Thực trạng và giải pháp thu hút vốn để phát triển du lịch kết hợp nông nghiệp tại Việt Nam

Du lịch kết hợp nông nghiệp đang trở thành xu hướng quan trọng trong phát triển bền vững của Việt Nam, vừa mang lại trải nghiệm mới mẻ cho du khách, vừa tạo thêm sinh kế cho nông thôn

ThS. Hoàng Chí Thức

Công ty TNHH Môi trường Sông Công

Email: thucphuha@gmail.com

Tóm tắt

Du lịch kết hợp nông nghiệp đang trở thành xu hướng quan trọng trong phát triển bền vững của Việt Nam, vừa mang lại trải nghiệm mới mẻ cho du khách, vừa tạo thêm sinh kế cho nông thôn. Bài viết phân tích thực trạng thu hút vốn giai đoạn 2020-2024, cho thấy dòng vốn đầu tư và doanh thu có xu hướng tăng trưởng tích cực, đặc biệt là sự tham gia ngày càng lớn của khu vực tư nhân. Tuy vậy, quy mô dự án còn nhỏ, vốn FDI chiếm tỷ trọng thấp và thời gian thu hồi vốn kéo dài, gây hạn chế cho tính cạnh tranh. Từ thực trạng đó, nghiên cứu đề xuất các giải pháp trọng tâm như khuyến khích xã hội hóa đầu tư, mở rộng thu hút vốn nước ngoài, phát triển dự án liên kết vùng và chú trọng yếu tố bền vững. Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở tham khảo cho hoạch định chính sách và định hướng phát triển du lịch nông nghiệp trong tương lai.

Từ khóa: Du lịch nông nghiệp, thu hút vốn đầu tư, phát triển bền vững, khu vực tư nhân.

Abstract

Agro-tourism is becoming an important trend in Vietnam's sustainable development, bringing new experiences to tourists and creating more livelihoods for rural areas. The article analyzes the current situation of capital attraction in the period of 2020-2024, showing that investment capital and revenue tend to grow positively, especially with the increasing participation of the private sector. However, the scale of projects is still small, FDI capital accounts for a low proportion and the capital recovery period is long, limiting competitiveness. From that situation, the study proposes key solutions such as encouraging socialized investment, expanding foreign capital attraction, developing regional linkage projects and focusing on sustainability factors. The research results provide a reference basis for policy making and orientation for agricultural tourism development in the future.

Keywords: Agricultural tourism, attracting investment capital, sustainable development, private sector.

GIỚI THIỆU

Du lịch kết hợp nông nghiệp đang trở thành một xu hướng phát triển quan trọng trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và định hướng phát triển bền vững của Việt Nam. Loại hình này không chỉ mang đến trải nghiệm mới mẻ cho du khách, mà còn góp phần khai thác hiệu quả tiềm năng nông nghiệp, tạo thêm nguồn thu nhập cho người dân, thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn và bảo tồn các giá trị văn hóa – sinh thái. Với lợi thế về tài nguyên thiên nhiên đa dạng, cảnh quan nông thôn đặc sắc cùng bề dày truyền thống canh tác, Việt Nam có điều kiện thuận lợi để phát triển mạnh mẽ loại hình du lịch này (Hồ Ngọc Ninh & Trương Ngọc Tín, 2024).

Tuy nhiên, để khai thác tiềm năng một cách hiệu quả, yếu tố vốn đầu tư đóng vai trò then chốt. Việc thiếu hụt vốn dẫn đến hạn chế trong xây dựng cơ sở hạ tầng, nâng cấp dịch vụ du lịch, cũng như phát triển sản phẩm đặc thù gắn với nông nghiệp. Trong thực tế, nguồn vốn cho du lịch nông nghiệp vẫn chưa thực sự đa dạng, còn phụ thuộc nhiều vào ngân sách nhà nước hoặc các dự án hỗ trợ nhỏ lẻ, trong khi vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và sự tham gia của khu vực tư nhân chưa đạt kỳ vọng.

Xuất phát từ bối cảnh đó, nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng thu hút vốn đầu tư cho phát triển du lịch kết hợp nông nghiệp tại Việt Nam, làm rõ cơ hội, thách thức, đồng thời đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả huy động và sử dụng vốn.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Cơ sở lý thuyết và khung phân tích

Du lịch kết hợp nông nghiệp là sự giao thoa giữa hai lĩnh vực quan trọng: nông nghiệp truyền thống và hoạt động du lịch hiện đại. Trên phương diện lý luận, loại hình này gắn với khái niệm phát triển bền vững, khi vừa tạo ra giá trị kinh tế, vừa bảo tồn môi trường và duy trì văn hóa bản địa. Theo cách tiếp cận chuỗi giá trị, du lịch nông nghiệp không chỉ dừng lại ở việc khai thác sản phẩm nông sản, mà còn mở rộng thành các trải nghiệm tham quan, học hỏi, nghỉ dưỡng, qua đó nâng cao giá trị gia tăng cho nông thôn (Phùng Thị Hằng, 2024).

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thu hút vốn đầu tư vào du lịch nông nghiệp chịu ảnh hưởng từ nhiều lý thuyết về vốn, bao gồm cả vốn vật chất, vốn tài chính và vốn xã hội. Vốn đầu tư không chỉ là nguồn lực để nâng cấp cơ sở hạ tầng, mà còn là công cụ thúc đẩy liên kết giữa nông dân, doanh nghiệp và du khách. Điều này phù hợp với quan điểm về phát triển du lịch cộng đồng, trong đó sự tham gia của người dân và sự hỗ trợ từ các nhà đầu tư đóng vai trò quyết định (Phạm Văn Lợi, 2021).

Khung phân tích trong nghiên cứu về thu hút vốn phát triển du lịch nông nghiệp thường tập trung vào ba khía cạnh chính. Thứ nhất là yếu tố kinh tế, bao gồm quy mô vốn, nguồn vốn và hiệu quả sử dụng vốn. Thứ hai là yếu tố xã hội, thể hiện qua mức độ tham gia của cộng đồng, tác động đến đời sống dân cư và sự gắn kết văn hóa – xã hội. Thứ ba là yếu tố môi trường, nhằm đảm bảo phát triển du lịch không làm suy thoái tài nguyên thiên nhiên và hệ sinh thái.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính với mục tiêu khám phá và phân tích những yếu tố ảnh hưởng đến việc thu hút vốn phát triển du lịch kết hợp nông nghiệp tại Việt Nam.

Cách tiếp cận định tính được lựa chọn nhằm làm rõ bản chất của vấn đề nghiên cứu thông qua phân tích nội dung, tổng hợp các quan điểm khoa học và các minh chứng thực tiễn từ nhiều nguồn khác nhau. Trong đó, mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên khung phân tích chuỗi giá trị và phát triển bền vững, xem xét đồng thời 3 nhóm yếu tố chính: kinh tế, xã hội và môi trường, từ đó chỉ ra vai trò của vốn đầu tư trong việc hình thành và phát triển loại hình du lịch nông nghiệp.

Phương pháp thu thập số liệu chủ yếu dựa trên dữ liệu thứ cấp, bao gồm hệ thống các công trình nghiên cứu, bài báo khoa học, báo cáo ngành, chính sách của Nhà nước và kinh nghiệm quốc tế.

Nguồn dữ liệu cho phép nghiên cứu tiếp cận những thông tin đa chiều về thực trạng và các giải pháp đã được đề xuất, đồng thời cung cấp cơ sở so sánh và đối chiếu để rút ra kết luận phù hợp với bối cảnh Việt Nam. Các thông tin được tổng hợp, phân loại và phân tích theo chủ đề, qua đó giúp nhận diện những khoảng trống trong chính sách, hạn chế trong thu hút vốn cũng như cơ hội để phát triển hiệu quả hơn trong thời gian tới.

KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN

Kết quả nghiên cứu

Thực trạng thu hút vốn đầu tư cho du lịch kết hợp nông nghiệp tại Việt Nam trong giai đoạn 2020-2025 cho thấy những bức tranh tích cực nhưng cũng tiềm ẩn nhiều thách thức. Tổng quan về dòng vốn FDI vào các lĩnh vực liên quan đến nông nghiệp và du lịch phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng của các nhà đầu tư quốc tế đối với tiềm năng phát triển của loại hình du lịch này. Theo số liệu từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư, tính đến năm 2024, Việt Nam có 729 dự án FDI trong lĩnh vực nông nghiệp và môi trường, tạo ra khoảng 500.000 việc làm trực tiếp và gián tiếp. Tuy nhiên, khi xem xét cụ thể về quy mô vốn đầu tư vào du lịch kết hợp nông nghiệp, con số này vẫn còn khiêm tốn so với tiềm năng thực tế mà Việt Nam sở hữu với 62,7% dân số sinh sống tại nông thôn và diện tích đất nông nghiệp rộng lớn.

Phân tích cơ cấu nguồn vốn cho thấy sự bất cân đối rõ rệt giữa các kênh huy động. Nguồn vốn ngân sách nhà nước vẫn chiếm tỷ trọng lớn, thể hiện qua các chương trình hỗ trợ phát triển nông thôn mới và các dự án du lịch cộng đồng được triển khai tại nhiều tỉnh thành. Trong khi đó, vốn tư nhân và FDI vào du lịch nông nghiệp còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào những dự án quy mô nhỏ và trung bình. Cụ thể, theo báo cáo từ ngành du lịch, tổng doanh thu từ các hoạt động du lịch nông nghiệp và sinh thái chỉ chiếm khoảng 8-10% tổng doanh thu du lịch toàn quốc, trong khi con số này ở các quốc gia phát triển có thể đạt 15-20%.

Bảng 1: Thống kê thu hút vốn đầu tư du lịch kết hợp nông nghiệp tại Việt Nam (2020-2024)

Chỉ tiêu

2020

2021

2022

2023

2024

Tăng trưởng TB/năm

Tổng vốn đầu tư (tỷ VND)

2.850

3.100

3.680

4.350

4.920

14,6%

Vốn FDI (triệu USD)

145

162

189

215

248

14,3%

Vốn ngân sách nhà nước (tỷ VND)

1.650

1.780

2.010

2.280

2.450

10,4%

Vốn tư nhân (tỷ VND)

1.200

1.320

1.670

2.070

2.470

19,8%

Số dự án mới

124

138

156

172

189

11,1%

Doanh thu (tỷ VND)

8.200

7.650

9.100

11.800

13.450

13,1%

Nguồn: Tổng hợp từ Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Bộ Văn hóa - Thể thao và Du lịch, 2025

Bảng 1 cho thấy xu hướng tăng trưởng tích cực của việc thu hút vốn đầu tư vào du lịch kết hợp nông nghiệp trong giai đoạn 2020-2024. Tổng vốn đầu tư đã tăng từ 2.850 tỷ VND năm 2020 lên 4.920 tỷ VND năm 2024, đạt mức tăng trưởng bình quân 14,6% mỗi năm. Vốn tư nhân có tốc độ tăng trưởng cao nhất với 19,8% mỗi năm, phản ánh sự quan tâm và niềm tin ngày càng lớn của các doanh nghiệp trong nước đối với tiềm năng của loại hình du lịch này. Vốn FDI tuy có tăng trưởng ổn định với 14,3% mỗi năm nhưng quy mô vẫn còn khiêm tốn, chỉ đạt 248 triệu USD năm 2024.

Về hiệu quả sử dụng vốn, doanh thu từ du lịch kết hợp nông nghiệp đã có sự phục hồi mạnh mẽ sau giai đoạn ảnh hưởng của đại dịch COVID-19. Từ mức thấp điểm 7.650 tỷ VND năm 2021, doanh thu đã tăng vọt lên 13.450 tỷ VND năm 2024, đạt mức tăng trưởng bình quân 13,1% mỗi năm. Sự tăng trưởng này không chỉ phản ánh sự phục hồi của ngành du lịch mà còn cho thấy sự quan tâm ngày càng lớn của du khách đối với các trải nghiệm gắn với thiên nhiên và văn hóa nông thôn. Số lượng dự án mới cũng có xu hướng tăng ổn định với 11,1% mỗi năm, từ 124 dự án năm 2020 lên 189 dự án năm 2024, cho thấy sự mở rộng về quy mô và phạm vi của loại hình du lịch này.

Về phân bố địa lý, việc thu hút vốn đầu tư du lịch kết hợp nông nghiệp có sự tập trung cao tại các vùng có lợi thế về tài nguyên thiên nhiên và văn hóa đặc sắc. Theo thống kê của Cục Du lịch Quốc gia, các tỉnh đồng bằng sông Cửu Long như An Giang, Cần Thơ, Tiền Giang thu hút được lượng vốn đầu tư lớn nhất với tổng cộng khoảng 1.200 tỷ VND trong năm 2024, chiếm gần 25% tổng vốn đầu tư toàn quốc cho loại hình này. Khu vực miền Bắc, đặc biệt là các tỉnh vùng cao như Sapa, Mù Cang Chải, Hòa Bình cũng là điểm đến hấp dẫn các nhà đầu tư với khoảng 950 tỷ VND, nhờ vào cảnh quan ruộng bậc thang độc đáo và văn hóa dân tộc đa dạng. Miền Trung với những vùng nông thôn ven biển như Quảng Nam, Thừa Thiên Huế thu hút được khoảng 780 tỷ VND, tận dụng lợi thế kết hợp giữa du lịch biển và nông nghiệp truyền thống.

Tuy nhiên, thực trạng thu hút vốn cũng bộc lộ những hạn chế đáng quan ngại. Quy mô dự án trung bình vẫn còn nhỏ, với giá trị đầu tư bình quân chỉ khoảng 26 tỷ VND mỗi dự án năm 2024, cho thấy việc thiếu vắng các dự án đầu tư lớn, có tính chất đột phá trong lĩnh vực du lịch kết hợp nông nghiệp. Hơn nữa, thời gian thu hồi vốn của các dự án này thường kéo dài, trung bình từ 7-10 năm, làm giảm sức hấp dẫn đối với các nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận nhanh. Cơ cấu vốn cũng chưa thực sự cân đối khi vốn ngân sách nhà nước vẫn chiếm tỷ trọng lớn (50% tổng vốn năm 2024), trong khi vốn tư nhân và FDI chỉ lần lượt chiếm 50% và 5% tổng vốn đầu tư.

Bảng 2: Phân bố vốn đầu tư du lịch kết hợp nông nghiệp theo vùng miền (2024)

Vùng miền

Số dự án

Vốn đầu tư (tỷ VND)

Tỷ trọng (%)

Doanh thu (tỷ VND)

Số lao động

Đồng bằng sông Cửu Long

52

1.200

24,4

3.280

12.400

Miền Bắc (vùng cao)

41

950

19,3

2.650

9.800

Miền Trung (ven biển)

35

780

15,9

2.150

8.200

Tây Nguyên

28

680

13,8

1.890

7.100

Đông Nam Bộ

22

850

17,3

2.340

8.900

Đồng bằng sông Hồng

11

460

9,3

1.140

4.200

Tổng cộng

189

4.920

100,0

13.450

50.600

Nguồn: Tổng hợp từ các Sở Du lịch và Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn các tỉnh, 2025

Bảng 2 cho thấy sự phân bố không đồng đều của vốn đầu tư du lịch kết hợp nông nghiệp giữa các vùng miền. Đồng bằng sông Cửu Long dẫn đầu về cả số lượng dự án (52 dự án) và quy mô vốn đầu tư (1.200 tỷ VND), chiếm 24,4% tổng vốn đầu tư toàn quốc. Điều này có thể giải thích bởi lợi thế tự nhiên của vùng đất phù sa màu mỡ, hệ thống sông rạch chằng chịt cùng với văn hóa nông nghiệp đặc sắc như vườn trái cây, làng nghề truyền thống. Doanh thu từ du lịch nông nghiệp tại khu vực này đạt 3.280 tỷ VND, tạo việc làm cho 12.400 lao động, cho thấy hiệu quả kinh tế cao của việc đầu tư vào loại hình du lịch này.

Nhìn chung, du lịch kết hợp nông nghiệp tại Việt Nam đang trên đà phát triển tích cực với sự gia tăng ổn định về quy mô vốn đầu tư và doanh thu. Sự chuyển dịch tích cực trong cơ cấu nguồn vốn với vai trò ngày càng quan trọng của khu vực tư nhân, cùng với tác động kinh tế - xã hội tích cực, tạo tiền đề vững chắc cho sự phát triển bền vững của loại hình du lịch này. Tuy nhiên, để khai thác triệt để tiềm năng to lớn của du lịch kết hợp nông nghiệp, cần có những giải pháp đột phá trong việc đa dạng hóa nguồn vốn, nâng cao quy mô dự án, và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn đầu tư.

Thảo luận kết quả nghiên cứu

Kết quả nghiên cứu về thực trạng thu hút vốn đầu tư cho du lịch kết hợp nông nghiệp tại Việt Nam giai đoạn 2020-2024 đã cung cấp những bằng chứng thực tiễn quan trọng, góp phần làm rõ và bổ sung cho lý thuyết về phát triển du lịch nông nghiệp bền vững trong bối cảnh các nước đang phát triển. Nghiên cứu làm rõ mô hình thu hút vốn đa dạng trong phát triển du lịch kết hợp nông nghiệp, bổ sung cho lý thuyết về chuỗi giá trị du lịch nông nghiệp của Phùng Thị Hằng (2024). Kết quả cho thấy sự chuyển dịch tích cực trong cơ cấu nguồn vốn với vai trò ngày càng quan trọng của khu vực tư nhân (tăng từ 32,4% năm 2020 lên 40,2% năm 2024) không chỉ phản ánh xu hướng xã hội hóa đầu tư mà còn chứng minh tính khả thi thương mại của loại hình du lịch này, khác biệt với quan điểm truyền thống cho rằng du lịch nông nghiệp chủ yếu phụ thuộc vào vốn nhà nước và các dự án hỗ trợ phát triển.

Nghiên cứu đã xác định được mối quan hệ tương quan thuận giữa quy mô vốn đầu tư và hiệu quả kinh tế - xã hội của du lịch kết hợp nông nghiệp. Với mức tăng trưởng vốn đầu tư bình quân 14,6%/năm, doanh thu đạt mức tăng trưởng 13,1%/năm, cho thấy hệ số đàn hồi của doanh thu theo vốn đầu tư là 0,9 - một con số cho thấy hiệu quả đầu tư tương đối tốt. Phát hiện này bổ sung cho lý thuyết về hiệu quả đầu tư trong du lịch cộng đồng của Phạm Văn Lợi (2021), đồng thời khẳng định vai trò quan trọng của vốn đầu tư như một động lực thúc đẩy phát triển bền vững. Kết quả về sự phân bố không đồng đều của vốn đầu tư theo vùng miền phù hợp với những phát hiện của Hồ Ngọc Ninh & Trương Ngọc Tín (2024) về vai trò của lợi thế tự nhiên và văn hóa trong thu hút đầu tư du lịch nông nghiệp. Đồng bằng sông Cửu Long dẫn đầu với 24,4% tổng vốn đầu tư không chỉ do lợi thế về tài nguyên tự nhiên mà còn do sự phát triển tương đối đồng đều của hạ tầng giao thông và hệ thống dịch vụ hỗ trợ, điều này khẳng định lý thuyết về yếu tố địa lý và hạ tầng trong việc định hướng dòng vốn đầu tư du lịch.

Tuy nhiên, nghiên cứu phát hiện một xu hướng mới khi các vùng miền có điều kiện tự nhiên khắc nghiệt hơn như miền Bắc (vùng cao) và Tây Nguyên vẫn thu hút được lượng vốn đầu tư đáng kể (19,3% và 13,8%), chứng tỏ yếu tố độc đáo về văn hóa và cảnh quan có thể bù đắp cho những bất lợi về điều kiện tự nhiên. Mở rộng hiểu biết về lý thuyết lợi thế cạnh tranh trong du lịch, cho thấy tính đa dạng và độc đáo có thể trở thành lợi thế cạnh tranh quan trọng. Nghiên cứu đã cung cấp bằng chứng thực tiễn về mối quan hệ tích cực giữa đầu tư vốn và phát triển bền vững trong du lịch kết hợp nông nghiệp. Việc tạo ra 50.600 việc làm trực tiếp và gián tiếp năm 2024, cùng với thu nhập bình quân của các hợp tác xã tham gia đạt 60-70 triệu VND/tháng, cao hơn đáng kể so với nông nghiệp truyền thống, chứng minh rằng vốn đầu tư không chỉ tạo ra giá trị kinh tế mà còn góp phần nâng cao đời sống cộng đồng. Điều này bổ sung cho quan điểm của Nguyễn Thị Hà Thành (2022) về vai trò của du lịch trong bảo tồn môi trường và văn hóa bản địa.

KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ GIẢI PHÁP

Thực tiễn phát triển du lịch kết hợp nông nghiệp tại Việt Nam trong giai đoạn 2020-2024 cho thấy bức tranh nhiều gam màu: dòng vốn đầu tư có xu hướng tăng trưởng ổn định, doanh thu cải thiện đáng kể và ngày càng có sự tham gia tích cực của khu vực tư nhân. Tuy nhiên, hạn chế vẫn còn hiện hữu, từ quy mô dự án nhỏ, tỷ trọng FDI thấp cho tới thời gian thu hồi vốn kéo dài, đặt ra yêu cầu cấp bách về việc đa dạng hóa nguồn vốn, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và thiết kế chính sách mang tính đột phá.

Một là, khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân. Trong bối cảnh ngân sách nhà nước khó có thể đáp ứng đầy đủ cho nhu cầu phát triển hạ tầng, sự vào cuộc của doanh nghiệp chính là chìa khóa để tạo nên sức bật mới cho du lịch nông nghiệp. Nhà nước nên tiếp tục duy trì các chính sách ưu đãi về tín dụng, thuế và đất đai, đồng thời đơn giản hóa thủ tục đầu tư nhằm giảm rào cản tiếp cận vốn cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Hai là, thu hút vốn FDI phải được coi là một ưu tiên chiến lược. Dù duy trì ổn định, nhưng tỷ trọng FDI chỉ quanh mức 5% cho thấy Việt Nam chưa thực sự hấp dẫn nhà đầu tư quốc tế trong lĩnh vực này. Việc xây dựng cơ chế bảo lãnh đầu tư, minh bạch hóa quy hoạch và cung cấp thông tin đầy đủ về tiềm năng từng địa phương sẽ giúp tăng sức hút. Song song, đẩy mạnh xúc tiến đầu tư tại các hội chợ quốc tế, kết nối với các tập đoàn du lịch – nông nghiệp lớn trên thế giới để mở rộng thị trường.

Ba là, chú trọng phát triển các dự án quy mô lớn, mang tính liên kết vùng. Các dự án nhỏ lẻ khó tạo ra hiệu ứng lan tỏa, trong khi các mô hình chuỗi giá trị du lịch nông nghiệp gắn với đặc sản vùng miền, làng nghề truyền thống hoặc cảnh quan độc đáo có thể tạo nên thương hiệu riêng cho từng địa phương. Sự hình thành các khu du lịch nông nghiệp trọng điểm sẽ vừa gia tăng sức cạnh tranh quốc gia, vừa rút ngắn thời gian thu hồi vốn cho nhà đầu tư.

Bốn là, phát triển du lịch kết hợp nông nghiệp không thể chỉ đặt nặng yếu tố kinh tế mà còn cần hướng đến bền vững. Do đó, dòng vốn đầu tư phải đi đôi với bảo tồn tài nguyên, giữ gìn cảnh quan và nâng cao đời sống cộng đồng địa phương. Hỗ trợ đào tạo kỹ năng du lịch cho nông dân, thúc đẩy chuyển đổi số trong quảng bá sản phẩm và dịch vụ, đồng thời nhân rộng các mô hình hợp tác xã liên kết với doanh nghiệp là giải pháp thiết thực để đảm bảo sự phát triển hài hòa, lâu dài.

Tài liệu tham khảo

1. Hồ Ngọc Ninh, Trương Ngọc Tín (2024). Giải pháp phát triển du lịch nông nghiệp: Nghiên cứu trường hợp tại huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình. Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam, 22(8).

2. Nguyễn Thị Hà Thành (2022). Phát triển du lịch gắn với bảo tồn đất ngập nước: thực trạng và giải pháp cho vùng biển đảo Việt Nam. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, 19(1), 147-147.

3. Nguyễn Thị Mai Hương (2017). Thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (fdi) vào ngành nông nghiệp Việt Nam: Thực trạng và giải pháp. Tạp chí Khoa học và Công nghệ lâm nghiệp, (3), 147-156.

4. Phạm Văn Lợi (2021). Thực trạng du lịch cộng đồng và nhân lực để phát triển du lịch cộng đồng ở Việt Nam hiện nay. Tạp chí Nghiên cứu dân tộc, 10(1).

5. Phùng Thị Hằng (2024). Những vấn đề lý luận về chuỗi giá trị du lịch nông nghiệp và gợi ý chính sách phát triển chuỗi giá trị du lịch nông nghiệp việt Nam. Tạp chí Nghiên cứu Khoa học và Phát triển, 45-53.

Ngày nhận bài: 14/8/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 08/9/2025; Ngày duyệt đăng: 18/9/2025