ThS. Nguyễn Thanh Hân
Chủ tịch Viện Tư vấn và Đào tạo Công nghệ Logistics
Email: nguyenthanhhan10@gmail.com
Tóm tắt
Nghiên cứu phân tích kinh nghiệm quản lý nhà nước về hạ tầng logistics tại các đô thị hàng đầu thế giới như: Singapore, Thượng Hải, Rotterdam và Tokyo, từ đó rút ra bài học cho TP. Hồ Chí Minh. Logistics được xác định là yếu tố then chốt cho tăng trưởng kinh tế, nhưng TP. Hồ Chí Minh đang đối mặt với các thách thức về quy hoạch chồng chéo, hạ tầng quá tải và chi phí logistics cao, làm suy giảm năng lực cạnh tranh. Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích, tổng hợp kinh nghiệm quốc tế và đối chiếu với bối cảnh thực tiễn tại TP. Hồ Chí Minh. Bốn bài học chính được rút ra, tập trung vào: Lập quy hoạch chiến lược tích hợp, có tầm nhìn dài hạn; Xây dựng cơ chế tổ chức thực hiện hiệu quả, với sự phối hợp liên ngành, liên vùng và huy động đầu tư công - tư (PPP); Thiết lập hệ thống giám sát minh bạch, dựa trên dữ liệu; Tăng cường ứng dụng công nghệ số và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Nghiên cứu khẳng định vai trò của quản lý nhà nước trong việc giải quyết các điểm nghẽn, đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm chuyển hóa lợi thế của TP. Hồ Chí Minh thành năng lực cạnh tranh bền vững, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển đô thị xanh, thông minh.
Từ khóa: Hạ tầng logistics, quản lý nhà nước, TP. Hồ Chí Minh
Summary
This study analyzes state management experiences in logistics infrastructure from leading global cities, including Singapore, Shanghai, Rotterdam, and Tokyo, thereby drawing lessons for Ho Chi Minh City. Logistics is identified as a key driver of economic growth; however, Ho Chi Minh City is currently facing challenges of overlapping planning, overloaded infrastructure, and high logistics costs, which reduce competitiveness. The study employs analytical and comparative methods to synthesize international practices and align them with the city’s context. Four key lessons are highlighted: developing long-term integrated strategic planning; establishing effective implementation mechanisms through intersectoral and interregional coordination and public–private partnerships (PPP); setting up transparent monitoring systems based on data; and promoting digital technology adoption alongside the development of high-quality human resources. The study emphasizes the critical role of state management in addressing bottlenecks and proposes concrete solutions to transform Ho Chi Minh City’s advantages into sustainable competitiveness, thereby fostering economic growth and the development of a smart and green urban area.
Keywords: Logistics infrastructure, state management, Ho Chi Minh City
ĐẶT VẤN ĐỀ
Logistics giữ vị trí then chốt trong cấu trúc vận hành của nền kinh tế hiện đại. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, một hệ thống logistics hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian và chi phí lưu chuyển hàng hóa mà còn nâng cao năng suất, thúc đẩy đổi mới mô hình kinh doanh và gia tăng năng lực cạnh tranh quốc gia. Việt Nam đang hướng tới mô hình kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa hiện đại, xanh và số. Quá trình này đặt ra yêu cầu cấp bách phải củng cố quản lý nhà nước về hạ tầng logistics theo hướng tầm nhìn dài hạn, phối hợp chính sách chặt chẽ giữa lĩnh vực giao thông, công thương, quy hoạch đô thị, chuyển đổi số và bảo vệ môi trường.
Trong bức tranh đó, TP. Hồ Chí Minh giữ một vai trò đặc biệt. Theo Phạm Vinh (2022), Thành phố là cực tăng trưởng kinh tế và tài chính hàng đầu cả nước, đóng góp khoảng 23% tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và khoảng 20% tổng thu ngân sách quốc gia năm 2022 (471.562 tỷ đồng, tăng 23,6% so với năm trước), đồng thời chiếm khoảng 30% kim ngạch xuất khẩu cả nước với giá trị ước khoảng 42,5 tỷ USD năm 2023 (VOV, 2024). Tuy nhiên, vận hành nền kinh tế siêu đô thị đòi hỏi năng lực quản lý hạ tầng vượt lên khỏi phạm vi ngành hay địa giới hành chính. Những bất cập thường thấy như: chồng chéo quy hoạch và tiêu chuẩn kỹ thuật giữa các phương thức vận tải; thiếu cơ chế chia sẻ dữ liệu và điều phối dòng phương tiện liên vùng; quy trình phân bổ vốn đầu tư công còn phân tán; khung hợp tác công tư (PPP) chưa đủ hấp dẫn để huy động tư nhân vào các hạng mục kết nối, kho bãi hiện đại, trung tâm logistics đa phương thức. Trong khi đó, triển khai logistics xanh và chuyển đổi số cần hành lang pháp lý rõ ràng cho chuẩn dữ liệu, định danh hàng hóa, quản trị rủi ro và an toàn thông tin. Nếu không tái thiết kế cơ chế quản lý theo hướng tích hợp, TP. Hồ Chí Minh sẽ khó chuyển hóa lợi thế hạ tầng thành năng lực cạnh tranh bền vững.
Quản lý nhà nước về hạ tầng logistics là sự tác động có định hướng, có tổ chức của các cơ quan quản lý nhà nước từ trung ương đến địa phương thông qua tập hợp các công cụ, biện pháp kinh tế - xã hội lên hệ thống kết cấu hạ tầng liên quan đến việc vận chuyển, lưu trữ, bảo quản, phân phối hàng hóa và truyền tải thông tin, dữ liệu trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Chủ thể quản lý nhà nước về hạ tầng logistics không chỉ là các cơ quan trung ương mà còn ở chính quyền địa phương. Quản lý nhà nước về hạ tầng logistics đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một môi trường thuận lợi để phát triển các ngành dịch vụ logistics, từ đó góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao khả năng cạnh tranh của ngành và quốc gia. Hạ tầng logistics mang đặc trưng là “vốn hạ tầng chung” (hàng hoá công), đòi hỏi vai trò kiến tạo và điều phối của Nhà nước để khắc phục thất bại thị trường và bảo đảm tính kết nối liên phương thức (đường bộ, đường sắt, cảng, hàng không, kho bãi, hạ tầng số). Lý thuyết quản trị công mới (NPM) gợi ý quản lý theo kết quả với các chỉ số hiệu năng, còn lý thuyết thể chế nhấn mạnh khung quy tắc ổn định và cơ chế PPP để huy động tư nhân tham gia đầu tư và vận hành. Các luận điểm này biện hộ cho mục tiêu quy hoạch tích hợp, chuẩn hoá tiêu chuẩn kỹ thuật và dữ liệu, cùng điều phối đa cấp để xây dựng hệ thống hạ tầng đồng bộ (Hood, 1991; North, 1991).
Một trong những mục tiêu quan trọng của quản lý nhà nước là tạo ra các chính sách, quy định và cơ sở hạ tầng phù hợp nhằm giảm thiểu chi phí logistics cho doanh nghiệp. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí vận chuyển và lưu trữ mà còn thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp trong nền kinh tế, tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Kinh tế học logistics và lý thuyết lợi thế cạnh tranh quốc gia chỉ ra mối liên hệ chặt chẽ giữa chất lượng hạ tầng- - thể chế với chi phí logistics và năng lực cạnh tranh; quản trị công theo lý thuyết NPM yêu cầu đo lường minh bạch bằng (Porter, 1990).
Quản lý nhà nước cần tạo điều kiện để các nhà cung cấp dịch vụ logistics cung cấp các dịch vụ chất lượng cao, nhanh chóng và đáng tin cậy, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Việc xây dựng các chính sách hỗ trợ và điều phối các dịch vụ logistics hiệu quả sẽ tạo ra sự phát triển đồng đều và bền vững cho nền kinh tế. Lý thuyết NPM đề xuất “lấy người dùng làm trung tâm”, cạnh tranh có điều tiết và quản trị theo kết quả để nâng chất lượng dịch vụ công; với logistics, đó chính là khung giám sát và đánh giá gồm tính đúng giờ, độ tin cậy, khả năng “truy vết” và mức độ hài lòng khách hàng (Hood, 1991).
Quản lý nhà nước cũng cần tạo ra các cơ chế để đào tạo và phát triển nguồn nhân lực logistics, từ các nhà quản lý đến công nhân vận hành. Lý thuyết vốn nhân lực coi giáo dục - đào tạo là khoản đầu tư làm tăng năng suất; với logistics, kỹ năng quản trị chuỗi cung ứng, vận hành kho bãi và năng lực số quyết định hiệu quả khai thác hạ tầng hiện đại. Do đó, Nhà nước có cơ sở để thiết kế tiêu chuẩn kỹ năng nghề, liên kết nhà nước - nhà trường - doanh nghiệp và hỗ trợ bồi dưỡng năng lực số, bảo đảm cung ứng nhân lực đáp ứng đổi mới công nghệ (Becker, 1993).
KINH NGHIỆM QUỐC TẾ
Singapore
Singapore nổi tiếng với tầm nhìn dài hạn và quy hoạch đồng bộ, khoa học. Ngay từ năm 1971, chính phủ đã xây dựng Kế hoạch dài hạn với tầm nhìn 50 năm cho sử dụng đất và hạ tầng, được định kỳ rà soát, điều chỉnh mỗi 10 năm. Các Kế hoạch trung hạn 5 năm được lập để cụ thể hóa chiến lược dài hạn này, tích hợp nội dung phát triển hạ tầng giao thông - logistics nhằm đảm bảo kết nối thông suốt (Hannah, 2025). Tư duy quy hoạch của Singapore đề cao tối ưu hóa không gian và đổi mới sáng tạo do quỹ đất hạn hẹp. Chính phủ đã lên kế hoạch phát triển cả những hệ thống logistics ngầm dưới lòng đất để vận chuyển và lưu trữ hàng hóa, với một kế hoạch chuyên biệt định hướng 15 năm và sẽ được rà soát mỗi 5 năm (OECD, 2021). Nhờ có tầm nhìn rõ ràng và công cụ quy hoạch linh hoạt, Singapore luôn chủ động chuẩn bị hạ tầng logistics đón nhu cầu tương lai. Đơn cử như chiến lược Quốc gia thông minh (2014) tận dụng công nghệ số và dữ liệu lớn để hỗ trợ quy hoạch hạ tầng hiệu quả, bao gồm cả hạ tầng logistics hiện tại và tương lai.
Để triển khai các kế hoạch đã đề ra, Singapore có bộ máy tổ chức hiệu quả với sự tham gia của nhiều cơ quan chuyên trách và doanh nghiệp nhà nước. Hội đồng Phát triển Kinh tế (EDB) được giao nhiệm vụ thu hút đầu tư và quy hoạch các chiến lược duy trì vai trò trung tâm kinh doanh - logistics toàn cầu của quốc gia (OECD, 2021). Song song với đó, các tổng công ty nhà nước như: PSA (Công ty cảng biển Singapore) hay JTC Corporation (phát triển khu công nghiệp) chịu trách nhiệm trực tiếp phát triển hạ tầng cụ thể (bến cảng, kho bãi, khu logistics) và vận hành một cách hiệu quả. Chính phủ Singapore mạnh dạn đầu tư các dự án hạ tầng logistics quy mô lớn mang tính đón đầu. Ví dụ, Tuas Port - cảng biển mới đang được xây dựng - sẽ trở thành cảng tự động lớn nhất thế giới khi hoàn thành vào những năm 2040 với công suất 65 triệu TEU/năm (hiện đã vận hành 9 bến từ năm 2024). Trong lĩnh vực hàng không, Singapore mở rộng sân bay Changi (nhà ga T5 dự kiến hoàn thành vào giữa thập niên 2030) để nâng công suất thêm 50 triệu hành khách/năm, bảo đảm năng lực trung chuyển hàng hóa đường không tương ứng.
Bên cạnh đầu tư phần cứng, Singapore còn chú trọng các giải pháp phần mềm để tối ưu vận hành logistics. Một ví dụ điển hình là nền tảng Phối hợp và lập kế hoạch đúng thời điểm do Cơ quan Hàng hải và Cảng vụ Singapore (MPA) triển khai năm 2023, giúp điều phối lịch tàu và dịch vụ cảng theo thời gian thực, giảm thời gian chờ tàu và tăng hiệu quả khai thác cảng. Nhờ sự phối hợp tổ chức hiệu quả giữa các cơ quan nhà nước và doanh nghiệp, các dự án hạ tầng logistics của Singapore nhìn chung được triển khai đúng tiến độ, đáp ứng yêu cầu đề ra về chất lượng và tính đồng bộ.
Singapore đã xây dựng một hệ thống theo dõi, đánh giá hiệu quả hạ tầng logistics rất chặt chẽ dựa trên dữ liệu và chỉ số hiệu suất. Nguyên tắc quản trị của Singapore nhấn mạnh vai trò của dữ liệu trong giám sát và ra quyết định: “nguyên tắc 8: quản lý và sử dụng dữ liệu để phục vụ việc ra quyết định, bao gồm hoạt động giám sát và đánh giá” (Hannah, 2025). Cụ thể, các kế hoạch phát triển hạ tầng logistics đều kèm theo các mốc và chỉ tiêu đo lường (KPI) rõ ràng, như: năng lực thông qua cảng, thời gian quay vòng tàu xe, điểm số xếp hạng quốc tế… Chính phủ định kỳ đánh giá tình hình thực hiện. Các kế hoạch dài hạn cũng có cơ chế cập nhật linh hoạt: Kế hoạch dài hạn được rà soát mỗi thập kỷ, còn các quy hoạch chuyên biệt như kế hoạch phát triển không gian ngầm phục vụ logistics được cập nhật mỗi 5 năm như đã nêu (OECD, 2021). Thông qua hệ thống dữ liệu liên thông giữa các cơ quan, Singapore nhanh chóng phát hiện các vấn đề nảy sinh (ùn tắc tại cảng, quá tải kho bãi...) và chủ động đề ra giải pháp điều chỉnh. Nhờ cách tiếp cận quản lý linh hoạt trên cơ sở dữ liệu, hạ tầng logistics Singapore được cải thiện liên tục, phù hợp với những thay đổi về nhu cầu thị trường và mục tiêu phát triển bền vững (thể hiện qua việc lồng ghép các mục tiêu về công nghệ số và môi trường vào quy hoạch và vận hành cảng biển, sân bay trong những năm gần đây).
Thượng Hải (Trung Quốc)
Thượng Hải - đô thị đặc biệt trực thuộc Trung ương Trung Quốc - giữ vai trò đầu tàu kinh tế và cảng biển hàng đầu thế giới. Tầm nhìn phát triển logistics được tích hợp vào các chiến lược quốc gia như “Vành đai và Con đường” và quy hoạch Vùng kinh tế Dương Tử, hướng tới mục tiêu trở thành “thành phố toàn cầu nổi trội” và trung tâm quốc tế về kinh tế, tài chính, thương mại, vận tải và đổi mới công nghệ. Quy hoạch tổng thể giai đoạn 2017-2035 xác định phát triển mạnh hạ tầng giao thông - logistics hiện đại, đồng bộ cảng biển, sân bay, đường sắt, đường bộ. Tiêu biểu, cảng nước sâu Dương Sơn được mở rộng nhiều giai đoạn, nâng công suất vượt 47 triệu TEU/năm, cùng các trung tâm logistics tại khu mới Lingang. Thành phố cũng triển khai Kế hoạch phát triển hạ tầng mới giai đoạn 2023-2026, tập trung vào hạ tầng số (5G, dữ liệu, trí tuệ nhân tạo) hỗ trợ quản lý đô thị và logistics.
Thượng Hải áp dụng mô hình thực thi tập trung, phối hợp đa ngành. Các ban chỉ đạo do lãnh đạo chủ chốt đứng đầu điều phối các dự án lớn, bảo đảm tuân thủ chặt chẽ quy hoạch. Trong chương trình “hạ tầng mới” giai đoạn 2020-2022, Thành phố triển khai đồng bộ 26 nhiệm vụ, đạt 88.000 trạm 5G vào năm 2023 - dẫn đầu cả nước. Trong lĩnh vực logistics, chính quyền phối hợp với doanh nghiệp nhà nước như Tập đoàn Cảng quốc tế Thượng Hải (SIPG) mở rộng các bến Dương Sơn, Waigaoqiao, đồng thời đầu tư hạ tầng kết nối và di dời cảng sông nội đô ra ngoại vi. Ứng dụng công nghệ được đẩy mạnh với cảng thông minh, bến container tự động và hệ thống một cửa điện tử cho thông quan. Sở Giao thông vận tải giữ vai trò điều phối, giám sát an toàn và hỗ trợ thủ tục cho doanh nghiệp.
Công tác giám sát diễn ra ở cả cấp trung ương và địa phương. Quốc vụ viện và các bộ, ngành thường xuyên kiểm tra tiến độ, hỗ trợ tháo gỡ khó khăn. Thành phố áp dụng “quản trị siêu đô thị” dựa trên dữ liệu lớn, cảm biến và giám sát thời gian thực để phát hiện, xử lý nhanh điểm nghẽn logistics. Sau đại dịch COVID-19, Thượng Hải điều chỉnh Kế hoạch phát triển hạ tầng (2023-2026) nhằm ưu tiên logistics số và chuỗi cung ứng số. Quy trình lấy ý kiến cộng đồng, doanh nghiệp được tăng cường để giảm tác động xã hội và môi trường của các dự án. Nhờ giám sát đa tầng và điều chỉnh linh hoạt, Thượng Hải luôn duy trì tiến độ và tối ưu hóa vận hành, khẳng định vị thế trung tâm logistics hàng đầu khu vực và toàn cầu.
Rotterdam (Hà Lan)
Rotterdam là cảng biển lớn nhất châu Âu và là nơi có truyền thống quy hoạch chiến lược dài hạn cho hạ tầng logistics gắn với phát triển cảng. Văn kiện trung tâm là Tầm nhìn cảng, định hướng bởi Hội đồng thành phố, Cảng vụ và các đối tác quốc gia - vùng. Tầm nhìn cảng 2030 xác định 2 mục tiêu chiến lược: “Trung tâm toàn cầu” và “Cụm công nghiệp châu Âu”, đến năm 2020 được cập nhật bổ sung yếu tố bền vững, gắn kết cảng - đô thị - vùng và mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050. Quy hoạch này nhấn mạnh cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và giá trị xã hội với sự phối hợp đa cấp từ địa phương tới quốc gia, bảo đảm tính liên kết vùng và khả thi.
Cảng vụ Rotterdam - doanh nghiệp công ích do Thành phố nắm khoảng 70% và Chính phủ gần 30% vốn - chịu trách nhiệm chính phát triển, vận hành hạ tầng cảng và logistics. Với quyền tự chủ cao, Cảng vụ đã triển khai các dự án chiến lược như Maasvlakte 2 (mở rộng 2.000 ha, xây bến container nước sâu) và đầu tư 150-200 triệu EUR/năm cho cầu bến, bãi và đường kết nối. Chính quyền quốc gia và Thành phố hỗ trợ hạ tầng kết nối (đường sắt Betuweroute, cao tốc, nạo vét luồng), trong khi các doanh nghiệp tư nhân (APMT, DP World…) đầu tư vận hành bến. Rotterdam chú trọng đổi mới sáng tạo, hướng tới “cảng thông minh nhất thế giới” với hệ thống dữ liệu cộng đồng, logistics số và các sáng kiến tối ưu vận tải đường sắt.
Công tác giám sát diễn ra ở 2 cấp. Ở tầm chiến lược, nhóm “đối tác quy hoạch” (gồm cảng vụ, chính quyền thành phố, tỉnh và quốc gia) theo dõi việc thực hiện Tầm nhìn cảng, đánh giá qua báo cáo định kỳ và điều chỉnh mục tiêu. Ở tầm vận hành, Cảng vụ áp dụng hệ thống giám sát số, quan trắc tự động chất lượng không khí, nước, tiếng ồn và điều hành cảng theo thời gian thực để giảm ùn tắc và phát thải. Nhờ cơ chế giám sát khoa học và điều chỉnh linh hoạt, Rotterdam đã duy trì hiệu suất cao, thích ứng nhanh với biến động (đại dịch, chuyển đổi số, logistics xanh), tiếp tục giữ vị thế trung tâm logistics hàng đầu châu Âu.
Tokyo (Nhật Bản)
Tokyo quy hoạch hạ tầng logistics gắn chặt với quy hoạch đô thị tổng thể và chiến lược phát triển kinh tế - xã hội dài hạn. “Chiến lược Tokyo 2050” (2025) đóng vai trò kim chỉ nam, tích hợp chính sách đến năm 2035, hướng tới một đô thị “đáng sống, kết nối và bền vững”. Hạ tầng giao thông - logistics được xác định là trụ cột then chốt, với mục tiêu đến năm 2030 giảm 30% điểm ùn tắc so với năm 2021, đảm bảo luồng hàng hóa thông suốt phục vụ nhu cầu nội địa và quốc tế. Các quy hoạch đô thị (quy hoạch tổng thể, sử dụng đất, giao thông) đều tích hợp phát triển mạng lưới đường vành đai, cao tốc liên vùng, mở rộng cảng biển và sân bay. Tokyo phối hợp chặt với Bộ Đất đai, Hạ tầng, Giao thông và Du lịch Nhật Bản (MLIT) trong các dự án lớn như: mở rộng Sân bay Haneda và Narita, xây tuyến đường sắt hàng hóa kết nối cảng Yokohama - Tokyo - Narita để tăng cường vận tải đa phương thức. Tầm nhìn quy hoạch cũng nhấn mạnh phát triển bền vững: kết hợp giảm phát thải carbon, tăng khả năng chống chịu thiên tai, ngầm hóa một số tuyến logistics quan trọng và thử nghiệm giao hàng bằng thiết bị bay không người lái giai đoạn 2030.
Việc triển khai hạ tầng logistics tại Tokyo được điều phối bởi nhiều chủ thể trong hệ thống quản trị đa tầng: Chính phủ trung ương, Chính quyền Thủ đô Tokyo (TMG), chính quyền các đô thị vệ tinh và khu vực tư nhân. TMG đóng vai trò trung tâm điều phối các dự án trên địa bàn, phối hợp với MLIT và các cơ quan quốc gia. Các dự án hạ tầng quy mô lớn như: Vành đai trung tâm hay Vành đai ngoài minh chứng cho sự phối hợp hiệu quả giữa TMG, Cục Đường cao tốc Nhật Bản và MLIT, giúp giảm đáng kể thời gian vận chuyển hàng hóa xuyên thành phố. Trong lĩnh vực cảng biển, Cục Cảng vụ Tokyo (trực thuộc TMG) mở rộng cảng Tokyo và cảng Kawasaki, tăng công suất xếp dỡ, cải thiện kết nối hậu cần. Doanh nghiệp tư nhân cũng tham gia sâu vào vận hành logistics, đặc biệt là các tập đoàn thương mại điện tử như: Rakuten và Amazon Japan với các trung tâm phân phối thông minh đặt tại vành đai Tokyo. Thành phố cũng đã thúc đẩy nhiều sáng kiến đổi mới trong logistics đô thị như “Giao hàng ban đêm” để giảm ùn tắc và ô nhiễm, hay hợp nhất dịch vụ giao nhận giữa các công ty nhằm tối ưu kho bãi và phương tiện chặng cuối. Chính quyền hỗ trợ bằng cách cho phép xe tải hoạt động ban đêm, hỗ trợ tài chính để doanh nghiệp chuyển sang xe điện và phát triển trạm trung chuyển ở rìa đô thị. Nhờ kết hợp đầu tư hạ tầng phần cứng với chính sách mềm dẻo, Tokyo vừa mở rộng năng lực logistics, vừa giảm áp lực giao thông trong nội đô.
Tokyo áp dụng cơ chế giám sát liên tục và minh bạch thông qua Policy Dashboard - bảng điều khiển công khai tiến độ thực hiện Chiến lược Tokyo 2050 và các chỉ tiêu liên quan, bao gồm: giảm ùn tắc, triển khai xe bay chở hàng, hay diện tích kho bãi hiện đại xây mới. Dữ liệu được cập nhật thường xuyên, cho phép lãnh đạo và người dân theo dõi, đồng thời tạo cơ sở điều chỉnh chính sách hoặc bổ sung nguồn lực nếu tiến độ không đạt. Hội đồng thành phố Tokyo cũng giám sát thông qua các phiên chất vấn định kỳ, trong khi Chính phủ trung ương và MLIT kiểm tra, yêu cầu báo cáo tiến độ và kiểm tra hiện trường với các dự án sử dụng ngân sách quốc gia. Tokyo coi trọng phản hồi của người dân và doanh nghiệp, sử dụng các kênh tiếp nhận ý kiến để điều chỉnh biện pháp điều tiết giao thông và logistics. Kinh nghiệm tổ chức Thế vận hội 2020 (diễn ra năm 2021) cũng giúp Tokyo hoàn thiện năng lực điều phối logistics cho các sự kiện quy mô lớn. Gần đây, Thành phố đã cập nhật “Tầm nhìn 2040” cho giao thông đô thị, bổ sung mục tiêu trung hòa carbon và phương tiện tự hành vào chiến lược chung, bảo đảm hạ tầng logistics luôn thích ứng với tiến bộ công nghệ và biến động thị trường, duy trì vị thế trung tâm kinh tế - logistics hàng đầu châu Á.
BÀI HỌC CHO TP. HỒ CHÍ MINH
Nghiên cứu kinh nghiệm quản lý nhà nước về hạ tầng và phát triển hạ tầng logistics ở một số thành phố trên thế giới có thể rút ra một số bài học tham khảo cho TP. Hồ Chí Minh trên các nội dung quản lý như sau:
Một là, lập quy hoạch, kế hoạch
- Tích hợp quy hoạch logistics với quy hoạch tổng thể phát triển đô thị: Kinh nghiệm từ Singapore, Rotterdam và Thượng Hải cho thấy, quy hoạch hạ tầng logistics cần được tích hợp chặt chẽ với quy hoạch sử dụng đất, giao thông và phát triển công nghiệp. Điều này giúp bảo đảm tính đồng bộ giữa hạ tầng logistics với các khu công nghiệp, cảng, kho bãi và hệ thống giao thông kết nối đa phương thức. Đối với TP. Hồ Chí Minh việc xây dựng quy hoạch logistics nên được đặt trong mối quan hệ liên vùng, đặc biệt với các tỉnh thuộc Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam.
- Xác định rõ mục tiêu và ưu tiên chiến lược: Các thành phố thường xác định rõ các mục tiêu dài hạn, đồng thời lựa chọn một số ưu tiên chiến lược phù hợp với lợi thế cạnh tranh và điều kiện nguồn lực, như: Singapore ưu tiên phát triển logistics dựa trên công nghệ cao và dịch vụ giá trị gia tăng; Rotterdam tập trung vào logistics xanh và kết nối nội địa bằng đường thủy. TP. Hồ Chí minh có thể ưu tiên phát triển logistics gắn với thương mại điện tử, dịch vụ logistics xuyên biên giới và tối ưu hóa vận tải đa phương thức.
- Dự báo nhu cầu và xu hướng phát triển: Việc lập kế hoạch cần dựa trên hệ thống dữ liệu dự báo đáng tin cậy, bao gồm: dự báo tăng trưởng hàng hóa, biến động chuỗi cung ứng và tác động của các xu hướng như: số hóa logistics, chuyển đổi xanh và hội nhập kinh tế quốc tế. Các thành phố đi đầu đã thiết lập các trung tâm phân tích dữ liệu logistics phục vụ công tác quy hoạch. Đây là hướng mà TP. Hồ Chí Minh nên xem xét áp dụng.
Hai là, tổ chức thực hiện
- Cơ chế phối hợp liên ngành và liên vùng: Kinh nghiệm từ Thượng Hải và Singapore cho thấy, để triển khai hiệu quả các kế hoạch phát triển hạ tầng logistics, cần có cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các sở, ngành liên quan (giao thông, công thương, xây dựng, tài nguyên - môi trường, quy hoạch - kiến trúc) và giữa TP. Hồ Chí Minh với các địa phương lân cận. Cơ chế này nên được thể chế hóa thông qua ban điều phối liên ngành, có quyền hạn và trách nhiệm rõ ràng.
- Huy động và sử dụng hiệu quả nguồn lực: Nhiều thành phố đã kết hợp hiệu quả nguồn vốn công và tư (PPP) để phát triển hạ tầng logistics. Theo đó, TP. Hồ Chí Minh cần xây dựng các chính sách ưu đãi, khuyến khích đầu tư vào lĩnh vực logistics, đồng thời minh bạch quy trình lựa chọn và giám sát dự án PPP. Ngoài vốn, nguồn lực con người cũng là yếu tố then chốt. Do đó, TP. Hồ Chí Minh cần đào tạo và thu hút đội ngũ nhân lực logistics chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số và logistics xanh.
- Ứng dụng công nghệ trong quản lý và vận hành: Bài học từ Singapore và Rotterdam nhấn mạnh vai trò của công nghệ số (IoT, AI, Blockchain) trong tối ưu hóa quy trình logistics, giảm chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh. TP. Hồ Chí Minh có thể xây dựng các nền tảng chia sẻ dữ liệu logistics, kết nối doanh nghiệp, cơ quan quản lý và khách hàng, qua đó tăng tính minh bạch và hiệu quả vận hành.
Ba là, thanh tra, kiểm tra, giám sát
- Thiết lập hệ thống giám sát minh bạch, dựa trên dữ liệu: Các thành phố được nghiên cứu thường sử dụng hệ thống giám sát số hóa, cho phép theo dõi tiến độ dự án hạ tầng logistics theo thời gian thực. Điều này giúp cơ quan quản lý nhanh chóng phát hiện và xử lý các vấn đề phát sinh. TP. Hồ Chí Minh có thể áp dụng cơ chế báo cáo định kỳ kết hợp với hệ thống dashboard (bảng) dữ liệu công khai để nâng cao tính minh bạch.
- Đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn và quy định: Kinh nghiệm từ Rotterdam cho thấy, việc áp dụng và giám sát tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật, môi trường và an toàn trong hoạt động logistics là yếu tố then chốt để duy trì chất lượng dịch vụ và uy tín quốc tế. TP. Hồ Chí Minh cần hoàn thiện khung pháp lý và tăng cường năng lực thanh tra chuyên ngành logistics, đồng thời khuyến khích doanh nghiệp áp dụng tiêu chuẩn quốc tế (ISO, LEED…).
- Cơ chế phản hồi và cải thiện liên tục: Một số thành phố đã thiết lập kênh phản hồi 2 chiều giữa doanh nghiệp và cơ quan quản lý, nhằm kịp thời điều chỉnh chính sách và quy trình. TP. Hồ Chí Minh có thể xây dựng cơ chế “hội đồng tư vấn logistics” gồm đại diện doanh nghiệp, hiệp hội ngành và cơ quan quản lý để trao đổi thường xuyên, bảo đảm chính sách phù hợp thực tiễn và có tính khả thi cao.
KẾT LUẬN
Từ kinh nghiệm quốc tế về quản lý nhà nước về hạ tầng logistics, có thể thấy, việc phát triển hạ tầng logistics hiệu quả đòi hỏi một quy trình quản lý nhà nước đồng bộ, từ khâu lập kế hoạch (chiến lược) dựa trên dữ liệu và ưu tiên phù hợp, đến tổ chức thực hiện với cơ chế phối hợp và huy động nguồn lực tối ưu và cuối cùng là hệ thống thanh tra, kiểm tra, giám sát minh bạch, có khả năng cải thiện liên tục. Việc áp dụng linh hoạt những bài học này, gắn với điều kiện đặc thù của TP. Hồ Chí Minh, sẽ góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh logistics, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển đô thị bền vững.
Các giải pháp quản lý nhà nước cần tập trung vào các khía cạnh sau:
- Hoàn thiện quy hoạch và chính sách: Xây dựng các quy hoạch hạ tầng logistics đồng bộ với quy hoạch đô thị, khu công nghiệp, và mạng lưới giao thông. Ban hành các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp logistics, khuyến khích đầu tư và ứng dụng công nghệ mới; trong lĩnh vực logistics.
- Giải pháp trọng tâm bao gồm: Tăng cường cơ chế phối hợp (thành lập các cơ quan chuyên trách về logistics ở cấp Thành phố, chịu trách nhiệm điều phối và giám sát các dự án logistics, thúc đẩy hợp tác liên vùng với các tỉnh lân cận để hình thành vùng kinh tế logistics trọng điểm); Ứng dụng công nghệ số (Phát triển hệ thống quản lý logistics thông minh dựa trên dữ liệu lớn, IoT và AI); Thu hút đầu tư và hợp tác quốc tế (Đẩy mạnh các mô hình PPP trong phát triển hạ tầng giao thông và logistics, học hỏi kinh nghiệm quản lý từ các quốc gia phát triển và tìm kiếm sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế); Phát triển nguồn nhân lực (đầu tư vào đào tạo nguồn nhân lực chuyên môn cao trong lĩnh vực logistics và quản lý chuỗi cung ứng, đồng thời nâng cao năng lực cán bộ quản lý nhà nước).
Tài liệu tham khảo:
1. Becker, G. S (1993). Human capital: A theoretical and empirical analysis, with special reference to education, University of Chicago Press, http://www.bibliovault.org/BV.landing.epl?ISBN=9780s226041209.
2. Hannah, J. (2025). How Singapore uses data to deliver its national vision for infrastructure, https://www.ice.org.uk/news-views-insights/inside-infrastructure/how-singapore-uses-data-to-deliver-infra-vision.
3. Hood, C (1991). A public management for all seasons?, Public Administration, 69(1), 3-19.
4. North, D. C (1991). Institutions, Journal of Economic Perspectives, 5(1), 97-112.
5. OECD. (2021). OECD Competition Assessment Reviews: Logistics sector in Singapore, https://www.oecd.org/en/publications/oecd-competition-assessment-reviews-logistics-sector-in-singapore_c16681c0-en.html.
6. Phạm Vinh (2022). TP. HCM thu ngân sách đạt hơn 471.500 tỷ đồng, tăng 23,6% năm 2022, https://vneconomy.vn/tp-hcm-thu-ngan-sach-dat-hon-471-500-ty-dong-tang-23-6-nam-2022.htm.
7. Porter, M. E (1990). The competitive advantage of nations, Harvard Business Review, https://hbr.org/1990/03/the-competitive-advantage-of-nations.
8. Singapore Public Sector Outcomes Review (2024), Infrastructure and Logistics, https://spor.performancereports.gov.sg/businesses/strong-and-resilient-economy/infrastructure-and logistics/.
9. VOV (2024). TP. HCM đứng đầu cả nước về xuất khẩu 2023, kim ngạch trên 42,46 tỷ USD, https://vov.vn/kinh-te/tphcm-dung-dau-ca-nuoc-ve-xuat-khau-2023-kim-ngach-tren-4246-ty-usd post1095456.vov.
Ngày nhận bài: 26/8/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 22/9/2025; Ngày duyệt đăng: 30/9/2025 |