Vai trò của kế toán xanh với chiến lược phát triển bền vững tại các doanh nghiệp xây dựng Việt Nam

Hiện nay ở Việt Nam, việc triển khai kế toán xanh trong doanh nghiệp xây dựng còn gặp nhiều rào cản như thiếu khuôn khổ pháp lý, thiếu hướng dẫn kỹ thuật cụ thể, nhận thức còn hạn chế và năng lực thực thi của đội ngũ kế toán chưa đáp ứng được yêu cầu.

ThS. Lê Thị Ngọc Mai

Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội

Email: lethingocmai@haui.edu.vn

PGS, TS. Nguyễn Thị Hồng Nga

Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội

PGS, TS. Nguyễn Minh Thành

Học viện Tài chính

Tóm tắt

Bài viết nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận về kế toán xanh, phát triển bền vững, cũng như phân tích thực trạng nhận thức và vận dụng kế toán xanh tại các doanh nghiệp xây dựng Việt Nam. Đồng thời đánh giá vai trò của kế toán xanh đối với việc xây dựng và thực hiện chiến lược phát triển bền vững trong doanh nghiệp, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm thúc đẩy ứng dụng kế toán xanh, góp phần nâng cao hiệu quả chiến lược phát triển bền vững tại các doanh nghiệp xây dựng Việt Nam.

Từ khoá: Kế toán xanh, chiến lược, phát triển bền vững, xây dựng

Summary

This paper aims to systematize the theoretical foundations of green accounting and sustainable development, and to analyze the awareness and application of green accounting among construction enterprises in Viet Nam. Furthermore, it evaluates the role of green accounting in formulating and implementing sustainable development strategies within enterprises, and then proposes solutions to enhance the adoption of green accounting, thereby contributing to the effectiveness of sustainable development strategies in Vietnamese construction enterprises.

Keywords: Green accounting, strategy, sustainable development, construction

GIỚI THIỆU

Tại Việt Nam, chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030 đã nhấn mạnh vai trò thúc đẩy sử dụng tài nguyên hiệu quả và giảm phát thải. Đặc biệt, trong ngành xây dựng - lĩnh vực có ảnh hưởng lớn đến môi trường tự nhiên và xã hội, thì việc áp dụng kế toán xanh (KTX) càng trở nên cấp thiết. Đây là ngành tiêu thụ nhiều năng lượng, nguyên vật liệu, phát sinh lượng lớn khí thải, bụi, tiếng ồn, nước thải và chất thải rắn xây dựng. Đồng thời, các dự án xây dựng cũng có vòng đời dài, quy mô lớn, đòi hỏi phải tính đến các tác động môi trường không chỉ trong giai đoạn thi công mà còn cả vận hành và tháo dỡ. Do đó, áp dụng KTX trong ngành xây dựng sẽ giúp doanh nghiệp đánh giá chính xác chi phí và lợi ích môi trường, kiểm soát tác động tiêu cực và hoạch định chiến lược phát triển bền vững một cách toàn diện hơn.

Tuy nhiên, hiện nay ở Việt Nam, việc triển khai KTX trong doanh nghiệp xây dựng còn gặp nhiều rào cản như thiếu khuôn khổ pháp lý, thiếu hướng dẫn kỹ thuật cụ thể, nhận thức còn hạn chế và năng lực thực thi của đội ngũ kế toán chưa đáp ứng được yêu cầu. Bên cạnh đó, các nghiên cứu học thuật về mối quan hệ giữa KTX và chiến lược phát triển bền vững trong ngành xây dựng vẫn còn ít, chủ yếu mang tính khái quát, chưa gắn với bối cảnh thực tiễn. Bài viết góp phần làm sáng tỏ cơ sở lý luận và thực tiễn về KTX, mà còn cung cấp luận cứ khoa học để đề xuất giải pháp thúc đẩy ứng dụng KTX, nâng cao năng lực quản trị môi trường và hỗ trợ thực hiện chiến lược phát triển bền vững trong các doanh nghiệp xây dựng.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT

Kế toán xanh

Các nghiên cứu ban đầu về KTX đã xuất hiện từ thập niên 1990. Căn cứ vào dữ liệu phân tích từ Scopus cho thấy, trong thời gian từ năm 1992 đến năm 2024 có tất cả 310 bài báo xuất bản có liên quan đến KTX (Hình). Điều này cho thấy, KTX là chủ đề nhận được sự chú ý nghiên cứu của nhiều nhà khoa học tại các quốc gia khác nhau trên thế giới.

Hình: Số lượng nghiên cứu đã xuất bản

Vai trò của kế toán xanh với chiến lược phát triển bền vững tại các doanh nghiệp xây dựng Việt Nam

Nguồn: Tổng hợp của nhóm tác giả từ dữ liệu SCOPUS, 2024

Theo Saputra và cộng sự (2021), KTX là một lĩnh vực đang phát triển như một nhánh chuyên sâu của kế toán giúp đo lường và đánh giá những tổn thất môi trường do doanh nghiệp tạo ra, từ đó xác định rõ các lợi ích sinh thái đạt được thông qua các biện pháp cải thiện hiệu quả tài nguyên.

Trên thực tế, KTX đóng vai trò phản ánh tác động của toàn bộ hoạt động sản xuất và vận hành đến môi trường (Chamorro Gonzalez và Herrera Mendoza, 2021). Các mô hình KTX, trong đó bao gồm cả thông tin định lượng và định tính, đã được tích hợp vào các hệ thống kế toán hiện đại, nhằm đảm bảo các thông số môi trường quan trọng như chi phí xử lý chất thải, giảm phát thải, và tiêu chuẩn năng lượng được phản ánh rõ ràng trong báo cáo tài chính. Điều này gắn liền với các nguyên tắc kế toán tích hợp, hướng đến quản lý phòng ngừa và minh bạch thông tin (Nguyen và cộng sự, 2023). Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng, KTX góp phần thiết yếu vào việc hiện thực hóa các mục tiêu phát triển bền vững, từ việc thúc đẩy sản phẩm thân thiện với môi trường, cải thiện quy trình sản xuất, đến quản lý hiệu quả tài nguyên thiên nhiên. Do đó, vai trò của KTX không chỉ giới hạn trong báo cáo tài chính, mà còn là công cụ hỗ trợ đổi mới, tái cấu trúc chiến lược doanh nghiệp và tăng cường trách nhiệm xã hội.

Khái niệm phát triển bền vững

Theo định nghĩa của Ủy ban Brundtland của Liên Hợp Quốc (1987), phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Ba trụ cột cơ bản của phát triển bền vững bao gồm kinh tế, xã hội và môi trường.

Chiến lược phát triển bền vững trong doanh nghiệp

Chiến lược phát triển bền vững là cách tiếp cận tổng thể nhằm tích hợp các mục tiêu về môi trường, xã hội và kinh tế vào kế hoạch dài hạn của doanh nghiệp. Đây là chiến lược có tính hệ thống, giúp doanh nghiệp duy trì khả năng cạnh tranh, quản lý rủi ro và nâng cao hình ảnh thương hiệu. Đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng là nơi phát sinh nhiều tác động tiêu cực đến môi trường thì việc xây dựng chiến lược phát triển bền vững càng trở nên cấp thiết.

THỰC TRẠNG ỨNG DỤNG KẾ TOÁN XANH TẠI CÁC DOANH NGHIỆP XÂY DỰNG VIỆT NAM

Hiện nay, việc triển khai KTX trong các doanh nghiệp xây dựng tại Việt Nam vẫn còn ở giai đoạn sơ khai, với số lượng doanh nghiệp áp dụng còn hạn chế. Theo khảo sát của Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) năm 2023, chỉ khoảng 20% doanh nghiệp thực hiện các hoạt động KTX ở mức độ cơ bản, chủ yếu tập trung vào việc theo dõi và báo cáo về tiêu thụ năng lượng và phát thải. Một số doanh nghiệp xây dựng lớn đã bắt đầu quan tâm đến việc tích hợp các yếu tố môi trường vào hoạt động kinh doanh.

Hiện nay, hệ thống kế toán tại nhiều doanh nghiệp xây dựng chưa có các tài khoản riêng biệt để ghi nhận chi phí và doanh thu liên quan đến môi trường. Các chi phí môi trường thường được gộp chung vào các khoản mục chi phí sản xuất hoặc chi phí quản lý, gây khó khăn trong việc theo dõi và đánh giá hiệu quả của các hoạt động bảo vệ môi trường. Điều này cũng ảnh hưởng đến khả năng lập báo cáo phát triển bền vững hoặc báo cáo ESG một cách chính xác và minh bạch. Một trong những rào cản lớn nữa trong việc triển khai KTX là thiếu hụt nguồn nhân lực có chuyên môn về lĩnh vực này. Nhiều doanh nghiệp xây dựng không có nhân viên kế toán được đào tạo về kế toán môi trường, dẫn đến việc không thể thực hiện đầy đủ các quy trình ghi nhận và báo cáo các chỉ số môi trường. Ngoài ra, các chương trình đào tạo tại các trường đại học cũng chưa chú trọng đến việc giảng dạy KTX, khiến cho nguồn nhân lực trong lĩnh vực này càng trở nên khan hiếm.

Các nghiên cứu cho thấy, việc áp dụng KTX trong các doanh nghiệp xây dựng tại Việt Nam gặp nhiều thách thức, bao gồm thiếu hướng dẫn cụ thể từ cơ quan quản lý, hạn chế về nguồn nhân lực có chuyên môn, thiếu sự hỗ trợ về tài chính và công nghệ. Để thúc đẩy việc triển khai KTX, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý, các tổ chức đào tạo và bản thân các doanh nghiệp trong việc nâng cao nhận thức, đào tạo nguồn nhân lực và hoàn thiện hệ thống kế toán phù hợp với yêu cầu của phát triển bền vững.

VAI TRÒ CỦA KẾ TOÁN XANH TRONG CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TẠI CÁC DOANH NGHIỆP XÂY DỰNG VIỆT NAM

Trong bối cảnh ngành xây dựng Việt Nam đang đối mặt với áp lực ngày càng lớn từ các vấn đề môi trường như phát thải khí nhà kính, tiêu thụ năng lượng lớn, khai thác tài nguyên không bền vững và phát sinh chất thải xây dựng, KTX đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp xây dựng hướng tới chiến lược phát triển bền vững.

Thứ nhất, KTX giúp doanh nghiệp xác định và kiểm soát các chi phí môi trường như chi phí xử lý chất thải, chi phí phòng ngừa ô nhiễm, chi phí tái chế, hay chi phí bồi thường thiệt hại môi trường. Việc ghi nhận đầy đủ và chính xác các khoản chi phí này không chỉ phản ánh trung thực tình hình tài chính của doanh nghiệp, mà còn tạo cơ sở để cải tiến quy trình sản xuất theo hướng tiết kiệm tài nguyên và thân thiện với môi trường.

Thứ hai, thông qua việc đo lường và báo cáo các chỉ số về phát thải khí CO₂, tiêu thụ nước, năng lượng và vật liệu xây dựng, KTX cung cấp dữ liệu có giá trị phục vụ cho việc lập kế hoạch và ra quyết định chiến lược. Những thông tin này giúp ban lãnh đạo doanh nghiệp đánh giá mức độ tác động môi trường hiện tại, từ đó xây dựng các mục tiêu giảm phát thải, sử dụng năng lượng tái tạo hoặc chuyển đổi sang vật liệu xanh trong thi công.

Thứ ba, việc công bố các báo cáo KTX minh bạch và có kiểm chứng cũng là một yếu tố nâng cao uy tín và hình ảnh của doanh nghiệp xây dựng trên thị trường. Trong bối cảnh các nhà đầu tư, đối tác và khách hàng ngày càng quan tâm đến trách nhiệm xã hội và môi trường, việc áp dụng KTX góp phần tạo ra lợi thế cạnh tranh và tăng khả năng tiếp cận vốn, đặc biệt là các nguồn vốn xanh hoặc vốn đầu tư bền vững.

Thứ tư, KTX hỗ trợ các doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường, góp phần thực hiện các cam kết quốc gia như Chiến lược Tăng trưởng xanh, Chiến lược Quốc gia về Biến đổi khí hậu, và mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Trong dài hạn, KTX sẽ trở thành một phần không thể thiếu trong hệ thống quản trị doanh nghiệp, gắn liền với chiến lược phát triển bền vững cả về kinh tế, xã hội và môi trường.

PHÂN TÍCH MA TRẬN SWOT ÁP DỤNG KẾ TOÁN XANH HƯỚNG ĐẾN CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TẠI DOANH NGHIỆP XÂY DỰNG VIỆT NAM

Đánh giá ma trận SWOT đối với việc áp dụng KTX nhằm thực hiện chiến lược phát triển bền vững tại doanh nghiệp xây dựng Việt Nam như sau:

Điểm mạnh (S)

(S1): Các doanh nghiệp xây dựng có kinh nghiệm dày dặn trong việc thi công các công trình và kỹ năng xây dựng.

(S2): Nguồn nhân lực tại các doanh nghiệp luôn có sẵn và linh hoạt trong nhiều tình huống. Nhân lực trẻ luôn sẵn sàng tiếp thu các kiến thức áp dụng mới.

(S3): Hệ thống máy móc, thiết bị chuyên dụng hiện đại, phục vụ cho các dự án của doanh nghiệp.

(S4): Quy trình quản lý chất lượng an toàn trong lao động được đảm bảo và nâng cao.

Điểm yếu (W)

(W1): Nhân công phổ thông tại doanh nghiệp chưa ổn định, chất lượng nhân công không cao và đồng đều. Thiếu nhân lực có kỹ năng chuyên môn và kiến thức về KTX trong mục tiêu phát triển bền vững.

(W2): Khả năng quản lý tài chính và dòng tiền của nhà quản lý còn hạn chế, chưa có những kĩ năng quản lý tốt về tài chính doanh nghiệp và tối ưu chi phí tăng lợi nhuận doanh nghiệp.

(W3): Kinh phí đầu tư áp dụng KTX cao trong khi doanh nghiệp quản lý dòng tiền chưa hiệu quả ảnh hưởng đến lợi nhuận doanh nghiệp.

(W4): Khó khăn khi tiếp thu các kiến thức, kĩ năng mới, thay đổi quy trình làm việc để làm quen với mô hình áp dụng mới.

Cơ hội (O)

(O1): Tốc độ hội nhập nền kinh tế của Việt Nam cao, nhanh chóng học hỏi, tận dụng và vận dụng vào mô hình các doanh nghiệp tại Hà Nội.

(O2): Nguồn nhân lực trẻ ở Việt Nam là cơ hội lớn cho mục tiêu hội nhập phát triển bền vững, thị trường hướng đến những mặt tích cực của môi trường, người dân quan tâm đến đời sống xanh nhiều hơn.

(O3): Nhà nước và các tổ chức luôn có nhiều chính sách hỗ trợ các doanh nghiệp hướng đến mục tiêu phát triển bền vững.

(O4): Hầu hết đều là các doanh ngiệp vừa và nhỏ tạo điều kiện cho các nguồn nhân lực trẻ, tận dụng tiềm năng từ dân số trẻ để tạo cơ hội cho doanh nghiệp phát triển bền vững.

Thách thức (T)

(T1): Kiến thức và kĩ năng của nhân viên luôn là thách thức của nhà quản lý, chất lượng nhân sự không đồng đều ảnh hưởng đến việc đào tạo áp dụng KTX vào doanh nghiệp.

(T2): Chưa làm chủ được tình hình tài chính của doanh nghiệp khiến cho các tổ chức hỗ trợ đắn đo trong việc ra quyết định đầu tư.

(T3): Thách thức về việc đảm bảo tính bền vững và phù hợp với văn hóa doanh nghiệp, văn hóa Việt Nam trong mục tiêu phát triển bền vững.

(T4): Cạnh tranh với các doanh nghiệp đã hướng đến áp dụng KTX trước đó, cạnh tranh trong việc thu hút vốn đầu tư bên ngoài cho doanh nghiệp đòi hỏi các nhà quản lý phải nhạy bén và linh hoạt.

Bảng: Phân tích SWOT đối với việc áp dụng kế toán xanh nhằm thực hiện chiến lược phát triển bền vững tại doanh nghiệp xây dựng Việt Nam

SWOT

Điểm mạnh (từ S1 đến S4)

Điểm yếu (từ W1 đến W4)

Cơ hội (từ O1 đến O4)

S1, S2, S3 + O1: Tối ưu quy trình thi công, giảm thời gian, hạn chế lãng phí tài nguyên và nhân công, nâng cao hiệu suất sản xuất.

S2, S4 + O2: Dễ bố trí nhân sự và áp dụng quy trình xử lý rác thải, giảm chi phí phát sinh và kiểm soát tốt các tác động môi trường.

S1, S3, S4 + O3: Đảm bảo tiêu chuẩn môi trường khi thi công, giảm nguy cơ bị xử phạt và phát sinh chi phí pháp lý liên quan.

S2, S3 + O1: Chủ động xử lý nhanh, hiệu quả các tình huống môi trường tại công trình, giảm phát sinh chi phí xử lý và nâng cao năng suất.

W1, W3, W4 + O1: Việc nâng cao tay nghề nhân công, ổn định lao động, hoàn thiện hệ thống quản lý và tối ưu chi phí sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất sản xuất, giảm thiểu lãng phí tài nguyên và tận dụng tốt cơ hội cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên.

W2, W3, W4 + O2, O3: Khi củng cố hệ thống quản lý, năng lực tài chính và quản lý nhân sự, doanh nghiệp sẽ dễ dàng kiểm soát chi phí xử lý môi trường, tránh được các rủi ro vi phạm quy định môi trường và giảm thiểu tổn thất tài chính.

W1, W2, W4 + O1, O2, O3: Nếu doanh nghiệp đồng thời cải thiện chất lượng nhân công, tài chính, quản lý và tối ưu chi phí, sẽ tận dụng được nhiều cơ hội: vừa nâng cao hiệu suất sản xuất, vừa kiểm soát chi phí môi trường tốt và giảm thiểu rủi ro pháp lý, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.

Thách thức (từ T1 đến T4)

S1, S2, S3+T1, T2: Nếu doanh nghiệp có đội ngũ nhân lực vững mạnh và hệ thống máy móc hiện đại, họ có thể vượt qua thách thức về chi phí đầu tư ban đầu và thiếu hiểu biết về KTX, bằng cách triển khai các giải pháp tiết kiệm và hiệu quả lâu dài.

S1, S4+T1, T3: Kinh nghiệm thi công kết hợp quy trình quản lý chất lượng sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng áp dụng KTX, ngay cả khi thiếu chính sách hỗ trợ, qua đó cải thiện hiệu quả môi trường và giảm chi phí xử lý về lâu dài

S2, S4+T2, T3: Với đội ngũ nhân lực linh hoạt và quy trình quản lý tốt, doanh nghiệp có thể linh hoạt xử lý chi phí đầu tư và tìm ra các phương án thay thế hợp lý để giảm bớt gánh nặng chi phí khi thiếu hỗ trợ từ Nhà nước.

W1, W3, W4+T1, T2: Khi hệ thống quản lý chưa tốt và nhân công không ổn định, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc hiểu và triển khai KTX. Tuy nhiên, cải thiện quản lý và tối ưu chi phí sẽ giúp giảm bớt chi phí đầu tư ban đầu.

W1, W2, W3+ T1, T3: Cải thiện khả năng quản lý tài chính và củng cố hệ thống quản lý sẽ giúp doanh nghiệp giảm bớt rủi ro từ thiếu hiểu biết về KTX, đồng thời giảm thiểu tác động từ việc thiếu chính sách hỗ trợ.

W1, W3, W4+T2, T3: Doanh nghiệp có thể giảm thiểu chi phí đầu tư cao và những khó khăn do thiếu hỗ trợ từ nhà nước bằng cách tối ưu chi phí và cải thiện hệ thống quản lý, ổn định nhân công.

Nguồn: Tổng hợp của nhóm tác giả

KHUYẾN NGHỊ ÁP DỤNG KẾ TOÁN XANH NHẰM VỚI CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TẠI CÁC DOANH NGHIỆP XÂY DỰNG VIỆT NAM

Đối với các doanh nghiệp xây dựng

Các doanh nghiệp cần nâng cao nhận thức chiến lược về KTX, cần nhìn nhận KTX không chỉ là trách nhiệm môi trường mà còn là một lợi thế cạnh tranh dài hạn. Việc áp dụng KTX sẽ giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt chi phí môi trường, nâng cao hiệu quả hoạt động và uy tín trên thị trường, đặc biệt khi tiếp cận các nhà đầu tư ESG hoặc quỹ xanh. Doanh nghiệp cần xây dựng và hoàn thiện hệ thống kế toán môi trường nội bộ, thiết lập các tài khoản kế toán chuyên biệt để ghi nhận, theo dõi và kiểm soát chi phí môi trường như chi phí xử lý chất thải, chi phí hoàn nguyên, chi phí phát thải… Đồng thời, tích hợp thông tin môi trường vào báo cáo tài chính và báo cáo phát triển bền vững. Doanh nghiệp cũng cần chú trọng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chuyên môn. KTX nên được tích hợp vào hệ thống quản trị doanh nghiệp như một công cụ đánh giá rủi ro môi trường, ra quyết định đầu tư, chọn lựa vật liệu, công nghệ và đối tác theo tiêu chí bền vững.

Đối với cơ quan quản lý nhà nước

Nhà nước cần hoàn thiện khung pháp lý và chính sách hỗ trợ như ban hành hướng dẫn cụ thể về hệ thống tài khoản kế toán môi trường, tiêu chí lập báo cáo KTX, đồng thời quy định nghĩa vụ công bố thông tin môi trường của doanh nghiệp (tương tự mô hình báo cáo ESG, GRI...). Xây dựng cơ chế ưu đãi tài chính, thuế như chính sách miễn, giảm thuế thu nhập doanh nghiệp hoặc hỗ trợ tài chính đối với các doanh nghiệp áp dụng KTX hiệu quả, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng vốn có tác động lớn đến môi trường. Tăng cường thanh tra, kiểm tra và chuẩn hóa báo cáo môi trường, các cơ quan quản lý môi trường và tài chính cần phối hợp kiểm tra định kỳ việc thực hiện chi phí môi trường, chất lượng công bố thông tin môi trường trong báo cáo tài chính và báo cáo bền vững.

Đối với các tổ chức đào tạo và nghiên cứu

Các trường đại học, cao đẳng cần bổ sung môn học về kế toán môi trường, KTX, phát triển bền vững, kế toán trách nhiệm xã hội và báo cáo ESG vào chương trình đào tạo chuyên ngành kế toán - kiểm toán - quản trị kinh doanh. Tăng cường các nghiên cứu ứng dụng, đẩy mạnh các đề tài về mô hình KTX phù hợp với doanh nghiệp Việt Nam, xây dựng bộ chỉ tiêu đo lường chi phí và lợi ích môi trường trong xây dựng, phát triển công cụ phân tích hiệu quả sinh thái và tính kinh tế. Các cơ sở đào tạo nhân lực kế toán kiểm toán cần tăng cường kết nối với doanh nghiệp để thực hiện đào tạo thực tiễn. Tổ chức hội thảo, khóa huấn luyện để chuyển giao kiến thức, hướng dẫn cách ghi nhận, lập báo cáo và sử dụng dữ liệu KTX trong thực tiễn doanh nghiệp xây dựng.

KẾT LUẬN

KTX đang ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong tiến trình xây dựng và thực thi chiến lược phát triển bền vững của các doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng có mức độ tác động đến môi trường lớn và liên tục. Trong bối cảnh Việt Nam cam kết giảm phát thải ròng, việc thúc đẩy áp dụng KTX trong ngành xây dựng không chỉ là giải pháp hỗ trợ kiểm soát chi phí và giảm thiểu tác động môi trường, mà còn là bước tiến chiến lược giúp doanh nghiệp hội nhập vào chuỗi giá trị bền vững toàn cầu, nâng cao năng lực cạnh tranh và khẳng định trách nhiệm xã hội.

Tài liệu tham khảo:

1. Chamorro Gonzalez, C., and Herrera Mendoza, K. (2021). Green accounting in Colombia: a case study of the mining sector. Environment, Development and Sustainability, 23(4), 6453-6465. https://doi.org/10.1007/s10668-020-00880-1.

2. Nguyen, T. M. P., Hanh Ha, H., and Tran, M. D. (2023). Determinants influencing the application of green accounting: the case of emerging market constructions firms. Corporate Governance and Organizational Behavior Review, 7(2 Special Issue), 282-292. https://doi.org/10.22495/cgobrv7i2sip7.

3. Michelle E. Jarvie (1987). Brundtland Report. World Commission on Environment and Development.

4. Saputra, K. A. K., Manurung, D. T. H., Rachmawati, L., Siskawati, E., and Genta, F. K. (2021). Combining the concept of green accounting with the regulation of prohibition of disposable plastic use. International Journal of Energy Economics and Policy, 11(4), 84-90. https://doi.org/10.32479/ijeep.10087.

5. Singh, S., Singh, A., Arora, S., and Mittal, S. (2019). Revolution of Green Accounting: A Conceptual Review. 2019 2nd International Conference on Power Energy Environment and Intelligent Control, PEEIC 2019.

Ngày nhận bài: 20/1/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 22/9/2025; Ngày duyệt đăng: 26/9/2025