Giải pháp chuyển đổi số nhằm phát triển kinh tế của các quốc gia châu Á

Chuyển đổi số không còn là lựa chọn mà là yêu cầu sống còn để nâng cao năng lực sản xuất của quốc gia trong kỷ nguyên 4.0.

Phạm Thị Hà An

Khoa Tài chính ngân hàng, Trường Đại học Văn Lang

Email: an.pth@vlu.edu.vn

Tóm tắt

Nghiên cứu đánh giá tác động của chuyển đổi số đến tăng trưởng kinh tế tại các quốc gia châu Á trong giai đoạn 2010-2023. Kết quả nghiên cứu hồi quy bằng phương pháp FGLS cho thấy, các yếu tố kinh tế vĩ mô như: Tỷ lệ thất nghiệp, Chuyển đổi số và Độ mở thương mại có ảnh hưởng đáng kể đến Tăng trưởng kinh tế, trong khi Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài không cho thấy tác động có ý nghĩa thống kê trong bối cảnh mẫu nghiên cứu. Biến Chuyển đổi số có ảnh hưởng tích cực đến Tăng trưởng kinh tế có ý nghĩa thống kê ở mức 5%. Hệ số hồi quy dương cho thấy, chuyển đổi số có tác động tiêu cực đến phát triển kinh tế tại các quốc gia châu Á. Đây là bằng chứng thực nghiệm cho thấy số hóa góp phần thúc đẩy hiệu quả sản xuất, đổi mới mô hình kinh doanh và nâng cao năng suất trong nền kinh tế số hiện nay.

Từ khóa: Chuyển đổi số, tăng trưởng kinh tế, FGLS

Summary

This study evaluates the impact of digital transformation on economic growth in Asian countries during the period 2010-2023. Using the FGLS method, it indicates that macroeconomic factors such as unemployment rate, digital transformation, and trade openness significantly influence economic growth, whereas foreign direct investment does not demonstrate a statistically significant impact within the research sample. Digital transformation has a statistically significant positive effect on economic growth at the 5% significance level. The positive regression coefficient indicates that digital transformation has a positive impact on economic development in Asian countries. This empirical evidence shows that digitalization contributes to enhancing production efficiency, innovating business models, and improving productivity in the current digital economy.

Keywords: Digital transformation, economic growth, FGLS

GIỚI THIỆU

Chuyển đổi số là việc áp dụng các công nghệ đột phá để tăng năng suất, tạo ra giá trị và phúc lợi xã hội (Ebert và Duarte, 2018). Nhiều chính phủ, tổ chức đa phương và hiệp hội ngành đã thực hiện các nghiên cứu dự báo chiến lược chuyển đổi số để làm cơ sở cho các chính sách dài hạn của họ. Chuyển đổi số không còn là lựa chọn mà là yêu cầu sống còn để nâng cao năng lực sản xuất của quốc gia trong kỷ nguyên 4.0 (Kraus và cộng sự, 2021). Nó tác động toàn diện, từ việc tối ưu hóa hoạt động sản xuất vi mô trong từng nhà máy đến việc định hình lại lợi thế cạnh tranh vĩ mô của cả quốc gia trên trường quốc tế. Quốc gia nào nắm bắt và triển khai chuyển đổi số hiệu quả, nhất là trong lĩnh vực sản xuất, sẽ có nền tảng vững chắc cho tăng trưởng kinh tế bền vững và vị thế mạnh mẽ trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Việc đầu tư vào hạ tầng số, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và xây dựng thể chế hỗ trợ là chìa khóa thành công. Nhưng có những rào cản làm chậm quá trình phổ biến của nó, chẳng hạn như cấu trúc hoặc văn hóa công ty không đầy đủ hoặc không đồng nhất, thiếu các chiến lược chuyển đổi số và khả năng tiếp cận vốn (Ebert và Duarte, 2018). Các rào cản bên ngoài cũng tồn tại, chẳng hạn như việc không nhận ra cách chuyển đổi số mang lại lợi ích cho toàn xã hội; thiếu kỹ năng và lực lượng lao động có trình độ; cơ sở hạ tầng thiếu hoặc không đầy đủ; thiếu hoặc không có quy định và bảo vệ người tiêu dùng; khả năng tiếp cận nguồn tài trợ kém, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Theo Reis và cộng sự (20218), toàn bộ xã hội đang phải đối mặt với sự thay đổi nhanh chóng và triệt để do sự trưởng thành của công nghệ số và sự thâm nhập khắp mọi thị trường của chúng. Gần đây, các công ty trong hầu hết mọi lĩnh vực đã thực hiện nhiều bước để khám phá các công nghệ số mới và tận dụng các ưu điểm của chúng (Matt và cộng sự, 2015). Sự phát triển công nghệ hiện tại giúp mọi người tiếp cận nhiều thông tin dễ dàng và nhanh chóng hơn, khả năng tính toán, truyền thông và kết nối, bên cạnh việc cung cấp các hình thức cộng tác mới giữa các mạng lưới và tác nhân khác nhau (Pereira và cộng sự, 2020).

Ngày nay, các doanh nghiệp đã tích hợp công nghệ số vào mọi lĩnh vực hoạt động, về cơ bản nó làm thay đổi cách doanh nghiệp thực hiện và mang lại giá trị cho khách hàng (Gebayew và cộng sự, 2018). Ở cấp độ doanh nghiệp, chuyển đổi số không chỉ có nghĩa là chuyển sang sử dụng công nghệ trong phạm vi của một công ty, mà còn là một chương trình toàn diện liên quan đến toàn bộ công ty, chủ yếu về phương pháp làm việc nội bộ và bên ngoài về việc cung cấp dịch vụ cho khách hàng mục tiêu để mang lại dịch vụ dễ tiếp cận và nhanh chóng. Chuyển đổi số đang thúc đẩy các công ty thay đổi mô hình kinh doanh của họ và ứng phó với thực tế thị trường mới. Westerman và cộng sự (2014) lưu ý rằng, các giám đốc điều hành đang chuyển đổi kỹ thuật số trong 3 lĩnh vực chính: trải nghiệm của khách hàng, quy trình hoạt động và mô hình kinh doanh.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Cơ sở lý thuyết

Lý thuyết tân cổ điển

Lý thuyết tăng trưởng tân cổ điển (Neoclassical Growth Theory), đặc biệt là mô hình Solow-Swan, được xem là một trong những đóng góp quan trọng nhất của kinh tế học hiện đại trong việc giải thích quá trình tăng trưởng kinh tế dài hạn. Được phát triển độc lập bởi Robert Solow (1956) và Trevor Swan (1956), mô hình này đã đặt nền móng cho nhiều nghiên cứu sau này trong lĩnh vực kinh tế học vĩ mô và kinh tế phát triển. Mô hình giả định rằng, tăng trưởng kinh tế dài hạn chủ yếu được quyết định bởi tích lũy tư bản, lao động và tiến bộ công nghệ, trong đó, công nghệ đóng vai trò then chốt trong việc duy trì tăng trưởng bền vững về lâu dài.

Trung tâm của mô hình Solow-Swan là một hàm sản xuất Cobb-Douglas có dạng:

Y(t) = A(t)*K(t)α*L(t)1−α

Trong đó: Y(t) là tổng sản lượng tại thời điểm t, K(t) là vốn, L(t) là lao động và A(t) là trình độ công nghệ. Tham số α (0

Một điểm quan trọng trong mô hình Solow là sự phân biệt giữa tăng trưởng tạm thời (do tích lũy tư bản) và tăng trưởng dài hạn (do tiến bộ công nghệ). Khi một nền kinh tế đang ở dưới mức cân bằng, việc tăng tỷ lệ tiết kiệm sẽ dẫn đến tốc độ tăng trưởng cao hơn trong giai đoạn chuyển tiếp. Tuy nhiên, một khi nền kinh tế đạt đến trạng thái cân bằng, tốc độ tăng trưởng thu nhập bình quân đầu người chỉ có thể được duy trì bởi sự cải thiện công nghệ. Điều này giải thích vì sao các nước phát triển, vốn đã tích lũy được nhiều vốn vật chất, không thể duy trì tốc độ tăng trưởng cao chỉ bằng cách tiếp tục đầu tư vào máy móc, thiết bị, mà phải dựa vào đổi mới và sáng tạo (Solow, 1956).

Lý thuyết nội sinh

Lý thuyết tăng trưởng nội sinh (Endogenous Growth Theory) khắc phục những hạn chế của lý thuyết tăng trưởng tân cổ điển, đặc biệt là mô hình Solow-Swan. Trong khi mô hình Solow giải thích tăng trưởng dài hạn là kết quả của tiến bộ công nghệ ngoại sinh (tức là đến từ bên ngoài hệ thống kinh tế), thì lý thuyết nội sinh cho rằng, tăng trưởng là kết quả của các yếu tố bên trong nền kinh tế, đặc biệt là sự tích lũy tri thức, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), vốn con người và chính sách thể chế.

Paul Romer (1990) đã đề xuất một mô hình mà trong đó, công nghệ không còn là một biến số ngoại sinh như trong mô hình Solow, mà được tạo ra từ quá trình R&D trong nội bộ nền kinh tế. Theo Romer (1990), công nghệ là một dạng kiến thức phi cạnh tranh (non-rivalrous), nhưng có thể được sử dụng trong nhiều hoạt động sản xuất khác nhau, đồng thời có thể tăng hiệu quả biên của vốn và lao động. Mô hình của ông nhấn mạnh rằng, các doanh nghiệp, thông qua đầu tư vào đổi mới, có thể tạo ra các ý tưởng và công nghệ mới, từ đó nâng cao năng suất tổng hợp (TFP). Những ý tưởng này có thể tích tụ theo thời gian, giúp nền kinh tế vượt qua giới hạn của hiệu suất giảm dần.

Romer (1990) cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của quy mô kinh tế (scale effect) trong việc thúc đẩy tăng trưởng. Càng nhiều người tham gia vào quá trình nghiên cứu, khả năng tạo ra ý tưởng mới càng lớn và do đó, tăng trưởng dài hạn có thể được duy trì nếu chính sách khuyến khích đầu tư vào tri thức. Một trong những khía cạnh then chốt trong mô hình của Romer là việc phân biệt giữa ý tưởng và hàng hóa vật chất, một ý tưởng có thể được sử dụng vô số lần mà không bị hao mòn, từ đó mở ra cơ hội tăng trưởng không giới hạn nếu nền kinh tế biết cách khai thác tri thức hiệu quả.

Tóm lại, nghiên cứu sử dụng 2 lý thuyết tăng trưởng kinh tế làm nền tảng phân tích gồm: Lý thuyết tân cổ điển (Solow-Swan) và Lý thuyết tăng trưởng nội sinh (Romer, Howitt). Lý thuyết tân cổ điển nhấn mạnh vai trò của tích lũy vốn và tiến bộ công nghệ ngoại sinh, trong khi lý thuyết nội sinh tập trung vào vai trò của tri thức, đổi mới và R&D trong tăng trưởng dài hạn. 2 lý thuyết được mô tả cụ thể ở Hình.

Hình: Khung nghiên cứu lý thuyết

Giải pháp chuyển đổi số nhằm phát triển kinh tế của các quốc gia châu Á

Mô hình nghiên cứu

Để đánh giá tác động của chuyển đổi số đến tăng trưởng kinh tế tại các quốc gia châu Á, tác giả phát triển mô hình nghiên cứu cụ thể như sau:

Trong đó: it là quốc gia thứ i, năm t; GR là biến Tốc độ tăng trưởng kinh tế; DT là biến Chuyển đổi số, OT là biến Độ mở thương mại, UNE là biến Tỷ lệ thất nghiệp và FDI là biến Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng mẫu gồm 28 quốc gia châu Á: Hong Kong, Indonesia, Iraq, Japan, Korea, Malaysia, Pakistan, Philippines, Singapore, Viet Nam, India, Iran, Cambodia, Bangladesh, China, Thailand, Israel, Kazakhstan, Kuwait, Turkiye, Sri Lanka, Cyprus, Bhutan, Brunei, Qatar, Lebanon, Jordan, Saudi Arabia trong giai đoạn 2010-2023.

Sau khi kiểm tra thấy mô hình hình có hiện tượng phương sai thay đổi, nghiên cứu sử dụng phương pháp FGLS. Đây là kỹ thuật ước lượng trong kinh tế lượng dùng để khắc phục các vi phạm giả định của mô hình hồi quy tuyến tính cổ điển (OLS), đặc biệt là phương sai sai số thay đổi và tự tương quan. FGLS cung cấp các ước lượng hiệu quả (efficient) và vững (consistent) khi các giả định OLS không còn đúng.

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Bảng 1: Thống kê mô tả mẫu nghiên cứu

Variable

Obs

Mean

Std. dev.

Min

Max

GR

390

3.685627

4.129335

-21.3999

19.59233

UNE

392

3.027078

1.910926

.0690467

9.587002

FDI

386

7.191583

26.25551

-101.8331

279.361

OP

392

1.757217

14.2974

-45.23072

48.45224

DT

352

7.83e-10

1.423378

-2.832717

4.51116

Nguồn: Kết quả tính toán từ phần mềm Stata

Bảng 1 trình bày thống kê mô tả các biến trong mẫu nghiên cứu, bao gồm: Tăng trưởng kinh tế (GR), Tỷ lệ thất nghiệp (UNE), Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), Độ mở thương mại (OP) và Chuyển đổi số (DT). Tăng trưởng kinh tế trung bình đạt khoảng 3.69%, với độ lệch chuẩn 4.13%, cho thấy sự biến động lớn giữa các quốc gia châu Á, trong đó mức tăng trưởng thấp nhất là -21.40% và cao nhất gần 19.60%. Tỷ lệ thất nghiệp trung bình ở mức 3.03%, dao động từ gần 0% đến gần 9.6%, phản ánh sự khác biệt đáng kể trong tình hình thị trường lao động giữa các quốc gia trong mẫu. FDI có trung bình 7.19 nhưng độ lệch chuẩn rất lớn (26.26), với giá trị âm và dương rất rộng (từ -101.83 đến 279.36), cho thấy một số quốc gia có dòng vốn FDI rút ròng đáng kể hoặc có mức tăng đột biến. Độ mở thương mại trung bình ở mức thấp (1.76), nhưng phân tán mạnh, với giá trị âm -45.23 và cao nhất 48.45, hàm ý sự khác biệt rõ rệt về hội nhập thương mại. Cuối cùng, biến Chuyển đổi số có giá trị trung bình gần = 0, độ lệch chuẩn 1.42, cũng phản ánh mức độ không đồng đều về quá trình số hóa giữa các quốc gia.

Bảng 2: Kết quả ước lượng hồi quy bằng FGLS

GR

Coefficient

Std. err.

z

P>z

[95% conf.

interval]

UNE

-1.172201

.1287349

-9.11

0.000

-1.424517

-.9198855

FDI

.0008295

.0095647

0.09

0.931

-.0179169

.019576

DT

.2228194

.102487

2.17

0.030

.0219485

.4236903

OP

.0972929

.0151496

6.42

0.000

.0676002

.1269857

_cons

3.135301

.3580295

8.76

0.000

2.433576

3.837026

Nguồn: Kết quả tính toán từ phần mềm Stata

Bảng 2 trình bày kết quả ước lượng hồi quy bằng phương pháp FGLS, trong đó biến phụ thuộc là GR. Kết quả cho thấy, biến UNE có hệ số hồi quy âm lớn (-1.1722) và có ý nghĩa thống kê rất cao (p = 0.000), cho thấy tỷ lệ thất nghiệp có tác động tiêu cực đến phát triển kinh tế tại các quốc gia châu Á. Kết quả phản ánh mối quan hệ ngược chiều đúng với lý thuyết kinh tế, đồng thời khẳng định rằng, thất nghiệp cao là yếu tố cản trở sự phát triển kinh tế bền vững.

Ngược lại, biến FDI lại không cho thấy ý nghĩa thống kê trong mô hình, với hệ số hồi quy gần = 0 (0.0008) và p = 0.931, cho thấy FDI không có tác động đáng kể đến tăng trưởng kinh tế trong bối cảnh nghiên cứu.

Biến DT có ảnh hưởng tích cực đến tăng trưởng kinh tế với hệ số hồi quy = 0.2228 và p = 0.030, có ý nghĩa thống kê ở mức 5%. Hệ số hồi quy dương cho thấy, chuyển đổi số có tác động tiêu cực đến phát triển kinh tế tại các quốc gia châu Á. Đây là bằng chứng thực nghiệm cho thấy số hóa góp phần thúc đẩy hiệu quả sản xuất, đổi mới mô hình kinh doanh và nâng cao năng suất trong nền kinh tế số hiện nay.

Cuối cùng, biến OP)cũng có ảnh hưởng tích cực và rất có ý nghĩa thống kê đến tăng trưởng kinh tế, với hệ số hồi quy = 0.0973 và p = 0.000. Kết quả này phù hợp với kỳ vọng lý thuyết, cho thấy việc tăng cường hội nhập thương mại quốc tế sẽ thúc đẩy tăng trưởng nhờ vào việc mở rộng thị trường, thu hút công nghệ và tăng hiệu quả phân bổ nguồn lực.

KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý CHÍNH SÁCH

Kết quả nghiên cứu hồi quy bằng phương pháp FGLS cho thấy các yếu tố kinh tế vĩ mô như: Tỷ lệ thất nghiệp, Chuyển đổi số và Độ mở thương mại có ảnh hưởng đáng kể đến Tăng trưởng kinh tế, trong khi Vốn FDI không cho thấy tác động có ý nghĩa thống kê trong bối cảnh mẫu nghiên cứu.

Để hỗ trợ khai thác những cơ hội liên quan đến cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, chính phủ cần phải tăng chi tiêu cho R&D (tức là kích thích đổi mới nền kinh tế) và hỗ trợ các quy trình có lợi liên quan đến số hóa và vi tính hóa xã hội bằng cách tăng tính khả dụng của các dịch vụ này. Chính phủ tại các quốc gia châu Á phải đưa ra các chính sách, ưu đãi và chương trình để tăng và đào tạo lại lực lượng lao động. Trong khi đó, khu vực tư nhân cần đầu tư nhiều hơn vào đào tạo kỹ năng. Cần tiếp tục hỗ trợ chuyển đổi số ở cấp độ chính trị, kinh tế và xã hội, vì nền kinh tế và xã hội số rất quan trọng đối với đổi mới, tăng trưởng, việc làm cũng như khả năng cạnh tranh của châu Á. Nền kinh tế số áp dụng cho mọi lĩnh vực công nghiệp và dịch vụ công, ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống hàng ngày. Sự phát triển mạnh mẽ của các công nghệ số có tác động rất lớn đến thị trường lao động và các loại kỹ năng cần thiết trong nền kinh tế và xã hội. Do đó, số hóa có nghĩa là mọi công dân phải có ít nhất các kỹ năng số cơ bản cho phép họ có thể sống, làm việc, học tập và tham gia vào xã hội đương đại. Động lực của chuyển đổi số là một lĩnh vực rất phức tạp phụ thuộc vào nhiều yếu tố ảnh hưởng đến kết quả, khiến việc xác định chính xác mối quan hệ nhân quả và dự đoán hậu quả trở nên khó khăn./.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Ebert, C., and Duarte, C. H. C. (2018). Digital transformation, IEEE Softw, 35(4), 16-21.

2. Gebayew, C., Hardini, I. R., Panjaitan, G. H. A., and Kurniawan, N. B. (2018). A systematic literature review on digital transformation, In 2018 International Conference on Information Technology Systems and Innovation (ICITSI), IEEE.

3. Kraus, S., Jones, P., Kailer, N., Weinmann, A., Chaparro-Banegas, N., and Roig-Tierno, N. (2021). Digital transformation: An overview of the current state of the art of research, Sage Open, 11(3), 21582440211047576.

4. Matt, C., Hess, T., and Benlian, A. (2015). Digital Transformation Strategies, Business and Information Systems Engineering, 57(5), 339-343.

5. Pereira, C. S., Durão, N., Fonseca, D., Ferreira, M. J., and Moreira, F. (2020). An educational approach for present and future of digital transformation in portuguese organizations, Applied sciences, 10(3), 757.

6. Reis, J., Amorim, M., Melao, N., and Matos, P. (2018). Digital transformation: a literature review and guidelines for future research, Trends and Advances in Information Systems and Technologies, 411-421.

7. Westerman, G., Bonnet, D., and McAfee, A. (2014). Leading digital: Turning technology into business transformation, Harvard Business Press.

Ngày nhận bài: 20/6/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 25/6/2025; Ngày duyệt đăng: 27/6/2025