Hà Thị Phương Ngoan1,*, Nguyễn Thị Minh Ngọc1
Nguyễn Thị Thu Hường1, PGS. TS. Nguyễn Thị Xuân Hồng2
1Khoa Kế toán Kiểm toán, Trường Kinh tế, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
2Phòng Tổ chức Nhân sự, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
*Email: Phuongngoanhk99@gmail.com
Tóm tắt
Thuế suất hiệu dụng (Effective Tax Rate - ETR) là chỉ số phản ánh mức thuế thực tế mà doanh nghiệp phải gánh chịu so với lợi nhuận kế toán trước thuế trong kỳ. Trong bối cảnh các doanh nghiệp niêm yết hoạt động trong môi trường cạnh tranh và chịu sự giám sát chặt chẽ từ thị trường, cổ đông và cơ quan quản lý, việc đo lường và phân tích ETR có ý nghĩa đặc biệt trong đánh giá hiệu quả quản trị thuế và khả năng tạo ra giá trị của doanh nghiệp. Nghiên cứu khái quát hóa các phương pháp đo lường thuế suất hiệu dụng với phân tích đặc điểm và tính hữu hiệu khi áp dụng để tối ưu hóa Thuế suất hiệu dụng trong doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam.
Từ khóa: Thuế suất hiệu dụng, chuẩn mực kế toán, doanh nghiệp niêm yết, nghĩa vụ thuế, báo cáo tài chính
Summary
The Effective Tax Rate (ETR) is an indicator reflecting the actual tax burden borne by a company relative to its pre-tax accounting profit for a given period. In the context of listed companies operating in a competitive environment and subject to scrutiny by markets, shareholders, and regulatory agencies, measuring and analyzing the ETR holds particular significance in assessing tax governance efficiency and a firm’s capacity to create value. This study provides an overview of various ETR measurement approaches, analyzing their characteristics and effectiveness in optimizing the effective tax rate for listed enterprises in Vietnam.
Keywords: Effective tax rate, accounting standards, listed companies, tax obligations, financial reporting
ĐẶT VẤN ĐỀ
Trong hoạt động kinh doanh, thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) là nghĩa vụ tài chính quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận sau thuế, dòng tiền và giá trị doanh nghiệp. Đối với các doanh nghiệp niêm yết - chịu áp lực về minh bạch và hiệu quả tài chính - việc quản lý và tối ưu hóa chi phí thuế không chỉ là yêu cầu tuân thủ, mà còn là một phần trong chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh và thu hút nhà đầu tư. Do đó, sử dụng các chỉ số đo lường và phân tích ETR được xem là công cụ phản ánh sát thực hơn nghĩa vụ thuế so với thuế suất theo luật định, do đã tính đến các ưu đãi, miễn giảm và chính sách kế hoạch thuế. Với công thức tính dựa trên chi phí thuế thực tế chia cho lợi nhuận kế toán trước thuế, ETR mang lại giá trị phân tích đáng kể trong quản trị thuế và đánh giá hiệu quả sử dụng chính sách thuế. Tuy nhiên, tại Việt Nam cả trên bình diện lý luận lẫn thực hành vẫn đang ở những tiếp cận ban đầu, do đó việc phân tích và lựa chọn phương pháp đo lường phù hợp ETR không chỉ hỗ trợ các nhà quản trị trong xây dựng chiến lược tài chính - thuế, mà còn giúp cơ quan chức năng đánh giá hiệu quả chính sách thuế hiện hành.
THUẾ SUẤT HIỆU DỤNG VÀ NHỮNG ĐẶC TRƯNG
Khái niệm và nội dung thuế suất hiệu dụng
Thuế suất hiệu dụng (Effective Tax Rate - ETR) là một chỉ số phản ánh tỷ lệ thực tế mà một doanh nghiệp phải nộp thuế TNDN so với lợi nhuận trước thuế trong một kỳ kế toán. Khác với thuế suất danh nghĩa (Statutory Tax Rate - STR) - tỷ lệ thuế được quy định trong luật thuế, thuế suất hiệu dụng cho thấy thực tiễn mức độ gánh nặng thuế mà doanh nghiệp phải chịu sau khi đã tính đến các yếu tố điều chỉnh như ưu đãi thuế, chi phí không được khấu trừ, chênh lệch kế toán - thuế, và các quy định pháp lý khác (Stickney & McGee, 1982).
Theo chuẩn mực kế toán, thuế suất hiệu dụng được xác định bằng tổng chi phí thuế TNDN (bao gồm cả thuế hiện hành và thuế hoãn lại) chia cho lợi nhuận trước thuế, công thức viết như sau:
Thuế suất hiệu dụng cho phép phân tích mức độ gánh nặng thuế thực tế của doanh nghiệp, phản ánh ảnh hưởng của các yếu tố như: miễn giảm thuế, chênh lệch vĩnh viễn và tạm thời giữa lợi nhuận kế toán và thu nhập chịu thuế. Chỉ tiêu này phản ánh mức thuế thực tế mà doanh nghiệp phải nộp theo báo cáo tài chính, có thể chịu ảnh hưởng bởi chính sách kế toán, thời điểm ghi nhận doanh thu - chi phí và các điều chỉnh thuế.
Các đặc trưng của thuế suất hiệu dụng
(i) Tính biến động giữa các doanh nghiệp. Một trong những đặc trưng nổi bật của ETR là tính biến động cao giữa các doanh nghiệp, ngay cả khi họ hoạt động trong cùng ngành hoặc chịu cùng một thuế suất danh nghĩa. Sự biến động này bắt nguồn từ:
• Khả năng tận dụng các ưu đãi thuế không đồng đều.
• Khác biệt trong cơ cấu tài sản và chi phí.
• Khác biệt trong chính sách kế toán và quản trị thuế.
Theo nghiên cứu của Richardson và Lanis (2007), các doanh nghiệp có quy mô lớn và hệ thống quản trị thuế chuyên nghiệp thường có ETR thấp hơn mức trung bình ngành, phản ánh hiệu quả chiến lược tối ưu hóa thuế.
(ii) Tính nhạy cảm với các chính sách ưu đãi thuế. ETR là một chỉ tiêu đặc biệt nhạy cảm với các thay đổi trong chính sách ưu đãi thuế. Các chính sách miễn, giảm thuế, trích lập quỹ, khấu hao nhanh, hoặc khấu trừ chi phí đầu tư có thể làm giảm ETR đáng kể, đặc biệt trong các ngành được hưởng ưu đãi như công nghệ cao, năng lượng tái tạo, hoặc đầu tư vùng sâu vùng xa. Theo nghiên cứu của Bích và Tuấn (2021), trong bối cảnh Việt Nam áp dụng ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp cho các dự án FDI công nghệ cao, mức ETR của khối doanh nghiệp này dao động chỉ từ 5% 10%, thấp hơn rất nhiều so với mức thuế suất danh nghĩa là 20%.
(iii) Phản ánh mức độ tuân thủ và hành vi tránh thuế. ETR cũng có thể được sử dụng như một công cụ gián tiếp để đánh giá hành vi tránh thuế. Các doanh nghiệp có mức ETR thấp hơn đáng kể so với thuế suất danh nghĩa, nhưng không thuộc diện được ưu đãi, có thể đang áp dụng các biện pháp tránh thuế hợp pháp (tax avoidance) như chuyển giá, cấu trúc vốn bằng nợ vay, hoặc định giá giao dịch nội bộ. Nghiên cứu của Hanlon và Slemrod (2009) chỉ ra rằng, ETR thấp đi kèm với rủi ro cao hơn về kiểm tra thuế, đồng thời có tương quan tiêu cực với mức độ minh bạch tài chính của doanh nghiệp.
Các phương pháp đo lường ETR và khả năng áp dụng
Việc đo lường ETR có thể thực hiện theo nhiều cách khác nhau, mỗi phương pháp mang lại những góc nhìn riêng, cụ thể:
- GAAP ETR được tính bằng tổng chi phí thuế thu nhập (bao gồm thuế hiện hành và thuế hoãn lại) chia cho lợi nhuận kế toán trước thuế. Đây là phương pháp đo lường dựa trên số liệu kế toán được công bố chính thức, phản ánh sự chênh lệch giữa quy định kế toán và luật thuế.
Ưu điểm: phản ánh đầy đủ nghĩa vụ thuế, bao gồm cả ảnh hưởng của chênh lệch tạm thời.
Nhược điểm: không phản ánh dòng tiền thực tế nộp thuế, dễ bị ảnh hưởng bởi chính sách kế toán hoãn thuế.
- Cash ETR đo lường thuế suất hiệu dụng trên cơ sở tiền mặt, phản ánh tỷ lệ giữa thuế thực tế nộp bằng tiền và lợi nhuận trước thuế. Phương pháp này nhấn mạnh dòng tiền thực tế, thường được sử dụng để đánh giá mức độ tránh thuế qua các chiến lược chuyển giá, sử dụng nợ, khấu hao nhanh. Cash ETR hữu ích để phân tích các hành vi tránh thuế trong doanh nghiệp có hoạt động quốc tế (Fernández-Rodríguez và cộng sự, 2021).
Ưu điểm: cung cấp góc nhìn thực tế về chi phí thuế thực chi trong kỳ.
Nhược điểm: có thể bị bóp méo bởi các yếu tố như nợ đọng thuế, chênh lệch thời điểm ghi nhận dòng tiền.
- Current ETR tính bằng chi phí thuế hiện hành chia cho lợi nhuận trước thuế, phản ánh nghĩa vụ thuế phát sinh trong kỳ mà không tính đến các khoản hoãn thuế. Phương pháp này chỉ phản ánh ảnh hưởng của các khác biệt vĩnh viễn (như miễn giảm hoặc khấu trừ), phù hợp để phân tích hành vi thuế trong năm tài chính (đánh giá tác động ngắn hạn của chính sách thuế hiện hành).
Ưu điểm: phản ánh ảnh hưởng từ các khoản miễn giảm và ưu đãi thuế vĩnh viễn.
Nhược điểm: không thể hiện chính sách thuế dài hạn và ảnh hưởng của chênh lệch tạm thời.
ẢNH HƯỞNG CỦA ETR ĐẾN GIÁ TRỊ DOANH NGHIỆP VÀ QUYẾT ĐỊNH ĐẦU TƯ
Những ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp
ETR thường chịu ảnh hưởng của các yếu tố như: ưu đãi thuế, khấu trừ, chuyển giá và kế toán thuế. Do đó, ETR đóng vai trò trung gian quan trọng trong mối quan hệ giữa thuế và giá trị doanh nghiệp.
Giá trị doanh nghiệp, xét theo mô hình chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF), phụ thuộc vào quy mô và tính bền vững của dòng tiền ròng trong tương lai. Vì thuế là khoản chi bắt buộc làm giảm lợi nhuận sau thuế, ETR càng cao sẽ càng làm suy giảm dòng tiền tự do của doanh nghiệp. Theo đó, giá trị hiện tại ròng (Net Present Value - NPV) của doanh nghiệp sẽ giảm nếu ETR tăng, đặc biệt trong các ngành có lợi nhuận biên mỏng. Nghiên cứu của Graham và Tucker (2006) chỉ ra rằng, các doanh nghiệp có khả năng hoạch định thuế hiệu quả để giảm ETR thường có mức giá trị thị trường cao hơn so với các doanh nghiệp cùng ngành có ETR cao.
Tuy nhiên, mối quan hệ giữa ETR và giá trị doanh nghiệp không luôn tuyến tính nghịch. Một mức ETR quá thấp có thể làm dấy lên nghi ngờ từ nhà đầu tư về tính minh bạch của báo cáo tài chính và chiến lược thuế của doanh nghiệp. Các hành vi tránh thuế tích cực có thể bị xem là rủi ro đạo đức và pháp lý, dẫn đến chi phí đại diện gia tăng và làm giảm giá trị doanh nghiệp trong dài hạn (Hanlon và Heitzman, 2010). Ngoài ra, sự ổn định và nhất quán của ETR cũng là yếu tố quan trọng đối với định giá doanh nghiệp. ETR biến động lớn giữa các năm có thể phản ánh sự thiếu nhất quán trong chính sách tài chính, làm gia tăng bất định trong dòng tiền và giảm tính dự đoán của lợi nhuận. Điều này đặc biệt quan trọng đối với nhà đầu tư tổ chức và các tổ chức xếp hạng tín nhiệm.
Tác động của ETR đến quyết định đầu tư
ETR có ảnh hưởng sâu sắc đến quyết định đầu tư của cả nhà đầu tư nội bộ (như cổ đông, nhà quản lý) lẫn các nhà đầu tư bên ngoài. Từ góc độ đầu tư nội bộ, ETR là yếu tố chi phối dòng tiền còn lại để tái đầu tư. Một mức ETR hợp lý giúp doanh nghiệp giữ lại nhiều lợi nhuận hơn, tạo điều kiện đầu tư vào công nghệ, mở rộng quy mô hoặc nghiên cứu và phát triển (R&D). Ngược lại, ETR cao làm giảm khả năng tự tài trợ đầu tư, khiến doanh nghiệp phụ thuộc nhiều hơn vào nguồn vốn vay hoặc phát hành thêm cổ phiếu, từ đó ảnh hưởng đến cơ cấu vốn và chi phí sử dụng vốn.
Từ góc độ nhà đầu tư bên ngoài, ETR là chỉ tiêu phản ánh mức độ hiệu quả và minh bạch trong quản trị thuế của doanh nghiệp. Nhiều nghiên cứu cho thấy nhà đầu tư có xu hướng định giá cao hơn đối với các doanh nghiệp có mức ETR hợp lý, ổn định và phù hợp với ngành nghề. Hanlon và Heitzman (2010) chỉ ra rằng sự biến động lớn trong ETR là tín hiệu của sự thiếu nhất quán trong chính sách tài chính, làm giảm niềm tin của nhà đầu tư vào dự báo lợi nhuận tương lai.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khi doanh nghiệp đứng trước nhiều lựa chọn đầu tư xuyên biên giới, sự khác biệt về ETR giữa các quốc gia trở thành yếu tố then chốt ảnh hưởng đến quyết định địa điểm đầu tư. Theo De Mooij & Ederveen (2008), mức thuế suất hiệu dụng thấp tại một quốc gia là động lực thu hút mạnh mẽ dòng vốn FDI, nhất là trong các lĩnh vực cần tối ưu hóa chi phí như sản xuất, logistics, công nghệ.
HÀM Ý CHO NHÀ QUẢN TRỊ VÀ HOẠCH ĐỊNH CHÍNH SÁCH
Việc sử dụng ETR như một công cụ phân tích không chỉ giúp đánh giá hiệu quả tài chính, mà còn hỗ trợ xây dựng các chính sách minh bạch, công bằng và khuyến khích đầu tư trong dài hạn. Từ đặc điểm và ảnh hưởng của ETR, nhóm tác giả đề xuất gợi ý chiến lược cho nhà quản trị doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách như sau:
Đối với nhà quản trị doanh nghiệp
Thứ nhất, ETR có thể được sử dụng để đo lường mức độ tận dụng ưu đãi thuế. Những doanh nghiệp đầu tư vào các lĩnh vực được hưởng ưu đãi như công nghệ cao, đổi mới sáng tạo hoặc năng lượng sạch có thể đạt ETR thấp hơn mức trung bình ngành. Việc phân tích ETR theo thời gian hoặc so với các đối thủ cạnh tranh sẽ giúp ban điều hành đánh giá mức độ hiệu quả của các lựa chọn chiến lược.
Thứ hai, ETR phản ánh mức độ minh bạch và quản trị rủi ro thuế. Các nhà đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư tổ chức, thường xem xét ETR để đánh giá tính bền vững của lợi nhuận và mức độ tuân thủ pháp luật thuế. Một ETR quá thấp có thể dẫn đến nghi ngờ về hành vi tránh thuế hoặc các rủi ro pháp lý tiềm ẩn (Hanlon & Heitzman, 2010). Do đó, quản trị thuế không nên chỉ dừng lại ở mục tiêu giảm thuế, mà cần cân nhắc giữa lợi ích tài chính và chi phí danh tiếng hoặc tuân thủ.
Thứ ba, ETR có thể giúp nhà quản trị ra quyết định về cấu trúc vốn. Do chi phí lãi vay được khấu trừ thuế, việc tăng tỷ lệ vay có thể làm giảm ETR (Modigliani & Miller, 1963). Tuy nhiên, nếu sử dụng đòn bẩy tài chính quá mức có thể gia tăng rủi ro mất khả năng thanh toán. Vì vậy, việc điều chỉnh cấu trúc vốn cần được thực hiện trong mối quan hệ cân bằng giữa mục tiêu giảm thuế và kiểm soát rủi ro tài chính.
Đối với nhà hoạch định chính sách
Một là, ETR có thể được sử dụng để đánh giá tính công bằng và hiệu lực của các ưu đãi thuế. Việc phân tích ETR theo ngành nghề, quy mô doanh nghiệp và thời gian sẽ giúp cơ quan thuế nhận diện các nhóm được hưởng lợi bất hợp lý hoặc có dấu hiệu tránh thuế. Từ đó, chính sách thuế có thể được điều chỉnh để đảm bảo nguyên tắc công bằng và hiệu quả trong phân phối nguồn lực xã hội.
Hai là, ETR giúp nhà quản lý chính sách giám sát hành vi chuyển giá và tránh thuế xuyên biên giới. Các công ty đa quốc gia thường sử dụng các chiến lược điều chuyển lợi nhuận đến các thiên đường thuế nhằm giảm ETR toàn cầu. Việc sử dụng dữ liệu ETR đồng bộ trong báo cáo tài chính có thể cung cấp cơ sở thực tiễn cho việc điều chỉnh các quy định về giá giao dịch liên kết, lãi vay khấu trừ và thỏa thuận tránh đánh thuế hai lần.
Ba là, ETR còn có vai trò trong việc định hướng chính sách thu hút đầu tư. Một mức ETR cạnh tranh, ổn định và minh bạch là yếu tố hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, việc hạ ETR thông qua ưu đãi thuế không nên được sử dụng một cách tràn lan, mà cần đi kèm với điều kiện về hiệu quả kinh tế - xã hội, đổi mới công nghệ và phát triển bền vững./.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Desai, M. A., Foley, C. F., & Hines Jr, J. R. (2007). Taxation and the location of multinational activity: Evidence from firms’ financial statements, Journal of Political Economy, 115(5), 1064-1109.
2. Graham, J. R., & Tucker, A. L. (2006). Tax shelters and corporate debt policy, Journal of Financial Economics, 81(3), 563–594.
3. Hanlon, M., & Heitzman, S. (2010). A review of tax research, Journal of Accounting and Economics, 50(2–3), 127–178.
4. Richardson, G., Taylor, G., & Lanis, R. (2013). The impact of financial distress on corporate tax avoidance spanning the global financial crisis: Evidence from Australia, Economic Modelling, 34, 713-725.
5. Scholes, M. S., Wolfson, M. A., Erickson, M., Maydew, E., and Shevlin, T. (2014), Taxes and business strategy, Upper Saddle River, NJ: Prentice Hall.
Ngày nhận bài: 29/5/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 25/6/2025; Ngày duyệt đăng: 27/6/2025 |