Cù Thị Thu Trang
Trường Đại học Đông Đô
Email: thutrang08pt@gmail.com
Tóm tắt
Trong bối cảnh chuyển đổi số, Fintech (công nghệ tài chính) đang trở thành động lực quan trọng thúc đẩy đổi mới trong ngành Ngân hàng Việt Nam. Fintech không chỉ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn mở rộng cơ hội tiếp cận tài chính cho các cá nhân và doanh nghiệp. Bài viết tập trung phân tích tác động tích cực của Fintech đến tài chính toàn diện, quản trị rủi ro và phát triển bền vững, cũng như những thách thức đặt ra như rủi ro an ninh mạng và pháp lý. Nghiên cứu nhấn mạnh rằng, để chuyển đổi số bền vững, cần có quản trị minh bạch, chuẩn mực đạo đức và chính sách hỗ trợ phù hợp, qua đó tạo sự cân bằng giữa đổi mới, niềm tin và ổn định hệ thống tài chính.
Từ khóa: Fintech, chuyển đổi số, ngân hàng, Việt Nam, tài chính, phát triển bền vững
Summary
In the context of digital transformation, Fintech (financial technology) has become a key driver promoting innovation in Viet Nam’s banking sector. Fintech not only enhances operational efficiency but also expands financial access for individuals and businesses. This article focuses on analyzing the positive impacts of Fintech on financial inclusion, risk management, and sustainable development, as well as the challenges posed by cybersecurity and legal risks. The study emphasizes that, for sustainable digital transformation, transparent governance, ethical standards, and appropriate supportive policies are essential to ensure a balance between innovation, trust, and the stability of the financial system.
Keywords: Fintech, digital transformation, banking, Viet Nam, finance, sustainable development
ĐẶT VẤN ĐỀ
Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, chuyển đổi số đã trở thành xu thế tất yếu và có tác động mạnh mẽ đến ngành ngân hàng, một trong những lĩnh vực giữ vai trò huyết mạch của nền kinh tế số. Sự phát triển của Fintech trên nền tảng các công nghệ mới như chuỗi khối (blockchain) và trí tuệ nhân tạo (AI)... đang dần thay đổi mô hình hoạt động truyền thống của ngân hàng, giúp các ngân hàng mở rộng khả năng tiếp cận tài chính và nâng cao trải nghiệm cho khách hàng. Tuy vậy, việc ứng dụng Fintech trong lĩnh vực ngân hàng cũng đối mặt với thách thức về rủi ro an ninh mạng và vấn đề pháp lý. Do đó, việc nghiên cứu tác động của Fintech và những vấn đề đặt ra, để từ đó đề xuất những giải pháp phù hợp nhằm phát triển bền vững ngành Ngân hàng Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi số, mang ý nghĩa thiết thực cả về lý luận và thực tiễn.
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Chuyển đổi số trong lĩnh vực ngân hàng gắn liền với sự phát triển mạnh mẽ của Fintech tức là việc ứng dụng công nghệ số vào hoạt động tài chính - ngân hàng, đã trở thành chủ đề được nhiều học giả, tổ chức quốc tế và cơ quan quản lý quan tâm trong thập niên qua. Arner, Barberis và Buckley (2016) xem Fintech như một “hệ hình mới hậu khủng hoảng tài chính”, đóng vai trò vừa là công cụ công nghệ, vừa là động lực thay đổi cấu trúc của hệ thống ngân hàng, tạo ra những mô hình dịch vụ linh hoạt, cá nhân hóa và chi phí thấp hơn so với cách làm truyền thống. Trong khi đó, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (2021) nhấn mạnh rằng chuyển đổi số và ứng dụng Fintech là trụ cột quan trọng để thúc đẩy hiệu quả quản trị, mở rộng tiếp cận dịch vụ tài chính và hiện thực hóa mục tiêu tài chính toàn diện.
Các nghiên cứu quốc tế khẳng định Fintech có tác động tích cực đến khả năng bao trùm tài chính. Báo cáo Findex của World Bank (2020) cho thấy sự phát triển của dịch vụ tài chính số đã giúp hàng trăm triệu người dân tại các nước đang phát triển lần đầu tiên tiếp cận được tài khoản ngân hàng, qua đó giảm bất bình đẳng và thúc đẩy tăng trưởng toàn diện. Demirguc-Kunt và Klapper (2017) cũng chỉ ra rằng nhờ vào Internet di động và điện thoại thông minh, Fintech đã tạo ra bước nhảy vọt trong khả năng tiếp cận dịch vụ tín dụng, thanh toán và tiết kiệm đối với các nhóm dân cư trước đây bị loại trừ. Những bằng chứng này khẳng định rằng Fintech không chỉ là công cụ đổi mới dịch vụ, mà còn gắn với các mục tiêu xã hội rộng lớn hơn như giảm nghèo và phát triển bền vững.
Tuy nhiên, bên cạnh các lợi ích, nhiều học giả cảnh báo về mặt trái và rủi ro tiềm ẩn. OECD (2020) nhấn mạnh rằng sự phát triển quá nhanh của Fintech có thể tạo ra rủi ro hệ thống, đặc biệt trong bối cảnh hạ tầng công nghệ chưa đủ vững chắc và khung pháp lý chưa hoàn thiện. Các vấn đề an ninh mạng, gian lận trực tuyến, bảo mật dữ liệu cá nhân và niềm tin của khách hàng được coi là những thách thức lớn, không chỉ đối với doanh nghiệp Fintech mà còn đối với toàn bộ hệ thống ngân hàng. Nguy cơ loại trừ tài chính mới cũng được đặt ra, khi những cá nhân thiếu kỹ năng số hoặc không có khả năng tiếp cận công nghệ có thể bị bỏ lại phía sau trong quá trình chuyển đổi số.
Trong phạm vi quản trị ngân hàng, nhiều công trình nghiên cứu chỉ ra rằng Fintech vừa mở ra cơ hội, vừa tạo sức ép cạnh tranh mạnh mẽ. Các ngân hàng buộc phải tái cấu trúc mô hình kinh doanh, đầu tư vào hạ tầng công nghệ và phát triển nhân lực chất lượng cao để duy trì khả năng cạnh tranh. Sự hợp tác giữa ngân hàng và các công ty Fintech được coi là xu hướng tất yếu, tạo ra “hệ sinh thái tài chính lai” nơi các bên bổ trợ lẫn nhau. Cùng với đó, vấn đề pháp lý cũng được nhấn mạnh: nếu thiếu cơ chế giám sát phù hợp, sự đổi mới có thể làm gia tăng rủi ro hệ thống; ngược lại, nếu kiểm soát quá chặt, sự đổi mới có thể bị kìm hãm. Do đó, các quốc gia đang triển khai cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (regulatory sandbox) như một cách cân bằng giữa đổi mới sáng tạo và an toàn tài chính.
Các nghiên cứu quốc tế chủ yếu tập trung vào tác động của Fintech đối với tiếp cận dịch vụ tài chính và ổn định hệ thống, trong khi các phân tích toàn diện về khía cạnh phát triển bền vững còn hạn chế. Tại Việt Nam, các công trình hiện có mới dừng lại ở mức độ mô tả thực trạng và ghi nhận xu hướng tăng trưởng, thiếu những đánh giá định lượng và hệ thống về tác động lâu dài đến an ninh tài chính, chất lượng quản trị và niềm tin khách hàng. Khoảng trống này đặt ra yêu cầu cần có các nghiên cứu chuyên sâu, nhằm làm rõ vai trò của Fintech trong quá trình chuyển đổi số ngân hàng, đồng thời đề xuất giải pháp cân bằng giữa đổi mới sáng tạo, ổn định hệ thống và mục tiêu phát triển bền vững.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính, tổng hợp tài liệu thứ cấp từ báo cáo của Ngân hàng Nhà nước, Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam, Ngân hàng Thế giới (World Bank), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và các công trình học thuật. Cách tiếp cận này cho phép đánh giá toàn diện vai trò và thách thức của Fintech trong chuyển đổi số tại Việt Nam.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Vai trò của Fintech trong phát triển bền vững ngành Ngân hàng tại Việt Nam
Fintech và tác động đến tài chính toàn diện
Trong thập kỷ qua, Fintech đã trở thành động lực quan trọng thúc đẩy tài chính toàn diện tại Việt Nam. Các dịch vụ như ví điện tử (Momo, ZaloPay, ShopeePay) hay ngân hàng số (MB Bank, Techcombank, TPBank) đã khắc phục hạn chế về hạ tầng truyền thống, giúp người dân dễ dàng mở tài khoản, xác thực điện tử (eKYC) và giao dịch trực tuyến. Tỷ lệ người trưởng thành có tài khoản thanh toán điện tử tăng mạnh, minh chứng cho xu hướng dân chủ hóa tài chính.
Bên cạnh đó, Fintech mở rộng cơ hội tiếp cận tín dụng vi mô cho lao động tự do, tiểu thương và doanh nghiệp siêu nhỏ, góp phần giảm bất bình đẳng xã hội và nâng cao năng lực kinh tế cộng đồng.
Fintech và quản trị rủi ro
Fintech cũng đóng vai trò quan trọng trong nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro. Trước đây, thẩm định tín dụng phụ thuộc nhiều vào lịch sử tín dụng và tài sản đảm bảo, khiến nhiều khách hàng bị loại trừ. Hiện nay, nhờ phân tích dữ liệu lớn (Bigdata) và AI, các tổ chức tài chính có thể khai thác dữ liệu phi truyền thống để xây dựng hồ sơ tín dụng, mở rộng khả năng cấp tín dụng đồng thời giảm thiểu nợ xấu.
Ngoài tín dụng, blockchain và các ứng dụng machine learning (học máy) hỗ trợ ngân hàng trong phát hiện gian lận, chống rửa tiền và tuân thủ quy định, từ đó củng cố niềm tin khách hàng đối với hệ thống tài chính.
Fintech và phát triển bền vững
Fintech không chỉ thúc đẩy đổi mới công nghệ - tài chính mà còn đóng góp cho mục tiêu phát triển bền vững. Các giải pháp tài chính xanh như trái phiếu xanh, tín dụng ưu đãi cho doanh nghiệp thân thiện môi trường đang được triển khai trên nền tảng số. Đồng thời, các dịch vụ vi mô và mô hình P2P lending (cho vay ngang hàng) giúp doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) tiếp cận vốn thuận lợi hơn, giảm phụ thuộc vào kênh tín dụng truyền thống.
Ở tầm vĩ mô, sự lan tỏa của Fintech góp phần thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững của Liên hợp quốc, đặc biệt trong thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, việc làm ổn định và giảm bất bình đẳng xã hội.
Một số khó khăn, thách thức
Mặc dù Fintech mở ra nhiều cơ hội cho ngành tài chính ngân hàng, thực tiễn triển khai cho thấy vẫn còn không ít thách thức:
Thứ nhất, khung pháp lý chưa theo kịp sự phát triển của công nghệ. Nhiều mô hình như P2P lending, crowdfunding (gọi vốn cộng đồng), robo-advisors (tư vấn tài chính tự động) hay tài sản số vẫn nằm trong “vùng xám pháp lý”, gia tăng rủi ro cho nhà đầu tư và người dùng, đồng thời hạn chế đổi mới. So sánh với Singapore hay Anh - nơi áp dụng regulatory sandbox cho thấy, Việt Nam cần đẩy nhanh hoàn thiện hành lang pháp lý.
Thứ hai, rủi ro an ninh mạng và bảo mật dữ liệu. Fintech vận hành trên nền tảng công nghệ số, đồng nghĩa dữ liệu tài chính và thông tin cá nhân của hàng triệu người dùng bị số hóa và lưu trữ trực tuyến. Điều này làm gia tăng nguy cơ tấn công mạng, lộ lọt dữ liệu và lừa đảo. Thực tế cho thấy, nhiều vụ việc lừa đảo qua mạng tăng mạnh, trong đó một phần đáng kể liên quan đến dịch vụ tài chính số. Nếu thiếu biện pháp phòng ngừa đồng bộ, nguy cơ mất niềm tin khách hàng là rất lớn.
Thứ ba, bất bình đẳng số và khoảng cách tiếp cận dịch vụ vẫn hiện hữu. Dù tỷ lệ người dùng Internet tại Việt Nam đạt trên 75% dân số, sự phân hóa về trình độ công nghệ giữa thành thị và nông thôn khiến một bộ phận dân cư khó tiếp cận dịch vụ Fintech, làm suy giảm mục tiêu tài chính toàn diện.
Thứ tư, tính minh bạch và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Fintech còn hạn chế. Nhiều công ty Fintech nhỏ thiếu chuẩn mực quản trị, có biểu hiện lạm dụng lãi suất cao, trong khi thị trường chủ yếu tập trung ở mảng thanh toán và chậm mở rộng sang các lĩnh vực tiềm năng khác. Điều này làm giảm uy tín chung của Fintech và tạo nguy cơ bị chiếm lĩnh bởi các tập đoàn quốc tế có tiềm lực mạnh.
Thảo luận
Thứ nhất, một câu hỏi quan trọng được đặt ra từ kết quả nghiên cứu là: Liệu Fintech có thực sự trở thành động lực phát triển bền vững cho hệ thống ngân hàng Việt Nam, hay chỉ là xu hướng nhất thời đi kèm nhiều rủi ro tiềm ẩn?
Trước hết, Fintech mang lại khả năng mở rộng thị trường dịch vụ ngân hàng và thúc đẩy tài chính toàn diện. Những nền tảng thanh toán di động, ví điện tử và dịch vụ cho vay trực tuyến đã giúp nhiều nhóm khách hàng lần đầu tiếp cận được dịch vụ tài chính. Tuy nhiên, thói quen sử dụng tiền mặt, khoảng cách số giữa thành thị và nông thôn cùng hạn chế về hiểu biết tài chính có thể làm giảm ý nghĩa của thành tựu này nếu thiếu hỗ trợ từ chính sách công.
Thứ hai, về phương diện quản lý nhà nước, Fintech đặt ra bài toán nan giải cho cơ quan quản lý: khung pháp lý liệu có thể theo kịp tốc độ phát triển của công nghệ? Thực tế cho thấy nhiều dịch vụ mới vẫn đang hoạt động trong “vùng xám” pháp lý. Nếu thiếu hành lang pháp lý, nguy cơ rủi ro hệ thống và gian lận tài chính sẽ gia tăng; nhưng nếu kiểm soát quá chặt, đổi mới sáng tạo sẽ bị kìm hãm. Đây là mâu thuẫn cốt lõi mà Việt Nam cần giải quyết trong chiến lược phát triển Fintech.
Thứ ba, rủi ro an ninh mạng và bảo mật dữ liệu là mối quan ngại hàng đầu. Khi toàn bộ dữ liệu khách hàng được số hóa, chỉ một sự cố tấn công mạng cũng có thể làm lung lay niềm tin công chúng. Fintech vốn dựa trên lòng tin và sự tiện lợi, có thể mất lợi thế nếu không xây dựng cơ chế bảo mật đủ mạnh. Điều này gợi mở rằng phát triển Fintech phải song hành với đầu tư cho hạ tầng an ninh mạng, tuân thủ chuẩn mực an toàn thông tin quốc tế (cybersecurity standards) và các quy trình quản lý dữ liệu nghiêm ngặt.
Cuối cùng, cần bàn về yếu tố con người. Fintech không chỉ là câu chuyện của công nghệ, mà còn là bài toán nhân lực. Các ngân hàng và doanh nghiệp Việt Nam thiếu hụt nhân lực chất lượng cao trong các lĩnh vực cốt lõi như Bigdata, AI hay blockchain. Nếu không khắc phục, đây sẽ là rào cản lớn cho việc ứng dụng công nghệ vào thực tiễn. Vì vậy, đào tạo và phát triển nhân lực Fintech cần được coi là chiến lược lâu dài.
MỘT SỐ KHUYẾN NGHỊ THÚC ĐẨY PHÁT TRIỂN FINTECH TRONG NGÀNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM
Từ những phân tích trên có thể nhận thấy rằng Fintech tại Việt Nam vừa mở ra những triển vọng to lớn, vừa tiềm ẩn nhiều rủi ro và thách thức. Để Fintech thực sự trở thành động lực cho quá trình chuyển đổi số và phát triển bền vững của ngành ngân hàng, việc hình thành một hệ sinh thái hỗ trợ toàn diện là điều kiện tiên quyết.
Một là, hoàn thiện khung pháp lý linh hoạt và kịp thời. Một hệ thống pháp luật đầy đủ, đồng bộ và có tính thích ứng cao là nền tảng quan trọng để bảo đảm sự phát triển ổn định của Fintech. Điều này đòi hỏi các cơ quan quản lý nhà nước cần xây dựng cơ chế pháp lý “mở”, có tính dự báo, đồng thời vận hành hiệu quả các mô hình regulatory sandbox để tạo môi trường an toàn cho doanh nghiệp Fintech triển khai ý tưởng mới.
Hai là, củng cố hạ tầng công nghệ tài chính hiện đại và bảo mật. Để Fintech phát huy hết tiềm năng, hệ thống ngân hàng cần được hỗ trợ bởi hạ tầng công nghệ vững chắc, có khả năng xử lý khối lượng giao dịch ngày càng lớn và chống lại các rủi ro an ninh mạng. Bên cạnh yếu tố kỹ thuật, cần thiết lập các chuẩn mực an toàn thông tin và quy trình quản lý dữ liệu nghiêm ngặt, nhằm tăng cường niềm tin của khách hàng và tạo điều kiện cho sự hội nhập quốc tế của ngành ngân hàng Việt Nam.
Ba là, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Nhân lực là yếu tố quyết định thành công của mọi chiến lược phát triển Fintech. Cần đẩy mạnh việc đào tạo chuyên sâu trong các lĩnh vực như Bigdata, AI, an ninh mạng và quản trị rủi ro công nghệ. Việc hợp tác chặt chẽ giữa nhà trường, viện nghiên cứu, cơ quan quản lý và doanh nghiệp Fintech là giải pháp thiết thực để hình thành đội ngũ nhân lực đáp ứng yêu cầu đổi mới.
Bốn là, bảo đảm tính bao trùm và phát triển bền vững. Chính sách phát triển Fintech phải chú trọng đến việc hỗ trợ nhóm dân cư yếu thế, hộ gia đình ở vùng sâu, vùng xa và các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Fintech có thể đóng vai trò là công cụ giảm bất bình đẳng thông qua các sản phẩm như ví điện tử, tín dụng vi mô, cho vay ngang hàng hoặc giải pháp thanh toán không dùng tiền mặt chi phí thấp. Việc bảo đảm rằng mọi đối tượng xã hội đều được hưởng lợi từ Fintech không chỉ giúp nâng cao tính bao trùm của hệ thống tài chính, mà còn góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội theo hướng công bằng và bền vững.
KẾT LUẬN
Sự phát triển của Fintech đang định hình lại ngành Ngân hàng tại Việt Nam, mở rộng tiếp cận dịch vụ, thúc đẩy tài chính toàn diện và hỗ trợ quản trị rủi ro hướng tới phát triển bền vững. Để tận dụng hiệu quả, cần đồng thời hoàn thiện khung pháp lý, bảo đảm an ninh mạng, nâng cao niềm tin khách hàng và phát triển nguồn lực phù hợp. Trong bối cảnh hội nhập, sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, ngân hàng, doanh nghiệp Fintech và các tổ chức quốc tế sẽ quyết định việc Fintech trở thành động lực then chốt cho năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của ngành ngân hàng Việt Nam.
Tài liệu tham khảo:
1. Arner, D., Barberis, J., & Buckley, R (2016). The evolution of Fintech: A new post-crisis paradigm? Georgetown Journal of International Law, 47(4), 1271-1319.
2. Demirguc-Kunt, A., & Klapper, L (2017). Financial inclusion and inclusive growth: A review of recent empirical evidence. World Bank Policy Research Working Paper. Washington, D.C: World Bank.
3. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (2021). Báo cáo thường niên ngành Ngân hàng. Hà Nội.
4. OECD (2020). Digital disruption in banking and its impact on financial stability. Paris: OECD Publishing.
5. World Bank (2020). The Global Findex Database 2017: Measuring financial inclusion and the Fintech revolution. Washington, D.C: World Bank.
Ngày nhận bài: 15/8/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 17/9/2025; Ngày duyệt đăng: 18/9/2025 |