Tác động của các yếu tố phi thuế đến việc thu hút FDI vào Việt Nam trong bối cảnh áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu

Vai trò của yếu tố phi thuế ngày càng rõ rệt, nghiên cứu trong nước còn hạn chế và thiếu dữ liệu định lượng.

TS. Bùi Thị Hạnh

Khoa Tài chính, Trường Đại học Kinh tế - Đại học Công nghiệp Hà Nội.

Email: buithihanh@haui.edu.vn

Nguyễn Thị Hải Yến

Khoa Tài chính, Trường Đại học Kinh tế - Đại học Công nghiệp Hà Nội.

Email: yennth@haui.edu.vn

Tóm tắt

Nghiên cứu này nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng các yếu tố phi thuế đến thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại Việt Nam trong bối cảnh áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu. Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp định lượng, trong đó phần định lượng dựa trên dữ liệu khảo sát 403 doanh nghiệp FDI. Kết quả cho thấy, 3 yếu tố có ảnh hưởng đáng kể và có ý nghĩa thống kê đến thu hút FDI là: khả năng tiếp cận thị trường, chính sách ưu đãi đầu tư và chất lượng cơ sở hạ tầng. Trong khi đó, chất lượng nguồn nhân lực và thể chế chính trị không đạt yêu cầu về độ tin cậy hoặc ý nghĩa thống kê, phản ánh những thách thức cần khắc phục để duy trì năng lực cạnh tranh thu hút FDI trong giai đoạn hậu ưu đãi thuế.

Từ khóa: Yếu tố phi thuế, thuế tối thiểu toàn cầu, đầu tư trực tiếp nước ngoài

Summary

This study aims to assess the impact of non-tax factors on attracting foreign direct investment (FDI) in Vietnam in the context of the implementation of the global minimum tax. The research combines qualitative analysis with quantitative data collected from a survey of 403 FDI enterprises. The results identify three statistically significant factors influencing FDI inflows which are market accessibility, investment incentive policies, and infrastructure quality. In contrast, human resource quality and political institutions do not meet reliability or statistical significance thresholds, underscoring challenges that need to be addressed to sustain Vietnam’s FDI competitiveness in the post-tax incentive era.

Keywords: Non-tax factors, global minimum tax, foreign direct investment

GIỚI THIỆU

Trong nhiều năm, ưu đãi thuế là công cụ chính thu hút FDI tại Việt Nam. Tuy nhiên, việc triển khai Thuế tối thiểu toàn cầu (GMT) theo Trụ cột 2 của BEPS 2.0 – áp dụng mức thuế tối thiểu 15% với các tập đoàn có doanh thu toàn cầu từ 750 triệu EUR – từ năm 2024 đã làm giảm hiệu quả của các ưu đãi thuế truyền thống. Điều này buộc Việt Nam phải chuyển hướng sang các yếu tố phi thuế như hạ tầng, lao động, thể chế và hội nhập quốc tế. Trong khi nhiều nước đã kịp thời điều chỉnh chiến lược, Việt Nam mới bắt đầu xây dựng chính sách thích ứng. Dù vai trò của yếu tố phi thuế ngày càng rõ rệt, nghiên cứu trong nước còn hạn chế và thiếu dữ liệu định lượng.

Trước thực trạng đó, nghiên cứu này nhằm đánh giá tác động của các yếu tố phi thuế đến FDI tại Việt Nam trong bối cảnh thực thi GMT, qua đó đề xuất khuyến nghị chính sách phù hợp.

CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Cơ sở lý luận

Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là hình thức đầu tư xuyên biên giới, trong đó nhà đầu tư từ quốc gia này sở hữu ít nhất 10% quyền biểu quyết tại doanh nghiệp ở quốc gia khác, nhằm thiết lập quan hệ lâu dài và kiểm soát hoạt động quản lý (IMF, 2009; UNCTAD, 2020). FDI bao gồm ba cấu phần chính: vốn góp ban đầu, lợi nhuận tái đầu tư và các khoản vay nội bộ giữa công ty mẹ và chi nhánh (OECD, 2008). Với đặc điểm gắn liền với quyền kiểm soát, FDI đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung vốn, thúc đẩy tăng trưởng, chuyển giao công nghệ, tạo việc làm và mở rộng xuất khẩu (Dunning & Lundan, 2008).

Thuế tối thiểu toàn cầu (Global Minimum Tax – GMT) là một trong hai trụ cột của chương trình cải cách thuế quốc tế do Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) và G20 khởi xướng trong khuôn khổ Dự án chống xói mòn cơ sở tính thuế và chuyển lợi nhuận (BEPS 2.0). Về bản chất, GMT là một công cụ đánh thuế bổ sung, đảm bảo rằng các tập đoàn đa quốc gia có quy mô lớn – với doanh thu toàn cầu từ 750 triệu EUR trở lên – sẽ phải chịu mức thuế suất hiệu dụng tối thiểu là 15% ở bất kỳ nơi nào mà họ có hoạt động.

Cơ chế này gồm 3 quy tắc: (1) IIR – quốc gia mẹ đánh thuế bổ sung nếu công ty con đóng thuế dưới chuẩn; (2) UTPR – đánh thuế nếu IIR không áp dụng; và (3) QDMTT – quốc gia sở tại thu phần thuế bổ sung. Áp dụng từ năm 2024, GMT giúp ngăn chặn cạnh tranh thuế không lành mạnh và phân bổ quyền đánh thuế công bằng hơn giữa các quốc gia.

Lý thuyết nền tảng

Lý thuyết OLI (Dunning, 1980); Lý thuyết cạnh tranh thuế; Lý thuyết lợi thế so sánh (Ricardo). Lý thuyết OLI (Dunning, 1980) cho rằng, FDI phụ thuộc vào lợi thế sở hữu, vị trí và nội bộ hóa, trong đó vị trí – như: hạ tầng, chi phí lao động, thể chế – ngày càng quan trọng khi ưu đãi thuế giảm hiệu lực. GMT khiến các nước phải chuyển từ ưu đãi thuế sang nâng cao yếu tố phi thuế như hạ tầng và nhân lực (OECD, 2013).

Mô hình nghiên cứu

Hình 1: Mô hình nghiên cứu

Tác động của các yếu tố phi thuế đến việc thu hút FDI vào Việt Nam trong bối cảnh áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu

Nguồn: Đề xuất của nhóm tác giả

Mô hình nghiên cứu được xây dựng nhằm kiểm định mối quan hệ giữa các yếu tố phi thuế quan và quyết định đầu tư của doanh nghiệp FDI trong bối cảnh Việt Nam áp dụng GMT. Mô hình gồm 5 biến độc lập và 1 biến phụ thuộc. Các biến độc lập bao gồm: (1) Chính sách ưu đãi đầu tư (UĐ); (2) Chất lượng cơ sở hạ tầng (HT); (3) Chất lượng nguồn nhân lực (NL); (4) Thể chế chính trị (TC); và (5) Khả năng tiếp cận thị trường (TT). Biến phụ thuộc là Kết quả thu hút FDI (KQ) (Hình).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng. Phương pháp định tính được áp dụng để tổng quan tài liệu, xác định cơ sở lý thuyết và xây dựng mô hình nghiên cứu. Phương pháp định lượng được triển khai để kiểm định mô hình và xác định mức độ tác động của các yếu tố phi thuế quan đến quyết định đầu tư của doanh nghiệp FDI trong bối cảnh áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu.

Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các nghiên cứu khoa học và báo cáo của các tổ chức quốc tế như OECD, UNCTAD, WB…

Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát bảng hỏi qua Google Forms và gửi trực tiếp đến các doanh nghiệp FDI tại Hà Nội và các tỉnh lân cận theo thang đo Likert 5 bậc. Khảo sát được thực hiện trong khoảng thời gian từ ngày 01/03/2025 đến 03/04/2025. Tổng cộng thu được 474 phiếu phản hồi; sau khi loại bỏ 71 phiếu không hợp lệ, còn lại 403 phiếu hợp lệ.

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Thống kê mô tả

Chính sách ưu đãi đầu tư

Bảng 1: Tác động của yếu tố chính sách ưu đãi đầu tư đến quyết định của nhà đầu tư

Tác động của các yếu tố phi thuế đến việc thu hút FDI vào Việt Nam trong bối cảnh áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu

Nguồn: Tính toán của nhóm tác giả

Kết quả thống kê mô tả (Bảng 1) cho thấy, biến UĐ1 – Chính sách miễn giảm thuế thu nhập doanh nghiệp có giá trị trung bình cao nhất (Mean = 3,819), phản ánh đây là yếu tố ưu đãi được các nhà đầu tư đánh giá cao ngay cả trong bối cảnh áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu (GMT). Trong khi đó, UĐ5 – Tác động của chính sách GMT đến quyết định đầu tư có Mean thấp nhất trong nhóm (3,474), thể hiện sự thận trọng của nhà đầu tư trước chính sách mới. Độ lệch chuẩn của các biến dao động từ 1,07 đến 1,16, cho thấy mức độ đồng thuận trong đánh giá còn phân tán.

Chất lượng cơ sở hạ tầng

Bảng 2: Tác động của nhân tố chất lượng cơ sở hạ tầng đến quyết định của nhà đầu tư

Tác động của các yếu tố phi thuế đến việc thu hút FDI vào Việt Nam trong bối cảnh áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu

Nguồn: Tính toán của nhóm tác giả

Bảng 2 cho thấy, trong nhóm cơ sở hạ tầng, biến HT4 – Hạ tầng công nghiệp được đánh giá cao nhất (Mean = 3,603), thể hiện sự kỳ vọng của nhà đầu tư vào các khu công nghiệp được đầu tư bài bản. Ngược lại, HT3 – Khả năng tiếp cận cảng biển và logistics có Mean thấp nhất (3,459), cho thấy còn tồn tại những hạn chế nhất định trong lĩnh vực này. Hai yếu tố còn lại là HT1 – Giao thông và HT2 – Hệ thống điện, nước, viễn thông có mức Mean trung bình nhưng độ lệch chuẩn tương đối cao (≈1,1), cho thấy đánh giá của nhà đầu tư chưa thực sự đồng nhất, phản ánh tính phân hóa trong mức độ phát triển hạ tầng giữa các địa phương.

Chất lượng nguồn nhân lực

Bảng 3: Tác động của yếu tố chính sách ưu đãi đầu tư đến quyết định của nhà đầu tư

Tác động của các yếu tố phi thuế đến việc thu hút FDI vào Việt Nam trong bối cảnh áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu

Nguồn: Tính toán của nhóm tác giả

Bảng 3 cho thấy, Biến NL1 – Giá nhân công thấp có Mean cao nhất (3,586), cho thấy lợi thế về chi phí nhân công vẫn là điểm hấp dẫn truyền thống. Tuy nhiên, các biến liên quan đến kỹ năng chuyên môn (NL3) và năng suất lao động (NL4) lại có Mean thấp hơn, chỉ khoảng 3,4, cho thấy hạn chế về chất lượng lao động.

Thể chế chính trị

Bảng 4: Tác động của yếu tố chính sách ưu đãi đầu tư đến quyết định của nhà đầu tư

Tác động của các yếu tố phi thuế đến việc thu hút FDI vào Việt Nam trong bối cảnh áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu

Nguồn: Tính toán của nhóm tác giả

Bảng 4 cho thấy, nhà đầu tư đánh giá cao TC2 – Mức độ minh bạch và nhất quán của chính sách pháp luật (Mean = 3,645), cho thấy đây là yếu tố quyết định trong môi trường đầu tư ổn định. Biến TC1 – Môi trường chính trị ổn định cũng đạt Mean tương đối cao (3,571), nhưng độ lệch chuẩn lớn cho thấy sự khác biệt nhận thức giữa các nhóm doanh nghiệp. Trong khi đó, TC3 – Quan điểm chính trị trung lập chỉ đạt Mean = 3,431, phản ánh mức độ chưa rõ ràng hoặc chưa đủ thuyết phục đối với một bộ phận nhà đầu tư quốc tế.

Khả năng tiếp cận thị trường

Bảng 5: Tác động của yếu tố Khả năng tiếp cận thị trường đến quyết định của nhà đầu tư

Tác động của các yếu tố phi thuế đến việc thu hút FDI vào Việt Nam trong bối cảnh áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu

Nguồn: Tính toán của nhóm tác giả

Bảng 5 cho thấy, trong nhóm này, TT2 – Khả năng xuất khẩu và kết nối quốc tế đạt Mean cao nhất (3,568), cho thấy các hiệp định FTA và vị trí địa lý mang lại lợi thế nhất định cho Việt Nam. Đáng chú ý, TT4 – Tham gia nhiều FTA có Mean thấp nhất (3,410), cho thấy nhà đầu tư vẫn chưa cảm nhận rõ hiệu quả thực thi từ các hiệp định này trong thực tiễn kinh doanh.

Kết quả thu hút FDI

Bảng 6: Tác động của yếu tố thu hút FDI đến quyết định của nhà đầu tư

Tác động của các yếu tố phi thuế đến việc thu hút FDI vào Việt Nam trong bối cảnh áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu

Nguồn: Tính toán của nhóm tác giả

Bảng 6 cho biết, BKQ2 – Mức độ hài lòng của nhà đầu tư có Mean cao nhất (3,618), thể hiện mức độ hài lòng tích cực từ các doanh nghiệp đang hoạt động tại Việt Nam. KQ3 – Ý định tiếp tục đầu tư trong 5 năm tới cũng có Mean cao (3,576), phản ánh niềm tin duy trì đầu tư trong trung hạn, ngay cả trong bối cảnh Việt Nam áp dụng GMT. Tuy nhiên, KQ1 – Việt Nam là điểm đến đầu tư ưu tiên lại có Mean thấp nhất (3,357), cho thấy sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia khác trong khu vực và tác động tiềm ẩn của GMT đến mức độ ưu tiên đầu tư.

Kiểm định sự tin cậy của thang đo và phân tích nhân tố khám phá (EFA)

Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha cho thấy, các thang đo: Chính sách ưu đãi đầu tư, Cơ sở hạ tầng, Chất lượng nguồn nhân lực, Khả năng tiếp cận thị trường và Kết quả thu hút FDI có hệ số Alpha từ 0,636 đến 0,746, với các biến quan sát đều có hệ số tương quan biến tổng > 0,3, đảm bảo độ tin cậy. Riêng thang đo Thể chế chính trị có Alpha = 0,452, không đạt yêu cầu, nên bị loại khỏi phân tích tiếp theo.

Phân tích nhân tố khám phá (EFA) được thực hiện với 21 biến còn lại. Kết quả cho thấy chỉ số KMO = 0,915 và kiểm định Bartlett có Sig. = 0,000, khẳng định dữ liệu phù hợp để phân tích nhân tố. Năm nhân tố được trích với tổng phương sai lũy kế đạt 53,092%, các hệ số tải nhân tố đều > 0,5 và không có tải chéo, đảm bảo tính hội tụ và phân biệt của thang đo.

Phân tích hồi quy

Kết quả phân tích hồi quy tuyến tính cho thấy, mô hình có hệ số R² hiệu chỉnh là 0,525, tức là 4 biến độc lập gồm: chính sách ưu đãi đầu tư, cơ sở hạ tầng, chất lượng nguồn nhân lực và khả năng tiếp cận thị trường giải thích được 52,5% biến thiên của biến phụ thuộc là kết quả thu hút FDI.

Giá trị Durbin–Watson = 1,547 cho thấy không tồn tại tự tương quan bậc nhất trong mô hình. Trong số 4 biến đưa vào mô hình, 3 biến gồm: chính sách ưu đãi đầu tư (X1), cơ sở hạ tầng (X2) và khả năng tiếp cận thị trường (X4) có ý nghĩa thống kê (Sig.

Phương trình hồi quy được xác lập như sau:

Y = 0,264·X1 + 0,216·X2 + 0,285·X4

Trong đó, X4 có ảnh hưởng lớn nhất đến kết quả thu hút FDI, tiếp theo là X1 và X2. Kết quả này cho thấy, 3 yếu tố có tác động tích cực đến thu hút FDI trong bối cảnh Việt Nam áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu. Ngược lại, chất lượng nguồn nhân lực và thể chế chính trị chưa thể hiện vai trò rõ ràng trong mô hình hiện tại, phản ánh các hạn chế cần cải thiện về đào tạo lao động và xây dựng thể chế minh bạch, ổn định.

THẢO LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ

Thảo luận

Kết quả nghiên cứu cho thấy trong bối cảnh Việt Nam áp dụng GMT, 3 yếu tố có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng thu hút FDI gồm: khả năng tiếp cận thị trường, chính sách ưu đãi đầu tư và chất lượng cơ sở hạ tầng. Ngược lại, chất lượng nguồn nhân lực và thể chế chính trị không đạt yêu cầu về độ tin cậy hoặc ý nghĩa thống kê và do đó bị loại khỏi mô hình phân tích. Khả năng tiếp cận thị trường là yếu tố có tác động mạnh nhất, phản ánh vai trò trung tâm của vị trí địa lý, mạng lưới logistics, FTA và thị trường nội địa trong quyết định đầu tư. Chính sách ưu đãi đầu tư, mặc dù chịu ảnh hưởng từ quy định mới về GMT, vẫn cho thấy hiệu quả khi chuyển hướng sang ưu đãi phi thuế như: miễn giảm tiền thuê đất hay cải cách thủ tục hành chính. Chất lượng cơ sở hạ tầng, tuy có tác động thấp hơn, nhưng vẫn là yếu tố nền tảng giúp giảm chi phí và rủi ro cho nhà đầu tư.

Trong khi đó, chất lượng nguồn nhân lực chưa được đánh giá cao do hạn chế về kỹ năng, ngoại ngữ và công nghệ. Thể chế chính trị cũng chưa thể hiện rõ vai trò trong mô hình, cho thấy cần điều chỉnh cách tiếp cận và đo lường trong các nghiên cứu tiếp theo.

Khuyến nghị

Trong bối cảnh Việt Nam áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu, để nâng cao hiệu quả thu hút FDI, cần định hướng chính sách theo 3 nhóm giải pháp chính:

Thứ nhất, đối với các cơ sở đào tạo, cần cập nhật nội dung về GMT và cạnh tranh phi thuế vào chương trình giảng dạy, đồng thời tăng cường đào tạo kỹ năng phân tích chính sách và hợp tác với doanh nghiệp trong nghiên cứu – thực hành.

Thứ hai, các doanh nghiệp FDI cần tái cấu trúc chiến lược đầu tư, chuyển trọng tâm từ ưu đãi thuế sang các yếu tố phi thuế như chất lượng hạ tầng, nguồn nhân lực và môi trường kinh doanh; đồng thời chủ động thích ứng với chuẩn mực thuế toàn cầu và tăng cường hợp tác công tư tại địa phương.

Thứ ba, chính quyền địa phương và các khu công nghiệp cần đẩy mạnh đầu tư hạ tầng đồng bộ, đơn giản hóa thủ tục hành chính, nâng cao minh bạch thông tin và phát triển hệ sinh thái đầu tư có chọn lọc, gắn kết vùng – quốc tế để thu hút nhà đầu tư chiến lược dài hạn./.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Dunning, J.H., & Lundan, S.M. (2008). Multinational Enterprises and the Global Economy (2nd ed.), Edward Elgar Publishing.

2. IMF (2009). Balance of Payments and International Investment Position Manual (6th ed.), International Monetary Fund.

3. Musgrave, R.A., & Musgrave, P.B. (1989), Public Finance in Theory and Practice, McGraw-Hill.

4. OECD (2021). Statement on a Two-Pillar Solution to Address the Tax Challenges Arising from the Digitalisation of the Economy, OECD/G20 Inclusive Framework on BEPS.

5. OECD (2022). Policy Framework for Investment (3rd ed.), OECD Publishing.

6. World Bank (2023), Doing Business Report: Enhancing the Quality of Regulatory Frameworks, Washington D.C.: World Bank Group.

Ngày nhận bài: 15/6/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 23/6/2025; Ngày duyệt đăng: 27/6/2025