Đổi mới quản lý nhà nước trong phát triển nguồn nhân lực ngành logistics tại Việt Nam: Tiếp cận từ mô hình phân tích chính sách APH

Việc phát triển nguồn nhân lực logistics trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết, đặc biệt trong bối cảnh các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới đã và đang mở ra cơ hội lớn cho doanh nghiệp logistics Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu.

Nguyễn Quốc Việt

Trường Đại học Gia Định TP. Hồ Chí Minh

Email: vietnq.edu@gmail.com

Tóm tắt

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính, dựa trên mô hình phân tích chính sách APH để đánh giá thực trạng và đề xuất khung chính sách phát triển nguồn nhân lực logistics, tác giả đã khai thác dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo quốc tế và quốc gia. Kết quả cho thấy, hệ thống đào tạo còn phân mảnh, thiếu liên kết với doanh nghiệp và chưa thích ứng với xu thế số hóa. Từ đó, nghiên cứu đề xuất khung chính sách tích hợp, đẩy mạnh hợp tác công - tư và nền tảng chuyển đổi số nhằm phát triển nhân lực logistics chất lượng cao đến năm 2035.

Từ khóa: Nguồn nhân lực logistics, chính sách công, mô hình APH, quản lý nhà nước, chuyển đổi số

Summary

The study employs a qualitative research method, utilizing the APH policy analysis framework to assess the current state and propose a policy framework for the development of logistics human resources. The author draws on secondary data from both international and national reports. The findings reveal that the training system remains fragmented, lacks effective linkages with businesses, and has yet to adapt to the digitalization trend. Accordingly, the study proposes an integrated policy framework that emphasizes public-private partnerships and digital transformation platforms to develop a high-quality logistics workforce by 2035.

Keywords: Logistics human resources, public policy, APH model, state governance, digital transformation

GIỚI THIỆU

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự phát triển của thương mại điện tử, chuyển đổi số và cạnh tranh chuỗi cung ứng toàn cầu đang tạo ra những biến động sâu sắc trong hoạt động logistics quốc tế. Logistics không chỉ là một ngành dịch vụ hỗ trợ mà đã trở thành một mắt xích chiến lược trong năng lực cạnh tranh quốc gia. Đối với Việt Nam - một nền kinh tế có độ mở cao và định hướng xuất khẩu - logistics đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các ngành sản xuất với thị trường trong nước và quốc tế, góp phần trực tiếp vào tăng trưởng GDP, thu hút đầu tư và thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế. Tuy nhiên, bên cạnh các thành tựu như phát triển hạ tầng giao thông, cảng biển, hàng không và mạng lưới dịch vụ logistics ngày càng mở rộng, thì điểm nghẽn lớn nhất hiện nay chính là nguồn nhân lực. Theo Hiệp hội Doanh nghiệp Dịch vụ Logistics Việt Nam (VLA), cả nước hiện có khoảng 300.000 lao động làm việc trong ngành logistics, nhưng chỉ có khoảng 30%-35% được đào tạo bài bản về chuyên ngành này. Hơn nữa, lao động trong ngành còn thiếu nghiêm trọng kỹ năng mềm, kỹ năng số, năng lực ngoại ngữ, hiểu biết chuỗi cung ứng toàn cầu và khả năng sử dụng các công nghệ hiện đại như Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP), công nghệ chuỗi khối (blockchain), trí tuệ nhân tạo (AI) trong quản lý logistics. Đây là một thách thức lớn trong bối cảnh logistics đang tiến dần đến giai đoạn logistics 4.0 - nơi tự động hóa, AI và dữ liệu lớn giữ vai trò then chốt.

Việc phát triển nguồn nhân lực logistics trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết, đặc biệt trong bối cảnh các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - Liên minh châu Âu (EVFTA), Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) đã và đang mở ra cơ hội lớn cho doanh nghiệp logistics Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Tuy nhiên, cơ hội sẽ không thể nắm bắt nếu nguồn nhân lực không đủ trình độ và năng lực để vận hành hiệu quả các hoạt động logistics có tính kết nối cao và công nghệ hóa mạnh. Bên cạnh đó, Chính phủ Việt Nam đã xác định logistics là một trong những ngành dịch vụ quan trọng cần ưu tiên phát triển đến năm 2035, trong đó phát triển nguồn nhân lực là một trụ cột chiến lược.

Trên thực tế, các chính sách về phát triển nguồn nhân lực logistics tại Việt Nam vẫn còn manh mún, thiếu thống nhất và chưa có chiến lược tổng thể dài hạn. Trách nhiệm quản lý nhà nước về đào tạo nguồn nhân lực logistics hiện đang phân tán giữa nhiều bộ như: Bộ Giao thông Vận tải (nay là Bộ Xây dựng), Bộ Công Thương, Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội (nay là Bộ Nội vụ), dẫn đến chồng chéo chức năng và thiếu sự điều phối hiệu quả. Các cơ sở đào tạo nghề logistics chưa được chuẩn hóa, thiếu gắn kết với doanh nghiệp, nội dung chương trình còn nặng lý thuyết, chưa cập nhật kịp xu hướng công nghệ. Nhiều doanh nghiệp logistics, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, cũng chưa chủ động tham gia vào đào tạo nhân lực hoặc đầu tư vào phát triển năng lực nội bộ.

Bên cạnh những khó khăn nội tại, các nước trong khu vực như Singapore, Malaysia hay Thái Lan đã xây dựng chiến lược phát triển nhân lực logistics quốc gia từ rất sớm với các chương trình đào tạo theo chuẩn quốc tế, có sự tham gia mạnh mẽ của doanh nghiệp và ứng dụng công nghệ trong đào tạo. Khoảng cách về chất lượng nhân lực giữa Việt Nam và các nước ASEAN ngày càng rõ rệt, nếu không có sự thay đổi đột phá về chính sách, Việt Nam có nguy cơ bị tụt hậu trong chuỗi giá trị logistics khu vực.

Từ thực tiễn đó, đặt ra yêu cầu cần đổi mới quản lý nhà nước đối với phát triển nguồn nhân lực ngành logistics theo hướng kiến tạo, tích hợp và thích ứng với chuyển đổi số. Cần có một khung chính sách thống nhất, dựa trên nền tảng phối hợp 3 bên giữa nhà nước - cơ sở đào tạo - doanh nghiệp và người lao động. Mô hình phân tích chính sách APH (1980) là một cách tiếp cận hữu ích để đánh giá mối quan hệ giữa các chủ thể này và từ đó đề xuất các giải pháp chính sách có tính khả thi và thực tiễn hơn.

Bài viết nhằm cung cấp một cái nhìn tổng thể và chuyên sâu về thực trạng nguồn nhân lực logistics tại Việt Nam; những hạn chế trong quản lý nhà nước hiện hành; đồng thời đề xuất các giải pháp đổi mới quản lý nhà nước dựa trên mô hình APH và kinh nghiệm quốc tế, hướng đến mục tiêu phát triển một lực lượng lao động logistics chất lượng cao, có khả năng thích ứng với nền kinh tế số và xu thế toàn cầu hóa.

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Bài viết vận dụng mô hình phân tích chính sách APH (1980) làm khung lý thuyết trung tâm để phân tích mối quan hệ và trách nhiệm giữa 3 chủ thể chính trong phát triển nguồn nhân lực logistics, bao gồm: (A) Quản lý nhà nước (Administration) - đại diện bởi các cơ quan hoạch định và thực thi chính sách; (P) Cơ sở đào tạo (Providers) - gồm các trường đại học, cao đẳng, trung tâm đào tạo nghề; và (H) Người lao động (Humans) - là đối tượng thụ hưởng và tham gia vào quá trình phát triển kỹ năng. Mô hình này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự phối hợp đồng bộ giữa 3 bên để đảm bảo hiệu quả trong xây dựng và triển khai chính sách nhân lực.

Phương pháp nghiên cứu là định tính, kết hợp tổng quan tài liệu và phân tích nội dung chính sách. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các nguồn đáng tin cậy như Hiệp hội Doanh nghiệp dịch vụ logistics Việt Nam (VLA), Ngân hàng thế giới (World Bank), Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế (OECD) và các báo cáo ngành logistics Việt Nam giai đoạn 2018-2024. Phân tích được thực hiện theo hướng thống kê mô tả, so sánh quốc tế và đánh giá khoảng cách chính sách nhằm đưa ra các đề xuất phù hợp với bối cảnh thực tiễn Việt Nam.

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Thực trạng nguồn nhân lực logistics tại Việt Nam

Hiện nay, lực lượng lao động logistics tại Việt Nam được ước tính vào khoảng 250.000 đến 300.000 người (năm 2024), trong đó chỉ khoảng 30% được đào tạo bài bản về chuyên ngành logistics hoặc các lĩnh vực liên quan như quản trị chuỗi cung ứng, vận tải, thương mại quốc tế. Phần lớn lao động trong ngành có xuất phát điểm từ các ngành nghề khác, được đào tạo lại tại chỗ, dẫn đến tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng về chuyên môn và kỹ năng thực hành.

Đặc biệt, nguồn nhân lực logistics hiện nay đang thiếu vắng các kỹ năng quan trọng như: công nghệ thông tin, phân tích dữ liệu, tư duy hệ thống, cùng với các kỹ năng mềm như ngoại ngữ, giao tiếp, quản lý thời gian và giải quyết tình huống... Đây là những yếu tố then chốt trong bối cảnh logistics toàn cầu đang chuyển mình sang mô hình logistics thông minh và logistics số.

Mặt khác, hệ thống đào tạo logistics tại Việt Nam còn phân tán, thiếu chuẩn kỹ năng nghề nghiệp quốc gia. Sự phối hợp giữa các trường đào tạo, doanh nghiệp và cơ quan Nhà nước còn hạn chế. Các chương trình đào tạo chưa sát với nhu cầu thực tế, thiếu cập nhật công nghệ mới. Chính sách hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực logistics cũng chưa đồng bộ, chịu sự quản lý chồng chéo của nhiều bộ, ngành, gây khó khăn cho việc điều phối và triển khai hiệu quả trên toàn hệ thống.

Phân tích theo mô hình APH

Việc áp dụng mô hình APH giúp xác định vai trò, trách nhiệm và những điểm nghẽn trong phát triển nguồn nhân lực logistics tại Việt Nam.

Quản lý nhà nước

Chính phủ Việt Nam hiện chưa ban hành một chiến lược quốc gia dài hạn, toàn diện về phát triển nguồn nhân lực logistics. Chính sách hiện hành vẫn mang tính ngắn hạn, thiếu sự tích hợp liên ngành. Bên cạnh đó, hệ thống thông tin dự báo cung - cầu lao động logistics chưa được xây dựng bài bản, gây khó khăn trong việc hoạch định chính sách và định hướng đào tạo. Trách nhiệm quản lý nhà nước cũng bị phân tán giữa nhiều bộ, ngành như Bộ Giao thông vận tải (nay là Bộ Xây dựng), Bộ Công Thương, Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội (nay là Bộ Nội vụ)… khiến việc điều phối và triển khai các chính sách gặp nhiều rào cản.

Cơ sở đào tạo

Các cơ sở đào tạo logistics hiện nay đa phần chưa gắn kết chặt chẽ với doanh nghiệp trong thiết kế chương trình, thực tập và đánh giá đầu ra. Nhiều trường nghề còn thiếu trang thiết bị, công nghệ và phương pháp giảng dạy hiện đại. Chưa có nhiều chương trình tích hợp các kỹ năng số như sử dụng hệ thống ERP, phân tích dữ liệu, công nghệ IoT và AI trong vận hành logistics.

Người lao động

Người lao động còn thiếu nhận thức rõ ràng về vai trò và cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực logistics. Tinh thần tự học, học tập suốt đời chưa phổ biến, trong khi khả năng tiếp cận thông tin thị trường lao động còn hạn chế, đặc biệt ở khu vực nông thôn và lao động phổ thông.

Thảo luận

Khung chính sách đề xuất gồm 3 trụ cột: Nhà nước - Đào tạo - Doanh nghiệp, được kết nối qua nền tảng chuyển đổi số. Phát triển từ mô hình APH (1980) và tài liệu của Bộ Công Thương, VLA (2023), OECD (2023), World Bank (2023). Mô hình này phản ánh sự kết nối chiến lược giữa 3 chủ thể Nhà nước - Cơ sở đào tạo - Doanh nghiệp thông qua nền tảng chuyển đổi số, dựa trên logic của mô hình phân tích chính sách APH, được điều chỉnh phù hợp với thực tiễn Việt Nam.

Hình: So sánh nhân lực logistics được đào tạo giữa Việt Nam và các nước ASEAN

Đổi mới quản lý nhà nước trong phát triển nguồn nhân lực ngành logistics tại Việt Nam: Tiếp cận từ mô hình phân tích chính sách APH

Nguồn: Tác giả tổng hợp

Số liệu (Hình) cho thấy sự chênh lệch đáng kể về tỷ lệ lao động logistics qua đào tạo giữa Việt Nam và các quốc gia ASEAN, phản ánh rõ nhu cầu nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại Việt Nam.

HÀM Ý CHÍNH SÁCH

Để phát triển nguồn nhân lực logistics chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số và hội nhập quốc tế sâu rộng, Việt Nam cần triển khai đồng bộ các chính sách chiến lược theo lộ trình đến năm 2035. Cụ thể:

Thứ nhất, xây dựng một Chiến lược quốc gia về phát triển nguồn nhân lực logistics, tích hợp trong các chiến lược phát triển ngành dịch vụ logistics và vận tải. Chiến lược cần xác định rõ mục tiêu, lộ trình, khung năng lực nghề nghiệp và cơ chế phối hợp giữa các bộ, ngành, địa phương và khu vực tư nhân.

Thứ hai, tiến hành chuẩn hóa kỹ năng nghề nghiệp logistics trên cơ sở đối chiếu với khung kỹ năng nghề ASEAN và quốc tế, từ đó xây dựng bộ tiêu chuẩn kỹ năng quốc gia cho ngành logistics, làm căn cứ để thiết kế chương trình đào tạo, đánh giá và cấp chứng chỉ hành nghề.

Thứ ba, tăng cường hỗ trợ đào tạo nghề gắn với thực hành và chuyển đổi số, thông qua các mô hình kết hợp trường học - doanh nghiệp - nền tảng học tập số. Khuyến khích đầu tư vào các chương trình đào tạo ứng dụng công nghệ số như ERP, AI, blockchain trong quản lý logistics.

Thứ tư, thiết lập hệ thống cơ sở dữ liệu mở về nhân lực logistics, giúp kết nối thông tin cung - cầu lao động, dự báo xu hướng kỹ năng tương lai và hỗ trợ ra quyết định cho cả người học, doanh nghiệp và cơ quan quản lý.

Thứ năm, đẩy mạnh mô hình hợp tác công - tư (PPP) trong đào tạo nhân lực, theo hướng Nhà nước kiến tạo chính sách, doanh nghiệp chủ động tham gia đào tạo và các cơ sở giáo dục cung cấp chương trình sát với nhu cầu thực tiễn ngành logistics.

KẾT LUẬN

Phát triển nguồn nhân lực logistics không chỉ là nhu cầu cấp thiết mà còn là điều kiện nền tảng để Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh chuỗi cung ứng, đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số và hội nhập kinh tế toàn cầu. Thực tiễn cho thấy, điểm nghẽn lớn nhất trong phát triển ngành logistics hiện nay chính là chất lượng và sự thiếu hụt nguồn nhân lực có kỹ năng chuyên sâu, đặc biệt trong bối cảnh logistics toàn cầu đang chuyển dịch mạnh mẽ sang mô hình logistics thông minh.

Do đó, quản lý nhà nước cần chuyển đổi vai trò từ can thiệp hành chính sang kiến tạo chính sách, từ mô hình phân tán sang tích hợp liên ngành, đảm bảo sự phối hợp hiệu quả giữa các bên liên quan. Việc áp dụng mô hình phân tích chính sách APH (1980) giúp nhận diện rõ các rào cản và định hướng cải cách trong phát triển nhân lực logistics theo hướng bền vững.

Trong giai đoạn đến năm 2035, ưu tiên cần tập trung vào xây dựng chiến lược quốc gia, chuẩn hóa kỹ năng nghề nghiệp, hỗ trợ chuyển đổi số trong đào tạo và thiết lập nền tảng dữ liệu mở qua đó hình thành hệ sinh thái nhân lực logistics hiện đại, đáp ứng yêu cầu phát triển quốc gia trong thời kỳ mới.

Tài liệu tham khảo:

1. APH Model (1980). Public administration policy framework. Washington, DC: Public Policy Press.

2. Bộ Công Thương (2023). Báo cáo ngành logistics Việt Nam năm 2023. Nxb Công Thương.

3. OECD (2023). Human capital for smart supply chains. Paris: OECD Publishing.

4. Tổng cục Thống kê (2024). Niên giám thống kê Việt Nam năm 2023. Nxb Thống kê.

5. VLA (2023). Báo cáo thường niên về nguồn nhân lực logistics năm 2023.

6. World Bank (2023). Vietnam logistics performance report 2023. Washington, DC: World Bank Publications.

Ngày nhận bài: 8/7/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 5/8/2025; Ngày duyệt đăng:12/8/2025