CN. Nguyễn Thị Nhàn - Trường Đại học Thành Đông
Email: nhannt@thanhdong.edu.vn
Tóm tắt
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ số và những thay đổi sâu sắc ngành tài chính – ngân hàng trên toàn cầu, sự ra đời của ngân hàng số không chỉ giúp cải thiện hiệu quả hoạt động của các tổ chức tài chính, mà còn góp phần thúc đẩy tài chính toàn diện. Qua quá trình tìm hiểu, phân tích các kinh nghiệm quốc tế về ảnh hưởng của công nghệ và thể chế đến phát triển dịch vụ ngân hàng số, nghiên cứu đã rút ra một số bài học kinh nghiệm cho Việt Nam trong quá trình phát triển dịch vụ ngân hàng số. Việt Nam là quốc gia có nhiều tiềm năng để phát triển ngân hàng số, tuy nhiên cần có chiến lược tổng thể, kết hợp giữa ứng dụng công nghệ hiện đại và cải cách thể chế để đảm bảo sự phát triển bền vững, đáp ứng xu hướng tài chính số toàn cầu.
Từ khóa: Công nghệ, thể chế, ngân hàng số, Việt Nam.
Abstract: In the context of the rapid development of digital technology and profound transformations in the global financial and banking sector, the emergence of digital banking not only enhances the operational efficiency of financial institutions but also promotes financial inclusion. Through an in-depth analysis of international experiences regarding the impact of technology and institutional frameworks on the development of digital banking services, this study has drawn several key lessons for Vietnam in its digital banking development process. Vietnam holds significant potential for expanding digital banking; however, a comprehensive strategy is required—one that integrates modern technology adoption with institutional reforms to ensure sustainable growth and align with global digital financial trends.
Keywords: Technology; Institutions; Digital Banking; Vietnam.
ĐẶT VẤN ĐỀ
Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số đang làm thay đổi sâu sắc ngành tài chính – ngân hàng trên toàn cầu. Ngân hàng số không chỉ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của các tổ chức tài chính mà còn góp phần mở rộng khả năng tiếp cận dịch vụ ngân hàng cho người dân, đặc biệt là ở những khu vực chưa được phục vụ đầy đủ. Trong bối cảnh đó, công nghệ và thể chế trở thành 2 yếu tố then chốt quyết định sự phát triển bền vững và thành công của dịch vụ ngân hàng số. Sự ra đời của ngân hàng số không chỉ giúp cải thiện hiệu quả hoạt động của các tổ chức tài chính mà còn góp phần thúc đẩy tài chính toàn diện, giúp nhiều cá nhân và doanh nghiệp tiếp cận các dịch vụ ngân hàng một cách thuận tiện, nhanh chóng và chi phí thấp hơn. Trong thời đại bùng nổ của các công nghệ, như: trí tuệ nhân tạo (AI), chuỗi khối (blockchain), dữ liệu lớn (big data) và điện toán đám mây (cloud computing), ngân hàng số đang ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong hệ sinh thái tài chính hiện đại. Trên thế giới, đã có nhiều quốc gia tiên phong trong lĩnh vực phát triển ngân hàng số với khung pháp lý linh hoạt, khuyến khích đổi mới sáng tạo, đồng thời đảm bảo kiểm soát rủi ro hiệu quả, tận dụng tối đa các công nghệ tiên tiến để cải thiện chất lượng dịch vụ, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tối ưu hóa quy trình vận hành.
Tại Việt Nam, ngân hàng số đang trở thành xu hướng tất yếu với sự tham gia ngày càng mạnh mẽ của cả ngân hàng truyền thống và các công ty công nghệ tài chính (Fintech). Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã có những chính sách thúc đẩy chuyển đổi số trong lĩnh vực ngân hàng, như Đề án phát triển thanh toán không dùng tiền mặt và Chiến lược tài chính toàn diện quốc gia. Tuy nhiên, sự phát triển của ngân hàng số tại Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức như khung pháp lý chưa hoàn thiện, rủi ro an ninh mạng, thói quen sử dụng tiền mặt của người dân và mức độ sẵn sàng của hạ tầng công nghệ. Xuất phát từ thực trạng đó, nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế nhằm rút ra bài học phù hợp với Việt Nam là điều vô cùng cần thiết, nghiên cứu không chỉ đóng góp vào lĩnh vực học thuật mà còn có ý nghĩa thực tiễn trong việc xây dựng các giải pháp thúc đẩy ngành ngân hàng số tại Việt Nam trong thời gian tới.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ CÔNG NGHỆ VÀ THỂ CHẾ ĐỐI VỚI PHÁT TRIỂN NGÂN HÀNG SỐ
Theo Đỗ Thị Bích Mai (2024), công nghệ ngân hàng (banking technology) là việc ứng dụng các công nghệ hiện đại, như: AI, dữ liệu lớn, blockchain và điện toán đám mây vào hoạt động ngân hàng nhằm nâng cao hiệu quả vận hành, cải thiện trải nghiệm khách hàng và tăng cường bảo mật giao dịch. Sự phát triển công nghệ đã thúc đẩy quá trình chuyển đổi từ ngân hàng truyền thống sang ngân hàng số trong đó mọi dịch vụ ngân hàng đều được số hóa như hoạt động quản lý tài khoản, chuyển tiền, gửi tiền, rút tiền, nộp đơn vay vốn và xử lý thanh toán (Omarini, 2018). Ngân hàng số không chỉ đơn thuần là việc ứng dụng công nghệ để số hóa các giao dịch ngân hàng truyền thống mà còn là một bước chuyển đổi toàn diện, giúp ngân hàng tối ưu hóa quy trình vận hành, nâng cao tính cá nhân hóa trong dịch vụ và mở rộng khả năng tiếp cận tài chính cho khách hàng. Ban đầu, ngân hàng số chủ yếu gắn liền với ngân hàng trực tuyến (online banking), nơi khách hàng có thể thực hiện các giao dịch cơ bản như tra cứu số dư, chuyển khoản hoặc thanh toán hóa đơn thông qua nền tảng internet (Daniel, 1999). Theo thời gian, với sự phát triển của công nghệ, ngân hàng số đã tiến xa hơn, tích hợp nhiều dịch vụ tài chính phức tạp hơn như cho vay trực tuyến, đầu tư số, tư vấn tài chính bằng AI, và các phương thức thanh toán thông minh.
Công nghệ không chỉ là động lực phát triển ngân hàng số, mà còn định hình cách thức cung cấp dịch vụ tài chính trong kỷ nguyên số. Sự ra đời và phổ biến của internet đã đặt nền móng cho ngân hàng trực tuyến, giúp chuyển đổi từ giao dịch tại quầy sang nền tảng số, theo Pikkarainen và cộng sự (2004) tính tiện lợi và khả năng tiếp cận cao đã thúc đẩy người dùng chấp nhận dịch vụ ngân hàng trực tuyến. Bên cạnh đó, sự bùng nổ của điện thoại thông minh và hạ tầng mạng đã đưa ngân hàng di động trở thành xu hướng chính, giúp khách hàng giao dịch mọi lúc, mọi nơi (Jun và Palacios, 2016), cùng với đó các ứng dụng ngân hàng di động ngày càng được tối ưu hóa với giao diện thân thiện, bảo mật cao và tính năng tiện ích như thanh toán không tiếp xúc hay thông báo thời gian thực (Shaikh và Karjaluoto, 2015). Công nghệ giúp nâng cao dịch vụ ngân hàng số khi AI có thể cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính thông minh và tối ưu hóa quy trình vận hành và điện toán đám mây, Chatbot, trợ lý ảo giúp giảm tải công việc cho nhân viên, đồng thời cải thiện chất lượng dịch vụ (Siau và Yang, 2017). Khi các mối đe doạ an ninh mạng về an toàn bảo mật gia tăng, công nghệ Blockchain giúp tăng cường minh bạch và ngăn chặn gian lận trong giao dịch tài chính (Farayola, 2024). Nghiên cứu của Kitsios và cộng sự (2021) cho thấy, để phát triển ngân hàng số đòi hỏi sự nâng cấp công nghệ liên tục, đào tạo nhân sự và lường trước rủi ro để đảm bảo vận hành hiệu quả.
Thể chế trong phát triển ngân hàng số là tập hợp các quy định, chuẩn mực và cơ chế quản lý được thiết lập nhằm định hướng và điều chỉnh hành vi của cá nhân, tổ chức trong xã hội, góp phần đảm bảo mục tiêu quản lý nhà nước. Theo Đỗ Thị Bích Mai (2024) thể chế có tác động đến dịch vụ ngân hàng số được xem xét trên 3 khía cạnh:
Một là, các Chính sách nhà nước thúc đẩy đổi mới công nghệ phát triển ngân hàng số. Thông qua các biện pháp như hỗ trợ tài chính, ưu đãi và khuyến khích đầu tư, chính phủ có thể tạo động lực để các ngân hàng mạnh dạn ứng dụng công nghệ mới. Ngoài ra, một khung pháp lý ổn định là điều kiện tiên quyết để các ngân hàng có thể hoạch định chiến lược dài hạn và triển khai dịch vụ mới mà không đối mặt với rủi ro pháp lý (Aidonojie và cộng sự, 2022).
Hai là, các chính sách đảm bảo quyền lợi và an toàn bảo mật cá nhân khách hàng thúc đẩy đổi mới công nghệ phát triển ngân hàng số. Bảo mật thông tin khách hàng là yếu tố thiết yếu để xây dựng lòng tin, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng số. Việc ứng dụng công nghệ tiên tiến để bảo vệ hệ thống cần đi đôi với một khung pháp lý chặt chẽ nhằm răn đe và xử lý nghiêm các hành vi tấn công mạng, từ đó bảo vệ dữ liệu nhạy cảm của khách hàng và đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính. Một cuộc tấn công mạng vào tổ chức tài chính không chỉ gây tổn hại đến tổ chức bị tấn công, mà còn có thể tạo ra hiệu ứng domino, làm gián đoạn toàn bộ hệ thống tài chính và tác động tiêu cực đến nền kinh tế. Ngoài ra, sự chồng chéo giữa nhiều bộ luật khác nhau cũng gây khó khăn cho các tổ chức tài chính trong việc tuân thủ quy định.
Ba là, các chính sách và quy định về thuế có ảnh hưởng lớn đến tốc độ phát triển của ngân hàng số, có thể tạo động lực hoặc trở thành rào cản đối với sự mở rộng của lĩnh vực này. Khi thuế suất cao sẽ làm giảm động lực sử dụng dịch vụ thanh toán di động, kìm hãm quá trình chuyển đổi số trong ngành ngân hàng. Ngược lại, các chính sách thuế hợp lý giúp tiết kiệm chi phí vận hành, nâng cao hiệu quả tài chính và thúc đẩy đầu tư vào hạ tầng số. Theo Ahmad (2021), hỗ trợ tài chính và ưu đãi thuế đóng vai trò quan trọng trong việc giảm bớt rào cản tài chính.
Phương pháp nghiên cứu
Để thực hiện nghiên cứu này, tác giả sử dụng phương pháp phân tích tài liệu thứ cấp nhằm tổng hợp các tài liệu, báo cáo, chính sách liên quan đến công nghệ và thể chế trong việc phát triển ngân hàng số số từ các tổ chức quốc tế, cơ quan quản lý nhà nước, cũng như các công trình nghiên cứu trước đó nhằm xây dựng cơ sở lý luận vững chắc cho đề tài.
Đồng thời, sử dụng phương pháp nghiên cứu trường hợp điển hình để lựa chọn và phân tích kinh nghiệm của một số quốc gia, như: Anh, Úc, Thuỵ Điển, Hàn Quốc, Malaysia, đây đều là những quốc gia tiêu biểu về hệ thống thể chế rõ ràng và hạ tầng công nghệ tiên tiết, đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật trong phát triển ngân hàng số, từ đó rút ra những bài học có thể vận dụng vào thực tiễn tại Việt Nam.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Kinh nghiệm quốc tế về hoàn thiện thể chế và hạ tầng công nghệ
Xây dựng khung pháp lý rõ ràng, minh bạch và hỗ trợ
Một khung pháp lý rõ ràng, minh bạch đóng vai trò nền tảng trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngân hàng số. Không chỉ tạo môi trường thuận lợi cho đổi mới và cạnh tranh, hệ thống pháp lý vững chắc còn góp phần bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, đồng thời khuyến khích sự tham gia của các công ty Fintech vào thị trường tài chính.
Anh là một trong những quốc gia tiên phong trong việc triển khai mô hình "Open Banking", được Cơ quan Cạnh tranh và Thị trường (CMA) đưa vào áp dụng từ năm 2018. Mô hình này cho phép khách hàng chia sẻ dữ liệu tài chính của mình với các bên thứ ba được ủy quyền, bao gồm Fintech hoặc các ứng dụng tài chính, thông qua giao diện lập trình ứng dụng (APIs). Để đảm bảo an toàn cho người dùng, Ngân hàng Anh đã thiết lập các quy định nghiêm ngặt về bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư, giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình chia sẻ thông tin tài chính (Hồng Nhung và Hải Yến, 2021). Bên cạnh đó, những điều chỉnh pháp lý này còn giúp giảm bớt rào cản gia nhập thị trường đối với các doanh nghiệp Fintech mới, từ đó thúc đẩy cạnh tranh và đổi mới trong ngành ngân hàng. Bên cạnh đó, các quy định pháp lý về bảo vệ người tiêu dùng, phòng chống rửa tiền, công nghệ thông tin và truyền thông cũng được hoàn thiện nhằm hỗ trợ dịch vụ ngân hàng số và thanh toán di động (Hùng Sơn và cộng sự, 2020).
Tại Úc, quốc gia đã triển khai các cải cách pháp lý quan trọng, trong đó chính sách "Chia sẻ Dữ liệu và Ngân hàng Mở" (Data Sharing and Open Banking) đóng vai trò then chốt trong việc tăng cường quyền kiểm soát dữ liệu của khách hàng trong lĩnh vực tài chính. Chính sách này không chỉ tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh mà còn thúc đẩy đổi mới trong ngành ngân hàng và Fintech.
Trong đó, Open Banking được ban hành lần đầu vào năm 2018 cho phép khách hàng toàn quyền kiểm soát dữ liệu tài chính của họ, quyết định ai có thể truy cập và sử dụng thông tin này. Ban đầu, chính sách này chỉ được áp dụng trong lĩnh vực tài chính sau đó đã mở rộng sang các ngành khác như năng lượng và viễn thông. Để đảm bảo an toàn thông tin, các ngân hàng và nhà cung cấp dịch vụ tài chính tại Úc phải tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật nghiêm ngặt, dưới sự giám sát của Ủy ban Cạnh tranh và Tiêu dùng Úc (ACCC) cùng Văn phòng Ủy viên Thông tin Úc (OAIC).
Ngoài ra, Chính phủ Úc cũng đã cải tiến quy trình cấp phép ngân hàng, giúp các ngân hàng số như Up Bank và Xinja gia nhập thị trường nhanh chóng. Những chính sách này không chỉ tạo điều kiện cho sự cạnh tranh sôi động, mà còn khuyến khích sáng tạo và đổi mới trong lĩnh vực tài chính, góp phần nâng cao trải nghiệm người dùng và thúc đẩy sự phát triển bền vững của hệ sinh thái ngân hàng số.
Malaysia là quốc gia đã ban hành nhiều quy định chặt chẽ nhằm đảm bảo an toàn cho hoạt động ngân hàng trực tuyến. Theo đó, các ngân hàng phải có sự tương tác trực tiếp với khách hàng trước khi mở tài khoản hoặc gia hạn các khoản tín dụng, nhằm xác minh danh tính và hạn chế rủi ro gian lận. Bên cạnh đó, các tổ chức tài chính cũng được yêu cầu áp dụng các biện pháp kiểm soát nhằm xác định khách hàng khi họ truy cập vào các trang web của bên thứ ba, đồng thời tuân thủ quy trình xác minh nghiêm ngặt tương đương với các giao dịch trực tiếp tại quầy. Khi triển khai dịch vụ ngân hàng số, các ngân hàng tại Malaysia đã thực hiện rất chặt chẽ cơ chế giám sát và báo cáo để phát hiện và ngăn chặn các hoạt động rửa tiền tiềm tàng. Điều này giúp Ngân hàng Trung ương Malaysia duy trì tính minh bạch và an toàn của hệ thống tài chính, đảm bảo ngành ngân hàng vừa theo kịp sự phát triển của công nghệ thông tin, vừa hạn chế nguy cơ bị lợi dụng cho các hành vi rửa tiền và gian lận tài chính.
Phát triển hạ tầng công nghệ và bảo mật dữ liệu thanh toán số
Hạ tầng công nghệ hiện đại và hệ thống thanh toán số tiên tiến đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của dịch vụ ngân hàng số:
Thụy Điển là quốc gia đã xây dựng hệ thống thanh toán Swish thông qua sự hợp tác giữa sáu ngân hàng lớn nhất. Swish cho phép người dùng thực hiện giao dịch tức thì qua điện thoại di động, với tỷ lệ người dùng chiếm khoảng 80% dân số trưởng thành. Thành công của Swish không chỉ đến từ tính tiện lợi của hệ thống mà còn nhờ vào hạ tầng kỹ thuật số đồng bộ, tốc độ truy cập internet cao và mức độ phổ cập điện thoại thông minh rộng rãi tại Thụy Điển. Ngoài ra, chính phủ nước này còn đẩy mạnh đầu tư vào công nghệ 5G và internet băng thông rộng, giúp người dân dễ dàng tiếp cận các dịch vụ ngân hàng số. Sự phát triển của Swish đã góp phần quan trọng trong việc thúc đẩy Thụy Điển tiến tới một xã hội không dùng tiền mặt. Đến năm 2020, giao dịch bằng tiền mặt tại quốc gia này chỉ chiếm khoảng 10% tổng số giao dịch và xu hướng này tiếp tục giảm trong những năm tiếp theo. Hệ thống thanh toán di động như Swish không chỉ cải thiện trải nghiệm người dùng mà còn tạo ra một môi trường tài chính an toàn, tiện lợi, góp phần đẩy nhanh quá trình chuyển đổi số trong lĩnh vực ngân hàng (Banking-Gateway, 2019).
Tại Anh, đất nước dẫn đầu trong quá trình đổi mới ngành dịch vụ tài chính – ngân hàng, với London là trung tâm phát triển mạnh mẽ của các công ty Fintech. Khi xu hướng làm việc từ xa và giao dịch trực tuyến ngày càng phổ biến, đầu tư vào công nghệ tài chính trở thành yếu tố thiết yếu. Hiện tại, khoảng 25 triệu người Anh sử dụng mobile banking, chiếm gần một nửa dân số (CACI, 2019), trong khi phần lớn dân số đã quen với thanh toán không tiếp xúc. Mobile banking đã vượt qua giao dịch tại chi nhánh truyền thống, khi 83% doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Anh đã sử dụng dịch vụ này (FinTech Magazine, 2020). Không chỉ giới trẻ, nhóm khách hàng trung niên và cao tuổi cũng dần thích nghi với ngân hàng số, đặc biệt trong việc quản lý và gửi tiết kiệm. Sự tiện lợi của các ứng dụng ngân hàng đã khiến giao dịch tại chi nhánh và Internet Banking trên máy tính dần mất ưu thế. Các ngân hàng tại Anh cũng nhanh chóng thích ứng với xu hướng này. Chẳng hạn, Santander UK đã triển khai nền tảng đám mây nCino nhằm tối ưu hóa quy trình tài chính, giúp rút ngắn thời gian phê duyệt khoản vay cho doanh nghiệp nhỏ tới 40%. Rõ ràng, số hóa dịch vụ tài chính – ngân hàng đang trở thành xu thế tất yếu, thúc đẩy các ngân hàng thương mại trên toàn cầu đổi mới để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Hàn Quốc là một trong những quốc gia dẫn đầu về hạ tầng công nghệ với tỷ lệ sử dụng internet lên tới hơn 95%, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngân hàng số. Chính phủ đã đầu tư mạnh vào các hệ thống thanh toán điện tử hiện đại, điển hình là BOK-Wire+, nền tảng thanh toán do Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc phát triển nhằm tối ưu hóa giao dịch giữa các tổ chức tài chính. Hệ thống này giúp giảm rủi ro, đẩy nhanh tốc độ xử lý thanh toán và tạo nền tảng vững chắc cho các dịch vụ tài chính số (Bank of Korea, 2024). Bên cạnh đó, các ngân hàng số như Kakao Bank và K-Bank đã tận dụng công nghệ di động để cung cấp dịch vụ tài chính linh hoạt, từ chuyển tiền nhanh, vay vốn trực tuyến đến đầu tư tài chính. Nhờ giao diện thân thiện và thủ tục đơn giản, các nền tảng này thu hút đông đảo người dùng trẻ và khách hàng am hiểu công nghệ. Với mức phí thấp hơn so với ngân hàng truyền thống, ngân hàng số tại Hàn Quốc đang ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong hệ sinh thái tài chính hiện đại.
Bài học kinh nghiệm rút ra cho Việt Nam về phát triển ngân hàng số với sự ảnh hưởng của công nghệ và thể chế
Từ kinh nghiệm của các quốc gia tiên tiến trong lĩnh vực ngân hàng số, Việt Nam có thể rút ra một số bài học quan trọng nhằm thúc đẩy sự phát triển của ngân hàng số trong bối cảnh công nghệ và thể chế còn nhiều thách thức.
Một là, hoàn thiện khung pháp lý, tạo môi trường thuận lợi cho ngân hàng số
Một khung pháp lý rõ ràng, minh bạch là nền tảng để ngân hàng số phát triển mạnh mẽ. Việt Nam cần học hỏi từ Anh và Úc trong việc xây dựng hành lang pháp lý hỗ trợ đổi mới sáng tạo, đặc biệt là cơ chế Open Banking – cho phép khách hàng chia sẻ dữ liệu tài chính một cách an toàn với bên thứ ba. Việc thiết lập các quy định chặt chẽ nhưng linh hoạt sẽ giúp tạo ra sự cạnh tranh lành mạnh, thu hút các công ty Fintech và doanh nghiệp khởi nghiệp tham gia vào hệ sinh thái ngân hàng số.
Hai là, nâng cao hạ tầng công nghệ và bảo mật thanh toán số
Hệ thống thanh toán điện tử hiện đại là yếu tố quan trọng thúc đẩy ngân hàng số, như kinh nghiệm của Hàn Quốc với BOK-Wire+ hay Thụy Điển với Swish. Việt Nam cần tiếp tục đầu tư vào hạ tầng thanh toán nhanh, mở rộng các dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt và ứng dụng công nghệ blockchain để đảm bảo giao dịch an toàn, minh bạch.
Ba là, tăng cường an ninh mạng và bảo vệ dữ liệu người dùng
Khi ngân hàng số phát triển, rủi ro an ninh mạng cũng gia tăng. Malaysia đã áp dụng các biện pháp kiểm soát chặt chẽ đối với giao dịch trực tuyến và phòng chống rửa tiền. Việt Nam cần hoàn thiện khung pháp lý về bảo mật dữ liệu, đồng thời triển khai công nghệ AI và học máy (ML) để phát hiện và ngăn chặn các hành vi gian lận tài chính.
Bốn là, khuyến khích đổi mới sáng tạo và phát triển ngân hàng số trên nền tảng di động
Sự thành công của Kakao Bank và K-Bank tại Hàn Quốc cho thấy tiềm năng của ngân hàng số trên nền tảng di động. Việt Nam cần hỗ trợ các ngân hàng thương mại và Fintech phát triển ứng dụng ngân hàng thân thiện, tích hợp nhiều tiện ích như thanh toán nhanh, cho vay trực tuyến và đầu tư tài chính với thủ tục đơn giản, chi phí thấp.
Năm là, cải thiện chính sách thuế và hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp Fintech
Chính phủ Úc đã đơn giản hóa quy trình cấp phép và cung cấp ưu đãi thuế để thu hút các ngân hàng số mới. Việt Nam cần có chính sách ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp Fintech và ngân hàng đầu tư vào công nghệ số, giúp giảm chi phí vận hành và thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Sáu là, nâng cao nhận thức và đào tạo nguồn nhân lực cho ngân hàng số
Việc đào tạo kỹ năng số cho người dân, đặc biệt là nhóm khách hàng trung niên và cao tuổi, sẽ giúp mở rộng thị trường ngân hàng số. Anh đã chứng minh rằng không chỉ giới trẻ mà cả những người ở độ tuổi trung niên cũng có thể trở thành khách hàng tiềm năng khi họ được tiếp cận và hướng dẫn sử dụng công nghệ./.
Tài liệu tham khảo
Aidonojie, P. A., Okuonghae, N., Ukhurebor, K. (2022), The legal rights and challenges of Covid-19 patients accessing private healthcare in Nigeria, BESTUUR, 10(2), 183-197.
Ahmad, N. (2021), RETRACTED: Protecting the rights of minorities under international law and implications of COVID-19: An overview of the Indian context, Laws, 10.
Banking-Gateway. (2019), What is Swish? The mobile payments system used by more than two thirds of Swedes, retrieved from https://www.banking-gateway.com/analysis/swish-payments-sweden.
Daniel, E. (1999), Provision of electronic banking in the UK and the Republic of Ireland, International Journal of Bank Marketing, 17, 72-82.
Đỗ Thị Bích Mai (2024), Nghiên cứu ảnh hưởng công nghệ và thể chế đến phát triển dịch vụ ngân hàng số, The 2024 International Conference Proceedings on Fintech Development and Its Social Impact – International Experience and Implications for Vietnam, 1376 – 1385.
Farayola, O. A. (2024), Revolutionizing banking security: Integrating artificial intelligence, blockchain and business intelligence for enhanced cybersecurity, Finance & Accounting Research Journal, 6(4), 501-514.
Jun, M., Palacios, S. (2016), Examining the key dimensions of mobile banking service quality: An exploratory study, International Journal of Bank Marketing, 34, 307-326.
Kitsios, F. Kamariotou, M. (2021), Artificial intelligence and business strategy towards digital transformation: A research agenda. Sustainability, 13, 2025.
Nguyễn Thị Hồng Nhung, Hoàng Hải Yến (2021), Kinh nghiệm về công nghệ tài chính thông qua ngân hàng mở trên thế giới và giải pháp cho Việt Nam, Tạp chí Ngân hàng, 6, 03/2021.
Omarini, A. E. (2018), Banks and FinTechs: How to develop a digital open banking approach for the bank’s future, International Business Research, 11, 23-36.
Pikkarainen, T., Pikkarainen, K., Karjaluoto, H., Pahnila, S. (2004), Consumer acceptance of online banking: An extension of the technology acceptance model, Internet Research, 14, 57-63.
Shaikh, A. A., Karjaluoto, H. (2015), Mobile banking adoption: A literature review, Telematics and Informatics, 32, 129-142.
Siau, K. L., Yang, Y. (2017), Impact of artificial intelligence, robotics, and machine learning on sales and marketing, MWAIS 2017 Proceedings, 48.
Trần Hùng Sơn, Hoàng Công Gia Khánh, Huỳnh Thị Ngọc Lý (2020), Khuôn khổ pháp lý đối với sự phát triển của mobile money: Kinh nghiệm thế giới và gợi ý chính sách cho Việt Nam, Tạp chí Ngân hàng, 8, 4/2020.
Ngày nhận bài: 28/02/2025; Ngày phản biện: 05/3/2025; Ngày duyệt đăng: 10/3/2025 |