Phát triển quỹ đầu tư ESG tại Việt Nam: Thực trạng và giải pháp

Trong bối cảnh toàn cầu hướng tới phát triển bền vững, các doanh nghiệp công bố ESG nhất quán thường có khả năng phục hồi tốt hơn và dễ tiếp cận nguồn vốn ưu đãi

TS. Đặng Thị Nhuần

Chu Hải Liên

Trường Đại học Tây Bắc

Email tác giả liên hệ: liench@utb.edu.vn

Tóm tắt

Trong bối cảnh toàn cầu hướng tới phát triển bền vững, các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị (ESG) dần trở thành tiêu chí then chốt trong hoạt động đầu tư. Tại Việt Nam, với cam kết giảm phát thải, các quỹ ESG nổi lên như một công cụ tài chính hỗ trợ cho mục tiêu tài chính bền vững. Bài viết phân tích kinh nghiệm quốc tế, đánh giá thực trạng các quỹ đầu tư tích hợp ESG tại Việt Nam và nhận diện những rào cản để đề xuất các giải pháp thúc đẩy sự phát triển của quỹ đầu tư ESG nhằm định hướng hỗ trợ dòng vốn vào các dự án bền vững trong thời gian tới.

Từ khóa: Phát triển bền vững, tài chính bền vững, ESG, quỹ đầu tư, Việt Nam

Summary

In the global shift toward sustainable development, environmental, social, and governance (ESG) factors are increasingly becoming key criteria in investment activities. In Viet Nam, with its commitment to emission reduction, ESG funds have emerged as financial instruments that support sustainable finance objectives. This paper analyzes international experiences, assesses the current state of ESG-integrated investment funds in Viet Nam, and identifies key barriers. Based on this analysis, the study proposes solutions to promote the development of ESG investment funds, aiming to channel capital toward sustainable projects in the coming period.

Keywords: Sustainable development, sustainable finance, ESG, investment funds, Viet Nam

ĐẶT VẤN ĐỀ

Trong bối cảnh thế giới đối mặt với các rủi ro có tính hệ thống như biến đổi khí hậu, bất bình đẳng xã hội và các khủng hoảng như khủng hoảng y tế toàn cầu, thì phát triển bền vững không còn là lựa chọn chiến lược mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc đối với mọi nền kinh tế. Trong xu thế đó, các tiêu chí Môi trường - Xã hội - Quản trị doanh nghiệp (ESG) được xem là công cụ quan trọng để đánh giá tính bền vững và khả năng phục hồi dài hạn của doanh nghiệp; đồng thời định hướng dòng vốn vào các lĩnh vực ít phát thải và có giá trị xã hội cao. Tuy nhiên, các nghiên cứu quốc tế cho thấy mối quan hệ giữa ESG và hiệu quả tài chính vẫn còn nhiều tranh luận, phụ thuộc vào bối cảnh ngành, quốc gia và phương pháp đo lường (Eduardo, 2021; Folger-Laronde, 2022).

Tại Việt Nam, ESG bước đầu được lồng ghép vào chiến lược quốc gia thông qua cam kết phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 và các chính sách phát triển tài chính xanh. Dù vậy, phần lớn doanh nghiệp hiện vẫn thiếu khung chuẩn về báo cáo và đánh giá ESG, gây trở ngại cho các nhà đầu tư trong việc tiếp cận thông tin minh bạch và đo lường rủi ro phi tài chính (Trần Thị Xuân Anh và Nguyễn Thuỳ Linh, 2023). Thực tiễn này cho thấy, trong bối cảnh hội nhập quốc tế và nhu cầu chuyển đổi xanh ngày càng cấp thiết, việc nghiên cứu kinh nghiệm và đánh giá thực trạng, chỉ ra rào cản và định hướng phát triển các quỹ đầu tư ESG tại Việt Nam là cần thiết và có ý nghĩa thực tiễn cao.

KINH NGHIỆM QUỐC TẾ VỀ PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẦU TƯ ESG

Ở châu Âu, mô hình phát triển quỹ đầu tư ESG được dẫn dắt bởi vai trò của các quy định pháp lý tiên tiến. Liên minh châu Âu (EU) đã thiết lập các tiêu chuẩn toàn cầu như: EU Taxonomy và Quy định công bố tài chính bền vững (SFDR). Trong đó, SFDR thiết lập hệ thống phân loại 3 nhóm sản phẩm tương ứng với mức độ tích hợp ESG từ không có mục tiêu bền vững cụ thể đến có mục tiêu đầu tư bền vững rõ ràng, tạo ra khuôn khổ minh bạch và thống nhất. Kết quả là châu Âu hiện chiếm 84% tổng tài sản quỹ ESG toàn cầu (Hình), với tổng quy mô 3.200 tỷ USD vào cuối năm 2024. Các quốc gia thành viên đã bổ sung bằng chính sách cụ thể như quy định bắt buộc về công bố rủi ro khí hậu của Pháp; chiến lược tài chính bền vững của Đức với việc thành lập ủy ban tài chính bền vững chuyên trách. Những mô hình này đã thu hút dòng vốn dài hạn thông qua tính minh bạch cao và khả năng so sánh giữa các sản phẩm đầu tư, giúp hạn chế tình trạng "greenwashing" (việc các tổ chức tuyên bố cam kết bền vững mà không có hành động thực chất) và xây dựng niềm tin bền vững cho thị trường.

Mỹ có cách tiếp cận ESG mang tính “thị trường định hướng” nhiều hơn, ít bị ràng buộc bởi các quy định cứng rắn như ở EU. Theo đó, mặc dù Mỹ có nhiều hoạt động đầu tư ESG đang diễn ra, nhưng không phải tất cả đều được đóng gói hoặc định danh rõ ràng dưới dạng các “quỹ ESG” theo tiêu chuẩn chặt chẽ như ở châu Âu.

Hình: Dòng vốn quỹ ESG toàn cầu giai đoạn 2018-2024

Đơn vị: tỷ USD

Nguồn: Morningstar Direct (2025)

Ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương, có 3 mô hình chính trong phát triển quỹ đầu tư ESG gồm: (i) Tích hợp ESG vào phân tích đầu tư; (ii) Định hướng chính sách nhà nước; (iii) Mô hình thể chế hỗn hợp. Theo đó, Nhật Bản và Singapore xem ESG là một thành phần mặc định trong quy trình phân tích đầu tư. Ở Nhật, quỹ hưu trí quốc gia (GPIF) với vai trò nhà đầu tư tổ chức lớn nhất đã tích cực thúc đẩy tiêu chuẩn ESG nội địa, tạo hiệu ứng lan tỏa đến toàn thị trường vốn. Còn Singapore, dù quy mô nhỏ hơn nhưng đã thể hiện vai trò tiên phong thông qua chương trình “Kế hoạch hành động tài chính xanh”, kết hợp giám sát khí hậu, ưu đãi thuế và khuyến khích phát triển sản phẩm tài chính xanh.

Ngược lại, Trung Quốc và Hàn Quốc triển khai ESG như một công cụ điều phối dòng vốn. Với sự hậu thuẫn mạnh mẽ từ chính phủ, Trung Quốc ban hành danh mục ngành xanh, yêu cầu công bố ESG và ưu tiên tín dụng cho các lĩnh vực chiến lược như năng lượng tái tạo, xe điện, hạ tầng môi trường. Hàn Quốc kết hợp đầu tư công quy mô lớn với phân loại bền vững. Malaysia chọn hướng tích hợp ESG vào hệ thống tài chính Hồi giáo, nổi bật với các sản phẩm như SRI Sukuk và Islamic ESG funds - vừa phù hợp với luật pháp quốc gia, vừa đạt chuẩn quốc tế. Trong khi đó, Indonesia nổi bật với mô hình thể chế hỗn hợp, kết hợp quy định bắt buộc và công cụ thị trường.

Bảng 1: Tài sản Quỹ Tích hợp ESG (gồm quỹ tương hỗ và ETF) khu vực châu Á - Thái Bình Dương

Đơn vị: triệu USD

Phát triển quỹ đầu tư ESG tại Việt Nam: Thực trạng và giải pháp

Nguồn: Báo cáo Cerulli - Đầu tư ESG tại châu Á năm 2022

Như vậy, 3 mô hình phát triển quỹ đầu tư ESG cũng như vận hành của các quốc gia thành công đều thể hiện sự phối hợp hiệu quả giữa nhà nước - khu vực tài chính - nhà đầu tư tổ chức, tạo ra một hệ sinh thái ESG toàn diện. Việt Nam có thể học hỏi từ các mô hình này để xây dựng khung chính sách phù hợp với trình độ phát triển và năng lực thị trường trong nước.

THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CỦA QUỸ ĐẦU TƯ ESG TẠI VIỆT NAM

Kết quả đạt được

Thị trường quỹ đầu tư tại Việt Nam đã có bước phát triển nhanh. Trong hơn một thập kỷ qua, thị trường quỹ đầu tư tại Việt Nam đã đóng vai trò ngày càng rõ nét trong huy động và phân bổ vốn trung và dài hạn. Tính đến tháng 4/2025, có 124 quỹ đang hoạt động, gấp 4 lần so với năm 2016, với tổng giá trị tài sản ròng (NAV) đạt hơn 88.000 tỷ đồng. Trong đó, quỹ mở và quỹ ETF (Exchange Traded Fund) chiếm khoảng 86% NAV nhờ tính thanh khoản cao, chi phí thấp và khả năng minh bạch thông tin. Một số quỹ phổ biến như VEOF (VinaCapital), VCBF-TBF (Vietcombank), SSI-SCA (SSIAM) và VFMVF4 (VFM) theo đuổi chiến lược đầu tư linh hoạt, chú trọng cân bằng giữa tăng trưởng và bảo toàn vốn, hướng đến đa dạng hóa danh mục theo tính chất rủi ro.

Các quỹ đầu tư ESG chuyên biệt được hình thành và phát triển theo hướng tích cực. Sự ra đời của các quỹ ESG chuyên biệt, dù còn khiêm tốn, đang cho thấy sự chuyển mình mạnh mẽ từ cam kết sang hành động thực tế về ESG tại Việt Nam (Bảng 2). Tiêu biểu là Quỹ UVEEF được ra mắt vào tháng 11/2022, nhưng Quỹ UVEEF đã tiên phong áp dụng chuẩn ESG vào thị trường Việt Nam. Được quản lý bởi UOB Asset Management Việt Nam (trụ sở Singapore), UVEEF tập trung vào cổ phiếu niêm yết có nền tảng vững chắc, tài chính mạnh và điểm ESG cao, kết hợp phân tích tài chính và ESG để tối ưu hóa tăng trưởng bền vững. Tiếp đó, Quỹ EVESG ra đời vào tháng 11/2024, do Eastspring Investments Việt Nam (Prudential - Anh) điều hành, đã hướng đến các doanh nghiệp có chiến lược ESG rõ ràng, sử dụng hệ thống thẻ điểm ESG nội bộ để sàng lọc danh mục đầu tư chủ yếu vào cổ phiếu Việt Nam, kỳ vọng tạo lợi nhuận dài hạn và thúc đẩy quản trị doanh nghiệp có trách nhiệm.

Bảng 2: Quy mô của UVEEF và EVESG

Quý

NAV

(tỷ VND)

AUM

(tỷ VND)

Net Flows

(tỷ VND)

Số nhà đầu tư

Tỷ lệ nhà đầu tư

nước ngoài (%)

UVEEF

IV/2022

55,52

50,32

0,23

263

0,00

I/2023

55,24

50,94

0,61

384

0,00

II/2023

66,20

56,09

5,15

472

2,37

III/2023

90,10

73,17

17,08

675

7,67

IV/2023

137,29

111,78

38,62

827

16,86

I/2024

224,43

155,32

43,54

1.848

17,63

II/2024

352,75

245,24

89,92

3.292

21,30

III/2024

447,47

305,83

60,59

4.124

17,34

IV/2024

479,39

322,94

17,11

4.637

17,93

I/2025

491,80

344,61

21,67

4.959

16,63

EVESG

IV/2024

1.428,36

1.399,32

1.399,32

159

0

I/2025

1.436,59

1.400,28

0,96

162

0

Nguồn: Tác giả tổng hợp từ Báo cáo hoạt động đầu tư

Quỹ UVEEF ghi nhận tăng trưởng ổn định, NAV tăng từ 55,5 tỷ đồng (Quý 4/2022) lên 491,8 tỷ đồng (quý I/2025), với gần 5.000 nhà đầu tư và tỷ lệ sở hữu nước ngoài vượt 21% - một chỉ báo quan trọng cho thấy sức hút vượt ngoài thị trường nội địa. Ngược lại, EVESG huy động hơn 1.400 tỷ đồng NAV ngay từ quý đầu nhờ IPO, nhưng số lượng nhà đầu tư thấp và hoàn toàn nội địa, phản ánh chiến lược tiếp cận tập trung hơn (Bảng 2). Xem xét tỷ suất lợi nhuận đầu tư tích lũy cũng cho thấy, hiệu suất của UVEEF và EVESG có sự khác biệt rõ rệt về mức độ trưởng thành của quỹ trên thị trường, nhưng vẫn nhạy cảm với biến động ngắn hạn (Bảng 3). UVEEF với thời gian hoạt động lâu hơn, đã thể hiện khả năng vượt trội so với VN-Index. Ngược lại, EVESG (một quỹ non trẻ hơn) đang trong giai đoạn đầu thể hiện hiệu suất, nên chưa thể hiện rõ xu hướng. Nhìn chung, hiệu suất của 2 quỹ đều củng cố quan điểm rằng các quỹ ESG cần thời gian để phát huy hiệu quả tối ưu và ổn định lợi nhuận.

Bảng 3: Tỷ suất lợi nhuận đầu tư tích lũy

Quý

Chỉ số/Quỹ

1 tháng

3 tháng

6 tháng

Từ đầu năm

1 năm

2 năm

Từ lúc thành lập

IV/2024

VN-Index

1,31

-1,64%

1,72

12,11

12,11

25,79

29,05

UVEEF

3,47

1,46%

3,20

20,87

20,87

42,23

48,45

EVESG

1,85

n/a

n/a

n/a

n/a

n/a

2,70

I/2025

VN-Index

0,11

3,16

1,47

3,16

1,77

22,75

33,13

UVEEF

-3,48

-3,86

-2,46

-3,86

-1,23

31,59

42,71

EVESG

-2,30

-0,60

n/a

-0,60

n/a

n/a

2,00

Nguồn: Tác giả tổng hợp từ Báo cáo hoạt động đầu tư

Quỹ đầu tư ESG được tích hợp trong hoạt động của các quỹ truyền thống bước đầu có hiệu quả. Nếu như các quỹ ESG chuyên biệt như UVEEF và EVESG đang trong quá trình định hình hiệu suất và chiến lược dài hạn, thì nhiều công ty quản lý quỹ truyền thống tại Việt Nam đã chủ động tích hợp các yếu tố ESG vào quy trình đầu tư tổng thể. Đây được xem là xu hướng chuyển tiếp phù hợp với bối cảnh thị trường Việt Nam, nơi khung pháp lý và tiêu chuẩn đánh giá ESG vẫn đang trong quá trình hoàn thiện.

Các đơn vị như VinaCapital, Dragon Capital, SSIAM và VCBF đã phát triển công cụ nội bộ để chấm điểm ESG, sàng lọc cổ phiếu và quản lý rủi ro phi tài chính. Trong đó, VinaCapital nổi bật với hệ thống hơn 220 chỉ tiêu ESG, áp dụng cho 100% danh mục đầu tư kể từ năm 2024. Doanh nghiệp được phân loại theo mức điểm ESG và kết quả này ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định giải ngân vốn. Ngoài ra, VinaCapital còn tích hợp ESG vào thẩm định pháp lý trong các khoản đầu tư tư nhân, nhằm kiểm soát rủi ro từ cấp độ chiến lược đến vận hành. Tương tự, Dragon Capital là đơn vị tiên phong trong việc xây dựng khung ESG riêng, đồng thời áp dụng các chuẩn mực quốc tế như: UN PRI (một sáng kiến toàn cầu do Liên hợp quốc hậu thuẫn nhằm thúc đẩy đầu tư có trách nhiệm), SASB (bộ tiêu chuẩn giúp xác định các vấn đề ESG có tính trọng yếu theo từng ngành). Trên thực tế, Dragon Capital đã hỗ trợ nhiều doanh nghiệp niêm yết công bố thông tin bền vững, thiết lập quy trình đối thoại với ban lãnh đạo và khuyến khích cải thiện quản trị doanh nghiệp trên cơ sở minh bạch và định lượng hóa rủi ro ESG.

Tuy nhiên, so với các quỹ ESG chuyên biệt, ESG tích hợp tại các quỹ truyền thống vẫn còn nhiều giới hạn. Phần lớn không công khai danh mục đầu tư theo tiêu chí ESG, thiếu chuẩn hóa trong thang đo và chưa có cơ chế kiểm định độc lập. Nhiều báo cáo ESG mang tính định tính, trong khi nhà đầu tư không dễ truy cập thông tin chi tiết về phương pháp đánh giá hoặc các tiêu chí loại trừ. Điều này dẫn đến rủi ro "greenwashing" (tẩy xanh), khi ESG chỉ là yếu tố phụ trợ cho chiến lược tài chính. Dù vậy, ESG tích hợp vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc lan tỏa nguyên tắc đầu tư có trách nhiệm. Với quy mô tài sản lớn và khả năng ảnh hưởng tới nhiều doanh nghiệp, các quỹ truyền thống có thể tạo áp lực cải thiện ESG từ bên trong hệ thống tài chính. Trong giai đoạn hiện nay, khi các quỹ chuyên biệt còn mới và hạn chế về dữ liệu thị trường, ESG tích hợp chính là cầu nối trung gian thúc đẩy chuyển đổi sang tài chính bền vững ở cấp độ hệ thống.

Thách thức trong phát triển quỹ ESG tại Việt Nam

Dù thị trường quỹ ESG tại Việt Nam đang hình thành với những tín hiệu tích cực ban đầu, nhưng vẫn đối mặt với nhiều rào cản đáng kể như:

Thiếu khung pháp lý và tiêu chuẩn thống nhất. Một trong những rào cản lớn nhất đối với sự phát triển của quỹ ESG tại Việt Nam là việc thiếu một khung pháp lý đồng bộ, minh bạch và cụ thể cho đầu tư ESG. Dù đã có những hướng dẫn về công bố thông tin bền vững, tuy nhiên vẫn chưa có hệ thống chuẩn hóa các tiêu chí đánh giá ESG mang tính bắt buộc và thống nhất. Điều này gây khó khăn trong việc định giá, so sánh và giám sát hiệu quả của các khoản đầu tư ESG, làm giảm niềm tin của nhà đầu tư.

Năng lực thực hành ESG còn hạn chế trong doanh nghiệp. Phần lớn doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs), chưa có nhận thức đầy đủ và năng lực triển khai các tiêu chuẩn ESG. Việc công bố thông tin ESG vẫn mang tính hình thức, chưa được kiểm toán độc lập, thiếu dữ liệu định lượng và chưa phản ánh trung thực các rủi ro môi trường - xã hội. Tình trạng “greenwashing” tiềm ẩn nguy cơ làm giảm chất lượng danh mục đầu tư và ảnh hưởng đến uy tín của quỹ ESG.

Thiếu nguồn nhân lực và chuyên gia phân tích ESG. Việc xây dựng và vận hành quỹ ESG đòi hỏi đội ngũ chuyên gia có kiến thức chuyên sâu không chỉ về tài chính mà còn về các lĩnh vực môi trường, xã hội và quản trị. Hiện nay, hệ thống đào tạo tại Việt Nam chưa đáp ứng đủ nhu cầu về nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực đầu tư bền vững. Điều này ảnh hưởng đến năng lực thẩm định, quản lý rủi ro và xây dựng chiến lược đầu tư ESG phù hợp với thông lệ quốc tế.

Hạ tầng dữ liệu và công nghệ chưa đồng bộ. Thông tin ESG phụ thuộc vào dữ liệu đáng tin cậy, cập nhật và có thể so sánh. Tuy nhiên, tại Việt Nam, việc xây dựng cơ sở dữ liệu ESG quốc gia chưa được hoàn thiện. Nhiều chỉ tiêu chưa có định nghĩa rõ ràng hoặc không có báo cáo bắt buộc. Điều này làm giảm khả năng phân tích xu hướng, đánh giá hiệu quả và quản lý rủi ro cho các quỹ ESG hoạt động tại Việt Nam.

GIẢI PHÁP TRIỂN CÁC QUỸ ĐẦU TƯ ESG TẠI VIỆT NAM

Trong bối cảnh cam kết chuyển đổi xanh ngày càng trở nên cấp thiết và áp lực từ nhà đầu tư gia tăng, Việt Nam cần một lộ trình phát triển đồng bộ để mở rộng quy mô, nâng cao hiệu quả xây dựng hệ sinh thái đầu tư bền vững. Tiếp thu kinh nghiệm từ các thị trường quốc tế, các giải pháp được đề xuất để phát triển các quỹ đầu tư ESG tại Việt Nam như sau:

Một là, hoàn thiện khung pháp lý và chính sách. Một ưu tiên cấp thiết là xây dựng khung pháp lý rõ ràng, thống nhất và có tính ràng buộc. Trước hết, cần ban hành taxonomy xanh quốc gia làm cơ sở phân loại thống nhất cho đầu tư bền vững. Song song, cần quy định nghĩa vụ công bố thông tin ESG cho doanh nghiệp niêm yết và công ty quản lý quỹ, tham chiếu các chuẩn GRI hoặc TCFD. Về dài hạn, ESG nên được tích hợp vào Luật Chứng khoán, Luật Môi trường và các luật chuyên ngành để đảm bảo đồng bộ thể chế. Nhà nước cũng cần xem xét ưu đãi về thuế, lệ phí, thủ tục cấp phép cho quỹ ESG và thiết lập một cơ quan điều phối ESG quốc gia để hướng dẫn và giám sát thực thi chính sách.

Hai là, tăng cường minh bạch và tiêu chuẩn ESG. Cần sớm thiết lập hệ thống thang đo ESG nội địa, tham chiếu chuẩn quốc tế như SASB hoặc ISSB, đồng thời khuyến khích báo cáo phát triển bền vững định kỳ với cấu trúc thống nhất. Để hạn chế "greenwashing" và nâng cao niềm tin thị trường, cần hình thành tổ chức kiểm định ESG độc lập, đóng vai trò đánh giá và xếp hạng khách quan. Việc công khai dữ liệu ESG và danh mục quỹ không chỉ phục vụ nhà đầu tư mà còn là công cụ giám sát và định hướng dòng vốn dài hạn.

Ba là, nâng cao năng lực thị trường và nhận thức nhà đầu tư. Một rào cản trọng yếu trong phát triển quỹ ESG tại Việt Nam là năng lực triển khai còn hạn chế, cả ở phía tổ chức quản lý quỹ lẫn doanh nghiệp mục tiêu. Để khắc phục, cần triển khai chương trình đào tạo chuyên sâu về ESG cho đội ngũ phân tích, quản lý danh mục và cơ quan giám sát thị trường. Các nội dung ưu tiên gồm đo lường rủi ro phi tài chính, tiêu chuẩn báo cáo quốc tế, và chiến lược tích hợp ESG vào quyết định đầu tư.

Về phía doanh nghiệp, cần có chính sách hỗ trợ nâng cao năng lực công bố thông tin, đặc biệt với nhóm doanh nghiệp nhỏ và vừa - nơi thiếu hụt nguồn lực. Trong khi đó, ở phía cầu, việc truyền thông rộng rãi về lợi ích dài hạn của đầu tư ESG là thiết yếu nhằm thay đổi tâm lý ngắn hạn còn chi phối nhà đầu tư cá nhân. Việt Nam cũng cần thúc đẩy sự tham gia của các định chế tài chính như ngân hàng thương mại, công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ, đóng vai trò dẫn dắt thị trường thông qua chiến lược đầu tư có trách nhiệm. Đây là lực đẩy quan trọng để hình thành cầu đầu tư ESG thực chất và lâu dài.

Bốn là, ứng dụng công nghệ và xây dựng hệ sinh thái dữ liệu. Việt Nam cần xây dựng nền tảng dữ liệu ESG quốc gia, đóng vai trò tập trung, chuẩn hóa và công bố thông tin từ doanh nghiệp, tổ chức phát hành và các quỹ đầu tư. Mô hình của Cơ quan Tiền tệ Singapore (MAS) là một ví dụ đáng tham khảo. Dự án Greenprint của MAS phát tiển Gprnt, một cổng thông tin kỹ thuật số, giúp các công ty niêm yết tại SGX báo cáo dữ liệu ESG một cách có cấu trúc và hiệu quả, đồng thời giúp nhà đầu tư tiếp cận dữ liệu nhất quán và có thể so sánh được. Dự án còn có ESG Registries - một mạng lưới các sổ đăng ký dựa trên blockchain để ghi lại và duy trì tính xác thực của các chứng nhận bền vững và dữ liệu ESG đã được xác minh.

Cùng với đó, cần ứng dụng các công nghệ số như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big data) và chuỗi khối Blockchain) để giám sát và xác minh dữ liệu ESG theo thời gian thực, giảm thiểu sai lệch và gian lận thông tin. Việc tích hợp dữ liệu ESG vào các nền tảng giao dịch trực tuyến, app đầu tư cũng sẽ giúp nhà đầu tư cá nhân dễ dàng tiếp cận và đưa ra quyết định sáng suốt hơn. Về dài hạn, Việt Nam nên thúc đẩy liên thông dữ liệu ESG trong khu vực ASEAN, hướng tới chia sẻ thông tin, giảm chi phí tuân thủ và nâng cao mức độ hội nhập tài chính bền vững.

Tài liệu tham khảo:

1. Association of Investment Management Companies (AIMC) (2023). Thailand Asset Management Industry Report.

2. Eduardo Duque-Grisales & Javier Aguilera-Caracuel (2021). Environmental, Social and Governance (ESG) Scores and Financial Performance of Multilatinas: Moderating Effects of Geographic International Diversification and Financial Slack, Journal of Business Ethics, Springer, 168(2), 315-334.

3. Folger-Laronde, Z., Pashang, S., Feor, L., & ElAlfy, A. (2022). ESG ratings and financial performance of exchange-traded funds during the COVID-19 pandemic, Journal of Sustainable Finance & Investment, 12(2), 490-496.

4. OECD (2017), Responsible business conduct for institutional investors: Key considerations for due diligence under the OECD Guidelines for Multinational Enterprises.

5. Trần Thị Xuân Anh & Nguyễn Thuỳ Linh (2023). Ảnh hưởng của Môi trường, Xã hội và Quản trị (ESG) đến hiệu quả tài chính của doanh nghiệp: Bằng chứng thực nghiệm tại Việt Nam, Tạp chí Quản lý và Kinh tế quốc tế, 23(158), 28-32.

Ngày nhận bài: 5/6/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 29/7/2025; Ngày duyệt đăng: 31/7/2025