ThS. Vũ Hồng Điệp
Khoa Kỹ thuật Ô tô, Trường Đại học Văn Lang
Email: diep.vh@vlu.edu.vn
Trần Thị Châu Giang
Văn phòng luật sư Nguyễn Thanh Hoài
Email: giangtran1607@gmail.com
Tóm tắt
Nghiên cứu tập trung vào xu hướng ứng dụng quản trị chuỗi cung ứng xanh (GSCM) trong ngành thời trang nhanh tại châu Á – khu vực chiếm hơn 65% sản lượng toàn cầu. Trong bối cảnh ngành này gây ô nhiễm nghiêm trọng, GSCM được xem là chiến lược then chốt nhằm đáp ứng tiêu chuẩn ESG (Môi trường, Xã hội, Quản trị) và hướng đến phát triển bền vững. Nghiên cứu phân tích thực trạng và chiến lược GSCM tại Trung Quốc, Việt Nam, Ấn Độ và Bangladesh, đồng thời chỉ ra những rào cản như thiếu chính sách, tài chính và công nghệ. Trên cơ sở đó, nghiên cứu đề xuất mô hình GSCM tích hợp ba yếu tố: hành động hoạt động, hỗ trợ thể chế, hợp tác đa bên với điều chỉnh linh hoạt theo điều kiện từng quốc gia.
Từ khóa: Chuỗi cung ứng xanh, ESG, logistics ngược, phát triển bền vững, thời trang nhanh
Summary
The study focuses on the trend of applying Green Supply Chain Management (GSCM) in the fast fashion industry in Asia, a region that accounts for over 65% of global output. In the context of this industry causing significant pollution, GSCM is viewed as a key strategy to meet ESG (Environmental, Social, Governance) standards and promote sustainable development. The research analyzes the current state and strategies of GSCM in China, Viet Nam, India, and Bangladesh, while also identifying barriers such as the lack of policies, financial resources, and technology. Based on this analysis, the study proposes a GSCM model that integrates three elements: operational actions, institutional support, multi-stakeholder collaboration, adapted flexibly to the conditions of each country.
Keywords: Green supply chain, ESG, reverse logistics, sustainability, fast fashion
GIỚI THIỆU
Ngành thời trang nhanh tại châu Á đang ghi nhận tốc độ tăng trưởng vượt bậc, với quy mô thị trường dự kiến đạt 106,9 tỷ USD vào năm 2025 và tiếp tục mở rộng lên 183,2 tỷ USD vào năm 2032, tương ứng với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 8% trong giai đoạn 2025–2032 (Coherent MI, 2024). Tuy nhiên, song song với sự phát triển đó là những hệ lụy nghiêm trọng về môi trường. Ngành này hiện đóng góp khoảng 8–10% tổng lượng phát thải khí nhà kính toàn cầu và chịu trách nhiệm cho gần 20% lượng nước thải công nghiệp phát sinh mỗi năm. Đáng chú ý, lượng nước tiêu thụ hàng năm trong ngành lên tới khoảng 79 tỷ m³, khiến đây trở thành một trong những lĩnh vực công nghiệp tiêu hao tài nguyên nước lớn nhất thế giới (Li et al., 2024).
Trước thực trạng đó, mô hình quản trị chuỗi cung ứng xanh (Green Supply Chain Management – GSCM) được đề xuất như một chiến lược then chốt thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường (Srivastava, 2007). GSCM tích hợp yếu tố môi trường vào toàn bộ chuỗi cung ứng, bao gồm thiết kế, sản xuất, vận chuyển, phân phối, tái chế và xử lý cuối vòng đời sản phẩm. Gần đây, các tập đoàn toàn cầu như Nike, IKEA, Dell và Unilever đã triển khai các chiến lược GSCM cụ thể, ví dụ như chương trình “Reuse-A-Shoe” của Nike, giúp tái chế giày đã qua sử dụng, giảm thiểu chất thải và xây dựng hình ảnh thương hiệu bền vững (Nike, 2021; Aro, 2024). Châu Á chiếm hơn 65% tổng sản lượng may mặc toàn cầu, việc triển khai GSCM ngày càng trở nên cấp thiết (Coherent MI, 2024). Tuy nhiên, nghiên cứu tại các quốc gia như Bangladesh và Việt Nam cho thấy doanh nghiệp còn gặp nhiều rào cản lớn như thiếu nhận thức, hạn chế về tài chính và khoảng trống chính sách hỗ trợ.
Trên cơ sở đó, bài nghiên cứu này áp dụng phương pháp định tính, khai thác và phân tích dữ liệu thứ cấp từ các nguồn học thuật và báo cáo doanh nghiệp sau năm 2020, nhằm làm rõ xu hướng áp dụng GSCM tại các trung tâm sản xuất lớn của ngành thời trang nhanh ở châu Á. Cụ thể, nghiên cứu tập trung vào ba mục tiêu: (1). Tổng hợp các chiến lược GSCM đang được triển khai tại Trung Quốc, Bangladesh, Việt Nam và Ấn Độ; (2). Phân tích các yếu tố thúc đẩy và cản trở việc áp dụng GSCM tại cấp độ doanh nghiệp; và (3). Đề xuất một mô hình GSCM phù hợp với năng lực và điều kiện phát triển của khu vực.
KHÁI NIỆM VÀ CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Khái niệm
Chuỗi cung ứng xanh là mô hình quản trị hiện đại, tích hợp các yếu tố thân thiện với môi trường vào toàn bộ quá trình vận hành của doanh nghiệp. Bao gồm toàn bộ chuỗi hoạt động như thiết kế sản phẩm, thu mua nguyên liệu, sản xuất, phân phối, tiêu dùng và thu hồi sau sử dụng, mọi hoạt động đều hướng tới mục tiêu giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái. Thay vì chỉ tập trung vào hiệu quả kinh tế, chuỗi cung ứng xanh cân bằng giữa lợi nhuận và trách nhiệm môi trường. Doanh nghiệp áp dụng mô hình này thường ưu tiên nguyên vật liệu tái tạo, dễ phân hủy hoặc có thể tái chế, đồng thời lựa chọn nhà cung cấp đáp ứng các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường. Việc sử dụng hệ thống kho thông minh, tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa cũng là một phần không thể thiếu. Ngoài ra, việc thu hồi sản phẩm sau sử dụng để tái sử dụng, tái chế hoặc xử lý đúng cách chính là yếu tố giúp mô hình này trở nên khép kín và bền vững. Các phương thức vận chuyển hiện đại như xe điện, vận tải kết hợp nhiều chặng giúp giảm lượng phát thải ra môi trường, nâng cao hiệu quả phân phối. Chuỗi cung ứng xanh không chỉ giúp doanh nghiệp phát triển dài hạn mà còn thể hiện cam kết với xã hội và hành tinh xanh.
Quản trị chuỗi cung ứng xanh (GSCM) được định nghĩa là quá trình tích hợp các yếu tố môi trường vào từng giai đoạn của chuỗi giá trị, bao gồm thiết kế, sản xuất, vận chuyển, thu hồi và tái chế sản phẩm sau khi sử dụng.Theo Srivastava (2007), GSCM là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp cân bằng giữa tăng trưởng và bền vững. Các nghiên cứu gần đây tiếp tục khẳng định vai trò của GSCM trong ngành thời trang nhanh – lĩnh vực có đặc điểm là chu kỳ sản xuất ngắn, giá rẻ, tiêu thụ cao nhưng tiêu tốn tài nguyên và gây ô nhiễm nghiêm trọng (Pfeifer, 2022).
GSCM bao gồm các thành phần chính như: (1) thiết kế thân thiện môi trường (Fan & Chang, 2023); (2) sản xuất tiết kiệm năng lượng và giảm chất thải (Jahed et al., 2022); (3) logistics ngược để thu hồi, tái chế sản phẩm (Wren, 2022); (4) quản lý chất thải hiệu quả (Wren, 2022); và (5) phân tích vòng đời sản phẩm để xác định tổng thể các ảnh hưởng đến môi trường trong suốt chu kỳ sống của sản phẩm (Fan & Chang, 2023).
Trước sức ép ngày càng gia tăng về chuyển đổi xanh trong ngành thời trang nhanh, việc áp dụng GSCM đã vượt ra khỏi phạm vi của một chiến lược tùy chọn, trở thành một đòi hỏi bắt buộc đối với các doanh nghiệp nhằm tuân thủ các tiêu chuẩn Môi trường - Xã hội - Quản trị (ESG) và đáp ứng kỳ vọng ngày càng khắt khe từ thị trường.
Lý thuyết các bên liên quan
Lý thuyết các bên liên quan (Stakeholder Theory), được giới thiệu bởi Freeman (1984), cho rằng doanh nghiệp không nên chỉ tập trung vào lợi ích của cổ đông mà cần cân bằng quyền lợi của tất cả các bên liên quan như khách hàng, người lao động, nhà cung cấp và cộng đồng. Trong bối cảnh GSCM, lý thuyết này đóng vai trò quan trọng trong việc giải thích vì sao sự tham gia tích cực của các bên liên quan là yếu tố then chốt thúc đẩy doanh nghiệp theo đuổi chiến lược phát triển bền vững..
Lý thuyết này có ba chức năng: mô tả (descriptive), chỉ dẫn đạo đức (normative), và công cụ chiến lược (instrumental). Freeman nhấn mạnh rằng các mối quan hệ này không đơn thuần là quan hệ giao dịch, mà cần được định hướng bởi giá trị đạo đức, niềm tin và sự hợp tác dài hạn.
Việc tích cực tương tác với các bên liên quan giúp nâng cao minh bạch ESG, giảm rủi ro chuỗi cung ứng và tạo ra giá trị lâu dài. Trong ngành thời trang nhanh, điều này đặc biệt quan trọng khi áp lực từ người tiêu dùng và nhà hoạch định chính sách buộc các thương hiệu phải cam kết minh bạch và cải thiện hiệu suất môi trường – xã hội.
Lý thuyết thể chế (Institutional Theory)
Lý thuyết thể chế xem tổ chức là thực thể chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ áp lực thể chế – bao gồm quy định pháp lý (coercive), chuẩn mực xã hội (normative) và kỳ vọng ngành nghề (mimetic). Trong bối cảnh toàn cầu hóa chuỗi cung ứng, các thương hiệu thời trang nhanh tại châu Á buộc phải thích nghi với chuẩn mực ESG quốc tế, nếu không sẽ mất quyền tiếp cận thị trường.
Lý thuyết này cung cấp cơ sở phân tích sự khác biệt trong việc áp dụng GSCM giữa các quốc gia. Ví dụ, các doanh nghiệp tại Việt Nam và Bangladesh thường phản ứng với yêu cầu ESG từ các thương hiệu phương Tây chậm hơn do thiếu áp lực thể chế nội địa. Tuy nhiên, khi các chuẩn mực môi trường và xã hội ngày càng được lồng ghép vào các hiệp định thương mại quốc tế, áp lực thể chế sẽ là động lực chuyển đổi mạnh mẽ nhất.
Mô hình ba đáy (Triple Bottom Line)
Mô hình ba đáy (TBL), do Elkington (1997) đề xuất là một khung lý thuyết mở rộng phạm vi đo lường hiệu suất doanh nghiệp, nhấn mạnh sự cân bằng giữa lợi ích kinh tế (profit), trách nhiệm xã hội (people), và bảo vệ môi trường (planet). Trong bối cảnh ngành thời trang nhanh, nơi chi phí thấp và tốc độ cao thường đi kèm với ô nhiễm và lao động giá rẻ, TBL đóng vai trò như một chỉ báo định hướng cho các chiến lược bền vững.
Việc áp dụng GSCM dưới lăng kính TBL cho phép đánh giá không chỉ hiệu quả tài chính mà cả tác động đến hệ sinh thái và cộng đồng. Nghiên cứu của Fan & Chang (2023) cho thấy rằng doanh nghiệp gắn kết TBL vào chuỗi cung ứng có xu hướng đạt hiệu suất ESG cao hơn và nhận được tín nhiệm lớn hơn từ thị trường.
THỰC TRẠNG ỨNG DỤNG GSCM TRONG NGÀNH THỜI TRANG NHANH TẠI CHÂU Á
Ngành thời trang nhanh tại châu Á giữ vai trò then chốt trong chuỗi giá trị toàn cầu, cung ứng cho nhiều thương hiệu quốc tế như H&M, Zara, Uniqlo và Shein. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng này cũng đi kèm với áp lực môi trường ngày càng lớn do chu kỳ sản xuất ngắn, tốc độ tiêu dùng cao và sử dụng tài nguyên không bền vững. Tình trạng ô nhiễm nước, phát thải khí nhà kính và chất thải dệt may gia tăng đang trở thành mối quan ngại hàng đầu. Mặc dù xu hướng GSCM đang được thúc đẩy tại khu vực, nhưng mức độ triển khai giữa các quốc gia còn rất không đồng đều, đặc biệt tại những nơi thiếu năng lực công nghệ và áp lực thể chế.
Một số chiến lược GSCM điển hình đang được áp dụng bao gồm việc sử dụng các loại vật liệu thân thiện với môi trường như vải tái chế, sợi hữu cơ và nguyên liệu sinh học. Các thương hiệu như H&M, Uniqlo và Zara đã đặt mục tiêu chuyển đổi 100% sang nguyên liệu bền vững và minh bạch hóa lộ trình thông qua báo cáo thường niên (Pfeifer, 2022). Bên cạnh đó, logistics ngược cũng được đẩy mạnh với các chương trình thu hồi quần áo cũ tại điểm bán để tái sản xuất hoặc tái chế, góp phần hình thành chuỗi cung ứng tuần hoàn. Theo báo cáo của Pfeifer (2022), hơn 70% thương hiệu thời trang nhanh lớn hiện đã tích hợp logistics ngược trong mô hình vận hành, với vai trò then chốt của các nhà máy đặt tại châu Á.
Một thành phần thiết yếu khác của GSCM là thúc đẩy tính công khai và truy xuất thông tin trong chuỗi cung ứng, chẳng hạn như tiết lộ thông tin về các nhà cung ứng, tuân thủ các chuẩn mực lao động quốc tế, và chia sẻ số liệu về phát thải khí nhà kính. Các thương hiệu như Uniqlo và H&M đã thể hiện vai trò tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ số để minh bạch hóa toàn bộ chuỗi giá trị, qua đó đáp ứng các yêu cầu ESG và củng cố niềm tin từ phía người tiêu dùng.
Trong số các doanh nghiệp tiên phong, Uniqlo đã hợp tác với Toray Industries để phát triển sợi tái chế từ chai nhựa, đồng thời công bố các chỉ số phát thải. H&M triển khai chương trình “Close the Loop” nhằm thúc đẩy thời trang tuần hoàn, trong khi Zara đề ra kế hoạch giảm 50% lượng phát thải từ các hoạt động trong chuỗi cung ứng vào năm 2030 như một phần trong chiến lược phát triển bền vững. Ngược lại, Shein – dù là thương hiệu dẫn đầu về sản lượng – mới chỉ bước đầu tiếp cận ESG thông qua các chương trình trách nhiệm xã hội, và còn nhiều nghi vấn về mức độ minh bạch và cam kết thực chất (Pfeifer, 2022).
Việc triển khai GSCM tại khu vực châu Á đang gặp nhiều thách thức, bao gồm chi phí đầu tư cho công nghệ xanh còn cao, năng lực quản trị doanh nghiệp hạn chế, đặc biệt ở các nhà sản xuất nhỏ, và mức độ nhận thức về bảo vệ môi trường còn thấp. Chuỗi cung ứng thời trang tại Nam và Đông Nam Á dễ tổn thương trước biến động môi trường do thiếu tích hợp mô hình như đánh giá vòng đời sản phẩm (LCA). Dù còn nhiều thách thức, quá trình chuyển đổi đang diễn ra mạnh mẽ dưới tác động của áp lực quốc tế, yêu cầu minh bạch trong các hiệp định thương mại như CPTPP và RCEP, cùng với sự gia tăng kỳ vọng của người tiêu dùng toàn sự gia tăng đòi hỏi từ người tiêu dùng toàn cầu đối với các doanh nghiệp về minh bạch môi trường và đạo đức xã hội trong hoạt động sản xuất – kinh doanh.
Hình 1 phản ánh sự đa dạng trong cách thức và mức độ thực thi GSCM tại các quốc gia sản xuất lớn ở châu Á thông qua bốn chỉ số then chốt: sử dụng nguyên liệu tái chế, logistics ngược, minh bạch chuỗi cung ứng và tích hợp LCA.
HÌNH 1: SO SÁNH MỨC ĐỘ TRIỂN KHAI CÁC CHỈ SỐ GSCM TẠI CÁC QUỐC GIA CHÂU Á
![]() |
Nguồn: Tổng hợp của tác giả |
Kết quả cho thấy Trung Quốc hiện dẫn đầu với mức độ triển khai cao trên tất cả các chỉ số, phản ánh năng lực công nghệ, đầu tư chuỗi giá trị khép kín và sức ép thể chế mạnh từ thị trường xuất khẩu. Việt Nam và Ấn Độ có mức triển khai trung bình, đặc biệt nổi bật ở mảng sử dụng nguyên liệu tái chế và logistics ngược, nhưng còn hạn chế về minh bạch và tích hợp LCA. Trong khi đó, Bangladesh thể hiện mức độ triển khai thấp nhất, cho thấy thách thức lớn về công nghệ, thể chế và nhận thức môi trường trong cộng đồng doanh nghiệp.
ĐỀ XUẤT MÔ HÌNH VÀ GIẢI PHÁP TRIỂN KHAI GSCM
Dựa trên tổng hợp lý thuyết và thực tiễn tại các quốc gia sản xuất trọng điểm ở trên, nghiên cứu đề xuất mô hình triển khai GSCM xoay quanh 03 trụ cột: (1). Cấu phần hoạt động GSCM, (2). Điều kiện hỗ trợ thể chế và thị trường, và (3) Cơ chế phối hợp đa bên (multi-stakeholder alignment) phù hợp với đặc điểm của ngành thời trang nhanh tại châu Á.
Trước hết, ở cấp độ hoạt động, mô hình đề xuất 04 nhóm hành động ưu tiên: (1). Thiết kế và sử dụng nguyên liệu bền vững, tập trung vào việc tích hợp vật liệu tái chế, giảm phụ thuộc vào sợi tổng hợp và nhuộm hóa chất; (2). Logistics ngược và tái sản xuất, nhằm kéo dài vòng đời sản phẩm và giảm chất thải đầu cuối; (3). Minh bạch chuỗi cung ứng, thông qua ứng dụng blockchain và công khai dữ liệu ESG; và (4). Đánh giá LCA như một công cụ ra quyết định dựa trên dữ liệu thực nghiệm. Các thành phần này phản ánh đầy đủ các yếu tố cấu thành GSCM đã được xác lập trong phần cơ sở lý thuyết.
Tuy nhiên, để các doanh nghiệp tại châu Á có thể triển khai hiệu quả GSCM, mô hình cần được hỗ trợ bởi các yếu tố thể chế cụ thể, bao gồm: (i). Chính sách tài chính ưu đãi, như miễn giảm thuế cho sản phẩm tái chế và hỗ trợ tín dụng xanh; (ii). Khung pháp lý tiêu chuẩn môi trường rõ ràng, đặc biệt là yêu cầu truy xuất nguồn gốc và trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR); và (iii). Hạ tầng công nghệ thông tin cho chuỗi cung ứng, giúp số hóa dữ liệu và tích hợp thông tin theo thời gian thực.
Yếu tố cuối cùng và không kém phần quan trọng là khả năng thiết lập cơ chế phối hợp hiệu quả giữa các bên liên quan trong chuỗi cung ứng. Cụ thể, cần có nền tảng liên kết giữa doanh nghiệp – nhà cung ứng – khách hàng – chính phủ nhằm chia sẻ dữ liệu, công nghệ và tạo động lực thị trường. Lý thuyết các bên liên quan và lý thuyết thể chế đã chỉ rõ rằng sự phối hợp này là điều kiện cần để vượt qua các rào cản về chi phí, nhận thức và công nghệ.
Mô hình đề xuất có thể được điều chỉnh theo từng quốc gia. Ví dụ, tại Việt Nam, cần ưu tiên các chương trình đào tạo GSCM cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, trong khi tại Bangladesh, việc hỗ trợ thể chế như thiết lập tiêu chuẩn môi trường quốc gia là cần thiết hơn. Với Trung Quốc, nơi hạ tầng đã phát triển, vấn đề trọng tâm là nâng cao tính minh bạch và giám sát ESG.
Về tổng thể, mô hình không chỉ nhằm mục tiêu “xanh hóa” chuỗi cung ứng, mà còn đóng vai trò như một công cụ tạo lợi thế cạnh tranh dài hạn, phù hợp với khung lý thuyết mô hình ba đáy và cam kết phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập chuỗi giá trị toàn cầu.
KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ
Kết quả nghiên cứu cho thấy việc áp dụng GSCM là cấp thiết đối với ngành thời trang nhanh tại châu Á, đặc biệt là ở Việt Nam, trong bối cảnh các thách thức môi trường ngày càng lớn và các tiêu chuẩn ESG quốc tế được siết chặt. Với vị thế là một trong những quốc gia chủ chốt trong chuỗi cung ứng dệt may của khu vực, Việt Nam đang đứng trước một thời điểm mang tính chiến lược để chuyển mình theo hướng phát triển bền vững, qua đó nâng cao lợi thế cạnh tranh và thúc đẩy hội nhập sâu rộng hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Tuy nhiên, việc triển khai GSCM tại Việt Nam hiện còn gặp nhiều thách thức như thiếu khung pháp lý thống nhất, hạn chế về tài chính và năng lực công nghệ của doanh nghiệp nhỏ và vừa. Trước thực trạng đó, cần sớm ban hành tiêu chuẩn quốc gia về thời trang bền vững, thiết lập cơ chế trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) và khuyến khích truy xuất nguồn gốc thông qua công nghệ số. Song song, nhà nước cần thúc đẩy tài chính xanh, hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận tín dụng ưu đãi, miễn giảm thuế cho thiết bị sản xuất sạch và đầu tư logistics ngược.
Việc nâng cao năng lực nguồn nhân lực thông qua đào tạo GSCM, kết hợp với xây dựng mô hình điểm tại các cụm dệt may, sẽ là nền tảng thực tiễn quan trọng để nhân rộng chuyển đổi. Cuối cùng, sự phối hợp hiệu quả giữa nhà nước, hiệp hội ngành và doanh nghiệp là điều kiện tiên quyết để Việt Nam trở thành trung tâm chuỗi cung ứng xanh tại khu vực, góp phần định hình ngành thời trang theo hướng bền vững và có trách nhiệm toàn cầu.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Aro, O. E. (2024). Circular economy in supply chain management: Leveraging technology for sustainability, International Journal of Research Publication and Reviews, 5(10), 4057–4074.
2. Coherent MI. (2024). Asia fast fashion market size, share and forecast, 2025–2032.
3. Elkington, J. (1997). Cannibals with forks: The triple bottom line of 21st century business, Capstone.
4. Fan, K. K., & Chang, Y. T. (2023). Exploring the key elements of sustainable design from a social responsibility perspective: A case study of fast fashion consumers' evaluation of green projects. Sustainability, 15(2), 995. https://www.mdpi.com/2071-1050/15/2/995
5. Freeman, R. E. (1984). Strategic management: A stakeholder approach, Boston, MA: Pitman.
6. Jahed, M. A., Quaddus, M., & Suresh, N. C. (2022). Direct and indirect influences of supply chain management practices on competitive advantage in fast fashion manufacturing industry, Journal of Manufacturing Technology Management, 33(7), 1371–1394.
7. Li, Z., Zhou, Y., Zhao, M., Guan, D., & Yang, Z. (2024). The carbon footprint of fast fashion consumption and mitigation strategies—a case study of jeans, Science of The Total Environment, 924, 171508. https://doi.org/10.1016/j.scitotenv.2024.171508
8. Nike. (2021). Move to Zero: Nike’s journey towards zero waste and zero carbon.
9. Pfeifer, A. M. (2022). Sustainable supply chain management in the fast fashion industry: An analysis of sustainability reports from leading fast fashion brands [Master’s thesis, University of Salzburg].
10. Srivastava, S. K. (2007). Green supply-chain management: A state-of-the-art literature review, International Journal of Management Reviews, 9(1), 53–80. https://doi.org/10.1111/j.1468-2370.2007.00202.x
Ngày nhận bài: 13/6/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 25/6/2025; Ngày duyệt đăng: 27/6/2025 |