ThS. Phạm Thị Ngọc Lan
Trường Đại học Văn Lang
Email: lan.ptn@vlu.edu.vn
Tóm tắt
Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, công nghệ số đang định hình lại toàn bộ ngành tài chính - ngân hàng trên toàn cầu, trong đó Việt Nam. Nghiên cứu này tập trung phân tích các ứng dụng của công nghệ số trong hoạt động tại các ngân hàng thương mại tại Việt Nam, bao gồm: thanh toán điện tử, phân tích dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo... Nghiên cứu cũng phân tích các lợi ích mà công nghệ số mang lại, đồng thời chỉ ra những thách thức hiện hữu mà các ngân hàng thương mại ở Việt Nam đang đối mặt trong quá trình chuyển đổi số. Trên cơ sở kết quả nghiên cứu, tác giả đề xuất các giải pháp và khuyến nghị nhằm thúc đẩy quá trình ứng dụng công nghệ số một cách hiệu quả, góp phần nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển của hệ thống ngân hàng thương mại ở Việt Nam trong kỷ nguyên số.
Từ khóa: Chuyển đổi số, công nghệ số, Fintech, ngân hàng số, ngân hàng thương mại, thanh toán điện tử, Việt Nam
Summary
In the context of the Fourth Industrial Revolution, digital technology is reshaping the global financial - banking industry, including in Viet Nam. This study analyzes the applications of digital technology in the operations of commercial banks in Viet Nam, encompassing electronic payments, big data analytics, artificial intelligence, and more. It examines the benefits brought by digital technology while identifying the existing challenges that Vietnamese commercial banks face during the digital transformation process. Based on the research findings, the author proposes solutions and recommendations to promote the effective adoption of digital technology, thereby enhancing the competitiveness and development of Viet Nam’s commercial banking system in the digital era.
Keywords: Digital transformation, digital technology, Fintech, digital banking, commercial banks, electronic payments, Viet Nam
CÔNG NGHỆ SỐ VÀ TẦM QUAN TRỌNG ĐỐI VỚI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Công nghệ số (digital technology) là thuật ngữ dùng để chỉ các công nghệ dựa trên dữ liệu số, cho phép thu thập, lưu trữ, xử lý và truyền tải thông tin dưới dạng kỹ thuật số. Các thành phần cốt lõi của công nghệ số bao gồm: trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big data), công nghệ chuỗi khối (Blockchain), điện toán đám mây (Cloud computing), internet vạn vật (IoT) và công nghệ di động (Mobile technology). Mỗi công nghệ lại đóng vai trò riêng biệt: AI cho phép tự động hóa và ra quyết định thông minh; Big data cung cấp khả năng phân tích chuyên sâu các tập dữ liệu khổng lồ; Blockchain đảm bảo tính bảo mật; Cloud computing mang lại sự linh hoạt; IoT kết nối các thiết bị; công nghệ di động cho phép tiếp cận dịch vụ mọi lúc, mọi nơi.
Trong ngành tài chính - ngân hàng, công nghệ số đã vượt ra khỏi vai trò công cụ hỗ trợ, trở thành yếu tố cốt lõi định hình lại cách thức kinh doanh, cải thiện và nâng cao trải nghiệm người dùng. Các ngân hàng sử dụng công nghệ để tối ưu hóa hiệu suất, giảm chi phí, quản lý rủi ro tốt hơn và mở rộng thị trường, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh đáng kể trong môi trường kinh doanh toàn cầu.
CÁC CÔNG NGHỆ SỐ ĐƯỢC ỨNG DỤNG TRONG LĨNH VỰC NGÂN HÀNG
Ngân hàng số (Digital banking) và ngân hàng di động (Mobile banking)
Ngân hàng số là mô hình cung cấp đầy đủ các dịch vụ ngân hàng, thông qua các kênh: kỹ thuật số, loại bỏ hoặc giảm thiểu sự phụ thuộc vào các chi nhánh vật lý. Ngân hàng di động là một phần quan trọng của ngân hàng số, khách hàng có thể thực hiện hầu hết các nghiệp vụ thông qua ứng dụng trên điện thoại thông minh. Các dịch vụ chính bao gồm: mở tài khoản trực tuyến, chuyển tiền, thanh toán hóa đơn, gửi tiết kiệm, vay vốn và quản lý tài chính cá nhân. Lợi ích mà ngân hàng số mang lại là sự tiện lợi tối đa cho khách hàng, khả năng giao dịch mọi lúc mọi nơi, tốc độ xử lý nhanh chóng, giảm đáng kể chi phí vận hành cho ngân hàng do tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu nhân sự tại quầy, đồng thời tăng cường trải nghiệm khách hàng thông qua giao diện thân thiện và dịch vụ cá nhân hóa. Tại Việt Nam, hầu hết các ngân hàng lớn như Vietcombank, Techcombank, VPBank, MBBank đều đã phát triển các ứng dụng Mobile Banking mạnh mẽ với đầy đủ tính năng, thu hút hàng triệu người dùng.
Thanh toán điện tử (electronic payment) và ví điện tử (e-wallet)
Thanh toán điện tử là phương thức thanh toán không dùng tiền mặt, thực hiện thông qua các phương tiện điện tử. Các hình thức phổ biến bao gồm: chuyển khoản trực tuyến qua internet banking/mobile banking, thanh toán bằng mã QR, công nghệ giao tiếp trường gần (NFC) và thẻ không tiếp xúc. E-wallet như MoMo, ZaloPay, ViettelPay đóng vai trò trung tâm trong hệ sinh thái thanh toán số tại Việt Nam, cho phép người dùng liên kết với tài khoản ngân hàng để thanh toán hóa đơn, mua sắm trực tuyến, chuyển tiền và thanh toán tại các điểm bán hàng.
Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine learning - ML)
AI và ML là những công nghệ cốt lõi trong việc phân tích dữ liệu tài chính. Trong ngân hàng, AI được ứng dụng rộng rãi để phân tích hành vi khách hàng, từ đó xác định phân khúc khách hàng chính xác hơn, hiểu rõ nhu cầu cá nhân hóa để đưa ra các sản phẩm và dịch vụ phù hợp. Trong quản lý rủi ro, AI và ML giúp đánh giá tín dụng tự động và chính xác hơn bằng cách phân tích hàng ngàn điểm dữ liệu, phát hiện các giao dịch gian lận và dự báo rủi ro tiềm ẩn. Ngoài ra, AI còn tối ưu hóa quy trình nội bộ thông qua tự động hóa robot (RPA) các tác vụ lặp đi lặp lại, triển khai Chatbot để hỗ trợ khách hàng 24/7, hỗ trợ cho tổng đài viên và nâng cao chất lượng dịch vụ. Nhiều ngân hàng Việt Nam đã và đang thử nghiệm AI trong các Chatbot hỗ trợ khách hàng và hệ thống chấm điểm tín dụng.
Dữ liệu lớn (Big data) và phân tích dữ liệu (Data analytics)
Big data đề cập đến các tập dữ liệu có khối lượng lớn, đa dạng và tốc độ thay đổi nhanh chóng, vượt quá khả năng xử lý của các công cụ truyền thống. Trong ngân hàng, Big data được thu thập từ mọi giao dịch, tương tác khách hàng, dữ liệu thị trường và mạng xã hội.
Phân tích dữ liệu lớn (Big data analytics) là quá trình khám phá các mẫu, xu hướng và thông tin hữu ích từ các tập dữ liệu này. Ngân hàng sử dụng Big data để hiểu sâu hơn về hành vi tiêu dùng, dự đoán nhu cầu sản phẩm, tối ưu hóa chiến lược marketing và đưa ra các quyết định kinh doanh dựa trên dữ liệu. Tuy nhiên, thách thức lớn nằm ở việc quản lý, làm sạch, tích hợp và khai thác hiệu quả khối lượng dữ liệu khổng lồ này, đòi hỏi các công nghệ và chuyên môn cao.
Công nghệ chuỗi khối (Blockchain) và điện toán đám mây (Cloud computing)
Blockchain là công nghệ sổ cái phân tán, ghi lại các giao dịch một cách an toàn, minh bạch và bất biến. Trong ngành ngân hàng, Blockchain có tiềm năng lớn trong việc cải thiện bảo mật giao dịch, giảm chi phí trung gian trong các giao dịch xuyên biên giới và tăng cường minh bạch trong các hoạt động tài chính. Mặc dù còn ở giai đoạn đầu, một số ngân hàng Việt Nam đã bắt đầu nghiên cứu ứng dụng Blockchain trong thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại.
Trong khi đó, điện toán đám mây cung cấp hạ tầng công nghệ thông tin linh hoạt, cho phép ngân hàng lưu trữ dữ liệu, phát triển ứng dụng và mở rộng quy mô dịch vụ một cách nhanh chóng mà không cần đầu tư lớn vào phần cứng. Cloud Computing giúp ngân hàng giảm chi phí, tăng cường khả năng phục hồi hệ thống và đẩy nhanh tốc độ triển khai các sản phẩm, dịch vụ mới.
LỢI ÍCH VÀ THÁCH THỨC TRONG ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SỐ TẠI CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Việc ứng dụng công nghệ số tại các ngân hàng thương mại mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng đồng thời đặt ra một số thách thức, cụ thể như sau:
Lợi ích
Một là, công nghệ số cho phép các ngân hàng cung cấp dịch vụ 24/7, mọi lúc mọi nơi, thông qua các kênh số như: ứng dụng di động, Internet banking. Khách hàng có thể thực hiện giao dịch, truy vấn thông tin, xác minh danh tính trực tuyến (eKYC) nhanh chóng và tiện lợi mà không cần đến quầy giao dịch. Sự cá nhân hóa dịch vụ dựa trên phân tích dữ liệu khách hàng giúp ngân hàng hiểu nhu cầu từng cá nhân, do đó có thể cung cấp các sản phẩm, gói dịch vụ phù hợp, nâng cao sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
Hai là, việc tự động hóa các quy trình nghiệp vụ, như: xử lý hồ sơ, kiểm tra thông tin, phê duyệt giao dịch bằng AI và RPA giúp giảm sự can thiệp của con người, từ đó tiết kiệm thời gian, giảm thiểu lỗi và tối ưu hóa hiệu suất. Điều này giúp giảm đáng kể chi phí vận hành, giảm tải cho nhân sự, do đó ngân hàng sẽ tập trung nguồn lực vào các hoạt động có giá trị cao hơn.
Ba là, ứng dụng AI và phân tích dữ liệu lớn cho phép ngân hàng phân tích lượng lớn dữ liệu để phát hiện các dấu hiệu gian lận trong giao dịch theo thời gian thực, đánh giá rủi ro tín dụng của khách hàng một cách chính xác và toàn diện hơn, cũng như dự báo các biến động thị trường và rủi ro tiềm ẩn. Khả năng phân tích sâu sắc này giúp ngân hàng đưa ra các quyết định quản lý rủi ro kịp thời và hiệu quả, bảo vệ tài sản và uy tín.
Bốn là, công nghệ số giúp ngân hàng tiếp cận được phân khúc khách hàng mới, đặc biệt là giới trẻ và những người ưa thích công nghệ, thông qua các kênh số. Việc phát triển các sản phẩm, dịch vụ số sáng tạo và tích hợp vào hệ sinh thái số (ví dụ: liên kết với các nền tảng thương mại điện tử, ví điện tử) mở ra những nguồn doanh thu mới và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Năm là, trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng truyền thống khác và các công ty Fintech, việc ứng dụng công nghệ số một cách mạnh mẽ giúp các ngân hàng tạo ra sự khác biệt trong sản phẩm, dịch vụ, nâng cao chất lượng phục vụ và khả năng đổi mới. Điều này không chỉ giúp giữ chân khách hàng hiện tại, mà còn thu hút khách hàng mới, củng cố vị thế trên thị trường.
Thách thức
Thứ nhất, thách thức về hạ tầng công nghệ: Quá trình chuyển đổi số đòi hỏi các ngân hàng phải đầu tư lớn vào hạ tầng công nghệ thông tin hiện đại, bao gồm hệ thống máy chủ, mạng lưới, phần mềm và các giải pháp bảo mật tiên tiến. Việc tích hợp các hệ thống cũ với các công nghệ mới cũng là một thách thức phức tạp, đòi hỏi chi phí và thời gian đáng kể.
Thứ hai, thách thức về nguồn nhân lực: Ngành ngân hàng đang đối mặt với sự thiếu hụt trầm trọng nguồn nhân lực chất lượng cao có kiến thức chuyên sâu về công nghệ số, AI, Big data và an ninh mạng. Việc đào tạo lại đội ngũ nhân viên hiện có để thích ứng với môi trường làm việc số và thu hút nhân tài từ bên ngoài do đó là một nhiệm vụ cấp bách và khó khăn.
Thứ ba, thách thức về khung pháp lý và chính sách: Tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ số thường vượt xa tốc độ xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý. Những quy định hiện hành có thể chưa đầy đủ hoặc chưa phù hợp để điều chỉnh các dịch vụ tài chính số mới, tạo ra rào cản cho sự đổi mới và phát triển của ngân hàng.
Thứ tư, thách thức về bảo mật và an toàn thông tin: Khi các ngân hàng ngày càng số hóa, nguy cơ bị tấn công mạng, rò rỉ dữ liệu khách hàng và các hình thức gian lận công nghệ cao cũng tăng lên. Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho dữ liệu và giao dịch của khách hàng là một trong những thách thức thường trực đòi hỏi sự đầu tư liên tục vào các giải pháp bảo mật tiên tiến.
Thứ năm, thách thức về văn hóa tổ chức và sự thay đổi: Chuyển đổi số không chỉ là về công nghệ, mà còn là về sự thay đổi trong tư duy và văn hóa làm việc. Việc thay đổi thói quen, quy trình làm việc truyền thống và khuyến khích toàn bộ nhân viên thích nghi với môi trường số là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự lãnh đạo mạnh mẽ và cam kết từ cấp cao nhất.
ĐIỂN HÌNH ỨNG DỤNG THÀNH CÔNG CÔNG NGHỆ SỐ TRONG HOẠT ĐỘNG NGÂN HÀNG
Một số trường hợp thành công điển hình
Trong những năm gần đây, nhiều ngân hàng thương mại tại Việt Nam đã đạt được những thành công đáng kể trong quá trình chuyển đổi số, trở thành những hình mẫu tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả hoạt động và trải nghiệm khách hàng.
VPBank là một trong những ngân hàng đi đầu trong việc phát triển ngân hàng số toàn diện với nền tảng VPBank NEO. Nền tảng này cho phép khách hàng thực hiện hầu hết các giao dịch ngân hàng trực tuyến, từ mở tài khoản eKYC chỉ trong vài phút, chuyển tiền 24/7, thanh toán hóa đơn, đến vay tiêu dùng và gửi tiết kiệm online. VPBank NEO đã tích hợp AI để cá nhân hóa trải nghiệm người dùng, phân tích hành vi để đưa ra các đề xuất sản phẩm phù hợp. Sự thành công của VPBank NEO được thể hiện qua số lượng người dùng tăng trưởng ấn tượng, sự gia tăng đáng kể trong tỷ lệ giao dịch số, góp phần tối ưu hóa chi phí vận hành và nâng cao hiệu quả kinh doanh của ngân hàng. Theo báo cáo thường niên năm 2023 của VPBank, số lượng khách hàng trên nền tảng số đã tăng trưởng mạnh mẽ, đóng góp đáng kể vào tổng số khách hàng và doanh thu của ngân hàng.
Techcombank đã xây dựng một chiến lược chuyển đổi số toàn diện, tập trung vào việc tạo ra một hệ sinh thái số liền mạch cho khách hàng. Techcombank đã đầu tư mạnh vào công nghệ Big data và phân tích dữ liệu để hiểu sâu hơn về hành vi và nhu cầu của từng phân khúc khách hàng, từ đó thiết kế các sản phẩm và dịch vụ tài chính phù hợp. Techcombank cũng tiên phong trong việc áp dụng các giải pháp thanh toán không tiền mặt, thúc đẩy việc sử dụng mã QR và tích hợp sâu vào các nền tảng đối tác, Techcombank đã hợp tác với các sàn thương mại điện tử và ví điện tử lớn, giúp tăng đáng kể số lượng giao dịch không tiền mặt và mở rộng hệ sinh thái dịch vụ cho khách hàng. Thành công của Techcombank nằm ở khả năng thu hút và giữ chân khách hàng thông qua trải nghiệm số vượt trội và các dịch vụ tài chính cá nhân hóa.
MBBank được đánh giá là một trong những ngân hàng có ứng dụng di động phát triển mạnh mẽ và sáng tạo nhất tại Việt Nam. App MBBank không chỉ cung cấp các tính năng ngân hàng truyền thống, mà còn tích hợp nhiều tiện ích phi tài chính như: đặt vé máy bay, đặt phòng khách sạn, mua sắm online và các dịch vụ tiện ích khác, tạo nên một hệ sinh thái đa dạng cho người dùng. MBBank cũng chú trọng ứng dụng AI trong Chatbot hỗ trợ khách hàng và tự động hóa quy trình nội bộ. App MBBank đã liên tục nằm trong top các ứng dụng ngân hàng được tải về và sử dụng nhiều nhất, với tỷ lệ giao dịch trên kênh số chiếm trên 90% tổng số giao dịch của ngân hàng vào cuối năm 2023, thể hiện sự dịch chuyển mạnh mẽ của khách hàng sang kênh số. Sự thành công của MBBank đến từ việc liên tục đổi mới, lắng nghe phản hồi khách hàng và tích hợp công nghệ vào mọi khía cạnh của hoạt động, giúp ngân hàng này đạt được mức tăng trưởng khách hàng số ấn tượng.
Bài học kinh nghiệm
Nguyên nhân dẫn đến thành công của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam trong việc ứng dụng công nghệ số có thể kể đến như:
Một là, các ngân hàng thành công đều có tầm nhìn rõ ràng về chuyển đổi số và sự cam kết mạnh mẽ từ ban lãnh đạo trong việc đầu tư nguồn lực, thúc đẩy thay đổi văn hóa. Điều này được thể hiện rõ qua việc các CEO của VPBank, Techcombank và MBBank thường xuyên nhấn mạnh chuyển đổi số là ưu tiên hàng đầu trong các báo cáo thường niên và chiến lược phát triển.
Hai là, chiến lược của các ngân hàng là lấy khách hàng làm trung tâm, từ đó tập trung vào việc hiểu rõ nhu cầu và hành trình của khách hàng để thiết kế các sản phẩm, dịch vụ số, mang lại trải nghiệm vượt trội cho khách hàng. Việc VPBank triển khai eKYC giúp khách hàng mở tài khoản nhanh chóng, hay Techcombank cá nhân hóa các gói vay dựa trên dữ liệu giao dịch của khách hàng đều xuất phát từ việc đặt trải nghiệm khách hàng lên hàng đầu.
Ba là, chú trọng đầu tư vào công nghệ và hạ tầng. Các ngân hàng đều sẵn sàng chi cho các công nghệ nền tảng và các giải pháp bảo mật tiên tiến. MBBank đã đầu tư hàng nghìn tỷ đồng vào hệ thống công nghệ thông tin trong những năm gần đây để nâng cấp hạ tầng và phát triển các ứng dụng số.
Bốn là, các ngân hàng tập trung xây dựng đội ngũ chuyên gia công nghệ nội bộ, đào tạo và nâng cao năng lực số cho toàn bộ nhân viên. Các ngân hàng tiên phong đều có các chương trình đào tạo nội bộ bài bản và chính sách thu hút nhân tài công nghệ hấp dẫn.
Năm là, đẩy mạnh hợp tác với Fintech và các đối tác công nghệ. Nhiều ngân hàng đã chọn hợp tác với các công ty Fintech để tận dụng lợi thế về công nghệ và tốc độ đổi mới. Vietcombank hợp tác với M_Service (MoMo); BIDV hợp tác chiến lược với Tập đoàn FPT để triển khai các giải pháp chuyển đổi số toàn diện; TPBank hợp tác với các nhà cung cấp eKYC để tối ưu hóa quy trình mở tài khoản trực tuyến, mang lại trải nghiệm nhanh chóng và tiện lợi cho khách hàng mới.
KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ
Kết luận
Sự phát triển vượt bậc của công nghệ số đã và đang thúc đẩy ngành ngân hàng Việt Nam tiến vào một kỷ nguyên mới, với nhiều xu hướng chủ chốt, hứa hẹn sẽ định hình tương lai trong lĩnh vực này. Một số xu hướng phát triển công nghệ số trong lĩnh vực ngân hàng trong thời gian tới có thể kể đến như sau:
- Open Banking và API: Xu hướng này cho phép các ngân hàng chia sẻ dữ liệu và dịch vụ một cách an toàn thông qua giao diện API với các bên thứ ba (Fintech, công ty công nghệ). Điều này sẽ thúc đẩy sự hợp tác, tạo ra các sản phẩm và dịch vụ tài chính sáng tạo hơn và mang lại trải nghiệm liền mạch cho khách hàng.
- Siêu cá nhân hóa (Hyper-personalization): Dựa trên phân tích Big data và AI, các ngân hàng sẽ cung cấp các sản phẩm, dịch vụ và thông điệp tiếp thị được cá nhân hóa đến từng khách hàng, đáp ứng chính xác nhu cầu và hành vi của họ.
- Tích hợp sâu hơn AI, Blockchain trong các nghiệp vụ cốt lõi: AI sẽ không chỉ dừng lại ở Chatbot hay chấm điểm tín dụng, mà sẽ được ứng dụng sâu rộng vào các nghiệp vụ phức tạp, như: quản lý danh mục đầu tư, dự báo thị trường, tối ưu hóa lợi nhuận và phát hiện rủi ro phức tạp. Blockchain sẽ được nghiên cứu và triển khai nhiều hơn trong các giao dịch xuyên biên giới, tài trợ thương mại và quản lý chuỗi cung ứng.
- Phát triển hệ sinh thái số (Digital Ecosystem) với các đối tác Fintech: Ngân hàng sẽ không hoạt động đơn lẻ mà sẽ tích cực hợp tác với các công ty Fintech, công ty công nghệ và các ngành khác để tạo ra một hệ sinh thái dịch vụ đa dạng, đáp ứng toàn diện nhu cầu của khách hàng.
- Tăng cường bảo mật và quản lý rủi ro trên nền tảng số: Với sự gia tăng của các mối đe dọa an ninh mạng, ngân hàng sẽ tiếp tục đầu tư mạnh vào các giải pháp bảo mật tiên tiến (AI trong an ninh mạng, sinh trắc học), đồng thời xây dựng các khung quản lý rủi ro số toàn diện.
Khuyến nghị
Để thúc đẩy quá trình ứng dụng công nghệ số một cách hiệu quả và bền vững, tác giả đề xuất một số khuyến nghị như sau:
Đối với cơ quan quản lý và hoạch định chính sách
Thứ nhất, cần ban hành và cập nhật các quy định pháp lý kịp thời, phù hợp với sự phát triển của công nghệ số, đặc biệt là trong các lĩnh vực như eKYC, thanh toán số, bảo mật dữ liệu và ngân hàng mở.
Thứ hai, thiết lập cơ chế thử nghiệm linh hoạt để các ngân hàng và Fintech có thể thử nghiệm các sản phẩm, dịch vụ và công nghệ mới trong môi trường được kiểm soát, từ đó rút ra bài học và hoàn thiện trước khi triển khai rộng rãi.
Thứ ba, tăng cường phối hợp giữa các cơ quan quản lý, đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ giữa Ngân hàng Nhà nước; Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch; Bộ Công an và các cơ quan liên quan khác để xây dựng hành lang pháp lý đồng bộ và hiệu quả, hỗ trợ quá trình số hóa toàn diện.
Thứ tư, đẩy mạnh phát triển hạ tầng số quốc gia, tiếp tục đầu tư vào hạ tầng viễn thông, internet băng rộng và các nền tảng dữ liệu quốc gia để tạo điều kiện thuận lợi cho việc ứng dụng công nghệ số trong mọi lĩnh vực, bao gồm cả ngân hàng.
Đối với các ngân hàng thương mại
Một là, ngân hàng cần có chiến lược số hóa chi tiết, xác định rõ các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn, các giai đoạn triển khai và các chỉ số đo lường hiệu quả. Ngoài ra cần tiến hành rà soát và tái cấu trúc toàn bộ các quy trình nghiệp vụ theo hướng số hóa, tự động hóa, loại bỏ các bước thủ công không cần thiết để nâng cao hiệu suất và giảm thiểu sai sót.
Hai là, ưu tiên đầu tư vào hạ tầng số hiện đại và công nghệ lõi. Ngân hàng cần mạnh dạn đầu tư vào các hệ thống Core Banking thế hệ mới, nền tảng điện toán đám mây (private/hybrid cloud) và các giải pháp AI, Big data tiên tiến, để tạo nền tảng vững chắc cho chuyển đổi số. Các ngân hàng cũng cần thử nghiệm và triển khai các công nghệ mới theo từng giai đoạn thay vì triển khai đồng loạt.
Ba là, tổ chức các khóa đào tạo thường xuyên về công nghệ số, tư duy số và kỹ năng làm việc trong môi trường số cho tất cả các cấp bậc; xây dựng chính sách đãi ngộ cạnh tranh, tạo môi trường làm việc sáng tạo và cơ hội phát triển nghề nghiệp hấp dẫn để thu hút các chuyên gia AI, Big data, an ninh mạng; xây dựng văn hóa đổi mới, khuyến khích thử nghiệm, chấp nhận rủi ro có kiểm soát và thúc đẩy sự hợp tác liên phòng ban.
Bốn là, nâng cao năng lực an ninh mạng và bảo mật dữ liệu, đầu tư vào các giải pháp bảo mật đa lớp, hệ thống giám sát an ninh 24/7 và thường xuyên kiểm tra, đánh giá lỗ hổng bảo mật. Xây dựng khung quản lý rủi ro số toàn diện, phát triển các chính sách, quy trình và công cụ để nhận diện, đánh giá và quản lý các rủi ro phát sinh từ hoạt động số hóa.
Năm là, tăng cường hợp tác chiến lược với các công ty Fintech và công nghệ, chủ động tìm kiếm và thiết lập quan hệ đối tác với các Fintech có thế mạnh về công nghệ, nhằm tận dụng lợi thế về tốc độ đổi mới và khả năng tiếp cận phân khúc khách hàng mới. Tích cực kết nối với các nền tảng thương mại điện tử, ví điện tử và các nhà cung cấp dịch vụ khác để mở rộng kênh phân phối và tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng.
Tài liệu tham khảo:
1. Deloitte (2023). Future of Banking: The Digital Imperative.
2. Ernst & Young (EY) (2022). Global Fintech Adoption Index.
3. MBBank (2024). Báo cáo thường niên MBBank 2024.
4. McKinsey & Company (2024). Digital Banking in Asia: Trends and Opportunities.
5. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (2021). Kế hoạch chuyển đổi số ngành Ngân hàng đến năm 2025, định hướng đến năm 2030. Quyết định số 810/QĐ-NHNN ngày 11/5/2021.
6. Phạm Thị Ngọc Lan (2024). Sức mạnh của trí tuệ nhân tạo trong phân tích dữ liệu tài chính và dự báo thị trường. Tạp chí Tài chính, 830, 170.
7. Phan, T. C., Vu, C. N. và Phan, M. X. (2022). Phát triển ngân hàng số tại Việt Nam-thực trạng và giải pháp. Tạp chí Khoa học và kỹ thuật Trường Đại học Bình Dương, 5(4).
8. PwC (2023). Financial Services Technology 2020 and Beyond: Embracing Disruption.
9. Techcombank (2024). Báo cáo thường niên Techcombank 2024.
10. VPBank (2024). Báo cáo thường niên VPBank 2024.
Ngày nhận bài: 20/7/2025; Ngày phản biện: 25/7/2025; Ngày duyệt đăng: 18/8/2025 |