Cao Minh Xuyến
Kiểm toán nhà nước khu vực XII
Tóm tắt
Bài viết phân tích thực trạng hoạt động và hiệu quả của Kiểm toán nhà nước Việt Nam giai đoạn 2020-2024 theo 4 loại hình kiểm toán chủ yếu: kiểm toán tài chính, kiểm toán tuân thủ, kiểm toán hoạt động và kiểm toán chuyên đề. Trên cơ sở đó, bài viết làm rõ các chuyển dịch chiến lược trong định hướng triển khai kiểm toán, xu hướng tập trung vào các lĩnh vực rủi ro cao, có tác động lớn đến quản trị công. Đồng thời, tác giả chỉ ra các vấn đề đặt ra trong bối cảnh hội nhập quốc tế và chuyển đổi số; Từ đó, bài viết đề xuất một số định hướng cơ bản và nhóm giải pháp nhằm hoàn thiện thể chế, đổi mới nội dung, phương pháp kiểm toán, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và tăng cường cơ chế thực thi kiến nghị.
Từ khóa: Kiểm toán nhà nước, hiệu quả kiểm toán, hội nhập quốc tế.
Summary
The article analyzes the current status and operational efficiency of the State Audit Office of Vietnam during the 2020-2024 period, with a focus on four primary types of audits, namely: financial audits, compliance audits, performance audits, and thematic audits. Based on this analysis, the study identifies strategic shifts in audit orientation, emphasizing a growing focus on high-risk areas with significant impacts on public governance. In addition, the author highlights key challenges arising from international integration and digital transformation. Accordingly, the article proposes several strategic directions and groups of solutions aimed at improving the institutional framework, innovating audit content and methodologies, developing a high-quality human resources, and strengthening mechanisms for enforcing audit recommendations.
Keywords: State Audit, audit effectiveness, international integration
ĐẶT VẤN ĐỀ
Trong tiến trình xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và bước vào kỉ nguyên vươn mình của đất nước, yêu cầu minh bạch hóa tài chính công, nâng cao hiệu lực giám sát và trách nhiệm giải trình ngày càng trở nên cấp thiết. Kiểm toán nhà nước, với tư cách là cơ quan kiểm toán tối cao do Quốc hội thành lập, giữ vai trò then chốt trong việc giám sát quản lý, sử dụng tài chính và tài sản công; đồng thời góp phần phòng ngừa tham nhũng, lãng phí và tăng cường kỷ luật ngân sách. Những năm gần đây, Kiểm toán nhà nước Việt Nam đã có nhiều chuyển biến tích cực cả về thể chế, nội dung và phương thức hoạt động.
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số, Kiểm toán nhà nước đang đứng trước nhiều yêu cầu đổi mới để đáp ứng các chuẩn mực toàn cầu (ISSAI), các cam kết trong các hiệp định thương mại thế hệ mới (như CPTPP, EVFTA), cũng như kỳ vọng của Quốc hội, Chính phủ và người dân về một nền tài chính công minh bạch và hiệu quả. Chiến lược phát triển Kiểm toán nhà nước đến năm 2030 đã xác định các định hướng đổi mới và hiện đại hóa hoạt động kiểm toán. Tuy nhiên, việc hiện thực hóa các định hướng đó vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức như: khuôn khổ pháp lý chưa hoàn thiện, một số chức năng còn chồng chéo với các cơ quan thanh tra, kiểm tra, năng lực nhân lực chưa đồng đều, ứng dụng công nghệ còn hạn chế và đặc biệt là hiệu lực thực thi kiến nghị kiểm toán còn chưa tương xứng.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG VÀ HIỆU QUẢ KIỂM TOÁN NHÀ NƯỚC Ở VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 2020–2024
Thứ nhất, về quy mô, phạm vi và định hướng triển khai kiểm toán
Giai đoạn 2020-2024, hoạt động kiểm toán nhà nước đã có sự điều chỉnh rõ rệt theo hướng tinh gọn quy mô đồng thời nâng cao chất lượng, phù hợp với Chiến lược phát triển kiểm toán nhà nước đến năm 2030. Tổng số cuộc kiểm toán hoàn thành hàng năm có xu hướng giảm dần từ 205 cuộc (năm 2020) xuống còn 125 cuộc (năm 2024). Bên cạnh đó, Bảng 1 cho thấy, số chuyên đề toàn ngành đã tăng liên tục từ 4 (năm 2020) lên ≥ 10 (năm 2024), trong khi số chuyên đề kiểm toán đã thực hiện mỗi năm dao động từ 16 đến 30 chuyên đề. Sự gia tăng đồng thời của 2 chỉ số này cho thấy, Kiểm toán nhà nước không chỉ mở rộng phạm vi kiểm toán trên toàn ngành, mà còn chủ động bổ sung các chuyên đề chuyên sâu đáp ứng yêu cầu thực tiễn. Xu hướng này phản ánh rõ định hướng chuyển trọng tâm từ kiểm toán tài chính đơn thuần sang kiểm toán chuyên sâu, tập trung vào các lĩnh vực rủi ro cao, tiềm ẩn nguy cơ thất thoát, lãng phí lớn. Nhờ đó, hoạt động kiểm toán đã góp phần nâng cao hiệu quả giám sát và hoàn thiện cơ chế quản lý tài chính công.
Bảng 1. Quy mô hoạt động kiểm toán nhà nước giai đoạn 2020-2024
Năm |
Số cuộc kiểm toán hoàn thành |
Số chuyên đề toàn ngành |
Số chuyên đề kiểm toán đã thực hiện |
Lĩnh vực nổi bật được kiểm toán |
2020 |
205 |
4 |
21 |
Ngân sách nhà nước, đầu tư công, y tế, môi trường |
2021 |
177 |
6 |
21 |
Ngân sách nhà nước, đầu tư công |
2022 |
190 |
8 |
30 |
Các lĩnh vực ngân sách và đầu tư công |
2023 |
135 |
9 |
26 |
Ngân sách nhà nước, phục hồi kinh tế, công nghệ thông tin |
2024 |
125 |
>10 |
24 |
Ngân sách nhà nước, đất đai, môi trường, công nghệ thông tin, đầu tư công |
Nguồn: Tác giả tổng hợp
Việc lựa chọn các lĩnh vực kiểm toán không chỉ xuất phát từ yêu cầu giám sát tài chính, mà còn thể hiện xu hướng nâng cao tính chiến lược và chính sách trong hoạt động của kiểm toán nhà nước; từ đó, hướng tới việc đồng hành cùng Chính phủ trong việc điều hành, quản lý và hoạch định chính sách kinh tế - xã hội.
Ngoài ra, sự thay đổi định hướng này cũng cho thấy nỗ lực của Kiểm toán nhà nước trong việc tăng cường tính chủ động, đổi mới phương thức hoạt động theo hướng kiểm toán trước mắt và kiểm toán phòng ngừa, thay vì chỉ tập trung vào kiểm toán hậu kiểm. Việc phân bổ nguồn lực kiểm toán một cách chiến lược, thông qua việc ưu tiên hóa các lĩnh vực dựa trên rủi ro, hiệu quả ngân sách và tác động xã hội, đã cho thấy hiệu quả trong việc tăng cường vai trò giám sát độc lập của Kiểm toán nhà nước. Điều này trực tiếp hỗ trợ việc thực hiện các mục tiêu trọng tâm là đảm bảo kỷ luật tài chính, minh bạch hóa ngân sách và quản lý hiệu quả tài sản công.
Thứ hai, về triển khai các loại hình kiểm toán chính
Trong giai đoạn 2020-2024, kiểm toán nhà nước triển khai đồng thời các loại hình kiểm toán: kiểm toán tài chính, kiểm toán tuân thủ, kiểm toán hoạt động và kiểm toán chuyên đề, trong đó có xu hướng tăng cường vai trò của kiểm toán hoạt động và chuyên đề. Trong đó:
Kiểm toán tài chính tiếp tục chiếm tỷ trọng lớn, tập trung vào việc xác nhận tính trung thực và hợp lý của báo cáo quyết toán ngân sách nhà nước các cấp, doanh nghiệp nhà nước và các dự án đầu tư. Qua đó, kiểm toán nhà nước đã phát hiện nhiều sai sót trong lập, phân bổ và quyết toán ngân sách; kiến nghị xử lý tài chính hàng chục nghìn tỷ đồng mỗi năm; đồng thời, yêu cầu điều chỉnh hoặc hủy bỏ các khoản chi sai chế độ.
Kiểm toán tuân thủ được triển khai tại nhiều bộ, ngành, địa phương, đặc biệt trong các lĩnh vực quản lý đầu tư công, mua sắm tài sản, đấu thầu và quản lý tài nguyên. Từ đó, Kiểm toán nhà nước đã phát hiện nhiều trường hợp vi phạm quy trình, pháp luật, trong đó có nội dung mang dấu hiệu tham nhũng, lãng phí. Tuy nhiên, do thiếu chế tài cưỡng chế và có sự giao thoa chức năng với thanh tra nhà nước, hiệu quả kiểm toán tuân thủ ở một số lĩnh vực còn hạn chế.
Kiểm toán hoạt động có bước phát triển rõ rệt, phản ánh qua số lượng chuyên đề toàn ngành tăng đều hằng năm. Nội dung kiểm toán không chỉ dừng lại ở hiệu lực, hiệu quả của chi ngân sách, mà còn mở rộng sang lĩnh vực an sinh xã hội, chuyển đổi số, quản lý môi trường và y tế - giáo dục. Tuy nhiên, việc áp dụng các phương pháp đánh giá định lượng, tiêu chí chuẩn hóa và phân tích hiệu quả vẫn còn đang trong quá trình hoàn thiện.
Kiểm toán chuyên đề được xem là điểm nhấn trong đổi mới nội dung kiểm toán giai đoạn vừa qua. Các chuyên đề nổi bật như: kiểm toán công tác phòng chống dịch, phục hồi kinh tế theo Nghị quyết 43/2022/QH15, quản lý dữ liệu số, phát thải khí nhà kính, định giá đất... đã cho thấy vai trò ngày càng lớn của Kiểm toán nhà nước trong hỗ trợ hoạch định chính sách và tăng cường giám sát thực thi pháp luật trên thực tế.
Thứ ba, hiệu quả và tác động của hoạt động kiểm toán nhà nước
Hiệu quả hoạt động kiểm toán nhà nước trong giai đoạn 2020-2024 được thể hiện trên nhiều khía cạnh, nổi bật nhất là kết quả kiến nghị tài chính và tác động đến chính sách. Mỗi năm, tổng giá trị kiến nghị xử lý tài chính do Kiểm toán nhà nước đề xuất luôn duy trì ở mức rất cao, dao động trong khoảng từ 31.500 tỷ đồng (năm 2024) đến hơn 71.500 tỷ đồng (năm 2022). Những con số này không chỉ minh chứng cho khả năng phát hiện, ngăn ngừa thất thoát, lãng phí trong quản lý ngân sách và tài sản công, mà còn góp phần củng cố kỷ luật, kỷ cương tài chính quốc gia.
Song song với giá trị kiến nghị tài chính, tỷ lệ thực hiện các kiến nghị kiểm toán cũng liên tục được cải thiện qua từng năm, từ 73,5% (năm 2020) lên tới 87,06% vào năm 2023. Điều này cho thấy, mức độ tuân thủ của các đơn vị được kiểm toán ngày càng nâng cao, cũng như khẳng định sự phối hợp hiệu quả giữa cơ quan Kiểm toán nhà nước và các bộ, ngành, địa phương trong việc khắc phục tồn tại, sai phạm. Ngoài ra, hoạt động kiểm toán còn có vai trò quan trọng trong việc kiến nghị hoàn thiện chính sách, thể chế; số lượng văn bản kiến nghị sửa đổi, bổ sung cơ chế, chính sách luôn duy trì ở mức cao, có năm đạt tới 270 văn bản. Đây là bằng chứng cho thấy kiểm toán nhà nước không chỉ dừng lại ở việc phát hiện sai sót tài chính mà còn tích cực đóng góp vào quá trình xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật về quản lý tài chính công.
Bảng 2 đã minh họa cụ thể những kết quả nổi bật của hoạt động kiểm toán nhà nước trong 5 năm 2020-2024.
Bảng 2: Kết quả kiến nghị kiểm toán giai đoạn 2020-2024
Năm |
Kiến nghị xử lý tài chính đã thực hiện trong năm (tỷ đồng) |
Tỷ lệ thực hiện (%) |
Kiến nghị xử lý tài chính (tỷ đồng) |
Số văn bản kiến nghị, sửa đổi |
Vụ việc chuyển cơ quan điều tra |
2020 |
59.596 |
73,5 |
61.761 |
205 |
05 |
2021 |
43.325,21 |
70 |
66.963,7 |
198 |
01 |
2022 |
55.776,8 |
83,3 |
71.545,14 |
270 |
08 |
2023 |
62.285,21 |
87,06 |
49.941,42 |
198 |
Đang cập nhật |
2024 |
41.624,48 |
83,35 |
31.537,71 |
177 |
Đang cập nhật |
Nguồn: Tác giả tổng hợp và tính toán
Bên cạnh hiệu quả về tài chính và chính sách, hoạt động kiểm toán còn góp phần tích cực vào công tác phòng chống tham nhũng, thể hiện qua việc chuyển giao các vụ việc có dấu hiệu vi phạm pháp luật cho cơ quan điều tra, như năm 2020 có 5 vụ việc được chuyển giao, các năm sau tiếp tục được ghi nhận và cập nhật.
MỘT SỐ VẤN ĐỀ ĐẶT RA ĐỐI VỚI KIỂM TOÁN NHÀ NƯỚC TRONG BỐI CẢNH HỘI NHẬP QUỐC TẾ
Trong bối cảnh Việt Nam đẩy mạnh hội nhập quốc tế toàn diện, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính công, vấn đề nâng cao vai trò, hiệu quả và chất lượng hoạt động của kiểm toán nhà nước đang trở thành yêu cầu cấp thiết. Không chỉ là công cụ giám sát của Quốc hội và nhân dân, Kiểm toán nhà nước còn cần thích ứng với những cam kết quốc tế, các chuẩn mực kiểm toán công toàn cầu, và sự thay đổi về công nghệ và quản trị hiện đại. Điều này đặt ra một loạt vấn đề nổi bật sau:
Một là, áp lực hội nhập về chuẩn mực và thông lệ kiểm toán quốc tế Việt Nam là thành viên của Tổ chức Các cơ quan kiểm toán tối cao thế giới (INTOSAI), khu vực châu Á (ASOSAI) và ASEAN (ASEANSAI), đồng thời tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, RCEP. Các cam kết quốc tế đòi hỏi Việt Nam cần phải: minh bạch hơn về ngân sách nhà nước; báo cáo tài chính công phải tuân thủ chuẩn mực quốc tế; có cơ chế giải trình và kiểm soát tài chính minh bạch, hiệu quả.
Hai là, nhu cầu chuyển đổi mô hình kiểm toán từ truyền thống sang hiện đại. Hội nhập quốc tế đòi hỏi kiểm toán nhà nước không chỉ mở rộng phạm vi kiểm toán, mà còn đổi mới phương pháp tiếp cận: từ kiểm toán “hậu kiểm” chuyển sang kiểm toán có tính dự báo, phòng ngừa rủi ro; từ kiểm toán sổ sách tài chính sang đánh giá hiệu lực, hiệu quả thực thi chính sách công; từ kiểm toán đơn lẻ chuyển sang kiểm toán tích hợp đa ngành (môi trường, CNTT, tài nguyên, y tế…).
Ba là, thách thức trong phát triển kiểm toán số và năng lực công nghệ. Một đặc điểm mới trong bối cảnh hội nhập là sự gia tăng vai trò của kiểm toán số và ứng dụng dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo trong kiểm tra tài chính công. Trong khi nhiều quốc gia đã hình thành các trung tâm phân tích dữ liệu kiểm toán và thực hiện kiểm toán từ xa, thì kiểm toán nhà nước ở Việt Nam mới chỉ bắt đầu xây dựng nền tảng hạ tầng công nghệ thông tin và số hóa quy trình kiểm toán.
Bốn là, hiệu lực thực hiện kiến nghị kiểm toán còn chưa tương xứng với yêu cầu cải cách. Mặc dù kiểm toán nhà nước đã có nhiều đổi mới về nội dung và phương pháp kiểm toán, song tỷ lệ thực hiện kiến nghị kiểm toán chưa ổn định, một số lĩnh vực có tình trạng né tránh, trì hoãn, hoặc không có cơ chế cưỡng chế hữu hiệu. Điều này làm giảm hiệu lực kiểm toán trong việc kiến tạo chính sách và răn đe sai phạm.
ĐỊNH HƯỚNG VÀ MỘT SỐ NHÓM GIẢI PHÁP CƠ BẢN
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc đổi mới và nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm toán nhà nước là yêu cầu cấp thiết. Chiến lược phát triển kiểm toán nhà nước đến năm 2030 đặt ra mục tiêu xây dựng Kiểm toán nhà nước Việt Nam trở thành một công cụ trọng yếu và hữu hiệu của Đảng và Nhà nước. Vai trò này thể hiện qua việc giám sát chặt chẽ việc quản lý, sử dụng tài chính và tài sản công, từ đó đảm bảo tính công khai, minh bạch và nâng cao trách nhiệm giải trình.
Để thực hiện nhiệm vụ này, Kiểm toán nhà nước định hướng phát triển dựa trên các trụ cột chính: (1) Củng cố tính độc lập và chuyên nghiệp hóa với các giá trị cốt lõi là Độc lập - Liêm chính - Chuyên nghiệp - Uy tín - Chất lượng; (2) Thực hiện chuyển đổi toàn diện sang mô hình kiểm toán hiện đại, dựa trên nền tảng công nghệ và dữ liệu lớn, hướng tới hình thành kiểm toán số; (3) Ưu tiên kiểm toán hoạt động và kiểm toán chuyên đề, đặc biệt là các lĩnh vực then chốt gắn với phát triển bền vững, chuyển đổi số, môi trường và các chương trình mục tiêu quốc gia, phù hợp với xu thế kiểm toán công quốc tế; (4) Tăng cường phối hợp đa ngành và chủ động hội nhập, mở rộng hợp tác quốc tế và khu vực để chia sẻ kinh nghiệm và nâng cao năng lực.
Để hiện thực hóa các định hướng trên, cần triển khai đồng bộ các nhóm giải pháp cơ bản sau:
Một là, hoàn thiện thể chế và cơ chế vận hành. Đây là nền tảng cốt lõi, đòi hỏi tiếp tục sửa đổi, bổ sung Luật Kiểm toán nhà nước và các văn bản liên quan. Trọng tâm là nâng cao tính ràng buộc pháp lý của các kiến nghị kiểm toán và mở rộng phạm vi, đối tượng kiểm toán để bao quát toàn diện hơn các hoạt động tài chính công trong bối cảnh hội nhập quốc tế và chuyển đổi số. Đồng thời, cần thể chế hóa mạnh mẽ các loại hình kiểm toán hiện đại như: kiểm toán môi trường, kiểm toán công nghệ thông tin, xây dựng các quy trình, hướng dẫn nghiệp vụ chuyên biệt. Một yêu cầu mang tính hội nhập sâu sắc là chuẩn hóa hệ thống Chuẩn mực kiểm toán nhà nước Việt Nam, đảm bảo sự tương thích và hài hòa tối đa với hệ thống Chuẩn mực quốc tế (ISSAI) do INTOSAI ban hành nhưng phải đảm bảo việc phù hợp với đặc thù thể chế Việt Nam.
Hai là, đổi mới nội dung và phương pháp kiểm toán. Cần có sự chuyển dịch mạnh mẽ trọng tâm từ kiểm toán tuân thủ sang kiểm toán hoạt động và kiểm toán chuyên đề. Điều này đòi hỏi Kiểm toán nhà nước phải xây dựng và áp dụng hiệu quả hệ thống chỉ tiêu đánh giá tính kinh tế - hiệu quả - hiệu lực trong quản lý, sử dụng tài chính và tài sản công.
Cùng với đó, việc hiện đại hóa phương pháp kiểm toán là yêu cầu bắt buộc, bao gồm việc áp dụng rộng rãi phương pháp kiểm toán dựa trên đánh giá rủi ro, đẩy mạnh phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và ứng dụng công nghệ số tiến tới mục tiêu thực hiện kiểm toán theo thời gian thực. Nội dung kiểm toán cũng cần tập trung hơn vào việc đánh giá các chính sách công quan trọng và các chương trình, dự án lớn có tác động sâu rộng đến kinh tế - xã hội.
Ba là, tổ chức bộ máy và phát triển nguồn nhân lực. Để đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ trong tình hình mới, cần tái cấu trúc bộ máy Kiểm toán nhà nước theo hướng chuyên môn hóa sâu, hình thành các đơn vị kiểm toán mạnh, có khả năng đảm nhận các lĩnh vực phức tạp, nhạy cảm như: công nghệ thông tin, tài nguyên môi trường, tài chính ngân hàng, an sinh xã hội.
Bên cạnh đó, yếu tố con người là then chốt, vì vậy đòi hỏi phải xây dựng đội ngũ kiểm toán viên chuyên nghiệp, đạt chuẩn quốc tế. Chương trình đào tạo cần tập trung vào các kỹ năng mới như kiểm toán hoạt động, phân tích chính sách, kiểm toán môi trường, kỹ năng phân tích dữ liệu và sử dụng thành thạo các công cụ kiểm toán hiện đại. Đồng thời cần tăng cường hợp tác quốc tế trong đào tạo với INTOSAI, ASOSAI và các Cơ quan Kiểm toán tối cao (SAI) có kinh nghiệm.
Bốn là, nâng cao hiệu lực thực hiện kiến nghị kiểm toán. Để kết quả kiểm toán thực sự đi vào cuộc sống, cần xây dựng cơ chế theo dõi, đôn đốc và giám sát việc thực hiện kiến nghị một cách chặt chẽ, hiệu quả. Cơ chế này cần có sự tham gia tích cực của các cơ quan dân cử (Quốc hội, Hội đồng nhân dân) và các cơ quan chức năng, các phương tiện truyền thông và cộng đồng.
Việc kết nối cơ sở dữ liệu hậu kiểm toán với các hệ thống thông tin điều hành quốc gia sẽ tạo điều kiện cho việc kiểm tra, giám sát liên thông và hiệu quả hơn. Đồng thời, đẩy mạnh công khai, minh bạch kết quả kiểm toán và tình hình thực hiện kiến nghị trên các phương tiện thông tin đại chúng và nền tảng số là cần thiết để tăng cường trách nhiệm giải trình và áp lực xã hội.
Bên cạnh đó, cần tăng cường chuyển hồ sơ sang cơ quan điều tra đối với các vụ việc có dấu hiệu vi phạm pháp luật hình sự, thể hiện vai trò của Kiểm toán nhà nước trong phòng, chống tham nhũng, tiêu cực./.
Tài liệu tham khảo
1. Kiểm toán Nhà nước (2020–2024). Báo cáo tổng kết công tác kiểm toán các năm.
2. Ủy ban Thường vụ Quốc hội (2020). Nghị quyết số 999/2020/UBTVQH14 về Chiến lược phát triển Kiểm toán Nhà nước đến năm 2030.
3. Phạm Thị Hồng Thắm (2024). Đánh giá hoạt động kiểm toán nhà nước năm 2023 và giải pháp cho 2024, Tạp chí Công Thương, số 15, 18–22.
4. Trần Sỹ Thanh (2022). Phát huy vai trò của Kiểm toán Nhà nước trong kiểm tra, kiểm soát tài chính công, Tạp chí Cộng sản, số 985, 18–22.
5. Minh Anh (2024). Nâng cao chất lượng hoạt động kiểm toán của Kiểm toán Nhà nước, Báo Đại biểu Nhân dân, ngày 02/10/2024.
6. INTOSAI (2019). ISSAI Framework – International Standards of Supreme Audit Institutions.
Ngày nhận bài: 15/5/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 27/5/2025; Ngày duyệt đăng: 09/6/2025 |