Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận và ứng dụng công nghệ trong kiểm toán hiện đại tại Việt Nam

Nghiên cứu này đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận và ứng dụng công nghệ trong kiểm toán hiện đại tại Việt Nam.

TS. Hoàng Thị Mai Lan

Trường Đại học Thủy lợi

Email: lanhtm@tlu.edu.vn

ThS. Lê Thị Lan

Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội

Email: lanlt@haui.edu.vn

Tóm tắt

Nghiên cứu này đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận và ứng dụng công nghệ trong kiểm toán hiện đại tại Việt Nam. Sử dụng phương pháp định lượng, khảo sát 230 kiểm toán viên từ các công ty Big Four và công ty vừa nhỏ, nghiên cứu áp dụng thang đo Likert 5 mức và phân tích thống kê để kiểm định mô hình bao gồm năm yếu tố: nhận thức về lợi ích, trình độ kỹ năng, chi phí đầu tư, rủi ro bảo mật, và yếu tố môi trường. Từ kết quả nghiên cứu, tác giả đề xuất các giải pháp như đào tạo kỹ năng, hỗ trợ tài chính, và tăng cường bảo mật để thúc đẩy ứng dụng công nghệ, đồng thời đóng góp vào cơ sở tri thức toàn cầu về kiểm toán trong thời đại số hóa, đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển.

Từ khóa: Công nghệ kiểm toán, sự chấp nhận công nghệ, kiểm toán hiện đại

Summary

This study examines the factors influencing the acceptance and adoption of technology in modern auditing in Vietnam. Using a quantitative approach, the research surveyed 230 auditors from Big Four and small to medium-sized firms, applying a five-point Likert scale and statistical analysis to test a model comprising five factors: perceived benefits, skill level, investment cost, security risks, and environmental factors. Based on the findings, the author proposes solutions such as skills training, financial support, and enhanced security to promote technology adoption while contributing to the global knowledge base on auditing in the digital era, particularly in developing countries.

Keywords: Audit technology, technology acceptance, modern auditing

GIỚI THIỆU

Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, công nghệ thông tin (CNTT) trở thành yếu tố then chốt định hình các lĩnh vực kinh tế và quản lý, đặc biệt trong kiểm toán (Issa và cộng sự, 2016). Các công nghệ hiện đại như trí tuệ nhân tạo (AI), blockchain, phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và kỹ thuật kiểm toán hỗ trợ máy tính (CAATs) đã thay đổi sâu rộng quy trình kiểm toán, từ thu thập dữ liệu đến đánh giá rủi ro và phát hiện gian lận (Janvrin và cộng sự, 2018). Những công nghệ này nâng cao hiệu quả, độ chính xác và khả năng ra quyết định, giúp kiểm toán viên đáp ứng các chuẩn mực quốc tế ngày càng phức tạp (IFAC, 2020).

Tuy nhiên, việc chấp nhận và ứng dụng công nghệ trong kiểm toán hiện đại không phải là quá trình tự nhiên hoặc đồng đều trên toàn cầu. Các nghiên cứu chỉ ra rằng sự chấp nhận phụ thuộc vào nhận thức về lợi ích, kỹ năng kiểm toán viên, chi phí triển khai và rủi ro bảo mật (Davis, 1989; Venkatesh và cộng sự, 2003). Mô hình Chấp nhận Công nghệ (TAM) của Davis (1989) nhấn mạnh tính hữu ích và dễ sử dụng, trong khi Venkatesh và cộng sự (2003) bổ sung ảnh hưởng xã hội và hỗ trợ tổ chức. Tại các nước phát triển, Big Four đã ứng dụng AI và Big Data hiệu quả (Bierstaker và cộng sự, 2014), nhưng tại Việt Nam, việc áp dụng công nghệ còn hạn chế do thiếu kỹ năng CNTT, chi phí cao và chính sách chưa đầy đủ (Nguyen & Tran, 2021). Điều này đặt ra một khoảng trống nghiên cứu quan trọng, đặc biệt khi các nghiên cứu toàn cầu phần lớn tập trung vào các thị trường phát triển, trong khi bối cảnh đặc thù của các nước đang phát triển như Việt Nam chưa được đánh giá đầy đủ.

Hơn nữa, rủi ro an ninh mạng và bảo mật dữ liệu làm phức tạp quá trình ứng dụng công nghệ, với lo ngại từ kiểm toán viên về số hóa (PwC, 2022). Điều này tạo ra khoảng trống nghiên cứu, khi các nghiên cứu toàn cầu tập trung vào thị trường phát triển, trong khi bối cảnh Việt Nam chưa được đánh giá đầy đủ.

Nghiên cứu này nhằm lấp đầy khoảng trống bằng cách khảo sát định lượng để đánh giá các yếu tố như nhận thức về lợi ích, kỹ năng, chi phí, rủi ro bảo mật, và yếu tố môi trường. Kết quả sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho các công ty kiểm toán Việt Nam tối ưu hóa công nghệ, đồng thời đóng góp vào tri thức toàn cầu về kiểm toán trong thời đại số hóa.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU ĐỀ XUẤT

Cơ sở lý thuyết

Sự chấp nhận và ứng dụng công nghệ trong kiểm toán hiện đại chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố từ cá nhân, tổ chức đến môi trường. Nghiên cứu này sử dụng hai khung lý thuyết chính: Mô hình Chấp nhận Công nghệ (TAM) và Lý thuyết Hành vi Có kế hoạch (TPB).

Mô hình Chấp nhận Công nghệ (TAM): Được Davis (1989) đề xuất, TAM xác định nhận thức về tính hữu ích và tính dễ sử dụng là hai yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định sử dụng công nghệ. Trong kiểm toán, nhận thức về tính hữu ích liên quan đến khả năng phát hiện gian lận và cải thiện hiệu quả, còn tính dễ sử dụng ảnh hưởng đến sự sẵn sàng tích hợp công nghệ (Issa và cộng sự, 2016).

Lý thuyết Hành vi Có kế hoạch (TPB): Ajzen (1991) cho rằng ý định sử dụng công nghệ chịu ảnh hưởng bởi thái độ, chuẩn chủ quan (áp lực xã hội), và nhận thức kiểm soát hành vi (trình độ kỹ năng). TPB phù hợp để đánh giá thái độ, áp lực tổ chức, và kỹ năng CNTT của kiểm toán viên.

Yếu tố thực tiễn: Ngoài TAM và TPB, nghiên cứu xem xét chi phí triển khai, rủi ro bảo mật, và yếu tố môi trường (chính sách, quy định). Chi phí và rủi ro bảo mật là rào cản lớn (PwC, 2022), trong khi chính sách hỗ trợ thúc đẩy ứng dụng công nghệ (IFAC, 2020).

Mô hình nghiên cứu đề xuất

Dựa trên cơ sở lý thuyết và tổng quan tài liệu, nhóm tác giả đề xuất một mô hình nghiên cứu bao gồm các biến sau:

- Biến phụ thuộc: Sự chấp nhận và ứng dụng công nghệ trong kiểm toán hiện đại, được đo lường qua tần suất sử dụng công nghệ và mức độ tích hợp công nghệ trong quy trình kiểm toán.

- Biến độc lập: (1) Nhận thức về lợi ích của công nghệ; (2) Trình độ và kỹ năng của kiểm toán viên; (3) Chi phí đầu tư và triển khai công nghệ; (4) Rủi ro bảo mật thông tin; (5) Yếu tố môi trường (bao gồm chính sách, quy định, và hỗ trợ từ tổ chức.

Dựa trên mô hình nghiên cứu và tổng quan tài liệu, các giả thuyết sau đây được đề xuất để kiểm định mối quan hệ giữa các yếu tố độc lập và biến phụ thuộc (Sự chấp nhận và ứng dụng công nghệ trong kiểm toán hiện đại):

H1: Nhận thức về lợi ích của công nghệ có tác động tích cực đến sự chấp nhận và ứng dụng công nghệ trong kiểm toán.

H2: Trình độ và kỹ năng của kiểm toán viên có tác động tích cực đến sự chấp nhận và ứng dụng công nghệ trong kiểm toán.

H3: Chi phí đầu tư và triển khai công nghệ có tác động tiêu cực đến sự chấp nhận và ứng dụng công nghệ trong kiểm toán.

H4: Rủi ro bảo mật thông tin có tác động tiêu cực đến sự chấp nhận và ứng dụng công nghệ trong kiểm toán.

H5: Yếu tố môi trường (chính sách, quy định, và hỗ trợ tổ chức) có tác động tích cực đến sự chấp nhận và ứng dụng công nghệ trong kiểm toán.

Bảng 1. Thông tin về thang đo lựa chọn để đo lường các biến

Biến

Số lượng mục

Nguồn tham khảo

Nhận thức về lợi ích của công nghệ

5

Davis (1989); Issa et al. (2016); Janvrin et al. (2018)

Trình độ và kỹ năng của kiểm toán viên

4

Bierstaker et al. (2014); Curtis & Payne (2008)

Chi phí đầu tư và triển khai công nghệ

3

Alles & Gray (2020); Nguyen & Tran (2021)

Rủi ro bảo mật thông tin

4

Alles & Gray (2020); PwC (2022)

Yếu tố môi trường

4

Ajzen (1991); IFAC (2020); Nguyen & Tran (2021)

Sự chấp nhận và ứng dụng công nghệ

5

Davis (1989); Venkatesh et al. (2003); Janvrin et al. (2018)

Nguồn: Tổng hợp của nhóm tác giả

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát định lượng thông qua bảng hỏi. Bảng câu hỏi được thiết kế dựa trên mô hình nghiên cứu, tích hợp các yếu tố từ TAM, TPB và thực tiễn kiểm toán (chi phí, rủi ro bảo mật). Câu hỏi sử dụng thang Likert 5 mức. Một thử nghiệm tiền khảo sát với 30 kiểm toán viên tại Hà Nội cho thấy Cronbach’s Alpha của các thang đo đều trên 0,7, đảm bảo độ tin cậy (Nunnally & Bernstein, 1994).

Nghiên cứu chọn mẫu thuận tiện, khảo sát kiểm toán viên, quản lý kiểm toán, và chuyên gia CNTT tại các công ty Big Four và công ty vừa nhỏ ở Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh. Theo Hair và cộng sự (2010), cỡ mẫu tối thiểu là 125 (5 lần 25 câu hỏi), nhưng nghiên cứu thu thập 250 bảng câu hỏi (150 từ Hà Nội, 100 từ TP. Hồ Chí Minh) để tăng độ tin cậy.

Dữ liệu được thu thập từ tháng 2 đến tháng 4/2025 qua khảo sát trực tuyến và khảo sát trực tiếp. Tổng cộng 250 bảng câu hỏi được thu về, sau khi loại 20 bảng không hợp lệ, 230 bảng được phân tích (tỷ lệ hợp lệ 92%).

Dữ liệu được phân tích bằng SPSS 26.0 và AMOS 24.0, với các bước: Thống kê mô tả; Kiểm tra độ tin cậy Cronbach’s Alpha (α ≥ 0.7); Phân tích EFA; Hồi quy đa biến; Phân tích SEM. Quy trình này giúp kiểm định giả thuyết và cung cấp cơ sở khoa học cho kết quả.

KẾT QUẢ

Thống kê mô tả

Tổng cộng 230 bảng câu hỏi hợp lệ đã được phân tích, với tỷ lệ phản hồi đạt 92% (230/250). Đặc điểm nhân khẩu học của mẫu cho thấy: 55% là nam và 45% là nữ; độ tuổi trung bình là 32,5 (SD = 6,2); 60% có kinh nghiệm làm việc dưới 5 năm, 30% từ 5-10 năm, và 10% trên 10 năm. Về vị trí công tác, 70% là trợ lý kiểm toán, 20% là kiểm toán viên, và 10% là chuyên gia CNTT. Mẫu khảo sát bao gồm 65% kiểm toán viên từ các công ty Big Four và 35% từ các công ty kiểm toán vừa và nhỏ tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.

Giá trị trung bình của các biến nghiên cứu được trình bày trong Bảng 2. Biến “Sự chấp nhận và ứng dụng công nghệ” (M = 3,82, SD = 0,71) cho thấy mức độ ứng dụng công nghệ trong kiểm toán ở mức khá. Trong số các biến độc lập, “Nhận thức về lợi ích của công nghệ” có giá trị trung bình cao nhất (M = 4,15, SD = 0,65), trong khi “Chi phí đầu tư và triển khai công nghệ” có giá trị trung bình thấp nhất (M = 3,25, SD = 0,82), phản ánh lo ngại về chi phí là một rào cản đáng kể.

Bảng 2: Thống kê mô tả các biến nghiên cứu

Biến

Số lượng (N)

Trung bình (M)

Độ lệch chuẩn (SD)

Nhận thức về lợi ích

230

4,15

0,65

Trình độ và kỹ năng

230

3,78

0,73

Chi phí đầu tư và triển khai

230

3,25

0,82

Rủi ro bảo mật thông tin

230

3,45

0,79

Yếu tố môi trường

230

3,90

0,68

Nguồn: Xử lý số liệu của nhóm tác giả

Kiểm tra độ tin cậy thang đo

Độ tin cậy của các thang đo được đánh giá bằng hệ số Cronbach’s Alpha. Kết quả cho thấy tất cả các thang đo đều đạt độ tin cậy cao (α ≥ 0,7). Cụ thể: Nhận thức về lợi ích (α = 0,88), Trình độ và kỹ năng (α = 0,85), Chi phí đầu tư và triển khai (α = 0,81), Rủi ro bảo mật thông tin (α = 0,83), Yếu tố môi trường (α = 0,87), và Sự chấp nhận và ứng dụng công nghệ (α = 0,90). Các giá trị này đáp ứng tiêu chuẩn của Nunnally và Bernstein (1994), cho phép tiến hành các phân tích tiếp theo.

Phân tích nhân tố khám phá (EFA)

Phân tích EFA được thực hiện để xác định cấu trúc của các yếu tố. Kết quả cho thấy giá trị KMO = 0,892 (> 0,6) và kiểm định Bartlett có p-value 50%), đáp ứng yêu cầu của Hair et al. (2010). Các mục câu hỏi đều có tải trọng nhân tố (factor loading) lớn hơn 0,5, đảm bảo ý nghĩa thống kê.

Phân tích hồi quy đa biến

Phân tích hồi quy đa biến được thực hiện để kiểm định mức độ tác động của các yếu tố độc lập đến biến phụ thuộc (Sự chấp nhận và ứng dụng công nghệ). Kết quả hồi quy được trình bày trong Bảng 3.

Bảng 3: Kết quả phân tích hồi quy đa biến

Biến độc lập

Hệ số Beta (β)

Giá trị t

p-value

Kết luận

Nhận thức về lợi ích

0,42

5,82

Chấp nhận H1

Trình độ và kỹ năng

0,31

4,15

Chấp nhận H2

Chi phí đầu tư và triển khai

-0,18

-2,93

0,004

Chấp nhận H3

Rủi ro bảo mật thông tin

-0,25

-3,64

Chấp nhận H4

Yếu tố môi trường

0,35

4,72

Chấp nhận H5

Nguồn: Xử lý số liệu của nhóm tác giả

R² = 0,65, Adjusted R² = 0,63, F = 84,12, p

Kết quả cho thấy mô hình hồi quy có ý nghĩa thống kê (F = 84,12, p

- Nhận thức về lợi ích (β = 0,42, p

- Trình độ và kỹ năng (β = 0,31, p

- Chi phí đầu tư và triển khai (β = -0,18, p = 0,004) và Rủi ro bảo mật thông tin (β = -0,25, p

Phân tích mô hình cấu trúc (SEM)

Để kiểm tra mối quan hệ phức tạp hơn, phân tích mô hình cấu trúc (SEM) được thực hiện bằng AMOS. Kết quả cho thấy mô hình có độ phù hợp tốt: CMIN/DF = 2,15 ( 0,9), CFI = 0,94 (> 0,9), RMSEA = 0,06 (

KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ

Nghiên cứu đã thành công trong việc đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận và ứng dụng công nghệ trong kiểm toán hiện đại tại Việt Nam. Kết quả cho thấy nhận thức về lợi ích và yếu tố môi trường là hai động lực chính, trong khi chi phí đầu tư và rủi ro bảo mật là những rào cản đáng kể. Những phát hiện này không chỉ xác nhận các giả thuyết nghiên cứu mà còn cung cấp bằng chứng thực nghiệm về vai trò của các yếu tố tổ chức và cá nhân trong bối cảnh kiểm toán tại Việt Nam, đóng góp vào cơ sở tri thức toàn cầu về ứng dụng công nghệ trong kiểm toán.

Dựa trên kết quả nghiên cứu, các khuyến nghị sau đây được đề xuất để thúc đẩy ứng dụng công nghệ trong kiểm toán tại Việt Nam:

Nâng cao nhận thức và đào tạo kỹ năng: Các công ty kiểm toán nên tổ chức các khóa đào tạo về AI, Big Data, và CAATs cho kiểm toán viên, đặc biệt là nhóm có kinh nghiệm dưới 5 năm.

Hỗ trợ tài chính và chính sách: Nhà nước nên cung cấp chính sách ưu đãi thuế cho các công ty kiểm toán vừa và nhỏ để giảm gánh nặng chi phí. Đồng thời, ban hành các hướng dẫn cụ thể về ứng dụng công nghệ trong kiểm toán, phù hợp với chuẩn mực ISA, để tăng cường yếu tố môi trường.

Tăng cường bảo mật thông tin: Các công ty kiểm toán cần đầu tư vào các biện pháp bảo mật như mã hóa dữ liệu và tường lửa để giảm lo ngại về rủi ro.

Khuyến khích văn hóa đổi mới: Các công ty Big Four nên chia sẻ kinh nghiệm ứng dụng công nghệ với các công ty nhỏ hơn, từ đó thúc đẩy nhận thức về lợi ích và tạo môi trường hỗ trợ ứng dụng công nghệ rộng rãi hơn.

Tài liệu tham khảo

1. Ajzen, I. (1991). The theory of planned behavior. Organizational Behavior and Human Decision Processes, 50(2), 179-211.

2. Curtis, M. B., & Payne, E. A. (2008). An examination of contextual factors and individual characteristics affecting technology implementation decisions in auditing. International Journal of Accounting Information Systems, 9(2), 104-121.

3. Davis, F. D. (1989). Perceived usefulness, perceived ease of use, and user acceptance of information technology. MIS Quarterly, 13(3), 319-340.

4. Hair, J. F., Black, W. C., Babin, B. J., & Anderson, R. E. (2010). Multivariate data analysis (7th ed.). Pearson Education.

5. Hossain, M. S., Belina, H., Hasan, M. M., & Kim, M. M. (2024). The Effects of Auditor-level Cybersecurity Breaches on Auditor-Client Relationships. European Accounting Review, 1-28.

6. International Federation of Accountants (IFAC). (2020). International Standards on Auditing (ISA). IFAC.

7. Nguyen, T. T., Nguyen, L. A., Kend, M., & Pham, V. A. T. (2023). The challenges facing Vietnamese accountants and auditors with the adoption of emerging technologies. In Handbook of Big Data and Analytics in Accounting and Auditing (pp. 41-63). Singapore: Springer Nature Singapore.

8. Nunnally, J. C., & Bernstein, I. H. (1994). Psychometric theory (3rd ed.). McGraw-Hill.

9. PwC. (2022). 2022 Global Digital Trust Insights. PwC.

10. Oluyombo, O. O., & Ajakaiye, O. (2024). The implications of adopting artificial intelligence in the auditing process. In Artificial intelligence, finance, and sustainability: Economic, ecological, and ethical implications (pp. 287-300). Cham: Springer Nature Switzerland.

11. Venkatesh, V., Morris, M. G., Davis, G. B., & Davis, F. D. (2003). User acceptance of information technology: Toward a unified view. MIS quarterly, 425-478.

Ngày nhận bài: 28/5/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 11/6/2025; Ngày duyệt xuất bản: 13/6/2025