Vai trò của Nhà nước trong thúc đẩy đổi mới sáng tạo ngành bảo hiểm phi nhân thọ: Từ chính sách khuyến khích đến xây dựng hệ sinh thái

Nghiên cứu này góp phần làm rõ những thành tựu đã đạt được, xác định các thách thức còn tồn tại và đề xuất những giải pháp chính sách cụ thể để nâng cao hiệu quả của vai trò Nhà nước trong việc xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo bền vững cho ngành bảo hiểm phi nhân thọ Việt Nam.

NCS. Nguyễn Hồng Hoàng Nam

Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội

Phạm Tuấn Đạt

Đại học Quốc gia Hà Nội

Email: Datpt@vnu.edu.vn

Tóm tắt

Nghiên cứu này tập trung phân tích vai trò quan trọng của Nhà nước trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo ngành bảo hiểm phi nhân thọ trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0. Thông qua phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, kết quả nghiên cứu cho thấy, Nhà nước đã có chủ trương, ban hành nhiều chính sách hỗ trợ, tuy nhiên vẫn tồn tại những khoảng trống trong việc phối hợp liên ngành và thiếu các cơ chế khuyến khích cụ thể cho lĩnh vực bảo hiểm phi nhân thọ. Từ đó, nghiên cứu đề xuất mô hình hệ sinh thái đổi mới sáng tạo 3 tầng với sự tham gia của Nhà nước, doanh nghiệp và các tổ chức nghiên cứu, cùng với 6 nhóm giải pháp chính sách ưu tiên nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và thích ứng của ngành bảo hiểm phi nhân thọ Việt Nam trong kỷ nguyên số.

Từ khóa: Bảo hiểm phi nhân thọ, Cách mạng công nghiệp 4.0, chính sách, đổi mới sáng tạo, hệ sinh thái đổi mới

Summary

This study focuses on analyzing the critical role of the State in fostering innovation in the non-life insurance sector within the context of the Fourth Industrial Revolution. Utilizing a combination of qualitative and quantitative research methods, the study reveal that although the government has introduced supportive policy frameworks, there are still gaps in cross-sector coordination and a lack of specific incentive mechanisms tailored to the non-life insurance industry. From these findings, the study proposes a three-tier innovation ecosystem model involving the State, enterprises, and research institutions, along with six prioritized policy solution groups aimed at enhancing the competitiveness and adaptability of Vietnam’s non-life insurance sector in the digital era.

Keywords: Non-life insurance, the Fourth Industrial Revolution, policy, innovation, innovation ecosystem

ĐẶT VẤN ĐỀ

Cách mạng Công nghiệp 4.0 đang tạo ra những thay đổi căn bản trong mọi lĩnh vực kinh tế - xã hội, trong đó ngành bảo hiểm phi nhân thọ không phải là ngoại lệ. Các công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), chuỗi khối (blockchain), dữ liệu lớn (big data) và máy học (machine learning) đang mở ra những cơ hội to lớn cho việc cải tiến sản phẩm, dịch vụ và quy trình kinh doanh trong lĩnh vực bảo hiểm. Tại Việt Nam, thị trường bảo hiểm phi nhân thọ vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc áp dụng công nghệ số và đổi mới sáng tạo. Theo báo cáo của Bộ Tài chính (2024), chỉ có 35% doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ đã triển khai các giải pháp công nghệ tiên tiến, trong khi tỷ lệ này ở các nước phát triển là trên 80%. Sự chậm trễ này không chỉ ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp mà còn hạn chế khả năng đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng.

Trong bối cảnh này, vai trò của Nhà nước trở nên đặc biệt quan trọng. Nhà nước không chỉ đóng vai trò quản lý, giám sát mà còn cần phải trở thành động lực thúc đẩy đổi mới sáng tạo thông qua việc xây dựng khung chính sách phù hợp, tạo môi trường thuận lợi và hỗ trợ các doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi số. Nghiên cứu này sẽ góp phần làm rõ những thành tựu đã đạt được, xác định các thách thức còn tồn tại và đề xuất những giải pháp chính sách cụ thể để nâng cao hiệu quả của vai trò Nhà nước trong việc xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo bền vững cho ngành bảo hiểm phi nhân thọ Việt Nam.

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Nhóm tác giả áp dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp giữa nghiên cứu định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và độ tin cậy của kết quả.

- Phương pháp nghiên cứu định tính được thực hiện thông qua: (i) Phân tích tài liệu thứ cấp: Thu thập và phân tích các văn bản pháp luật, chính sách, báo cáo nghiên cứu của các tổ chức trong và ngoài nước về đổi mới sáng tạo trong ngành bảo hiểm; (ii) Phỏng vấn sâu: Thực hiện 25 cuộc phỏng vấn với các chuyên gia bao gồm 8 đại diện từ các công ty bảo hiểm phi nhân thọ hàng đầu, 6 chuyên gia từ các công ty công nghệ bảo hiểm, 5 cán bộ công tác tại các cơ quan quản lý nhà nước đối với thị trường bảo hiểm, 4 chuyên gia pháp lý và 2 học giả trong lĩnh vực bảo hiểm.

- Phương pháp nghiên cứu định lượng được thực hiện thông qua khảo sát bằng bảng hỏi đối với 180 người công tác tại các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ trong nước về mức độ ứng dụng công nghệ và nhu cầu hỗ trợ chính sách.

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Thực trạng đổi mới sáng tạo trong ngành bảo hiểm phi nhân thọ Việt Nam

Kết quả nghiên cứu cho thấy ngành bảo hiểm phi nhân thọ Việt Nam đang trong giai đoạn chuyển đổi số mạnh mẽ nhưng vẫn còn nhiều bất cập. Theo khảo sát (Bảng 1), chỉ có 42% doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ đã triển khai đầy đủ các giải pháp công nghệ cơ bản như hệ thống quản lý khách hàng (CRM), xử lý hồ sơ tự động và thanh toán điện tử.

Bảng 1: Mức độ ứng dụng công nghệ trong các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ năm 2024

ĐVT: %

Loại công nghệ

Đã triển khai hoàn toàn

Đang triển khai

Chưa triển khai

Hệ thống CRM

42

31

27

Trí tuệ nhân tạo (AI)/Máy học (machine learning)

18

35

47

Internet vạn vật (IoT) và tin học viễn thông (telematics)

15

28

57

Blockchain

8

22

70

Phân tích dữ liệu lớn (big data)

25

38

37

Trợ lý ảo (Chatbot/Virtual Assistant)

35

29

36

Nguồn: Khảo sát của nhóm tác giả, 2024

Về mặt sản phẩm, các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ đã bắt đầu phát triển những sản phẩm bảo hiểm sáng tạo như bảo hiểm theo hành vi lái xe (UBI), bảo hiểm nông nghiệp dựa trên dữ liệu vệ tinh, bảo hiểm an ninh mạng. Tuy nhiên, doanh thu từ các sản phẩm sáng tạo này chỉ chiếm khoảng 12% tổng doanh thu ngành.

Vai trò của Nhà nước trong thúc đẩy đổi mới sáng tạo

Khung pháp lý và chính sách

Nhà nước đã ban hành một loạt văn bản pháp luật và chính sách quan trọng tạo nền tảng cho đổi mới sáng tạo trong ngành bảo hiểm phi nhân thọ. Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022 đã có những quy định mới về ứng dụng công nghệ số, cho phép các doanh nghiệp sử dụng chữ ký số, hợp đồng điện tử và phân phối sản phẩm qua kênh trực tuyến.

Chiến lược phát triển ngành bảo hiểm Việt Nam đến năm 2030 đã xác định đổi mới sáng tạo là một trong ba trụ cột chính, với mục tiêu đến năm 2030, 80% các giao dịch bảo hiểm được thực hiện trực tuyến. Ngoài ra, Bộ Tài chính cũng ban hành nhiều thông tư hướng dẫn về ứng dụng công nghệ trong hoạt động bảo hiểm.

Cơ chế hỗ trợ tài chính

Nhà nước đã thiết lập một số quỹ hỗ trợ đổi mới sáng tạo như Quỹ đổi mới công nghệ quốc gia, Quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo doanh nghiệp nhỏ và vừa. Tuy nhiên, việc tiếp cận các nguồn vốn này đối với các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ vẫn còn hạn chế do các thủ tục phức tạp và thiếu phù hợp với đặc thù ngành.

Bảng 2: Nguồn vốn hỗ trợ đổi mới sáng tạo cho ngành bảo hiểm phi nhân thọ giai đoạn 2020-2024

Năm

Tổng vốn hỗ trợ (tỷ đồng)

Số dự án được hỗ trợ

Vốn bình quân/dự án (tỷ đồng)

2020

45

8

5,6

2021

67

12

5,8

2022

89

15

5,9

2023

124

18

6,9

2024

156

22

7,1

Nguồn: Hiệp hội Bảo hiểm Việt Nam, 2024

Hạ tầng công nghệ và nhân lực

Nhà nước đã đầu tư mạnh mẽ vào phát triển hạ tầng công nghệ thông tin, đặc biệt là mạng 5G và hạ tầng điện toán đám mây (cloud computing). Việc triển khai chính phủ điện tử và các dịch vụ công trực tuyến cũng tạo tiền đề cho sự phát triển của các dịch vụ bảo hiểm số.

Về nhân lực, các chương trình đào tạo về công nghệ tài chính (Fintech) và bảo hiểm số đã được triển khai tại nhiều trường đại học và viện nghiên cứu. Tuy nhiên, nguồn nhân lực chất lượng cao vẫn khan hiếm, nhiều doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ gặp khó khăn trong việc tuyển dụng nhân tài công nghệ.

Những thách thức và hạn chế

Nhóm tác giả xác định được 4 nhóm thách thức chính:

Thứ nhất, khung pháp lý chưa đồng bộ và còn nhiều khoảng trống. Các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân, an ninh mạng trong lĩnh vực bảo hiểm chưa được quy định cụ thể.

Thứ hai, cơ chế phối hợp liên ngành chưa hiệu quả.

Thứ ba, nguồn lực hỗ trợ chưa tương xứng với tiềm năng. Tỷ lệ ngân sách nhà nước dành cho nghiên cứu phát triển trong lĩnh vực bảo hiểm chỉ chiếm 0,02% tổng ngân sách nghiên cứu và phát triển (R&D), thấp hơn nhiều so với mức bình quân của các nước ASEAN (0,08%).

Thứ tư, thiếu cơ chế giám sát và đánh giá hiệu quả.

Qua khảo sát mức độ hài lòng của doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ với các chính sách hỗ trợ đổi mới sáng tạo (Bảng 3) cho thấy:

- Hạ tầng công nghệ nổi bật là lĩnh vực được các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ đánh giá tích cực nhất, với 32% doanh nghiệp cảm thấy rất hài lòng và 48% hài lòng, tổng cộng đạt 80%. Điều này phản ánh sự thành công của các chính sách nhà nước trong việc phát triển hạ tầng số, từ hệ thống internet băng rộng đến các nền tảng điện toán đám mây.

- Đào tạo nhân lực cũng nhận được phản hồi tích cực với 70% doanh nghiệp hài lòng (25% rất hài lòng và 45% hài lòng). Kết quả này cho thấy các chương trình đào tạo và phát triển nguồn nhân lực trong lĩnh vực công nghệ bảo hiểm đang đi đúng hướng.

- Hỗ trợ tài chính đạt mức hài lòng 60% (18% rất hài lòng và 42% hài lòng), cho thấy các chính sách về vốn vay ưu đãi, trợ cấp nghiên cứu phát triển và các gói hỗ trợ tài chính khác đã có tác động tích cực đến doanh nghiệp.

- Khung pháp lý là lĩnh vực nhận được đánh giá thấp nhất với chỉ 46% doanh nghiệp hài lòng (12% rất hài lòng và 34% hài lòng). Đáng lo ngại hơn, có đến 38% doanh nghiệp đánh giá ở mức trung bình và 16% không hài lòng. Kết quả này hoàn toàn phù hợp với những phân tích trước đó về việc Việt Nam chưa có cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (regulatory sandbox), thiếu quy định về AI trong bảo hiểm và các thủ tục hành chính còn rườm rà.

- Thủ tục hành chính có kết quả đánh giá thấp thứ hai với chỉ 36% phản hồi tích cực (8% rất hài lòng và 28% hài lòng). Điều đặc biệt đáng lo ngại là tỷ lệ doanh nghiệp không hài lòng cao nhất ở lĩnh vực này (23%), cho thấy các thủ tục hành chính hiện tại đang tạo ra những rào cản lớn cho doanh nghiệp.

Bảng 3: Đánh giá mức độ hài lòng của doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ với các chính sách hỗ trợ đổi mới sáng tạo

ĐVT: %

Lĩnh vực chính sách

Rất hài lòng

Hài lòng

Trung bình

Không hài lòng

Khung pháp lý

12

34

38

16

Hỗ trợ tài chính

18

42

28

12

Đào tạo nhân lực

25

45

22

8

Hạ tầng công nghệ

32

48

15

5

Thủ tục hành chính

8

28

41

23

Nguồn: Khảo sát của nhóm tác giả, 2024

GIẢI PHÁP CHÍNH SÁCH

Để nâng cao vai trò của Nhà nước trong thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong ngành bảo hiểm phi nhân thọ Việt Nam, qua phân tích thực trạng, nhóm tác giả đưa ra một số giải pháp chính sách sau:

Hoàn thiện khung pháp lý và thể chế

Xây dựng Luật Đổi mới sáng tạo trong dịch vụ tài chính. Luật này sẽ tạo hành lang pháp lý cho việc thử nghiệm các sản phẩm, dịch vụ mới và quy định về trách nhiệm, quyền lợi của các bên tham gia.

Bên cạnh đó, thiết lập cơ chế regulatory sandbox cho ngành bảo hiểm, cho phép các doanh nghiệp bảo hiểm thử nghiệm các sản phẩm, dịch vụ sáng tạo trong phạm vi giới hạn về thời gian, quy mô khách hàng và sản phẩm mà không phải tuân thủ đầy đủ các quy định hiện hành.

Tăng cường hỗ trợ tài chính

Thành lập Quỹ đổi mới sáng tạo bảo hiểm Việt Nam: Quỹ này có thể được tài trợ từ ngân sách nhà nước, đóng góp của các doanh nghiệp và nguồn vốn quốc tế, với quy mô ban đầu 1.000 tỷ đồng. Quỹ sẽ hỗ trợ vốn với lãi suất ưu đãi và có thể tham gia đầu tư cổ phần vào các dự án đổi mới sáng tạo tiềm năng.

Chính sách ưu đãi thuế cho hoạt động nghiên cứu và phát triển: Cho phép các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ được khấu trừ 200% chi phí nghiên cứu và phát triển khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp. Áp dụng thuế suất ưu đãi 10% trong 5 năm đầu cho các doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ trong lĩnh vực bảo hiểm.

Xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo

Nghiên cứu đề xuất xây dựng mô hình hệ sinh thái đổi mới sáng tạo 3 tầng, bao gồm:

Tầng cơ sở (gồm hạ tầng công nghệ, khung pháp lý và các dịch vụ hỗ trợ cơ bản) đóng vai trò nền móng cho toàn bộ hệ sinh thái, bao gồm 3 thành phần chính: (1) Về hạ tầng công nghệ, cần triển khai mạng 5G toàn quốc, phát triển các trung tâm dữ liệu và hoàn thiện hệ thống thanh toán điện tử tích hợp blockchain; (2) Khung pháp lý cần được cải cách toàn diện với việc thiết lập cơ chế regulatory sandbox cho phép thử nghiệm sản phẩm mới trong 12-24 tháng. Đặc biệt là, ban hành quy định về AI trong bảo hiểm, hoàn thiện Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân theo tiêu chuẩn Quy định chung về bảo mật thông tin (GDPR) và số hóa 100% thủ tục hành chính để rút ngắn thời gian xử lý từ 30 ngày xuống 7-10 ngày; (3) Các dịch vụ hỗ trợ cơ bản bao gồm phát triển hệ thống xác thực điện tử (eKYC) quốc gia tích hợp sinh trắc học, xây dựng cơ sở dữ liệu tín dụng và y tế phục vụ định giá rủi ro, cùng với hệ thống xếp hạng tín nhiệm cho doanh nghiệp.

Tầng trung gian (gồm các tổ chức trung gian như vườn ươm doanh nghiệp, quỹ đầu tư mạo hiểm, trung tâm nghiên cứu) đóng vai trò cầu nối giữa nền tảng cơ sở và ứng dụng thực tế: (1) Hệ thống vườn ươm doanh nghiệp gồm 5-7 trung tâm chuyên về công nghệ bảo hiểm tại các thành phố lớn, mỗi trung tâm hỗ trợ 20-30 startup/năm với đầy đủ mentor, chương trình đào tạo và không gian làm việc ưu đãi trong 12-18 tháng đầu; (2) Về nguồn vốn, cần thành lập quỹ đầu tư mạo hiểm 200-300 tỷ đồng cho giai đoạn đầu và quỹ Series A/B huy động từ các tập đoàn bảo hiểm cho giai đoạn mở rộng. Nhà nước đồng đầu tư với tư nhân theo tỷ lệ 30:70, áp dụng mô hình đầu tư theo giai đoạn với cơ chế thoái vốn rõ ràng; (3) Hệ thống nghiên cứu phát triển bao gồm 3-5 trung tâm nghiên cứu và phát triển tại các trường đại học hàng đầu, xây dựng phòng thí nghiệm chung về AI, blockchain, IoT và tài trợ 20-30 dự án nghiên cứu ứng dụng mỗi năm với kinh phí 500 triệu - 2 tỷ đồng/dự án.

Tầng ứng dụng (gồm các doanh nghiệp bảo hiểm, công ty công nghệ và khách hàng cuối), là nơi tạo ra giá trị thực tế cho thị trường: (1) Các doanh nghiệp bảo hiểm cần thành lập trung tâm đổi mới riêng với ngân sách ít nhất 2-3% doanh thu, cam kết đầu tư 5-7% doanh thu vào công nghệ và thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với startup thông qua các chương trình Bằng chứng về khái niệm (proof-of-concept); (2) Hệ thống công ty công nghệ bao gồm 100-150 startup công nghệ bảo hiểm hoạt động ổn định, thu hút các “ông lớn” công nghệ quốc tế đầu tư và khuyến khích doanh nghiệp trong nước phát triển giải pháp công nghệ bảo hiểm. Trọng tâm là phát triển các nền tảng B2B phục vụ nhiều công ty bảo hiểm; (3) Đối với khách hàng cuối, cần triển khai chương trình giáo dục về bảo hiểm số, phát triển siêu ứng dụng tích hợp tất cả dịch vụ bảo hiểm, sử dụng AI để cá nhân hóa sản phẩm và xây dựng hệ thống phản hồi 24/7.

Hoàn thiện cơ chế giám sát và đánh giá

Nghiên cứu phát triển bộ chỉ số đánh giá mức độ đổi mới sáng tạo trong ngành bảo hiểm phi nhân thọ bao gồm các chỉ số về đầu vào (đầu tư R&D, nhân lực), quá trình (số dự án triển khai) và đầu ra (số sáng chế, doanh thu từ sản phẩm mới).

Bên cạnh đó, yêu cầu các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ báo cáo định kỳ về hoạt động đổi mới sáng tạo và công bố các thông tin này để tạo sự minh bạch và khuyến khích cạnh tranh tích cực.

KẾT LUẬN

Thực trạng đổi mới sáng tạo trong ngành bảo hiểm phi nhân thọ Việt Nam cho thấy một bức tranh tương đối tích cực với sự tăng trưởng về số lượng dự án và mức độ ứng dụng công nghệ, nhưng vẫn còn khoảng cách đáng kể so với các nước phát triển. Chỉ có 42% doanh nghiệp đã triển khai đầy đủ các công nghệ cơ bản và tỷ trọng doanh thu từ sản phẩm sáng tạo mới chỉ đạt 12% tổng doanh thu ngành.

Kết quả nghiên cứu này không chỉ có ý nghĩa đối với việc hoạch định chính sách mà còn cung cấp những gợi ý quan trọng cho các doanh nghiệp trong việc xây dựng chiến lược đổi mới sáng tạo phù hợp với định hướng phát triển của Nhà nước. Sự thành công trong việc xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo bền vững sẽ góp phần quan trọng vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành bảo hiểm phi nhân thọ Việt Nam trên thị trường quốc tế và đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng đa dạng của người dân và doanh nghiệp trong kỷ nguyên số.

Tài liệu tham khảo:

1. Accenture (2023). Technology Vision for Insurance 2023: The New Digital Core.

2. ADB (2022). Digital Innovation in Insurance: Opportunities and Challenges in Asia.

3. Bộ Tài chính (2024). Báo cáo tình hình hoạt động thị trường bảo hiểm năm 2024.

4. Deloitte (2023). 2023 Insurance Industry Outlook: Building Tomorrow's Insurance.

5. McKinsey & Company (2024). The Future of Insurance: How Technology is Reshaping the Industry.

6. Nguyễn Thị Hương và Trần Minh Tuấn (2024). Mô hình hệ sinh thái đổi mới sáng tạo trong ngành bảo hiểm: Kinh nghiệm Singapore và gợi ý cho Việt Nam, Tạp chí Phát triển Kinh tế, 28, 78-89.

7. OECD (2023). Digital Government Review of Vietnam: Towards a Digital Government for Sustainable Development.

8. PwC (2023). Insurance 2030: The Digital Imperative.

9. Quốc hội (2022). Luật Kinh doanh bảo hiểm số 08/2022/QH15 ngày 16/6/2022.

10. Tổng cục Thống kê (2024). Niên giám Thống kê Việt Nam 2023, Nxb Thống kê.

11. Thủ tướng Chính phủ (2020). Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 3/6/2020 phê duyệt Chương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030.

12. Thủ tướng Chính phủ (2022). Quyết định số 569/QĐ-TTg ngày 11/5/2022 ban hành Chiến lược phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo đến năm 2030.

13. World Bank (2023). Vietnam Digital Economy Report 2023: Accelerating Digital Transformation.

Ngày nhận bài: 17/6/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 11/7/2025; Ngày duyệt đăng: 17/7/2025