Thách thức và giải pháp quản trị chuỗi cung ứng đầu vào của ngành Dệt may Việt Nam trong bối cảnh hội nhập

Ngành Dệt may Việt Nam giữ vai trò mũi nhọn trong xuất khẩu và tạo việc làm, song tỷ lệ nguyên phụ liệu nhập khẩu lại chiếm tới trên 55%. Điều này làm gia tăng rủi ro đứt gãy chuỗi cung ứng, hạn chế khả năng tận dụng ưu đãi từ các Hiệp định Thương mại tự do, đồng thời khiến doanh nghiệp chịu áp lực ngày càng lớn từ yêu cầu phát triển bền vững.

ThS. Nguyễn Thị Hạnh

Khoa Thương mại, Đại học Kinh tế - Kỹ thuật - Công nghiệp

Email: hanhnt@gmail.com

Tóm tắt

Ngành Dệt may Việt Nam giữ vai trò mũi nhọn trong xuất khẩu và tạo việc làm, song tỷ lệ nguyên phụ liệu nhập khẩu lại chiếm tới trên 55%, chủ yếu từ Trung Quốc, Hàn Quốc và Đài Loan (Trung Quốc). Điều này làm gia tăng rủi ro đứt gãy chuỗi cung ứng, hạn chế khả năng tận dụng ưu đãi từ các Hiệp định Thương mại tự do (FTA), đồng thời khiến doanh nghiệp chịu áp lực ngày càng lớn từ yêu cầu phát triển bền vững (ESG). Dựa trên khung lý thuyết về quản trị chuỗi cung ứng đầu vào và hội nhập kinh tế, bài viết phân tích 4 thách thức chính bao gồm: sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu; chi phí logistics cao; thiếu hụt nhân lực quản lý chuỗi cung ứng (SCM) chất lượng cao; và yêu cầu phát triển bền vững. Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất 4 nhóm giải pháp trọng tâm: phát triển công nghiệp phụ trợ và đa dạng hóa nguồn cung, đầu tư hạ tầng logistics gắn với ứng dụng công nghệ số, nâng cao chất lượng nhân lực SCM và thúc đẩy sản xuất xanh theo chuẩn ESG. Các giải pháp này được coi là chìa khóa giúp ngành Dệt may Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.

Từ khóa: Chuỗi cung ứng đầu vào, dệt may, hội nhập kinh tế, logistics, ESG

Summary

Vietnam’s textile and garment industry plays a pivotal role in export growth and job creation. However, over 55% of its raw materials and accessories are imported, primarily from China, South Korea, and Taiwan (China). This high dependence on external sources poses significant risks of supply chain disruptions, limits the industry's ability to fully leverage the benefits of free trade greements (FTAs), and increases pressure on enterprises to meet growing environmental, social, and governance (ESG) requirements. Drawing on the theoretical framework of upstream supply chain management and economic integration, this paper analyzes four major challenges: dependence on imported inputs, high logistics costs, shortage of high-quality supply chain management (SCM) personnel, and the imperative for sustainable development. In response, the study proposes four key strategic solutions: developing supporting industries and diversifying supply sources, investing in logistics infrastructure with an emphasis on digital technologies, enhancing the quality of SCM human resources, and promoting green production in line with ESG standards. These solutions are considered critical to enhancing the competitiveness of Vietnam’s textile and garment industry and deepening its integration into global value chains.

Keywords: Upstream supply chain, textile and garment, economic integration, logistics, ESG

ĐẶT VẤN ĐỀ

Tại Việt Nam, dệt may là một trong những ngành xuất khẩu quan trọng, đóng góp trung bình 12-16% tổng kim ngạch xuất khẩu quốc gia. Theo Tổ chức Thương mại thế giới (WTO), năm 2023, với kim ngạch xuất khẩu đạt gần 40 tỷ USD, Việt Nam đã trở thành quốc gia xuất khẩu dệt may lớn thứ ba thế giới. Bên cạnh đóng góp kinh tế, ngành dệt may còn tạo ra trên 2,5 triệu việc làm trực tiếp.

Tuy nhiên, trong tiến trình phát triển, ngành Dệt may Việt Nam đang phải đối diện với nhiều thách thức, trong đó thách thức lớn nhất là chưa tự chủ được nguồn nguyên phụ liệu đầu vào. Theo VITAS (2023), hơn 55% nguyên liệu chính (bông, xơ sợi, vải dệt thoi, nhuộm hoàn tất) phải nhập khẩu, chủ yếu từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan (Trung Quốc). Điều này không chỉ làm tăng chi phí và rủi ro khi chuỗi cung ứng bị đứt gãy mà còn cản trở khả năng tận dụng ưu đãi thuế quan từ các FTA vốn đòi hỏi quy tắc xuất xứ “từ sợi trở đi”.

Trong bối cảnh hội nhập, quản trị chuỗi cung ứng đầu vào (Supply Chain Management - SCM Input) trở thành nhân tố sống còn đối với ngành dệt may. Tuy nhiên, so với khâu sản xuất và tiêu thụ, vấn đề này chưa được nghiên cứu nhiều. Vì vậy, bài viết nhằm phân tích thực trạng, thách thức và đề xuất giải pháp quản trị chuỗi cung ứng đầu vào của ngành Dệt may Việt Nam.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT

Quản trị chuỗi cung ứng đầu vào

Quản trị chuỗi cung ứng đầu vào (Inbound Supply Chain Management) được hiểu là toàn bộ quá trình hoạch định, tổ chức và kiểm soát các hoạt động liên quan đến nguồn nguyên vật liệu, phụ liệu, hóa chất, phụ kiện… từ nhà cung cấp đến trước khi bước vào giai đoạn sản xuất. Các hoạt động cốt lõi bao gồm: lựa chọn và quản lý nhà cung cấp, đàm phán hợp đồng, thu mua, vận chuyển, lưu kho, kiểm tra chất lượng và đảm bảo tính sẵn sàng của nguyên liệu đầu vào.

Theo Christopher (2016), quản trị đầu vào là mắt xích quan trọng nhất của chuỗi cung ứng, bởi vì chất lượng và tính ổn định của nguyên liệu quyết định trực tiếp đến:

- Chất lượng sản phẩm cuối cùng: Nguyên liệu tốt giúp giảm tỷ lệ lỗi, nâng cao uy tín thương hiệu.

- Giá thành sản phẩm: Chi phí nguyên liệu thường chiếm 50-70% giá thành sản phẩm dệt may; quản trị tốt giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí.

- Thời gian giao hàng: Nguồn cung ổn định giúp doanh nghiệp đáp ứng đúng hạn đơn hàng, tăng mức độ hài lòng của khách hàng.

Trong ngành dệt may, chuỗi cung ứng đầu vào bao gồm các khâu: bông, xơ sợi, vải dệt, thuốc nhuộm, phụ liệu (khóa kéo, khuy, chỉ, nhãn mác). Việc quản trị không chỉ dừng ở khâu mua hàng mà còn bao gồm đảm bảo sự phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế (như OEKO-TEX, ISO 9001, ISO 14001), đáp ứng quy tắc xuất xứ của các hiệp định thương mại (như Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương - CPTPP; Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU - EVFTA) và hướng tới phát triển bền vững.

Như vậy, có thể khẳng định rằng quản trị chuỗi cung ứng đầu vào chính là nền tảng của toàn bộ chuỗi cung ứng dệt may, đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập.

Hội nhập kinh tế

Hội nhập kinh tế (Economic Integration) là quá trình một quốc gia tham gia vào các cơ chế, định chế kinh tế khu vực và toàn cầu, nhằm mở rộng trao đổi thương mại, đầu tư, dịch vụ, lao động và công nghệ với các quốc gia khác. Bản chất của hội nhập kinh tế là loại bỏ dần các rào cản thương mại, thuế quan, hạn ngạch và điều chỉnh chính sách kinh tế trong nước để phù hợp với các cam kết quốc tế.

Theo Balassa (1961), hội nhập kinh tế thường trải qua các cấp độ:

- Khu vực mậu dịch tự do (FTA): các quốc gia xóa bỏ thuế quan, hạn ngạch với hàng hóa trao đổi nội khối (ví dụ: ASEAN Free Trade Area - AFTA).

- Liên minh thuế quan (Customs Union): thống nhất thuế quan đối với các nước ngoài khối.

- Thị trường chung (Common Market): tự do di chuyển hàng hóa, dịch vụ, lao động và vốn.

- Liên minh kinh tế (Economic Union): thống nhất chính sách kinh tế - tài chính - tiền tệ.

- Hội nhập toàn diện: có một chính phủ hoặc cơ quan điều hành kinh tế chung.

Ở Việt Nam, hội nhập kinh tế gắn với tiến trình gia nhập WTO vào năm 2007, tham gia các FTA thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP), từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho hàng hóa Việt Nam thâm nhập thị trường quốc tế, đồng thời cũng đặt ra thách thức về cạnh tranh, chất lượng sản phẩm và tiêu chuẩn bền vững.

NHỮNG THÁCH THỨC VÀ GIẢI PHÁP QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG ĐẦU VÀO CỦA NGÀNH DỆT MAY VIỆT NAM TRONG BỐI CẢNH HỘI NHẬP KINH TẾ

Một số thách thức chính

Thứ nhất, phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu

Nguyên phụ liệu là đầu vào thiết yếu trong chuỗi cung ứng ngành dệt may, bao gồm: bông, xơ sợi tổng hợp, vải dệt thoi, vải dệt kim, thuốc nhuộm, hóa chất, phụ kiện (khóa kéo, khuy, chỉ, nhãn mác…). Theo số liệu của Hiệp hội Dệt may Việt Nam (VITAS, 2024), Việt Nam mới đáp ứng được khoảng 45% nhu cầu nguyên phụ liệu trong nước, còn lại phải nhập khẩu từ nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ (Bảng 1).

Bảng 1: Cơ cấu nhập khẩu nguyên phụ liệu ngành Dệt may Việt Nam năm 2024

Quốc gia/vùng lãnh thổ

Tỷ trọng (%)

Trung Quốc

55

Hàn Quốc

15

Đài Loan (Trung Quốc)

10

Khác (Ấn Độ, Nhật, ASEAN)

20

Nguồn: VITAS, 2024

Trong đó, Trung Quốc chiếm tới 55% tổng kim ngạch nhập khẩu nguyên phụ liệu của Việt Nam, đặc biệt là vải dệt thoi và xơ sợi tổng hợp. Hàn Quốc và Đài Loan (Trung Quốc) lần lượt chiếm 15% và 10%, chủ yếu cung cấp vải cao cấp và phụ kiện may mặc. Các nguồn cung khác như Ấn Độ, Nhật Bản và một số nước ASEAN chiếm khoảng 20%, tập trung ở bông sợi, phụ kiện và hóa chất nhuộm.

Mặt khác, theo dữ liệu cập nhật từ Bộ Công Thương (MoIT) và VITAS, năm 2024, Việt Nam vẫn phải nhập khẩu đến 80% vải, 50% sợi bông, 40% sợi tổng hợp, và 64% nhu cầu vải dệt kim trong nước. Điều này cho thấy ngành Dệt may còn phụ thuộc lớn vào nguồn nguyên phụ liệu ngoại nhập (Bảng 2).

Bảng 2: Tỷ lệ đáp ứng nguồn nguyên liệu đầu vào của Dệt may Việt Nam

Loại nguyên liệu

Tỷ lệ đáp ứng nội địa (%)

Tỷ lệ nhập khẩu (%)

Vải

~ 20

~ 80

Sợi bông

~ 50

~ 50

Sợi tổng hợp

~ 60

~ 40

Vải dệt kim

~ 36

~ 64

Nguồn: VITAS, 2024

Tỷ lệ phụ thuộc nhập khẩu cao cho thấy sự thiếu chủ động của ngành Dệt may Việt Nam về nguồn cung đầu vào. Điều này tạo ra nhiều rủi ro tiềm ẩn như:

- Rủi ro đứt gãy chuỗi cung ứng khi xảy ra dịch bệnh toàn cầu (như COVID-19), thiên tai hoặc xung đột địa chính trị. Ví dụ, trong giai đoạn 2020-2021, khi Trung Quốc phong tỏa nhiều cảng biển lớn để phòng ngừa sự lây lan COVID-19, nhiều doanh nghiệp Việt Nam rơi vào tình trạng thiếu nguyên liệu sản xuất.

- Rủi ro biến động giá: do phụ thuộc nhập khẩu, ngành dệt may dễ bị ảnh hưởng khi giá bông, sợi, hóa chất trên thế giới tăng.

- Hạn chế tận dụng ưu đãi từ các FTA: do quy tắc xuất xứ “từ sợi trở đi” (yarn-forward rule), nhiều doanh nghiệp không đạt chuẩn xuất xứ, khiến hàng hóa xuất khẩu sang Liên minh châu Âu (EU), Mỹ và các nước tham gia CPTPP không được hưởng thuế suất ưu đãi.

- Áp lực về tiêu chuẩn bền vững: các nhà nhập khẩu EU, Mỹ yêu cầu nguồn nguyên liệu có chứng nhận môi trường và xã hội. Tuy nhiên, việc phụ thuộc vào nguồn nhập khẩu khiến doanh nghiệp Việt Nam khó kiểm soát toàn diện các tiêu chuẩn này.

Thứ hai, chi phí logistics cao và hạ tầng hạn chế

Chi phí logistics của Việt Nam hiện chiếm khoảng 16-17% GDP, cao hơn nhiều so với mức trung bình 10-12% của thế giới (World Bank, 2024). Hệ thống cảng biển, kho bãi và vận tải đường sắt chưa phát triển đồng bộ, gây ùn tắc và kéo dài thời gian giao hàng. Theo báo cáo của VITAS (2024), chi phí logistics có thể chiếm tới 9-10% giá thành sản phẩm dệt may, làm giảm đáng kể sức cạnh tranh so với Trung Quốc hay Bangladesh - những quốc gia có hạ tầng logistics phát triển hơn.

Thứ ba, thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao

Nguồn nhân lực quản lý chuỗi cung ứng (SCM) tại Việt Nam còn hạn chế về chuyên môn, đặc biệt là kỹ năng phân tích dữ liệu, quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu và ngoại ngữ. Khảo sát của VITAS (2024) cho thấy chỉ khoảng 30% nhân sự trong ngành được đào tạo bài bản về logistics và SCM. Trong khi đó, xu hướng quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu đòi hỏi khả năng sử dụng công nghệ, kỹ năng quản lý rủi ro và tư duy chiến lược - những năng lực mà phần lớn nhân lực hiện tại còn thiếu.

Thứ tư, áp lực phát triển bền vững

Khách hàng và đối tác quốc tế ngày càng yêu cầu minh bạch nguồn gốc nguyên liệu, quy trình sản xuất xanh và trách nhiệm xã hội. Các thương hiệu lớn như Nike hay H&M đã áp dụng bộ tiêu chuẩn ESG bao gồm 3 trụ cột là Môi trường (Environmental) - Xã hội (Social) - Quản trị (Governance) khá khắt khe đối với nhà cung ứng. Điều này buộc doanh nghiệp Việt Nam phải đầu tư vào công nghệ xử lý nước thải, hệ thống tiết kiệm năng lượng và cải thiện điều kiện làm việc. Tuy nhiên, với nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa, chi phí đầu tư “xanh” là một gánh nặng, tạo ra rào cản lớn trong quá trình hội nhập sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu.

Các giải pháp quản trị chuỗi cung ứng đầu vào của ngành Dệt may Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế

Một là, để giảm sự phụ thuộc vào nguyên phụ liệu nhập khẩu, ngành Dệt may Việt Nam cần phát triển mạnh công nghiệp phụ trợ trong nước. Nhà nước có thể hỗ trợ thông qua chính sách ưu đãi thuế, tín dụng xanh và quy hoạch đất cho các dự án sản xuất sợi, dệt, nhuộm. Đồng thời, việc hình thành các cụm công nghiệp phụ trợ tại những địa bàn có lợi thế sẽ tạo điều kiện liên kết giữa doanh nghiệp trong nước, từ đó nâng cao tỷ lệ nội địa hóa nguyên liệu. Song song với đó, các doanh nghiệp cần đa dạng hóa nguồn nhập khẩu từ Ấn Độ, Bangladesh hay Pakistan để giảm rủi ro tập trung vào Trung Quốc.

Hai là, nhằm khắc phục tình trạng chi phí logistics cao, cần kết hợp giữa đầu tư hạ tầng và ứng dụng công nghệ quản lý. Về phía Nhà nước, cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống cảng biển, kho bãi, vận tải đường sắt và trung tâm logistics quốc gia để giảm tải cho các cảng lớn. Về phía doanh nghiệp, việc triển khai các hệ thống quản lý vận tải (TMS), quản lý kho (WMS) và ứng dụng internet vạn vật (IoT) có thể giúp tối ưu hóa quá trình vận hành, giảm chi phí và rút ngắn thời gian giao hàng. Kinh nghiệm từ Vinamilk cho thấy áp dụng hệ thống kho tự động đã giúp giảm 18% chi phí logistics - một bài học có thể nhân rộng cho ngành Dệt may.

Ba là, để giải quyết sự thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao, cần xây dựng các chương trình đào tạo SCM bài bản và thực tiễn hơn. Các trường đại học và hiệp hội như VITAS, Hiệp hội Doanh nghiệp Dịch vụ Logistics Việt Nam (VLA) nên phối hợp để mở rộng các khóa học chuyên sâu về logistics, quản trị chuỗi cung ứng, phân tích dữ liệu và ứng dụng công nghệ số. Doanh nghiệp cũng cần tăng cường đào tạo nội bộ, khuyến khích nhân viên tham gia các khóa huấn luyện ngắn hạn. Bên cạnh đó, Nhà nước nên có chính sách thu hút chuyên gia quốc tế để hỗ trợ đào tạo và chuyển giao kinh nghiệm, hướng tới mục tiêu có ít nhất 200.000 nhân lực SCM đạt chuẩn quốc tế vào năm 2030.

Bốn là, trước áp lực về phát triển bền vững, các doanh nghiệp cần chú trọng đầu tư vào công nghệ và quy trình sản xuất xanh. Cụ thể, doanh nghiệp nên xây dựng hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn quốc tế, tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo như điện mặt trời và sinh khối, đồng thời công bố báo cáo bền vững theo chuẩn GRI để nâng cao tính minh bạch. Điều này vừa đáp ứng yêu cầu ESG từ các thương hiệu toàn cầu, vừa tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Kinh nghiệm từ Bangladesh - quốc gia có hơn 200 nhà máy đạt chứng nhận LEED - cho thấy đầu tư vào “nhà máy xanh” không chỉ nâng cao uy tín mà còn giúp thu hút thêm đơn hàng xuất khẩu giá trị cao.

KẾT LUẬN

Bài viết cho thấy ngành Dệt may Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức trong quản trị chuỗi cung ứng đầu vào, bao gồm sự phụ thuộc lớn vào nguyên phụ liệu nhập khẩu, chi phí logistics cao, hạ tầng hạn chế, thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao và áp lực ngày càng khắt khe từ các tiêu chuẩn phát triển bền vững (ESG). Để khắc phục, bài viết đề xuất 4 nhóm giải pháp: phát triển công nghiệp phụ trợ và đa dạng hóa nguồn cung, đẩy mạnh đầu tư hạ tầng và ứng dụng công nghệ số, nâng cao chất lượng nhân lực SCM và thúc đẩy sản xuất bền vững theo chuẩn quốc tế. Việc triển khai đồng bộ các giải pháp này sẽ giúp ngành Dệt may nâng cao năng lực cạnh tranh, tận dụng hiệu quả cơ hội từ các FTA thế hệ mới và hội nhập sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.

Tài liệu tham khảo:

1. Béla Balassa (1961). The Theory of Economic Integration, R.D. Irwin, Homewood, IL. https://doi.org/10.1111/j.1467-6435.1961.tb02365.x

2. Bộ Công Thương (2024). Báo cáo Logistics Việt Nam 2024. Nxb Công Thương.

3. Christopher, M. (2016). Logistics and supply chain management (5th ed.). Pearson Education Limited.

4. Egorov, D. et al. (2017). The Challenges of the Logistics Industry in the Era of Digital Transformation. University of Twente.

5. Hiệp hội Dệt May Việt Nam (VITAS) (2023). Báo cáo thường niên ngành dệt may Việt Nam.

6. Nguyễn Thị Thu Vân (2021). Chuyển đổi số trong các cơ sở giáo dục đại học. Tạp chí Quản lý nhà nước, 309(10), 8-13.

7. Nguyễn Văn A & Phạm Thị B (2022), Chuỗi cung ứng dệt may Việt Nam trong bối cảnh EVFTA. Tạp chí Kinh tế & Phát triển, 312(5), 45-53.

8. World Bank (2024). Vietnam Logistics Performance Index. Washington, D.C.

Ngày nhận bài: 22/8/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 25/9/2025; Ngày duyệt đăng: 26/9/2025