Nguyễn Thị Hạnh
Khoa Thương mại - Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp
Tóm tắt
Toàn cầu hóa và việc thực hiện các hiệp định thương mại tự do đã và đang tạo ra những biến đổi sâu sắc trong chuỗi cung ứng toàn cầu, có sự tham gia của nhiều quốc gia, từ đó đặt ra yêu cầu quản trị chuỗi cung ứng hiệu quả. Ngành dệt may đóng vai trò quan trọng trong thúc đẩy kinh tế, giải quyết việc làm và góp phần tạo ra chuỗi giá trị toàn cầu. Nghiên cứu phân tích bối cảnh hội nhập và xu thế phát triển chuỗi cung ứng khu vực, quốc tế, đồng thời chỉ ra các yêu cầu cấp thiết trong việc đổi mới mô hình quản trị chuỗi cung ứng để nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành Dệt may Việt Nam.
Từ khóa: Dệt may Việt Nam, hiệp định thương mại tự do, hội nhập kinh tế, phát triển bền vững, quản trị chuỗi cung ứng
Summary
Globalization and the implementation of free trade agreements have brought profound transformations in global supply chains, with the participation of multiple countries, thereby raising urgent requirements for effective supply chain management. The textile and garment industry plays a pivotal role in driving economic growth, creating employment, and contributing to global value chains. This study examines the context of economic integration and the development trends of regional and international supply chains, while highlighting the urgent need to innovate supply chain management models to enhance the competitiveness of Viet Nam’s textile and garment industry.
Keywords: Viet Nam textile and garment industry, free trade agreements, economic integration, sustainable development, supply chain management
ĐẶT VẤN ĐỀ
Toàn cầu hóa kinh tế và việc thực hiện các Hiệp định thương mại tự do (FTA) đã và đang định hình lại cách thức tổ chức sản xuất và phân phối toàn cầu, tạo ra những chuỗi cung ứng phức tạp, liên kết nhiều quốc gia trong quá trình sản xuất và phân phối hàng hóa, từ đó dẫn đến nhu cầu quản trị chuỗi cung ứng hiệu quả để đảm bảo tính liên tục, giảm chi phí và nâng cao khả năng cạnh tranh. Quản trị chuỗi cung ứng trong bối cảnh toàn cầu hóa đòi hỏi sự hợp tác quốc tế, quản lý rủi ro, ứng dụng công nghệ số và hướng tới các mô hình linh hoạt, phân tán và bền vững để đối phó với những gián đoạn và thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp.
Dệt may là ngành công nghiệp thâm dụng lao động và có tính cạnh tranh cao. Ngành dệt may Việt Nam, với kim ngạch xuất khẩu trên 40 tỷ USD/năm, vừa hưởng lợi từ ưu đãi thuế quan và mở rộng thị trường, vừa đối diện sức ép từ quy tắc xuất xứ, yêu cầu phát triển bền vững và chi phí sản xuất gia tăng.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, các doanh nghiệp dệt may Việt Nam, bao gồm Tập đoàn Dệt may Việt Nam (Vinatex), phải đối mặt với những cơ hội và thách thức lớn, đòi hỏi sự đổi mới toàn diện trong mô hình quản trị chuỗi cung ứng để duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
KHÁI QUÁT VỀ BỐI CẢNH HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ
Tác động của toàn cầu hóa và các hiệp định thương mại tự do
Toàn cầu hóa và sự hình thành chuỗi cung ứng xuyên quốc gia
Toàn cầu hóa kinh tế đã thúc đẩy sự hình thành các chuỗi cung ứng xuyên quốc gia, phá vỡ các rào cản địa lý và tạo điều kiện cho các doanh nghiệp tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu. Quá trình này không chỉ làm tăng tính liên kết giữa các nền kinh tế, mà còn thúc đẩy sự dịch chuyển sản xuất từ các quốc gia phát triển sang các quốc gia đang phát triển, nơi có lợi thế về chi phí lao động và nguồn lực. Cụ thể, sự phát triển của các chuỗi cung ứng toàn cầu đã thay đổi cách thức tổ chức sản xuất, từ mô hình sản xuất tập trung tại một quốc gia sang mô hình phân tán, liên kết nhiều quốc gia. Theo đó, ngành dệt may là một ví dụ điển hình của chuỗi giá trị toàn cầu, trong đó, các giai đoạn sản xuất (từ sản xuất nguyên liệu, dệt, nhuộm đến may mặc) được phân bổ tại các quốc gia khác nhau để tối ưu hóa chi phí và hiệu quả. Tuy nhiên, sự phân tán này cũng làm gia tăng sự phức tạp trong quản trị chuỗi cung ứng, đòi hỏi các doanh nghiệp phải tăng cường khả năng phối hợp và tích hợp giữa các mắt xích trong chuỗi.
Đối với ngành Dệt may Việt Nam, toàn cầu hóa mang lại cơ hội tiếp cận các thị trường lớn, như: Hoa Kỳ, Liên minh châu Âu (EU) và Nhật Bản, đồng thời tạo áp lực cạnh tranh từ các quốc gia có ngành dệt may phát triển như Bangladesh, Ấn Độ và Mexico.
Vai trò của các hiệp định thương mại tự do
Các FTA như: Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - Liên minh châu Âu (EVFTA), Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), Hiệp định Đối tác Kinh tế toàn diện khu vực (RCEP) có vai trò quan trọng trong định hình lại hoạt động quản trị chuỗi cung ứng của ngành dệt may Việt Nam, đặc biệt với Vinatex. Các hiệp định này không chỉ thúc đẩy tự do hóa thương mại qua việc cắt giảm thuế quan và rào cản phi thuế quan, mà còn mở rộng thị trường xuất khẩu, đồng thời đặt ra yêu cầu doanh nghiệp phải cải tiến mô hình quản trị để tận dụng lợi thế và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế khắt khe.
Theo Mirae Asset Việt Nam (2024), tổng kim ngạch xuất khẩu dệt may của Việt Nam năm 2023 đạt 37,6 tỷ USD, giảm so với 44 tỷ USD năm 2022, do nhu cầu toàn cầu suy yếu và tồn kho cao của các thương hiệu lớn như Nike, H&M, Inditex. Tuy vậy, các thị trường trong EVFTA và CPTPP vẫn chiếm tỷ trọng đáng kể: xuất khẩu sang EU đạt 2,9 tỷ USD, sang Nhật Bản 3,0 tỷ USD. So với năm 2020, xuất khẩu sang EU tăng 21% nhờ cắt giảm thuế từ 12% xuống 0% sau EVFTA. Các doanh nghiệp như TNG, May 10, TCM coi thị trường FTA là mũi nhọn chiến lược để gia tăng doanh thu và thương hiệu. EVFTA và CPTPP còn khuyến khích đầu tư vào dệt - nhuộm để tăng nội địa hóa, trong khi CPTPP tạo thuận lợi cho xuất khẩu sang Nhật Bản, Canada, Úc; riêng Nhật Bản đạt khoảng 3 tỷ USD năm 2023, chiếm 7,4% tổng kim ngạch (VNA, 2023).
Bảng 1: Kim ngạch xuất khẩu dệt may Việt Nam sang các thị trường ký kết FTA (2020-2023)
Đơn vị tính: tỷ USD
Năm |
EU (EVFTA) |
Nhật Bản (CPTPP) |
Tổng kim ngạch |
2020 |
3,8 |
2,7 |
35,2 |
2021 |
4,1 |
2,9 |
39 |
2022 |
4,5 |
3,1 |
44 |
2023 |
2,9 |
3 |
37,6 |
Nguồn: Mirae Asset Việt Nam, 2024; VNA, 2023
Mặc dù tổng kim ngạch xuất khẩu dệt may Việt Nam năm 2023 chỉ đạt 37,6 tỷ USD, giảm 14,5% so với mức đỉnh 44 tỷ USD năm 2022, các thị trường FTA vẫn giữ vai trò quan trọng. Xuất khẩu sang EU giảm từ 4,5 tỷ USD xuống 2,9 tỷ USD (giảm 35,6%), phản ánh sự nhạy cảm của thị trường này với chi phí nguyên liệu, tiêu chuẩn quy tắc xuất xứ (ROO) và biến động tiêu dùng sau COVID-19. Ngược lại, xuất khẩu sang Nhật Bản trong CPTPP duy trì ổn định quanh mức 3-3,1 tỷ USD, cho thấy nhu cầu bền vững hơn. Đây là lý do nhiều doanh nghiệp như May Sài Gòn, Vinatex, TNG mở rộng phân phối sang Nhật Bản và Hàn Quốc, tận dụng lợi thế từ CPTPP và Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA). Tỷ trọng xuất khẩu sang EU giảm từ 10,2% (2022) xuống 7,7% (2023), cho thấy áp lực về ROO và nhu cầu đầu tư mạnh vào dệt - nhuộm và công nghiệp phụ trợ.
Tuy nhiên, FTA cũng đặt ra thách thức lớn về ROO, lao động và môi trường. EVFTA yêu cầu sản phẩm “từ vải trở đi” trong khối, trong khi Việt Nam vẫn phụ thuộc 80% nguyên liệu nhập khẩu, chủ yếu từ Trung Quốc - quốc gia ngoài EVFTA (ACTIF, 2010). Vinatex buộc phải tái cấu trúc chuỗi cung ứng, hợp tác với nhà cung cấp trong FTA để nâng tỷ lệ nội địa hóa, hiện mới 20%, thấp hơn Bangladesh (40%) (ACTIF, 2010). CPTPP và RCEP yêu cầu giảm phát thải, dùng nguyên liệu tái chế, quản lý tài nguyên bền vững (CPTPP, 2018; RCEP, 2020), thúc đẩy doanh nghiệp áp dụng ERP, SCM và công nghệ xanh.
Các FTA còn khuyến khích tối ưu logistics, chuyển đổi số để đáp ứng “Just-in-Time”. Thực tế cho thấy, công nghệ số như digital twins, AI giúp giảm rủi ro, tối ưu chi phí. Trong bối cảnh hậu COVID-19 và căng thẳng Mỹ - Trung, FTA tạo cơ hội để Việt Nam thành “mắt xích tin cậy” trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Với Vinatex, tận dụng FTA đòi hỏi đầu tư công nghiệp phụ trợ, công nghệ hiện đại và phát triển bền vững nhằm củng cố vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Xu thế phát triển chuỗi cung ứng ngành dệt may khu vực và thế giới
Ngành dệt may toàn cầu đang chuyển dịch mạnh mẽ theo hướng xanh hóa và phát triển bền vững, với các chuẩn ESG và LEED dần trở thành yêu cầu bắt buộc. Doanh nghiệp buộc phải đầu tư công nghệ sản xuất sạch, năng lượng tái tạo, xử lý nước thải và vật liệu tái chế để đáp ứng các thị trường lớn như EU. Song song, căng thẳng Mỹ - Trung thúc đẩy đa dạng hóa chuỗi cung ứng; riêng năm 2023, Việt Nam thu hút hơn 1.800 dự án FDI mới, nhiều dự án thuộc ngành Dệt may và công nghiệp phụ trợ. Công nghệ 4.0 (AI, Big Data) được dự báo nâng hiệu quả sản xuất 30%-50% và giảm lỗi 20%-30% (FPT Digital, 2024). Theo FPT Digital, chuyển đổi số và tăng trưởng xanh là 2 trụ cột duy trì vị thế toàn cầu của ngành.
Trên phạm vi quốc tế, xu hướng nearshoring (chuyển dịch sản xuất về gần)/reshoring (chuyển dịch sản xuất về nội địa) nổi bật nhằm giảm chi phí logistics và rủi ro, với Đông Âu - Bắc Phi phục vụ EU, Mexico - Trung Mỹ phục vụ Bắc Mỹ (Sethi, 2024). Đồng thời, bền vững và kinh tế tuần hoàn trở thành chiến lược trung tâm; EU ban hành chỉ thị mới về tái chế và quản lý chất thải, buộc doanh nghiệp điều chỉnh mô hình. Các công nghệ như tự động hóa, AI, dữ liệu lớn và vải thông minh đang định hình lại toàn bộ chuỗi giá trị. Bên cạnh đó, bất ổn địa chính trị (Mỹ - Trung, Nga - Ukraine) khiến nhiều công ty phải đa dạng hóa nguồn cung, đặc biệt tại châu Á.
Tại Đông Nam Á, dệt may giữ vai trò trụ cột xuất khẩu, trong đó Việt Nam dẫn đầu với kim ngạch 44 tỷ USD năm 2024 (16% tổng kim ngạch xuất khẩu), đặt mục tiêu 47-48 tỷ USD năm 2025 (Nguyễn Hoàng Duy Anh, 2024). Các FTA như CPTPP, EVFTA mở rộng cơ hội thị trường, trong khi thương mại nội khối chiếm 82% nhập khẩu dệt may khu vực (Keough và Lu, 2021). Trung Quốc cung cấp hơn 60% nguyên liệu cho Việt Nam năm 2021 nhờ RCEP. Tuy nhiên, khu vực hiện đang đối diện thách thức lớn về môi trường, năng lượng và chính sách xanh.
YÊU CẦU CẤP THIẾT ĐỔI MỚI MÔ HÌNH QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG DỆT MAY TẠI VIỆT NAM
Ngành Dệt may Việt Nam chiếm 16% tổng xuất khẩu quốc gia, giữ vai trò trọng yếu trong nền kinh tế (Nguyễn Hoàng Duy Anh, 2024). Tuy nhiên, trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, ngành đang đối diện nhiều thách thức, bao gồm: biến động thị trường, áp lực phát triển bền vững, chi phí vận hành tăng và yêu cầu tích hợp công nghệ. Thực tế này đặt ra nhu cầu cấp bách phải đổi mới mô hình quản trị chuỗi cung ứng, tập trung vào một số khía cạnh như sau:
Thứ nhất, nâng cao tính linh hoạt để thích ứng với biến động thị trường
Thị trường quốc tế ngày càng đòi hỏi tốc độ giao hàng nhanh và khả năng tùy biến để đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa, đặc biệt tại các thị trường khó tính như EU và Bắc Mỹ. Việc tham gia EVFTA, CPTPP đã tạo áp lực cạnh tranh, buộc doanh nghiệp tối ưu hóa thời gian giao hàng. Theo Nguyễn Thị Minh Nhàn và Bùi Thị Thu Hà (2020), nhiều doanh nghiệp đã rút ngắn thời gian giao hàng từ 55-60 ngày xuống 40-45 ngày. Tuy vậy, phần lớn doanh nghiệp vẫn duy trì sản xuất hàng loạt, thiếu khả năng phản ứng nhanh trước đơn hàng đột xuất. Nguyễn và cộng sự (2021) cho thấy, nhiều đơn vị chưa triển khai dự báo nhu cầu và điều phối sản xuất theo thời gian thực, gây hạn chế lớn trong mùa cao điểm. Điều này khẳng định sự cần thiết của chuỗi cung ứng linh hoạt, có khả năng dự báo chính xác.
Thứ hai, tăng cường minh bạch và tích hợp chuỗi
Chuỗi cung ứng dệt may trong nước còn thiếu liên kết chặt chẽ từ nguyên liệu đến phân phối, dẫn đến chi phí logistics cao (chiếm 16%-18% GDP), vượt mức trung bình ASEAN (10%-12%) (Bộ Công Thương, 2023). Các thị trường lớn như EU yêu cầu minh bạch, đặc biệt quy tắc xuất xứ “từ sợi” theo EVFTA. Tuy nhiên, tỷ lệ nguyên liệu sản xuất trong nước mới đạt 45%, khiến nhiều doanh nghiệp khó tận dụng ưu đãi thuế quan. Hệ quả là tồn kho cao, chiếm 18%-20% tổng tài sản (Nguyễn và cộng sự, 2021). Do đó, cần mô hình quản trị chuỗi cung ứng hiện đại, ứng dụng công nghệ số để tăng chia sẻ thông tin và dự báo chính xác hơn.
Thứ ba, giảm thiểu rủi ro trong chuỗi cung ứng
Quá trình hội nhập kinh tế giúp mở rộng thị trường nhưng đồng thời cũng kéo theo rủi ro về giá nguyên liệu, logistics và tiêu chuẩn quốc tế. Hiện chỉ 45% nguyên phụ liệu được sản xuất trong nước, phần lớn nhập từ Trung Quốc, khiến chuỗi dễ gián đoạn, như từng xảy ra khi thực hiện chính sách “Zero COVID” hay căng thẳng thương mại. Ngoài ra, EU và Mỹ đang áp dụng tiêu chuẩn ESG khắt khe. Đặc biệt, EU triển khai Digital Product Passport (DPP) từ năm 2030, yêu cầu truy xuất toàn bộ chuỗi cung ứng. Trong khi đó, doanh nghiệp Việt Nam chưa sẵn sàng do hạn chế công nghệ và minh bạch dữ liệu. Vì vậy, cần xây dựng mô hình quản trị chuỗi cung ứng có khả năng dự báo rủi ro, thích ứng nhanh và tuân thủ ESG xuyên suốt.
Thứ tư, đáp ứng áp lực chi phí lao động và nguyên liệu
Chi phí lao động và nguyên liệu ngày càng gia tăng, làm giảm lợi thế so với Bangladesh hay Ấn Độ. Theo Clean Clothes Campaign (2021), lương trung bình công nhân dệt may Việt Nam khoảng 250 USD/tháng, cao hơn Bangladesh (113 USD) và Ấn Độ (160 USD). Về nguyên liệu, Việt Nam là nước nhập khẩu bông lớn thứ ba thế giới, tiêu thụ 1,5 triệu tấn/năm; riêng năm 2023 nhập hơn 1,3 triệu tấn, chủ yếu từ Úc (467.718 tấn), Mỹ (416.505 tấn) và Ấn Độ (61.126 tấn) (Minh Hoa, 2024). Giá bông nhập khẩu giảm từ 2.807 USD/tấn (2022) xuống 2.117 USD/tấn (2023), song nguồn cung vẫn chịu áp lực khi Mỹ, Trung Quốc, Ấn Độ dự báo giảm sản lượng (Fashionating World, 2022). Sự phụ thuộc này khiến doanh nghiệp dễ tổn thương trước biến động toàn cầu. Ngoài ra, để đáp ứng chuẩn môi trường trong EVFTA, CPTPP, doanh nghiệp phải đầu tư xử lý nước thải, năng lượng tái tạo và sản xuất xanh. Tuy nhiên, do biên lợi nhuận thấp và nguồn lực hạn chế, phần lớn doanh nghiệp chưa thể đầu tư bài bản cho nghiên cứu và phát triển (R&D), làm chậm quá trình đổi mới công nghệ.
Thứ năm, ứng dụng công nghệ và nâng cao năng lực sản xuất
Một hạn chế lớn là sự phân tán và quy mô nhỏ của doanh nghiệp. Trong hơn 10.000 doanh nghiệp dệt may, 75%-80% là doanh nghiệp nhỏ và vừa, dưới 200 lao động và vốn điều lệ dưới 50 tỷ đồng (VITAS, 2023; Vu Nguyen Hanh, 2024). Do hạn chế tài chính, chỉ khoảng 15%-20% doanh nghiệp áp dụng một phần tự động hóa (Nguyễn Văn Nghi, 2022). Số ít (2%-5%), chủ yếu doanh nghiệp lớn như Vinatex, có kế hoạch sản xuất thông minh theo xu hướng Công nghiệp 4.0 (Vietnam và ASEAN Textile Summit 2025, 2025). Điều này phản ánh sự thiếu hụt nhân lực chất lượng cao và hạn chế trong đổi mới công nghệ. Theo ILO (2023), chỉ 5% doanh nghiệp Việt Nam hiện dùng vật liệu tái chế, trong khi nhiều thương hiệu toàn cầu như H&M yêu cầu giảm tới 56% phát thải khí nhà kính vào 2030. Vì vậy, cần triển khai mô hình quản trị chuỗi cung ứng toàn diện, tích hợp IoT, AI, Blockchain, dữ liệu lớn và vật liệu xanh, vừa đáp ứng tiêu chuẩn bền vững vừa duy trì năng lực cạnh tranh dài hạn.
KẾT LUẬN
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, ngành Dệt may Việt Nam đang đứng trước cả cơ hội và thách thức lớn. Các FTA như EVFTA, CPTPP và RCEP không chỉ mở ra cơ hội tiếp cận thị trường cao cấp, tận dụng ưu đãi thuế quan, mà còn đặt ra yêu cầu khắt khe về quy tắc xuất xứ, phát triển bền vững và tiêu chuẩn lao động. Bên cạnh đó, xu thế xanh hóa, kinh tế tuần hoàn, chuyển đổi số và sự biến động địa chính trị toàn cầu đang tái định hình mô hình chuỗi cung ứng dệt may.
Để duy trì năng lực cạnh tranh, ngành Dệt may Việt Nam cần đổi mới toàn diện mô hình quản trị chuỗi cung ứng. Cụ thể, doanh nghiệp phải tăng cường tính linh hoạt để đáp ứng đơn hàng đa dạng và biến động thị trường; nâng cao minh bạch và tích hợp giữa các khâu; xây dựng cơ chế quản trị rủi ro trong bối cảnh toàn cầu; kiểm soát chi phí lao động và nguyên liệu; đồng thời đẩy mạnh ứng dụng công nghệ 4.0 và phát triển bền vững.
Tài liệu tham khảo:
1. ACTIF (2010). Rules of Origin and the Textile & Apparel Sector in Africa. African Cotton & Textile Industries Federation.
2. Bộ Công Thương (2023). Báo cáo Logistics Việt Nam 2023. Nxb Công Thương.
3. Clean Clothes Campaign (2021). Wage Survey in Asian Garment Industries.
4. CPTPP (2018). Comprehensive and Progressive Agreement for Trans-Pacific Partnership.
5. Fashionating World (2022). Global Cotton Market Outlook 2022.
6. FPT Digital (2024). Digital Transformation in Vietnam’s Textile and Apparel Industry.
7. Hiệp hội Dệt May Việt Nam (VITAS) (2023). Báo cáo thường niên ngành dệt may Việt Nam 2023.
8. ILO (2023). Sustainability Practices in Vietnam’s Textile and Garment Sector.
9. Keough, M. and Lu, S. (2021). ASEAN Textile and Apparel Trade: Regional Supply Chain Dynamics. Journal of International Trade Studies, 15(2), 85-101.
10. Minh Hoa (2024). Thị trường bông nhập khẩu Việt Nam 2023. Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển, 8, 41-47.
11. Mirae Asset Việt Nam (2024). Báo cáo ngành Dệt may 2024.
12. Nguyễn Hoàng Duy Anh (2024). Triển vọng xuất khẩu dệt may Việt Nam năm 2025. Tạp chí Công Thương, 17, 22-27.
13. Nguyễn Thị Minh Nhàn và Bùi Thị Thu Hà (2020). Nghiên cứu giải pháp rút ngắn thời gian giao hàng trong ngành dệt may Việt Nam. Tạp chí Kinh tế & Phát triển, 273, 45-53.
14. Nguyễn và cộng sự (2021). Quản trị tồn kho và điều phối sản xuất trong doanh nghiệp dệt may Việt Nam. Tạp chí Quản lý Kinh tế, 23(4), 60-68.
15. Nguyễn Văn Nghi (2022). Ứng dụng công nghệ tự động hóa trong ngành dệt may Việt Nam. Tạp chí Khoa học Thương mại, 152, 55-64.
16. RCEP (2020). Regional Comprehensive Economic Partnership Agreement. ASEAN Secretariat.
17. Sethi, Rohit Dev (2024). Nearshoring and Reshoring Trends in the Global Textile Supply Chain. Textile Outlook International, 219, 12-19.
18. Vietnam và ASEAN Textile Summit 2025 (2025). Báo cáo hội nghị Dệt may ASEAN 2025.
19. VNA (2023). Thống kê xuất khẩu dệt may Việt Nam năm 2023.
20. Vu Nguyen Hanh (2024). Doanh nghiệp nhỏ và vừa ngành dệt may Việt Nam trong bối cảnh CMCN 4.0. Tạp chí Công nghệ & Công nghiệp, 5, 33-39.
Ngày nhận bài: 5/9/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 16/9/2025; Ngày duyệt đăng: 29/9/2025 |