Đề xuất mô hình nghiên cứu ảnh hưởng của nỗi sợ bị bỏ lỡ tới ý định khởi nghiệp của sinh viên*

21/03/2025 00:13

Nghiên cứu này nhằm mục đích xây dựng mô hình nghiên cứu ảnh hưởng của nỗi sợ bị bỏ lỡ (FOMO) đến ý định khởi nghiệp của sinh viên dưới sự tác động của việc tiếp xúc phương tiện truyền thông xã hội và áp lực đồng trang lứa

Tác giả liên hệ: Nguyễn Thị Nhật Linh1,2

Nguyễn Minh Hùng1

Bùi Văn Huy1

Châu Ngọc Hào1

Lê Thị Minh Khuê1

1Trường Đại học Giao thông Vận tải

2Email: linhntn_ph@utc.edu.vn

*Nghiên cứu này là sản phẩm của Đề tài nghiên cứu khoa học sinh viên Trường Đại học Giao thông Vận tải năm học 2024-2025.

Tóm tắt

Nghiên cứu này nhằm mục đích xây dựng mô hình nghiên cứu ảnh hưởng của nỗi sợ bị bỏ lỡ (FOMO) đến ý định khởi nghiệp của sinh viên dưới sự tác động của việc tiếp xúc phương tiện truyền thông xã hội và áp lực đồng trang lứa thông qua việc sử dụng mô hình kích thích – chủ thể - phản ứng SOR. Trên cơ sở tổng quan và lược khảo các khái niệm, nghiên cứu có liên quan, nhóm tác giả đã đề xuất mô hình nghiên cứu mối quan hệ tác động của FOMO đến ý định khởi nghiệp của sinh viên thông qua các nhân tố ảnh hưởng gồm: Tiếp xúc phương tiện truyền thông xã hội và Áp lực đồng trang lứa.

Từ khóa: nỗi sợ bị bỏ lỡ, ý định khởi nghiệp của sinh viên, tiếp xúc phương tiện truyền thông xã hội, áp lực đồng trang lứa

Summary

This study aims to develop a research model to study the impact of fear of missing out (FOMO) on students' entrepreneurial intentions under the influence of social media exposure and peer pressure through using the stimulus-subject-response (SOR) model. Based on an overview and review of related concepts and studies, the authors propose a research model to study the impact of FOMO on students' entrepreneurial intentions through the following influencing factors: Social media exposure and peer pressure.

Keywords: fear of missing out, students' entrepreneurial intentions, social media exposure, peer pressure

ĐẶT VẤN ĐỀ

Trong thế giới ngày càng phát triển, nơi mà sự đổi mới sáng tạo đang trở thành động lực chính thúc đẩy nền kinh tế, khởi nghiệp đã trở thành một lựa chọn nghề nghiệp thu hút hàng triệu sinh viên trên toàn cầu. Theo thống kê của Hill và cộng sự (2022), tỷ lệ sinh viên có ý định khởi nghiệp ở các quốc gia phát triển đã vượt qua con số 50% và điều này cho thấy, xu hướng khởi nghiệp trong giới trẻ ngày càng gia tăng. Tuy nhiên, khởi nghiệp không phải là một con đường dễ dàng; nó đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, một nền tảng kiến thức vững vàng và đặc biệt là khả năng ra quyết định sáng suốt.

Sự tiếp xúc với phương tiện truyền thông xã hội đóng vai trò quan trọng trong học tập, giao tiếp xã hội, cập nhật xu hướng và định hướng nghề nghiệp, đồng thời cũng ảnh hưởng đến tâm lý và hành vi của sinh viên. Bên cạnh đó, sự cạnh tranh gay gắt về xếp hạng thành tích trên trường học hay sự kỳ vọng từ phía gia đình, nhà trường... có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực về mặt tinh thần cho sinh viên. Với sự phát triển không ngừng của phương tiện truyền thông xã hội và áp lực đồng trang lứa, nỗi sợ bị bỏ lỡ (FOMO) đã trở thành một yếu tố không thể thiếu trong bối cảnh xã hội hiện đại. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, FOMO có thể tác động tiêu cực đến tâm lý và hành vi của giới trẻ, đặc biệt là khi họ ra quyết định dưới áp lực xã hội, mà không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Tuy nhiên, sự ảnh hưởng của FOMO đến các quyết định khởi nghiệp, đặc biệt là trong môi trường đại học, vẫn là một chủ đề thiếu vắng những nghiên cứu chuyên sâu. Vì vậy, việc nghiên cứu về vấn đề này là hết sức cần thiết trong bối cảnh hiện nay. Đây cũng là lý do nhóm tác giả lựa chọn đề tài nghiên cứu này nhằm mục đích xây dựng mô hình nghiên cứu ảnh hưởng của FOMO đến ý định khởi nghiệp của sinh viên dưới sự tác động của việc tiếp xúc phương tiện truyền thông xã hội và áp lực đồng trang lứa. Nghiên cứu cũng được kỳ vọng là tiền đề cho các nghiên cứu sâu hơn để tiến hành kiểm định mô hình, qua đó đo lường và nhận diện mức độ ảnh hưởng của vấn đề này.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT

Khái niệm Nỗi sợ bị bỏ lỡ (Fear of Missing Out - FOMO)

FOMO lần đầu được nghiên cứu bởi Dan Herman năm 2000, liên quan đến tâm lý sợ bỏ lỡ cơ hội mua hàng. Năm 2004, thuật ngữ này được Patrick J. McGinnis đặt ra, phản ánh nỗi sợ bỏ lỡ trải nghiệm. FOMO khiến cá nhân lo lắng khi thấy người khác tận hưởng cuộc sống trên mạng xã hội, thôi thúc họ kết nối liên tục để không bị lãng quên. Từ điển Oxford chính thức công nhận thuật ngữ này vào năm 2013, do hiện tượng tâm lý này dần dần trở nên phổ biến, nhất là ở người trẻ.

Przybylski và cộng sự (2013) định nghĩa, FOMO là trạng thái lo lắng dai dẳng rằng, người khác có thể đang có những trải nghiệm tốt hơn mình, điều này dẫn đến mong muốn duy trì kết nối liên tục với những gì họ đang làm. FOMO không chỉ giới hạn ở lĩnh vực truyền thông số, mà còn tác động đến hành vi mua sắm, đầu tư và ra quyết định trong cuộc sống (Hayran và Anik, 2021).

Ý định khởi nghiệp

Bird (1988) định nghĩa, ý định là trạng thái nhận thức ngay trước khi thực hiện hành vi, hướng tới mục tiêu cụ thể. Ý định thể hiện niềm tin cá nhân để thực hiện một hành vi tương lai. Davidsson và Honig (2003) định nghĩa, ý định khởi nghiệp kinh doanh liên quan đến định hướng thành lập một doanh nghiệp trong tương lai. Ý định khởi nghiệp kinh doanh được cho là tiền đề cho mối liên hệ giữa cá nhân và việc thành lập các doanh nghiệp mới (Ozyilmaz, 2011). Khi kiến tạo mới một doanh nghiệp, ý định khởi nghiệp là trạng thái định hướng, tập trung chú ý, trải nghiệm, hành động, thiết lập mục tiêu, giao tiếp, cam kết, tổ chức và các hành vi khác của một người đối với việc thành lập, tổ chức một doanh nghiệp mới (Fini và cộng sự, 2012). Theo Thompson (2009), ý định khởi nghiệp không phải là một quyết định đơn giản giữa “có hoặc không”; đúng hơn, nó là một quá trình kéo dài từ việc ưu tiên giữa tự tạo việc làm hơn là làm công ăn lương cho đến cam kết theo đuổi một doanh nghiệp, sự nghiệp và cuối cùng là tinh thần khởi nghiệp.

Mô hình SOR

Để tìm hiểu quá trình hình thành ý định khởi nghiệp dưới tác động của FOMO, nghiên cứu này sử dụng mô hình SOR được đề xuất bởi Mehrabian và Russell (1974). Mô hình SOR mô tả sự liên kết giữa các yếu tố đầu vào (kích thích), quá trình (chủ thể), đầu ra (phản hồi) và giả định sự nhận thức của một cá nhân về môi trường (bối cảnh) ảnh hưởng đến sự trải nghiệm, cuối cùng tác động đến các phản ứng hành vi (Jacoby, 2002) (Mehrabian và Russell, 1974) (Ning Shen và Khalifa, 2012). Các tác giả lập luận rằng, môi trường chứa các kích thích (S) tác động đến chủ thể (con người - O) và dẫn đến các phản ứng (R).

Thứ nhất, các kích thích (S) trong mô hình SOR được xem là các tác nhân bên ngoài có tác động đến các phản ứng nhận thức và tình cảm của một cá nhân (Eroglu và cộng sự 2001). Tiếp xúc phương tiện truyền thông xã hội (Social Media Exposure - SME) là một dạng kích thích môi trường, tác động đến cảm xúc, suy nghĩ và nhận thức của cá nhân. Nghiên cứu của Luqman và cộng sự (2021) cho thấy, SME có thể làm tăng tình trạng so sánh xã hội, đặc biệt là khi người dùng nhìn thấy hình ảnh cuộc sống lý tưởng hóa trên mạng xã hội. SME không chỉ tác động đến cảm xúc, mà còn kích thích hành vi tương tác nhiều hơn với mạng xã hội để giảm thiểu cảm giác bỏ lỡ thông tin quan trọng (Tandon và cộng sự, 2021). Tiếp xúc mạng xã hội thường xuyên làm tăng mức độ FOMO, do người dùng nhận thấy người khác đang tham gia vào các hoạt động, mà họ không có cơ hội tham gia (Przybylski và cộng sự, 2013). Vì vậy, trong nghiên cứu này, SME đóng vai trò là một yếu tố kích thích trong mô hình SOR, dẫn đến phản ứng cảm xúc và nhận thức bên trong.

Áp lực đồng trang lứa là sự ảnh hưởng của bạn bè, đồng nghiệp hoặc nhóm xã hội lên suy nghĩ, hành vi và quyết định của cá nhân (Hewstone và Brown, 1986). FOMO thường phát sinh từ sự so sánh xã hội và áp lực phải theo kịp bạn bè (Przybylski và cộng sự, 2013). Những cá nhân có mức độ FOMO cao thường cảm thấy bị áp lực bởi nhóm bạn, đặc biệt khi họ thấy bạn bè tham gia vào các hoạt động thú vị. Áp lực đồng trang lứa có thể khiến cá nhân cảm thấy bắt buộc phải tham gia vào các xu hướng mới, ngay cả khi họ không thực sự muốn (Tandon và cộng sự, 2021). FOMO là một trạng thái tâm lý phản ứng lại áp lực xã hội, khi cá nhân lo sợ rằng họ sẽ bị bỏ lỡ hoặc bị loại khỏi vòng kết nối. Áp lực đồng trang lứa có thể làm gia tăng mức độ FOMO, đặc biệt là khi các cá nhân thấy bạn bè liên tục chia sẻ những trải nghiệm mới (Scott và Woods, 2018). Vì vậy, áp lực đồng trang lứa là một kích thích môi trường quan trọng có thể gây ra hoặc gia tăng mức độ FOMO ở cá nhân.

Thứ hai, chủ thể (O) là thành phần thứ hai trong mô hình SOR, được định nghĩa là các quá trình và cấu trúc bên trong can thiệp giữa các kích thích bên ngoài con người và các hành động, phản ứng hoặc phản ứng cuối cùng được phát ra (Bagozzi, 1986). Đây là một quá trình, trong đó, con người chuyển đổi các tác nhân kích thích thành các thông tin có ý nghĩa và sử dụng nó để hiểu về môi trường trước khi đưa ra bất kỳ quyết định hoặc kết luận nào (Loureiro và Sarmento, 2018). FOMO là trạng thái tâm lý đặc trưng bởi nỗi lo lắng rằng, người khác đang có trải nghiệm thú vị mà mình không có cơ hội tham gia (Przybylski và cộng sự, 2013). FOMO thường phát sinh từ việc tiếp xúc với nội dung trên phương tiện truyền thông xã hội và áp lực từ những người xung quanh, làm thay đổi cảm xúc và nhận thức của cá nhân.

Thứ ba, phản ứng của con người (R), có thể được phân loại là hành vi tiếp cận hoặc hành vi tránh né (Mehrabian và Russell, 1974). Những người có mức độ FOMO cao có xu hướng tìm kiếm cơ hội kinh doanh để tránh cảm giác bỏ lỡ (Su và cộng sự, 2021). FOMO có thể ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp khi cá nhân cảm thấy áp lực phải tận dụng cơ hội kinh doanh trước khi quá muộn (Nasr và cộng sự 2023). Giới trẻ có xu hướng bị ảnh hưởng bởi FOMO khi quan sát sự thành công của những doanh nhân trên mạng xã hội, từ đó thúc đẩy ý định khởi nghiệp (Tandon và cộng sự, 2021). Vì vậy, FOMO như là một quá trình (chủ thể) quan trọng có thể thúc đẩy ý định khởi nghiệp của sinh viên.

PHÁT TRIỂN GIẢ THUYẾT VÀ ĐỀ XUẤT MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU

Phát triển giả thuyết

Mối quan hệ giữa tiếp xúc phương tiện truyền thông xã hội và FOMO

Sự gia tăng của phương tiện truyền thông xã hội này đã dẫn đến mối quan tâm ngày càng tăng của công chúng, tiếp xúc với phương tiện truyền thông xã hội có tác động mạnh mẽ đến nỗi sợ bị bỏ lỡ thông qua việc khuếch đại so sánh xã hội và tạo ra áp lực tham gia. Nghiên cứu của Classen và cộng sự (2020) cho thấy, việc tiếp xúc với mạng xã hội thường xuyên khiến cá nhân dễ dàng tiếp nhận thông tin về các hoạt động, mà bạn bè hoặc những người xung quanh đang tham gia. Quá trình này tạo ra một cơ chế so sánh xã hội, trong đó cá nhân cảm thấy bản thân bị tách biệt hoặc thiếu sót nếu không tham gia vào các sự kiện đó, từ đó hình thành FOMO. Bên cạnh đó, Tanhan và cộng sự (2022) cũng chỉ ra rằng, những người tiếp xúc nhiều với phương tiện truyền thông xã hội có xu hướng dành nhiều thời gian hơn trên điện thoại thông minh, dẫn đến sự gia tăng mức độ FOMO do lo lắng rằng, mình có thể bỏ lỡ nội dung hoặc sự kiện quan trọng. Điều này càng được củng cố qua nghiên cứu của Alutaybi và cộng sự (2020) khi chỉ ra rằng, FOMO không chỉ xuất hiện ở những người trẻ tuổi, mà còn có thể trở thành một vấn đề tâm lý nghiêm trọng, gây ra căng thẳng và ảnh hưởng tiêu cực đến sự tập trung. Như vậy, sự tiếp xúc với phương tiện truyền thông xã hội chính là kích thích (S) có tác động mạnh đến trạng thái tâm lý FOMO (O), khi nó không chỉ cung cấp thông tin, mà còn tạo ra áp lực xã hội vô hình, khiến cá nhân cảm thấy mình cần phải theo kịp nhịp sống của cộng đồng trực tuyến. Từ đó, giả thuyết nghiên cứu sau đây được đưa ra:

H1: Tiếp xúc với phương tiện truyền thông xã hội có tác động cùng chiều đến Nỗi sợ bị bỏ lỡ (FOMO).

Mối quan hệ giữa áp lực đồng trang lứa và FOMO

Áp lực đồng trang lứa có thể tạo ra một cơ chế so sánh xã hội, trong đó, cá nhân liên tục đánh giá bản thân dựa trên hình ảnh của bạn bè trên mạng xã hội. Theo Best và cộng sự (2014), sự so sánh này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lòng tự trọng, làm gia tăng lo âu và cảm giác bất an, từ đó, thúc đẩy FOMO. Al-Nasah và Shadid (2024) cũng phát hiện rằng, những cá nhân dễ bị ảnh hưởng bởi áp lực bạn bè có xu hướng cảm thấy kém giá trị hơn khi so sánh với hình ảnh lý tưởng hóa của người khác, làm gia tăng mức độ FOMO. Bên cạnh đó, nghiên cứu của (Hetz và cộng sự 2015) chỉ ra rằng, cảm giác ganh tị trên mạng xã hội là một yếu tố quan trọng làm tăng FOMO, khi một số cá nhân đăng bài với mục đích tạo ra sự đố kỵ từ bạn bè, vô tình làm tăng áp lực đồng trang lứa. Nghiên cứu của Shinnar và cộng sự (2012) cho thấy, sinh viên có bạn bè khởi nghiệp thành công có xu hướng chịu áp lực xã hội để theo đuổi con đường này. Nghiên cứu của Liñán và Santos (2007) cho rằng, khi nhóm bạn có thái độ tích cực đối với khởi nghiệp, cá nhân sẽ cảm thấy được thúc đẩy và dễ dàng chấp nhận rủi ro hơn. Như vậy, áp lực đồng trang lứa chính là một kích thích quan trọng dẫn đến FOMO, khi cá nhân cảm thấy bị buộc phải tham gia vào các hoạt động xã hội và duy trì sự hiện diện trực tuyến để không bị tụt lại phía sau. Từ đó, giả thuyết nghiên cứu sau đây được đưa ra:

H2: Áp lực đồng trang lứa có tác động cùng chiều đến FOMO.

Mối quan hệ giữa FOMO và Ý định khởi nghiệp của sinh viên

FOMO có thể ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp khi cá nhân cảm thấy áp lực phải tận dụng cơ hội kinh doanh trước khi quá muộn (Nasr và cộng sự, 2023). Giới trẻ có xu hướng bị ảnh hưởng bởi FOMO khi quan sát sự thành công của những doanh nhân trên mạng xã hội, từ đó thúc đẩy ý định khởi nghiệp (Tandon và cộng sự, 2021). FOMO có thể dẫn đến quyết định khởi nghiệp thiếu cân nhắc, khi cá nhân bị cuốn vào xu hướng thị trường mà không đánh giá đủ rủi ro (Dowling‐Hetherington và cộng sự, 2020). Nghiên cứu của Hasan và Revinzky (2025) chỉ ra rằng, FOMO có tác động tích cực đến ý định khởi nghiệp, khi cá nhân lo sợ bị bỏ lỡ những cơ hội kinh doanh có thể thúc đẩy họ hành động nhanh chóng để tham gia thị trường. Tương tự, Dwisuardinata và Darma (2023) cũng nhấn mạnh rằng, những người trải qua mức độ FOMO cao có xu hướng chấp nhận rủi ro cao hơn và dám thử sức với các ý tưởng mới, do họ không muốn đánh mất cơ hội mà người khác đang tận dụng. Từ đó, giả thuyết nghiên cứu sau đây được đưa ra:

H3: FOMO có tác động cùng chiều đến Ý định khởi nghiệp của sinh viên.

Ảnh hưởng trung gian của FOMO

Nghiên cứu của Hodkinson (2019) nêu lên rằng, khi cá nhân tiếp xúc với nội dung trên phương tiện truyền thông xã hội, FOMO có thể làm gia tăng mức độ lo lắng và thôi thúc hành động để tham gia vào các hoạt động hoặc tiêu dùng. Nghiên cứu của Vogel và cộng sự (2014) cho thấy, SME có thể làm thay đổi nhận thức về bản thân, đặc biệt khi người dùng tiếp xúc với hình ảnh lý tưởng hóa của người khác trên mạng xã hội. Bên cạnh đó, việc tiếp xúc với nội dung khởi nghiệp trên phương tiện truyền thông xã hội có thể khiến sinh viên cảm thấy áp lực phải khởi nghiệp ngay cả khi chưa có đủ năng lực, dẫn đến quyết định khởi nghiệp vội vàng. Từ đó, giả thuyết nghiên cứu sau đây được đưa ra:

H4: FOMO có ảnh hưởng trung gian lên mối quan hệ giữa Tiếp xúc phương tiện truyền thông xã hội và Ý định khởi nghiệp của sinh viên.

Áp lực đồng trang lứa kết hợp với FOMO có thể thúc đẩy sinh viên khởi nghiệp ngay cả khi họ chưa có sự chuẩn bị đầy đủ (Tandon và cộng sự, 2021). Từ đó, giả thuyết nghiên cứu sau đây được đưa ra:

H5: FOMO có ảnh hưởng trung gian lên mối quan hệ giữa Áp lực đồng trang lứa và Ý định khởi nghiệp của sinh viên.

Từ những lập luận trên, mô hình nghiên cứu và các giả thuyết đề xuất được thể hiện trong hình sau:

Hình: Mô hình nghiên cứu đề xuất

Đề xuất mô hình nghiên cứu ảnh hưởng của nỗi sợ bị bỏ lỡ tới ý định khởi nghiệp của sinh viên*

Nguồn: Nhóm tác giả đề xuất

KẾT LUẬN

Trên cơ sở nghiên cứu tổng quan các công trình khoa học có liên quan, bài viết đã nhận diện và đề xuất được mô hình nghiên cứu ảnh hưởng của FOMO tới Ý định khởi nghiệp của sinh viên dưới tác động trung gian của Sự tiếp xúc phương tiện truyền thông xã hội và Áp lực đồng trang lứa. Kết quả nghiên cứu là cơ sở khoa học để tiến hành kiểm định mô hình thông qua các kỹ thuật phân tích định lượng, nhằm đo lường mức độ ảnh hưởng của FOMO tới Ý định khởi nghiệp của sinh viên trong các nghiên cứu tiếp theo./.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Al-Nasah, M., and Shadid, Y., (2024), Fear of Missing Out on Social Media Platforms and its relationship to Self-Esteem among Adolescents in Jordan, Journal of Social Studies Education Research, 15, 119-148.

2. Alutaybi, A., Al-Thani, D., Mcalaney, J., and Ali, R.,(2020), Combating fear of missing out (FoMO) on social media: The FoMO-R method, International journal of environmental research and public health, 17, 6128.

3. Bagozzi, R. P., (1986), Principles of marketing management, Science Research Associates Chicago.

4. Best, P., Manktelow, R., and Taylor, B., (2014), Online communication, social media and adolescent wellbeing: A systematic narrative review, Children and Youth Services Review, 41, 27-36.

5. Bird, B., (1988), Implementing entrepreneurial ideas: The case for intention. Academy of management Review, 13, 442-453.

6. Classen, B., Wood, J. K., and Davies, P., (2020), Social network sites, fear of missing out, and psychosocial correlates, Cyberpsychology: Journal of Psychosocial Research on Cyberspace, 14.

7. Davidsson, P., and Honig, B., (2003), The role of social and human capital among nascent entrepreneurs, Journal of business venturing, 18, 301-331.

8. Dowling ‐ Hetherington, L., Glowatz, M., Mcdonald, E., and Dempsey, A., (2020), Business students’ experiences of technology tools and applications in higher education, International Journal of Training and Development, 24, 22-39.

9. Dwisuardinata, I. B. N., and Darma, G. S., (2023), The impact of social influence, product knowledge, and fear of missing out (FOMO) towards purchase intention on alcoholic beverage in Bali, Binus Business Review, 14, 1-11.

10. Eroglu, S. A., Machleit, K. A., and Davis, L. M., (2001), Atmospheric qualities of online retailing: A conceptual model and implications, Journal of Business research, 54, 177-184.

11. Fini, R., Grimaldi, R., Marzocchi, G. L., and Sobrero, M., (2012), The determinants of corporate entrepreneurial intention within small and newly established firms, Entrepreneurship Theory and Practice, 36, 387-414.

12. Hasan, Z. I., and Revinzky, M. A., (2025), Fear of Missing Out and Social Media Usage as Catalysts for Entrepreneurial Interest through Entrepreneurial Motivation, Journal of Economics, Entrepreneurship, Management Business and Accounting, 3, 35-45.

13. Hayran, C., and Anik, L., (2021), Well-being and fear of missing out (FOMO) on digital content in the time of COVID-19: A correlational analysis among university students, International journal of environmental research and public health, 18, 1974.

14. Hetz, P. R., Dawson, C. L., and Cullen, T. A., (2015), Social media use and the fear of missing out (FoMO) while studying abroad, Journal of research on technology in education, 47, 259-272.

15. Hewstone, M. E., and Brown, R. E (1986), Contact and conflict in intergroup encounters, Basil Blackwell.

16. Hill, S., Ionescu-Somers, A., Coduras, A., Guerrero, M., Roomi, M. A., Bosma, N., Sahasranamam, S., and Shay, J., (2022), Global entrepreneurship monitor 2021/2022 global report: Opportunity amid disruption, Expo 2020 Dubai.

17. Hodkinson, C., (2019), Fear of Missing Out’(FOMO) marketing appeals: A conceptual model, Journal of Marketing Communications, 25, 65-88.

18. Jacoby, J., (2002). Stimulus‐organism‐response reconsidered: an evolutionary step in modeling (consumer) behavior, Journal of consumer psychology, 12, 51-57.

19. Liñán, F., and Santos, F. J., (2007), Does social capital affect entrepreneurial intentions?, International Advances in Economic Research, 13, 443-453.

20. Loureiro, S. M. C., and Sarmento, E. M., (2018), Enhancing brand equity through emotions and experience: the banking sector, International Journal of Bank Marketing, 36, 868-883.

21. Luqman, A., Talwar, S., Masood, A., and Dhir, A., (2021), Does enterprise social media use promote employee creativity and well-being?, Journal of business research, 131, 40-54.

22. Mehrabian, A., and Russell, J. A., (1974), An approach to environmental psychology, the MIT Press.

23. Nasr, S. A., Sunitiyoso, Y., and Suhaimi, H., (2023), The effect of fear of missing out on buying and post-purchasing behaviour toward Indonesia’s Generation Z online shoppers (Case study: E-commerce Indonesia), International Journal of Current Science Research and Review, 6, 6246-62.

24. Ning Shen, K., and Khalifa, M., (2012), System design effects on online impulse buying, Internet Research, 22, 396-425.

25. Ozyilmaz, A., (2011), The effects of demographic characteristics on entrepreneurial intention in the pre-venture stage of entrepreneurship, International Journal of Entrepreneurship and Small Business, 14, 406-424.

26. Przybylski, A. K., Murayama, K., Dehaan, C. R., and Gladwell, V., (2013), Motivational, emotional, and behavioral correlates of fear of missing out, Computers in human behavior, 29, 1841-1848.

27. Scott, H., and Woods, H. C., (2018), Fear of missing out and sleep: Cognitive behavioural factors in adolescents' nighttime social media use, Journal of adolescence, 68, 61-65.

28. Shinnar, R. S., Giacomin, O., and Janssen, F., (2012), Entrepreneurial perceptions and intentions: The role of gender and culture, Entrepreneurship Theory and practice, 36, 465-493.

29. Su, Y., Zhu, Z., Chen, J., Jin, Y., Wang, T., Lin, C.-L., and Xu, D., (2021), Factors influencing entrepreneurial intention of university students in China: integrating the perceived university support and theory of planned behavior, Sustainability, 13, 4519.

30. Tandon, A., Dhir, A., Islam, N., Talwar, S., and Mäntymäki, M., (2021), Psychological and behavioral outcomes of social media-induced fear of missing out at the workplace, Journal of Business Research, 136, 186-197.

31. Tanhan, F., Özok, H. I., and Tayiz, V., (2022), Fear of missing out (FoMO): A current review, Psikiyatride Guncel Yaklasimlar, 14, 74-85.

32. Thompson, E. R., (2009), Individual entrepreneurial intent: Construct clarification and development of an internationally reliable metric, Entrepreneurship theory and practice, 33, 669-694.

33. Vogel, R., Puhan, T. X., Shehu, E., Kliger, D., and Beese, H., (2014), Funding decisions and entrepreneurial team diversity: A field study, Journal of Economic Behavior & Organization, 107, 595-613.

Ngày nhận bài: 11/3/2025; Ngày phản biện: 15/3/2025; Ngày duyệt đăng: 19/3/2025

Bạn đang đọc bài viết "Đề xuất mô hình nghiên cứu ảnh hưởng của nỗi sợ bị bỏ lỡ tới ý định khởi nghiệp của sinh viên*" tại chuyên mục Diễn đàn khoa học. Tin bài cộng tác vui lòng gửi về email Banbientap@kinhtevadulich.vn hoặc liên hệ hotline 0917501400.