Lê Thiên Nhi
Email: mas 21080330@hsb.edu.vn
TS. Hoàng Anh Tuấn
Email: tuanha@hsb.edu.vn
Trường Quản trị và Kinh doanh (Đại học Quốc gia Hà Nội)
Tóm tắt
Nghiên cứu tập trung phân tích tác động của cảm nhận về an toàn thông tin đến niềm tin và ý định sử dụng, chia sẻ thông tin cá nhân của sinh viên trong môi trường giáo dục trực tuyến. Sử dụng mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để phân tích mối quan hệ của các yếu tố, kết quả cho thấy cảm nhận về đảm bảo an toàn thông tin tác động tích cực đến niềm tin của sinh viên. Niềm tin cũng đóng vai trò trung tâm quan trọng khi ảnh hưởng đến cả ý định sử dụng và chia sẻ thông tin cá nhân của sinh viên. Cảm nhận về rủi ro an toàn thông tin tuy không ảnh hưởng đến niềm tin của sinh viên nhưng lại ảnh hưởng trực tiếp đến ý định sử dụng các nền tảng giáo dục trực tuyến. Từ đó, nghiên cứu cũng đưa ra những khuyến nghị, đề xuất giải pháp tăng cường an toàn thông tin trong hoạt động giáo dục.
Từ khóa: An ninh thông tin, niềm tin của sinh viên, chuyển đổi số giáo dục, rủi ro thông tin
Summary
The study focuses on analyzing the impact of perceived information security on students’ trust and their intention to use and share personal information in an online education environment. Using Structural Equation Modeling (SEM) to analyze relationships among factors, the results indicate that perceived information security assurance positively affects students’ trust. Trust plays a central role influencing both the intention to use and share personal information. Although perceived information security risk does not affect trust, it directly influences the intention to use online educational platforms. The study proposes recommendations to improve information security in educational operations.
Keywords: Information security, student trust, digital transformation in education, information risk
ĐẶT VẤN ĐỀ
Trong bối cảnh giáo dục ngày càng chuyển dịch sang môi trường số, các nền tảng giáo dục trực tuyến hiện nay xử lý lượng lớn dữ liệu cá nhân và học thuật của người học. Nếu không được bảo vệ đúng mức, những dữ liệu này có thể trở thành mục tiêu của tội phạm mạng, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng về mặt uy tín và quyền riêng tư. Nghiên cứu của (Salvador và cộng sự, 2021) chỉ ra rằng các nền tảng học tập số đang phải đối mặt với nhiều mối đe dọa an ninh mạng, bao gồm tấn công từ chối dịch vụ (DDoS), xâm nhập trái phép và rò rỉ dữ liệu, đặc biệt trong bối cảnh nhiều tổ chức giáo dục chưa xây dựng đầy đủ các chính sách và thực hành bảo mật cần thiết. Từ đó có thể thấy, an toàn thông tin không chỉ đơn thuần là một yêu cầu kỹ thuật mà còn là nền tảng đảm bảo sự ổn định, phát triển bền vững, đáng tin cậy và toàn diện của giáo dục trong thời đại chuyển đổi số. Từ đó, việc sinh viên cảm nhận được mức độ an toàn thông tin có thể đóng vai trò nhất định trong việc hình thành niềm tin của họ đối với hệ thống, từ đó ảnh hưởng đến quyết định tiếp tục sử dụng hoặc gắn bó lâu dài (Hilmi & Mustapha, 2022).
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM)
Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) được Davis phát triển vào năm 1989 để giải thích và dự đoán hành vi sử dụng công nghệ thông tin của người dùng thông qua 2 yếu tố chính là Cảm nhận về tính hữu dụng và cảm nhận về tính dễ sử dụng. Trong bối cảnh môi trường trực tuyến, người dùng ngày càng lo ngại về các rủi ro liên quan đến bảo mật dữ liệu cá nhân, quyền riêng tư và sự tin cậy của hệ thống. Nhằm phản ánh rõ hơn những mối quan tâm thực tiễn này, nhiều nghiên cứu gần đây đã mở rộng mô hình Chấp nhận Công nghệ (TAM) bằng cách tích hợp thêm các yếu tố như Cảm nhận về an toàn thông tin, Cảm nhận về quyền riêng tư (Al-Sharafi và cộng sự, 2018) và Rủi ro cảm nhận.
Niềm tin của sinh viên trong giáo dục số (TRUST)
Niềm tin được định nghĩa là sự sẵn sàng của một bên chấp nhận rủi ro khi giao phó quyền quyết định cho bên kia, dựa trên kỳ vọng rằng bên kia sẽ hành động vì lợi ích của mình (Mayer và cộng sự, 1995). Trong các tình huống rủi ro hoặc không chắc chắn, tin tưởng được coi là một yếu tố quan trọng trong mối quan hệ. Trong môi trường giáo dục trực tuyến, niềm tin của sinh viên thường tập trung vào hai nhóm đối tượng chính. Một là niềm tin vào các tổ chức cung cấp và vận hành hệ thống giáo dục trực tuyến. Hai là, niềm tin vào môi trường số liên quan chặt chẽ đến nhận thức của sinh viên về mức độ an toàn thông tin và quyền riêng tư trong không gian mạng.
Cảm nhận về đảm bảo an toàn thông tin (PISA)
Trước hết, khái niệm đảm bảo cấu trúc trong môi trường chuyển đổi số, do (McKnight và cộng sự, 2002) phát triển rằng các yếu tố đảm bảo cấu trúc như mã hóa, xác thực truy cập, hay chính sách bảo mật rõ ràng giúp người dùng cảm thấy môi trường trực tuyến an toàn hơn, từ đó hình thành niềm tin và thúc đẩy hành vi sử dụng. Bên cạnh đó, theo (Dinev và cộng sự, 2006) Cảm nhận về quyền riêng tư được hiểu là mức độ mà người dùng cảm nhận rằng thông tin cá nhân của họ được bảo vệ và không bị lạm dụng khi sử dụng các dịch vụ trực tuyến. Điều này bao gồm sự tin tưởng rằng dữ liệu cá nhân sẽ không bị thu thập, sử dụng hoặc chia sẻ mà không có sự cho phép của họ. Cuối cùng là nghiên cứu của (Farooq và cộng sự, 2020) đã làm rõ vai trò của Cảm nhận về an toàn thông tin là mức độ mà người dùng cảm nhận hệ thống giáo dục trực tuyến có thể bảo vệ thông tin cá nhân của họ có ảnh hưởng tích cực đến ý định sử dụng hệ thống học tập trực tuyến.
Từ các lý thuyết trên, đề xuất biến Cảm nhận về đảm bảo an toàn thông tin (PISA) như một khái niệm mở rộng và tổng hợp, phản ánh nhận thức của sinh viên về mức độ đảm bảo an toàn thông tin mà các nền tảng giáo dục trực tuyến cung cấp. Biến này bao gồm ba thành tố chính: Tính minh bạch của chính sách, Khả năng bảo vệ kỹ thuật Quyền kiểm soát thông tin của sinh viên.
Cảm nhận về rủi ro an toàn thông tin (PISR)
Nghiên cứu của (Farooq và cộng sự, 2020) đã nhắc đến rủi ro cảm nhận như mức độ mà người dùng cảm nhận hệ thống giáo dục trực tuyến có thể bảo vệ thông tin cá nhân của họ có ảnh hưởng tích cực đến ý định sử dụng hệ thống học tập trực tuyến. Từ đó, nghiên cứu này đề xuất biến Cảm nhận về rủi ro an toàn thông tin (PISR) nhằm đo lường mức độ rủi ro mà sinh viên cảm nhận khi sử dụng các nền tảng giáo dục trực tuyến gồm ba khía cạnh chính: rủi ro về bảo mật thông tin cá nhân, rủi ro về toàn vẹn dữ liệu, rủi ro về tính khả dụng của hệ thống.
MÔ HÌNH VÀ GIẢ THUYẾT NGHIÊN CỨU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Mô hình và giả thuyết nghiên cứu
Dựa trên các luận điểm lý thuyết nêu trên và kế thừa các nền tảng lý thuyết như mô hình TAM, đặt trong bối cảnh an toàn thông tin giáo dục thời kỳ chuyển đổi số. Từ đó nhóm tác giả đề xuất các giả thuyết như sau:
H1: Cảm nhận về đảm bảo an toàn thông tin tác động đến niềm tin của sinh viên khi sử dụng các nền tảng giáo dục trực tuyến.
H2: Cảm nhận về đảm bảo an toàn thông tin tác động đến ý định sử dụng các nền tảng giáo dục trực tuyến (IU).
H3: Cảm nhận về đảm bảo an toàn thông tin tác động đến ý định chia sẻ thông tin cá nhân khi sử dụng các nền tảng giáo dục trực tuyến (ISTP).
H4: Cảm nhận về rủi ro an toàn thông tin tác động đến niềm tin của sinh viên khi sử dụng các nền tảng giáo dục trực tuyến.
H5: Cảm nhận về rủi ro an toàn thông tin tác động đến ý định sử dụng các nền tảng giáo dục trực tuyến.
H6: Cảm nhận về rủi ro an toàn thông tin tác động đến ý định chia sẻ thông tin cá nhân khi sử dụng các nền tảng giáo dục trực tuyến.
H7: Niềm tin của sinh viên tác động đến ý định sử dụng các nền tảng giáo dục trực tuyến.
H8: Niềm tin của sinh viên tác động đến ý định chia sẻ thông tin cá nhân khi sử dụng các nền tảng giáo dục trực tuyến.
Từ đó, mô hình nghiên cứu được đề xuất như Hình 1.
|
Hình 1: Mô hình nghiên cứu nhóm tác giả đề xuất |
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp gồm phương pháp định tính và định lượng. Dữ liệu nghiên cứu được thu thập thông qua khảo sát bảng hỏi trực tuyến bằng Google Form. Khảo sát được tiến hành tại Hà Nội trong thời gian tháng 4 và 5/2025 với 248 phiếu phát đi và thu về 201 phiếu hợp lệ. Các phiếu được chuẩn hóa trên thang đo Likert 5 điểm và được phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS và AMOS.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Bảng 1: Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha
Các biến quan sát | Corrected Item-Total Correlation |
Cronbach’s Alpha của biến "PISA" là 0,777 | |
PA1 | ,640 |
PA2 | ,613 |
PA3 | ,584 |
PA4 | ,493 |
Cronbach’s Alpha của biến "PISR" là 0,712 | |
PR1 | ,516 |
PR2 | ,518 |
PR3 | ,517 |
PR4 | ,448 |
Cronbach’s Alpha của biến "TRUST" là 0,748 | |
T1 | ,539 |
T2 | ,626 |
T3 | ,605 |
T4 | ,411 |
Cronbach’s Alpha của biến "IU" là 0,779 | |
IU1 | ,646 |
IU2 | ,692 |
IU3 | ,519 |
Cronbach’s Alpha của biến "ISPI" là 0,734 | |
IS1 | ,524 |
IS2 | ,702 |
IS3 | ,465 |
Nguồn: Kết quả phân tích của nhóm tác giả
Tất cả các thang đo trong nghiên cứu đều đạt độ tin cậy tốt với hệ số Cronbach’s Alpha dao động từ 0,712 đến 0,779. Các biến quan sát đều có Corrected Item-Total Correlation từ 0,411 đến 0,702. Nhìn chung, các chỉ số đều vượt ngưỡng tối thiểu 0,7 đối với Alpha và 0,4 đối với tương quan tổng, cho phép giữ nguyên toàn bộ biến quan sát trong các bước phân tích tiếp theo như EFA, CFA và SEM.
Bảng 2: Kết quả phân tích nhân tố khám phá EFA
| Factor 1 | Factor 2 | Factor 3 | Factor 4 | Factor 5 |
PA1 | ,801 |
|
|
|
|
PA2 | ,806 |
|
|
|
|
PA3 | ,769 |
|
|
|
|
PA4 | ,697 |
|
|
|
|
PR1 |
| ,759 |
|
|
|
PR2 |
| ,729 |
|
|
|
PR3 |
| ,742 |
|
|
|
PR4 |
| ,680 |
|
|
|
T1 |
|
| ,765 |
|
|
T2 |
|
| ,820 |
|
|
T3 |
|
| ,804 |
|
|
T4 |
|
| ,629 |
|
|
IU1 |
|
|
| ,851 |
|
IU2 |
|
|
| ,841 |
|
IU3 |
|
|
| ,756 |
|
IS1 |
|
|
|
| ,658 |
IS2 |
|
|
|
| ,875 |
IS3 |
|
|
|
| ,816 |
Nguồn: Kết quả phân tích của nhóm tác giả
Kết quả phân tích nhân tố khám phá EFA cho thấy hệ số KMO = 0,834 > 0,8 ở mức tốt. Kết quả kiểm định Bartlett’s Test có giá trị Sig.
|
Hình 2: Kết quả kiểm định CFA. Nguồn: Tác giả đề xuất. |
Kết quả phân tích CFA cho thấy mô hình đo lường phù hợp với dữ liệu nghiên cứu. Cụ thể, chỉ số Chi-square/df đạt 1,937 nằm trong khoảng giá Tốt ( 0,9 ở mức độ Tốt (Hình 2). Từ đó có thể khẳng định rằng mô hình lý thuyết đề xuất có sự tương thích đáng kể với dữ liệu thực tế và đủ điều kiện để tiếp tục bước vào giai đoạn phân tích SEM.
|
Hình 3: Kết quả phân tích SEM. Nguồn: Tác giả đề xuất |
Tương tự, kết quả phân tích SEM có Chi-square/df đạt 1,936, nằm trong khoảng giá Tốt ( 0,9 ở mức độ Tốt (Hình 3). Mô hình SEM là phù hợp với nghiên cứu này.
Bảng 3: Kết quả trọng số hồi quy SEM
Giả thuyết | Estimate | P-value | Means |
H1: PISA -> TRUST | 0,634 | *** ( | Chấp nhận |
H2: PISA -> IU | 0,257 | 0,010 | Chấp nhận |
H3: PISA -> ISPI | 0,057 | 0,669 | Phủ nhận |
H4: PISR -> TRUST | 0,026 | 0,804 | Phủ nhận |
H5: PISR -> IU | 0,364 | *** | Chấp nhận |
H6: PISR -> ISTP | 0,159 | 0,173 | Phủ nhận |
H7: TRUST -> IU | 0,502 | *** | Chấp nhận |
H8: TRUST -> ISTP | 0,500 | *** | Chấp nhận |
Nguồn: Kết quả xử lý dữ liệu của nhóm tác giả
Kết quả cho thấy các hệ số Estimate dao động từ 0,026 đến 0,634 và đều mang giá trị dương, cho thấy các mối quan hệ trong mô hình đều có ảnh hưởng tích cực. Phần lớn các đường dẫn đạt ý nghĩa thống kê với p-value 0,05, cho thấy những mối quan hệ này không được mô hình hỗ trợ. Nhìn chung, các hệ số hồi quy đủ mạnh và phù hợp để khẳng định tính hợp lệ của mô hình SEM, đồng thời phản ánh chính xác cơ chế tác động giữa các biến nghiên cứu.
THẢO LUẬN
Dựa trên mức ý nghĩa thống kê α = 0,05, các giả thuyết được chấp nhận bao gồm H1. H2. H5. H7. H8 (p-value
Ngược lại, giả thuyết H3, H4, H6 lại không được chấp nhận (p-value > 0,05), cảm nhận về rủi ro an toàn thông tin không ảnh hưởng đến niềm tin của sinh viên đối với nhà trường. đơn vị cung cấp dịch vụ và môi trường số. Cũng như cảm nhận về an toàn thông tin hoàn toàn không ảnh hưởng đến ý định chia sẻ thông tin cá nhân với các nền tảng giáo dục trực tuyến.
KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ
Kết quả nghiên cứu cho thấy cảm nhận về đảm bảo an toàn thông tin có tác động mạnh mẽ và tích cực đến niềm tin và ý định sử dụng hệ thống giáo dục số. Điều này nhấn mạnh vai trò trung tâm của cảm nhận an toàn trong việc thúc đẩy hành vi sử dụng và củng cố niềm tin của sinh viên. Tuy nhiên, PISA không ảnh hưởng đáng kể đến ý định chia sẻ thông tin cá nhân. cho thấy dù hệ thống được đánh giá an toàn, sinh viên vẫn giữ thái độ thận trọng trong hành vi tiết lộ dữ liệu cá nhân. Trong khi đó PISR không có ảnh hưởng đến TRUST hay ISPI. nhưng lại có tác động tích cực đến IU. Kết quả trong đó nhấn mạnh đến việc người dùng thường đánh đổi giữa quyền riêng tư và lợi ích thu được từ việc sử dụng công nghệ. Đặc biệt, TRUST đóng vai trò trung gian quan trọng khi ảnh hưởng cả đến IU và ISTP phù hợp với các lý thuyết trước đây về hành vi công nghệ. Điều này khẳng định rằng xây dựng và duy trì niềm tin là chìa khóa để thúc đẩy sự tham gia của sinh viên trong môi trường giáo dục trực tuyến.
Từ những kết quả nghiên cứu, tác giả khuyến nghị, về đảm bảo an toàn thông tin, các trường đại học và đơn vị phát triển nền tảng học trực tuyến cần ưu tiên đầu tư nâng cao năng lực đảm bảo an toàn thông tin. Các biện pháp kỹ thuật nên được triển khai đồng bộ, bao gồm: mã hóa dữ liệu đầu - cuối, xác thực đa yếu tố, kiểm soát truy cập dữ liệu. Bên cạnh đó, minh bạch hóa chính sách bảo mật cũng là yếu tố quan trọng không kém, không chỉ góp phần giảm thiểu nghi ngờ mà còn là tiền đề để củng cố và duy trì lòng tin lâu dài của sinh viên.
Về rủi ro an toàn thông tin, nâng cao năng lực nhận thức và phản ứng trước rủi ro từ phía người dùng bằng cách lồng ghép các nội dung giáo dục về nhận thức rủi ro và kỹ năng tự bảo vệ thông tin cá nhân. Đáng chú ý, kết quả nghiên cứu cũng cho thấy cảm nhận rủi ro an toàn thông tin không nhất thiết dẫn đến sự từ chối sử dụng hệ thống, mà nếu được xử lý hợp lý, nó có thể chuyển hóa thành động lực hành động có trách nhiệm. Do đó, nhà trường và các đơn vị cung cấp dịch vụ giáo dục trực tuyến nên xem cảm nhận rủi ro như một yếu tố quản trị thay vì một mối đe dọa và cần xây dựng một môi trường bảo mật toàn diện, và lên kế hoạch quản trị rủi ro an toàn thông tin trong đó người học được hỗ trợ và bảo vệ.
Tài liệu tham khảo
1. Al-Sharafi, M. A., Arshah, R. A., And, F. A. T. H., & Abu-Shanab, E. A. (2018). The impact of customer trust and perception of security and privacy on the acceptance of online banking services: Structural equation modeling approach. International Journal of Industrial Management, 4(1), 21–28. https://doi.org/10.15282/ijim.4.1.2018.10663.
2. Dinev, T., Bellotto, M., Hart, P., Russo, V., Serra, I., & Colautti, C. (2006). Privacy calculus model in e-commerce – a study of Italy and the United States. European Journal of Information Systems, 15, 389–402. https://doi.org/10.1057/palgrave.ejis.3000590.
3. Farooq, A., Ahmad, F., Khadam, N., Lorenz, B., & Isoaho, J. (2020). The impact of perceived security on intention to use e-learning among students. In Proceedings - IEEE 20th International Conference on Advanced Learning Technologies, ICALT 2020 (pp. 360–364). https://doi.org/10.1109/ICALT49669.2020.00115.
4. Hilmi, M. F., & Mustapha, Y. (2022). Perceived Security of E-Learning Portal. https://doi.org/10.48550/arXiv.2209.11196.
5. Lee, S. W., Kim, C. H., & Song, J.-H. (2010). KAIST Business School The EFFECTS OF TRUST AND PERCEIVED RISK ON USERS’ ACCEPTANCE OF ICT SERVICES. KAIST Business School Working Paper Series, 20, 709–734. https://doi.org/10.2139/ssrn.1703213.
6. Mayer, R. C., Davis, J. H., & Schoorman, F. D. (1995). An Integrative Model Of Organizational Trust. Academy of Management, 20(3), 709–734. https://doi.org/10.2307/258792.
7. McKnight, D. H., Choudhury, V., & Kacmar, C. (2002). The impact of initial consumer trust on intentions to transact with a web site: a trust building model. Journal of Strategic Information Systems, 11(3–4), 297–323. https://doi.org/10.1016/S0963-8687(02)00020-3.
8. Salvador, L. C. R., Llerena, C. L. A., & Nguyen, H. P. D. (2021). Digital Education: Security Challenges and Best Practices. Security Science Journal, 2(2), 65–76. https://doi.org/10.37458/ssj.2.2.4.
9. Sarosa, S., & Setyowati, A. R. (2022). Trust and Perceived Risks in High School Students’ Online Learning Behaviour During Covid19 Pandemic. INTENSIF: Jurnal Ilmiah Penelitian Dan Penerapan Teknologi Sistem Informasi, 6(1). https://doi.org/10.29407/intensif.v6i1.16477.
Ngày nhận bài: 25/5/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 02/6/2025; Ngày duyệt xuất bản: 05/6/2025 |