Nâng cao vai trò ngân hàng trong thúc đẩy phát triển bền vững ngành cá tra

Ngành cá tra giữ vai trò quan trọng trong xuất khẩu thủy sản và phát triển kinh tế nông nghiệp Việt Nam. Tuy nhiên, để phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, cần có sự đồng hành hiệu quả từ hệ thống ngân hàng.

TS. Bùi Thanh Quang

Trường Đại học Cửu Long

Email: buithquang@yahoo.com

Tóm tắt

Bài viết phân tích vai trò của ngân hàng trong thúc đẩy phát triển bền vững ngành cá tra tại Việt Nam. Trên cơ sở lý luận về chuỗi giá trị và tài chính nông nghiệp, nghiên cứu chỉ ra những điểm nghẽn trong quan hệ tín dụng giữa ngân hàng và các tác nhân trong ngành cá tra. Qua đó, bài viết đề xuất các giải pháp như thiết kế tín dụng theo chuỗi, áp dụng công nghệ số, phát triển tín dụng xanh và tăng cường liên kết các bên nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, giảm rủi ro và hỗ trợ ngành cá tra phát triển ổn định, hiện đại và bền vững.

Từ khóa: Ngân hàng thương mại, tín dụng nông nghiệp, chuỗi giá trị cá tra, tín dụng xanh

Summary

The study analyzes the role of commercial banks in promoting the sustainable development of Viet Nam’s pangasius (Tra fish) export industry. Based on theoretical foundations of value chains and agricultural finance, the study identifies bottlenecks in credit relationships between banks and key entities within the pangasius sector. Accordingly, the article proposes several solutions, including value chain-based credit design, digital technology adoption, green credit development, and better stakeholder linkages, with the aim of improving capital efficiency, reducing risks, and supporting the stable, modern, and sustainable growth of the pangasius industry.

Keywords: Commercial banks, agricultural credit, pangasius value chain, green credit

ĐẶT VẤN ĐỀ

Ngành cá tra (hay còn gọi là basa), đã trở thành một trong những trụ cột quan trọng của ngành thủy sản Việt Nam, đóng góp đáng kể vào tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và nâng cao vị thế của Việt Nam trên thị trường thế giới. Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê (nay là Cục Thống kê, Bộ Tài chính), năm 2024, kim ngạch xuất khẩu cá tra đạt 2 tỷ USD, tăng 9% so năm 2023 và đóng góp 17% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản của cả nước. Tuy nhiên, để duy trì và phát triển bền vững ngành cá tra trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, việc giải quyết những thách thức nội tại và tận dụng tối đa các cơ hội là rất quan trọng.

Bài viết này tập trung phân tích vai trò của hệ thống ngân hàng và các chính sách hỗ trợ từ Nhà nước trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành cá tra xuất khẩu; đồng thời đánh giá thực trạng mối quan hệ giữa ngân hàng và ngành cá tra, chỉ ra những điểm nghẽn, đề xuất các giải pháp cụ thể để tăng cường liên kết giữa các bên và kiến nghị cơ chế phù hợp nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho ngành phát triển ổn định, lâu dài.

CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Cơ sở lý luận

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết chuỗi giá trị ngành nông nghiệp và vai trò của tài chính - tín dụng trong phát triển bền vững. Theo Kaplinsky & Morris (2001), chuỗi giá trị phản ánh toàn bộ quá trình tạo ra giá trị, trong đó tài chính là yếu tố duy trì sự vận hành giữa các khâu. GIZ (2013) cho rằng, tài trợ chuỗi giá trị giúp cải thiện khả năng tiếp cận vốn thông qua liên kết ngân hàng với các tác nhân trong chuỗi. Mô hình hợp tác 3 bên giữa ngân hàng - doanh nghiệp - hộ nuôi được nhiều nghiên cứu đánh giá là giải pháp hiệu quả để giảm thiểu rủi ro tín dụng. Đồng thời, theo UNEP (2019), tín dụng xanh gắn với tiêu chí ESG (mội trường - xã hội - quản trị) đang trở thành xu hướng chủ đạo, góp phần định hình chính sách tài chính hướng tới phát triển bền vững. Những luận điểm này là nền tảng quan trọng để đánh giá vai trò của ngân hàng trong hỗ trợ ngành cá tra xuất khẩu.

Phương pháp nghiên cứu

Bài viết sử dụng phương pháp phân tích tổng hợp tài liệu thứ cấp từ báo cáo ngành, số liệu thống kê và các công trình nghiên cứu liên quan. Đồng thời, phương pháp định tính được áp dụng để đánh giá thực trạng và mối quan hệ giữa ngân hàng với các tác nhân trong chuỗi cá tra. Ngoài ra, phương pháp phân tích chuỗi giá trị và so sánh cũng được sử dụng nhằm làm rõ vai trò ngân hàng trong từng khâu của quá trình nuôi - chế biến - xuất khẩu. Kết hợp với phân tích chính sách hiện hành, bài viết đề xuất định hướng phù hợp trong bối cảnh phát triển bền vững.

TỔNG QUAN VỀ NGÀNH CÁ TRA XUẤT KHẨU

Vị thế và vai trò của ngành cá tra Việt Nam

Theo Tổng cục Thủy sản (2024), sản lượng cá tra cả nước đạt khoảng 1,67 triệu tấn, trong đó trên 80% được xuất khẩu sang hơn 140 quốc gia và vùng lãnh thổ.

Giá trị kim ngạch xuất khẩu cá tra năm 2024 đạt khoảng 2 tỷ USD, tăng 9% so với năm trước và chiếm 17% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam (Tổng cục Thống kê, 2024). Ngành cá tra tạo việc làm cho hơn 300.000 lao động, chủ yếu tập trung ở Đồng bằng sông Cửu Long - vùng nuôi trồng cá tra trọng điểm của cả nước (VASEP, 2024).

Bảng 1. Kim ngạch xuất khẩu cá tra theo thị trường chính năm 2024

Thị trường

Kim ngạch (triệu USD)

Tỷ trọng (%)

Trung Quốc & Hồng Kông (Trung Quốc)

581

29,1

Hoa Kỳ

345

17,3

Khối CPTPP

274

13,7

Liên minh châu Âu (EU)

176

8,8

Brazil

129

6,5

Khác

495

24,6

Tổng cộng

2.000

100

Nguồn: VASEP (2024)

Số liệu thống kê (Bảng 1) cho thấy, cá tra là ngành hàng chiến lược với sức ảnh hưởng lớn, không chỉ trong nội địa mà còn trên phạm vi toàn cầu.

Thành tựu nổi bật trong thập kỷ qua

Trong giai đoạn 2015-2024, ngành cá tra Việt Nam ghi nhận mức tăng trưởng bình quân từ 7-10%/năm, nhờ vào sự cải thiện mạnh mẽ về công nghệ, quản lý chất lượng và mở rộng thị trường (Nguyễn Văn Hùng & cộng sự, 2023). Doanh nghiệp đã áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như ASC, BAP và GlobalGAP nhằm nâng cao giá trị gia tăng và khả năng truy xuất nguồn gốc.

Đặc biệt, xu hướng đa dạng hóa sản phẩm từ cá tra đang ngày càng rõ nét, với các dòng sản phẩm mới như cá tra tẩm gia vị, xúc xích cá tra, collagen từ da cá hay cả sản phẩm thời trang từ phụ phẩm. Theo VASEP (2023), tỷ trọng các sản phẩm chế biến sâu từ cá tra chiếm gần 18% tổng giá trị xuất khẩu, tăng đáng kể so với mức 11% năm 2018.

Bảng 2. Một số thành tựu nổi bật của ngành cá tra giai đoạn 2015–2024

Tiêu chí

2015

2024

Tăng trưởng (%)

Sản lượng (triệu tấn)

1,2

1,67

+39

Kim ngạch xuất khẩu (tỷ USD)

1,65

2,00

+21

Lao động ngành (nghìn người)

220

300

+36

Tỷ lệ sản phẩm chế biến sâu (%)

11

18

+63

Nguồn: Tổng cục Thủy sản (2024), VASEP (2024)

Bảng 2 cho thấy, những thành tựu nổi bật của ngành cá tra giai đoạn 2015-2024, không chỉ khẳng định sự chuyển biến mạnh mẽ trong năng lực sản xuất - chế biến mà còn phản ánh sự thích ứng nhanh của doanh nghiệp trong bối cảnh thị trường toàn cầu thay đổi liên tục.

Những thách thức và rào cản hiện hữu

Dù đạt nhiều thành tựu, ngành cá tra Việt Nam vẫn đang phải đối mặt với nhiều thách thức mang tính hệ thống, ảnh hưởng đến hiệu quả và tính bền vững trong dài hạn.

Bảng 3. Một số thách thức chính của ngành cá tra

Thách thức

Biểu hiện cụ thể

Cạnh tranh quốc tế

Giá bán rẻ từ đối thủ khiến giảm sức cạnh tranh

Rào cản kỹ thuật

Quy định nghiêm ngặt về dư lượng kháng sinh, truy xuất

Biến động thị trường

Ảnh hưởng từ dịch bệnh, xung đột thương mại toàn cầu

Thiếu liên kết chuỗi

Người nuôi bán nhỏ lẻ, khó tiếp cận tín dụng chính thức

Nguồn: Tổng hợp từ FAO (2023), VASEP (2024)

Thứ nhất, cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các quốc gia nuôi cá da trơn khác như Ấn Độ, Indonesia, Bangladesh, khiến Việt Nam mất lợi thế về giá và bị thu hẹp thị phần tại một số thị trường truyền thống (FAO, 2023).

Thứ hai, các rào cản kỹ thuật gia tăng, nhất là từ các thị trường cao cấp như EU, Mỹ, Nhật Bản, liên quan đến dư lượng kháng sinh, quy định kiểm dịch, chứng nhận sinh thái và yêu cầu truy xuất nguồn gốc chặt chẽ (FAO, 2023).

Thứ ba, biến động giá cả và nhu cầu toàn cầu do tác động của dịch bệnh, xung đột thương mại và biến đổi khí hậu khiến hoạt động xuất khẩu thiếu ổn định, làm tăng rủi ro cho cả người nuôi và doanh nghiệp chế biến.

Thứ tư, chuỗi liên kết giá trị còn lỏng lẻo, mối quan hệ giữa người nuôi - doanh nghiệp - ngân hàng chưa chặt chẽ. Việc thiếu hợp đồng bao tiêu và minh bạch thông tin khiến nhiều hộ nuôi cá khó tiếp cận tín dụng, làm giảm hiệu quả đầu tư và sức cạnh tranh của ngành (Nguyễn Thị Thanh & Trần Minh Hòa, 2022).

VAI TRÒ CỦA NGÂN HÀNG TRONG PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG NGÀNH CÁ TRA

Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong phát triển ngành cá tra. Cụ thể:

Cung cấp vốn tín dụng cho chuỗi giá trị cá tra: Ngân hàng là kênh cung ứng vốn chủ lực cho toàn bộ chuỗi giá trị cá tra, từ khâu con giống, thức ăn, nuôi trồng đến chế biến và xuất khẩu. Tín dụng ngân hàng giúp người nuôi và doanh nghiệp trang trải chi phí đầu tư ban đầu và mở rộng sản xuất. Theo Ngân hàng Nhà nước Chi nhánh Đồng bằng sông Cửu Long, năm 2024, tổng dư nợ cho vay ngành cá tra đạt trên 38.000 tỷ đồng, trong đó trên 65% tập trung vào các doanh nghiệp chế biến lớn có liên kết chuỗi.

Ngoài ra, nhiều ngân hàng đã triển khai các gói tín dụng ưu đãi xanh, hỗ trợ mô hình nuôi tuần hoàn, công nghệ xử lý nước thải và sản xuất phát thải thấp. Đây là động lực tài chính quan trọng thúc đẩy ngành chuyển đổi theo hướng bền vững.

Hỗ trợ tài chính và công cụ quản trị rủi ro: Không chỉ cấp vốn, ngân hàng còn cung cấp các giải pháp tài chính linh hoạt như chiết khấu bộ chứng từ xuất khẩu, bảo lãnh tín dụng, quản lý dòng tiền, và tư vấn tài chính. Các sản phẩm bảo hiểm rủi ro tỷ giá, tín dụng xuất khẩu và tín dụng xanh được áp dụng bước đầu tại một số ngân hàng lớn như Agribank, Vietcombank.

Theo GIZ (2023), việc cung cấp công cụ quản trị rủi ro tài chính giúp doanh nghiệp cá tra giảm tổn thất trước biến động thị trường, đồng thời nâng cao năng lực hoạch định dòng tiền và khả năng chống chịu dài hạn.

Đồng hành thúc đẩy chuyển đổi xanh và đổi mới sáng tạo: Ngân hàng đóng vai trò thúc đẩy quá trình chuyển đổi xanh trong ngành cá tra thông qua định hướng cấp vốn gắn với tiêu chuẩn ESG. Các dự án đầu tư công nghệ nuôi tiết kiệm nước, xử lý phụ phẩm hoặc chế biến sản phẩm gia tăng đang được ngân hàng ưu tiên thẩm định và cấp tín dụng nhanh hơn.

Theo UNEP (2019), việc tích hợp ESG vào quy trình tín dụng không chỉ nâng cao khả năng tiếp cận vốn xanh mà còn giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe từ các thị trường như EU, Mỹ và Nhật Bản. Đây là xu thế tất yếu để nâng tầm thương hiệu cá tra Việt Nam và gia tăng giá trị bền vững.

NHỮNG TỒN TẠI CHỦ YẾU TRONG MỐI QUAN HỆ GIỮA NGÂN HÀNG VỚI NGÀNH CÁ TRA

Phân tích mối quan hệ giữa ngân hàng với ngành cá tra thời gian qua cho thấy một số tồn tại, hạn chế gồm:

Mối quan hệ phụ thuộc nhưng thiếu hiểu biết lẫn nhau: Mặc dù ngành cá tra phụ thuộc lớn vào nguồn vốn tín dụng và ngân hàng cũng kỳ vọng lợi nhuận từ ngành thủy sản xuất khẩu nhưng mối quan hệ 2 chiều này vẫn thiếu cơ chế phối hợp hiệu quả. Do chưa có mô hình tài chính phù hợp đặc thù, sự hiểu biết giữa 2 bên còn hạn chế dẫn đến định mức rủi ro chưa sát thực tế và hiệu quả tín dụng chưa cao (Nguyễn & Trần, 2022).

Khó khăn trong tiếp cận tín dụng chính thức: Nhiều hộ nuôi cá nhỏ lẻ gặp khó khi vay vốn do thiếu tài sản thế chấp, không có hồ sơ tài chính hoặc phương án sản xuất khả thi. Với doanh nghiệp, chu kỳ sản xuất dài, rủi ro giá cá biến động và tính mùa vụ khiến ngân hàng thận trọng hơn trong thẩm định. Hậu quả là nguồn vốn không đến đúng thời điểm cần thiết, làm gián đoạn sản xuất.

Thiếu sản phẩm tín dụng phù hợp chuỗi giá trị: Phần lớn tín dụng hiện nay là ngắn hạn, trong khi chu kỳ nuôi và chế biến cá tra kéo dài từ 6 đến 10 tháng. Ngân hàng chưa thiết kế sản phẩm tín dụng trung - dài hạn chuyên biệt cho từng khâu (giống - nuôi - chế biến - xuất khẩu), khiến dòng vốn mất cân đối, tăng chi phí tài chính và rủi ro sử dụng vốn sai mục đích (VASEP, 2024).

Thiếu cơ sở dữ liệu và công cụ đánh giá rủi ro chuyên ngành: Việc thẩm định tín dụng vẫn dựa vào chỉ số tài chính truyền thống, thiếu dữ liệu đặc thù như môi trường ao nuôi, dịch bệnh, hay lịch sử sản xuất của hộ nuôi. Do không có hệ thống dữ liệu ngành đầy đủ, ngân hàng khó đánh giá đúng rủi ro, dẫn đến áp dụng tiêu chí vay vốn cứng nhắc và tăng yêu cầu tài sản bảo đảm không cần thiết.

Liên kết 3 bên còn lỏng lẻo: Mối quan hệ giữa ngân hàng - doanh nghiệp - người nuôi phần lớn diễn ra rời rạc, thiếu cơ chế hợp đồng liên kết có giám sát dòng tiền và rủi ro. Hầu hết các khoản vay hiện nay vẫn theo hình thức riêng lẻ, không gắn với chuỗi giá trị. Điều này gây khó khăn trong kiểm soát đầu ra, đầu vào và giảm hiệu quả quản lý tín dụng.

Thiếu công cụ hỗ trợ tài chính bổ sung: Các sản phẩm bảo hiểm rủi ro, bảo lãnh tín dụng và tín dụng xanh hiện còn rất hạn chế hoặc chưa triển khai thực tế. Việc thiếu vắng quỹ bảo lãnh cho hộ nuôi cá nhỏ và cơ chế khuyến khích đầu tư thân thiện với môi trường làm giảm khả năng tiếp cận vốn, đặc biệt trong bối cảnh rủi ro môi trường và thị trường ngày càng cao (UNDP, 2023).

GIẢI PHÁP TĂNG CƯỜNG VAI TRÒ CỦA NGÂN HÀNG

Xuất phát từ các tồn tại, hạn chế đã phân tích, việc phát huy vai trò đồng hành của ngân hàng với ngành cá tra cần được thực hiện thông qua các nhóm giải pháp trọng tâm sau:

Thứ nhất, thiết kế sản phẩm tín dụng theo chuỗi giá trị

Ngân hàng cần chuyển từ mô hình cấp tín dụng đơn lẻ sang cung cấp gói tín dụng tích hợp theo chuỗi giá trị cá tra (giống - nuôi - chế biến - xuất khẩu). Theo GIZ (2013), việc thiết kế sản phẩm tín dụng phù hợp từng khâu sẽ giúp kiểm soát dòng tiền hiệu quả hơn, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn. Ngoài ra, nên áp dụng kỳ hạn linh hoạt (trung và dài hạn) và chính sách lãi suất ưu đãi cho mô hình sản xuất xanh.

Thứ hai, ứng dụng công nghệ số và dữ liệu lớn trong thẩm định tín dụng

Cần đầu tư xây dựng cơ sở dữ liệu ngành cá tra, tích hợp thông tin môi trường, dịch bệnh, thị trường và lịch sử tín dụng để hỗ trợ đánh giá rủi ro. Việc sử dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) và Dữ liệu lớn (Big Data) giúp thẩm định nhanh, chính xác, giảm phụ thuộc vào tài sản bảo đảm truyền thống. Đây là xu hướng được Chương trình Môi trường Liên hợp quốc - UNEP (2019) và Tổ chức Tài chính Quốc tế - IFC (2022) khuyến nghị nhằm nâng cao khả năng tiếp cận vốn cho khu vực nông nghiệp.

Thứ ba, phát triển công cụ tài chính hỗ trợ: bảo hiểm, bảo lãnh và tín dụng xanh

Ngân hàng cần phối hợp với các công ty bảo hiểm và tổ chức tài chính phát triển các sản phẩm như bảo hiểm rủi ro nuôi cá, quỹ bảo lãnh tín dụng cho hộ nuôi nhỏ và các gói tín dụng xanh. Theo Chương trình Phát triển Liên hợp quốc - UNDP (2023), việc kết hợp bảo hiểm - tín dụng - hỗ trợ kỹ thuật sẽ giúp gia tăng sức chống chịu và khuyến khích đầu tư vào các mô hình thân thiện môi trường.

Thứ tư, tăng cường liên kết 3 bên: ngân hàng - doanh nghiệp - người nuôi

Cần thúc đẩy hình thành các mô hình hợp đồng liên kết có giám sát dòng tiền giữa ngân hàng - doanh nghiệp chế biến - người nuôi cá. Theo Nguyễn & Trần (2022), đây là điều kiện then chốt để nâng cao hiệu quả tín dụng, đảm bảo đầu ra ổn định và chia sẻ rủi ro giữa các bên. Đồng thời, các khoản vay nên gắn với hợp đồng tiêu thụ hoặc truy xuất nguồn gốc.

Thứ năm, đào tạo chuyên sâu cho cán bộ tín dụng và hỗ trợ thực địa

Ngân hàng nên đầu tư đào tạo đội ngũ cán bộ tín dụng am hiểu đặc thù ngành cá tra, từ kỹ thuật nuôi, mùa vụ đến chu kỳ tài chính. Việc gắn cán bộ tín dụng với vùng nuôi thực địa sẽ nâng cao khả năng phân tích hồ sơ, đánh giá rủi ro phi tài chính và tạo sự gắn kết với khách hàng.

Thứ sáu, huy động nguồn vốn ưu đãi và mở rộng hợp tác quốc tế

Cần chủ động tiếp cận các nguồn vốn từ Ngân hàng phát triển châu Á (ADB), IFC, Cơ quan Hợp tác Quốc tế Nhật Bản (JICA)... để triển khai tín dụng xanh, tín dụng ESG, phù hợp với xu hướng tiêu dùng và xuất khẩu bền vững. Đồng thời, học hỏi kinh nghiệm quốc tế trong vận hành tín dụng nông nghiệp theo chuỗi giá trị sẽ giúp nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro và tăng khả năng cạnh tranh của ngành cá tra Việt Nam trên thị trường toàn cầu.

KẾT LUẬN

Ngành cá tra giữ vai trò quan trọng trong xuất khẩu thủy sản và phát triển kinh tế nông nghiệp Việt Nam. Tuy nhiên, để phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, cần có sự đồng hành hiệu quả từ hệ thống ngân hàng. Thông qua việc cung cấp tín dụng phù hợp, hỗ trợ quản trị tài chính và thúc đẩy chuyển đổi xanh, ngân hàng có thể trở thành tác nhân chiến lược trong tái cấu trúc chuỗi giá trị cá tra. Việc khắc phục các tồn tại hiện nay và triển khai đồng bộ các giải pháp đề xuất sẽ giúp nâng cao hiệu quả tín dụng, giảm rủi ro, đồng thời tạo nền tảng vững chắc để ngành cá tra Việt Nam phát triển ổn định, hiện đại và bền vững trong dài hạn.

Tài liệu tham khảo:

1. FAO (2023). The State of World Fisheries and Aquaculture 2023: Towards Blue Transformation. Food and Agriculture Organization of the United Nations. https://www.fao.org.

2. GIZ (2013). ValueLinks Manual: The Methodology of Value Chain Promotion. Deutsche Gesellschaft für Internationale Zusammenarbeit (GIZ) GmbH.

3. Kaplinsky, R., & Morris, M. (2001). A Handbook for Value Chain Research. International Development Research Centre (IDRC). https://www.ids.ac.uk/publications/a-handbook-for-value-chain-research.

4. Nguyễn Thị Thanh & Trần Minh Hòa (2022). Liên kết chuỗi trong ngành thủy sản Việt Nam: Hiện trạng và khuyến nghị chính sách. Tạp chí Kinh tế và Dự báo, số 34 (782), 21-25.

5. Nguyễn Văn Hùng, Trần Quốc Toản, Lê Thị Mỹ Hạnh (2023). Chuyển đổi chuỗi giá trị cá tra trong bối cảnh hội nhập. Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam, 21(6), 105-112.

6. UNEP (2019). Guidelines for Green Finance. United Nations Environment Programme. https://www.unep.org.

7. VASEP (2024). Báo cáo thường niên ngành cá tra Việt Nam năm 2023-2024. Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam. https://www.vasep.com.vn.

Ngày nhận bài: 13/7/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 23/7/2025; Ngày duyệt đăng: 28/7/2025