Lương Công Nguyên, Nguyễn Quốc Phong, Bành Trần Tường Vân, Lê Ngọc Diễm
Khoa Quản trị, Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh
Tóm tắt
Trong bối cảnh công nghệ số phát triển mạnh, số hóa giáo dục đại học, cụ thể là số hóa quản lý đào tạo trở nên tất yếu, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy, quản lý và mở rộng cơ hội học tập. Tuy nhiên, số hóa quản lý đào tạo tại các trường đại học Việt Nam vẫn gặp thách thức do hạn chế về hạ tầng, năng lực của tổ chức và chiến lược số hóa chưa đồng bộ. Riêng tại Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh (HCMULAW), ứng dụng công nghệ trong quản lý và đào tạo đã ghi nhận dấu hiệu triển vọng dù còn nhiều khó khăn. Bài viết phân tích đề xuất mô hình gồm 5 nhân tố then chốt ảnh hưởng đến Số hóa quản lý đào tạo, gồm: Lãnh đạo và Chiến lược; Năng lực và Văn hóa tổ chức; Nhu cầu các bên liên quan; Hạ tầng và Công nghệ; Dữ liệu và Quy trình. Đây là mô hình nền tảng cho các nghiên cứu sâu hơn.
Từ khóa: số hóa, chuyển đổi số, quản lý đào tạo, Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh
Summary
In the context of strong digital technology development, digitalization of higher education, specifically digitalization of training management, has become inevitable, improving the quality of teaching and management, and expanding learning opportunities. However, the digitalization of training management at Vietnamese universities still faces challenges due to limitations in infrastructure, organizational capacity, and unsynchronized digitalization strategies. Particularly at Ho Chi Minh City University of Law (HCMULAW), the application of technology in management and training has shown promising signs despite many difficulties. The article analyzes and proposes a model of 5 key factors affecting the Digitalization of Training Management, including Leadership and Strategy; Organizational Capacity and Culture; Stakeholder Needs; Infrastructure and Technology; and Data and Processes. This is the foundational model for further research.
Keywords: digitalization, digital transformation, training management, Ho Chi Minh City University of Law
GIỚI THIỆU
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự bùng nổ của công nghệ số, số hóa giáo dục đại học trở thành xu thế tất yếu, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy, tối ưu hóa quản lý và mở rộng cơ hội học tập. Việc áp dụng LMS, nền tảng học trực tuyến cùng các phần mềm hỗ trợ đã trở thành trụ cột, giúp cải thiện đáng kể hiệu quả đào tạo và giao tiếp trong môi trường học đường. Tuy nhiên, số hóa đại học tại Việt Nam vẫn gặp nhiều thách thức do hạ tầng công nghệ hạn chế, năng lực và văn hóa tổ chức chưa đáp ứng và chiến lược triển khai chưa đồng bộ. Riêng tại Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh, mặc dù đã đạt được những dấu hiệu triển vọng trong ứng dụng công nghệ, nhưng vẫn tồn tại khó khăn ở khâu hạ tầng, quản lý và nâng cao năng lực số cho đội ngũ. Theo Quyết định số 4740/QĐ-BGDĐT, ngày 30/12/2022 ban hành bộ chỉ số, tiêu chí đánh giá chuyển đổi số cơ sở giáo dục đại học, Trường đặt mục tiêu trở thành cơ sở đào tạo, nghiên cứu khoa học đa ngành hiện đại và đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực pháp lý cũng như hợp tác quốc tế. Trong hành trình chuyển đổi số, số hóa dữ liệu và quy trình được xem là bước đi chiến lược nhằm nâng cao hiệu quả và tốc độ vận hành, dù việc kết nối giữa các khâu trong quản lý đào tạo vẫn còn rời rạc. Vì vậy, chuẩn hóa và đơn giản hóa quy trình là giải pháp then chốt. Bài viết này tập trung làm rõ các nhân tố ảnh hưởng đến số hóa quản lý đào tạo tại Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Để đánh giá các yếu tố tác động đến mức độ số hóa quản lý đào tạo, cần nghiên cứu các học thuyết liên quan để từ đó đề xuất mô hình nghiên cứu phù hợp. Trong nghiên cứu này, nhóm tác giả đề xuất 3 học thuyết có liên quan.
Thứ nhất, Lý thuyết Quản lý thay đổi (Change Management Theory) giới thiệu các mô hình hỗ trợ tổ chức vượt qua giai đoạn chuyển đổi được xây dựng trên nền tảng mô hình 3 giai đoạn của Kurt Lewin (unfreeze, change, refreeze), nhấn mạnh quá trình chuẩn bị tâm lý, thực hiện thay đổi và củng cố kết quả (Macredie và cộng sự, 1998). Thành công của quá trình này chủ yếu phụ thuộc vào yếu tố con người, trong đó vai trò của lãnh đạo được xem là chìa khóa trong việc xóa bỏ mâu thuẫn nhận thức và kết nối chiến lược với thực tiễn (Best và cộng sự, 2012); Harrison và cộng sự (2021) cũng đã khẳng định rằng, nhà quản lý cần tạo môi trường khuyến khích sáng tạo để kích thích tinh thần chủ động của cá nhân và tập thể.
Thứ hai, Lý thuyết Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) của Davis (1986) được coi là nền tảng lý giải cách người dùng tiếp nhận công nghệ, với hai yếu tố cốt lõi là nhận thức về tính dễ sử dụng (PEOU) và nhận thức về tính hữu ích (PU), tác động trực tiếp đến thái độ và ý định sử dụng (Teo, 2009). Các phiên bản mở rộng, như: TAM2, UTAUT, UTAUT2 đã được phát triển nhằm thích ứng với bối cảnh số hiện đại, bổ sung thêm các yếu tố như ảnh hưởng xã hội và văn hóa (Carter và Bélanger, 2005).
Thứ ba, Lý thuyết hành vi tổ chức (Behavioral Management Theory). Hiểu biết về hành vi tổ chức đóng vai trò quan trọng trong việc khám phá các yếu tố tác động đến quản lý số hóa và đào tạo. Theo lý thuyết này, sự tương tác giữa hành động cá nhân, động lực nhóm và các yếu tố cấu trúc góp phần định hình kết quả của tổ chức (Zhao và cộng sự, 2015). Điều này cho thấy, yếu tố con người là chìa khóa trong quá trình chuyển đổi số, đặc biệt khi các kỹ thuật quản lý hành vi cải thiện quy trình ra quyết định trong môi trường phức tạp. Gino và Pisano (2008) nhấn mạnh rằng, tích hợp hành vi và quá trình nhận thức vào hệ thống vận hành là cần thiết để tái cấu trúc phương thức đào tạo và chiến lược quản lý. Do đó, càng thấy rõ tầm quan trọng của yếu tố con người đối với thành công của quá trình số hóa.
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Trên bình diện quốc tế, Claro và cộng sự (2023) trong báo cáo của UNESCO nhấn mạnh, vai trò then chốt của hạ tầng công nghệ, năng lực số của giảng viên – sinh viên và sự hỗ trợ chính sách trong việc thúc đẩy hiệu quả dạy – học trực tuyến.
Tại Việt Nam, Nghị quyết số 52-NQ/TW, ngày 27/9/2019 của Bộ Chính trị về một số chủ trương, chính sách chủ động tham gia cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư cũng nhấn mạnh yêu cầu cấp bách đẩy nhanh quá trình chuyển đổi số toàn diện, bao gồm dạy và học. Với yêu cầu cấp bách trên, nhiều cơ sở đào tạo tại Việt Nam đã và đang nỗ lực thích nghi với môi trường số hóa, tham khảo kinh nghiệm quốc tế. Một số trường đại học cũng bắt đầu ghi nhận những thành tựu ban đầu trong quá trình chuyển đổi số. Ví dụ, tại Đại học Kinh tế Quốc dân đã phát triển hệ thống quản lý học tập (LMS) nhằm tăng cường minh bạch và giám sát quá trình học tập với hơn 4.000 lớp học phần và 30.000 người học sử dụng hệ thống LMS thường xuyên (Lê Việt Thuý, 2024). Nhà trường cũng tập trung xây dựng cơ sở dữ liệu điện tử và chương trình đào tạo kỹ năng số cho giảng viên để thúc đẩy mô hình giảng dạy kết hợp (blended learning). Thành công của các trường này, dù còn gặp một số thách thức về tài chính, hạ tầng và nhận thức, đã khẳng định rằng, nếu được hoạch định, đầu tư và triển khai hợp lý, quá trình số hóa sẽ mang lại lợi ích lâu dài và toàn diện cho giáo dục Việt Nam.
Bên cạnh thành công, các trường cũng gặp một số thách thức ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi số. Cụ thể, cơ sở hạ tầng lạc hậu được đánh giá đang cản trở việc triển khai các công cụ kỹ thuật số hiệu quả (Nguyễn Thị Huyền, 2023). Bên cạnh đó, mức độ sẵn sàng của đội ngũ giảng viên trong việc áp dụng phương pháp giảng dạy số cũng đóng vai trò quyết định. Nhiều nghiên cứu cho thấy, khoảng cách về kỹ năng và nhận thức giữa các giáo viên khiến việc ứng dụng công nghệ còn gặp nhiều khó khăn (Lamo và cộng sự, 2023), do đó, đầu tư vào bồi dưỡng năng lực số cho giảng viên là điều kiện tiên quyết.
ĐỀ XUẤT MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Từ các lý thuyết nền tảng và nghiên cứu thực nghiệm trong và ngoài nước, nhóm tác giả xác định năm nhân tố chủ đạo (biến độc lập) có vai trò then chốt trong việc thúc đẩy và duy trì số hóa quản lý đào tạo: (1) Hạ tầng và Công nghệ; (2) Tổ chức và Văn hóa; (3) Nhu cầu của các bên liên quan; (4) Chiến lược và Lãnh đạo; và (5) Dữ liệu và Quy trình. Cụ thể, Hạ tầng và công nghệ tạo điều kiện triển khai giải pháp số; Tổ chức và văn hóa quyết định mức độ cam kết của nhân viên; Nhu cầu của các bên liên quan phản ánh sự phù hợp của công cụ số; trong khi, Chiến lược và Lãnh đạo định hướng toàn bộ quá trình chuyển đổi. Cuối cùng, Dữ liệu và quy trình giúp giám sát và điều chỉnh hiệu quả. Từ đó, mô hình nghiên cứu và các giả thuyết được đề xuất cụ thể như Hình.
Hình: Mô hình nghiên cứu
![]() |
Nguồn: Đề xuất của nhóm tác giả
Các giả thuyết được đưa ra như sau:
H1: Chiến lược và Lãnh đạo (Strategy and Leadership) có ảnh hưởng tích cực đến khả năng Số hóa quản lý đào tạo.
H2: Tổ chức và Văn hóa (Organization and Culture) có ảnh hưởng tích cực đến khả năng Số hóa quản lý đào tạo.
H3: Nhu cầu của các bên liên quan (Stakeholders’ Needs) có ảnh hưởng tích cực đến khả năng Số hóa quản lý đào tạo.
H4: Hạ tầng và Công nghệ (Infrastructure and Technology) có ảnh hưởng tích cực đến khả năng Số hóa quản lý đào tạo.
H5: Dữ liệu và Quy trình (Data and Processes) có ảnh hưởng tích cực đến khả năng Số hóa quản lý đào tạo.
KẾT LUẬN
Lựa chọn mô hình số hóa quản lý đào tạo phù hợp với đặc thù của Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh, cùng với việc xác định các nhân tố then chốt tác động đến quá trình chuyển đổi số, là mục tiêu trọng tâm của nghiên cứu này. Nghiên cứu đề xuất mô hình gồm 5 nhân tố then chốt ảnh hưởng đến số hóa quản lý đào tạo, gồm: Lãnh đạo và Chiến lược; Năng lực và Văn hóa; Nhu cầu các bên liên quan; Hạ tầng và Công nghệ; Dữ liệu và Quy trình là nền tảng cho các nghiên cứu sâu hơn. Mô hình hướng đến việc đề xuất một mô hình tích hợp, giúp tối ưu hóa quy trình quản lý và giảng dạy, qua đó nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng hiệu quả nhu cầu học tập của sinh viên trong kỷ nguyên số. Kết quả nghiên cứu sẽ làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về chuyển đổi số trong giáo dục, góp phần hiện thực hóa mục tiêu đưa công nghệ thông tin vào mọi khía cạnh quản trị và giảng dạy, tạo nên sự kết nối chặt chẽ giữa các bộ phận nội bộ nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của Nhà trường./.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Best, A., Greenhalgh, T., Lewis, S., Saul, J., Carroll, S., and Bitz, J. (2012), Large-system transformation in health care: A realist review, Milbank Quarterly, 90(3), 421-456, https://doi.org/10.1111/j.1468-0009.2012.00670.x.
2. Carter, L., and Bélanger, F. (2005), The utilization of e‐government services: Citizen trust, innovation, and acceptance factors. Information Systems Journal, 15(1), 5-25, https://doi.org/10.1111/j.1365-2575.2005.00183.x.
3. Claro, M., Castro- Grau, C (2023), The role of digital technology in 21st century learning, UNESCO. https://unesdoc.unesco.org/ark:/48223/pf0000386981_eng.
4. Davis, F.D. (1986), A Technology Acceptance Model for Empirically Testing New End-User Information Systems: Theory and Results, Sloan School of Management, Massachusetts Institute of Technology.
5. Gino, F. and Pisano, G. P. (2008), Toward a theory of behavioral operations, Manufacturing and Service Operations Management, 10(4), 676-691. https://doi.org/10.1287/msom.1070.0205.
6. Harrison, R., Fischer, S., Walpola, R., Chauhan, A., Babalola, T., Mears, S., and Le‐Dao, H. (2021), Where do models for change management, improvement and implementation meet? A systematic review of the applications of change management models in healthcare, Journal of Healthcare Leadership, 13, 85-108, https://doi.org/10.2147/jhl.s289176.
7. Lamo, P., Dhuli, R., and Larsari, V. N. (2023), Perspectives of ESL learners on the integration of technology in english language learning process: evidence-based research, International Journal of Contemporary Studies in Education (IJ-CSE), 2(1), https://doi.org/10.56855/ijcse.v2i1.254.
8. Lê Việt Thuỷ (2024), Chuyển đổi số để hướng tới trường đại học thông minh tại trường đại học kinh tế quốc dân, Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia: Chuyển đổi số trong giảng dạy, nghiên cứu khoa học và quản trị đại học học.
9. Macredie, R., Sandom, C., and Paul, R. (1998), Modelling for change: an information systems perspective on change management models, 3-16, https://doi.org/10.1007/978-1-4471-0601-2_1.
10. Nguyễn Thị Huyền (2023), Sự phát triển của khoa học công nghệ - cơ hội và thách thức đối với giáo dục đại học ở Việt Nam, truy cập từ https://tapchicongthuong.vn/su-phat-trien-cua-khoa-hoc-cong-nghe-co-hoi-va-thach-thuc-doi-voi-giao-duc-dai-hoc-o-viet-nam-108282.htm.
11. Teo, T. (2009), Is there an attitude problem? Reconsidering the role of attitude in the TAM, British Journal of Educational Technology, 40(6), 1139-1141. https://doi.org/10.1111/j.1467-8535.2008.00913.x.
Ngày nhận bài: 23/02/2025; Ngày phản biện: 13/3/2025; Ngày duyệt đăng: 18/3/2025 |