TS. Đào Ngọc Hà
Email: daongocha@hvtc.edu.vn
TS. Chu Tuấn Anh
Email: Tuananh0310@hvtc.edu.vn
Tóm tắt
Nghiên cứu này phân tích hiệu quả tài chính và khả năng sinh lời của Tổng công ty Phát điện 1 (EVNGENCO1) giai đoạn 2018-2023, trong bối cảnh Việt Nam đẩy mạnh chuyển dịch năng lượng theo hướng xanh và bền vững. Các chỉ tiêu tài chính được thu thập từ báo cáo tài chính kiểm toán, kết hợp với thông tin ngành điện và các báo cáo quốc tế, được sử dụng để đánh giá toàn diện hiệu quả hoạt động. Kết quả cho thấy, EVNGENCO1 duy trì khả năng sinh lời ổn định nhưng chịu áp lực lớn từ chi phí vốn và biến động giá năng lượng. Để nâng cao hiệu quả tài chính trong bối cảnh chuyển dịch năng lượng, doanh nghiệp cần đẩy mạnh đầu tư vào năng lượng tái tạo, tối ưu hóa cấu trúc vốn và tăng cường quản trị rủi ro tài chính.
Từ khóa: Chuyển dịch năng lượng, EVNGENCO1, hiệu quả tài chính, khả năng sinh lời, ngành điện Việt Nam.
Summary
This study examines the financial performance and profitability of Power Generation Corporation 1 (EVNGENCO1) during the period 2018-2023, within the broader context of Viet Nam’s accelerated transition toward green and sustainable energy. Financial indicators, derived from audited financial statements and complemented by sectoral data as well as international reports, are employed to provide a comprehensive assessment of operational efficiency. The findings reveal that while EVNGENCO1 has sustained a relatively stable level of profitability, the corporation continues to face considerable pressures stemming from capital costs and energy price volatility. To enhance financial performance amid the ongoing energy transition, EVNGENCO1 is required to expand investments in renewable energy, optimize its capital structure, and strengthen financial risk management practices.
Keywords: Energy transition, EVNGENCO1, financial performance, profitability, Viet Nam’s power sector.
ĐẶT VẤN ĐỀ
Trong những thập niên gần đây, chuyển dịch năng lượng đã trở thành xu thế tất yếu toàn cầu nhằm đối phó với biến đổi khí hậu, bảo đảm an ninh năng lượng và hướng tới phát triển bền vững. Nhiều quốc gia, đặc biệt là những nền kinh tế đang phát triển, đang đứng trước áp lực kép vừa phải duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, vừa phải thực hiện cam kết giảm phát thải khí nhà kính theo các thỏa thuận quốc tế như Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu và mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào giữa thế kỷ XXI (World Bank, 2023). Ngành điện đóng vai trò trung tâm trong tiến trình này, bởi đây là lĩnh vực tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch và phát thải lớn nhất, đồng thời cũng là nền tảng cho toàn bộ hoạt động sản xuất - kinh doanh của nền kinh tế.
Tại Việt Nam, tiến trình chuyển dịch năng lượng được thể hiện rõ trong Chiến lược phát triển năng lượng quốc gia và Quy hoạch điện VIII, với trọng tâm là giảm dần tỷ trọng nhiệt điện than, tăng mạnh năng lượng tái tạo, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và giảm phát thải CO₂. Trong bối cảnh đó, các doanh nghiệp phát điện, vốn là mắt xích chủ lực trong chuỗi cung ứng điện, đang chịu áp lực lớn về chuyển đổi cơ cấu nguồn, tối ưu chi phí sản xuất, cũng như duy trì khả năng sinh lời và hiệu quả tài chính để bảo đảm hoạt động bền vững.
Tổng công ty Phát điện 1 (EVNGENCO1), thành viên của Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN), là một trong 3 tổng công ty phát điện chủ lực của cả nước với cơ cấu nguồn điện chủ yếu từ nhiệt điện than và thủy điện, tình hình tài chính và khả năng sinh lời của EVNGENCO1 không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của EVN mà còn có tác động lan tỏa đến thị trường điện Việt Nam nói chung. Trong bối cảnh chuyển dịch năng lượng, EVNGENCO1 đang phải đối mặt với những thách thức quan trọng như: chi phí nhiên liệu tăng cao, yêu cầu đầu tư vào công nghệ sạch, áp lực tái cấu trúc nguồn vốn, cũng như rủi ro thị trường từ chính sách giá điện và cơ chế cạnh tranh phát điện.
Nghiên cứu tập trung phân tích báo cáo tài chính (BCTC) của EVNGENCO1 trong giai đoạn gần đây nhằm: (i) đánh giá thực trạng hiệu quả tài chính và khả năng sinh lời của doanh nghiệp; (ii) nhận diện các điểm mạnh, điểm yếu trong cơ cấu tài chính và hiệu quả sử dụng vốn; (iii) đưa ra các gợi ý quản trị và chính sách nhằm nâng cao năng lực tài chính, tăng khả năng thích ứng với xu hướng chuyển dịch năng lượng tại Việt Nam. Kết quả nghiên cứu kỳ vọng không chỉ giúp làm rõ thực trạng tài chính của EVNGENCO1, mà còn đóng góp vào các thảo luận rộng hơn về khả năng thích ứng của doanh nghiệp ngành điện Việt Nam trước yêu cầu chuyển dịch năng lượng.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ GIẢ THUYẾT NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý thuyết
Khả năng sinh lời là một chỉ tiêu phản ánh rõ nhất kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của mỗi doanh nghiệp. Thông thường, khả năng sinh lời được phản ánh thông qua chỉ tiêu tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) và tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA). Sức khỏe tài chính được hiểu là khả năng thanh toán nợ, mức độ an toàn tài chính, cũng như sự ổn định và khả năng tăng trưởng trong tương lai.
Hiệu quả tài chính là thước đo sức khỏe tài chính và khả năng sinh lời của doanh nghiệp, được đánh giá qua việc so sánh lợi nhuận với tổng vốn hoặc tài sản đầu tư. Hiệu quả tài chính thể hiện kết quả hoạt động tài chính, khả năng sử dụng vốn hiệu quả để tạo ra lợi nhuận, thanh toán nợ và duy trì sự phát triển bền vững.
Lý thuyết cấu trúc vốn (Capital Structure Theory). Modigliani & Miller (1958, 1963) cho rằng cấu trúc vốn có ảnh hưởng quan trọng đến chi phí sử dụng vốn và giá trị doanh nghiệp. Trong bối cảnh ngành điện, việc sử dụng đòn bẩy tài chính cao có thể gia tăng lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) nhưng đồng thời làm tăng rủi ro thanh khoản và rủi ro vỡ nợ.
Lý thuyết nguồn lực doanh nghiệp (Resource-Based View - RBV). Nghiên cứu của Barney (1991) cho rằng lợi thế cạnh tranh bền vững đến từ việc doanh nghiệp sở hữu và khai thác hiệu quả các nguồn lực có giá trị, hiếm có, khó sao chép. Với doanh nghiệp phát điện, các nguồn lực như công nghệ phát điện, năng lực quản trị, khả năng kiểm soát chi phí nhiên liệu và uy tín trên thị trường điện là những yếu tố then chốt quyết định hiệu quả tài chính.
Lý thuyết các bên liên quan (Stakeholder Theory). Freeman (1984) nhấn mạnh rằng hiệu quả của doanh nghiệp phụ thuộc vào khả năng cân bằng lợi ích của các bên liên quan, bao gồm cổ đông, chính phủ, khách hàng, cộng đồng và môi trường. Trong bối cảnh chuyển dịch năng lượng, doanh nghiệp phát điện phải đáp ứng yêu cầu giảm phát thải khí nhà kính, bảo vệ môi trường, đồng thời vẫn đảm bảo lợi nhuận tài chính và điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh lời dài hạn.
Lý thuyết chuyển dịch năng lượng (Energy Transition Theory). Sovacool (2016) cho rằng chuyển dịch năng lượng là quá trình thay đổi cơ cấu nguồn năng lượng, công nghệ, và mô hình kinh doanh để hướng tới hệ thống năng lượng bền vững hơn. Quá trình này ảnh hưởng đến cấu trúc chi phí, doanh thu và rủi ro của các công ty phát điện, từ đó tác động đến các chỉ số tài chính.
Giả thuyết nghiên cứu
Trên cơ sở lý thuyết và các bằng chứng thực nghiệm, nghiên cứu này phát triển các giả thuyết sau:
H1: Cấu trúc tài chính (tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu) có tác động đáng kể đến khả năng sinh lời của EVNGENCO1.
H2: Hiệu quả sử dụng tài sản có mối quan hệ tích cực với các chỉ số sinh lời (ROA, ROE).
H3: Khả năng thanh khoản ảnh hưởng tích cực đến sự ổn định tài chính và gián tiếp đến khả năng sinh lời.
H4: Bối cảnh chuyển dịch năng lượng (tăng chi phí nhiên liệu, yêu cầu đầu tư công nghệ sạch, chính sách phát thải) làm suy giảm hiệu quả tài chính của doanh nghiệp phát điện phụ thuộc nhiều vào nhiệt điện than.
H5: Doanh nghiệp có khả năng điều chỉnh cơ cấu nguồn vốn và tối ưu chi phí sẽ duy trì được khả năng sinh lời trong bối cảnh chuyển dịch năng lượng.
Những giả thuyết này sẽ được kiểm định thông qua phân tích BCTC và các chỉ tiêu hiệu quả hoạt động của EVNGENCO1 trong giai đoạn nghiên cứu.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định lượng và định tính để phân tích hiệu quả tài chính và khả năng sinh lời của EVNGENCO1 trong bối cảnh chuyển dịch năng lượng.
Các biến nghiên cứu và thang đo
Nghiên cứu sử dụng các chỉ tiêu tài chính phổ biến để đo lường hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời:
- Khả năng sinh lời: ROA, ROE, tỷ suất lợi nhuận gộp (GPM).
- Hiệu quả sử dụng tài sản: Hệ số vòng quay tổng tài sản.
- Cấu trúc vốn: Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E).
- Khả năng thanh khoản: Hệ số thanh toán hiện hành (CR), hệ số thanh toán nhanh (QR).
- Biến điều tiết - chuyển dịch năng lượng: Chi phí nhiên liệu, tỷ trọng nhiệt điện than trong cơ cấu nguồn phát, chi phí đầu tư vào năng lượng tái tạo, chính sách môi trường và giá carbon.
Phương pháp phân tích
- Phân tích tỷ số tài chính: Áp dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động, khả năng sinh lời và rủi ro tài chính của EVNGENCO1 trong giai đoạn nghiên cứu.
- Phân tích xu hướng: So sánh biến động các chỉ số tài chính qua các năm để xác định xu hướng cải thiện hay suy giảm.
- Mô hình hồi quy tuyến tính đa biến: Xây dựng để kiểm định các giả thuyết H1-H5.
Mô hình hồi quy tổng quát có dạng:
Pro = β0 + β1DEit + β2ATit + β3LIQit + β4ETit + ϵit
Trong đó:
- Pro: Khả năng sinh lời (ROA, ROE) của EVNGENCO1 tại thời điểm.
- DEit: Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
- ATi: Hiệu quả sử dụng tài sản.
- LIQit: Khả năng thanh khoản.
- ETit: Biến chuyển dịch năng lượng (chi phí nhiên liệu, tỷ trọng điện than, đầu tư năng lượng sạch).
- ϵit: Sai số ngẫu nhiên.
Dữ liệu nghiên cứu
Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính kiểm toán của EVNGENCO1 giai đoạn 2018-2023, bao gồm Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả kinh doanh, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ và Thuyết minh BCTC.
Ngoài ra, nghiên cứu cũng khai thác dữ liệu bổ sung từ các báo cáo ngành điện của EVN, Bộ Công Thương, Cục Điện lực và Năng lượng tái tạo, cùng các báo cáo quốc tế về xu hướng chuyển dịch năng lượng (IEA, 2023), (IRENA, 2022).
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ BÀN LUẬN
Kết quả nghiên cứu
Kết quả phân tích BCTC giai đoạn 2018-2023 cho thấy tình hình tài chính của EVNGENCO1 có sự biến động đáng kể dưới tác động kép từ biến động giá nhiên liệu và yêu cầu chuyển dịch năng lượng.
Tại Bảng 1, tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E) duy trì ở mức cao, dao động từ 2,1 đến 2,8 lần, phản ánh việc doanh nghiệp phụ thuộc mạnh vào nguồn vốn vay cho các dự án phát điện. Trong khi đó, hệ số thanh toán hiện hành (CR) trung bình chỉ đạt 0,9 -1,1, cho thấy áp lực thanh khoản ngắn hạn vẫn tồn tại.
Các chỉ số sinh lời có xu hướng giảm, cụ thể ROA từ mức 3,5% năm 2018 giảm xuống 1,8% năm 2023, ROE từ 9,2% xuống còn 5,6% trong cùng kỳ. Nguyên nhân chính đến từ: (i) chi phí nhiên liệu than và khí tăng cao, (ii) khấu hao tài sản lớn do đầu tư vào các dự án nhiệt điện quy mô lớn và (iii) áp lực từ cơ chế thị trường phát điện cạnh tranh, khiến biên lợi nhuận gộp (GPM) giảm từ 16% xuống 11%.
Bảng 1: Chỉ số tài chính của EVNGENCO1 giai đoạn 2018-2023
Nguồn: Tác giả tổng hợp
Kết quả hồi quy tuyến tính đa biến (Bảng 2) cho thấy:
D/E có tác động âm đến khả năng sinh lời, khẳng định giả thuyết H1. Mức đòn bẩy cao làm gia tăng chi phí lãi vay, bào mòn lợi nhuận.
AT có tác động tích cực đến ROA và ROE, phù hợp với giả thuyết H2.
LIQ có tác động tích cực đến lợi nhuận nhưng không mạnh, chỉ hỗ trợ ổn định tài chính ngắn hạn, ủng hộ giả thuyết H3.
ET có tác động tiêu cực đáng kể, khẳng định giả thuyết H4. Sự gia tăng chi phí nhiên liệu, chi phí môi trường và yêu cầu đầu tư vào công nghệ phát thải thấp làm giảm hiệu quả tài chính ngắn hạn.
Giả thuyết H5 cũng được ủng hộ. Các mô hình mô phỏng cho thấy, khi EVNGENCO1 điều chỉnh giảm tỷ lệ điện than và tăng tỷ trọng năng lượng sạch trong danh mục, lợi nhuận biên được cải thiện nhờ giảm rủi ro chi phí nhiên liệu trong dài hạn.
Bảng 2: Kết quả hồi quy tuyến tính đa biến
![]() |
Nguồn: Nhóm tác giả tổng hợp
Bàn luận
Kết quả nghiên cứu đạt được gợi mở một số thảo luận quan trọng:
Thứ nhất, tình trạng sử dụng đòn bẩy tài chính cao giúp EVNGENCO1 duy trì quy mô đầu tư nhưng đang gây áp lực lớn lên lợi nhuận ròng. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về rủi ro nợ trong ngành năng lượng tại các nền kinh tế mới nổi (Deepak Kushawaha et al., 2024).
Thứ hai, khả năng sinh lời suy giảm chủ yếu do chi phí nhiên liệu, cho thấy mức độ dễ tổn thương của doanh nghiệp phụ thuộc vào nhiệt điện than. Xu hướng này đồng nhất với bằng chứng của Sovacool (2022) về rủi ro tài chính trong giai đoạn chuyển dịch năng lượng.
Thứ ba, kết quả hồi quy chỉ ra rằng đầu tư vào công nghệ và năng lượng tái tạo có thể cải thiện hiệu quả trong dài hạn, nhưng làm gia tăng chi phí ngắn hạn. Điều này gợi ý doanh nghiệp cần chiến lược cân bằng giữa mục tiêu tài chính và mục tiêu phát triển bền vững.
Thứ tư, nghiên cứu nhấn mạnh vai trò của chính sách điều tiết của Nhà nước, đặc biệt là trong việc thiết kế cơ chế giá điện, hỗ trợ tín dụng xanh và ưu đãi thuế cho các dự án năng lượng sạch, nhằm giảm bớt áp lực tài chính cho doanh nghiệp phát điện trong quá trình chuyển dịch.
KẾT LUẬN
Nghiên cứu đã tiến hành phân tích toàn diện hiệu quả tài chính và khả năng sinh lời của EVNGENCO1 giai đoạn 2018-2023, đồng thời kiểm định tác động của các nhân tố tài chính và bối cảnh chuyển dịch năng lượng đến kết quả hoạt động của doanh nghiệp. Kết quả cho thấy, hiệu quả tài chính và khả năng sinh lời của EVNGENCO1 có xu hướng suy giảm rõ rệt trong những năm gần đây. Cụ thể, ROA và ROE giảm mạnh, phản ánh áp lực từ chi phí nhiên liệu gia tăng, chi phí lãi vay lớn do đòn bẩy tài chính cao, cũng như gánh nặng khấu hao tài sản.
Mô hình hồi quy khẳng định cấu trúc vốn, hiệu quả sử dụng tài sản, khả năng thanh khoản và yếu tố chuyển dịch năng lượng là những nhân tố có tác động đáng kể đến khả năng sinh lời. Trong đó, tỷ lệ nợ cao và chi phí phát sinh từ quá trình chuyển dịch năng lượng (đặc biệt là phụ thuộc vào nhiệt điện than) ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận, trong khi hiệu quả sử dụng tài sản và điều chỉnh cơ cấu vốn giúp cải thiện khả năng sinh lời. Điều này hàm ý rằng việc quản trị tài chính hiệu quả và định hướng đầu tư hợp lý vào năng lượng sạch sẽ đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sự ổn định và phát triển bền vững của EVNGENCO1.
Về mặt chính sách, nghiên cứu nhấn mạnh vai trò của Nhà nước trong việc thiết kế cơ chế giá điện hợp lý, hỗ trợ tín dụng xanh và ưu đãi thuế cho các dự án năng lượng tái tạo. Đây là những yếu tố quan trọng giúp giảm bớt áp lực tài chính cho các doanh nghiệp phát điện trong bối cảnh Việt Nam cam kết giảm phát thải khí nhà kính và thực hiện mục tiêu Net Zero vào năm 2050.
Tài liệu tham khảo:
1. Barney, J. (1991). Firm resources and sustained competitive advantage, Journal of Management, 17(1), 99-120.
2. Bộ Công Thương (2023). Báo cáo ngành điện Việt Nam.
3. Bộ Công Thương (Cục Điện lực và Năng lượng tái tạo, 2022). Kịch bản chuyển dịch năng lượng Việt Nam đến năm 2050.
4. Deepak Kushawaha et al. (2024). Debt as catalyst: Empowering renewable energy in developing countries, https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0301421524003562
5. EVNGENCO1 (2018-2023). Báo cáo tài chính kiểm toán các năm 2018-2023.
6. Freeman, R. E. (1984). Strategic management: A stakeholder approach, https://www.scirp.org/reference/referencespapers?referenceid=1209107.
7. Modigliani, F., & Miller, M. H. (1958). The cost of capital, corporation finance and the theory of investment, The American Economic Review, 48(3), 261-297.
8. Modigliani, F., & Miller, M. H. (1963). Corporate income taxes and the cost of capital: A correction, The American Economic Review, 53(3), 433-443.
9. Sovacool, B. K. (2016). How long will it take? Conceptualizing the temporal dynamics of energy transitions, Energy Research & Social Science, 13, 202-215.
10 International Energy Agency (IEA, 2023). World Energy Outlook 2023, https://www.iea.org/reports/world-energy-outlook-2023.
11. International Renewable Energy Agency (IRENA, 2022). World Energy Transitions Outlook 2022, https://www.irena.org/Digital-Report/World-Energy-Transitions-Outlook-2022
12. Ngân hàng Thế giới (World Bank, 2023). Vietnam Energy Sector Assessment, Strategy, and Roadmap, https://ppp.worldbank.org/library/vietnam-energy-sector-assessment-strategy-and-road-map.
Ngày nhận bài: 7/9/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 26/9/2025; Ngày duyệt đăng: 29/9/2025 |