Nguyễn Quỳnh Trang
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
Email: trangnq.ueb@vnu.edu.vn
Tóm tắt
Phát triển khu công nghiệp sinh thái là yếu tố quan trọng nhằm thúc đẩy mô hình kinh tế bền vững. Tại Việt Nam, quá trình phát triển khu công nghiệp sinh thái đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt trong công tác quản lý nhà nước. Bài viết khái quát kinh nghiệm của Thái Lan và Hàn Quốc về quản lý nhà nước đối với phát triển khu công nghiệp sinh thái, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao năng lực quản lý nhà nước, thúc đẩy sự phát triển bền vững của khu công nghiệp sinh thái tại Việt Nam và hỗ trợ chiến lược phát triển kinh tế xanh của quốc gia.
Từ khóa: Khu công nghiệp sinh thái, quản lý nhà nước, phát triển bền vững, kinh nghiệm quốc tế, hàm ý chính sách
Siummary
The development of eco-industrial parks is a key factor in promoting a sustainable economic model. In Vietnam, the development of such parks faces numerous challenges, particularly in terms of state management. This article outlines the experiences of Thailand and South Korea in the state management of eco-industrial park development and, based on these insights, proposes solutions to enhance the capacity of state governance, foster the sustainable development of eco-industrial parks in Vietnam and support the country's green growth strategy.
Keywords: Eco-industrial parks, state management, sustainable development, international experience, policy implications
ĐẶT VẤN ĐỀ
Hiện nay, các quốc gia đang nỗ lực cam kết thực hiện theo Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững toàn cầu đã được Đại hội đồng Liên hợp quốc thông qua. Chương trình này có tác động tích cực đối với các sáng kiến nhằm bảo vệ môi trường, trong khi đảm bảo yếu tố kinh tế và xã hội như sáng kiến về khu công nghiệp (KCN) sinh thái (KCNST). Mục tiêu phát triển bền vững được áp dụng không chỉ đối với các nước đang phát triển mà bao gồm cả các nước phát triển. Nhằm hiện thực hóa các mục tiêu này, phát triển KCNST là vấn đề có tính chiến lược. Từ đó, vai trò của Nhà nước trong phát triển KCNST ngày càng quan trọng. Nhà nước bằng quyền lực của mình trong việc sử dụng các công cụ, giải pháp về cơ chế, chính sách, pháp luật, thiết chế tổ chức quản lý để tác động, điều chỉnh, thúc đẩy, điều tiết, xử lý để hướng tới phát triển KCNST. Vì vậy, việc nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế, cụ thể là Thái Lan và Hàn Quốc liên quan đến quản lý nhà nước đối với phát triển KCN sinh thái, từ đó rút ra hàm ý chính sách cho Việt Nam đóng vai trò quan trọng.
KINH NGHIỆM QUỐC TẾ VỀ QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC ĐỐI VỚI PHÁT TRIỂN KCN SINH THÁI
Kinh nghiệm tại Thái Lan
Thái Lan là một trong những quốc gia tiên phong tại châu Á trong việc phát triển KCNST, với số lượng KCNST đứng thứ hai thế giới (29 khu), chỉ sau Hoa Kỳ (40 khu) (Maolanont và cộng sự, 2023). Quá trình triển khai mô hình KCNST tại Thái Lan được bắt đầu từ giai đoạn 2010-2011 với việc lựa chọn ba KCN làm dự án thí điểm chuyển đổi, bao gồm: Laem Chabang, Amata Nakorn và Nong Khae. Các dự án này được tổ chức thực hiện trong giai đoạn 5 năm (2011-2015), nhằm hiện thực hóa lộ trình chuyển đổi từ KCN truyền thống sang mô hình sinh thái tích hợp.
Một dấu mốc quan trọng trong tiến trình này là sự ra đời của KCNST dầu khí là PTT Eco-Industrial Park vào năm 2012, thông qua sự hợp tác giữa Chính phủ Thái Lan và Tập đoàn Dầu khí Quốc gia (PTT).
Đến năm 2013, Thái Lan ghi nhận 12/36 KCN trên toàn quốc đang trong quá trình chuyển đổi sang mô hình KCNST, trong đó có các khu tiêu biểu như Bang Pu, Laem Chabang, Amata Nakhon, Bang Chan, Nong Khae và Bang Plee. Sáu trong số này đã vượt qua quá trình đánh giá của Bộ Công nghiệp và được công nhận là “Nhà vô địch sinh thái”, thể hiện sự hội tụ các tiêu chí tiên tiến về môi trường, kinh tế và cộng đồng.
Năm 2014, Thái Lan tiếp tục mở rộng phạm vi triển khai với kế hoạch phát triển thêm bốn KCNST tại các địa phương, như: Songkhla (KCN Nam), Gateway City, Sin Sakhon và các khu thuộc tổ hợp công nghiệp Map Ta Phut (bao gồm Map Ta Phut, Pha Daeng, Châu Á, Đông và R.I.L). Nhìn chung, Thái Lan đã thực hiện nhiều giải pháp nhằm thúc đẩy quá trình chuyển đổi mô hình công nghiệp truyền thống sang mô hình sinh thái, phù hợp với định hướng phát triển bền vững quốc gia. Cụ thể như sau:
Xây dựng chiến lược, quy hoạch và định hướng phát triển KCNST
Nhận thức được rằng phát triển công nghiệp sinh thái không thể đạt được nếu chỉ dựa trên các dự án đơn lẻ hay tự phát, Chính phủ Thái Lan đã đưa định hướng phát triển KCNST vào Chiến lược phát triển quốc gia 20 năm (2018-2037), coi đây là một cấu phần quan trọng trong chiến lược tăng trưởng xanh và chuyển đổi mô hình phát triển kinh tế.
Bộ Công nghiệp Thái Lan là cơ quan chủ trì xây dựng và thực hiện chiến lược phát triển KCNST, với hai đơn vị đầu mối là DIW và IEAT. Hai cơ quan này đã phát triển và áp dụng bộ tiêu chí sinh thái 5 chiều và 20-22 chỉ số để đánh giá mức độ phát triển sinh thái của từng KCN. Bên cạnh các tiêu chí môi trường như: tái chế chất thải, tiết kiệm năng lượng hay kiểm soát ô nhiễm, các chỉ số xã hội và quản trị, như: sự tham gia của cộng đồng, tính minh bạch và hợp tác giữa doanh nghiệp – Nhà nước – xã hội dân sự cũng được coi trọng. Đây là một bước tiến đáng kể trong tư duy chính sách, phản ánh xu hướng quản trị đa bên trong phát triển công nghiệp bền vững.
Ban hành chính sách và công cụ hỗ trợ phát triển KCNST
Một trong những bước đi quan trọng nhất là việc xây dựng hệ thống tiêu chí đánh giá và chỉ số phát triển KCNST một cách toàn diện. Cụ thể, năm 2018, Bộ Công nghiệp Thái Lan đã công bố phiên bản cập nhật của tài liệu “Criteria and Indicators for Eco-Industrial Town” nhằm làm rõ định nghĩa, phương pháp đo lường và cách triển khai mô hình thị trấn công nghiệp sinh thái (Eco-Industrial Town – EIT) trong thực tiễn. Khung đánh giá trong tài liệu này được cấu trúc trên 6 khía cạnh lớn, bao gồm: (1) quản trị tốt, (2) môi trường, (3) kinh tế, (4) sức khỏe và an toàn, (5) văn hóa và chất lượng sống và (6) năng lực kết nối – đồng hành giữa cộng đồng và doanh nghiệp, tương ứng với 32 tiêu chí và 54 chỉ số cụ thể. Các tiêu chí này đóng vai trò như một hệ thống chuẩn mực hướng dẫn cho việc thiết kế, giám sát và điều chỉnh hoạt động của KCNST trong suốt vòng đời vận hành (DIW, 2019).
Một điểm nhấn đáng kể trong quá trình xây dựng chính sách là việc Thái Lan tích hợp khái niệm KCNST vào chiến lược phát triển kinh tế xanh – tuần hoàn – sinh học (Bio-Circular-Green Economy – BCG), được xác lập là ưu tiên quốc gia kể từ năm 2020. Dưới định hướng này, các chính sách công nghiệp không chỉ giới hạn ở việc kiểm soát ô nhiễm hay tiết kiệm tài nguyên, mà còn hướng đến tái cấu trúc chuỗi giá trị theo hướng xanh hóa, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao năng suất lao động thông qua đầu tư công nghệ xanh, năng lượng tái tạo và quản trị số (NESDC, 2021). Ngoài ra, Thái Lan cũng đặc biệt chú trọng đến yếu tố con người và cộng đồng trong việc xây dựng các KCNST. Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách và khung pháp lý liên quan đến sức khỏe – an toàn lao động và chất lượng sống tại các KCN.
Tổ chức thực hiện và vận hành mô hình KCNST
Việc tổ chức thực hiện và vận hành mô hình KCNST tại Thái Lan được triển khai trong một tiến trình có hệ thống, với sự tham gia đồng bộ của các cơ quan trung ương, chính quyền địa phương, khu vực tư nhân và cộng đồng dân cư. Đây là điểm nổi bật giúp Thái Lan từng bước vượt qua những rào cản ban đầu và xây dựng được nền tảng vững chắc cho mô hình phát triển công nghiệp bền vững. Chính phủ Thái Lan không chỉ dừng lại ở các tiêu chí kỹ thuật, mà còn lồng ghép chính sách phát triển công nghiệp sinh thái vào các chiến lược quốc gia. Mô hình BCG, do Văn phòng Hội đồng Phát triển Kinh tế và Xã hội Quốc gia (NESDC) khởi xướng, được xem là khung chiến lược tổng thể nhằm điều phối các chính sách công nghiệp, môi trường và đổi mới sáng tạo.
Ở cấp thực thi, Thái Lan đã xây dựng nhiều công cụ chính sách và chương trình hành động cụ thể để đảm bảo quá trình vận hành KCNST đạt hiệu quả. Bộ Công nghiệp ban hành các hướng dẫn vận hành thực tiễn về quy trình chuyển đổi, phân loại mức độ sinh thái của từng nhà máy, và hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện kiểm toán năng lượng, tái sử dụng phụ phẩm, cũng như tham gia vào các sáng kiến CSCN. Đồng thời, Bộ Lao động và Bộ Y tế Thái Lan cũng phối hợp xây dựng các chương trình bảo đảm an toàn lao động, môi trường sống lành mạnh và phúc lợi xã hội cho người lao động trong KCN.
Bên cạnh vai trò của các cơ quan nhà nước, Thái Lan cũng ghi nhận sự tham gia tích cực của cộng đồng doanh nghiệp và xã hội dân sự. Các sáng kiến như “Eco Symbiosis Project” được triển khai tại các KCN thí điểm, như: Map Ta Phut, Bangpoo hay Amata Nakorn cho thấy sự phối hợp hiệu quả giữa chính quyền, doanh nghiệp và người dân trong việc xây dựng không gian công nghiệp hài hòa với sinh thái đô thị.
Kiểm tra, giám sát và đánh giá quá trình phát triển KCNST
Trong quá trình triển khai mô hình KCNST, Thái Lan đặc biệt chú trọng đến thiết lập cơ chế kiểm tra, giám sát và đánh giá nhằm bảo đảm việc thực hiện các mục tiêu kinh tế – sinh thái – xã hội một cách hiệu quả, nhất quán và có thể đo lường. Thái Lan cũng khuyến khích sự tham gia của các tổ chức độc lập và cộng đồng địa phương trong quá trình kiểm tra – đánh giá. Đặc biệt, Thái Lan đã tích hợp các công cụ số vào hệ thống giám sát, điển hình là hệ thống cơ sở dữ liệu thời gian thực cho các chỉ số môi trường như chất lượng không khí, nước thải, tiếng ồn và rủi ro hóa chất. Dữ liệu từ các cảm biến tự động được truyền về trung tâm điều phối của IEAT, tạo điều kiện cho việc phát hiện sớm các vi phạm và xử lý nhanh chóng. Điều này phản ánh xu hướng chuyển đổi số trong quản lý môi trường công nghiệp tại Thái Lan, phù hợp với định hướng mô hình kinh tế tuần hoàn và phát triển bền vững quốc gia.
Kinh nghiệm tại Hàn Quốc
Hàn Quốc là một trong những quốc gia tiên phong tại châu Á trong việc phát triển KCNST, nhằm giải quyết các vấn đề môi trường và thúc đẩy tăng trưởng xanh. Năm 2005, Hàn Quốc chính thức khởi động Chương trình Phát triển KCNST Quốc gia với mục tiêu xây dựng mô hình công nghiệp bền vững. Giai đoạn đầu tiên (2005-2010) tập trung vào việc thí điểm tại các KCN như Ulsan, Pohang và Yeosu, nhằm thiết lập nền tảng cho mô hình KCNST riêng của Hàn Quốc. Giai đoạn thứ hai (2010-2014) mở rộng chương trình ra 46 KCN và giai đoạn thứ ba (2015-2019) hướng tới việc xây dựng mạng lưới KCNST quốc gia với 300 mạng lưới công nghiệp sinh thái, tiết kiệm tài nguyên trị giá 500 tỷ KRW và giảm 2 triệu tấn khí nhà kính hàng năm (GGGI, 2017).
Mô hình KCNST tại Hàn Quốc được phát triển dựa trên các KCN phức hợp, với sự liên kết chặt chẽ giữa các ngành công nghiệp để tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và năng lượng. Trong giai đoạn đầu, mô hình này chú trọng vào nghiên cứu, phát triển công nghệ và xây dựng năng lực. Sự thành công của mô hình KCNST tại Hàn Quốc phần lớn nhờ vào sự phối hợp hiệu quả giữa các cơ quan nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng, cùng với việc xây dựng các chính sách và khung pháp lý hỗ trợ. Cụ thể như sau:
Xây dựng chiến lược, quy hoạch và định hướng phát triển KCNST
Chương trình phát triển KCNST quy mô quốc gia được khởi động năm 2005 do Trung tâm Sản xuất sạch hơn Hàn Quốc (KNCPC) xây dựng, và sau đó được chuyển giao cho Tập đoàn KCN Hàn Quốc (KICOX) để điều phối thực hiện trên quy mô toàn quốc.
Về mặt quy hoạch, Hàn Quốc không phát triển các KCNST độc lập mới, mà tiến hành chuyển đổi từ các KCN phức hợp hiện hữu – vốn đã có nền tảng liên kết ngành, hạ tầng và dịch vụ công nghiệp tương đối hoàn thiện. Đặc trưng quy hoạch là mở rộng không gian cộng sinh ra ngoài ranh giới hành chính một KCN, tạo thành các mạng lưới liên kết vùng, thúc đẩy trao đổi phụ phẩm, chia sẻ nhiệt dư, tái sử dụng nước thải và tích hợp logistics. Một điểm đặc biệt trong cách tiếp cận quy hoạch là sự kết hợp giữa chiến lược “từ trên xuống” và thực thi “từ dưới lên”. Trong khi Chính phủ Trung ương và KICOX giữ vai trò định hướng, cung cấp ngân sách và thiết lập khung thể chế, thì các trung tâm KCNST vùng, doanh nghiệp và cộng đồng đóng vai trò triển khai thực tế, phản hồi chính sách và giám sát lẫn nhau.
Theo Báo cáo tổng kết của GGGI (2017) đến cuối năm 2019, Hàn Quốc đã thiết lập thành công hơn 300 mạng lưới cộng sinh, giảm phát thải hơn 6 triệu tấn CO₂, tiết kiệm 1,3 triệu TOE năng lượng và tạo thêm gần 850 việc làm mới. Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư của chương trình đạt hơn 3.000%, trở thành một hình mẫu tham chiếu cho các quốc gia đang phát triển trong triển khai mô hình công nghiệp sinh thái.
Ban hành chính sách và công cụ hỗ trợ phát triển KCNST
Cơ sở pháp lý đầu tiên đặt nền móng cho chiến lược phát triển KCNST là Đạo luật Thúc đẩy Cơ cấu Công nghiệp Thân thiện Môi trường (1995), cho phép áp dụng các tiêu chuẩn quản lý môi trường như ISO 14001 vào các KCN, đồng thời khuyến khích doanh nghiệp triển khai sản xuất sạch hơn. Trên cơ sở đó, nhiều chính sách đặc thù đã được ban hành theo từng giai đoạn của chương trình phát triển KCNST quốc gia, đặc biệt là trong giai đoạn 2005-2019.
Từ năm 2005, chương trình KCNST được khởi động với sự dẫn dắt của KNCPC, sau đó chuyển giao cho KICOX – đơn vị có năng lực điều phối, triển khai và giám sát mạng lưới các KCN phức hợp. Một điểm đặc sắc trong chính sách của Hàn Quốc là cách tiếp cận "thí điểm có kiểm soát", theo đó các dự án CSCN được khởi động ở quy mô nhỏ, đánh giá tác động định lượng trước khi mở rộng ra toàn quốc.
Chính phủ Hàn Quốc đồng thời thiết kế một khung tài chính hỗn hợp rất linh hoạt nhằm khuyến khích các doanh nghiệp tham gia. Tỷ lệ tài trợ công cho các dự án KCNST dao động từ 33%-75% tổng chi phí, tùy theo mức độ đổi mới và tiềm năng cộng sinh; phần còn lại được đồng tài trợ bởi chính quyền địa phương (10%-25%) và doanh nghiệp đối ứng (10%-15%) (GGGI, 2017).
Đặc biệt, các công cụ hỗ trợ tại Hàn Quốc không chỉ dừng ở mức cung cấp tài chính mà còn bao gồm đào tạo, truyền thông, chuyển giao công nghệ và tạo điều kiện kết nối mạng lưới chuyên gia với doanh nghiệp, từ đó hình thành một hệ sinh thái đổi mới bền vững, trong đó doanh nghiệp không chỉ là đối tượng hưởng lợi mà còn trở thành chủ thể thúc đẩy cải tiến CSCN.
Tổ chức thực hiện và vận hành mô hình KCNST
Hàn Quốc đã lựa chọn một chiến lược ba giai đoạn kéo dài từ năm 2005 đến năm 2019, với cách tiếp cận thận trọng nhưng có kiểm soát, từ thử nghiệm đến mở rộng và cuối cùng là chuẩn hóa – thể chế hóa mô hình KCNST trên phạm vi toàn quốc. Trong giai đoạn đầu (2005-2010), 5 KCN thí điểm được lựa chọn là Ulsan, Pohang, Yeosu, Chungbuk và Gyeonggi. Việc lựa chọn các địa điểm này không ngẫu nhiên, mà dựa trên các tiêu chí như mức độ tập trung công nghiệp cao, tiềm năng cộng sinh và sẵn có hạ tầng dùng chung (GGGI, 2017). Theo đó, mô hình vận hành của KCNST tại Hàn Quốc được tổ chức theo hướng vừa tập trung vừa phân quyền như Hình. Sự thành công trong khâu tổ chức thực hiện và vận hành mô hình KCNST tại Hàn Quốc phản ánh một đặc trưng quan trọng của quản trị công hiện đại: khả năng thiết kế hệ thống chính sách – thể chế – thực thi theo hướng thích ứng, học tập và tương tác, thay vì áp đặt đơn tuyến.
Hình: Cơ cấu quản lý chương trình KCNST của Hàn Quốc
![]() |
Nguồn: Park và cộng sự (2016) |
Kiểm tra, giám sát và đánh giá quá trình phát triển KCNST
Ngay từ giai đoạn thí điểm (2005-2010), Bộ Thương mại, Công nghiệp và Môi trường đã yêu cầu các trung tâm KCNST vùng xây dựng báo cáo đánh giá định kỳ cho từng dự án cộng sinh, bao gồm: lượng vật chất trao đổi, năng lượng tiết kiệm, giá trị đầu tư, mức độ chia sẻ hạ tầng và số lượng việc làm tạo ra. Một đột phá trong hệ thống giám sát là việc xây dựng nền tảng dữ liệu tích hợp eip.or.kr, do KICOX phát triển, cho phép theo dõi trực tuyến và liên tục các chỉ số vận hành của các KCNST trên toàn quốc. Hệ thống này sử dụng các biểu mẫu tiêu chuẩn, công cụ thu thập dữ liệu kỹ thuật số và bản đồ GIS để giám sát các dòng năng lượng, nước, chất thải rắn, phát thải CO₂ và hiệu suất kinh tế của từng mạng lưới cộng sinh.
Bên cạnh giám sát định lượng, Hàn Quốc cũng tổ chức đánh giá định tính theo hình thức hội thảo học tập chính sách, nơi doanh nghiệp, nhà quản lý, chuyên gia và nhà hoạch định cùng phân tích hiệu quả – hạn chế – đề xuất cải tiến mô hình cộng sinh tại địa phương. Đây là một điểm đặc biệt trong quản trị chương trình công nghiệp sinh thái tại Hàn Quốc, cho thấy cách tiếp cận “học tập chính sách liên tục” thay vì thực thi hành chính cứng nhắc.
HÀM Ý CHÍNH SÁCH CHO VIỆT NAM
Việt Nam hiện có 436 KCN, thu hút khoảng 35%-40% tổng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài tăng thêm hàng năm, trong đó hơn 300 KCN đang hoạt động tạo việc làm cho hơn 4,16 triệu lao động trực tiếp và đóng góp trên 50% tổng kim ngạch xuất khẩu cả nước. Tại Việt Nam, mô hình KCNST được triển khai từ những năm 2014 với sự hỗ trợ của nhiều nhà tài trợ quốc tế, trong đó có Tổng cục Kinh tế Liên bang Thụy Sỹ (SECO) và Quỹ Môi trường toàn cầu. Hiện nay, với sự hỗ trợ của SECO, Việt Nam đã thực hiện chuyển đổi 4 KCN sang KCNST (giai đoạn 2015-2029) và 3 KCN đang thực hiện chuyển đổi từ 2020 đến 2024 (Hải Yến, 2024).
Tuy nhiên, hiện vẫn còn nhiều rào cản gây cản trở các KCN trong việc chuyển đổi mô hình phát triển đòi hỏi cần được tháo gỡ. Theo đó, chi phí cho việc thực hiện các giải pháp chuyển đổi từ KCN truyền thống sang KCN sinh thái đòi hỏi nguồn vốn đầu tư lớn hoặc các giải pháp kỹ thuật tiên tiến trong khi nguồn lực của doanh nghiệp có hạn. Bên cạnh đó, các quy định liên quan đến việc xây dựng, phát triển các KCN sinh thái còn thiếu và chưa thống nhất gây cản trở cho các KCN trong việc chuyển đổi mô hình phát triển. Ngoài ra, để sử dụng hiệu quả tài nguyên, cần tái sử dụng tài nguyên nhưng thực tế qua quá trình thu hút đầu tư, bản thân các KCN gặp khó khăn khi thu hút các dự án tái chế, do các quy định pháp luật chưa có những quy định cụ thể về việc KCN có được thu hút các ngành nghề đó không. Ngoài ra, việc các KCN phải thay đổi toàn bộ hệ thống giấy tờ như: báo cáo đánh giá tác động tài nguyên, môi trường, các loại giấy phép về môi trường… cũng gây tốn kém thời gian, chi phí của doanh nghiệp.
Từ kinh nghiệm từ Thái Lan và Hàn Quốc và thực tiễn tại Việt Nam cho thấy, vai trò trung tâm của Nhà nước trong kiến tạo thể chế, định hình chính sách và dẫn dắt thực thi chuyển đổi mô hình công nghiệp theo hướng xanh. Vì vậy, theo tác giả, cần thực hiện một số giải pháp về nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước nhằm thúc đẩy việc xây dựng và chuyển đổi mô hình KCNST ở Việt Nam như sau:
Thứ nhất, phát triển KCNST phải được đặt trong chiến lược chuyển đổi mô hình phát triển quốc gia, chứ không chỉ là giải pháp môi trường kỹ thuật thuần túy. Bài học đặt ra cho Việt Nam là: cần đưa KCNST thành một cấu phần bắt buộc trong quy hoạch tổng thể phát triển KCN quốc gia, gắn với chiến lược phát triển bền vững và lộ trình thực hiện cam kết Net Zero đến 2050.
Thứ hai, hoàn thiện khung pháp lý là điều kiện tiên quyết để chuyển đổi từ thí điểm sang thể chế hóa mô hình KCNST. Việc xây dựng luật hoặc nghị định chuyên biệt về KCNST, đồng thời ban hành Bộ tiêu chí quốc gia phù hợp với chuẩn quốc tế (UNIDO, GIZ, WB), là một bước đi mang tính căn bản.
Thứ ba, Việt Nam cần học tập cách thức tổ chức thực hiện theo mô hình điều phối đa cấp – liên vùng như Hàn Quốc và Thái Lan đã áp dụng thành công. Theo đó, cần thiết lập cơ quan chuyên trách về phát triển KCNST trực thuộc Bộ Tài chính (trước đây là Bộ Kế hoạch và Đầu tư), đồng thời giao quyền rõ ràng cho ban quản lý KCN cấp tỉnh trong việc lựa chọn, giám sát và đánh giá quá trình chuyển đổi.
Thứ tư, Việt Nam cần thiết kế hệ thống công cụ hỗ trợ phát triển KCNST theo hướng linh hoạt, minh bạch, kết hợp tài chính – kỹ thuật – dữ liệu. Bài học là: cần thiết kế gói hỗ trợ tích hợp, bao gồm: (i) tín dụng xanh, (ii) miễn giảm thuế môi trường, (iii) công cụ định lượng hiệu quả dòng vật chất – năng lượng, (iv) nền tảng dữ liệu kết nối giữa các doanh nghiệp trong và ngoài KCN.
Thứ năm, phát triển KCNST không thể thành công nếu thiếu vai trò chủ động từ doanh nghiệp và cộng đồng địa phương. Do đó, cần thúc đẩy quá trình “xã hội hóa CSCN” thông qua các hoạt động truyền thông, đào tạo, và xây dựng mạng lưới doanh nghiệp xanh theo chuỗi cung ứng khu vực./.
Tài liệu tham khảo
1. Department of Industrial Works (DIW) (2019). Criteria and indicators for eco-industrial towns, Ministry of Industry, Bangkok.
2. GGGI (2017). Case Study Greening Industrial Parks — A Case Study on South Korea’s EcoIndustrial Park Program, retrieved from https://www.greenpolicyplatform.org/sites/default/files/downloads/best-practices/GGGI%20Case%20Study_South%20Korea%20Eco-Industrial%20Park%20Program_June%202017.pdf.
3. Hải Yến (2024). Việt Nam sẽ nhân rộng đầu tư, phát triển mô hình KCN sinh thái, truy cập từ https://baodautu.vn/viet-nam-se-nhan-rong-dau-tu-phat-trien-mo-hinh-khu-cong-nghiep-sinh-thai-d230107.html,
4. Ministry of Labour of Thailand (2012). National Master Plan on Occupational Safety, Health and Environment (2012-2016), Bangkok.
5. Maolanont, T., Pochanart, P. (2023). Evolution of Thailand's eco-industrial towns development: Challenging and obstacles, International Journal of Sustainable Development and Planning, 18(3), 865-875.
6. NESDC (2021), Thailand Bio-Circular-Green (BCG) Economy Model: Strategy and Policy Direction, Bangkok.
7. Park, J. M., Park, J. Y., Park, H. S. (2016). A review of the national eco-industrial park development program in Korea: Progress and achievements in the first phase (2005-2010), Journal of Cleaner Production, 114, 33-44.
8. UNEP/UNIDO (2016). Global Assessment of Eco-Industrial Parks in Developing and Emerging Countries, retrieved from https://www.unido.org/sites/default/files/2017-02/2016_Unido_Global_Assessment_of_Eco-Industrial_Parks_in_Developing_Countries-Global_RECP_programme_0.pdf.
9. UNIDO (2013). Eco-industrial park initiative in Korea, retrieved from https://www.unido.org/sites/default/files/2013-11/Hung-Suck_Park__en__0.pdf.
Ngày nhận bài: 28/5/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 20/6/2025; Ngày duyệt đăng: 24/6/2025 |