ThS. Lê Như Hoa
Khoa Kế toán - Kiểm toán, Trường Đại Học Văn Lang
Email:hoa.ln@vlu.edu.vn
Tóm tắt
Trong bối cảnh hội nhập và áp lực ngày càng lớn về phát triển bền vững, kế toán quản trị chiến lược (SMA) trở thành công cụ then chốt giúp doanh nghiệp gắn kết mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường vào chiến lược kinh doanh. Nghiên cứu này tổng quan học thuật và thực tiễn để phân tích vai trò của SMA trong thúc đẩy bền vững, dựa trên bằng chứng trong và ngoài nước. Kết quả nghiên cứu cho thấy, SMA đảm nhận 4 chức năng quan trọng: hỗ trợ hoạch định chiến lược bền vững; cung cấp thông tin đo lường, kiểm soát; phục vụ báo cáo ESG/CSR, và nâng cao lợi thế cạnh tranh xanh. Nghiên cứu cũng đề xuất sơ đồ khái niệm xem SMA là cầu nối giữa áp lực thể chế, năng lực nội bộ và kết quả bền vững. Kỳ vọng đóng góp cho học thuật qua việc mở rộng khung lý thuyết, cho thực tiễn bằng gợi ý ứng dụng và cho chính sách bằng đề xuất quản lý vĩ mô.
Từ khóa: Kế toán quản trị chiến lược, phát triển bền vững, báo cáo ESG/CSR, lợi thế cạnh tranh xanh, kế toán quản trị môi trường
Summary
In the context of globalization and increasing pressures for sustainable development, strategic management accounting (SMA) has emerged as a key instrument enabling firms to integrate economic, social, and environmental objectives into their business strategies. This study provides an academic and practical review to analyze the role of SMA in promoting sustainability, drawing on both domestic and international evidence. The findings indicate that SMA performs 4 essential functions: supporting sustainable strategic planning; providing measurement and control information; facilitating ESG/CSR reporting; and enhancing green competitive advantage. The study further proposes a conceptual framework positioning SMA as a bridge linking institutional pressures, internal capabilities, and sustainability outcomes. It aims to contribute to academic research by extending theoretical frameworks, to practice by offering application insights, and to policy by suggesting macro-level management implications.
Keywords: Strategic management accounting (SMA), sustainable development, ESG/CSR reporting, green competitive advantage, environmental management accounting
GIỚI THIỆU
Phát triển bền vững ngày nay không chỉ là yêu cầu đạo đức mà đã trở thành một định hướng chiến lược toàn cầu, gắn liền với năng lực cạnh tranh dài hạn của doanh nghiệp. Các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) và bộ tiêu chuẩn đo lường phát triển bền vững (ESG) đang tạo ra khung tham chiếu mới cho hoạt động và báo cáo của doanh nghiệp. Ở Việt Nam, tiến trình hội nhập cùng với cam kết giảm phát thải và chuyển đổi xanh khiến phát triển bền vững trở thành yêu cầu cấp thiết, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất. Trong bối cảnh đó, kế toán quản trị chiến lược (SMA) được xem như công cụ hỗ trợ tích hợp mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường vào chiến lược, giúp doanh nghiệp vừa đạt hiệu quả tài chính vừa thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR).
Nghiên cứu quốc tế đã chỉ ra SMA có vai trò quan trọng trong việc quản trị phát triển bền vững thông qua các công cụ như kế toán chi phí vòng đời, kế toán quản trị môi trường (EMA), chuỗi giá trị hay thẻ điểm cân bằng xanh (Guilding và cộng sự, 2000; Cadez & Guilding, 2008). Tại Việt Nam, các nghiên cứu chủ yếu tập trung vào hiệu quả tài chính, còn ít đề cập đến khía cạnh bền vững. Một số công trình (Phan và cộng sự, 2022; Bùi và cộng sự, 2021) đã bước đầu khẳng định mối liên hệ giữa SMA và hiệu quả hoạt động, song vẫn thiếu phân tích định tính về cách SMA hỗ trợ doanh nghiệp hướng tới phát triển bền vững. Điều này mở ra nhu cầu cấp thiết cho các nghiên cứu tổng quan và phân tích chuyên sâu.
Nghiên cứu này nhằm hệ thống hóa các nghiên cứu trong và ngoài nước về SMA và phát triển bền vững, phân tích vai trò của SMA trong việc tích hợp mục tiêu ESG vào hoạt động doanh nghiệp, đồng thời rút ra hàm ý cho học thuật, thực tiễn và chính sách tại Việt Nam. Kết quả kỳ vọng đóng góp theo hướng: mở rộng khung lý thuyết SMA bền vững, gợi ý doanh nghiệp ứng dụng công cụ quản trị phù hợp, và đề xuất chính sách hỗ trợ triển khai ESG trên phạm vi quốc gia.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu áp dụng phương pháp định tính với hình thức tổng quan tài liệu. Nguồn dữ liệu được thu thập từ các cơ sở dữ liệu quốc tế (Scopus, Web of Science, ScienceDirect, Google Scholar) và trong nước (các tạp chí chuyên ngành kinh tế, tài chính kế toán và kỷ yếu hội thảo), trong giai đoạn 2000-2025, với các từ khóa như “Strategic Management Accounting”, “SMA”, “sustainability”, “ESG”, “CSR”, “green accounting”, “balanced scorecard”.
Quy trình gồm 3 bước: chọn lọc các công trình liên quan, phân loại theo chủ đề (đo lường và kiểm soát, chiến lược cạnh tranh xanh, báo cáo ESG/CSR), sau đó tổng hợp và phân tích nội dung để rút ra vai trò của SMA trong thúc đẩy phát triển bền vững. Kết quả phân tích được sử dụng để xây dựng sơ đồ khái niệm và đề xuất một số mệnh đề nghiên cứu, đồng thời đưa ra hàm ý cho học thuật, doanh nghiệp và chính sách.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Cơ sở lý thuyết về SMA
Định nghĩa và đặc điểm
SMA được xem như một bước phát triển quan trọng của kế toán quản trị, khi phạm vi thông tin không chỉ giới hạn ở dữ liệu tài chính nội bộ và quá khứ mà còn mở rộng ra các yếu tố bên ngoài, phi tài chính và mang tính định hướng tương lai. Theo Roslender và Hart (2003), SMA là sự kết hợp giữa tư duy chiến lược và các công cụ kế toán nhằm cung cấp thông tin cho việc ra quyết định dài hạn. Cadez và Guilding (2008) cũng cho rằng SMA tập trung vào thông tin về thị trường, khách hàng, đối thủ cạnh tranh và toàn bộ chuỗi giá trị để hỗ trợ hoạch định và kiểm soát chiến lược.
Những đặc trưng cơ bản của SMA bao gồm: (i) tính hướng ngoại, với việc chú trọng đến môi trường cạnh tranh, xu hướng thị trường và chính sách quản lý; (ii) tính dự báo, tức là cung cấp thông tin để dự đoán và định hình các sự kiện trong tương lai thay vì chỉ phản ánh quá khứ; (iii) tích hợp dữ liệu phi tài chính, như chỉ số về môi trường, xã hội, sự hài lòng của khách hàng và chất lượng sản phẩm (Guilding và cộng sự, 2000); và (iv) liên kết chặt chẽ với chiến lược, đảm bảo thông tin kế toán phù hợp với mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp.
Các công cụ và kỹ thuật của SMA
SMA được triển khai thông qua nhiều công cụ kế toán quản trị sáng tạo, thường được gọi là Innovative Management Accounting Tools (IMATs). Các công cụ này cung cấp thông tin đa chiều, giúp nâng cao chất lượng quản trị chiến lược (Bhimani và Bromwich, 2010). Theo tổng hợp của Guilding và cộng sự (2000) và các nghiên cứu sau này (Cadez và Guilding, 2008; Nixon vàBurns, 2012), có khoảng 18 công cụ/kỹ thuật SMA thường được đề cập. Một số nhóm kỹ thuật tiêu biểu gồm:
- Nhóm công cụ chi phí (Costing tools): bao gồm ABC, chi phí mục tiêu, chi phí vòng đời, chi phí chất lượng, Kaizen, chi phí theo thuộc tính và chi phí môi trường; những kỹ thuật này giúp phân bổ chi phí chính xác hơn, kiểm soát vòng đời sản phẩm và giảm thiểu tác động môi trường, hỗ trợ mục tiêu phát triển bền vững (Cooper và Kaplan, 1998; Shank và Govindarajan, 1992; Burritt và Schaltegger, 2010).
- Nhóm công cụ lập kế hoạch, kiểm soát và đo lường: gồm Balanced Scorecard (BSC), Sustainability Balanced Scorecard (SBSC), benchmarking và ngân sách cuốn chiếu, hỗ trợ đo lường hiệu quả đa chiều, tích hợp yếu tố ESG và cải thiện khả năng thích ứng chiến lược (Kaplan và Norton, 1996; Figge và cộng sự, 2002).
- Nhóm công cụ phân tích chiến lược: như định giá chiến lược, phân tích chi phí đối thủ, chi phí chuỗi giá trị, kế toán khách hàng, EVA, SVA và giám sát vị thế, qua đó cung cấp thông tin cho hoạch định, tối ưu giá trị cổ đông và nâng cao lợi thế cạnh tranh (Guilding và McManus, 2002). Những công cụ này giúp doanh nghiệp hiểu rõ chi phí, lợi nhuận theo khách hàng hoặc đối thủ, đồng thời khai thác công nghệ dữ liệu để hỗ trợ quyết định chiến lược.
Tổng hợp các công cụ và kỹ thuật trên cho thấy SMA không chỉ là một hệ thống ghi nhận chi phí, mà là một khung quản trị chiến lược toàn diện, giúp doanh nghiệp gắn kết mục tiêu tài chính với lợi thế cạnh tranh bền vững trong dài hạn.
Cơ sở lý thuyết về phát triển bền vững
Khái niệm phát triển bền vững
Phát triển bền vững được hiểu là sự phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng thỏa mãn nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khái niệm này được phổ biến rộng rãi từ báo cáo Brundtland năm 1987 và sau đó được nhấn mạnh tại Hội nghị Thượng đỉnh Trái đất ở Rio de Janeiro năm 1992. Về bản chất, phát triển bền vững không chỉ dừng ở việc bảo vệ môi trường mà còn đặt ra câu hỏi mang tính cấu trúc về cách hệ thống kinh tế và xã hội được tổ chức để đảm bảo công bằng xã hội và duy trì cân bằng sinh thái. Động lực hình thành khái niệm này xuất phát từ nhận thức rằng mô hình tăng trưởng truyền thống tạo ra nhiều hệ quả tiêu cực về môi trường và con người (Bebbington, 2001).
Đến năm 2015, cộng đồng quốc tế đã thông qua nhiều thỏa thuận quan trọng như Chương trình nghị sự 2030 và Thỏa thuận Paris nhằm hướng đến một thế giới công bằng và bền vững hơn (Islami, 2022). Trọng tâm trong số đó là các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) do Liên hợp quốc khởi xướng, bao gồm 17 mục tiêu và 169 chỉ tiêu, hướng tới giải quyết những thách thức về kinh tế, xã hội và môi trường vào năm 2030. Các mục tiêu này trải rộng từ xóa đói giảm nghèo, đảm bảo sức khỏe và phúc lợi, tạo việc làm bền vững, tăng trưởng kinh tế, tiêu dùng và sản xuất có trách nhiệm đến ứng phó với biến đổi khí hậu (Islami, 2022; Ramadhan và cộng sự, 2023; Hoang, 2024).
Ba trụ cột của phát triển bền vững
Khái niệm phát triển bền vững thường được tiếp cận qua mô hình Triple Bottom Line (TBL), bao gồm 3 trụ cột kinh tế, xã hội và môi trường. Sự cân bằng giữa 3 yếu tố này được coi là điều kiện cốt lõi để đảm bảo tăng trưởng dài hạn và toàn diện (Uyar, 2020).
Trụ cột kinh tế (Profit): nhấn mạnh tính bền vững về tài chính thông qua các chỉ số như lợi nhuận, tăng trưởng doanh thu, ROI và kiểm soát chi phí. Mục tiêu là tối đa hóa giá trị kinh tế đồng thời duy trì khả năng cạnh tranh dài hạn mà không khai thác quá mức tài nguyên (Abdelhalim, 2024; Latifah và Soewarno, 2023; Pumiviset và Suttipun, 2024).
Trụ cột xã hội (People): tập trung vào công bằng và tiến bộ xã hội, bao gồm giảm nghèo, tạo việc làm, nâng cao phúc lợi và phát triển kỹ năng cho người lao động. Các chỉ số thường được sử dụng là sự hài lòng nhân viên, an toàn lao động, đào tạo và quan hệ cộng đồng. Đây cũng là khía cạnh gắn liền với báo cáo trách nhiệm xã hội và thỏa ước lao động tập thể (Bebbington, 2001; Hoang, 2024; Mostafa Faraj và cộng sự, 2025).
Trụ cột môi trường (Planet): hướng đến bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, giảm thiểu ô nhiễm, chống phá rừng và kiểm soát phát thải. Doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng các công cụ như EMA để đo lường và kiểm soát việc sử dụng năng lượng, nước, chất thải và khí nhà kính, qua đó đảm bảo sự cân bằng sinh thái (Abdelhalim, 2024; Pumiviset và Suttipun, 2024; Hoang, 2024).
ESG và xu hướng báo cáo bền vững
ESG (Environmental, Social, and Governance) là bộ tiêu chí được sử dụng rộng rãi để đánh giá hiệu quả hoạt động phi tài chính của doanh nghiệp. ESG có mối liên hệ mật thiết với 3 trụ cột phát triển bền vững và trở thành một phần quan trọng trong hệ thống báo cáo doanh nghiệp hiện đại (Jones và cộng sự, 2023). Về phương diện môi trường, doanh nghiệp cần công bố thông tin liên quan đến biến đổi khí hậu, sử dụng năng lượng, quản lý chất thải, tài nguyên thiên nhiên cũng như phát thải khí nhà kính (Latifah và Soewarno, 2023; Mostafa Faraj và cộng sự, 2025). Ở khía cạnh xã hội, ESG đề cập đến cách tổ chức quản lý quan hệ với nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp và cộng đồng; trong đó các chỉ số như an toàn lao động, phúc lợi và sự hài lòng của nhân viên là yếu tố then chốt. Trụ cột quản trị tập trung vào tính minh bạch và công bằng trong điều hành doanh nghiệp, bao gồm cơ cấu quản trị, chế độ đãi ngộ lãnh đạo, kiểm toán và quyền lợi cổ đông (Mostafa Faraj và cộng sự, 2025).
Nhu cầu minh bạch ngày càng lớn từ các bên liên quan bao gồm nhà đầu tư, khách hàng và cơ quan quản lý đã thúc đẩy sự lan rộng của báo cáo bền vững. Đây là quá trình công bố có hệ thống về tác động kinh tế, xã hội và môi trường của doanh nghiệp (Jones và cộng sự, 2023). Áp lực này không chỉ đến từ nhà đầu tư mà còn từ người tiêu dùng và nhân viên, những người quan tâm nhiều hơn đến trách nhiệm bền vững của tổ chức. Bên cạnh đó, nhiều chuẩn mực và quy định mới, chẳng hạn như chỉ thị Báo cáo bền vững doanh nghiệp (CSRD) của Liên minh châu Âu (EU) đã khiến báo cáo ESG trở thành yêu cầu bắt buộc với cả doanh nghiệp lớn và vừa (Jones và cộng sự, 2023).
Trong bối cảnh này, SMA đóng vai trò quan trọng khi cung cấp công cụ và thông tin để đo lường, theo dõi và công bố kết quả bền vững. Các kỹ thuật như EMA, thẻ điểm cân bằng bền vững (SBSC) và phân tích chi phí vòng đời (LCC) giúp doanh nghiệp tích hợp mục tiêu môi trường xã hội vào chiến lược kinh doanh, đồng thời nâng cao lợi thế cạnh tranh (Uyar, 2020; Vărzaru, Bocean, Mangra và Mangra, 2022; Abdelhalim, 2024; Nartey và Van der Poll, 2021; Al-Nimer, 2025; Khalid, Abd-Mutalib và Mohamed, 2025). Hiện nay, một xu hướng nổi bật là báo cáo tích hợp, trong đó thông tin tài chính và phi tài chính được trình bày đồng bộ, phản ánh toàn diện hiệu quả hoạt động của tổ chức. Các khuôn khổ báo cáo phổ biến bao gồm GRI, SASB và CDP, được khuyến nghị để tăng tính so sánh và minh bạch (Abdelhalim, 2024; Rakhmawati, 2025).
Liên kết lý thuyết
Quan điểm dựa trên nguồn lực (RBV): SMA như một năng lực cạnh tranh
Theo RBV, lợi thế cạnh tranh bền vững xuất phát từ những nguồn lực và năng lực đặc thù mà doanh nghiệp sở hữu (Barney, 1991). Trong bối cảnh này, SMA có thể được coi là một năng lực chiến lược giúp doanh nghiệp khai thác hiệu quả nguồn lực, cung cấp thông tin toàn diện về chi phí, lợi nhuận và các yếu tố phi tài chính để hỗ trợ ra quyết định dài hạn (Khalid, Abd-Mutalib và Mohamed, 2025). Các kỹ thuật như chi phí mục tiêu hay chi phí vòng đời sản phẩm góp phần thúc đẩy đổi mới, tối ưu chi phí và phát triển sản phẩm bền vững (Pires và cộng sự, 2024; Varaniute và cộng sự, 2022). Đồng thời, SMA không tồn tại tách biệt mà gắn liền với chiến lược tổ chức, phù hợp với quan điểm RBV về việc phối hợp các nguồn lực để tạo ra giá trị (Khalid và cộng sự, 2025).
Lý thuyết ngẫu nhiên (Contingency Theory): Sự phù hợp giữa SMA và môi trường
Lý thuyết ngẫu nhiên lập luận rằng không có hệ thống kế toán quản trị nào phù hợp cho mọi doanh nghiệp mà tính hiệu quả phụ thuộc vào sự thích ứng với bối cảnh cụ thể (Fahim và Reza, 2025; Pumiviset và cộng sự, 2024). Trong môi trường kinh doanh đầy biến động, nhu cầu về thông tin chiến lược và phi tài chính càng trở nên cấp thiết, khiến SMA đặc biệt hữu ích nhờ khả năng cung cấp dữ liệu về đối thủ, thị trường và xu hướng dài hạn (Andayani và cộng sự, 2024; Vărzaru và cộng sự, 2022). Ngược lại, kế toán quản trị truyền thống tập trung vào dữ liệu nội bộ quá khứ có thể không đáp ứng đủ (Andayani và cộng sự, 2024). Hiệu quả của SMA vì thế phụ thuộc vào sự phù hợp với chiến lược, quy mô, ngành nghề và quốc gia của doanh nghiệp (Pumiviset và cộng sự, 2024). Một số nghiên cứu còn cho rằng quản trị nguồn nhân lực xanh (GHRM) đóng vai trò là biến ngẫu nhiên quan trọng, làm trung gian trong mối quan hệ giữa SMA và hiệu suất môi trường (Al-Nimer, 2025).
Lý thuyết các bên liên quan (Stakeholder Theory): SMA hỗ trợ quản trị quan hệ với các bên liên quan
Theo lý thuyết các bên liên quan, doanh nghiệp không chỉ chịu trách nhiệm với cổ đông mà còn với nhiều đối tượng khác như nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp, chính phủ và cộng đồng (Freeman, 1984; Andayani và cộng sự, 2024). SMA đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin đa chiều để đáp ứng kỳ vọng ngày càng cao của các bên liên quan, đặc biệt về trách nhiệm môi trường xã hội (Mostafa Faraj và cộng sự, 2025). Thông qua các công cụ như kế toán môi trường, SMA giúp cân bằng lợi ích kinh tế với mục tiêu xã hội, tăng tính minh bạch và củng cố danh tiếng tổ chức (Hoang, 2024). Bên cạnh đó, SMA còn là nền tảng cho báo cáo phát triển bền vững, một hình thức báo cáo được nhiều bên liên quan sử dụng để đánh giá hiệu quả toàn diện của doanh nghiệp (Mostafa Faraj và cộng sự, 2025).
Lý thuyết thể chế (Institutional Theory): Phản ứng trước áp lực thể chế về bền vững
Lý thuyết thể chế giải thích rằng doanh nghiệp thường điều chỉnh hành vi để phù hợp với các quy định, chuẩn mực và kỳ vọng xã hội nhằm đạt được tính hợp pháp (DiMaggio và Powell, 1983; Latifah và Soewarno, 2023). Việc áp dụng SMA, đặc biệt trong lĩnh vực môi trường, là một phản ứng chiến lược trước áp lực từ chính phủ và xã hội. Khi các công ty hàng đầu trong ngành bắt đầu thực hành SMA và báo cáo ESG, những doanh nghiệp khác có xu hướng làm theo để tránh mất uy tín, hiện tượng này phản ánh tính tương đồng thể chế (Latifah và Soewarno, 2023). Nhờ đó, SMA không chỉ là công cụ quản trị mà còn là phương tiện giúp doanh nghiệp củng cố tính hợp pháp và vị thế cạnh tranh (Al-Nimer, 2025).
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Tổng quan nghiên cứu quốc tế
SMA trong đo lường hiệu quả bền vững: Các công cụ SMA đã được mở rộng để tích hợp mục tiêu môi trường xã hội, giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả toàn diện hơn ngoài các chỉ số tài chính. Một trong những công cụ tiêu biểu là SBSC, phiên bản mở rộng của BSC truyền thống, bổ sung tiêu chí bền vững nhằm gắn kết chiến lược với hiệu quả kinh tế, môi trường và xã hội. Nghiên cứu cho thấy SBSC có thể áp dụng thành công cả ở doanh nghiệp lớn và doanh nhiệp nhỏ và vừa (SMEs) khi có cam kết từ lãnh đạo và sự tham gia của nhân viên (Figge và cộng sự, 2002). Bên cạnh đó, EMA đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện chi phí môi trường, hỗ trợ phân tích vòng đời sản phẩm và cung cấp dữ liệu cho chiến lược xanh. EMA giúp doanh nghiệp giảm lãng phí, tiết kiệm chi phí, đồng thời cải thiện cả hiệu quả tài chính và môi trường, mặc dù việc áp dụng còn hạn chế ở một số ngành (Vărzaru và cộng sự, 2022; Afiah và cộng sự, 2024; Khalid và cộng sự, 2025).
SMA trong chiến lược cạnh tranh xanh: Các kỹ thuật như Life-Cycle Costing (LCC) và Value Chain Costing hỗ trợ đổi mới sản phẩm và quản trị chi phí theo hướng bền vững. LCC cho phép doanh nghiệp đánh giá chi phí toàn bộ vòng đời, từ thiết kế đến thải bỏ, qua đó kiểm soát tác động môi trường và xã hội (Abbasi, 2019; Nartey và cộng sự, 2021). Trong khi đó, phân tích chi phí chuỗi giá trị giúp doanh nghiệp xác định cơ hội tạo lợi thế cạnh tranh xanh thông qua tối ưu chi phí hoặc khác biệt hóa sản phẩm (Pires và cộng sự, 2024; Islami, 2022).
SMA và báo cáo bền vững/ESG: SMA, đặc biệt là EMA và SBSC, cung cấp nền tảng dữ liệu cho báo cáo phát triển bền vững và ESG, đáp ứng yêu cầu minh bạch của các bên liên quan (Syam và cộng sự, 2024). Các công cụ như kế toán carbon giúp đo lường và báo cáo thải khí nhà kính, tăng tính trách nhiệm giải trình. Nghiên cứu chỉ ra rằng doanh nghiệp triển khai SBSC và EMA có khả năng tích hợp mục tiêu ESG vào chiến lược tốt hơn, qua đó nâng cao chất lượng báo cáo bền vững (Mostafa Faraj và cộng sự, 2025). Trường hợp Almarai tại Saudi Arabia minh họa rõ việc kết hợp SMA và phân tích dữ liệu lớn để đạt hiệu quả bền vững và tăng trưởng doanh thu (Abdelhalim, 2024). Các bằng chứng từ Thái Lan cũng cho thấy SMA có tác động tích cực đến cả 3 khía cạnh của phát triển bền vững: kinh tế, xã hội và môi trường (Pumiviset và Suttipun, 2024).
Tổng quan nghiên cứu tại Việt Nam
Trong hơn một thập kỷ qua, nghiên cứu kế toán quản trị tại Việt Nam đã dịch chuyển từ trọng tâm công cụ truyền thống (dự toán, phân tích CVP, tính giá thành) sang các tiếp cận mang tính chiến lược. Tuy nhiên, phần lớn vẫn thiên về định lượng cắt ngang (khảo sát bảng hỏi, PLS-SEM/CB-SEM) để phân tích mối quan hệ giữa việc áp dụng SMA và hiệu quả tài chính hoặc phi tài chính, trong khi các nội dung liên quan đến ESG/CSR, EMA, LCC hay BSC xanh còn ít xuất hiện. Các nghiên cứu định tính (case study, phỏng vấn chuyên gia, phân tích hiện tượng học) còn khá hạn chế, đặc biệt ở doanh nghiệp sản xuất và các chuỗi cung ứng (Phan và cộng sự, 2022; Bùi, Trần, Đinh và Bùi, 2021).
Một số nghiên cứu tiêu biểu như: Phan và cộng sự (2022) khảo sát 278 bảng hỏi tại 40 doanh nghiệp mía đường, cho thấy việc vận dụng SMA có tác động tích cực đến hiệu quả tài chính và phi tài chính, nhưng chưa xem xét cụ thể các kỹ thuật EMA, LCC hay báo cáo ESG. Bùi và cộng sự. (2021) nghiên cứu doanh nghiệp sản xuất ở Đông Nam Bộ cũng khẳng định vai trò của SMA trong nâng cao hiệu quả hoạt động, song ít chú trọng đến chiều cạnh môi trường, xã hội. Nhìn chung, bằng chứng hiện tại khẳng định giá trị của SMA nhưng chưa làm rõ cơ chế tích hợp yếu tố bền vững vào chiến lược và quy trình quản trị.
Với sự so sánh nghiên cứu trong và ngoài nước nhận thấy có khoảng trống nghiên cứu cụ thể: Các công trình trong nước còn thiếu: (i) Cơ chế tích hợp bền vững vào SMA trong việc mô tả cách thức “xanh hóa” các module SMA (dự toán, KPI, target costing, BSC); (ii) phân tích tác động của bối cảnh thể chế và đặc điểm ngành đến cấu hình SMA; (iii) nghiên cứu về value-chain costing gắn với chuỗi cung ứng xanh, truy xuất nguồn gốc và phát thải Scope 3; (iv) Chưa làm rõ vai trò hạ tầng dữ liệu của SMA cho báo cáo GRI/IFRS Sustainability cũng như quy trình kiểm soát nội bộ để bảo đảm chất lượng dữ liệu ESG... Từ đó mở ra cơ hội nghiên cứu định tính về tổng quan định tính theo khung RBV, Contingency, Stakeholder và Institutional có thể giúp hệ thống hóa vai trò SMA trong đo lường, kiểm soát, xây dựng chiến lược xanh và báo cáo ESG. Qua đó, nghiên cứu có thể đề xuất bản đồ khái niệm liên kết áp lực thể chế năng lực SMA, công cụ SMA và kết quả bền vững (Hình); đồng thời gợi ý câu hỏi nghiên cứu định tính cho các nghiên cứu tiếp theo
Hình: Sơ đồ vai trò của SMA trong thúc đẩy phát triển bền vững
Nguồn: Tác giả tổng hợp
ĐỀ XUẤT MÔ HÌNH VAI TRÒ CỦA SMA TRONG THÚC ĐẨY PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG
SMA ngày càng được coi là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp theo đuổi phát triển bền vững, không chỉ nhằm tuân thủ quy định mà còn để tạo dựng giá trị dài hạn và lợi thế cạnh tranh (Fahim và Reza, 2025; Varaniute và cộng sự, 2022). Thông qua các kỹ thuật như LCC, EMA hay SBSC, SMA cho phép tích hợp các mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường vào chiến lược và hoạt động cốt lõi, từ đó cải thiện hiệu quả bền vững (Uyar, 2020; Mostafa Faraj và cộng sự, 2025).
Vai trò chiến lược (P1): SMA giúp doanh nghiệp gắn kết các yếu tố bền vững vào quá trình hoạch định và kiểm soát, đồng thời mở rộng góc nhìn từ thông tin nội bộ sang các tác nhân bên ngoài như xu hướng thị trường hay quy định pháp lý (Fahim và Reza, 2025). Việc sử dụng các công cụ như EMA và LCC hỗ trợ nhà quản lý cân bằng hiệu quả tài chính với trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường, đồng thời định hướng chuyển đổi sang mô hình kinh doanh xanh và tuần hoàn (Abdelhalim, 2024; Latifah và Soewarno, 2023).
Vai trò quản trị thông tin (P2): Khác với kế toán quản trị truyền thống, SMA cung cấp dữ liệu tài chính lẫn phi tài chính, bao gồm chi phí môi trường, khí thải carbon hay mức độ an toàn lao động, nhằm hỗ trợ các quyết định chiến lược toàn diện hơn (Islami, 2022; Vărzaru và cộng sự, 2022). Các kỹ thuật như EMA giúp doanh nghiệp nhận diện và phân bổ chi phí môi trường, trong khi kế toán carbon hỗ trợ đo lường và báo cáo phát thải khí nhà kính yếu tố ngày càng quan trọng trong quản lý rủi ro khí hậu (Latifah và Soewarno, 2023; Syam và cộng sự, 2024). Ngoài ra, khi kết hợp với phân tích dữ liệu lớn, SMA có thể khai thác dữ liệu phức tạp để tối ưu hóa chiến lược phát triển bền vững (Abdelhalim, 2024).
Vai trò trong truyền thông và báo cáo (P3): SMA là nền tảng dữ liệu cho báo cáo bền vững và ESG, giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu minh bạch từ nhà đầu tư, chính phủ và xã hội (Uyar, 2020; Schaltegger và Wagner, 2006). Việc công bố minh bạch thông tin bền vững không chỉ củng cố uy tín và niềm tin mà còn thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với trách nhiệm xã hội và môi trường (Mostafa Faraj và cộng sự, 2025; Rakhmawati, 2025).
Vai trò trong năng lực cạnh tranh (P4): Việc vận dụng các công cụ như LCC, Kaizen costing, TQM hay target costing giúp doanh nghiệp giảm chi phí không cần thiết, cải thiện chất lượng, đổi mới sản phẩm và xây dựng hình ảnh “xanh” (Abbasi, 2019; Nartey và cộng sự, 2021). Từ đó, SMA không chỉ nâng cao hiệu quả tài chính ngắn hạn mà còn giúp doanh nghiệp hình thành lợi thế cạnh tranh bền vững trong bối cảnh toàn cầu ngày càng đề cao trách nhiệm xã hội và môi trường (Varaniute và cộng sự, 2022; Khalid và cộng sự, 2025).
THẢO LUẬN VÀ HÀM Ý
Phân tích cho thấy SMA không chỉ dừng lại ở vai trò đo lường chi phí mà còn là nguồn lực chiến lược định hình lộ trình phát triển bền vững của doanh nghiệp. Thứ nhất, ở khía cạnh chiến lược, SMA giúp tích hợp các mục tiêu môi trường và xã hội vào hoạch định và kiểm soát, cho phép doanh nghiệp chủ động ứng phó với biến động thay vì chỉ phản ứng (Uyar, 2020; Fahim và Reza, 2025). Thứ hai, trong quản trị thông tin, SMA mở rộng dữ liệu sang các yếu tố phi tài chính như chi phí môi trường và chỉ số ESG, từ đó nâng cao năng lực ra quyết định và quản trị rủi ro (Latifah và Soewarno, 2023; Afiah và cộng sự, 2024). Thứ ba, SMA đóng vai trò nền tảng cho báo cáo phát triển bền vững và ESG, giúp gia tăng tính minh bạch và lòng tin từ các bên liên quan (Schaltegger và Wagner, 2006; Mostafa Faraj và cộng sự, 2025). Cuối cùng, với năng lực cạnh tranh, SMA hỗ trợ tối ưu chi phí, đổi mới xanh và xây dựng hình ảnh doanh nghiệp có trách nhiệm (Varaniute và cộng sự, 2022; Khalid và cộng sự, 2025).
Về học thuật, nghiên cứu này khẳng định SMA là một nguồn lực chiến lược (RBV) và minh chứng cho khả năng thích nghi của SMA trước các áp lực thể chế và môi trường. Về thực tiễn, doanh nghiệp cần “xanh hóa” các công cụ hiện có như BSC, EMA hay LCC, đồng thời chuẩn hóa dữ liệu ESG để phục vụ kiểm soát nội bộ và báo cáo bên ngoài. Về chính sách, cần phát triển bộ chỉ số ESG cốt lõi và hướng dẫn doanh nghiệp vận dụng SMA bền vững trong bối cảnh Việt Nam. Trong tương lai, các nghiên cứu nên kiểm định thực nghiệm các mệnh đề P1-P4 bằng khảo sát định lượng hoặc nghiên cứu định tính chuyên sâu tại các ngành có áp lực bền vững cao như dệt may, thực phẩm và năng lượng.
KẾT LUẬN, HẠN CHẾ, HƯỚNG NGHIÊN CỨU TIẾP THEO
Bài báo đã phân tích vai trò của SMA trong thúc đẩy phát triển bền vững, khẳng định bốn vai trò then chốt: (i) hỗ trợ hoạch định và kiểm soát chiến lược; (ii) cung cấp thông tin tài chính và phi tài chính; (iii) nền tảng cho báo cáo ESG/CSR; và (iv) nâng cao năng lực cạnh tranh dài hạn (Uyar, 2020; Varaniute và cộng sự, 2022; Fahim và Reza, 2025; Khalid và cộng sự, 2025). Nghiên cứu đóng góp bằng việc đề xuất khung khái niệm và mệnh đề P1-P4, bổ sung lý thuyết RBV, Contingency và Institutional, đồng thời định hướng ứng dụng SMA trong bối cảnh Việt Nam hội nhập ESG toàn cầu.
Tuy nhiên, nghiên cứu còn một số hạn chế: (i) dựa chủ yếu vào tổng hợp tài liệu quốc tế và một số nghiên cứu trong nước, (ii) mệnh đề mới dừng ở mức khái niệm, chưa có kiểm định thực nghiệm, (iii) phạm vi tài liệu có thể giới hạn bởi ngôn ngữ và khả năng tiếp cận. Do đó, nghiên cứu tiếp theo nên triển khai phương pháp định tính để khám phá cơ chế “xanh hóa” SMA, đồng thời kết hợp định lượng (survey, SEM/PLS-SEM) nhằm kiểm chứng mệnh đề đề xuất. Bên cạnh đó, các hướng nghiên cứu so sánh liên ngành, liên quốc gia và tích hợp chuyển đổi số với SMA hứa hẹn mang lại bằng chứng thực nghiệm phong phú hơn. Tóm lại, SMA cần được nhìn nhận như một cơ chế quản trị chiến lược toàn diện, hỗ trợ doanh nghiệp cân bằng lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường, tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững lâu dài (Schaltegger và Wagner, 2006; Mostafa Faraj và cộng sự, 2025).
Tài liệu tham khảo:
1. Abbasi, B., Khanmohammadi, M., Moradi, Z., & Mahmoodiyan, T. (2019). Capacity building of green accounting consequences based on the explanation of strategic management accounting techniques. Iranian Journal of Finance, 3(4), 23-59.
2. Abdelhalim, A. M. (2024). How management accounting practices integrate with big data analytics and its impact on corporate sustainability. Journal of Financial Reporting and Accounting, 22(2), 416-432.
3. Abdelhalim, K. (2024). Environmental management accounting and sustainable performance: Evidence from emerging economies. Journal of Cleaner Production, 412, 137011. https://doi.org/10.1016/j.jclepro.2023.137011
4. Afiah, E. T., Bastian, E., & Retnowati, W. (2024). Sustainable logistics and supply chain management through environmental management accounting and distribution innovation: A review. Journal of Distribution Science, 22(12), 87-110.
5. Al-Nimer, M. (2025). Strategic management accounting and ESG integration in corporate reporting. Sustainability Accounting Review, 14(2), 55-72.
6. Andayani, E., Murtanto, M., & Sudibyo, Y. A. (2024). Do strategic management accounting, environmental uncertainty, and green strategy affect organizational performance? Tec Empresarial, 6(1), 543-560.
7. Barney, J. (1991). Firm resources and sustained competitive advantage. Journal of Management, 17(1), 99-120. https://doi.org/10.1177/014920639101700108
8. Bebbington, J. (2001). Sustainable development: A review of the international development, business and accounting literature. Accounting Forum, 25(2), 128-157. https://doi.org/10.1111/1467-6303.00058
9. Bhimani, A., & Bromwich, M. (2010). Management accounting: Retrospect and prospect. Elsevier.
10. Bùi, T. T. Q., Trần, A. H., Đinh, P. H., & Bùi, Q. M. (2021). Mối quan hệ giữa kế toán quản trị chiến lược và hiệu quả hoạt động doanh nghiệp: Trường hợp nghiên cứu Đông Nam Bộ. Tạp chí Kinh tế và Dự báo, 725(17), 85-90.
11. Burritt, R. L., & Schaltegger, S. (2010). Sustainability accounting and reporting: Fad or trend? Accounting, Auditing & Accountability Journal, 23(7), 829-846. https://doi.org/10.1108/09513571011080144
12. Cadez, S., & Guilding, C. (2008). An exploratory investigation of an integrated contingency model of strategic management accounting. Accounting, Organizations and Society, 33(7-8), 836-863. https://doi.org/10.1016/j.aos.2008.01.003
13. Cooper, R., & Kaplan, R. S. (1998). Cost and effect: Using integrated cost systems to drive profitability and performance. Harvard Business School Press.
14. DiMaggio, P. J., & Powell, W. W. (1983). The iron cage revisited: Institutional isomorphism and collective rationality in organizational fields. American Sociological Review, 48(2), 147-160. https://doi.org/10.2307/2095101
15. Fahim, S. N., & Reza, S. (2025). Analyzing the role of strategic management accounting on sustainable supply chain management: Case study of food production companies in Gilan province. Green Development Management Studies.
16. Figge, F., Hahn, T., Schaltegger, S., & Wagner, M. (2002). The sustainability balanced scorecard: Linking sustainability management to business strategy. Business Strategy and the Environment, 11(5), 269-284. https://doi.org/10.1002/bse.339
17. Freeman, R. E. (1984). Strategic management: A stakeholder approach. Pitman.
18. Guilding, C., & McManus, L. (2002). The incidence, perceived merit and antecedents of customer accounting: An exploratory note. Accounting, Organizations and Society, 27(1-2), 45-59. https://doi.org/10.1016/S0361-3682(01)00031-8
19. Hoang, K. V. (2024). Literature review on strategic management accounting and sustainable development. International Journal of Advanced Multidisciplinary Research and Studies, 4(2), 477-483.
20. Islami, L. H., Ramadhan, Y., Jatmika, J. M., & Apriantoro, G. (2022). Analysis of the role of strategic management accounting in the implementation of sustainable development goals on PT NSI. Journal Manajemen Stratejik dan Simulasi Bisnis, 3(2), 14-20.
21. Jones, B., Rasha, A., Dyczkowska, J., & Dyczkowski, T. (2023). Sustainable performance management in the EU SME sector: A review and analysis of concepts and methods of strategic management accounting. The Theoretical Journal of Accounting, 47(4), 191-215.
22. Kaplan, R. S., & Norton, D. P. (1996). The balanced scorecard: Translating strategy into action. Harvard Business School Press.
23. Khalid, M. A., Abd-Mutalib, H., & Mohamed, R. (2025). The impact of strategic management accounting on environmental sustainability: A study in Malaysian construction industry. PaperAsia, 41(2B), 142-154.
24. Latifah, S. W., & Soewarno, N. (2023). The environmental accounting strategy and waste management to achieve MSME’s sustainability performance. Cogent Business & Management, 10(1), 2176444. https://doi.org/10.1080/23311975.2023.2176444
25. Mostafa Faraj, A., Mahmoodi Khoshroo, O., Parvizi, B., & Fatemi, A. (2025). The relationship between strategic management accounting and governance, social and environmental aspects of sustainable development reporting. International Journal of Finance & Managerial Accounting, 12(44), 195-206.
26. Nartey, E., & Van der Poll, H. (2021). Environmental management accounting and corporate sustainability performance. Journal of Accounting in Emerging Economies, 11(5), 771-791. https://doi.org/10.1108/JAEE-12-2019-0238
27. Nixon, B., & Burns, J. (2012). The paradox of strategic management accounting. Management Accounting Research, 23(4), 229-244. https://doi.org/10.1016/j.mar.2012.09.004
28. Phan, A. N., Nguyen, T. T., & Le, H. M. (2022). Strategic management accounting and firm performance: Evidence from the sugar industry in Vietnam. Asian Journal of Accounting Research, 7(2), 123-139. https://doi.org/10.1108/AJAR-07-2021-0115
29. Pires, R., do Céu Alves, M., & Rodrigues, L. L. (2024). Forty years of publications on strategic management accounting: Exploring the conceptual structure through co-word analysis. Revista de Contabilidad-Spanish Accounting Review, 27(2), 288-306.
30. Pumiviset, W., & Suttipun, M. (2024). Sustainability and strategic management accounting: Evidence of green manufacturing in Thailand. Cogent Business & Management, 11(1), 2302794. https://doi.org/10.1080/23311975.2024.2302794.
Ngày nhận bài: 19/9/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 10/10/2025; Ngày duyệt đăng: 14/10/2025 |