Vốn xã hội trong doanh nghiệp: Tổng quan lý thuyết, khoảng trống nghiên cứu và hướng đề xuất

Nghiên cứu tổng hợp cơ sở lý thuyết đa ngành về vốn xã hội, làm rõ các khía cạnh cấu thành và cơ chế tác động đến doanh nghiệp thông qua các cấp độ phân tích về cá nhân, tổ chức và liên tổ chức.

Hà Phước Vũ

Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng

Email: haphuocvu@due.edu.vn

Tóm tắt

Nghiên cứu tổng hợp cơ sở lý thuyết đa ngành về vốn xã hội, làm rõ các khía cạnh cấu thành và cơ chế tác động đến doanh nghiệp thông qua các cấp độ phân tích về cá nhân, tổ chức và liên tổ chức. Trên cơ sở phân tích các dòng lý thuyết nền tảng như lý thuyết nguồn lực, chi phí giao dịch và lý thuyết mạng lưới đã xác định một số khoảng trống nghiên cứu, gồm: Thiếu phân biệt giữa các cấp độ vốn xã hội; chưa có nhiều bằng chứng từ các nền kinh tế đang phát triển và chưa khai thác đầy đủ mối quan hệ giữa vốn xã hội và cơ chế. Để giải quyết các khoảng trống này, tác giả đề xuất một số hướng nghiên cứu phù hợp với bối cảnh các nền kinh tế chuyển đổi như Việt Nam.

Từ khóa: Vốn xã hội, doanh nghiệp, lý thuyết tổ chức, Việt Nam

Summary

This paper synthesizes interdisciplinary theoretical foundations of social capital, clarifies its structural dimensions, and analyzes the mechanisms through which it operates at the individual, organizational, and inter-organizational levels. Drawing upon core theoretical frameworks such as the Resource-Based View, Transaction Cost Economics, and Network Theory, the paper identifies several notable research gaps, including the lack of distinction between levels of social capital, the limited empirical evidence from developing economies, and the underexplored interaction between social capital and institutional quality. Based on these insights, the paper proposes future research directions relevant to transitional economies like Vietnam, including multilevel modeling, the investigation of nonlinear effects, and the integration of social capital with subnational institutional quality. These suggestions aim to broaden the theoretical foundation and offer practical implications for strategic management and organizational development.

Keywords: Social capital, firms, organizational theory, Vietnam

GIỚI THIỆU

Trong môi trường kinh doanh đầy biến động và cạnh tranh ngày càng gay gắt, các doanh nghiệp (DN) không chỉ phụ thuộc vào nguồn lực vật chất hay tài chính, mà còn càng chú trọng hơn đến các yếu tố vô hình như tri thức, uy tín và mạng lưới quan hệ. Trong bối cảnh đó, vốn xã hội - khái niệm phản ánh các nguồn lực tiềm năng bắt nguồn từ quan hệ xã hội, niềm tin và các chuẩn mực hợp tác - đã thu hút sự quan tâm đáng kể trong giới học thuật và thực tiễn quản trị. Đối với DN, vốn xã hội được xem là yếu tố có ảnh hưởng sâu sắc đến năng lực đổi mới, hiệu quả hoạt động, khả năng huy động vốn, cũng như mức độ thích ứng với hệ thống cơ chế, chính sách.

Tuy nhiên, phần lớn các nghiên cứu về vốn xã hội tập trung tại các nước phát triển - nơi cơ chế, chính sách được ban hành đồng bộ, hiệu quả và minh bạch. Trong khi đó, tại nền kinh tế chuyển đổi như Việt Nam, quan hệ cá nhân và mạng lưới xã hội mang đậm tính văn hóa vẫn còn chi phối mạnh mẽ, vai trò và biểu hiện của vốn xã hội có thể tạo ra sự khác biệt trong quản lý DN.

Nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý thuyết về vốn xã hội trong DN; xác định các khoảng trống nghiên cứu, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm mở rộng hiểu biết học thuật và thực tiễn trong lĩnh vực này.

TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU

Khái niệm vốn xã hội và các khía cạnh của vốn xã hội

Khái niệm vốn xã hội (social capital) được phát triển từ nhiều lĩnh vực khác nhau như xã hội học, kinh tế học và khoa học quản lý. Bourdieu (1986) là người đầu tiên đặt nền móng cho vốn xã hội như một dạng tài sản phi vật chất, biểu hiện qua quyền truy cập vào các nguồn lực thông qua quan hệ xã hội. Coleman (1988) tiếp tục mở rộng khái niệm này, coi vốn xã hội là yếu tố hỗ trợ cho hành vi hợp tác và tạo ra lợi ích tập thể, đóng vai trò như một “chất kết dính” xã hội. Trong khi đó, Putnam (1995) nhấn mạnh, vai trò của vốn xã hội trong việc tăng cường hiệu quả của thể chế dân chủ thông qua niềm tin và sự tham gia của công dân.

Trong quản trị DN, vốn xã hội được tái định nghĩa dưới góc độ tổ chức. Nahapiet và Ghoshal (1998) đưa ra định nghĩa có ảnh hưởng sâu rộng, coi vốn xã hội là "tổng thể các nguồn lực thực tế và tiềm năng phát sinh từ mạng lưới quan hệ của một cá nhân hoặc tổ chức" và là yếu tố trung gian thúc đẩy việc tạo lập tri thức và lợi thế cạnh tranh. Từ đó, vốn xã hội trở thành một yếu tố thiết yếu trong lý thuyết nguồn lực (Resource-Based View - RBV); đóng vai trò như một nguồn lực chiến lược vô hình không dễ bắt chước, mang lại lợi thế cạnh tranh bền vững.

Theo tổng hợp của Nahapiet và Ghoshal (1998) và được phát triển thêm bởi Adler và Kwon (2002), vốn xã hội gồm 3 chiều cạnh tương tác, gồm:

- Cấu trúc: Đề cập đến mô hình kết nối mạng lưới - ai kết nối với ai và ở mức độ nào. Chỉ số như mật độ mạng lưới, vị trí trung tâm và tần suất tương tác là những biến đại diện phổ biến cho chiều cạnh này.

- Quan hệ: Liên quan đến chất lượng của các mối quan hệ xã hội, chẳng hạn như mức độ tin tưởng, nghĩa vụ và kỳ vọng, tôn trọng và danh tiếng. Niềm tin là yếu tố trung tâm, đóng vai trò như một chất xúc tác làm giảm chi phí giao dịch và xung đột tiềm ẩn.

- Nhận thức: Thể hiện mức độ chia sẻ về giá trị, ngôn ngữ và tầm nhìn chung giữa các thành viên trong mạng lưới. Điều này cho phép sự phối hợp hiệu quả và giảm thiểu hiểu lầm trong quá trình ra quyết định.

Sự tương tác của ba chiều cạnh trên tạo ra “môi trường xã hội”, trong đó hành vi tổ chức được định hình. Trong DN, vốn xã hội giúp lan truyền thông tin nhanh hơn, thúc đẩy hợp tác nội bộ, tăng cường sáng tạo và đổi mới; đồng thời, tạo điều kiện tiếp cận nguồn lực từ bên ngoài như vốn, khách hàng hoặc nhân lực chất lượng cao.

Vốn xã hội đóng vai trò quan trọng trong nhiều lý thuyết tổ chức. Dưới góc độ thuyết nguồn lực chiến lược, vốn xã hội là một nguồn lực vô hình khó sao chép, góp phần tạo nên lợi thế cạnh tranh bền vững cho DN (Barney, 1991). Trong khung lý thuyết chiến lược mạng lưới, vốn xã hội được xem như một tài sản có thể khai thác để nâng cao hiệu quả học hỏi, đổi mới và tạo lập liên minh chiến lược (Gulati, 1999).

Dưới góc nhìn thuyết chi phí giao dịch (Transaction Cost Theory - TCE), vốn xã hội làm giảm chi phí kiểm soát và giám sát thông qua việc thiết lập các chuẩn mực tin tưởng và hành vi mong đợi. Trong lý thuyết tạo lập tri thức tổ chức (Knowledge-Based View - KBV), vốn xã hội đóng vai trò là kênh chuyển tải tri thức ngầm thông qua tương tác xã hội và chia sẻ kinh nghiệm.

Cấp độ và cơ chế tác động của vốn xã hội trong doanh nghiệp

Vốn xã hội trong DN có thể được phân tích ở ba cấp độ sau:

- Cá nhân: Vốn xã hội của nhà lãnh đạo, đặc biệt là CEO hoặc nhà sáng lập thường thể hiện qua mối quan hệ với ngân hàng, chính quyền và đối tác chiến lược, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận tài chính, nguồn lực và thông tin nhạy bén.

- Tổ chức nội bộ: Các mối quan hệ giữa phòng ban, giữa quản lý và nhân viên phản ánh mức độ tin cậy, hợp tác và học hỏi nội bộ. Mức độ vốn xã hội cao sẽ thúc đẩy hiệu suất nhóm, giảm xung đột và tăng cường sự gắn kết tổ chức.

- Liên tổ chức: Bao gồm mạng lưới với khách hàng, nhà cung cấp, cơ quan nhà nước và các bên liên quan khác. Đây là dạng vốn xã hội tạo điều kiện cho sự ổn định chuỗi cung ứng, khả năng thương lượng và xây dựng hình ảnh DN.

- Cơ chế tác động của vốn xã hội đến hiệu quả tổ chức: Cơ chế này có thể là trực tiếp (thông qua cải thiện quy trình phối hợp và chia sẻ tài nguyên), hoặc gián tiếp (thông qua tăng cường sự tin tưởng và giảm xung đột). Một số nghiên cứu cũng đề cập đến vai trò điều tiết của bối cảnh thể chế, cấu trúc sở hữu và văn hóa tổ chức trong mối quan hệ này (Lester và Cannella, 2006; Maurer và Ebers, 2006).

Khoảng trống nghiên cứu hiện tại

Thứ nhất, mặc dù vốn xã hội đã được quan tâm rộng rãi trong các nghiên cứu về DN, nhưng vẫn còn một số khoảng trống. Trước hết, nhiều công trình chưa phân tách rõ ràng giữa vốn xã hội ở cấp độ cá nhân và tổ chức, gây ra không ít khó khăn trong việc xác định cơ chế tác động và đo lường hiệu quả. Việc đánh đồng các cấp độ này có thể dẫn đến sai lệch trong diễn giải kết quả và trong xây dựng chính sách quản trị phù hợp.

Thứ hai, bối cảnh nghiên cứu chủ yếu tập trung tại các quốc gia phát triển, nơi cơ chế, chính sách có độ tin cậy cao. Điều này chưa phản ánh đầy đủ vai trò thay thế hoặc bổ sung của vốn xã hội trong bối cảnh cơ chế, chính sách còn chồng chéo tại nền kinh tế chuyển đổi như Việt Nam. Trong môi trường như vậy, mạng lưới quan hệ cá nhân đôi khi đóng vai trò thay thế cho các cơ chế chính thức trong tiếp cận thông tin, tín dụng hay bảo vệ quyền lợi kinh doanh.

Thứ ba, các tác động tiêu cực tiềm ẩn của vốn xã hội đối với DN thường bị xem nhẹ. Không ít trường hợp vốn xã hội có thể bị lạm dụng cho mục tiêu cá nhân, gây chia rẽ nội bộ hoặc dẫn đến hiện tượng loại trừ thông tin.

Thứ tư, thực tế có rất ít nghiên cứu kiểm định mối tương tác giữa vốn xã hội và chất lượng chính sách - một hướng đi đầy tiềm năng trong bối cảnh phát triển không đồng đều giữa các địa phương tại Việt Nam.

MỘT SỐ KIẾN NGHỊ ĐỀ XUẤT

Trên cơ sở các khoảng trống nêu trên, một số hướng nghiên cứu được đề xuất để mở rộng hiểu biết về vốn xã hội trong DN. Cụ thể như sau:

Một là, phân biệt rõ ràng và kiểm định đồng thời tác động của vốn xã hội ở các cấp độ khác nhau (cá nhân - tổ chức - liên tổ chức) đối với các chỉ tiêu hiệu quả như năng suất, đổi mới hay hiệu quả tài chính. Cách tiếp cận mô hình đa cấp có thể là công cụ hữu hiệu trong trường hợp này.

Hai là, cần có các nghiên cứu thực nghiệm được thiết kế riêng cho bối cảnh Việt Nam, có thể bắt đầu từ việc phát triển bộ công cụ đo lường vốn xã hội phù hợp với văn hóa địa phương và đặc điểm của DN vừa và nhỏ. Nghiên cứu định tính hoặc hỗn hợp có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách vốn xã hội hình thành và vận hành trong thực tiễn.

Ba là, các mô hình phi tuyến nên được sử dụng để kiểm định giả thuyết về hiệu ứng ngưỡng của vốn xã hội - nơi mà khi vượt quá mức tối ưu, vốn xã hội không còn tạo ra giá trị gia tăng, mà thậm chí gây tác động tiêu cực.

Bốn là, việc kết hợp vốn xã hội với các chỉ số chất lượng chính sách địa phương (chẳng hạn như Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh - PCI) sẽ mở ra hướng đi mới trong phân tích vai trò điều tiết hoặc thay thế thể chế của vốn xã hội đối với hành vi và kết quả kinh doanh.

KẾT LUẬN

Vốn xã hội, với tư cách là một dạng tài sản chiến lược vô hình ngày càng chứng minh vai trò quan trọng trong định hình hành vi tổ chức, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao hiệu quả hoạt động. Thông qua việc tổng hợp lý thuyết và phân tích các khía cạnh cấu thành, bài viết cho thấy, vốn xã hội không phải là một khối đồng nhất mà là một cấu trúc phức tạp, vận hành ở nhiều cấp độ khác nhau và chịu ảnh hưởng của bối cảnh chính sách, văn hóa và cấu trúc tổ chức. Mặc dù lĩnh vực này đã có nhiều đóng góp học thuật quan trọng, song vẫn tồn tại những khoảng trống nghiên cứu, đặc biệt tại các nền kinh tế chuyển đổi như Việt Nam, nơi các quan hệ phi chính thức và thể chế chưa hoàn thiện chi phối đáng kể hoạt động của DN.

Chính vì vậy, việc làm rõ các cơ chế tác động và phân biệt giữa các loại vốn xã hội không chỉ có ý nghĩa lý luận, mà còn là cơ sở để DN thiết kế các chiến lược phát triển mạng lưới, xây dựng văn hóa tổ chức và điều tiết quan hệ đối ngoại một cách hiệu quả. Các hướng nghiên cứu đề xuất như kiểm định mô hình đa cấp, phân tích tác động hai chiều và tích hợp vốn xã hội với chất lượng chính sách địa phương mở ra triển vọng cho cả nghiên cứu học thuật và ứng dụng thực tiễn. Trong bối cảnh kinh tế ngày càng kết nối và phụ thuộc vào các nguồn lực ngoài chính thống, hiểu và vận dụng vốn xã hội một cách khoa học sẽ là “chìa khóa” để gia tăng năng lực cạnh tranh và khả năng thích ứng của DN trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay./.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1.Adler, P. S., & Kwon, S.-W. (2002). Social capital: Prospects for a new concept. Academy of Management Review, 27(1), 17–40. https://doi.org/10.2307/4134367.

2. Barney, J. (1991). Firm resources and sustained competitive advantage. Journal of Management, 17(1), 99–120. https://doi.org/10.1177/014920639101700108.

3. Bourdieu, P. (1986). The forms of capital. In J. Richardson (Ed.), Handbook of theory and research for the sociology of education, 241–258. Greenwood.

4. Coleman, J. S. (1988). Social capital in the creation of human capital. American Journal of Sociology, 94(S1), 95–120. https://doi.org/10.1086/228943.

5. Gulati, R. (1999). Network location and learning: The influence of network resources and firm capabilities on alliance formation. Strategic Management Journal, 20(5), 397–420. https://doi.org/10.1002/(SICI)1097-0266(199905)20:53.0.CO;2-K.

6. Lester, R. H., & Cannella, A. A. (2006). Interorganizational familiness: How family firms use interlocking directorates to build community-level social capital. Entrepreneurship Theory and Practice, 30(6), 755–775. https://doi.org/10.1111/j.1540-6520.2006.00149.

7. Maurer, I., & Ebers, M. (2006). Dynamics of social capital and their performance implications: Lessons from biotechnology start-ups. Administrative Science Quarterly, 51(2), 262–292. https://doi.org/10.2189/asqu.51.2.262.

8. Nahapiet, J., & Ghoshal, S. (1998). Social capital, intellectual capital, and the organizational advantage. Academy of Management Review, 23(2), 242–266. https://doi.org/10.5465/amr.1998.533225.

9. Putnam, R. D. (1995). Bowling alone: America's declining social capital. Journal of Democracy, 6(1), 65–78. https://doi.org/10.1353/jod.1995.0002.

Ngày nhận bài: 23/5/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 26/5/2025; Ngày duyệt đăng: 06/6/2025