TS. Nguyễn Thị Tình
Viện Kinh tế chính trị học- Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
Email: nguyentinh20@gmail.com
Tóm tắt
Cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 (“Net Zero”) vào năm 2050 tại Hội nghị COP26 đã đặt Việt Nam vào một lộ trình phát triển kinh tế xanh, bền vững đầy thách thức nhưng cũng nhiều cơ hội. Để hiện thực hóa mục tiêu này, việc xây dựng và hoàn thiện thể chế đồng bộ, hiệu quả đóng vai trò trung tâm. Bài nghiên cứu tập trung phân tích các nhân tố chủ quan và khách quan ảnh hưởng đến quá trình xây dựng và hoàn thiện thể chế thúc đẩy chuyển đổi sang kinh tế “Net Zero” trong bối cảnh Việt Nam. Trên cơ sở đó, tác giả đề xuất một số giải pháp nhằm tăng cường các nhân tố tích cực và giảm thiểu các rào cản, góp phần đẩy nhanh quá trình chuyển đổi “Net Zero” tại Việt Nam.
Từ khóa: Net Zero, chuyển đổi năng lượng, thể chế, kinh tế xanh, biến đổi khí hậu
Abstract
Vietnam's commitment to achieving net-zero emissions by 2050, made at COP26 conference, has set the country on a challenging yet opportunity-filled path towards green and sustainable economic development. To realize this goal, the development and improvement of synchronized and effective institutions play a central role. This research focuses on analyzing the subjective and objective factors influencing the process of building and perfecting institutions that promote the transition to a "Net Zero" economy within the Vietnamese context. The paper concludes by proposing several solutions to enhance positive factors and mitigate barriers, thereby accelerating Vietnam's "Net Zero" transition process.
Keywords: Net Zero, energy transition, institutions, green economy, climate change
ĐẶT VẤN ĐỀ
Biến đổi khí hậu đang trở thành một trong những thách thức nghiêm trọng nhất mà nhân loại phải đối mặt trong thế kỷ 21, đe dọa sự ổn định của hệ sinh thái, an ninh lương thực, nguồn nước và sinh kế của hàng tỷ người. Để ứng phó với cuộc khủng hoảng này, cộng đồng quốc tế đã nhất trí về mục tiêu kiềm chế mức tăng nhiệt độ toàn cầu dưới 1,5°C so với thời kỳ tiền công nghiệp, đòi hỏi sự chuyển đổi mạnh mẽ và toàn diện sang một nền kinh tế carbon thấp. Tại Hội nghị lần thứ 26 các bên tham gia Công ước khung của Liên hợp quốc về Biến đổi khí hậu (COP26) vào tháng 11 năm 2021, Việt Nam đã đưa ra cam kết mạnh mẽ về việc đạt phát thải ròng bằng 0 (“Net Zero”) vào năm 2050. Đây là một quyết định mang tính lịch sử, thể hiện trách nhiệm cao của Việt Nam đối với cộng đồng quốc tế và cam kết mạnh mẽ trong việc kiến tạo một tương lai bền vững.
Việc chuyển đổi sang kinh tế “Net Zero” là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự thay đổi căn bản về mô hình tăng trưởng, cơ cấu kinh tế, công nghệ và hành vi xã hội. Trong đó, thể chế đóng vai trò là "khung xương" điều phối, định hướng và tạo động lực cho quá trình chuyển đổi này. Thể chế không chỉ bao gồm hệ thống pháp luật, chính sách mà còn cả các quy tắc, chuẩn mực, cơ chế phối hợp và thực thi. Một thể chế vững mạnh, đồng bộ và linh hoạt sẽ là yếu tố then chốt giúp Việt Nam vượt qua các thách thức và nắm bắt cơ hội từ quá trình chuyển đổi.
Tuy nhiên, việc xây dựng và hoàn thiện thể chế trong một lĩnh vực mới mẻ và có tính thách thức lớn nhằm chuyển đổi sang kinh tế “Net Zero” không hề dễ dàng. Việt Nam, với đặc thù là một quốc gia đang phát triển, có nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào nhiên liệu hóa thạch và công nghệ lạc hậu ở một số ngành, sẽ phải đối mặt với nhiều rào cản trong quá trình chuyển đổi. Do đó, việc nghiên cứu, phân tích sâu sắc các nhân tố ảnh hưởng đến quá trình xây dựng và hoàn thiện thể chế là rất cần thiết, nhằm đưa ra những kiến nghị chính sách phù hợp, đẩy nhanh lộ trình “Net Zero” của quốc gia.
NHÂN TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN VIỆC XÂY DỰNG VÀ HOÀN THIỆN THỂ CHẾ THÚC ĐẨY CHUYỂN ĐỔI SANG KINH TẾ “NET ZERO” Ở VIỆT NAM
Qua quá trình nghiên cứu, tác giả thấy có 2 nhóm nhân tố tác động đến việc xây dựng và hoàn thiện thể chế thúc đẩy chuyển đổi sang kinh tế “Net Zero” ở Việt Nam, bao gồm:
Nhóm nhân tố chủ quan
(1) Nhận thức và quyết tâm của hệ thống chính trị
Nhận thức và quyết tâm chính trị đóng vai trò then chốt, mang tính quyết định trong việc xây dựng và hoàn thiện thể chế nhằm thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế "Net Zero" tại Việt Nam.
Về nhận thức: là nền tảng khởi đầu cho mọi hành động. Nếu nhận thức về biến đổi khí hậu và tầm quan trọng của mục tiêu “Net Zero” còn hạn chế ở các cấp lãnh đạo, từ trung ương đến địa phương, cũng như trong cộng đồng doanh nghiệp và người dân, thì việc xây dựng thể chế sẽ thiếu đi động lực và sự cấp bách. Một nhận thức sâu sắc về những tác động nghiêm trọng của biến đổi khí hậu đối với Việt Nam (như nước biển dâng, thiên tai cực đoan) và lợi ích kinh tế - xã hội của việc chuyển đổi xanh sẽ tạo ra sự đồng thuận, thúc đẩy các nhà hoạch định chính sách ưu tiên nguồn lực cho vấn đề này. Ngược lại, nếu nhận thức chưa đầy đủ, thể chế có thể được xây dựng một cách hình thức, thiếu tính đột phá và không phù hợp với thực tiễn, dẫn đến việc chậm trễ hoặc không đạt được mục tiêu đề ra.
Về quyết tâm chính trị: là yếu tố biến nhận thức thành hành động cụ thể. Quyết tâm chính trị mạnh mẽ đã được thể hiện qua cam kết của Đảng và Nhà nước Việt Nam tại COP26, đặt mục tiêu “Net Zero” vào năm 2050. Điều này không chỉ là một tuyên bố mà còn là kim chỉ nam cho việc xây dựng một hệ thống thể chế đồng bộ, nhất quán và có tính cưỡng chế. Khi quyết tâm chính trị cao, Chính phủ sẽ quyết liệt hơn trong việc ban hành các chính sách khuyến khích, quy định pháp luật chặt chẽ, tạo hành lang pháp lý minh bạch cho đầu tư vào năng lượng tái tạo, công nghệ carbon thấp và các ngành kinh tế xanh khác. Quyết tâm chính trị cũng giúp vượt qua các rào cản, lợi ích nhóm có thể cản trở quá trình chuyển đổi, đồng thời thúc đẩy sự phối hợp liên ngành, liên địa phương để đảm bảo hiệu quả thực thi thể chế. Ngược lại, nếu quyết tâm chính trị thiếu kiên định hoặc bị chi phối bởi các ưu tiên ngắn hạn, quá trình xây dựng và hoàn thiện thể chế có thể bị đình trệ, các chính sách thiếu sự liên kết hoặc bị bãi bỏ, làm chậm trễ đáng kể lộ trình tiến tới “Net Zero” của Việt Nam.
(2) Năng lực của đội ngũ cán bộ quản lý trong xây dựng thể chế và quản trị nhà nước
Trước hết, năng lực xây dựng thể chế đòi hỏi đội ngũ cán bộ có trình độ chuyên môn sâu về biến đổi khí hậu, năng lượng, kinh tế và luật pháp quốc tế. Việc soạn thảo các văn bản pháp luật, quy định kỹ thuật và tiêu chuẩn phù hợp với mục tiêu “Net Zero” là một nhiệm vụ phức tạp, cần sự am hiểu về các công nghệ mới (như năng lượng tái tạo, công nghệ thu giữ carbon), cơ chế tài chính xanh và hiểu biết về kinh nghiệm quốc tế. Nếu năng lực của người xây dựng còn hạn chế, thể chế có thể được ban hành một cách rời rạc, chồng chéo, hoặc thiếu tính khả thi, gây khó khăn cho doanh nghiệp và người dân trong quá trình tuân thủ.
Thứ hai, năng lực thực thi thể chế lại càng quan trọng để biến các quy định trên giấy thành hành động thực tiễn. Điều này bao gồm khả năng điều phối hiệu quả của cán bộ quản lý giữa các bộ, ngành, các địa phương và các bên liên quan khác. Thiếu sự phối hợp chặt chẽ có thể dẫn đến việc chậm trễ trong triển khai chính sách, phân bổ nguồn lực không đồng đều hoặc xung đột trong việc thực hiện các dự án xanh. Bên cạnh đó, năng lực giám sát và đánh giá của cán bộ quản lý là cần thiết để theo dõi tiến độ, phát hiện và khắc phục kịp thời các vướng mắc, đồng thời điều chỉnh thể chế cho phù hợp với tình hình thực tế. Một hệ thống giám sát yếu kém có thể dẫn đến việc các quy định bị "phớt lờ" hoặc thực thi không đúng, làm giảm hiệu quả của các chính sách “Net Zero”. Ngoài ra, khả năng giải quyết tranh chấp và xử lý vi phạm cũng là một phần quan trọng của năng lực thực thi, đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật.
(3) Sự tham gia của các bên liên quan
- Sự tham gia của các Bộ, ngành, chính quyền địa phương
Xây dựng và hoàn thiện thể chế nhằm đạt mục tiêu “Net Zero” liên quan đến nhiều Bộ, ngành (Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Công Thương, Bộ Tài chính, Bộ Nông nghiệp và Môi trường…) và các cấp chính quyền. Mỗi bộ, ngành, địa phương là cơ quan quản lý nhà nước chuyên trách về một hoặc nhiều lĩnh vực cụ thể, họ nắm vững các vấn đề, thực tiễn, thách thức và nhu cầu của ngành, địa phương mình. Sự tham gia của họ giúp đưa vào thể chế những quy định mang tính chuyên sâu, sát với thực tế, dễ áp dụng và hiệu quả.
- Sự tham gia và ủng hộ của cộng đồng doanh nghiệp
Với tư cách là những chủ thể trực tiếp thực thi và chịu tác động bởi các quy định, doanh nghiệp mang đến góc nhìn thực tế và sâu sắc về tính khả thi, hiệu quả của các chính sách. Doanh nghiệp có thể chỉ ra những rào cản tiềm ẩn, những chi phí phát sinh không lường trước, hoặc những cơ hội bị bỏ lỡ mà các nhà làm luật có thể chưa nhận thấy. Hơn nữa, vai trò phản biện của doanh nghiệp còn giúp đảm bảo tính công bằng và minh bạch của thể chế. Khi doanh nghiệp được tham gia đóng góp và ý kiến của họ được cân nhắc, các chính sách sẽ ít có nguy cơ tạo ra lợi thế không công bằng cho một số ngành hoặc doanh nghiệp nhất định. Việc này không chỉ khuyến khích sự đổi mới và cạnh tranh lành mạnh mà còn thúc đẩy toàn bộ nền kinh tế cùng hướng tới mục tiêu “Net Zero” một cách hiệu quả hơn. Cuối cùng, thông qua phản biện, doanh nghiệp góp phần xây dựng một khung pháp lý vững chắc, linh hoạt và phù hợp với xu thế phát triển, tạo động lực mạnh mẽ cho sự chuyển đổi xanh, bền vững
Nhóm nhân tố khách quan
(1) Bối cảnh quốc tế và cam kết quốc tế
Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu với mục tiêu giữ mức tăng nhiệt độ toàn cầu dưới 1,5 độ C, là kim chỉ nam quan trọng nhất. Cam kết đạt phát thải ròng bằng không vào giữa thế kỷ, như Việt Nam đã công bố tại COP26, không chỉ là một mục tiêu tự nguyện mà còn trở thành một xu thế toàn cầu không thể đảo ngược. Điều này buộc các quốc gia phải rà soát, điều chỉnh hoặc xây dựng mới các thể chế pháp luật và chính sách để nội hóa các cam kết quốc tế thành hành động cụ thể ở cấp quốc gia. Các quốc gia phát triển còn đưa ra những tiêu chuẩn phát thải carbon chặt chẽ hơn trong chuỗi cung ứng, tạo áp lực lớn lên các doanh nghiệp và nền kinh tế đang phát triển như Việt Nam.
Ngoài ra, dòng vốn và công nghệ xanh từ quốc tế đang chảy mạnh mẽ về các quốc gia có cam kết rõ ràng về “Net Zero”. Các Quỹ khí hậu toàn cầu, các gói hỗ trợ tài chính song phương và đa phương, cùng với sự hợp tác về chuyển giao công nghệ, là những động lực, cơ hội quan trọng hỗ trợ các quốc gia trong quá trình đạt tới mục tiêu. Để tiếp cận được những nguồn lực này, các quốc gia cần xây dựng một khuôn khổ thể chế minh bạch, hấp dẫn và hiệu quả, tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư xanh, phát triển năng lượng tái tạo và áp dụng các công nghệ giảm phát thải.
Bên cạnh đó, áp lực từ thị trường tín chỉ carbon quốc tế và các cơ chế định giá carbon cũng đang dần hình thành, tác động trực tiếp đến chi phí sản xuất và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Việc xây dựng thể chế về thị trường carbon trong nước, cơ chế trao đổi tín chỉ carbon và các quy định về báo cáo, kiểm kê phát thải trở nên cấp thiết để các doanh nghiệp có thể tham gia vào sân chơi toàn cầu, đồng thời đóng góp vào mục tiêu “Net Zero” chung.
(2) Áp lực từ các đối tác thương mại và đầu tư quốc tế
Các quốc gia phát triển, vốn là những thị trường nhập khẩu lớn và nguồn vốn đầu tư chính, đang dần thiết lập các tiêu chuẩn và quy định môi trường chặt chẽ hơn, đặc biệt liên quan đến phát thải carbon trong chuỗi cung ứng.
Thứ nhất, Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của Liên minh Châu Âu là một ví dụ điển hình. Cơ chế này yêu cầu các doanh nghiệp xuất khẩu vào EU phải chứng minh rằng sản phẩm của họ đáp ứng tiêu chuẩn khí thải CO2, nếu không sẽ phải trả thuế carbon cao, bắt đầu áp dụng từ năm 2026. Điều này đặt ra áp lực lớn cho doanh nghiệp Việt Nam trong việc đầu tư vào công nghệ sản xuất xanh, tiết kiệm năng lượng nếu không muốn sản phẩm bị đội giá và mất lợi thế cạnh tranh.
Thứ hai, các nhà đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) ngày càng quan tâm đến tiêu chí ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị) khi ra quyết định đầu tư. Họ ưu tiên những quốc gia có môi trường pháp lý minh bạch, cam kết rõ ràng về “Net Zero” và có cơ chế khuyến khích đầu tư xanh. Do đó, việc xây dựng thể chế hấp dẫn, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án năng lượng tái tạo, công nghệ giảm phát thải và sản xuất bền vững không chỉ thu hút FDI chất lượng cao mà còn giúp định hình lại cơ cấu kinh tế theo hướng xanh.
Thứ ba, các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới mà Việt Nam tham gia (như CPTPP, EVFTA, RCEP) ngày càng lồng ghép các cam kết về môi trường và phát triển bền vững. Cụ thể các nội dung chính Việt Nam cam kết về môi trường trong các Hiệp định FTA thế hệ mới được thể hiện trong bảng sau:
Bảng: Cam kết của Việt Nam về môi trường trong các FTA thế hệ mới
Nguồn: Tác giả tổng hợp
Việc tuân thủ các cam kết này đòi hỏi Việt Nam phải luật hóa và xây dựng các quy định chi tiết hơn về bảo vệ môi trường, quản lý phát thải và thúc đẩy kinh tế tuần hoàn. Nếu không có thể chế phù hợp, các doanh nghiệp Việt Nam có thể gặp rào cản trong việc tiếp cận các thị trường lớn, ảnh hưởng đến kim ngạch xuất khẩu và sự phát triển kinh tế nói chung.
(3) Biến đổi khí hậu và tác động của tự nhiên
Là một trong những quốc gia dễ bị tổn thương nhất trước biến đổi khí hậu, Việt Nam đang phải gánh chịu những hậu quả nghiêm trọng từ các hiện tượng thời tiết cực đoan. Mực nước biển dâng đang đe dọa nghiêm trọng đến cuộc sống, đến sản xuất nông nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long. Các hình thái thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt, hạn hán kéo dài và nắng nóng kỷ lục đang diễn ra thường xuyên hơn, gây thiệt hại lớn về người và tài sản. Sự suy thoái môi trường và suy giảm đa dạng sinh học mà nguyên nhân chính là do các hoạt động của con người đang đặt ra những thách thức lớn. Việc xây dựng thể chế thúc đẩy kinh tế “Net Zero” không chỉ là giảm phát thải mà còn là bảo vệ hệ sinh thái, phục hồi rừng, và phát triển các giải pháp dựa vào tự nhiên. Nhìn chung, những tác động tự nhiên trực tiếp và hiển hiện từ biến đổi khí hậu đã trở thành động lực mạnh mẽ nhất, thúc đẩy Việt Nam phải khẩn trương và quyết liệt hơn trong việc xây dựng một hệ thống thể chế toàn diện, bền vững để đạt được mục tiêu “Net Zero” và bảo vệ tương lai của đất nước.
KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ HOÀN THIỆN THỂ CHẾ
Việc xây dựng và hoàn thiện thể chế nhằm thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế " Net Zero " tại Việt Nam là một nhiệm vụ cấp bách và phức tạp, chịu tác động đa chiều từ cả yếu tố chủ quan lẫn yếu tố khách quan. Những cam kết quốc tế và áp lực từ đối tác thương mại, đầu tư buộc Việt Nam phải nhanh chóng thích nghi. Song song đó, sự thành công của quá trình này phụ thuộc lớn vào sự tham gia chủ động và hiệu quả của các chủ thể trong nước: từ sự lãnh đạo và phối hợp của các Bộ, ngành, đến tiếng nói thực tiễn của doanh nghiệp và sự đồng thuận của người dân.
Thời gian tới, để đẩy nhanh và tối ưu hóa quá trình xây dựng thể chế hướng tới nền kinh tế “Net Zero”, Việt Nam cần chú ý một số điểm sau:
Một là, triển khai mạnh mẽ các cam kết quốc tế và xu thế toàn cầu
Thực thi Hiệp định Paris và Tuyên bố COP26: Rà soát và cập nhật hệ thống pháp luật hiện hành để đồng bộ với các mục tiêu giảm phát thải quốc gia và lộ trình “Net Zero”.
Tiếp cận chủ động với các cơ chế carbon: Xây dựng khung pháp lý rõ ràng cho thị trường carbon trong nước, các cơ chế giao dịch tín chỉ carbon và hệ thống MRV (đo lường, báo cáo, thẩm định) đạt chuẩn quốc tế để chuẩn bị cho việc tham gia các cơ chế điều chỉnh carbon biên giới (như CBAM của EU) và thu hút đầu tư xanh.
Lồng ghép tiêu chuẩn ESG: Xây dựng chính sách khuyến khích và bắt buộc doanh nghiệp áp dụng các tiêu chuẩn môi trường, xã hội và quản trị, thu hút dòng vốn đầu tư bền vững.
Phát triển kinh tế tuần hoàn và các giải pháp dựa vào tự nhiên: Đưa các quy định về kinh tế tuần hoàn vào luật pháp, khuyến khích tái chế, tái sử dụng và giảm thiểu chất thải. Phát triển thể chế hỗ trợ các dự án bảo tồn, phục hồi hệ sinh thái (rừng ngập mặn, rạn san hô) như giải pháp giảm thiểu rủi ro khí hậu.
Hai là, thúc đẩy sự tham gia toàn diện của các bên liên quan
Nâng cao vai trò điều phối của các Bộ, ngành: Xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành hiệu quả, tránh chồng chéo, đảm bảo tính đồng bộ và chuyên sâu khi xây dựng pháp luật về Net Zero.
Tạo cơ chế phản biện hiệu quả cho doanh nghiệp: Mở rộng các kênh tham vấn chính thức, lắng nghe ý kiến phản biện của cộng đồng doanh nghiệp về tính khả thi, chi phí và hiệu quả của các quy định môi trường, tạo môi trường kinh doanh minh bạch và công bằng.
Khuyến khích sự tham gia của người dân và cộng đồng: Phát triển các chương trình nâng cao nhận thức, tạo cơ chế tham vấn và đóng góp ý kiến từ cộng đồng dân cư, đặc biệt là các nhóm dễ bị tổn thương, để các chính sách thực sự đi vào cuộc sống và nhận được sự đồng thuận xã hội.
Ba là, phát triển chính sách tài chính và công nghệ xanh
Cơ chế khuyến khích đầu tư xanh: Xây dựng các chính sách ưu đãi thuế, tín dụng xanh, quỹ phát triển công nghệ sạch để thu hút đầu tư vào năng lượng tái tạo, công nghệ giảm phát thải và sản xuất bền vững.
Thúc đẩy nghiên cứu và chuyển giao công nghệ: Có chính sách hỗ trợ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ xanh trong nước, đồng thời tạo cơ chế thuận lợi cho việc chuyển giao và hấp thụ công nghệ tiên tiến từ nước ngoài.
Bằng cách thực hiện đồng bộ các khuyến nghị này, Việt Nam có thể xây dựng một hệ thống thể chế mạnh mẽ, hiệu quả, không chỉ đáp ứng các cam kết quốc tế mà còn tạo đà vững chắc cho công cuộc chuyển đổi sang nền kinh tế “Net Zero”, hướng tới phát triển bền vững và thịnh vượng trong tương lai.
Tài liệu tham khảo
1. Đặng Bắc (2024). Hướng đến nền kinh tế carbon thấp tại các quốc gia đang phát triển, Tạp chí Công thương, số 16 tháng 7 năm 2024.
2. Liên đoàn thương mại và công nghiệp Việt Nam (VCCI) (2023). Báo cáo chỉ số PCI và PGI 2023.
tháng 7/2024.
3. Nhĩ Anh (2025). Hoàn thiện thể chế để vận hành, phát triển thị trường carbon, Tạp chí Kinh tế Việt Nam, số 15 năm 2025.
4. Ngân hàng Thế giới (World Bank) (2022). Việt Nam: Pathways to Net Zero. Vietnam Country Climate and Development Report. World Bank, Washington D.C.
5. Nguyễn Thị Ngọc Tú (2024). Hoàn thiện pháp luật về khuyến khích đầu tư phát triển năng lượng tái tạo ở Việt Nam, Tạp chí Kinh tế và Dự báo, số 9 tháng 5 năm 2024.
6. Thủ tướng Chính phủ (2022). Quyết định số 896/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ ngày 26/7/2022 Phê duyệt Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu giai đoạn đến năm 2050
Ngày nhận bài: 25/6/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 30/7/2025; Ngày duyệt đăng: 15/8/2025 |