TS. Phạm Phương Anh
Học viện Tài chính
Email: phamphuonganh@hvtc.edu.vn
Tóm tắt
Nghiên cứu phân tích sự phát triển của kế toán bền vững và báo cáo Môi trường - Xã hội - Quản trị (ESG) từ giai đoạn tự nguyện sang bắt buộc và dần được chuẩn hóa. Kinh nghiệm từ Liên minh châu Âu, Nhật Bản cùng việc ban hành Chuẩn mực Báo cáo Tài chính quốc tế đã cho thấy xu hướng hội tụ toàn cầu, góp phần nâng cao tính minh bạch, khả năng so sánh và hạn chế tình trạng“greenwashing” (tẩy xanh doanh nghiệp). Đồng thời, nghiên cứu cũng nhấn mạnh vai trò ngày càng quan trọng của dịch vụ đảm bảo ESG trong hoạt động kiểm toán và quản trị doanh nghiệp, mở ra triển vọng phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi xanh.
Từ khóa: Kế toán bền vững, môi trường , xã hội, quản trị, dịch vụ đảm bảo ESG
Summary
The study analyzes the development of sustainable accounting and Environmental, Social, and Governance (ESG) reporting from voluntary practices to mandatory requirements, gradually advancing toward standardization. Experiences from the European Union and Japan, along with the issuance of International Financial Reporting Standards, demonstrate a global convergence trend that enhances transparency, comparability, and mitigates “greenwashing” practices. Moreover, the study emphasizes the increasingly vital role of ESG assurance services in auditing and corporate governance, opening strong development prospects amid globalization and the green transition.
Keywords: Sustainable accounting, environment, social, governance, ESG assurance services
ĐẶT VẤN ĐỀ
Trong bối cảnh tài nguyên thiên nhiên cạn kiệt và biến đổi khí hậu diễn ra trên quy mô toàn cầu, kế toán bền vững (KTBV) ngày càng trở nên quan trọng. Doanh nghiệp áp dụng KTBV chính là đóng góp vào công cuộc bảo vệ môi trường trái đất, nâng cao trách nhiệm xã hội và đảm bảo sự phát triển bền vững cho thế hệ tương lai. Cùng với sự nâng cao nhận thức của các bên liên quan (các cơ quan quản lý, người tiêu dùng…), KTBV nói chung và công bố thông tin trên báo cáo Môi trường - Xã hội - Quản trị (ESG) ra công chúng sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng đối với các doanh nghiệp.
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Theo Herath, S. K. và Herath, L. M. (2024), KTBV là một trong những khái niệm được nhắc đến rất nhiều trong các công trình nghiên cứu hàn lâm và các tập đoàn, công ty lớn trên phạm vi toàn thế giới trong thời gian gần đây. Việc quan tâm đến KTBV và công bố thông tin liên quan ra công chúng đóng vai trò rất quan trọng đối với khả năng tồn tại lâu dài và sự thịnh vượng của doanh nghiệp.
Thông tin về KTBV thường được công bố dưới dạng báo cáo ESG hoặc một phần của báo cáo Tích hợp (IR) - một báo cáo bao gồm cả các thông tin tài chính và phi tài chính. Dù là báo cáo ESG hay tích hợp trong báo cáo IR thì kết quả của KTBV cũng thể hiện sự tương quan của doanh nghiệp/tổ chức với môi trường, xã hội và hiệu quả hoạt động quản trị. Ngày càng có nhiều doanh nghiệp công bố thông tin liên quan đến KTBV do các quy định mang tính bắt buộc như: Chỉ thị Báo cáo Phi Tài chính - NFRD và Chỉ thị Báo cáo Bền vững của Doanh nghiệp - CSRD tại Liên minh châu Âu (EU); Sắc lệnh sửa đổi của FSA tại Nhật Bản; Quy tắc công bố thông tin về khí hậu của Ủy ban chứng khoán Hoa Kỳ (SEC). Mặt khác, việc tự nguyện công bố thông tin về KTBV cũng đang có xu hướng tăng cao do những lợi ích mà hoạt động này mang lại, bao gồm: tăng cường danh tiếng của doanh nghiệp, dễ dàng tiếp cận với các thị trường xuất khẩu tiềm năng (Mỹ, EU, Nhật) và nâng cao hình ảnh sản phẩm trong mắt người tiêu dùng. Những lợi ích này rõ ràng sẽ nâng cao khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp.
KINH NGHIỆM QUỐC TẾ TRONG HOÀN THIỆN KHUÔN KHỔ PHÁP LÝ LIÊN QUAN ĐẾN BÁO CÁO ESG
Các thông lệ và quy định tại Nhật Bản
Quá trình phát triển của kế toán và KTBV tại Nhật Bản phản ánh sự chuyển dịch sâu sắc từ mô hình quản trị doanh nghiệp truyền thống sang cách tiếp cận hiện đại, minh bạch và hướng đến thị trường vốn toàn cầu. Trước năm 2015, các báo cáo Trách nhiệm Xã hội (CSR) của doanh nghiệp thường ở dạng tự nguyện, không có cấu trúc chuẩn, thiếu tính nhất quán dẫn đến khả năng so sánh giá trị thông tin hạn chế trong việc đánh giá rủi ro và cơ hội. Trong khoảng những năm 2014 và 2015, tại Nhật Bản, Bộ quy tắc Quản lý (Stewardship Code) và Bộ luật Quản trị doanh nghiệp (Corporate Governance Code) được ban hành là một cú hích lớn cho việc công bố thông tin bền vững. Ngoài ra, Sở Giao dịch Chứng khoán Tokyo đã sửa đổi Bộ luật Quản trị doanh nghiệp, khuyến khích các công ty công bố thông tin theo khuôn khổ của Lực lượng Đặc nhiệm về Công bố Thông tin Tài chính liên quan đến Khí hậu (TCFD). Các bộ quy tắc này khuyến khích các nhà đầu tư tổ chức tham gia tích cực hơn vào hoạt động của công ty và yêu cầu các công ty phải tăng cường đối thoại, công bố thông tin minh bạch hơn về quản trị và các yếu tố phi tài chính. Mặc dù số lượng các công ty Nhật Bản tự nguyện công bố thông tin theo TCFD đã tăng cao nhưng việc báo cáo vẫn còn phân mảnh và thiếu tính bắt buộc, dẫn đến sự khác biệt lớn về chất lượng và phạm vi công bố thông tin giữa các công ty.
Từ năm 2023 đến nay, các công ty niêm yết tại Nhật Bản đang tuân thủ các yêu cầu về công bố thông tin bền vững trong Báo cáo Chứng khoán Thường niên theo Sắc lệnh sửa đổi của Cơ quan Dịch vụ Tài chính (FSA). Ngoài ra, Ủy ban Chuẩn mực Bền vững Nhật Bản (SSBJ) được thành lập vào năm 2022 nhằm xây dựng một bộ chuẩn mực tương đương với chuẩn mực của Hội đồng Chuẩn mực bền vững quốc tế (ISSB), đảm bảo sự hài hòa quốc tế trong khi vẫn duy trì quyền tự chủ để giải quyết các vấn đề kinh tế - xã hội đặc thù. Từ đó, quốc gia này đưa ra một lộ trình rõ ràng để chuyển từ giai đoạn chuẩn bị sang tuân thủ bắt buộc hoàn toàn.
Quá trình phát triển này cho thấy một sự trưởng thành nhanh chóng và có chủ đích của hệ sinh thái báo cáo bền vững tại Nhật Bản. Từ bước đi tự nguyện ban đầu, quốc gia này đã nhanh chóng nắm bắt các thông lệ tốt nhất toàn cầu, thể chế hóa chúng thành các quy định pháp lý chặt chẽ và đang tiên phong trong việc tích hợp các vấn đề xã hội đặc thù vào khuôn khổ báo cáo. Hành trình này không chỉ nâng cao tính minh bạch cho thị trường vốn Nhật Bản mà còn định vị các công ty của họ một cách cạnh tranh hơn trên trường quốc tế.
Các thông lệ và quy định tại Liên minh châu Âu
Các thông lệ và quy định liên quan đến KTBV và công bố thông tin ESG tại EU đã có những chuyển biến sâu sắc từ những sáng kiến đến quy định bắt buộc doanh nghiệp phải tuân thủ.
Trong những năm 2000, EU đã đưa ra các sáng kiến nhằm khuyến khích các công ty công bố thông tin phi tài chính một cách tự nguyện. Năm 2014, NFRD ra đời là một bước ngoặt đánh dấu sự ra đời của khuôn khổ pháp lý bắt buộc. Theo đó, các công ty lớn (trên 500 nhân viên) bắt buộc phải công bố thông tin phi tài chính liên quan đến môi trường, xã hội, nhân sự, chống tham nhũng và đa dạng quản trị nhằm tăng cường tính minh bạch, giúp nhà đầu tư và công chúng đánh giá hiệu quả hoạt động phi tài chính của doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc áp dụng NFRD còn tồn tại nhiều hạn chế như: quy định chỉ áp dụng cho một số lượng các công ty lớn nhất định và các yêu cầu báo cáo không đủ chi tiết, dẫn đến chất lượng dữ liệu không đồng đều, khó so sánh. Để khắc phục các hạn chế của NFRD và hiện thực hóa Thỏa thuận xanh châu Âu, EU đã ban hành một chỉ thị có tính cách mạng là CSRD năm 2021 để thay thế hoàn toàn cho NFRD. Theo đó, phạm vi ảnh hưởng của CSRD đã tăng lên 50.000 công ty, thông tin được công bố phải được dựa trên cả tính trọng yếu tài chính và trọng yếu tác động (ảnh hưởng đến con người và môi trường). Đặc biệt, báo cáo bền vững phải được kiểm toán độc lập để đảm bảo tính xác thực.
Để cung cấp một khuôn khổ báo cáo chi tiết, thống nhất và giúp các doanh nghiệp tuân thủ các yêu cầu sâu rộng của chỉ thị CSRD, bộ Tiêu chuẩn Báo cáo Phát triển bền vững châu Âu (ESRS) 1 và ESRS 2 được ra đời. Trong đó, ESRS 2 - Công bố thông tin chung - đưa ra các thông tin bắt buộc mà tất cả các công ty phải công bố: thông tin về quản trị, chiến lược và quy trình quản lý tác động, rủi ro và cơ hội. Mặc dù đây là tiêu chuẩn của EU nhưng cơ quan ban hành đã có những đảm bảo nhất định về tính tương thích với các tiêu chuẩn quốc tế khác, đặc biệt là Chuẩn mực Báo cáo Tài chính quốc tế (IFRS) S1 và IFRS S2 của SSB, nhằm giảm gánh nặng báo cáo cho các công ty đa quốc gia.
Các thông lệ và quy định của Hội đồng Tiêu chuẩn Bền vững Quốc tế
Cùng với sự thành công và phát triển mạnh mẽ của việc áp dụng Chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế (IFRS), Hội đồng Tiêu chuẩn Bền vững Quốc tế (ISSB) đã được thành lập để phát triển và ban hành các chuẩn mực IFRS S1, IFRS S2. Hai chuẩn mực này có hiệu lực cho các kỳ báo cáo thường niên bắt đầu từ hoặc sau ngày 1/1/2024. Tuy nhiên, việc áp dụng không bắt buộc ở mọi nơi mà phụ thuộc vào quyết định của từng quốc gia hoặc khu vực. Trong đó, IFRS S1 - Yêu cầu chung về công bố thông tin tài chính liên quan đến bền vững; IFRS S2 - Công bố thông tin liên quan đến khí hậu. Tiêu chuẩn này được xây dựng dựa trên khung 4 trụ cột của Lực lượng Đặc nhiệm về công bố thông tin tài chính liên quan đến khí hậu (TCFD). Chuẩn mực này đã được một số quốc gia, vùng lãnh thổ xem xét và công bố lộ trình áp dụng từng phần như: Anh, Canada, Australia, Nhật Bản, Brazil, Singapore và Hồng Kông (Trung Quốc).
IFRS S1 và IFRS S2 được kỳ vọng sẽ trở thành một chuẩn mực cơ sở toàn cầu giúp các doanh nghiệp có "ngôn ngữ chung" về báo cáo bền vững nhằm tăng cường tính minh bạch và khả năng so sánh cho các nhà đầu tư trên toàn thế giới.
THỰC TRẠNG KẾ TOÁN BỀN VỮNG VÀ CÔNG BỐ THÔNG TIN TẠI VIỆT NAM
Trước năm 2019, công bố thông tin phi tài chính tại Việt Nam còn rất sơ khai, các báo cáo CSR thường ở dạng tự nguyện, không có cấu trúc chuẩn và thiếu tính nhất quán, dẫn đến giá trị thông tin hạn chế trong việc đánh giá rủi ro và cơ hội. Văn bản pháp quy đầu tiên yêu cầu các công ty đại chúng phải công bố thông tin liên quan đến tác động tới môi trường và xã hội trong báo cáo thường niên là Thông tư số 155/2015/TT-BTC (Bộ Tài chính, 2015). Thông tư này đã chính thức "khai sinh" khái niệm báo cáo bền vững một cách chính quy trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Tuy nhiên, các hướng dẫn trong Thông tư số 155/2015/TT-BTC còn mang tính khái quát, chưa có các yêu cầu chi tiết về chỉ số, phương pháp đo lường hay bộ tiêu chuẩn cụ thể phải tuân theo nên việc thực hiện rất không đồng nhất giữa các doanh nghiệp. Mức độ công bố thông tin của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam chia thành 2 nhóm. Nhóm tiên phong bao gồm một số ít doanh nghiệp lớn, có vốn đầu tư nước ngoài hoặc hoạt động trong các lĩnh vực nhạy cảm về môi trường (như Vinamilk, Bảo Việt, FPT, Sacombank) đã chủ động đi đầu trong việc lập báo cáo bền vững riêng, tham khảo các tiêu chuẩn quốc tế như Sáng kiến Báo cáo toàn cầu (GRI) để tăng tính chuyên nghiệp và minh bạch. Các báo cáo này thường có cấu trúc rõ ràng, đề cập đến các bên liên quan và có một số chỉ số định lượng ban đầu. Trong khi đó, phần lớn các doanh nghiệp niêm yết còn lại chỉ thực hiện ở mức tối thiểu để tuân thủ Thông tư số 155/2015/TT-BTC, nội dung công bố thông tin phi tài chính chủ yếu là liệt kê các hoạt động trách nhiệm xã hội mang tính tích cực, dễ báo cáo và thường được xem như một hoạt động quảng cáo. Các thông tin gai góc và khó đo lường hơn như mức độ phát thải khí nhà kính, tiêu thụ năng lượng, quản lý nước thải, tỷ lệ tai nạn lao động, cơ cấu quản trị rủi ro... thường bị bỏ qua hoặc đề cập rất sơ sài.
Từ năm 2020 đến nay, các quy định và việc công bố thông tin liên quan đến các thông tin phi tài chính đã chứng kiến một bước chuyển mình mạnh mẽ. Sự chuyển dịch này đến từ 3 lý do chính: Thứ nhất, Việt Nam đang tham gia hội nhập kinh tế toàn cầu ngày càng sâu rộng nên buộc phải đáp ứng nhu cầu của các nhà đầu tư quốc tế và quy định của các thị trường tiêu dùng nước ngoài; Thứ hai, các văn bản pháp quy như Thông tư số 96/2020/TT-BTC đã chính thức đưa yêu cầu báo cáo bền vững vào khuôn khổ pháp lý cho các công ty đại chúng, buộc các doanh nghiệp này phải công bố thông tin về phát triển bền vững trong các báo cáo thường niên; Thứ ba, các nhà lãnh đạo doanh nghiệp đã nhận thức được rằng báo cáo ESG là công cụ quản trị rủi ro hiệu quả và là nguồn tạo ra lợi thế cạnh tranh thay vì coi đó là gánh nặng chi phí như trước đây. Họ đã chủ động công bố thông tin ESG không chỉ để tuân thủ, mà để khẳng định vị thế và xây dựng nền tảng cho sự tăng trưởng bền vững trong tương lai.
KHUYẾN NGHỊ VÀ KẾT LUẬN
Khuyến nghị
Trong 2 thập kỷ vừa qua, KTBV và báo cáo ESG đã thay đổi từ một hoạt động mang tính tự nguyện với nhiều khung báo cáo đa dạng khác nhau sang thành yêu cầu bắt buộc, được chuẩn hóa và tích hợp chặt chẽ vào hệ thống báo cáo tài chính. Trên quy mô toàn cầu, ISSB đã ban hành các chuẩn mực báo cáo bền vững quốc tế - IFRS S1 và IFRS S2 như một ngôn ngữ chung giúp các nhà đầu tư và các bên liên quan dễ dàng so sánh hiệu suất ESG của các công ty trên toàn thế giới. Nhật Bản và EU cũng có những bước phát triển đáng ghi nhận trong việc phát triển các quy định về công bố thông tin bền vững riêng nhưng theo hướng tiệm cận với các chuẩn mực của ISSB.
Cùng với việc luật hóa yêu cầu công bố thông tin về báo cáo bền vững, yêu cầu về dịch vụ đảm bảo cho các báo cáo này cũng dần được quy định bắt buộc. Dữ liệu ESG được đảm bảo từ bên thứ ba độc lập là bảo chứng cho sự đáng tin cậy của thông tin đưa ra công chúng.
Không nằm ngoài xu thế đó, KTBV và báo cáo ESG tại Việt Nam được dự báo sẽ phát triển mạnh mẽ theo hướng chuẩn hóa, bắt buộc và hội nhập sâu rộng với các thông lệ quốc tế trong thời gian tới. Để đáp ứng yêu cầu từ các đối tác và duy trì khả năng cạnh tranh tại các thị trường lớn như EU, Nhật Bản - nơi các quy định về ESG ngày càng khắt khe, Việt Nam sẽ buộc phải xây dựng một khung pháp lý chi tiết và mang tính bắt buộc hơn theo xu hướng tiệm cận và áp dụng các chuẩn mực quốc tế, đặc biệt là IFRS S1 và IFRS S2. Ngôn ngữ chung về báo cáo bền vững này sẽ giúp các doanh nghiệp Việt Nam dễ dàng so sánh với các đối thủ trên toàn cầu, minh bạch hóa thông tin và thu hút dòng vốn đầu tư nước ngoài. Các báo cáo ESG trong tương lai sẽ không còn là những bản mô tả chung chung về các hoạt động xã hội mà nó sẽ phải bao gồm các chỉ số định lượng cụ thể và có thể đo lường được.
Nhu cầu về một bên thứ ba độc lập để xác minh tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin sẽ tăng vọt khi báo cáo ESG trở thành bắt buộc. Dịch vụ đảm bảo ESG sẽ trở thành một dịch vụ quan trọng của các công ty kiểm toán nên các kiểm toán viên phải trang bị thêm nhiều kiến thức chuyên môn về ESG, đồng thời phát triển các quy trình kiểm soát và thu thập dữ liệu ESG chặt chẽ.
Kết luận
KTBV và báo cáo ESG tại Việt Nam đang bước vào một giai đoạn phát triển mới, mang tính bước ngoặt. Quá trình chuyển đổi này sẽ đặt ra nhiều thách thức nhưng đồng thời cũng mở ra nhiều cơ hội cho những doanh nghiệp biết nắm bắt và tiên phong trong việc xây dựng một nền tảng tăng trưởng bền vững và minh bạch.
Tài liệu tham khảo:
1. Bộ Tài chính (2015). Thông tư số 15/2015/TT-BTC hướng dẫn công bố thông tin trên thị trường chứng khoán.
2. Bộ Tài chính (2020). Thông tư số 96/2020/TT-BTC hướng dẫn công bố thông tin trên thị trường chứng khoán.
3. Fornasari, T., & Traversi, M. (2024). The Impact of the CSRD and the ESRS on Non-Financial Disclosure. https://doi.org/10.4468/2024.1.07fornasari.traversi
4. Herath, S. K. & Herath, L. M. (2024). Accounting for Sustainability: The Measurements and Financial Reporting Disclosure. https://doi.org/10.4018/979-8-3693-0863-9.ch003
5. Lebray, S. (2023). Environmental, Social, and Governance (ESG) in the Business Industry (pp. 11-32). https://doi.org/10.1007/978-981-99-1564-4_2
6. Moradi, A., Tóth-Pajor, Á., & Gobato Souto, H. (2024). Unraveling the ESG Reporting Landscape: A Comprehensive Analysis of Standards, Frameworks, and Impact on Firms. https://doi.org/10.18690/um.fov.3.2024.49
Ngày nhận bài: 25/9/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 6/10/2025; Ngày duyệt đăng: 8/10/2025 |