ThS. Hoàng Phan Tùng
Trường Đại học Hải Phòng
Tóm tắt
Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo, phát triển nhân lực bền vững trở thành yếu tố cốt lõi quyết định sự tồn tại và tăng trưởng của doanh nghiệp khởi nghiệp (startup). Bài viết tập trung phân tích khái niệm, đặc trưng của mô hình phát triển nhân lực bền vững; đánh giá thực trạng nguồn nhân lực của các startup Việt Nam hiện nay; chỉ ra những khó khăn, thách thức và đề xuất các giải pháp nhằm xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao, bền vững.
Từ khóa: Nhân lực bền vững, khởi nghiệp sáng tạo, nguồn nhân lực, phát triển bền vững, đổi mới sáng tạo
Summary
In the context of the Fourth Industrial Revolution and the rapid growth of the innovative startup ecosystem, sustainable human resource development has become a core factor determining the survival and growth of startup enterprises. This article focuses on analyzing the concept and characteristics of the sustainable human resource development model; assessing the current status of human resources in Vietnamese startups; identifying difficulties and challenges; and proposing solutions to build a high-quality, sustainable workforce.
Keywords: Sustainable human resources, innovative startups, human resources, sustainable development, innovation
GIỚI THIỆU
Tại Việt Nam, các startup đang đóng vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế tri thức. Tuy nhiên, sự bền vững của startup không chỉ dựa vào vốn, công nghệ hay thị trường mà còn phụ thuộc vào chất lượng nguồn nhân lực - yếu tố tạo ra đổi mới và khả năng cạnh tranh dài hạn. Thực tiễn cho thấy, nhiều startup thất bại do thiếu đội ngũ nhân lực có kỹ năng, tầm nhìn và sự gắn kết lâu dài. Vì vậy, xây dựng mô hình phát triển nhân lực bền vững là nhu cầu cấp thiết để hiện thực hóa khát vọng đưa Việt Nam trở thành quốc gia khởi nghiệp đổi mới sáng tạo.
CƠ SỞ LÝ LUẬN
Phát triển nhân lực bền vững trong các startup được hiểu là quá trình xây dựng đội ngũ lao động có năng lực, thích ứng và gắn bó lâu dài, nhằm hài hòa lợi ích giữa doanh nghiệp, người lao động và xã hội. Khác với cách tiếp cận truyền thống, mô hình này chú trọng không chỉ kỹ năng chuyên môn mà còn bao gồm kỹ năng số, kỹ năng mềm, giá trị đạo đức và trách nhiệm xã hội. Nhân lực bền vững gắn chặt với chiến lược phát triển của startup, lấy “học tập suốt đời” làm trung tâm để thích ứng với sự thay đổi công nghệ, đồng thời xây dựng văn hóa đổi mới, minh bạch và khuyến khích sáng tạo. Bên cạnh đó, mô hình nhấn mạnh yếu tố đa dạng, công bằng và hòa nhập, tạo cơ hội bình đẳng cho mọi thành viên, qua đó mở rộng năng lực sáng tạo. Việc áp dụng nguyên tắc ESG (môi trường - xã hội - quản trị) trong phát triển nhân lực cũng được coi là yêu cầu thiết yếu, giúp đảm bảo môi trường làm việc an toàn, hỗ trợ cân bằng cuộc sống - công việc và thúc đẩy trách nhiệm xã hội. Như vậy, nhân lực bền vững không chỉ là “nguồn lực làm việc” mà còn là “nguồn vốn phát triển” quyết định năng lực cạnh tranh của các startup tại Việt Nam.
MỘT SỐ CƠ CHẾ CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ PHÁT TRIỂN NHÂN LỰC BỀN VỮNG CHO STARUP VIỆT NAM
Trong những năm qua, Đảng và Nhà nước Việt Nam đã có nhiều chủ trương, chính sách nhằm hỗ trợ hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo nói chung, đồng thời chú trọng phát triển nhân lực bền vững, coi đây là một trong những yếu tố then chốt quyết định sự thành công lâu dài. Các chính sách này được triển khai trên nhiều cấp độ: từ khuôn khổ pháp lý, cơ chế tài chính, chương trình đào tạo, đến việc hình thành hệ sinh thái hỗ trợ đồng bộ. Có thể khái quát một số cơ chế chính sách nổi bật sau:
Hoàn thiện khung pháp lý
Việc xây dựng hành lang pháp lý rõ ràng, minh bạch là nền tảng cho hoạt động khởi nghiệp. Trong đó, Luật Hỗ trợ Doanh nghiệp nhỏ và vừa năm 2017 dành riêng một chương cho doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo, quy định cụ thể về hỗ trợ đào tạo, tư vấn, cơ sở ươm tạo và tiếp cận nguồn vốn. Luật cũng cho phép hình thành Quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo từ khu vực tư nhân và có cơ chế Nhà nước đồng hành, góp phần tạo điều kiện để doanh nghiệp thể đầu tư vào phát triển nhân lực.
Bên cạnh đó, Luật Giáo dục nghề nghiệp (2014) và các văn bản hướng dẫn đã khẳng định vai trò của đào tạo kỹ năng gắn với nhu cầu thị trường lao động, khuyến khích mô hình liên kết giữa doanh nghiệp - cơ sở đào tạo - viện nghiên cứu. Điều này giúp nhân lực khởi nghiệp tiếp cận kiến thức mới và kỹ năng thực tiễn, tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững.
Các chiến lược và chương trình cấp quốc gia
Đề án “Hỗ trợ hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo quốc gia đến năm 2025” được ban hành theo Quyết định số 844/QĐ-TTg ngày 18/5/2016 của Thủ tướng Chính phủ không chỉ chú trọng đến hạ tầng và vốn mà còn tập trung vào đào tạo, huấn luyện, nâng cao năng lực quản trị và phát triển nhân lực cho startup. Nhiều chương trình đào tạo cố vấn (mentor), nhà sáng lập (founder) và nhà quản lý đã được triển khai thông qua các trường đại học, viện nghiên cứu và các tổ chức quốc tế.
Chiến lược quốc gia về Cách mạng công nghiệp 4.0 đến năm 2030 (ban hành theo Quyết định số 2289/QĐ-TTg ngày 31/12/2020 của Thủ tướng Chính phủ) coi nguồn nhân lực số là yếu tố trung tâm. Chiến lược này đặt mục tiêu đào tạo và tái đào tạo lực lượng lao động trong các ngành công nghệ mới nổi như trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, chuỗi khối, công nghệ sinh học, nhằm tạo ra đội ngũ lao động có khả năng thích ứng cao trong bối cảnh số hóa.
Bên cạnh đó, Chiến lược phát triển giáo dục nghề nghiệp giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn 2045 nhấn mạnh việc nâng cao kỹ năng nghề, chuẩn hóa chất lượng đào tạo theo tiêu chuẩn quốc tế. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc xây dựng lực lượng lao động chất lượng cao, phục vụ nhu cầu nhân lực bền vững của doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo.
Cơ chế tài chính và hỗ trợ vốn
Một trong những thách thức lớn đối với startup là hạn chế về tài chính để đầu tư cho đào tạo nhân lực. Nhằm tháo gỡ khó khăn này, Chính phủ đã thiết lập một số cơ chế hỗ trợ thông qua:
- Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED), hỗ trợ nghiên cứu, đào tạo nhân lực khoa học công nghệ.
- Quỹ Đổi mới công nghệ quốc gia (NATIF), hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới công nghệ và đào tạo nhân sự vận hành công nghệ mới.
- Các quỹ đầu tư mạo hiểm tư nhân được khuyến khích tham gia, trong đó nhiều quỹ tập trung vào huấn luyện đội ngũ sáng lập, nâng cao năng lực quản trị nhân sự và phát triển tổ chức.
Ngoài ra, Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa năm 2017 cho phép startup tiếp cận vốn vay ưu đãi, hỗ trợ lãi suất, qua đó giảm bớt gánh nặng tài chính trong việc đầu tư cho con người.
Chính sách liên kết giữa doanh nghiệp - trường đại học - viện nghiên cứu
Một điểm nhấn trong chính sách phát triển nhân lực là thúc đẩy mối liên kết “3 nhà” (nhà trường - Nhà nước - nhà doanh nghiệp). Các trường đại học đã được khuyến khích thành lập trung tâm khởi nghiệp, vườn ươm, không gian sáng tạo để kết nối với startup. Đồng thời, nhiều chương trình hợp tác quốc tế được triển khai, điển hình như dự án do Ngân hàng Thế giới (WB), Chương trình Phát triển Liên hợp quốc (UNDP)… tài trợ nhằm nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp trong sinh viên, nhà nghiên cứu trẻ. Mô hình liên kết này không chỉ cung cấp nguồn nhân lực có chất lượng mà còn tạo môi trường để nhân sự được học hỏi thực tiễn từ doanh nghiệp, qua đó nâng cao tính bền vững.
Chính sách thúc đẩy văn hóa đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp bền vững
Bên cạnh hỗ trợ tài chính và đào tạo, Chính phủ chú trọng khuyến khích xây dựng văn hóa đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp. Các chương trình truyền thông, cuộc thi khởi nghiệp quốc gia và các giải thưởng về đổi mới sáng tạo đã tạo động lực tinh thần và lan tỏa giá trị khởi nghiệp trong xã hội.
Đặc biệt, Quyết định 167/QĐ-TTg (năm 2022) về chương trình hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân phát triển bền vững giai đoạn 2022-2025 nhấn mạnh việc kết hợp hiệu quả kinh tế với trách nhiệm xã hội. Đây là một bước tiến quan trọng, bởi nhân lực bền vững không chỉ được đo lường bằng năng suất lao động mà còn bằng mức độ gắn bó, sự hài lòng và tác động tích cực tới cộng đồng.
Hỗ trợ khởi nghiệp sáng tạo trong lĩnh vực công nghệ số
Trong xu thế chuyển đổi số mạnh mẽ, Chính phủ đã ban hành Chương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 (Quyết định 749/QĐ-TTg). Chương trình xác định việc phát triển nguồn nhân lực số là trụ cột, đặt mục tiêu đến năm 2025 ít nhất 80% người lao động được trang bị kỹ năng số cơ bản và hình thành lực lượng chuyên gia công nghệ số phục vụ chuyển đổi số trong doanh nghiệp. Đây là cơ hội lớn để startup tiếp cận chính sách, nâng cao kỹ năng số cho nhân lực, tạo nền tảng phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh toàn cầu.
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN NHÂN LỰC TRONG STARTUP
Quy mô và đặc điểm lực lượng nhân lực trong startup Việt Nam
Theo số liệu từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư (nay là Bộ Tài chính), tính đến năm 2023, Việt Nam có hơn 3.700 doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo, xếp trong nhóm 3 quốc gia ASEAN có hệ sinh thái khởi nghiệp phát triển nhất. Lực lượng nhân sự trong các doanh nghiệp này có một số đặc điểm cơ bản:
- Phần lớn nhà sáng lập và nhân viên thuộc thế hệ 8X, 9X, 10X, năng động, ham học hỏi, có tinh thần cầu tiến và sẵn sàng thử thách.
- Nhân lực startup đến từ nhiều lĩnh vực, trong đó nổi bật là công nghệ thông tin, tài chính - ngân hàng, giáo dục, y tế, nông nghiệp công nghệ cao.
- Trung bình một startup có dưới 20 nhân viên trong giai đoạn đầu, thường tập trung vào nhóm sáng lập và một số nhân sự cốt lõi.
- Nhân sự thường đảm nhiệm nhiều vai trò, đòi hỏi tính đa năng, thích ứng nhanh.
Như vậy, đặc trưng nhân lực startup Việt Nam là trẻ, sáng tạo, linh hoạt, nhưng còn thiếu tính chuyên nghiệp và bền vững.
Những kết quả đạt được
Trong vài năm gần đây, có thể nhận thấy một số điểm sáng trong phát triển nhân lực của doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo, đó là:
- Trình độ học vấn và kỹ năng số được nâng cao: Tỷ lệ nhân sự có trình độ đại học và sau đại học ngày càng tăng, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ. Nhiều nhân sự trẻ thành thạo ngoại ngữ, kỹ năng quản lý dự án, lập trình và phân tích dữ liệu.
- Tinh thần khởi nghiệp ngày càng lan tỏa: Nhiều trường đại học, viện nghiên cứu đã đưa khởi nghiệp vào chương trình đào tạo, tạo nguồn nhân lực trẻ sẵn sàng tham gia vào startup ngay khi còn ngồi trên ghế nhà trường.
- Xuất hiện những đội ngũ sáng lập chuyên nghiệp: Một số startup thành công có đội ngũ nhân sự có kinh nghiệm quốc tế, khả năng quản trị nhân lực, quản trị tài chính và tiếp cận thị trường toàn cầu.
- Hình thành mạng lưới cố vấn (mentor) và chuyên gia: Nhiều chương trình hỗ trợ đã kết nối startup với các chuyên gia trong và ngoài nước, giúp nâng cao năng lực nhân lực cốt lõi.
Những yếu tố này góp phần tạo nên thế hệ lao động khởi nghiệp năng động, có khả năng hội nhập, đóng góp vào sự phát triển của hệ sinh thái khởi nghiệp quốc gia.
Một số hạn chế và thách thức
Mặc dù đạt được những kết quả đáng ghi nhận, nhưng việc phát triển nhân lực bền vững trong doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo tại Việt Nam hiện nay đang đối diện nhiều khó khăn và thách thức đan xen.
Thứ nhất, hạn chế về tài chính cho đào tạo và phát triển nhân lực là rào cản lớn nhất. Hầu hết startup đều trong giai đoạn đầu, nguồn vốn chủ yếu dành cho nghiên cứu sản phẩm và mở rộng thị trường, dẫn đến việc đầu tư cho đào tạo, phúc lợi và xây dựng chiến lược nhân sự dài hạn chưa được ưu tiên. Việc thuê chuyên gia, tổ chức huấn luyện chuyên sâu hoặc cử nhân sự tham gia các khóa học quốc tế thường vượt quá khả năng chi trả.
Thứ hai, nguồn cung nhân lực chất lượng cao còn thiếu hụt nghiêm trọng, đặc biệt là trong các ngành công nghệ lõi như trí tuệ nhân tạo (AI), công nghệ chuỗi khối (Blockchain), công nghệ sinh học hay công nghệ tài chính (Fintech). Trong khi đó, hệ thống đào tạo trong nước chưa đáp ứng kịp yêu cầu thực tiễn của thị trường. Nhiều sinh viên ra trường thiếu kỹ năng thực hành, khả năng tư duy sáng tạo và năng lực ngoại ngữ, khiến doanh nghiệp phải mất thêm chi phí đào tạo lại.
Thứ ba, tình trạng chảy máu chất xám diễn ra phổ biến. Nhân sự giỏi thường chuyển sang làm việc cho các tập đoàn lớn trong và ngoài nước, nơi có thu nhập và cơ hội thăng tiến cao hơn. Startup, với đặc điểm rủi ro lớn và đãi ngộ hạn chế, khó giữ chân nhân tài lâu dài, dẫn đến tính bền vững nguồn nhân lực bị suy giảm.
Thứ tư, thiếu chiến lược quản trị nhân lực dài hạn là vấn đề đáng lưu ý. Nhiều nhà sáng lập chú trọng đến gọi vốn, phát triển sản phẩm, mà ít quan tâm đến việc xây dựng cơ chế đãi ngộ, lộ trình thăng tiến hay văn hóa tổ chức. Điều này khiến nhân sự thiếu động lực gắn bó, làm giảm khả năng phát triển bền vững.
Thứ năm, môi trường pháp lý và chính sách hỗ trợ chưa thực sự đồng bộ. Mặc dù Nhà nước đã có nhiều chính sách về phát triển nhân lực và hỗ trợ khởi nghiệp, nhưng thủ tục hành chính còn phức tạp, mức độ tiếp cận chính sách chưa rộng và thiếu cơ chế giám sát hiệu quả. Điều này làm giảm tác động thực tế đến các doanh nghiệp nhỏ và mới thành lập.
Thứ sáu, áp lực cạnh tranh toàn cầu và thay đổi công nghệ nhanh chóng cũng tạo thách thức lớn. Startup Việt Nam không chỉ cạnh tranh trong nước mà còn phải đối diện với các đối thủ quốc tế có nguồn lực mạnh. Đồng thời, công nghệ liên tục biến đổi buộc nhân sự phải liên tục học hỏi và thích ứng, nhưng khả năng đào tạo lại của nhiều startup còn hạn chế.
ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP
Có thể khẳng định rằng, nguồn nhân lực trong doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo Việt Nam hiện nay vừa mang lại năng lượng đổi mới to lớn, vừa bộc lộ nhiều hạn chế căn bản. Đội ngũ trẻ, năng động, sáng tạo là lợi thế, nhưng sự thiếu hụt về nhân lực chất lượng cao, chiến lược nhân sự bền vững và chế độ đãi ngộ hợp lý là những điểm yếu cần sớm được khắc phục. Nếu không, nhân lực có thể trở thành “nút thắt cổ chai” kìm hãm sự phát triển của hệ sinh thái khởi nghiệp Việt Nam trong giai đoạn tới.
Để xây dựng và phát triển nhân lực bền vững trong doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo tại Việt Nam, cần có hệ thống giải pháp toàn diện, vừa đáp ứng nhu cầu cấp bách trước mắt, vừa tạo nền tảng lâu dài cho sự phát triển. Các giải pháp cần được triển khai đồng bộ từ phía Nhà nước, các cơ sở giáo dục - đào tạo, doanh nghiệp khởi nghiệp, nhà đầu tư cũng như cộng đồng khởi nghiệp. Cụ thể:
Đối với Nhà nước và cơ quan quản lý
- Cần xây dựng và ban hành các chính sách đặc thù về phát triển nhân lực trong doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo, tách biệt với khối doanh nghiệp truyền thống; đơn giản hóa thủ tục tiếp cận các chương trình hỗ trợ đào tạo, quỹ nhân lực, học bổng và ươm tạo; tăng cường cơ chế giám sát, đánh giá hiệu quả chính sách để tránh tình trạng hình thức, không đi vào thực chất.
- Thiết lập các Quỹ đào tạo nhân lực khởi nghiệp sáng tạo, cung cấp học bổng, tín dụng ưu đãi hoặc hỗ trợ chi phí cho các startup đầu tư vào đào tạo và nâng cao năng lực nhân sự; khuyến khích hợp tác công - tư trong đào tạo kỹ năng số và kỹ năng đổi mới sáng tạo.
- Xây dựng cơ sở dữ liệu về kỹ năng, trình độ nhân lực trong các lĩnh vực khởi nghiệp; tạo nền tảng kết nối giữa doanh nghiệp - trường đại học - người lao động, giúp startup dễ dàng tuyển dụng nhân sự phù hợp.
- Tăng cường ký kết thỏa thuận với các tổ chức quốc tế như UNDP, WB, Tổ chức Lao động quốc tế (ILO), Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB)… trong việc hỗ trợ đào tạo, trao đổi chuyên gia, thực tập sinh; hỗ trợ startup tham gia các chương trình học tập, nghiên cứu và trao đổi nhân lực ở nước ngoài, qua đó nâng cao năng lực hội nhập.
Đối với cơ sở giáo dục - đào tạo và viện nghiên cứu
- Cần đổi mới chương trình đào tạo theo hướng tích hợp kiến thức khởi nghiệp, đổi mới sáng tạo vào chương trình giảng dạy ở các trường đại học và cao đẳng; Đẩy mạnh đào tạo kỹ năng số (AI, dữ liệu lớn, Blockchain), kỹ năng quản trị dự án, tư duy phản biện và kỹ năng mềm.
- Tăng cường mô hình hợp tác giữa nhà trường - doanh nghiệp - Nhà nước, đặc biệt là trong nghiên cứu, thực tập và đào tạo nhân sự cho startup. Các trường cần chủ động hợp tác với quỹ đầu tư, doanh nghiệp công nghệ và startup để xây dựng các khóa huấn luyện thực tế.
- Hình thành hệ sinh thái khởi nghiệp ngay tại trường đại học với vườn ươm, phòng lab sáng tạo, mentor chuyên ngành. Tổ chức các cuộc thi khởi nghiệp để phát hiện và bồi dưỡng nhân lực tiềm năng.
Đối với doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo
- Các startup cần coi nhân lực là vốn quý, không chỉ là “chi phí”. Việc hoạch định chiến lược nhân sự dài hạn giúp đảm bảo tính liên tục và ổn định trong quá trình phát triển. Áp dụng khung ESG trong phát triển nhân lực, chú trọng văn hóa doanh nghiệp, môi trường làm việc an toàn và công bằng.
- Triển khai các chương trình đào tạo nội bộ, mentor - mentee, workshop định kỳ nhằm nâng cao năng lực nhân sự; Khuyến khích nhân viên tham gia khóa học trực tuyến quốc tế (Coursera, edX, Udemy…) để tiếp cận kiến thức toàn cầu với chi phí thấp.
- Áp dụng chính sách cổ phần ESOP (Employee Stock Ownership Plan) để nhân sự có động lực gắn bó lâu dài; thiết kế lộ trình thăng tiến rõ ràng, minh bạch; tạo môi trường làm việc linh hoạt (hybrid, remote) để mở rộng nguồn nhân lực.
- Chú trọng xây dựng văn hóa đổi mới sáng tạo thông qua việc khuyến khích thử nghiệm, chấp nhận rủi ro có kiểm soát và học hỏi từ thất bại để tạo động lực cho nhân sự cống hiến và sáng tạo; tăng cường các hoạt động team-building, chia sẻ tri thức, để nâng cao sự gắn kết nội bộ.
Tài liệu tham khảo:
1. Quốc hội (2014). Luật Giáo dục nghề nghiệp số 74/2014/QH13.
2. Quốc hội (2017). Luật Hỗ trợ Doanh nghiệp nhỏ và vừa số 04/2017/QH14.
3. Thủ tướng Chính phủ (2016). Quyết định số 844/QĐ-TTg ngày 18/5/2016 phê duyệt Đề án Hỗ trợ hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo quốc gia đến năm 2025.
4. Thủ tướng Chính phủ (2020). Quyết định số 2289/QĐ-TTg ngày 31/12/2020 ban hành Chiến lược quốc gia về Cách mạng công nghiệp 4.0 đến năm 2030.
5. Thủ tướng Chính phủ (2021). Quyết định số 2239/QĐ-TTg ngày 30/12/2021 phê duyệt Chiến lược phát triển giáo dục nghề nghiệp giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2045.
Ngày nhận bài: 4/9/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 15/9/2025; Ngày duyệt đăng: 19/9/2025 |