Khả năng cạnh tranh khi xuất khẩu cà phê Việt Nam sang thị trường Vương quốc Anh giai đoạn 2005-2024

Nghiên cứu xem xét năng lực cạnh tranh trong hoạt động xuất khẩu cà phê của Việt Nam so với 9 quốc gia xuất khẩu cà phê hàng đầu khác sang thị trường Vương quốc Anh trong giai đoạn 2005-2024.

Lê Thị Ngọc Thương

Trường Đại học Văn Hiến

Email: tuongltn@vhu.edu.vnh

Tóm tắt

Bài nghiên cứu xem xét năng lực cạnh tranh trong hoạt động xuất khẩu cà phê của Việt Nam so với 9 quốc gia xuất khẩu cà phê hàng đầu khác sang thị trường Vương quốc Anh trong giai đoạn 2005-2024. Nghiên cứu sử dụng chỉ số năng lực cạnh tranh RCA-Revealed Comparative Advantage của Balassa, dữ liệu phục vụ cho tính toán được thu thập từ Trung tâm Thương mại Quốc tế. Kết quả ghi nhận khả năng cạnh tranh về xuất khẩu cà phê của Việt Nam có xu hướng gia tăng và duy trì ổn định trong hai thập kỷ qua. Qua đó, tác giả đề xuất một số giải pháp để nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành xuất khẩu cà phê Việt Nam, gồm: (1) Đầu tư nâng cao chất lượng sản phẩm và đa dạng hóa chủng loại; (2) Xây dựng, phát triển thương hiệu quốc gia và thương hiệu doanh nghiệp, kết hợp quảng bá hình ảnh cà phê Việt Nam trên thị trường quốc tế; (3) Tận dụng hiệu quả các hiệp định thương mại tự do, tăng cường liên kết chuỗi giá trị và phát triển sản xuất bền vững.

Từ khóa: Cà phê, năng lực cạnh tranh, Việt Nam, xuất khẩu

Summary

This study examines the export competitiveness of Vietnamese coffee in comparison with nine other leading coffee-exporting countries to the United Kingdom during the period 2005–2024. The research employs Balassa's RCA (Revealed Comparative Advantage) index with data collected from the International Trade Centre. The result shows that Vietnam's coffee export competitiveness has tended to increase and remain stable over the past two decades. Based on the finding, solutions proposed to enhance Vietnam’s coffee export competitiveness are (1) investing in product quality improvement and diversification; (2) developing both national and corporate branding, along with promoting the image of Vietnamese coffee in international markets; and (3) effectively utilizing free trade agreements, strengthening value chain linkages, and fostering sustainable production.

Keywords: Competitive advantage, coffee export, Viet Nam

GIỚI THIỆU

Trong các mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam, cà phê là mặt hàng mang lại giá trị xuất khẩu lớn. Ngành cà phê Việt Nam luôn giữ vị thế cạnh tranh, là 1 trong 10 quốc gia xuất khẩu cà phê lớn trên thế giới, cùng với Brazil, các quốc gia Châu Âu, Indonesia. Nhu cầu sử dụng cà phê trên thị trường thế giới nói chung và thị trường Anh Quốc nói riêng ngày càng tăng dẫn đến nhu cầu nhập khẩu cà phê của các nước trên thế giới cũng tăng theo. Trong 2 thập kỷ qua, hoạt động xuất khẩu của các doanh nghiệp Việt Nam vào thị trường Vương quốc Anh đã có những bước phát triển, đóng góp quan trọng vào tăng trưởng kinh tế. Theo số liệu thống kê của Trung tâm Thương mại Quốc tế (International Trade Center - ITC), kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang thị trường nước Anh giai đoạn 2005 - 2024 tăng từ 1.529.632 nghìn USD lên tới 10.891.841 nghìn USD. Qua đó, đã góp phần giải quyết công ăn việc làm cho người lao động, thu hút khá nhiều lực lượng lao động từ không có trình độ đến lao động có trình độ cao.

Với kim ngạch xuất khẩu ấn tượng, vấn đề đặt ra là năng lực cạnh tranh và thị phần xuất khẩu cà phê của Việt Nam so với 9 quốc gia xuất khẩu cà phê khác sẽ như thế nào? Đây là vấn đề cần được quan tâm và nghiên cứu để góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh, gia tăng thị phần cà phê Việt Nam tại thị trường Vương quốc Anh. Do đó, nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá năng lực cạnh tranh xuất khẩu cà phê Việt Nam so với các quốc gia hàng đầu về xuất khẩu cà phê trên thế giới vào Anh, từ đó đưa ra một số kiến nghị nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh trong hoạt động xuất khẩu cà phê cho Việt Nam trong thời gian tới.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Cơ sở lý thuyết

Adam Smith (1776) cho rằng, thương mại quốc tế sẽ mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia tham gia. Đồng thời, nhấn mạnh mỗi quốc gia nên tập trung vào việc sản xuất và xuất khẩu những mặt hàng mà họ có lợi thế tương đối và nhập khẩu những mặt hàng mà họ không sản xuất hiệu quả. Vào năm 1958, Liesner dựa trên lý thuyết lợi thế cạnh tranh của Ricardo mở rộng vấn đề phát triển của thương mại quốc tế, trong đó lý thuyết của Liesner chủ yếu tập trung vào việc giải thích sự đa dạng hóa của sản xuất và xuất khẩu của các quốc gia. Sau này, nhà kinh học Balassa (1965) đã đưa ra khái niệm về năng lực cạnh tranh xuất khẩu của các quốc gia thông qua chỉ số năng lực cạnh tranh (Revealed Comparative Advantage - RCA) và được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu và phân tích đo lường lợi thế so sánh năng lực cạnh tranh của hàng hóa giữa các quốc gia bằng cách so sánh giá trị tính toán.

Theo nghiên cứu của Trần Nho Quyết và cộng sự (2022), xuất khẩu cà phê Việt Nam có lợi thế thương mại lớn so với các nước Liên minh châu Âu (EU). Dựa vào chỉ số RCA, nghiên cứu đã đề xuất một số đối sách với chính phủ Việt Nam và doanh nghiệp kinh doanh cà phê, nhằm góp phần tận dụng các lợi thế để thúc đẩy xuất khẩu cà phê Việt Nam sang EU. Các đối sách như: tập trung vào nâng cao chất lượng cà phê đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật cao của EU, tăng đầu tư chế biến sâu, sản xuất theo chuỗi, đảm bảo các điều kiện về truy xuất nguồn gốc, xây dựng và phát triển thương hiệu riêng cho cà phê Việt Nam tại EU. Nghiên cứu khác lại chỉ ra rằng, mặc dù cà phê đang là nông sản xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, nhưng xuất khẩu cà phê chưa có tính bền vững, thể hiện trên các góc độ như: tỷ trọng kim ngạch xuất khẩu cà phê/GDP giảm liên tục trong những năm qua; thị phần mặt hàng cà phê Việt Nam trên thế giới cũng giảm từ mức trên 10% xuống còn 7%; chỉ số RCA của mặt hàng cà phê Việt Nam cũng giảm mạnh trong những năm qua; diện tích trồng cà phê ở Việt Nam luôn biến động, không ổn định tùy thuộc vào giá cả cà phê xuất khẩu.

Tri (2024) đã sử dụng dữ liệu thứ cấp để phân tích tác động của Hiệp định Thương mại Tự do Liên minh Châu Âu và Việt Nam (EVFTA) đối với xuất khẩu cà phê của Việt Nam. Nghiên cứu này áp dụng các phương pháp định tính, trong đó bao gồm khảo sát đối với 156 doanh nghiệp tham gia vào các hoạt động thu mua, chế biến và xuất khẩu sản phẩm cà phê Việt Nam. Kết quả cho thấy, mức độ nhận thức của các doanh nghiệp Việt Nam về các chính sách bảo hộ tại thị trường Liên minh Châu Âu chỉ ở mức trung bình, phản ánh sự tồn tại của một khoảng cách đáng kể trong việc hiểu biết và chuẩn bị ứng phó với những thách thức do EVFTA đặt ra. Ngoài ra, Atmadji Eko và cộng sự (2019) chỉ ra rằng, xuất khẩu cà phê Việt Nam, đặc biệt là robusta, phải đối mặt với khả năng cạnh tranh tiêu cực so với cà phê Arabica tại thị trường châu Âu. Mặc dù thành phần hàng hóa tạo thuận lợi cho cà phê Việt Nam tại các nước nhập khẩu lớn như Đức và Ý, nhưng khả năng cạnh tranh tổng thể vẫn bị thách thức. Nghiên cứu bao gồm 2 giai đoạn 2005-2009 và 2010-2014 nhấn mạnh rằng, trong khi hiệu suất xuất khẩu đã được cải thiện, cà phê Việt Nam vẫn phải vật lộn để cạnh tranh hiệu quả với các sản phẩm Arabica chất lượng cao hơn ở châu Âu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng chỉ số năng lực cạnh tranh - RCA để đo lường lợi thế cạnh tranh tương đối sản phẩm cà phê của Việt Nam so với các quốc gia xuất khẩu cà phê lớn vào thị trường nước Anh. Công thức tính RCA của nhà kinh tế học Balassa (1965) như sau:

Khả năng cạnh tranh khi xuất khẩu cà phê Việt Nam sang thị trường Vương quốc Anh giai đoạn 2005-2024

Trong đó Xij: giá trị xuất khẩu cà phê của Việt Nam sang thị trường Anh (USD)

Xj: tổng giá trị xuất khẩu của Việt Nam (USD)

Xwi: tổng giá trị xuất khẩu cà phê của các quốc gia vào thị trường Anh (USD)

Xw: tổng giá trị xuất khẩu của các quốc gia về xuất khẩu cà phê sang thị trường Anh (USD)

Tác giả sử dụng dữ liệu thống kê về giá trị xuất khẩu cà phê của Việt Nam và các quốc gia trên thế giới nằm trong top 10 quốc gia xuất khẩu cà phê sang Anh để tính RCA được thu thập từ website của ITC tế từ năm 2005 đến năm 2024.

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Giai đoạn 2005-2024, kim ngạch xuất khẩu cà phê của Việt Nam sang Anh liên tục tăng trưởng và thể hiện vị trí ngày càng quan trọng trên bản đồ xuất khẩu cà phê thế giới. So với 9 quốc gia là: Brazil, Germany, Italy, Netherland, Belgium, Peru, Indonesia, Ireland, và Colombia, Việt Nam đã có nhiều thời điểm nổi bật, khẳng định vị trí là một trong những quốc gia xuất khẩu cà phê lớn nhất vào thị trường này.

Năm 2005, giá trị xuất khẩu cà phê của Việt Nam bắt đầu từ mức khá khiêm tốn so với các quốc gia truyền thống như Brazil hay Germany. Tuy nhiên, đến giai đoạn 2010-2015, xuất khẩu cà phê Việt Nam đã ghi nhận tốc độ tăng trưởng nhanh, vượt qua nhiều nước châu Âu để vươn lên nhóm dẫn đầu. Đặc biệt, kể từ năm 2018, Việt Nam liên tục duy trì giá trị xuất khẩu cao, chỉ đứng sau Brazil và các quốc gia Châu Âu, đây là những quốc gia luôn giữ vị trí dẫn đầu về xuất khẩu cà phê vào Anh nhờ vào quy mô sản xuất và năng lực cạnh tranh toàn cầu. Tuy nhiên, khoảng cách về kim ngạch xuất khẩu cà phê vào Anh giữa Brazil, các quốc gia châu Âu và Việt Nam có xu hướng thu hẹp, đặc biệt từ năm 2015 trở đi, khi xuất khẩu của Việt Nam tăng trưởng mạnh và ổn định.

Ba quốc gia là Germany, Italy, Netherland mặc dù từng giữ vị trí cao ở đầu giai đoạn, nhưng giá trị xuất khẩu sang Anh có dấu hiệu chững lại hoặc tăng trưởng không ổn định, đặc biệt là trong các năm gần đây. Đáng chú ý, Việt Nam đã vượt qua Germany và Italy về giá trị xuất khẩu kể từ năm 2017-2018, các nước khác gồm: Belgium, Peru, Indonesia, Ireland và Colombia có giá trị xuất khẩu thấp và tăng trưởng kém nổi bật hơn so với Việt Nam. Khoảng cách giữa nhóm này với Việt Nam ngày càng mở rộng qua các năm.

Trong những năm từ cuối năm 2019 đến năm 2024 mặc dù gặp nhiều biến động toàn cầu như đại dịch COVID-19 và gián đoạn chuỗi cung ứng, Việt Nam vẫn duy trì xuất khẩu ổn định và tăng trưởng, thể hiện khả năng thích ứng và mở rộng thị phần.

Hình 1: Giá trị xuất khẩu cà phê của 10 quốc gia tại Anh giai đoạn 2005-2024

Đơn vị tính: 1.000 USD

Khả năng cạnh tranh khi xuất khẩu cà phê Việt Nam sang thị trường Vương quốc Anh giai đoạn 2005-2024

Nguồn: Tác giả tổng hợp từ ITC

Nhìn chung, Việt Nam đã khẳng định được vai trò ngày càng lớn tại thị trường cà phê của Anh. Tốc độ tăng trưởng nhanh, giá trị xuất khẩu ngày càng cao và khả năng cạnh tranh vượt trội giúp Việt Nam giữ vững vị thế là 1 trong 2 quốc gia xuất khẩu cà phê lớn nhất vào Anh, chỉ sau Brazil và vượt xa nhiều nước châu Âu truyền thống khác. Xu hướng này phản ánh hiệu quả chiến lược nâng cao chất lượng, đa dạng hóa sản phẩm, cũng như khả năng thích ứng linh hoạt với nhu cầu thị trường của ngành cà phê Việt Nam.

Bên cạnh giá trị xuất khẩu liên tục tăng trưởng, một chỉ số quan trọng phản ánh năng lực cạnh tranh của ngành cà phê Việt Nam trên thị trường quốc tế nói chung và tại Anh nói riêng, RCA cũng có sự cải thiện mạnh. Chỉ số RCA không chỉ đo lường quy mô xuất khẩu mà còn thể hiện mức độ chuyên môn hóa của mỗi quốc gia đối với mặt hàng cà phê trên thị trường thế giới. Kết quả tính toán RCA cho thấy, Việt Nam luôn duy trì chỉ số RCA cao hơn đáng kể so với phần lớn các quốc gia xuất khẩu cà phê vào Anh, khẳng định vị trí là nước có lợi thế so sánh vượt trội trong lĩnh vực này. Việc RCA của Việt Nam liên tục nằm ở mức trên 1 và cao hơn các nước như Germany, France, hay Switzerland cho thấy, ngành cà phê Việt Nam không chỉ lớn mạnh về lượng xuất khẩu mà còn ngày càng gia tăng về mức độ chuyên môn hóa và lợi thế cạnh tranh quốc tế.

Theo công thức RCA, chỉ số năng lực cạnh tranh của Việt Nam vào năm 2024 là:

RCA = (121.938.000/10.891.841.000)/(919.085.000/192.677.133.000) = 2,347

Tương tự, có thể tính toán chỉ số này cho 9 quốc gia từ năm 2005 đến 2024 theo dữ liệu thống kê của ITC.

Hình 2: Chỉ số RCA của 10 quốc gia xuất khẩu cà phê vào Anh giai đoạn 2005-2024

Khả năng cạnh tranh khi xuất khẩu cà phê Việt Nam sang thị trường Vương quốc Anh giai đoạn 2005-2024
Nguồn: Tính toán của tác giả dựa trên số liệu của ITC

Trong giai đoạn 2005-2024, chỉ số RCA của Việt Nam đối với mặt hàng cà phê xuất khẩu vào thị trường Anh luôn duy trì ở mức tương đối cao so với các quốc gia còn lại, khẳng định vị thế và năng lực cạnh tranh vượt trội của Việt Nam trong ngành hàng này.

Thứ nhất, chỉ số RCA của Việt Nam thường xuyên đạt giá trị vượt trội, nhiều năm liên tiếp dao động trong khoảng từ 8 đến trên 23, đặc biệt nổi bật trong các năm 2007, 2008 và giai đoạn 2010-2015. Những mức RCA này cho thấy, ngành cà phê của Việt Nam không chỉ lớn về quy mô xuất khẩu mà còn mang tính chuyên môn hóa sâu sắc trên thị trường thế giới. Đáng chú ý, Việt Nam là nước duy nhất có chỉ số RCA liên tục vượt xa mốc 1 (ngưỡng xác định lợi thế so sánh), thể hiện sự tập trung và chuyên biệt hóa rõ rệt trong xuất khẩu cà phê so với tổng xuất khẩu hàng hóa của quốc gia.

Thứ hai, so với các quốc gia có truyền thống xuất khẩu cà phê lớn như Brazil, chỉ số RCA của Việt Nam hầu như luôn ở mức cao hơn, mặc dù Brazil giữ vai trò dẫn đầu về tổng giá trị xuất khẩu. Cụ thể, RCA của Brazil chủ yếu dao động quanh mức 4-10 trong các năm, chỉ bằng khoảng một nửa so với mức đỉnh của Việt Nam. Điều này cho thấy, dù Brazil có quy mô sản xuất lớn, tỷ trọng cà phê trong tổng xuất khẩu của nước này thấp hơn nhiều so với Việt Nam, phản ánh mức độ chuyên môn hóa của ngành cà phê Việt Nam là nổi trội nhất.

Thứ ba, các quốc gia châu Âu như: Germany, Italy, Ireland, Belgium, và Netherlands đều có chỉ số RCA thấp hơn đáng kể, phần lớn các năm chỉ dao động quanh mức 0,5-1,0. Điều này phản ánh vai trò của các nước này chủ yếu là tái xuất khẩu, chế biến hoặc phân phối lại cà phê, chứ không phải là các quốc gia sản xuất chủ lực. Ngoài ra, Indonesia là quốc gia có ngành cà phê phát triển trong khu vực Đông Nam Á cũng chỉ đạt RCA ở mức trung bình và thấp hơn so với Việt Nam.

Tóm lại, chỉ số RCA của Việt Nam nổi bật và ổn định ở mức cao trong suốt hai thập kỷ qua, khẳng định vị thế là quốc gia có lợi thế so sánh tuyệt đối về xuất khẩu cà phê trên thị trường quốc tế, đặc biệt tại Anh. So với 9 nước còn lại, Việt Nam vừa có quy mô xuất khẩu lớn, vừa thể hiện mức độ chuyên môn hóa sâu sắc, vượt xa ngưỡng trung bình của các nước sản xuất hoặc tái xuất khẩu khác. Kết quả này là minh chứng cho quá trình nâng cao chất lượng sản xuất, tập trung phát triển ngành hàng chủ lực và hội nhập hiệu quả của ngành cà phê Việt Nam với thị trường toàn cầu.

KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý QUẢN TRỊ

Kết quả phân tích cho thấy, xuất khẩu cà phê của Việt Nam sang thị trường Vương quốc Anh trong giai đoạn 2005-2024 đã đạt được những thành tựu vượt bậc cả về giá trị lẫn lợi thế cạnh tranh. Không chỉ liên tục gia tăng giá trị xuất khẩu, Việt Nam còn duy trì chỉ số RCA vượt trội so với hầu hết các quốc gia xuất khẩu cà phê lớn khác, đặc biệt là trong so sánh với các nước châu Âu và khu vực Nam Mỹ. Điều này phản ánh khả năng cạnh tranh mạnh mẽ và mức độ chuyên môn hóa ngày càng sâu sắc của ngành cà phê Việt Nam trên thị trường quốc tế, không chỉ gia tăng sản lượng mà còn nâng cao giá trị gia tăng thông qua đáp ứng tốt hơn các tiêu chuẩn và nhu cầu đa dạng của thị trường Anh.

Từ những kết quả trên, có thể rút ra một số hàm ý quản trị quan trọng nhằm tiếp tục củng cố và nâng cao khả năng cạnh tranh xuất khẩu cà phê Việt Nam vào Vương quốc Anh:

Thứ nhất, tiếp tục nâng cao chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm: Để giữ vững và mở rộng thị phần tại các thị trường khó tính như nước Anh, doanh nghiệp và ngành cà phê Việt Nam cần tập trung đầu tư vào cải tiến quy trình chế biến, bảo quản, truy xuất nguồn gốc và đáp ứng các tiêu chuẩn bền vững.

Thứ hai, thúc đẩy xây dựng thương hiệu quốc gia và thương hiệu doanh nghiệp: Các doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ với các hiệp hội ngành hàng, cơ quan xúc tiến thương mại để quảng bá hình ảnh, gia tăng nhận diện và định vị cà phê Việt Nam như một biểu tượng chất lượng và uy tín.

Thứ ba, tận dụng hiệu quả các hiệp định thương mại tự do (FTA): Việt Nam cần chủ động khai thác các ưu đãi thuế quan và các cam kết mở cửa thị trường từ các FTA với Vương quốc Anh và Liên minh châu Âu để mở rộng xuất khẩu.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Atmadji, E., Priyadi, U., & Achiria, S (2019). Perdagangan kopi vietnam dan indonesia di empat negara tujuan ekspor kopi utama: penerapan model constant market share, 19(1), 37–46, https://doi.org/10.20961/JIEP.V19I1.25224.

2. Balassa, B (1965). Trade Liberalization and Revealed Comparative Advantage, Manchester School of Economic and Social Studies, 33, 99:123.

3. International Trade Center – ITC (2024). Trade Statistics 2005-2024, retrieved from: https://www.intracen.org/resources/data-and-analysis/trade-statistics#export-of-goods.

4. Smith, A (1776). An Inquiry into the Nature and Causes of the Wealth of Nations, The Glasgow edition of the works and correspondence of Adam Smith, William B, Todd (ed), Vol 2, https://doi.org/10.1093/oseo/instance.00043218.

5. Trần Nho Quyết, Guang Ji Tong và Nguyễn Thị Thanh Hiền (2022). Lợi thế thương mại xuất khẩu cà phê Việt Nam sang EU, Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp, 2(137-142); https://doi.org/10.55250/jo.vnuf.2022.2.137-142.

6. Tri, N. C (2024). Vietnam’s Coffee Exports and the EVFTA, Global Trade and Customs Journal, 20(Issue 1), 11–18. https://doi.org/10.54648/gtcj2025003.

Ngày nhận bài: 15/6/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 25/6/2025; Ngày duyệt đăng: 27/6/2025.