Thiết kế và thực nghiệm chủ đề bài tập rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh lớp 3: Nghiên cứu tại Trường Tiểu học Đặng Văn Bất, TP. Hồ Chí Minh

Thông qua quá trình nghiên cứu và thực nghiệm đề tài Rèn kỹ năng sống cho học sinh lớp 3 qua các chủ đề bài tập tại Trường Tiểu học Đặng Văn Bất, nghiên cứu khẳng định, việc lồng ghép rèn luyện kỹ năng sống vào quá trình dạy học chính khóa là một hướng đi hiệu quả và phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục hiện nay.

Võ Viết Kim Ngân

Trường Tiểu học Đặng Văn Bất TP. Hồ Chí Minh;

Học viên cao học Viện Sư phạm Kỹ thuật;

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh

Email: nganvo150295@gmail.com

Trần Tuyến

Viện Sư phạm Kỹ thuật, Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh

Tóm tắt

Nghiên cứu được thực hiện tại Trường Tiểu học Đặng Văn Bất TP. Hồ Chí Minh, nhằm đáp ứng nhu cầu lý luận và thực tiễn trong việc rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh lớp 3. Thông qua phương pháp khảo sát và thực nghiệm, nghiên cứu cho thấy, học sinh cải thiện rõ rệt khả năng vận dụng kiến thức, kỹ năng giải quyết vấn đề và làm việc nhóm, đồng thời thể hiện sự hứng thú trong học tập. Nghiên cứu góp phần khẳng định hiệu quả của việc tích hợp kỹ năng sống vào chương trình học, từ đó đề xuất mở rộng áp dụng mô hình trong các trường tiểu học và nghiên cứu thêm về công cụ đánh giá kỹ năng sống theo độ tuổi.

Từ khóa: Kỹ năng sống, hoạt động rèn kỹ năng sống, chủ đề bài tập, học sinh lớp 3

Summary

The study was conducted at Dang Van Bat Primary School in Ho Chi Minh City, aiming to address both theoretical and practical needs in training life skills for third-grade pupils. Through survey and experimental methods, the research shows significant improvements in pupils’ ability to apply knowledge, solve problems, and collaborate in groups, along with increased engagement in learning. The findings affirm the effectiveness of integrating life skills into the curriculum and suggest broader implementation of the model across primary schools, as well as further research on age-appropriate life skills assessment tools.

Keywords: Life skills, life skills development activities, thematic exercises, third-grade pupils

GIỚI THIỆU

Giáo dục hiện đại yêu cầu việc phát triển toàn diện cho học sinh tiểu học không chỉ dừng lại ở kiến thức, mà còn bao gồm cả năng lực tư duy, phẩm chất đạo đức và đặc biệt là kỹ năng sống - yếu tố then chốt giúp học sinh thích nghi, ứng phó hiệu quả với những tình huống trong cuộc sống. Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo (2018), kỹ năng sống là một trong những mục tiêu quan trọng trong Chương trình Giáo dục phổ thông mới, góp phần hình thành năng lực toàn diện cho người học. Học sinh lớp 3 đang bước vào giai đoạn phát triển mạnh về mặt nhận thức, cảm xúc và hành vi; do đó, việc rèn luyện kỹ năng sống cần được tổ chức một cách khoa học, phù hợp với đặc điểm tâm lý lứa tuổi (Bùi Văn Huệ, 2007).

Một trong những hướng tiếp cận hiệu quả là rèn luyện kỹ năng sống thông qua các chủ đề bài tập, phương pháp cho phép học sinh học từ trải nghiệm thực tiễn, qua các tình huống gần gũi với đời sống hằng ngày. Phương pháp này giúp học sinh kết nối kiến thức học được với hành động cụ thể, phát triển kỹ năng như: hợp tác, giao tiếp, giải quyết vấn đề và tự phục vụ (Trần Thị Hiền, 2021; Cẩm Tú, 2023). Tuy nhiên, trên thực tế, nhiều trường tiểu học vẫn còn lúng túng trong việc triển khai hình thức này. Nguyên nhân đến từ việc thiếu tài liệu hướng dẫn cụ thể, giáo viên chưa được đào tạo bài bản, dẫn đến tình trạng thực hiện mang tính hình thức, chưa phát huy hiệu quả (Lợi và cộng sự, 2024; Giang và cộng sự, 2025).

Trường Tiểu học Đặng Văn Bất tại TP. Hồ Chí Minh là một trong nhiều trường có nền tảng học sinh khá tốt, phụ huynh đồng hành tích cực và đội ngũ giáo viên trẻ, có trình độ. Tuy nhiên, khảo sát ban đầu cho thấy, việc rèn luyện kỹ năng sống tại đây còn thiếu tính hệ thống, chưa có giáo án mẫu rõ ràng và nội dung tổ chức còn rời rạc. Trước thực trạng đó, nghiên cứu này được triển khai nhằm xây dựng và thử nghiệm mô hình rèn kỹ năng sống thông qua các chủ đề bài tập phù hợp với học sinh lớp 3.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Cơ sở lý thuyết

Kỹ năng sống

Kỹ năng sống được hiểu là những năng lực cần thiết giúp con người ứng phó tích cực với các yêu cầu và thách thức của cuộc sống hằng ngày. Theo Tổ chức Y tế Thế giới - WHO (1999), kỹ năng sống là những năng lực tâm lý, xã hội cần thiết để con người có hành vi thích nghi và tích cực nhằm đối phó hiệu quả với những yêu cầu và thách thức của cuộc sống hàng ngày. Theo UNICEF (2001), kỹ năng sống là tập hợp các kỹ năng xã hội, nhận thức và cảm xúc giúp cá nhân ra quyết định đúng đắn, giao tiếp hiệu quả và sống tích cực. Tại Việt Nam, Bộ Giáo dục và Đào tạo chính thức đưa kỹ năng sống vào chương trình giáo dục phổ thông tại Thông tư số 31/2017/TT-BGDĐT ngày 18/12/2017. Theo đó, kỹ năng sống là năng lực của cá nhân trong việc thực hiện các hành vi mang tính tích cực nhằm đáp ứng hiệu quả với các tình huống khác nhau trong đời sống.

Rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh

Rèn luyện kỹ năng sống là quá trình giáo dục mà trong đó người học không chỉ tiếp thu kiến thức, mà còn được trải nghiệm, thực hành và điều chỉnh hành vi. Gross (2009) khẳng định đây là một tiến trình giúp cá nhân phát triển khả năng ứng phó hiệu quả với các tình huống cá nhân và xã hội. Tại Việt Nam, Bộ Giáo dục và Đào tạo (2018) xác định, kỹ năng sống được rèn thông qua các môn học và hoạt động trải nghiệm, trong đó học sinh phát triển các năng lực như: giao tiếp, hợp tác, ra quyết định, tự phục vụ, tự bảo vệ và giải quyết vấn đề. Nguyễn Đình Ngọc và Nguyễn Bá Phú (2023) nhấn mạnh, rèn kỹ năng sống cho học sinh là tổ chức các hoạt động dạy học và giáo dục nhằm tạo điều kiện cho các em hình thành kỹ năng thông qua tương tác với thầy cô, bạn bè và môi trường sống. Các hoạt động thường được thiết kế theo chủ đề tháng, gồm các hình thức như: chia sẻ, đóng vai, kể chuyện, trò chơi nhóm…, với chủ đề như “Em và bạn bè” thường tổ chức trò chơi “Người bạn bí mật” để giúp học sinh phát triển kỹ năng quan sát và chia sẻ.

Hoạt động rèn kỹ năng sống

Chương trình Giáo dục phổ thông của Bộ Giáo dục và Đào tạo (2018) yêu cầu hoạt động rèn kỹ năng sống được tích hợp trong nhiều môn học, đặc biệt là Hoạt động trải nghiệm. Từ góc độ lý luận giáo dục, Nguyễn Thị Phương Thảo và cộng sự (2020) cho rằng, đây là quá trình tạo cơ hội cho học sinh nhập vai, thực hành và xử lý các tình huống mang tính tích hợp giữa kiến thức, kỹ năng và thái độ, nhằm hình thành hành vi tích cực. Trên thực tế, sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm lớp 3 do Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam xuất bản năm 2020 đã xây dựng hệ thống chủ đề theo tháng, với các hoạt động cụ thể như: vẽ tranh, kể chuyện, giải quyết tình huống, trò chơi nhóm... Các hoạt động này không chỉ mang tính giáo dục, mà còn tạo môi trường an toàn để học sinh rèn luyện và thể hiện các kỹ năng sống thiết yếu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp quá trình thực nghiệm và giảng dạy với công cụ chính là bảng điểm đánh giá kỹ năng sống, do nhóm tác giả nghiên cứu thiết kế, áp dụng trên 98 học sinh lớp 3 thuộc 2 lớp học tại Trường Tiểu học Đặng Văn Bất. Bảng điểm này đo lường sự tiến bộ của học sinh về các kỹ năng sống trước và sau khi áp dụng phương pháp rèn luyện thông qua chủ đề bài tập (Nghiên cứu sử dụng cách viết số thập phân theo chuẩn quốc tế).

QUY TRÌNH TỔ CHỨC HOẠT ĐỘNG RÈN KỸ NĂNG SỐNG

Giai đoạn 1: Xây dựng kế hoạch thực nghiệm

Xác định kỹ năng sống trọng tâm

Dựa trên đặc điểm tâm lý, nhận thức của học sinh lớp 3 và định hướng từ Chương trình Giáo dục phổ thông 2018, nhóm kỹ năng được lựa chọn bao gồm: Giao tiếp, Hợp tác, Tự phục vụ, Giải quyết vấn đề, Tự bảo vệ bản thân, Quản lý cảm xúc. Các kỹ năng này mang tính nền tảng, giúp học sinh phát triển nhân cách và khả năng thích ứng xã hội.

Thiết kế nội dung và phương pháp giảng dạy

Nhóm tác giả xây dựng 5 chủ đề chính, mỗi chủ đề gắn với 1 hoặc 1 nhóm kỹ năng sống (Bảng 1).

Bảng 1: Các chủ đề và kỹ năng hướng đến

Chủ đề

Tên chủ đề

Kỹ năng hướng đến

CĐ1

Em tự tin, Em toả sáng

Tự tin, giao tiếp

CĐ2

Lịch sự, Tôn trọng, Đồng cảm

Giao tiếp, cảm xúc

CĐ3

Hợp tác cùng tiến bộ

Làm việc nhóm

CĐ4

An toàn để lớn khôn

Tự bảo vệ bản thân

CĐ5

Em chăm ngoan, Tự phục vụ

Tự lập

Nguồn: Kết quả nghiên cứu của nhóm tác giả

Mỗi chủ đề được triển khai từ 2-4 tuần, có mục tiêu cụ thể và hệ thống hoạt động phong phú như: trò chơi, đóng vai, kể chuyện, vẽ tranh, giải quyết tình huống. Hệ thống bài tập gồm Bài tập ngắn hạn: tổ chức trong giờ học, giúp củng cố kiến thức kỹ năng đã học; Bài tập dài hạn: thực hiện ngoài giờ, hình thành thói quen bền vững, có sự phối hợp phụ huynh.

Phương pháp giảng dạy áp dụng: Dạy học qua trò chơi, dự án, đóng vai, sử dụng thiết bị công nghệ thông tin, sơ đồ tư duy… kết hợp kỹ thuật kể chuyện sáng tạo, xử lý tình huống, hoạt động nhóm, trải nghiệm thực tiễn.

Cấu trúc kế hoạch bài dạy

Các bước dạy học được thể hiện cụ thể ở Bảng 2.

Bảng 2: Các bước dạy học trong kế hoạch bài dạy thực nghiệm

Hoạt động

Mục tiêu

Phương pháp

Công cụ đánh giá

1. Khởi động

Gợi mở chủ đề

Trò chơi, thảo luận

Tranh ảnh, hỏi đáp

2. Khám phá

Trải nghiệm kỹ năng

Trực quan, nhóm nhỏ

Quan sát, sản phẩm

3. Luyện tập

Áp dụng kỹ năng

Thuyết trình, nhóm

Bài viết, bảng nhóm

4.Vận dụng

Tình huống thực tế

Đóng vai, mô phỏng

Ghi chép, phản hồi

5. Tổng kết

Tự đánh giá, tuyên dương

Chia sẻ, nhận xét

Phiếu khen, bình chọn

6. Nối tiếp

Củng cố kỹ năng

Phụ huynh phối hợp

Nhật ký, báo cáo

Nguồn: Kết quả nghiên cứu của nhóm tác giả

Giai đoạn 2: Thực hiện và đánh giá

Tổ chức thực hiện

Các chủ đề kỹ năng được nhóm tác giả lồng ghép vào các môn học như: Tiếng Việt, Đạo đức, Hoạt động trải nghiệm, đảm bảo không gây quá tải cho chương trình. Phương pháp tổ chức linh hoạt, chú trọng các hoạt động tương tác, phù hợp với đặc điểm tâm lý lứa tuổi. Mỗi chủ đề thực hiện theo chu trình hàng tuần, kéo dài 1 tháng, tích hợp các hoạt động thực tiễn như: tham quan, diễn tập, ngày hội kỹ năng, tạo điều kiện vận dụng linh hoạt vào đời sống.

Kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh

Việc kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh nội dung, phương pháp được thực hiện thông qua việc đánh giá thường xuyên và đánh giá định kỳ.

Đánh giá thường xuyên

Tiêu chí: Nhận thức, hành vi, vận dụng thực tế.

Hình thức: Quan sát, bài tập tình huống, phỏng vấn, trao đổi phụ huynh.

Đánh giá định kỳ

Hình thức: Bài kiểm tra tổng hợp gồm phần lý thuyết và thực hành.

Mục đích: Đo lường năng lực kỹ năng sau 1 năm và đánh giá hiệu quả mô hình chủ đề bài tập.

Bảng 3: Các hoạt động dạy học trong kế hoạch bài dạy thực nghiệm trong chủ đề 5

Hoạt động

Nội dung

Bài tập cụ thể

Phương pháp

Đánh giá

Khởi động

Gợi mở: “Em đã làm gì để tự phục vụ?”

Trò chơi “Giơ tay nếu em từng”

Thảo luận, chia sẻ

Quan sát, tranh

Khám phá

Thi xếp đồ dùng cá nhân

Trò chơi thực hành

Hướng dẫn trực quan

Quan sát thời gian

Luyện tập

Trình bày góc học tập

Nhật ký tự phục vụ

Thuyết trình, hỏi đáp

Ảnh, bảng nhóm

Vận dụng

Đóng kịch “Một ngày tự chăm sóc bản thân”

Viết nhật ký 3 ngày

Đóng vai

Diễn xuất, nội dung

Tổng kết

Bình chọn “Bạn nhỏ tự lập nhất”

Chia sẻ, tuyên dương

Nhận xét, động viên

Phiếu khen

Nối tiếp

Thử thách “7 ngày tự phục vụ”

Xác nhận phụ huynh

Thực hành dài hạn

Phản hồi phụ huynh

Nguồn: Kết quả nghiên cứu của nhóm tác giả

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Kết quả trước thực nghiệm

Trước khi triển khai dạy học thực nghiệm, học sinh lớp 3/4 sẽ áp dụng thực nghiệm và lớp 3/5 sẽ áp dụng đối chứng, được kiểm tra kỹ năng sống thông qua cùng một bài đánh giá. Kết quả kiểm định Independent Sample T-Test cho thấy, không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa 2 nhóm (p > 0.05), chứng tỏ tính tương đồng về năng lực đầu vào. Do đó, việc đánh giá hiệu quả phương pháp can thiệp sẽ tập trung vào kết quả sau thực nghiệm.

Kết quả sau thực nghiệm

Hai lớp gồm lớp thực nghiệm 3/4 và lớp đối chứng 3/5 sau khi triển khai 5 chủ đề rèn kỹ năng sống thông qua bài tập về nhà, được đánh giá bằng bài kiểm tra cuối kỳ. Kết quả phân tích thống kê thể hiện ở Bảng 4.

Bảng 4: Kết quả thực nghiệp lớp 3/4 và 3/5

Lớp

ĐTB

ĐLC

Trung vị

Phương sai

Lớp 3/4

9.57

0.61

10

0.37

Lớp 3/5

6.84

1.09

7

1.18

Nguồn: Kết quả nghiên cứu của nhóm tác giả

Theo kết quả Bảng 4, lớp 3/4 có điểm trung bình cao hơn đáng kể so với lớp 3/5, cụ thể là 9.57 so với 6.84, mức độ phân tán thấp hơn, cho thấy kết quả học tập đồng đều, ổn định hơn so với lớp 3/5. Xét về trung vị, lớp 3/4 cao hơn lớp 3/5 với trung vị là 10.0 so với 7.0 cũng cho thấy số lượng học sinh đạt điểm cao tại lớp thực nghiệm nhiều hơn rõ rệt.

Kết quả kiểm định thống kê

Kết quả kiểm định Levene (Bảng 5) cho thấy sự khác biệt phương sai giữa hai lớp 3/4 và 3/5 có F = 9.840; p = 0.002, do đó, kết quả T-Test sử dụng trường hợp không giả định phương sai bằng nhau.

Bảng 5: Kết quả T-Test độc lập

Thống kê

t

df

p (2-tailed)

Chênh lệch TB

SE chênh lệch

95% CI

(dưới–trên)

Giá trị

15.35

75.688

0

2.73

0.18

2.38-3.09

Nguồn: Kết quả nghiên cứu của nhóm tác giả

Kết quả Bảng 5 với giá trị p = 0

Kết quả mức độ ảnh hưởng (SMD)

Bảng 6: Kết quả mức độ ảnh hưởng SMD

STT

Thống kê

Lớp 3/4

Lớp 3/5

1

Số học sinh (n)

49

49

2

Điểm trung bình (Mean)

9.57

6.84

3

Độ lệch chuẩn (SD)

0.61

1.09

4

Độ lệch chuẩn gộp (SD pool)

5

Cohen’s d

3.10

Nguồn: Kết quả nghiên cứu của nhóm tác giả

Bảng 6 với giá trị Cohen’s d = 3.10 vượt xa ngưỡng ảnh hưởng lớn (d ≥ 0.8 theo Cohen, 1988), qua đó thấy phương pháp rèn kỹ năng sống qua bài tập về nhà có mức độ ảnh hưởng rất lớn đến kết quả học tập.

KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

Kết luận

Thông qua quá trình nghiên cứu và thực nghiệm đề tài Rèn kỹ năng sống cho học sinh lớp 3 qua các chủ đề bài tập tại Trường Tiểu học Đặng Văn Bất, nghiên cứu khẳng định, việc lồng ghép rèn luyện kỹ năng sống vào quá trình dạy học chính khóa là một hướng đi hiệu quả và phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục hiện nay. Việc thiết kế các chủ đề bài tập gắn với kỹ năng cụ thể như: tự tin, hợp tác, giao tiếp, giải quyết vấn đề và tự phục vụ đã giúp học sinh không chỉ tiếp thu kiến thức, mà còn phát triển các năng lực sống thiết yếu.

Kết quả thực nghiệm cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa nhóm học sinh được áp dụng phương pháp này và nhóm đối chứng. Cụ thể, lớp thực nghiệm 3/4 có điểm trung bình 9.57 với độ lệch chuẩn thấp là 0.61, so với 6.84 và độ lệch chuẩn cao hơn 1.09 ở lớp đối chứng 3/5. Giá trị Cohen’s d = 3.10 khẳng định mức ảnh hưởng rất lớn và có ý nghĩa thực tiễn rõ rệt.

Kiến nghị

Từ kết quả trên, nhóm tác giả kiến nghị việc triển khai rèn kỹ năng sống cần được thực hiện một cách hệ thống, thường xuyên và gắn liền với nội dung học tập, đồng thời có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường và phụ huynh. Đây là nền tảng quan trọng để hình thành nhân cách, thói quen tích cực và khả năng thích ứng xã hội cho học sinh ngay từ những năm đầu đời.

Tài liệu tham khảo:

1. Bộ Giáo dục và Đào tạo (2014). Thông tư 04/2014/TT-BGDĐT ngày 28/2/2014 ban hành quy định quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa.

2. Bộ Giáo dục và Đào tạo (2018). Thông tư số 32/2018-/TT-BGDĐT ngày 26/12/2018 ban hành Chương trình giáo dục phổ thông.

3. Bùi Văn Huệ (2007). Giáo trình Tâm lí học tiểu học, http://lrc.quangbinhuni.edu.vn:8181/dspace/handle/DHQB_123456789/2197.

4. Cẩm Tú, T. H. (2023). Tổ chức hoạt động giáo dục kỹ năng sống cho học sinh ở các trường tiểu học, Tạp chí Thiết bị Giáo dục, tập 289, số kỳ 2 tháng 5/2023.

5. Gross, R. (2009). Introduction to basic psychology, An Evidence-Based Text, 127.

6. Lợi, P. T. B., Chính, Đ. N., Thanh, N. T., Toàn, Đ. V., và Đức, N. T. (2024). Thực trạng triển khai Chương trình môn Giáo dục Kinh tế và Pháp luật ở Việt Nam: Góc nhìn từ giáo viên, Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam, 20(S2).

7. Giang, T. T. C., Đoan, N. T. N., Đào, T. S. H., và Thâm, T. C. (2025). Phân tích những khó khăn trong việc triển khai chương trình giáo dục phổ thông năm 2018 môn địa lí. Nghiên cứu trường hợp ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long, Tạp chí Tâm lý - Giáo dục, 31(02).

8. Nguyễn Đình Ngọc và Nguyễn Bá Phú (2023). Thực trạng hoạt động giáo dục kỹ năng sống thông qua trải nghiệm cho học sinh ở các trường tiểu học huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình, Tạp chí Giáo dục, 23 (Đặc biệt 8), 253-258.

9. Thảo, N. T. P., Hương, P. T. T., và An, Đ. T. T. (2020). Phát triển năng lực tự chủ cho học sinh thông qua dạy học một số chủ đề theo chương trình giáo dục phổ thông năm 2018 ở tỉnh Đăk Lăk, Tạp chí Khoa học, Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế, 4(56), 19-28.

10. Trần Thị Hiền (2021). Tổ chức hoạt động giáo dục kỹ năng sống trong trường tiểu học, Tạp chí Giáo dục, 506, 45-48.

11. United Nations Children’s Fund (UNICEF India) (2019). Comprehensive Life Skills Framework: Rights‑based and life‑cycle approach to building skills for empowerment, https://www.unicef.org/india/media/2571/file/Comprehensive-lifeskills-framework.pdf.

12. World Health Organization (1999). Partners in life skills education, World Health Organization Department of Mental Health, Geneva, https://www.scirp.org/reference/referencespapers?referenceid=1309958.

Ngày nhận bài: 8/7/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 9/8/2025; Ngày duyệt đăng: 12/8/2025