Nguyễn Thị Hồng*
Đào Phương Hiền
Vũ Thị Ánh Tuyết
Trường Đại học Lao động - Xã hội
*Email: honghrm@gmail.com
Tóm tắt
Trước xu hướng già hóa dân số nhanh chóng, Việt Nam đã có những điều chỉnh chính sách nhằm khuyến khích doanh nghiệp (DN) sử dụng người lao động cao tuổi. Kết quả nghiên cứu cho thấy, tỷ lệ sử dụng nhóm lao động này trong khu vực DN vẫn còn rất thấp, chủ yếu tập trung ở một số ngành dịch vụ và DN quy mô nhỏ. Để thúc đẩy sử dụng lao động cao tuổi, cần nâng cao trách nhiệm xã hội của DN, đa dạng hóa mô hình việc làm linh hoạt, trang bị kỹ năng chuyển đổi nghề cho người lao động trước tuổi nghỉ hưu, đồng thời khuyến khích các phong trào khởi nghiệp và kết nối việc làm cho người cao tuổi.
Từ khóa: Người lao động cao tuổi, sử dụng lao động cao tuổi trong doanh nghiệp
Summary
In response to the rapid aging population trend, Viet Nam has made policy adjustments to encourage enterprises to employ older workers. The research findings indicate that the employment rate of this labor group within enterprises remains very low, with a concentration primarily in certain service sectors and small-scale businesses. To promote the employment of older workers, it is necessary to enhance corporate social responsibility, diversify flexible employment models, equip workers with reskilling opportunities before retirement age, and simultaneously encourage entrepreneurship initiatives and job-matching programs for the Elderly.
Keywords: Older workers, using older workers in enterprises
ĐẶT VẤN ĐỀ
Việt Nam đang bước vào giai đoạn già hoá dân số với tốc độ nhanh hàng đầu châu Á. Tình trạng thiếu hụt lao động trẻ và áp lực lên hệ thống an sinh xã hội ngày càng rõ rệt. Trong bối cảnh đó, người lao động cao tuổi – với kinh nghiệm, sự gắn bó và đạo đức nghề nghiệp – có thể trở thành nguồn lực quý giá nếu được sử dụng hợp lý. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhóm lao động này vẫn chưa được DN khai thác hiệu quả do rào cản tâm lý, chính sách và môi trường làm việc chưa phù hợp. Việc thúc đẩy sử dụng lao động cao tuổi cần được nhìn nhận như một chiến lược nhân lực dài hạn, góp phần phát triển bền vững trong bối cảnh già hoá dân số không thể đảo ngược.
THỰC TRẠNG SỬ DỤNG NGƯỜI LAO ĐỘNG CAO TUỔI TRONG CÁC DN
Bức tranh tổng thể
Trong các báo cáo thống kê DN hiện nay, chưa có hệ thống dữ liệu riêng biệt cho lao động cao tuổi. Tuy nhiên, dựa vào bức tranh tổng thể về lao động – việc làm, có thể phần nào đánh giá được tình trạng này trong khu vực DN.
Theo Vietnam News (2025), đến năm 2024, Việt Nam có khoảng 14,2 triệu người trong độ tuổi từ 60 trở lên, tăng từ 11,4 triệu người năm 2019 – một minh chứng rõ rệt cho tốc độ già hóa dân số nhanh chóng. Mặc dù một bộ phận lớn người cao tuổi vẫn tiếp tục tham gia vào các hoạt động kinh tế, dữ liệu từ Tổng cục Thống kê cho thấy gần 90% số lao động cao tuổi làm việc trong khu vực phi chính thức, chủ yếu là tự làm nông nghiệp, lao động thời vụ hoặc không có hợp đồng lao động, đồng nghĩa với việc không được tiếp cận đầy đủ các chính sách an sinh xã hội (General Statistics Office, 2023). Điều này phản ánh rằng, thị trường lao động chính thức vẫn chưa thực sự mở rộng cánh cửa đón nhận lực lượng lao động cao tuổi một cách toàn diện và bền vững, đòi hỏi sự vào cuộc mạnh mẽ hơn từ chính sách và cộng đồng DN.
Một đặc điểm nổi bật trong cơ cấu việc làm của người cao tuổi là phần lớn họ vẫn làm việc trong khu vực phi chính thức như lao động tự làm, lao động gia đình hoặc làm thuê không có hợp đồng. Điều này đồng nghĩa với việc người lao động cao tuổi phải đối mặt với nhiều rủi ro về sức khỏe, thu nhập và điều kiện làm việc khi bước vào giai đoạn cuối của sự nghiệp.
Xét theo loại hình DN, các nghiên cứu gần đây cho thấy khu vực ngoài nhà nước có xu hướng sử dụng lao động cao tuổi nhiều hơn so với khu vực DN nhà nước và DN có vốn đầu tư nước ngoài. Điều này phản ánh sự khác biệt về mức độ linh hoạt trong chính sách tuyển dụng và quản trị nhân sự giữa các loại hình DN. Các DN tư nhân có xu hướng thích nghi nhanh và chấp nhận thử nghiệm các mô hình lao động linh hoạt, trong khi khu vực FDI và DN nước ngoài vẫn nghiêng về các tiêu chuẩn hóa và độ tuổi lao động trẻ hơn (ILO Vietnam & GSO, 2023).
Về lĩnh vực hoạt động, theo báo cáo của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO, 2024), người lao động cao tuổi thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp chế biến – chế tạo, thương nghiệp và các dịch vụ xã hội. Đáng chú ý, riêng nhóm ngành chế biến – chế tạo ghi nhận mức tăng trưởng cao, cho thấy đây là ngành tiếp nhận nhóm tuổi này tương đối nhiều. Tuy vậy, vẫn tồn tại sự phân hóa rõ rệt, khi các ngành như nông – lâm nghiệp, xây dựng, khách sạn – nhà hàng lại có xu hướng ít sử dụng người cao tuổi do đặc thù công việc nặng nhọc hoặc đòi hỏi tính linh hoạt cao về thể chất.
Xét theo đặc điểm nghề nghiệp, phần lớn người lao động cao tuổi tại Việt Nam đảm nhiệm các công việc giản đơn, vị trí phục vụ hoặc kỹ thuật viên bậc thấp – những công việc không đòi hỏi trình độ chuyên môn cao, nhưng yêu cầu sức bền và tính kỷ luật (ILO, 2022; ILO, 2024). Trong khi đó, tỷ lệ người cao tuổi đảm nhận các vị trí quản lý, giám sát hoặc chuyên môn cao có xu hướng giảm theo độ tuổi, phản ánh sự dịch chuyển nghề nghiệp rõ rệt khi năng lực thể chất suy giảm và môi trường lao động thiếu các cơ chế hỗ trợ phù hợp.
Về đặc điểm nhân khẩu học, nam giới trong độ tuổi nhóm cao tuổi có tỷ lệ tham gia lao động cao hơn nữ, đặc biệt trong nhóm 60–74 tuổi. Điều này phản ánh xu hướng phổ biến rằng nhóm lao động lớn tuổi, đặc biệt là trong khu vực DN, thường do nam giới chiếm ưu thế (UNFPA & GSO, 2021). Đặc biệt, gần 70% số lao động cao tuổi không có chuyên môn kỹ thuật, khiến khả năng cạnh tranh và thích nghi với yêu cầu công việc mới trở nên hạn chế. Tuy vậy, vẫn có một bộ phận nhỏ người cao tuổi có trình độ đại học trở lên và thường đảm nhận các vị trí như tư vấn, cố vấn hoặc giám sát – những vị trí không yêu cầu nhiều về thể lực, nhưng đòi hỏi kinh nghiệm và tư duy hệ thống.
Xét theo khu vực địa lý, theo báo cáo của ILO (2024) và GSO (2024), lực lượng lao động cao tuổi tại Việt Nam có xu hướng tập trung chủ yếu ở các khu vực đô thị, nơi có mật độ DN cao và cơ hội việc làm ổn định hơn. Ngược lại, tại khu vực nông thôn, phần lớn người cao tuổi vẫn tham gia lao động phi chính thức, thiếu tiếp cận với các vị trí việc làm chính thức trong DN.
Để hiểu rõ hơn về quyết định sử dụng lao động cao tuổi trong DN, năm 2024, nhóm tác giả đã tiến hành điều tra 150 DN ở tất cả các ngành nghề: thuỷ sản, công nghiệp, xây dựng và dịch vụ. Tổng số phiếu phát ra 150 phiếu, số phiếu thu về và sử dụng để phân tích là 126 phiếu (chiếm tỷ lệ 84%). Trong đó, cơ cấu mẫu được phân bổ theo ngành nghề như sau: 3,2% thuộc ngành thuỷ sản, 7,9% thuộc ngành công nghiệp, 7,9% thuộc ngành xây dựng và 81% thuộc ngành dịch vụ.
Kết quả khảo sát tại 126 DN cho thấy, chỉ có 27 đơn vị (tương đương 21,4%) có sử dụng lao động cao tuổi. Các DN này đa phần có quy mô nhỏ, từ 10 đến 50 lao động. Đặc biệt, ba DN có tỷ lệ người cao tuổi chiếm tới 50% tổng số lao động đều hoạt động trong các lĩnh vực dịch vụ hỗ trợ, giáo dục, y tế và trợ giúp xã hội – những ngành nghề phù hợp với khả năng, sức khỏe và kinh nghiệm của người cao tuổi. Điều này cho thấy, tính chất công việc và văn hóa tổ chức đóng vai trò quan trọng trong quyết định tuyển dụng nhóm lao động này.
Một điểm đáng chú ý khác là tỷ lệ người cao tuổi trong tổng lao động tại DN thường rất thấp. Tuy nhiên, ở chiều ngược lại, tất cả các DN hiện đang sử dụng lao động cao tuổi đều cho biết sẽ tiếp tục duy trì chủ trương này trong thời gian tới. Điều đó thể hiện sự tin tưởng nhất định vào khả năng đóng góp của người cao tuổi, dù ở mức độ giới hạn.
Dù vậy, vẫn còn một tỷ lệ lớn DN tỏ ra dè dặt. Có tới 48 DN (tương đương 38,1%) khẳng định không sử dụng và cũng không có kế hoạch sử dụng lao động cao tuổi trong tương lai. Những lo ngại phổ biến xoay quanh vấn đề năng suất lao động giảm, khả năng thích nghi kém với công nghệ mới, và chi phí y tế, bảo hiểm tăng cao. Các rào cản này không chỉ đến từ nhận thức chủ quan, mà còn liên quan đến hệ thống chính sách, hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo hiện chưa thực sự đáp ứng nhu cầu thực tế.
Một số hạn chế trong sử dụng người lao động cao tuổi trong DN
Từ thực trạng đã phân tích ở trên, có thể thấy việc sử dụng người lao động cao tuổi trong DN vẫn còn nhiều hạn chế, cụ thể là:
Trước hết, một trong những rào cản lớn đối với việc sử dụng lao động cao tuổi trong DN là định kiến xã hội và tâm lý e ngại từ phía nhà quản lý. Theo báo cáo của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO, 2024), tại nhiều quốc gia đang phát triển – bao gồm Việt Nam – vẫn tồn tại quan điểm cho rằng người cao tuổi có khả năng thích ứng công nghệ kém, hiệu suất làm việc suy giảm và dễ gặp các vấn đề sức khỏe trong môi trường làm việc hiện đại. Những định kiến này đã vô hình chung giới hạn cơ hội tiếp cận việc làm của người cao tuổi trong khu vực chính thức. Đồng thời, Báo cáo Triển vọng Việc làm của OECD (2025) cũng chỉ ra rằng các DN thường thiếu cơ chế đánh giá năng lực thực tế của lao động lớn tuổi, từ đó duy trì cách tiếp cận tuyển dụng bảo thủ, thiên lệch theo độ tuổi, thay vì năng lực.
Thứ hai, khung pháp lý liên quan đến việc sử dụng lao động cao tuổi còn nhiều bất cập. Dù Bộ luật Lao động năm 2019 đã có quy định về gia hạn hợp đồng cho người lao động đến tuổi nghỉ hưu, song chưa có chính sách khuyến khích mạnh mẽ DN tiếp tục sử dụng hoặc tái bố trí công việc phù hợp cho người cao tuổi. Ngoài ra, chưa có cơ chế ưu đãi thuế hoặc hỗ trợ tài chính cho DN sử dụng nhóm lao động này.
Thứ ba, điều kiện lao động tại nhiều DN – đặc biệt trong các ngành sản xuất, xây dựng – chưa phù hợp với đặc điểm thể chất và nhu cầu sức khỏe của người cao tuổi. Thiếu các công việc bán thời gian, linh hoạt giờ giấc, hoặc các vị trí công việc nhẹ nhàng cũng là nguyên nhân khiến nhóm lao động này khó tham gia vào thị trường lao động chính thức.
Thứ tư, chính người cao tuổi cũng gặp rào cản kỹ năng, đặc biệt là kỹ năng công nghệ, kỹ năng số – vốn ngày càng cần thiết trong bối cảnh DN số hóa mạnh mẽ. Việc thiếu các chương trình đào tạo kỹ năng nghề mới cho người cao tuổi khiến họ khó cạnh tranh với nhóm lao động trẻ.
Cuối cùng, hệ thống kết nối việc làm dành riêng cho người cao tuổi ở Việt Nam còn thiếu. Các trung tâm dịch vụ việc làm, sàn giao dịch lao động chưa chú trọng phân khúc này, khiến người cao tuổi có nhu cầu làm việc khó tiếp cận được thông tin tuyển dụng phù hợp.
GIẢI PHÁP THÚC ĐẨY SỬ DỤNG NGƯỜI LAO ĐỘNG CAO TUỔI TRONG DN TRƯỚC BỐI CẢNH GIÀ HÓA DÂN SỐ
Trên cơ sở phân tích thực trạng, bài viết đề xuất một số nhóm giải pháp cụ thể nhằm khuyến khích và mở rộng việc sử dụng lao động cao tuổi trong DN.
Đối với khối DN, cần nâng cao nhận thức về vai trò và giá trị mà người lao động cao tuổi có thể mang lại, thay vì chỉ nhìn nhận qua lăng kính tuổi tác. DN có thể thể hiện trách nhiệm xã hội bằng việc chủ động tạo cơ hội việc làm phù hợp với thể trạng và kinh nghiệm của người cao tuổi. Những vị trí như đào tạo nội bộ, cố vấn chuyên môn hoặc giám sát quy trình là những công việc đặc biệt phù hợp với nhóm đối tượng này. Ngoài ra, xây dựng các lộ trình nghề nghiệp linh hoạt cũng là một biện pháp giúp người lao động có thể chuyển đổi sang công việc nhẹ nhàng hơn khi tuổi tác tăng cao, thay vì bị loại bỏ khỏi hệ thống lao động một cách đột ngột.
Bên cạnh đó, DN cần tiến hành rà soát và thiết kế lại các vị trí công việc phù hợp với khả năng và sức khỏe của người lao động cao tuổi, đặc biệt là các công việc không yêu cầu lao động chân tay nặng nhọc hoặc có tính linh hoạt về thời gian. Việc xây dựng môi trường làm việc thân thiện, không phân biệt tuổi tác, cùng các chế độ hỗ trợ sức khỏe định kỳ, cũng là yếu tố giúp giữ chân nhóm lao động này lâu dài.
Ngoài ra, DN nên đầu tư vào các chương trình đào tạo kỹ năng mềm, kỹ năng số cơ bản cho người cao tuổi, tạo điều kiện để họ thích ứng với sự thay đổi của công nghệ và môi trường làm việc hiện đại. Việc kết hợp người cao tuổi với người trẻ trong các nhóm làm việc đa thế hệ sẽ giúp DN tận dụng được thế mạnh của cả hai nhóm: kinh nghiệm và đổi mới.
Về phía Nhà nước, cần sớm hoàn thiện hệ thống chính sách pháp luật liên quan đến tuổi nghỉ hưu, gia hạn hợp đồng lao động và quyền lợi cho người cao tuổi đang làm việc. Những chính sách hỗ trợ tài chính hoặc miễn giảm thuế cho DN sử dụng lao động cao tuổi có thể là một biện pháp khuyến khích hiệu quả. Bên cạnh đó, việc chăm sóc sức khỏe định kỳ và đào tạo chuyển đổi nghề nghiệp cho người lao động trước khi đến tuổi nghỉ hưu cũng cần được chú trọng hơn, nhằm tạo điều kiện để họ tiếp tục làm việc nếu có nhu cầu và khả năng.
Đối với các tổ chức xã hội và cộng đồng, vai trò của họ không nên bị xem nhẹ. Các hội, câu lạc bộ người cao tuổi có thể là nơi kết nối việc làm, giới thiệu mô hình khởi nghiệp phù hợp hoặc đơn giản là hỗ trợ tâm lý, tạo động lực để người cao tuổi tiếp tục tham gia lao động. Đồng thời, khuyến khích học tập suốt đời và nâng cao kỹ năng số cho người cao tuổi sẽ giúp họ thích ứng tốt hơn với môi trường lao động đang thay đổi nhanh chóng.
Tài liệu tham khảo:
1. General Statistics Office (2023). Labour and Employment Survey 2023. Hanoi: Statistical Publishing House.
2. International Labour Organization (ILO), Tổng cục Thống kê (2023). Labour Force Survey Report 2022 – Key trends and policy implications. Hà Nội: ILO Vietnam & GSO.
3. International Labour Organization (2022). Decent Work Country Programme Viet Nam 2022–2026. Geneva: ILO.
4. International Labour Organization (2024). Asia‑Pacific Employment and Social Outlook 2024: Promoting decent work and social justice to manage ageing societies. Geneva: ILO.
5. International Labour Organization (2024). Asia-Pacific employment and social outlook: Navigating labour market challenges and opportunities. Geneva: ILO.
6. International Labour Organization (2024). Informal employment in Viet Nam: Trends and determinants.
7. Nguyễn Thị Hồng và cộng sự (2024). Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng lao động cao tuổi trong DN. Đề tài cấp cơ sở.
8. OECD (2025). OECD Employment Outlook 2025: Navigating the golden years. OECD Publishing.
9. UNFPA & GSO (2021). Population Ageing and Older Persons in Viet Nam
10. Vietnam News (2025). Vietnam's population ageing faster than expected: Experts warn, retrieved from https://vietnamnews.vn/society/1691901/viet-nam-s-population-ageing-faster-than-ever-experts-warn.html.
Ngày nhận bài: 02/7/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 14/7/2025; Ngày duyệt đăng: 29/7/2025 |