TS. Phùng Thị Thu Hà
Trường Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên
Phungthithuha@tueba.edu.vn
Tóm tắt
Chuyển đổi số đang là một xu thế tất yếu trên toàn cầu và Việt Nam không phải là ngoại lệ. Đối với Việt Nam, một quốc gia đang phát triển nhanh chóng với mục tiêu trở thành quốc gia có nền kinh tế số vào năm 2030, chuyển đổi số trong ngành tài chính không chỉ là một yêu cầu cấp bách, mà còn mở ra vô số cơ hội để nâng cao hiệu suất, tăng trưởng kinh tế và mang lại sự tiện lợi cho người dân. Tuy nhiên, quá trình này cũng đặt ra không ít thách thức cần giải quyết. Bài viết nêu lên thực trạng chuyển đổi số ngành tài chính, đồng thời chỉ ra một số cơ hội và thách thức. Từ đó, đề xuất một số giải pháp nhằm thúc đẩy hơn nữa quá trình chuyển đổi số trong ngành tài chính tại Việt Nam.
Từ khóa: chuyển đổi số, ngành tài chính, Việt Nam
GIỚI THIỆU
Trong những năm gần đây, chuyển đổi số đã trở thành một xu hướng tất yếu trên toàn cầu, đặc biệt trong các lĩnh vực kinh tế và dịch vụ, nơi công nghệ đang thay đổi cách thức vận hành của các doanh nghiệp. Tại Việt Nam, với tốc độ phát triển kinh tế nhanh chóng và sự phổ cập của công nghệ thông tin, chuyển đổi số không chỉ được coi là động lực thúc đẩy sự phát triển mà còn là yêu cầu cấp bách để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Trong bối cảnh đó, ngành tài chính - xương sống của nền kinh tế - đang trải qua những thay đổi mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu hội nhập và phát triển trong kỷ nguyên số.
Ngành tài chính có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế thông qua việc cung cấp các dịch vụ tài chính, như: ngân hàng, chứng khoán, bảo hiểm và đầu tư. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, những thách thức truyền thống của ngành tài chính, như: sự phức tạp trong giao dịch, thiếu minh bạch và sự tiếp cận hạn chế đối với người dân ở các vùng sâu vùng xa, đang dần được giải quyết. Chuyển đổi số mang lại cơ hội để các tổ chức tài chính nâng cao năng suất, tối ưu hóa dịch vụ và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng.
Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi số không chỉ đơn giản là việc ứng dụng công nghệ vào hoạt động, mà còn đòi hỏi sự thay đổi về chiến lược, văn hóa doanh nghiệp và khung pháp lý. Việc áp dụng các công nghệ tiên tiến, như: trí tuệ nhân tạo (AI), chuỗi khối (blockchain), dữ liệu lớn (big data) và điện toán đám mây đặt ra nhiều thách thức không nhỏ về hạ tầng công nghệ, bảo mật thông tin và nguồn nhân lực. Đối với Việt Nam, nơi mà nền kinh tế số còn non trẻ và cơ sở hạ tầng công nghệ chưa hoàn toàn phát triển, quá trình chuyển đổi số trong ngành tài chính sẽ gặp nhiều khó khăn và cần có các chiến lược phù hợp để vượt qua. Với tầm quan trọng của chuyển đổi số đối với sự phát triển của ngành tài chính, bài báo này sẽ làm rõ các cơ hội, thách thức, và đề xuất giải pháp cho quá trình này tại Việt Nam. Bài viết sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về thực trạng chuyển đổi số trong ngành tài chính Việt Nam, đồng thời phân tích các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quá trình này. Qua đó, chúng ta có thể thấy được bức tranh toàn cảnh về những tiềm năng và trở ngại trong quá trình chuyển đổi số của ngành tài chính, cùng với những hướng đi phù hợp nhằm thúc đẩy quá trình này thành công, góp phần vào mục tiêu xây dựng một nền kinh tế số vững mạnh và bền vững.
THỰC TRẠNG CHUYỂN ĐỔI SỐ NGÀNH TÀI CHÍNH THỜI GIAN QUA
Báo cáo của Bộ Tài chính cho biết, năm 2023, ngành tài chính đã tích cực triển khai các nhiệm vụ chủ động tham gia cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ 4, thực hiện chuyển đổi số mạnh mẽ trong các lĩnh vực, đạt nhiều kết quả tích cực, mang lại hiệu quả cho toàn xã hội góp phần rút ngắn thời gian làm thủ tục thuế, hải quan, kho bạc, giảm thiểu giấy tờ, thời gian và chi phí cho doanh nghiệp, người dân.
Bộ Tài chính xếp vị trí thứ 3 với kết quả Chỉ số cải cách hành chính (PAR Index) đạt 89,76%. Đây là năm thứ 9 liên tiếp (từ 2014 - 2022), Bộ Tài chính nằm trong nhóm 3 bộ, cơ quan ngang bộ dẫn đầu về PAR Index.
Trong lĩnh vực thuế, tính đến cuối năm 2023, hệ thống khai thuế điện tử đã được triển khai tại 100% cục thuế và chi cục thuế. Đã có 99,36% số doanh nghiệp đã đăng ký tham gia sử dụng dịch vụ nộp thuế điện tử với cơ quan thuế. Về hóa đơn điện tử, tổng số lượng hóa đơn đã tiếp nhận và xử lý là khoảng 6,09 tỷ hóa đơn. Đã có 74 nhà cung cấp nước ngoài đăng ký, khai thuế và nộp thuế qua Cổng Thông tin điện tử cho nhà cung cấp nước ngoài; số lượng sàn thương mại điện tử gửi dữ liệu cung cấp thông tin đến cơ quan Thuế là 357 sàn, số lượng tổ chức, cá nhân tham gia kinh doanh trên các sàn là hơn 191 nghìn với tổng giá trị giao dịch là gần 59 nghìn tỷ đồng.
Trong lĩnh vực hải quan, Bộ Tài chính triển khai các ứng dụng công nghệ thông tin tạo thuận lợi cho hoạt động xuất, nhập khẩu, hướng tới xây dựng mô hình Hải quan thông minh. Về triển khai Cơ chế một cửa quốc gia, Bộ Tài chính tiếp tục phối hợp với các bộ, ngành để triển khai các thủ tục hành chính trên Cơ chế một cửa quốc gia. Đến nay, có 250 thủ tục hành chính của 13 bộ, ngành kết nối với hơn 67 nghìn doanh nghiệp đã được xử lý thông qua Cơ chế một cửa quốc gia...
Bên cạnh đó, 100% thủ tục hành chính lĩnh vực kho bạc đã được cung cấp dịch vụ công trực tuyến toàn trình và tích hợp trên Cổng dịch vụ công quốc gia phục vụ 100% đơn vị thuộc đối tượng bắt buộc tham gia Dịch vụ công trực tuyến. Đã triển khai thí điểm công nghệ ký số từ xa, góp phần tăng cường an toàn, an ninh thông tin mạng. Đồng thời, Kho bạc Nhà nước thực hiện liên thông giữa hệ thống kế toán hành chính sự nghiệp sử dụng tại các đơn vị sử dụng ngân sách với hệ thống dịch vụ công trực tuyến của kho bạc; hoàn thành triển khai thí điểm cổng trao đổi dữ liệu với nhà cung cấp điện, nước, viễn thông nhằm cải cách thủ tục hành chính, tiến tới chủ động thanh toán chi phí dịch vụ cho các đơn vị sử dụng ngân sách và triển khai diện rộng bắt đầu từ 15/4…
Bên cạnh đó, các đơn vị trong ngành tài chính thực hiện tốt các hoạt động nhằm duy trì, đảm bảo an toàn thông tin mạng, không để xảy ra sự cố mất an toàn thông tin. Các đơn vị cơ bản cũng đảm bảo triển khai đủ 4 lớp an toàn thông tin theo chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ và hướng dẫn của Bộ Thông tin và Truyền thông.
CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC TRONG QUÁ TRÌNH CHUYỂN ĐỔI SỐ TRONG NGÀNH TÀI CHÍNH
Cơ hội đem lại
Chuyển đổi số không chỉ là xu hướng toàn cầu, mà còn mở ra nhiều cơ hội lớn cho ngành tài chính Việt Nam, giúp nâng cao hiệu quả, tăng cường sự minh bạch và mang lại lợi ích cho cả các tổ chức tài chính lẫn khách hàng. Dưới đây là những cơ hội chính mà chuyển đổi số mang lại cho ngành tài chính Việt Nam:
Thứ nhất, nâng cao hiệu quả hoạt động và tiết kiệm chi phí. Chuyển đổi số giúp tự động hóa các quy trình nghiệp vụ, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của các tổ chức tài chính. Các công nghệ như: trí tuệ nhân tạo (AI), học máy (machine learning) và robot tự động hóa quy trình (RPA) cho phép các tổ chức tài chính thực hiện các giao dịch nhanh chóng hơn, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm chi phí vận hành. Ví dụ, những công việc truyền thống, như: xử lý hồ sơ tín dụng, thẩm định tài chính, hay tính toán các rủi ro tài chính có thể được thực hiện một cách tự động, giúp giảm thiểu thời gian chờ đợi và tối ưu hóa nguồn lực.
Bên cạnh đó, việc số hóa các quy trình kế toán, kiểm toán và quản lý dữ liệu giúp các tổ chức tài chính dễ dàng truy cập, quản lý và phân tích thông tin hơn. Các hệ thống quản lý hiện đại, không chỉ giúp giảm tải công việc thủ công, mà còn tăng cường tính chính xác và đáng tin cậy của dữ liệu. Điều này đồng nghĩa với việc các quyết định tài chính có thể được đưa ra nhanh chóng và chính xác hơn, giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro và nâng cao khả năng cạnh tranh.
Thứ hai, mở rộng phạm vi cung cấp dịch vụ và tăng cường tiếp cận khách hàng. Một trong những cơ hội lớn nhất mà chuyển đổi số mang lại cho ngành tài chính là khả năng mở rộng phạm vi cung cấp dịch vụ, đặc biệt tại các vùng nông thôn hoặc các khu vực khó tiếp cận. Nhờ sự phát triển của các ứng dụng ngân hàng trực tuyến và di động, các dịch vụ tài chính có thể được cung cấp 24/7 mà không phụ thuộc vào thời gian hay địa điểm. Điều này không chỉ giúp các ngân hàng, công ty bảo hiểm và các tổ chức tài chính mở rộng mạng lưới khách hàng, mà còn đóng góp vào quá trình tài chính toàn diện (financial inclusion), giúp người dân ở những vùng khó khăn tiếp cận các dịch vụ tài chính một cách dễ dàng hơn.
Ngoài ra, các công nghệ như blockchain và hợp đồng thông minh (smart contracts) cho phép các giao dịch tài chính diễn ra một cách minh bạch và an toàn hơn, giảm thiểu các rào cản pháp lý và chi phí giao dịch. Đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, việc tiếp cận các nguồn vốn và các dịch vụ tài chính trở nên thuận tiện hơn nhờ vào các nền tảng tài chính số.
Thứ ba, cải thiện trải nghiệm khách hàng và gia tăng tính cá nhân hóa dịch vụ. Với sự hỗ trợ của các công nghệ số, trải nghiệm khách hàng trong ngành tài chính đang ngày càng được cải thiện rõ rệt. Thay vì phải đến trực tiếp các chi nhánh ngân hàng hay công ty tài chính, khách hàng có thể thực hiện các giao dịch, truy vấn thông tin, hoặc nhận tư vấn tài chính qua ứng dụng di động và các nền tảng trực tuyến. Sự tiện lợi này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tạo ra một trải nghiệm liền mạch và dễ dàng cho người dùng.
Hơn nữa, dữ liệu lớn (Big Data) và các công nghệ phân tích dữ liệu cho phép các tổ chức tài chính nắm bắt rõ hơn hành vi và nhu cầu của khách hàng, từ đó đưa ra các sản phẩm và dịch vụ cá nhân hóa. Ví dụ, một khách hàng có thể nhận được gợi ý về sản phẩm tài chính phù hợp với nhu cầu cá nhân dựa trên phân tích hành vi tiêu dùng, tình hình tài chính cá nhân và các yếu tố liên quan khác. Điều này giúp tăng cường sự hài lòng và trung thành của khách hàng đối với các tổ chức tài chính.
Thứ tư, tăng cường tính minh bạch và giảm thiểu rủi ro. Công nghệ blockchain đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tính minh bạch và an toàn trong các giao dịch tài chính. Blockchain cho phép ghi lại mọi giao dịch trong một chuỗi khối, đảm bảo rằng các thông tin này không thể bị thay đổi hoặc xâm phạm. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro gian lận, đảm bảo tính minh bạch và giúp các bên liên quan tin tưởng vào hệ thống tài chính.
Đặc biệt, trong các hoạt động như: vay vốn, bảo hiểm hay các giao dịch tài chính phức tạp khác, blockchain và hợp đồng thông minh có thể được sử dụng để tự động hóa các thỏa thuận và thực thi giao dịch mà không cần sự can thiệp của con người. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro về pháp lý và giảm bớt chi phí trung gian mà còn tăng cường độ tin cậy và tính bảo mật của hệ thống tài chính.
Thứ năm, tối ưu hóa quản lý rủi ro và nâng cao năng lực dự báo. Nhờ vào sự phát triển của các công nghệ trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn, các tổ chức tài chính có thể tối ưu hóa khả năng quản lý rủi ro và đưa ra các dự báo tài chính chính xác hơn. Các hệ thống phân tích thông minh có thể theo dõi và phân tích hàng triệu giao dịch, từ đó nhận diện các xu hướng bất thường hoặc các dấu hiệu cảnh báo về rủi ro tiềm ẩn. Điều này giúp các tổ chức tài chính đưa ra các biện pháp phòng ngừa kịp thời và giảm thiểu nguy cơ thua lỗ.
Ví dụ, trong lĩnh vực ngân hàng, các công cụ phân tích rủi ro có thể dự đoán khả năng vỡ nợ của khách hàng dựa trên hành vi tài chính trước đây, từ đó giúp ngân hàng đưa ra quyết định cho vay chính xác hơn. Trong đầu tư, các hệ thống AI có thể dự đoán xu hướng thị trường dựa trên các mô hình phân tích phức tạp, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đúng đắn hơn trong các tình huống biến động thị trường.
Thứ sáu, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và sự phát triển của các sản phẩm tài chính mới. Chuyển đổi số mang lại cơ hội cho ngành tài chính phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới. Các nền tảng tài chính số như fintech không chỉ cung cấp các giải pháp thanh toán tiện lợi mà còn tạo ra các sản phẩm tài chính đa dạng, từ dịch vụ vay vốn trực tuyến, đến quản lý tài sản, bảo hiểm kỹ thuật số và các dịch vụ đầu tư thông qua nền tảng số.
Sự phát triển của fintech tại Việt Nam là một minh chứng cho cơ hội lớn từ chuyển đổi số trong ngành tài chính. Các công ty fintech đang tạo ra một hệ sinh thái dịch vụ tài chính mới, cung cấp các sản phẩm nhanh chóng, dễ tiếp cận và có tính cạnh tranh cao. Những nền tảng như ví điện tử, dịch vụ thanh toán trực tuyến, hay các giải pháp tài chính cá nhân hóa đang dần trở thành những công cụ không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của người dân Việt Nam.
Nhìn chung, chuyển đổi số trong ngành tài chính Việt Nam mang lại nhiều cơ hội lớn cho các tổ chức tài chính và khách hàng. Từ việc nâng cao hiệu quả hoạt động, mở rộng phạm vi cung cấp dịch vụ, cải thiện trải nghiệm khách hàng, đến tăng cường tính minh bạch và quản lý rủi ro, chuyển đổi số đang tạo ra một hệ sinh thái tài chính linh hoạt, minh bạch và bền vững hơn. Tuy nhiên, để tận dụng hết các cơ hội này, ngành tài chính cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hạ tầng công nghệ, pháp lý và phát triển nguồn nhân lực để đáp ứng yêu cầu của cuộc cách mạng số.
Thách thức đặt ra
Bên cạnh kết quả đạt được, chuyển đổi số trong ngành tài chính cũng gặp phải không ít thách thức, cụ thể là:
Một là, hạ tầng công nghệ chưa đồng bộ và phát triển chưa đầy đủ. Một trong những thách thức lớn nhất đối với chuyển đổi số trong ngành tài chính là sự thiếu đồng bộ và hạn chế của hạ tầng công nghệ. Để các dịch vụ tài chính số hoạt động hiệu quả, cần có một hệ thống công nghệ thông tin mạnh mẽ, bao gồm các trung tâm dữ liệu, hệ thống máy chủ, mạng internet tốc độ cao và hệ thống an ninh mạng. Tuy nhiên, tại Việt Nam, sự phát triển của hạ tầng công nghệ chưa đồng đều giữa các khu vực, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và vùng sâu, vùng xa. Điều này gây khó khăn cho việc triển khai các dịch vụ tài chính số, đồng thời làm hạn chế khả năng tiếp cận các dịch vụ này của một bộ phận lớn dân cư.
Hơn nữa, các tổ chức tài chính vẫn đang phải đối mặt với những khó khăn trong việc tích hợp các hệ thống cũ với các nền tảng công nghệ mới. Nhiều ngân hàng và công ty tài chính tại Việt Nam vẫn sử dụng các hệ thống quản lý và xử lý giao dịch lạc hậu, khó tương thích với các công nghệ số hiện đại. Quá trình nâng cấp và tích hợp hạ tầng công nghệ đòi hỏi một nguồn lực lớn về tài chính và thời gian, điều này gây ra trở ngại không nhỏ trong việc đẩy nhanh tiến độ chuyển đổi số.
Hai là, thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao về công nghệ số. Chuyển đổi số đòi hỏi sự tham gia của đội ngũ nhân sự có trình độ cao về công nghệ thông tin và quản lý hệ thống số. Tuy nhiên, tình trạng thiếu hụt nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực công nghệ tại Việt Nam đang là một thách thức lớn đối với các tổ chức tài chính. Nhiều doanh nghiệp tài chính, ngân hàng hiện nay gặp khó khăn trong việc tuyển dụng và duy trì những chuyên gia công nghệ có đủ trình độ để phát triển, vận hành và bảo trì các hệ thống số phức tạp.
Ngoài ra, phần lớn nhân sự hiện tại trong ngành tài chính chưa được đào tạo đầy đủ về các công nghệ mới, như: trí tuệ nhân tạo (AI), blockchain, dữ liệu lớn (big data), hay phân tích dữ liệu. Điều này khiến cho các tổ chức tài chính khó khăn trong việc áp dụng các công nghệ tiên tiến vào quy trình kinh doanh và quản lý rủi ro. Việc đầu tư vào đào tạo và phát triển nhân lực số trở nên cấp bách, nhưng lại gặp thách thức lớn về chi phí và thời gian.
Ba là, vấn đề bảo mật thông tin và rủi ro an ninh mạng. Khi chuyển đổi số, ngành tài chính đối diện với các thách thức nghiêm trọng về bảo mật thông tin và an ninh mạng. Các hệ thống số và các dịch vụ tài chính trực tuyến dễ trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công mạng, đặc biệt là khi lượng dữ liệu khách hàng lớn và các giao dịch tài chính có giá trị cao. Những vụ tấn công vào hệ thống của các tổ chức tài chính có thể gây thiệt hại nghiêm trọng về tài chính và uy tín.
Hơn nữa, sự thiếu đồng bộ trong các tiêu chuẩn bảo mật giữa các tổ chức tài chính khác nhau và giữa các quốc gia cũng tạo ra lỗ hổng cho hệ thống. Nhiều tổ chức tài chính ở Việt Nam vẫn chưa xây dựng được hệ thống bảo mật đủ mạnh để chống lại các nguy cơ từ tội phạm công nghệ cao. Các công nghệ bảo mật tiên tiến như mã hóa dữ liệu, hệ thống phát hiện xâm nhập, và kiểm soát truy cập vẫn chưa được triển khai đồng bộ. Điều này đặt ra nguy cơ rủi ro lớn khi các tổ chức tài chính chuyển đổi sang môi trường số mà không có các biện pháp bảo vệ an toàn đầy đủ.
Bốn là, khung pháp lý chưa hoàn thiện và thiếu chính sách hỗ trợ. Khung pháp lý hiện tại của Việt Nam chưa thực sự theo kịp với tốc độ phát triển của chuyển đổi số, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính. Các quy định pháp lý về thanh toán điện tử, giao dịch số, bảo vệ dữ liệu cá nhân, và phòng chống gian lận tài chính số chưa đầy đủ và đồng bộ. Điều này gây ra khó khăn cho các tổ chức tài chính trong việc triển khai các dịch vụ mới và đảm bảo tuân thủ quy định.
Ngoài ra, sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ số cũng đòi hỏi sự linh hoạt và cập nhật thường xuyên của khung pháp lý. Tuy nhiên, việc xây dựng và ban hành các quy định pháp lý tại Việt Nam thường gặp phải sự chậm trễ, tạo ra khoảng trống pháp lý trong quản lý và điều hành các dịch vụ tài chính số. Đặc biệt, với các công nghệ mới, như: blockchain, fintech, hay các hình thức tiền mã hóa, khung pháp lý tại Việt Nam vẫn chưa rõ ràng, gây ra sự lúng túng cho các doanh nghiệp trong việc triển khai các sản phẩm và dịch vụ liên quan.
Năm là, sự thay đổi văn hóa doanh nghiệp và khả năng thích ứng của tổ chức. Chuyển đổi số không chỉ là sự thay đổi về công nghệ mà còn yêu cầu sự thay đổi trong văn hóa doanh nghiệp và phương thức quản lý. Các tổ chức tài chính tại Việt Nam, đặc biệt là các ngân hàng truyền thống, thường có cấu trúc tổ chức phức tạp, ít linh hoạt, và thường gắn liền với các quy trình làm việc truyền thống. Việc thay đổi từ mô hình hoạt động cũ sang một mô hình kinh doanh số yêu cầu sự đồng thuận và thay đổi từ cấp quản lý đến nhân viên. Tuy nhiên, sự chống lại thay đổi và khả năng thích ứng hạn chế của nhân sự là một thách thức lớn. Nhiều tổ chức tài chính vẫn còn e ngại việc thay đổi toàn diện về cấu trúc tổ chức, cách thức vận hành và chiến lược kinh doanh. Điều này khiến quá trình chuyển đổi số bị chậm trễ, mất đi sự linh hoạt và sáng tạo cần thiết để thích ứng với những biến đổi không ngừng của công nghệ và thị trường.
Sáu là, sự cạnh tranh gia tăng từ các công ty fintech và doanh nghiệp nước ngoài. Sự phát triển mạnh mẽ của các công ty công nghệ tài chính (fintech) đang tạo ra một môi trường cạnh tranh khốc liệt trong ngành tài chính. Các công ty fintech với các giải pháp tài chính linh hoạt, sáng tạo và dễ tiếp cận đã và đang chiếm lĩnh thị phần từ các ngân hàng và tổ chức tài chính truyền thống. Điều này đặt ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp tài chính tại Việt Nam trong việc giữ chân khách hàng và cạnh tranh về dịch vụ.
Bên cạnh đó, các doanh nghiệp tài chính nước ngoài với tiềm lực tài chính và công nghệ vượt trội cũng đang gia nhập thị trường Việt Nam, tạo ra sức ép lớn cho các tổ chức tài chính trong nước. Các doanh nghiệp nước ngoài không chỉ có lợi thế về vốn mà còn có kinh nghiệm dày dặn trong việc áp dụng công nghệ số vào dịch vụ tài chính, điều này khiến các tổ chức tài chính Việt Nam gặp khó khăn trong việc cạnh tranh và phát triển.
MỘT SỐ GIẢI PHÁP
Để vượt qua những thách thức đã đề cập, ngành tài chính Việt Nam cần áp dụng một loạt các giải pháp toàn diện, từ nâng cao hạ tầng công nghệ, đào tạo nhân lực, đến cải thiện khung pháp lý và thay đổi văn hóa doanh nghiệp. Các giải pháp này không chỉ giúp các tổ chức tài chính thích ứng tốt hơn với quá trình chuyển đổi số, mà còn tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững của ngành trong tương lai.
Thứ nhất, đầu tư phát triển và đồng bộ hóa hạ tầng công nghệ. Một trong những yếu tố cốt lõi quyết định thành công của chuyển đổi số trong ngành tài chính là hạ tầng công nghệ thông tin. Để các dịch vụ tài chính số hoạt động hiệu quả và an toàn, các tổ chức tài chính cần đầu tư vào việc nâng cấp và đồng bộ hóa hệ thống công nghệ. Điều này bao gồm việc xây dựng các trung tâm dữ liệu hiện đại, sử dụng các giải pháp điện toán đám mây (cloud computing) để lưu trữ và xử lý thông tin một cách nhanh chóng, an toàn và linh hoạt.
Bên cạnh đó, việc cải thiện kết nối mạng cũng là yếu tố cần thiết, đặc biệt ở các khu vực nông thôn và các vùng khó tiếp cận. Chính phủ và các tổ chức tài chính có thể hợp tác với các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông để mở rộng hạ tầng mạng internet, đảm bảo mọi người dân đều có thể tiếp cận các dịch vụ tài chính trực tuyến. Điều này không chỉ góp phần vào quá trình số hóa ngành tài chính, mà còn thúc đẩy tài chính toàn diện (financial inclusion) trong xã hội.
Ngoài ra, các tổ chức tài chính cần đầu tư mạnh mẽ vào các hệ thống phần mềm và công nghệ hiện đại để quản lý và bảo vệ dữ liệu khách hàng, như: hệ thống trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu lớn (big data). Sự tích hợp giữa các công nghệ mới sẽ giúp tăng cường hiệu quả hoạt động, tối ưu hóa quy trình làm việc và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
Thứ hai, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực là yếu tố then chốt để đảm bảo quá trình chuyển đổi số diễn ra suôn sẻ và hiệu quả. Các tổ chức tài chính cần xây dựng các chương trình đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ nhân viên hiện tại, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ số, như: dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo, blockchain và an ninh mạng. Những chương trình này không chỉ giúp nâng cao trình độ công nghệ của nhân viên, mà còn giúp họ thích ứng với môi trường làm việc số hóa.
Bên cạnh việc đào tạo nội bộ, các tổ chức tài chính cũng cần xây dựng chiến lược tuyển dụng và thu hút nhân tài trong lĩnh vực công nghệ. Việc hợp tác với các trường đại học, viện nghiên cứu, và các tổ chức đào tạo chuyên nghiệp để đào tạo các chuyên gia công nghệ chất lượng cao sẽ giúp giải quyết vấn đề thiếu hụt nhân lực chuyên môn sâu trong lĩnh vực này. Đồng thời, các tổ chức tài chính cũng nên khuyến khích việc học hỏi liên tục và phát triển kỹ năng thông qua các khóa học, hội thảo, và chương trình trao đổi quốc tế.
Việc xây dựng một đội ngũ nhân sự công nghệ cao sẽ giúp các tổ chức tài chính không chỉ thích ứng với những biến đổi công nghệ, mà còn sáng tạo ra những sản phẩm và dịch vụ tài chính mới, mang lại giá trị cạnh tranh trong thị trường.
Thứ ba, tăng cường bảo mật và an ninh mạng. An ninh mạng là một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu khi chuyển đổi số, đặc biệt trong ngành tài chính, nơi mà dữ liệu nhạy cảm về khách hàng và các giao dịch tài chính có giá trị cao thường xuyên bị tấn công. Các tổ chức tài chính cần đầu tư vào các giải pháp bảo mật hiện đại và xây dựng hệ thống phòng thủ an ninh mạng hiệu quả.
Trước tiên, các tổ chức tài chính cần áp dụng các tiêu chuẩn bảo mật thông tin quốc tế, như: ISO/IEC 27001 và các quy chuẩn về an ninh mạng trong ngành tài chính. Điều này giúp đảm bảo rằng, các hệ thống thông tin và dữ liệu luôn được bảo vệ theo các tiêu chuẩn cao nhất, hạn chế tối đa các nguy cơ bị tấn công.
Ngoài ra, các tổ chức tài chính cũng nên triển khai các công nghệ bảo mật tiên tiến, như: mã hóa dữ liệu (data encryption), hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS), và hệ thống quản lý rủi ro tập trung. Những giải pháp này sẽ giúp phát hiện và ngăn chặn kịp thời các cuộc tấn công mạng, đồng thời đảm bảo rằng mọi thông tin giao dịch và dữ liệu khách hàng luôn được bảo vệ.
Đặc biệt, việc tăng cường đào tạo về an ninh mạng cho nhân viên cũng là một biện pháp cần thiết. Đội ngũ nhân viên cần được trang bị những kiến thức cơ bản về bảo mật thông tin và các quy trình an toàn khi làm việc trong môi trường số. Điều này sẽ giúp giảm thiểu các rủi ro do yếu tố con người gây ra, đồng thời nâng cao ý thức bảo mật trong toàn bộ tổ chức.
Thứ tư, hoàn thiện khung pháp lý và chính sách hỗ trợ chuyển đổi số. Chuyển đổi số trong ngành tài chính không thể thực hiện thành công nếu thiếu một khung pháp lý rõ ràng và đầy đủ. Chính phủ cần tiếp tục hoàn thiện các quy định pháp lý về giao dịch tài chính số, thanh toán điện tử, và bảo vệ dữ liệu cá nhân. Các quy định này cần được cập nhật thường xuyên để theo kịp tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ và đảm bảo sự minh bạch, công bằng trong thị trường tài chính số.
Ngoài ra, các cơ quan quản lý nhà nước cũng cần có những chính sách hỗ trợ và khuyến khích các tổ chức tài chính đầu tư vào công nghệ số. Chính phủ có thể triển khai các chương trình ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính, hoặc cung cấp các khoản vay ưu đãi cho các doanh nghiệp tài chính đang triển khai các dự án chuyển đổi số. Điều này không chỉ thúc đẩy quá trình số hóa, mà còn giúp tăng cường năng lực cạnh tranh của các tổ chức tài chính trong nước.
Đồng thời, việc hợp tác giữa các tổ chức tài chính và các cơ quan quản lý trong việc xây dựng các quy định pháp lý và chuẩn mực kỹ thuật cũng rất quan trọng. Chính phủ cần lắng nghe ý kiến từ các doanh nghiệp, tổ chức tài chính và các chuyên gia để đảm bảo rằng, các quy định pháp lý không chỉ chặt chẽ, mà còn linh hoạt, dễ áp dụng và không gây ra trở ngại cho sự đổi mới công nghệ.
Thứ năm, xây dựng văn hóa doanh nghiệp linh hoạt và sẵn sàng đổi mới. Chuyển đổi số không chỉ là quá trình áp dụng công nghệ mới mà còn là sự thay đổi trong văn hóa doanh nghiệp. Để quá trình này thành công, các tổ chức tài chính cần tạo ra một môi trường làm việc linh hoạt, khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới. Các lãnh đạo tổ chức cần thể hiện tầm nhìn dài hạn và cam kết với quá trình chuyển đổi số, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi để nhân viên có thể thử nghiệm các giải pháp và sáng kiến mới.
Văn hóa doanh nghiệp linh hoạt cũng cần chú trọng đến việc thích ứng với thay đổi nhanh chóng của thị trường và công nghệ. Điều này đòi hỏi sự thay đổi trong quy trình làm việc, cách thức quản lý và ra quyết định. Các tổ chức tài chính cần khuyến khích việc áp dụng các phương pháp làm việc linh hoạt, như: Agile, Scrum để tăng cường khả năng thích ứng và cải tiến liên tục trong quá trình phát triển sản phẩm và dịch vụ.
Thứ sáu, tăng cường hợp tác với các công ty fintech và các tổ chức quốc tế. Một trong những xu hướng quan trọng trong quá trình chuyển đổi số là sự hợp tác giữa các tổ chức tài chính truyền thống và các công ty công nghệ tài chính (fintech). Thay vì coi các công ty fintech là đối thủ cạnh tranh, các tổ chức tài chính cần xem đây là cơ hội để hợp tác và tận dụng những giải pháp công nghệ tiên tiến mà fintech mang lại.
Các tổ chức tài chính có thể hợp tác với các công ty fintech trong việc phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới, như: thanh toán di động, dịch vụ tài chính vi mô, hoặc các giải pháp quản lý tài sản thông minh. Sự hợp tác này không chỉ giúp các tổ chức tài chính tiếp cận công nghệ mới, mà còn mở rộng thị phần và tạo ra các giá trị gia tăng cho khách hàng. Bên cạnh đó, việc hợp tác với các tổ chức quốc tế cũng là một giải pháp quan trọng. Các tổ chức tài chính Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm và áp dụng những mô hình thành công từ các quốc gia khác trong việc triển khai chuyển đổi số. Hợp tác quốc tế cũng mở ra cơ hội để các tổ chức tài chính tiếp cận nguồn vốn và công nghệ tiên tiến từ nước ngoài, góp phần thúc đẩy quá trình chuyển đổi số./.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Bộ Tài chính (2023), Báo cáo tại Hội nghị tổng kết công tác năm 2023 và triển khai nhiệm vụ năm 2024 của ngành Tài chính, ngày 27/12/2023.
2. Minh Anh (2024), Ngành Tài chính chuyển đổi số mạnh mẽ và hiệu quả, truy cập từ https://thoibaotaichinhvietnam.vn/nganh-tai-chinh-chuyen-doi-so-manh-me-va-hieu-qua-149025.html.
3. Phạm Diệp (2024), Các lĩnh vực của ngành Tài chính đều "chuyển mình" mạnh mẽ trong bối cảnh chuyển đổi số, truy cập từ https://tapchitaichinh.vn/cac-linh-vuc-cua-nganh-tai-chinh-deu-chuyen-minh-manh-me-trong-boi-canh-chuyen-doi-so.html
4. Thủ tướng Chính phủ (2020), Quyết định số 749/QĐ-TTg, ngày 03/6/2020 phê duyệt Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030.
Tuệ Anh (2021), Ngành Tài chính thúc đẩy chuyển đổi số, hướng tới nền tài chính thông minh, truy cập từ https://mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM208440.
Ngày nhận bài: 4/11/2024; Ngày phản biện: 07/11/2024; Ngày duyệt đăng: 28/11/2024 |