Nghiên cứu giải pháp phòng ngừa thất thoát tài chính thông qua quản lý rủi ro trong đấu thầu xây dựng

Quản lý rủi ro là công cụ trọng yếu để phòng ngừa thất thoát tài chính trong đấu thầu xây dựng, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đẩy mạnh đầu tư hạ tầng.

Nguyễn Đoàn Minh Khoa

Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư Xây dựng Phúc Anh

Email: doanminhkhoa0710@gmail.com

Thái Thị Minh Duyên

Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư Xây dựng Phúc Anh

Email: thaiduyen408@gmail.com

Trần Đình Lộc

Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa

Email: trandinhloc@dvtdt.edu.vn

Tóm tắt

Nghiên cứu nhằm làm rõ cơ chế thất thoát tài chính trong đấu thầu xây dựng và đề xuất giải pháp phòng ngừa dựa trên quản lý rủi ro. Phương pháp hỗn hợp ưu tiên định tính trên dữ liệu thứ cấp: nghiên cứu tại bàn khung lý thuyết, so sánh pháp lý, phân tích trường hợp từ báo cáo kiểm toán/thanh tra và thống kê mô tả các chỉ báo hiệu quả (tỷ lệ tiết kiệm, tỷ lệ gói có ≥ 3 nhà thầu, tỷ lệ gia hạn/điều chỉnh giá). Kết quả đã nhận diện 5 nhóm rủi ro chính dẫn tới thất thoát: vi phạm quy trình; thông thầu/gian lận; rủi ro giá - chi phí và chiến lược bỏ giá thấp; phân bổ rủi ro hợp đồng chưa hợp lý; khoảng trống giám sát - khiếu nại. Nghiên cứu kiến nghị gói giải pháp gồm 3 trụ cột: hoàn thiện thể chế và giám sát liên ngành; tăng cường năng lực và quản trị rủi ro cấp dự án; minh bạch số và phân tích dữ liệu để phát hiện bất thường.

Từ khóa: Đấu thầu xây dựng, quản lý rủi ro, thất thoát tài chính, minh bạch, Việt Nam

Summary

The study aims to elucidate the mechanisms of financial loss in construction bidding and to propose preventive solutions based on risk management. A mixed-method approach with a qualitative priority was employed, relying primarily on secondary data sources: theoretical framework analysis, legal comparison, case analysis using audit and inspection reports, and descriptive statistics of performance indicators (such as saving rate, proportion of packages with ≥ 3 bidders, and rates of extensions or price adjustments). The results identify 5 major groups of risks leading to financial losses: procedural violations; collusion and fraud; price–cost risks and low-bidding strategies; improper allocation of contractual risks; and gaps in monitoring and complaint mechanisms. The study recommends a set of solutions structured around three pillars: institutional improvement and cross-sectoral supervision; capacity building and project-level risk governance; and digital transparency with data analytics for anomaly detection.

Keywords: Construction bidding, risk management, financial loss, transparency, Viet Nam

GIỚI THIỆU

Đấu thầu xây dựng giữ vai trò then chốt trong quản lý dự án, quyết định lựa chọn nhà thầu và phân bổ nguồn lực, đồng thời chi phối hiệu quả sử dụng ngân sách công. Tỷ trọng chi mua sắm công thường rất lớn, có thể đạt 10%-20% GDP và tới khoảng 1/2 tổng chi ngân sách; mọi sai lệch trong quản trị sẽ kéo theo rủi ro thất thoát tài chính đáng kể (UNCITRAL, 2011; World Bank, 2025). Thực hành quốc tế cho thấy, các lỗ hổng minh bạch và cạnh tranh có thể dẫn đến thông thầu, định giá sai lệch và hiệu quả kém trong hợp đồng (OECD, 2025; Rowlinson và McDermott, 1999).

Nguyên nhân thất thoát trong đấu thầu xây dựng xuất phát từ rủi ro kỹ thuật, tài chính và hành vi. Bất định về thiết kế, khối lượng và điều kiện thi công, đặc biệt ở mô hình thiết kế - thi công trọn gói, gây chênh lệch giữa giá thầu và chi phí thực tế; phân bổ rủi ro thiếu hợp lý càng làm tăng khả năng tranh chấp và đội vốn (Öztaş và Ökmen, 2004; Lam và cộng sự, 2007; FIDIC, 2017). Rủi ro thị trường như: biến động giá vật liệu, lãi suất và tỷ giá ảnh hưởng đến mark-up, chiến lược bid/no-bid (đấu thầu/không đấu thầu) và hành vi chào thầu của nhà thầu (Egemen và Mohamed, 2007; Liu và cộng sự, 2018; Zhang và cộng sự, 2022). Rủi ro chuỗi cung ứng và hành vi thông đồng tiếp tục làm méo mó cạnh tranh, đẩy giá thành và giảm giá trị đồng tiền (Baghalzadeh Shishehgarkhaneh và cộng sự, 2024; OECD, 2025).

Yêu cầu cấp thiết là tăng cường quản lý rủi ro (QLRR) trong toàn bộ vòng đời đấu thầu, bao gồm: nhận diện, phân tích - đánh giá, lựa chọn biện pháp ứng phó (giảm thiểu, chuyển giao/chia sẻ, chấp nhận) và theo dõi cải tiến liên tục theo chuẩn mực quốc tế (ISO, 2018; Smith và cộng sự, 2014). Khung pháp lý và hướng dẫn như Luật Đấu thầu 2023, UNCITRAL Model Law, Construction Playbook và quy định của Ngân hàng Thế giới (World Bank) nhấn mạnh minh bạch, cạnh tranh lành mạnh và quản trị rủi ro dựa trên bằng chứng nhằm tối đa hóa giá trị trong mua sắm công.

Nghiên cứu hướng đến 3 mục tiêu: hệ thống hóa cơ sở lý thuyết và khung phân tích về QLRR trong đấu thầu xây dựng; phân tích thực trạng gây thất thoát tài chính tại Việt Nam và khó khăn, thách thức; đề xuất giải pháp khả thi để phòng ngừa thất thoát thông qua tăng cường QLRR.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Cơ sở lý thuyết và khung phân tích

Theo ISO 31000:2018, QLRR là quy trình hệ thống để nhận diện, phân tích, đánh giá và xử lý rủi ro nhằm “tạo ra và bảo vệ giá trị”, hỗ trợ hiệu suất và mục tiêu tổ chức; quy trình cần được tích hợp, toàn diện, linh hoạt và có sự tham gia của các bên liên quan (ISO, 2018). Trong xây dựng, đây là năng lực quản lý thiết yếu giúp ra quyết định trong bối cảnh bất định; quy trình bài bản nâng cao chất lượng quyết định ở các dự án phức tạp (Smith và cộng sự, 2014).

Đấu thầu là giai đoạn sớm quyết định lựa chọn nhà thầu và điều khoản hợp đồng, tác động trực tiếp tới chi phí và hiệu quả dự án (Rowlinson và McDermott, 1999; World Bank, 2025). Các nhóm rủi ro đặc thù gồm: pháp lý - thể chế; kỹ thuật; tài chính; nhà thầu; thông đồng, tham nhũng. Các rủi ro này đan xen trong giai đoạn trước, trong và sau đấu thầu, dễ dẫn tới vượt dự toán, đội vốn và chậm tiến độ.

Nghiên cứu xem xét mối liên hệ giữa QLRR và phòng ngừa thất thoát tài chính qua 4 hợp phần: (1) Thể chế - pháp lý: mức độ hoàn thiện của Luật Đấu thầu và chuẩn mực quốc tế về minh bạch, cạnh tranh, chống thông thầu (Quốc hội, 2023; UNCITRAL, 2011; OECD, 2025; World Bank, 2025; Cabinet Office, 2022); (2) Quy trình QLRR trong đấu thầu: nhận diện, phân tích khả năng, tác động tài chính và ứng phó qua điều khoản hợp đồng, dự phòng, bảo hiểm, bảo lãnh (ISO, 2018; Smith và cộng sự, 2014; FIDIC, 2017); (3) Năng lực và hành vi các bên: chuyên môn đánh giá - chấp nhận rủi ro, liêm chính và tuân thủ (OECD, 2025; World Bank, 2025); (4) Thông lệ tốt và phân bổ rủi ro: tham chiếu mô hình phân bổ tối ưu và quyết định trong hợp đồng (Lam và cộng sự, 2007; FIDIC, 2017). Quản trị hiệu quả giúp chi phí bám sát kế hoạch, giảm tổn thất ngân sách.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu áp dụng phương pháp hỗn hợp ưu tiên định tính trên dữ liệu thứ cấp: nghiên cứu tại bàn tổng hợp lý thuyết; mô hình và khuyến nghị về QLRR trong đấu thầu xây dựng từ sách, bài báo, báo cáo của các tổ chức quốc tế và hệ thống pháp luật Việt Nam, đồng thời phân tích các trường hợp điển hình từ báo cáo kiểm toán, thanh tra và vụ việc đã công bố để minh họa rủi ro gây thất thoát. Cách tiếp cận so sánh được sử dụng để đối chiếu khung pháp lý và thực tiễn của Việt Nam với chuẩn mực quốc tế. Phân tích định lượng không triển khai khảo sát mới mà dùng số liệu sẵn có (tỷ lệ tiết kiệm, tỷ lệ gói có ≥ 3 nhà thầu, tỷ lệ gia hạn/điều chỉnh giá) từ cơ quan quản lý và nguồn quốc tế. Phương pháp chủ đạo là thống kê mô tả kết hợp phân tích xu hướng để nhận diện bất thường như mức giảm giá rất thấp hoặc vượt tổng mức đầu tư lớn. Cách tiếp cận đa chiều kết hợp nền tảng lý thuyết, phân tích chính sách và minh chứng thực tiễn nhằm nâng cao độ tin cậy; hạn chế phụ thuộc chất lượng nguồn thứ cấp được kiểm soát bằng sàng lọc và đối chiếu chéo nhiều nguồn theo nguyên tắc QLRR của ISO 31000 và hướng dẫn QLRR trong dự án xây dựng.

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Thực trạng rủi ro và thất thoát tài chính trong đấu thầu xây dựng tại Việt Nam

Phân tích tổng quan chỉ ra rằng, rủi ro thất thoát trong đấu thầu xây dựng tại Việt Nam tập trung ở các cụm vấn đề: tuân thủ quy trình, hành vi thông thầu/gian lận, chiến lược bỏ giá và phân bổ rủi ro hợp đồng, cùng với khoảng trống giám sát - khiếu nại. Bối cảnh thể chế đã có những bước tiến khi Luật Đấu thầu năm 2023 bổ sung cơ chế tăng cường cạnh tranh, minh bạch và trách nhiệm giải trình, song mức độ tương thích thực thi với chuẩn mực quốc tế về minh bạch trong mua sắm công vẫn còn thách thức (Quốc hội, 2023; Hiền, 2017). Khuôn khổ pháp lý của UNCITRAL định vị các nguyên tắc cạnh tranh, công bằng và minh bạch như điều kiện cần để giảm rủi ro thất thoát, qua đó đặt nền cho hệ thống lựa chọn nhà thầu có trách nhiệm; những nguyên tắc này là điểm tham chiếu quan trọng khi đánh giá thực trạng triển khai ở Việt Nam (UNCITRAL, 2011). Tài liệu hướng dẫn của OECD về chống thông thầu nêu các chỉ dấu phát hiện thông đồng như: mô thức giá bất thường, số lượng nhà thầu thấp, luân phiên thắng thầu, hoặc lặp lại cùng nhóm nhà thầu - những biểu hiện đã được ghi nhận rộng rãi trong thực tiễn quốc tế và có ý nghĩa tham chiếu cho bối cảnh Việt Nam (OECD, 2025).

Khía cạnh kỹ thuật - thị trường cho thấy rủi ro chi phí phát sinh từ chiến lược bỏ giá thấp nhằm thắng thầu, sau đó điều chỉnh khối lượng/đơn giá hoặc gia hạn tiến độ trong giai đoạn thực hiện hợp đồng. Khối bằng chứng quốc tế cho thấy quyết định bid/no-bid và mức mark-up chịu ảnh hưởng của cấu trúc rủi ro gói thầu, khẩu vị rủi ro và kỳ vọng cạnh tranh của nhà thầu (Egemen và Mohamed, 2007; Liu và cộng sự, 2018; Zhang và cộng sự, 2022). Cách thức phân bổ rủi ro trong hợp đồng, đặc biệt ở mô hình giá trọn gói, thiết kế - thi công, có thể dịch chuyển rủi ro không hợp lý sang phía nhà thầu, kích hoạt hành vi bù đắp thông qua thay đổi, yêu cầu bổ sung hoặc tranh chấp (Öztaş và Ökmen, 2004; Lam và cộng sự, 2007; Smith và cộng sự, 2014). Khung hợp đồng FIDIC đề xuất nguyên tắc phân bổ rủi ro cho bên có khả năng QLRR đó tốt nhất, đồng thời quy định rõ cơ chế khiếu nại, đo bóc và điều chỉnh nhằm giảm thiểu phát sinh chi phí không kiểm soát (FIDIC, 2017). Trên bình diện chuỗi cung ứng xây dựng, các cú sốc về vật liệu, logistics và năng lực nhà cung cấp tạo thêm tầng rủi ro giao nhận và chậm trễ, làm suy giảm “giá trị đồng tiền” của chi tiêu công (Baghalzadeh Shishehgarkhaneh và cộng sự, 2024).

Đo lường thực trạng tại Việt Nam có thể dựa trên bộ chỉ báo vận hành gồm: tỷ lệ tiết kiệm so với giá gói thầu, số lượng nhà thầu hợp lệ (mục tiêu ≥ 3), tỷ lệ điều chỉnh giá/khối lượng sau trao thầu, tỷ lệ gia hạn tiến độ và tần suất thắng thầu lặp lại theo nhóm nhà thầu. Các chỉ báo này phù hợp với khuyến nghị giám sát của OECD và chuẩn mực quản lý mua sắm của các tổ chức tài trợ phát triển (OECD, 2025; World Bank, 2025). Trong phạm vi tài liệu hiện có của nghiên cứu này, số liệu định lượng toàn diện cho Việt Nam chưa được trích dẫn; khi cơ quan quản lý, kiểm toán hoặc Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia (e-GP) công bố dữ liệu cập nhật, các giá trị thống kê cụ thể sẽ được tích hợp để lượng hóa mức độ rủi ro và thất thoát theo từng ngành, địa phương và loại hợp đồng (Hiền, 2017; Quốc hội, 2023).

Hạn chế và thách thức

Thực tiễn đấu thầu xây dựng ở Việt Nam cho thấy một số hạn chế mang tính cấu trúc khó bỏ qua. Mặc dù tỷ lệ số gói thầu và giá trị giải ngân thực hiện trên hệ thống e-GP đã đạt mức rất cao, việc chuyển đổi số chưa tự động đồng nghĩa với mức độ cạnh tranh thực chất trong từng gói thầu. Báo cáo của Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) ghi nhận khoảng 99% số lượng gói thầu và 95% giá trị được thực hiện qua hệ thống đấu thầu điện tử, tương ứng quy mô khoảng 160.000 gói/năm và tổng ngân sách xấp xỉ 41 tỷ USD; con số này cho thấy mức “bao phủ” quy trình là rộng, song không phản ánh đầy đủ chiều sâu về chất lượng cạnh tranh, tính tiết kiệm hay phân bổ rủi ro hợp đồng.

Về khía cạnh lý thuyết, việc lệ thuộc quá mạnh vào tiêu chí “giá thấp nhất” trong bối cảnh hồ sơ mời thầu chưa chuẩn hoá rủi ro có thể khiến nhà thầu điều chỉnh chiến lược chào thầu và biên lợi nhuận theo hướng phòng thủ, làm suy giảm hiệu quả xã hội của đấu thầu (Egemen và Mohamed, 2007; Liu và cộng sự, 2018). Cơ chế phân bổ rủi ro chưa cân xứng càng làm gia tăng xác suất phát sinh yêu cầu điều chỉnh, tranh chấp sau hợp đồng, đặc biệt khi điều khoản hợp đồng không theo các thông lệ tiêu chuẩn như FIDIC và nguyên tắc quản trị rủi ro theo ISO 31000.

Một thách thức khác nằm ở tuân thủ và liêm chính trong đấu thầu. Kết quả tổng kết của Thanh tra Chính phủ cho thấy, trong năm 2024, các cuộc thanh tra, kiểm tra đã phát hiện vi phạm kinh tế gần 158 nghìn tỷ đồng và 245 ha đất, đồng thời kiến nghị thu hồi hơn 85.000 tỷ đồng; nhiều vụ việc có dấu hiệu thông thầu phải chuyển cơ quan điều tra xử lý (LS, 2024).

Năng lực triển khai dự án và quản trị hợp đồng tiếp tục là điểm nghẽn. Tỷ lệ giải ngân vốn đầu tư công năm 2023 ước đạt 73,5% kế hoạch, dù là mức cao kỷ lục về số tuyệt đối, nhưng vẫn cách xa mục tiêu đặt ra, phản ánh các nút thắt từ khâu chuẩn bị đầu tư, giải phóng mặt bằng đến điều chỉnh giá - hợp đồng trong bối cảnh biến động chi phí đầu vào (Khánh Linh, 2024). Sự chậm trễ trong thực hiện hợp đồng xây dựng, nhất là các dự án hạ tầng lớn, thường liên quan tới cách phân bổ rủi ro không tương thích giữa các bên, tiêu chuẩn kỹ thuật thay đổi và điều chỉnh khối lượng, cùng năng lực quản trị của chủ đầu tư và nhà thầu.

Việc chuẩn hóa dữ liệu công khai cũng là một thách thức lớn. Khung pháp lý về đấu thầu đang trải qua một chuyển đổi quan trọng với trọng tâm là số hóa và minh bạch hóa. Luật Đấu thầu 2023 yêu cầu mở rộng đấu thầu qua mạng với lộ trình đầy đủ chức năng trên e-GP. Việc thực thi được cụ thể hóa bằng các các nghị định, thông tư hướng dẫn như: Nghị định 23/2024/NĐ-CP (lựa chọn nhà đầu tư), Nghị định 24/2024/NĐ-CP (lựa chọn nhà thầu) và Thông tư 01/2024/TT-BKHĐT về đăng tải thông tin, tạo nền tảng thống nhất. Tuy nhiên, việc chuẩn hoá dữ liệu công khai cần ở mức sâu hơn (như: số nhà thầu dự thầu hợp lệ/gói, tỷ lệ một nhà thầu, mức tiết kiệm theo từng phương thức, tần suất điều chỉnh hợp đồng, thời gian đánh giá - thẩm định).

KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ

Kết luận

Nghiên cứu khẳng định QLRR là công cụ trọng yếu để phòng ngừa thất thoát tài chính trong đấu thầu xây dựng, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đẩy mạnh đầu tư hạ tầng. Thất thoát phát sinh từ cả rủi ro khách quan như: biến động thị trường và kỹ thuật phức tạp, lẫn rủi ro chủ quan như: vi phạm, gian lận và quản trị yếu; do đó cần tăng cường QLRR ngay từ khâu đấu thầu. QLRR mang lại giá trị gia tăng thông qua lựa chọn nhà thầu tối ưu, giảm phát sinh, bảo đảm tiến độ - chi phí và đạt “giá trị đồng tiền”, trong khi bỏ qua QLRR thường kéo theo chi phí xã hội vượt xa lợi ích ngắn hạn.

Khuyến nghị

Để hạn chế thất thoát tài chính trong đấu thầu, cần quan tâm thực hiện một số giải pháp sau:

Một là, cần sớm hoàn thiện hệ thống văn bản hướng dẫn chi tiết thi hành Luật Đấu thầu 2023, đồng thời xem xét một thông tư riêng về QLRR với mẫu biểu và quy trình chuẩn để các chủ đầu tư áp dụng thống nhất. Cơ chế phối hợp liên ngành giữa đơn vị đấu thầu, thanh tra, kiểm toán và lực lượng điều tra kinh tế phải được thiết lập rõ trách nhiệm, quy trình chia sẻ dữ liệu và thời hạn xử lý. Báo cáo thường niên toàn quốc về đấu thầu nên được công bố công khai, bao gồm: các chỉ số tỷ lệ tiết kiệm, mức độ cạnh tranh, số vụ vi phạm và hình thức xử lý, qua đó tạo nền tảng đánh giá hiệu quả QLRR theo thời gian.

Hai là, mỗi chủ đầu tư/ban quản lý dự án cần xây dựng quy chế nội bộ về QLRR, yêu cầu đánh giá rủi ro ngay khi lập kế hoạch đấu thầu và bổ nhiệm (hoặc thuê) tư vấn rủi ro đối với dự án lớn, phức tạp. Hồ sơ mời thầu phải bảo đảm cạnh tranh thực chất và cân bằng lợi ích - rủi ro thông qua điều khoản hợp đồng phù hợp; quá trình đánh giá thầu cần bổ sung bước phân tích rủi ro hồ sơ dự thầu, đặc biệt về tính khả thi của giá và tiến độ. Sau khi ký kết, quản lý hợp đồng phải chủ động với các mốc kiểm soát tiến độ, chất lượng, tài chính và cơ chế cảnh báo sớm. Ở phía nhà thầu, chiến lược dự thầu cần chuyển từ “bằng mọi giá” sang “có chọn lọc và có quản trị”, thực hiện phân tích SWOT và khẩu vị rủi ro để quyết định bid/no-bid và mức giá hợp lý; đầu tư bộ phận QLRR, chuẩn hóa quy trình lập giá có tính đến rủi ro; tuân thủ liêm chính và lựa chọn thầu phụ/đối tác uy tín để giảm rủi ro dây chuyền.

Ba là, hệ thống mạng đấu thầu quốc gia (e-GP) cần được hoàn thiện để số hóa trọn vẹn quy trình từ mời thầu đến công bố kết quả, đồng thời tích hợp phân tích dữ liệu và bảng chỉ số rủi ro để tự động phát hiện bất thường. Có thể thí điểm công nghệ Blockchain nhằm lưu vết chống sửa đổi và ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong sàng lọc năng lực, lịch sử thực hiện của nhà thầu; thông tin sau đấu thầu như: danh sách vi phạm, dự án chậm tiến độ hoặc đội vốn, cần được công khai để tăng giám sát xã hội. Hợp tác quốc tế nên được đẩy mạnh thông qua đào tạo, trao đổi chuyên gia và cơ chế chia sẻ dữ liệu trong khu vực về nhà thầu vi phạm hoặc bị cấm thầu, nhằm giảm rủi ro xuyên biên giới và nâng chuẩn thực hành trong nước.

Tài liệu tham khảo:

1. Baghalzadeh Shishehgarkhaneh, M., Moehler, R. C., Fang, Y., Aboutorab, H., & Hijazi, A. A. (2024). Construction supply chain risk management, Automation in Construction, 162, 105396.

2. Cabinet Office (2022). The Construction Playbook, London: UK Government.

3. Chính phủ (2024a). Nghị định số 23/2024/NĐ-CP ngày 27/2/2024 quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án thuộc trường hợp phải tổ chức đấu thầu theo quy định của pháp luật quản lý ngành, lĩnh vực.

4. Chính phủ (2024b). Nghị định số 24/2024/NĐ-CP ngày 27/2/2024 quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu.

5. Egemen, M., & Mohamed, A. N. (2007). A framework for contractors to reach strategically correct bid/no-bid and mark-up size decisions, Building and Environment, 42(3), 1373-1385.

6. Fédération Internationale des Ingénieurs-Conseils (FIDIC, 2017). Conditions of Contract for Construction for Building and Engineering Works Designed by the Employer (2nd ed.), Geneva: FIDIC.

7. Hiền, V. T. (2017). Các chuẩn mực quốc tế về minh bạch trong mua sắm chính phủ và mức độ tương thích của Việt Nam, Tạp chí Kinh tế và Phát triển, 243, 26-33.

8. International Organization for Standardization (ISO, 2018). ISO 31000:2018 Risk management - Guidelines, Geneva: ISO.

9. Khánh Linh (2024). Giải ngân vốn đầu tư công 12 tháng ước đạt 73,5% kế hoạch năm 2023, https://baochinhphu.vn/giai-ngan-von-dau-tu-cong-12-thang-uoc-dat-735-ke-hoach-nam-2023-102240102160051712.htm.

10. LS (2024). Phát hiện vi phạm gần 158 nghìn tỷ, 245 ha đất, kiến nghị thu hồi hơn 85 nghìn tỷ, https://baochinhphu.vn/phat-hien-vi-pham-gan-158-nghin-ty-245-ha-dat-kien-nghi-thu-hoi-hon-85-nghin-ty-102241228111805847.htm.

11. Lam, K. C., Wang, D., Lee, P. T. K., & Tsang, Y. T. (2007). Modelling risk allocation decision in construction contracts, International Journal of Project Management, 25(5), 485-493.

12. Liu, J., Cui, Z., Yang, X., & Skitmore, M. (2018). Experimental investigation of the impact of risk preference on construction bid markups, Journal of Management in Engineering, 34(3), 04018003.

13. OECD (2025). Fighting bid rigging in public procurement: A guide, Paris: OECD Publishing.

14. Öztaş, A., & Ökmen, Ö. (2004). Risk analysis in fixed-price design - build construction projects, Building and Environment, 39(2), 229-237.

15. Quốc hội (2023). Luật Đấu thầu, Luật số: 22/2023/QH15, ngày 23/6/2023.

16. Rowlinson, S., & McDermott, P. (1999). Procurement systems: A guide to best practice in construction, London: E & FN Spon/Taylor & Francis.

17. Smith, N. J., Merna, T., & Jobling, P. (2014). Managing risk in construction projects (3rd ed.), Chichester: Wiley-Blackwell.

18. United Nations Commission on International Trade Law (UNCITRAL, 2011). UNCITRAL Model Law on Public Procurement, Vienna: United Nations.

19. World Bank (2025). Procurement Regulations for IPF Borrowers (6th ed.). Washington, DC: World Bank.

20. Zhang, Y., Oo, B. L., & Lim, B. T.-H. (2022). Factors affecting contractors’ bid or no-bid and mark-up decisions: A case of the Jilin province, China, Construction Innovation.

Ngày nhận bài: 5/9/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 2/10/2025; Ngày duyệt đăng: 13/10/2025