ThS. Lê Thị Mỹ Ngân
Trường ĐH Tài chính - Marketing
Email: lethimyngan@ufm.edu.vn
Tóm tắt
Nghiên cứu này phân tích thực trạng sử dụng chính sách tài khóa của Việt Nam trong việc ứng phó với các cú sốc kinh tế lớn giai đoạn 2000-2024, bao gồm khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008 và đại dịch COVID-19. Bằng phương pháp phân tích, tổng hợp và đánh giá dữ liệu thứ cấp, nghiên cứu chỉ ra rằng Việt Nam đã sử dụng linh hoạt chính sách tài khóa, chấp nhận gia tăng thâm hụt ngân sách để kích thích tăng trưởng trong các giai đoạn suy thoái. Kết quả phân tích cho thấy sự đánh đổi rõ rệt giữa mục tiêu tăng trưởng ngắn hạn và ổn định vĩ mô dài hạn, đồng thời phản ánh sự trưởng thành trong năng lực điều hành và phối hợp chính sách qua các thời kỳ. Trên cơ sở đó, nghiên cứu đề xuất các hàm ý chính sách về việc củng cố kỷ luật tài khóa, nâng cao hiệu quả chi tiêu công và tăng cường phối hợp chính sách nhằm đảm bảo phát triển kinh tế bền vững.
Từ khóa: Chính sách tài khóa, cú sốc kinh tế, ổn định kinh tế vĩ mô, tăng trưởng kinh tế, thâm hụt ngân sách
Summary
The study analyzes the application of fiscal policy in Viet Nam in response to major economic shocks during the period 2000-2024, including the 2008 global financial crisis and the COVID-19 pandemic. Employing methods of analysis, synthesis, and secondary data evaluation, the study finds that Viet Nam has adopted a flexible fiscal policy stance, accepting increased budget deficits to stimulate growth during periods of economic downturn. The findings reveal a clear trade-off between short-term growth objectives and long-term macroeconomic stability, while also reflecting a growing maturity in policy management and coordination over time. Based on these insights, the study proposes policy implications aimed at strengthening fiscal discipline, improving public expenditure efficiency, and enhancing policy coordination to ensure sustainable economic development.
Keywords: Fiscal policy, economic shocks, macroeconomic stability, economic growth, budget deficit
ĐẶT VẤN ĐỀ
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, các nền kinh tế phải đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là khả năng ứng phó với các cú sốc từ bên ngoài. Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 và đại dịch COVID-19 đã tạo ra những thách thức chưa từng có, gây bất ổn cho các yếu tố vĩ mô như tăng trưởng, lạm phát và cán cân thương mại (McKibbin và cộng sự, 2009; He và cộng sự, 2022). Reinhart và cộng sự (2009) cho rằng, những nền kinh tế mới nổi thường chịu tổn thương sâu sắc hơn từ các cú sốc tài chính toàn cầu do mức độ phụ thuộc vào vốn bên ngoài và hạn chế trong năng lực chính sách. Tương tự, Baldacci và cộng sự (2009); Alesina và cộng sự (2010) nhấn mạnh rằng vai trò của chính sách tài khóa trong giai đoạn khủng hoảng là vô cùng quan trọng, khi các biện pháp mở rộng chi tiêu công hoặc cắt giảm thuế có thể giúp ổn định tổng cầu và tạo “vùng đệm” chống suy thoái.
Trong bối cảnh đó, Chính phủ Việt Nam đã triển khai các chính sách tài khóa mở rộng, nhằm kích thích tổng cầu và hỗ trợ nền kinh tế. Việc gia tăng chi tiêu công, chấp nhận thâm hụt ngân sách ở mức cao hơn, sẽ góp phần duy trì tăng trưởng trong ngắn hạn. Tuy nhiên, thực tiễn giai đoạn 2009-2012 cho thấy chính sách này cũng mang lại những hệ quả không mong muốn như lạm phát cao và thâm hụt thương mại. Vấn đề này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc đánh giá toàn diện thực trạng, hiệu quả và những đánh đổi trong việc sử dụng chính sách tài khóa. Điểm mới của nghiên cứu này nằm ở việc so sánh cách ứng phó của Việt Nam với 2 cú sốc khác nhau: Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 và đại dịch COVID-19. Thông qua việc phân tích cách Việt Nam đã vận dụng công cụ tài khóa để ứng phó với các cú sốc kinh tế trong 2 giai đoạn khác nhau, nghiên cứu nhằm rút ra những bài học kinh nghiệm và đề xuất các hàm ý chính sách phù hợp. Qua đó, góp phần nâng cao khả năng chống chịu của nền kinh tế, đồng thời củng cố nền tảng cho sự phát triển bền vững trong tương lai.
CHÍNH SÁCH TÀI KHÓA CỦA VIỆT NAM QUA CÁC GIAI ĐOẠN BIẾN ĐỘNG
Kết quả phân tích chính sách tài khóa của Việt Nam giai đoạn 2000-2024 cho thấy một quá trình tiến hóa liên tục, từ việc xây dựng nền tảng vững chắc đến khả năng vận dụng linh hoạt các công cụ chính sách để ứng phó với các cú sốc lớn từ bên ngoài. Quá trình này không chỉ phản ánh sự thay đổi trong bối cảnh kinh tế mà còn thể hiện sự trưởng thành đáng kể trong năng lực điều hành kinh tế vĩ mô của Việt Nam.
Giai đoạn 2000-2006: Tăng trưởng và tích lũy nền tảng
Kết quả phân tích (Hình 1) cho thấy, thâm hụt ngân sách của Việt Nam giai đoạn 2000-2006 phản ánh thời kỳ mà Chính phủ Việt Nam đã thực thi chính sách tài khóa thận trọng và có kỷ luật. Cụ thể, thâm hụt ngân sách có xu hướng giảm rõ rệt, từ mức 4,12% GDP năm 2000 xuống còn 2,69% năm 2006. Sự sụt giảm này, dù có dao động nhẹ 5,38% vào năm 2001, cho thấy Chính phủ đã không sử dụng chính sách tài khóa mở rộng quá mức để kích thích nền kinh tế. Thay vào đó, việc kiểm soát chi tiêu công và duy trì mức thâm hụt thấp trong giai đoạn kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ đã giúp củng cố các cân đối vĩ mô và tạo ra một nền tảng tài chính vững chắc.
Việc tích lũy trong thời kỳ thuận lợi này có ý nghĩa chiến lược, cung cấp một “bộ đệm” an toàn để Việt Nam có thể phản ứng mạnh mẽ hơn trước các cú sốc kinh tế lớn trong tương lai, như cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008.
Hình 1: Thâm hụt ngân sách tại Việt Nam giai đoạn 2000-2006
(Đơn vị tính: %)
Nguồn: Tổng Cục Thống kê
Giai đoạn 2007-2012: Vận dụng chính sách tài khóa mở rộng ứng phó khủng hoảng
Sự bùng nổ của cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 là một phép thử đầu tiên cho sự trưởng thành của chính sách tài khóa Việt Nam. Để đối phó với thách thức này, Chính phủ đã chuyển sang chính sách tài khóa mở rộng. Chi tiêu công được tăng mạnh nhằm kích thích tổng cầu và duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế, một chiến lược phù hợp với lý thuyết của John Maynard Keynes (1936). Phản ứng của chính sách này đã mang lại những hệ quả vĩ mô trái chiều, bộc lộ sự đánh đổi rõ rệt giữa mục tiêu tăng trưởng ngắn hạn và ổn định vĩ mô dài hạn. Về mặt tích cực, các biện pháp kích thích kinh tế đã góp phần duy trì tăng trưởng GDP ở mức 5,66% năm 2008, một kết quả đáng ghi nhận trong bối cảnh suy thoái toàn cầu.
Tuy nhiên, mặt trái của chính sách này cũng hiện rõ: lạm phát đã leo thang lên mức kỷ lục 23,12% và cán cân thương mại thâm hụt nghiêm trọng ở mức 14,44%. Sự bất ổn này kéo dài trong vài năm sau đó cho thấy rằng, việc sử dụng chính sách tài khóa mở rộng để thúc đẩy tăng trưởng trong khủng hoảng thường đi kèm với rủi ro về lạm phát và thâm hụt thương mại. Giai đoạn 2007-2012 là một bài học quan trọng cho thấy chính sách tài khóa có thể là một công cụ mạnh mẽ để hỗ trợ tăng trưởng trong khủng hoảng, nhưng việc sử dụng nó cần được quản lý thận trọng để tránh gây ra lạm phát và mất cân bằng các mục tiêu kinh tế vĩ mô khác. Kinh nghiệm này đã trở thành một bài học quý giá, là cơ sở để các nhà hoạch định chính sách Việt Nam có thể điều chỉnh và hoàn thiện hơn nữa trong những giai đoạn sau, đặc biệt là khi đối mặt với những thách thức tương tự.
Bảng 1: Thâm hụt ngân sách và các yếu tố vĩ mô
Năm | Thâm hụt ngân sách (% GDP) | Lạm phát (%) | Cán cân thương mại (%) | Tăng trưởng kinh tế (%) |
2007 | 6,7 | 8,34 | -14,43 | 7,13 |
2008 | 1,37 | 23,12 | -14,44 | 5,66 |
2009 | 5,89 | 6,72 | -10,00 | 5,4 |
2010 | 2,67 | 9,21 | 8,81 | 6,42 |
2011 | 2,37 | 18,68 | -5,72 | 6,41 |
2012 | 7,51 | 9,09 | 0,4 | 5,5 |
Nguồn: Word Bank, Tổng cục Thống kê
Giai đoạn 2013-2019: Củng cố tài khóa và ưu tiên ổn định vĩ mô
Rút kinh nghiệm sâu sắc từ những bất ổn của giai đoạn 2007-2012, Chính phủ đã chuyển hướng ưu tiên sang ổn định kinh tế vĩ mô và tái cơ cấu nền kinh tế. Các biện pháp thắt chặt tài khóa được thực thi nhằm kiểm soát thâm hụt ngân sách. Đây là một giai đoạn chiến lược, khi Chính phủ chấp nhận “cân bằng” giữa các mục tiêu chính sách để tạo ra một nền kinh tế bền vững hơn. Phân tích dữ liệu từ Hình 2 cho thấy, mối quan hệ nhân quả tích cực giữa chính sách tài khóa thận trọng và các mục tiêu kinh tế vĩ mô. Cụ thể, chính sách tài khóa được thực thi với mục tiêu củng cố kỷ luật và kiểm soát thâm hụt ngân sách, thể hiện rõ qua xu hướng giảm liên tục từ mức 6,59% GDP năm 2013 xuống còn 0,98% năm 2017. Đáng chú ý, nỗ lực này đạt đỉnh điểm vào năm 2019 khi ngân sách chuyển sang trạng thái thặng dư nhẹ ở mức 0,35% GDP. Song song với việc thắt chặt tài khóa này là sự kiểm soát lạm phát một cách hiệu quả. Chỉ số lạm phát đã giảm mạnh từ 5,55% năm 2013 xuống còn 0,63% vào năm 2015, sau đó được duy trì ổn định ở mức thấp quanh 3% trong các năm tiếp theo. Đặc biệt, việc siết chặt tài khóa không hề kìm hãm mà ngược lại, đã tạo ra môi trường vĩ mô ổn định, củng cố niềm tin, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững. Tốc độ tăng trưởng GDP của Việt Nam đã đi theo một quỹ đạo tích cực, từ 5,55% năm 2013 lên đỉnh 7,47% năm 2018. Kết quả này cho thấy, nền kinh tế Việt Nam quay lại quỹ đạo tăng trưởng ổn định ở mức 6-7%/năm, đồng thời lạm phát được kiềm chế thành công ở mức thấp. Giai đoạn này có ý nghĩa quan trọng trong việc củng cố các cân đối lớn và tạo ra “bộ đệm” an toàn cho những cú sốc trong tương lai. Sự thành công của chính sách thắt chặt tài khóa đã cho phép Chính phủ có đủ nguồn lực để phản ứng mạnh mẽ khi đại dịch COVID-19 bùng phát mà không gây đổ vỡ các cân đối vĩ mô.
Hình 2: Thâm hụt ngân sách, lạm phát, tăng trưởng GDP Việt Nam giai đoạn 2013-2019
![]() |
Nguồn: Word Bank, Tổng cục Thống kê
Giai đoạn 2020-2024: Tái áp dụng chính sách tài khóa mở rộng đối phó đại dịch COVID-19
Đại dịch COVID-19 đã đặt ra một thách thức chưa từng có tiền lệ, buộc Chính phủ Việt Nam phải tái áp dụng chính sách tài khóa mở rộng một cách quyết liệt để ứng phó với cú sốc kép từ cả cung và cầu. Để hỗ trợ doanh nghiệp và người dân, chi tiêu công đã tăng mạnh, dẫn đến thâm hụt ngân sách tăng trở lại vào năm 2020. Mặc dù tăng trưởng GDP đã giảm sâu còn 2,87% năm 2020, phản ánh tác động tiêu cực của đại dịch COVID-19, nền kinh tế đã phục hồi mạnh mẽ lên 8,12% năm 2022 nhờ các biện pháp kích thích kịp thời. Điều đáng chú ý và là minh chứng rõ nét cho sự quản lý hiệu quả của Chính phủ là việc lạm phát vẫn được kiểm soát ở mức thấp trong suốt giai đoạn này - một thành công trái ngược hoàn toàn với những hệ quả tiêu cực của giai đoạn 2008-2012. Cụ thể, lạm phát chỉ ở mức 3,22% vào năm 2020 và 3,63% năm 2024, ngay cả khi đối mặt với áp lực chi tiêu công lớn. Thành tựu này phản ánh sự trưởng thành hơn trong năng lực điều hành và phối hợp chính sách vĩ mô của Việt Nam. Chính sách tài khóa đã được vận dụng như một công cụ hữu hiệu, vừa hỗ trợ tăng trưởng, vừa kiểm soát lạm phát và ổn định giá cả. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ đã giúp Chính phủ đạt được mục tiêu kép một cách hiệu quả, cho thấy một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao khả năng chống chịu của nền kinh tế trước các cú sốc bất ngờ.
THẢO LUẬN
Từ phân tích trên, một số vấn đề chính được rút ra để thảo luận như sau:
Thứ nhất, sự đánh đổi giữa các mục tiêu chính sách là không thể tránh khỏi. Thực tiễn kinh tế Việt Nam đã chứng minh một cách rõ ràng rằng việc sử dụng chính sách tài khóa mở rộng để thúc đẩy tăng trưởng trong khủng hoảng thường đi kèm với những rủi ro về lạm phát và thâm hụt thương mại. Khi nền kinh tế đối mặt với cú sốc từ cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2028, Chính phủ đã tăng cường chi tiêu công để kích thích tổng cầu và duy trì đà tăng trưởng. Mặc dù mục tiêu tăng trưởng đã đạt được, nhưng sự đánh đổi lại hiện rõ qua việc lạm phát leo thang lên mức kỷ lục 23,12% vào năm 2008 và kéo dài ở mức cao trong những năm tiếp theo. Đồng thời, cán cân thương mại cũng rơi vào tình trạng thâm hụt nghiêm trọng. Điều này nhấn mạnh một nguyên tắc cơ bản trong kinh tế vĩ mô: không có chính sách nào hoàn hảo mà không có rủi ro. Các nhà hoạch định chính sách luôn phải đối mặt với lựa chọn khó khăn giữa việc ưu tiên hỗ trợ tăng trưởng trong ngắn hạn hay duy trì ổn định vĩ mô trong dài hạn (Reisen, 1994). Việc cân nhắc thận trọng và lựa chọn ưu tiên phù hợp với từng bối cảnh cụ thể là yếu tố then chốt để đạt được hiệu quả chính sách tối ưu…
Thứ hai, năng lực điều hành và phối hợp chính sách vĩ mô của Việt Nam đã có sự cải thiện đáng kể. Sự trưởng thành trong năng lực quản trị kinh tế vĩ mô của Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua cách ứng phó với đại dịch COVID-19. Mặc dù Chính phủ đã phải tái áp dụng chính sách tài khóa mở rộng với quy mô lớn để hỗ trợ doanh nghiệp và người dân, khác với giai đoạn 2008-2012, lạm phát đã được kiểm soát thành công ở mức thấp trong suốt giai đoạn 2020-2024. Điều này cho thấy sự phối hợp giữa chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ đã hiệu quả hơn đáng kể. Trong giai đoạn 2008-2012, chính sách kích cầu được thực hiện trong bối cảnh lạm phát đã ở mức cao, dẫn đến sự cộng hưởng tiêu cực. Tuy nhiên, trong bối cảnh COVID-19, sự phối hợp nhịp nhàng giữa 2 chính sách đã giúp Chính phủ đạt được mục tiêu kép: vừa hỗ trợ tăng trưởng, vừa kiểm soát lạm phát và ổn định giá cả. Sự cải thiện này là một bước tiến quan trọng, nâng cao khả năng chống chịu của nền kinh tế trước các cú sốc bất ngờ.
Thứ ba, việc xây dựng “dư địa tài khóa” trong giai đoạn kinh tế thuận lợi có ý nghĩa chiến lược. Bài học quý giá nhất mà Việt Nam rút ra là tầm quan trọng của kỷ luật tài khóa trong dài hạn. Giai đoạn 2013-2019 đã tạo ra một “bộ đệm” an toàn, cho phép Chính phủ có đủ nguồn lực tài chính để phản ứng mạnh mẽ trước cú sốc COVID-19 mà không gây đổ vỡ các cân đối vĩ mô. Trong giai đoạn này, Chính phủ đã ưu tiên ổn định kinh tế vĩ mô và tái cơ cấu nền kinh tế. Mức thâm hụt ngân sách được kiểm soát chặt chẽ, tạo ra một nguồn lực dự trữ quan trọng cho các tình huống bất ngờ. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng dư địa tài khóa trong giai đoạn kinh tế thuận lợi, giúp đảm bảo sự linh hoạt và hiệu quả của các chính sách ứng phó trong tương lai. Kỷ luật tài khóa không chỉ là mục tiêu ngắn hạn mà còn là một chiến lược dài hạn, giúp củng cố nền tảng kinh tế bền vững. Việc thực thi đồng bộ các giải pháp trên sẽ góp phần nâng cao khả năng chống chịu và củng cố nền tảng cho sự phát triển kinh tế bền vững của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu còn nhiều bất định.
KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý CHÍNH SÁCH
Nghiên cứu cho thấy, chính sách tài khóa đã được Việt Nam vận dụng như một công cụ hữu hiệu để điều hành nền kinh tế qua các giai đoạn biến động lớn. Quá trình này không chỉ bộc lộ những thách thức và sự đánh đổi cố hữu mà còn cho thấy sự tiến bộ trong năng lực quản trị kinh tế vĩ mô của Việt Nam. Dựa trên các kết quả phân tích, nghiên cứu đề xuất một số hàm ý chính sách sau:
Một là, cần ưu tiên duy trì kỷ luật và sự bền vững tài khóa trong dài hạn. Điều này không chỉ là mục tiêu chính sách đơn thuần mà còn là một chiến lược then chốt để nâng cao khả năng chống chịu của nền kinh tế. Bài học từ thực tiễn cho thấy, việc tập trung củng cố ngân sách trong các giai đoạn tăng trưởng tốt có ý nghĩa chiến lược trong việc tạo ra “dư địa tài khóa” cho các cú sốc trong tương lai. Theo Alesina và cộng sự (1996), kỷ luật tài khóa và quy trình ngân sách chặt chẽ là yếu tố quyết định sự ổn định kinh tế trong dài hạn. Khi một quốc gia duy trì thâm hụt ngân sách ở mức thấp và kiểm soát nợ công trong thời kỳ kinh tế thuận lợi, quốc gia đó sẽ có đủ nguồn lực để triển khai các gói kích thích kinh tế quy mô lớn khi đối mặt với suy thoái mà không gây ra những rủi ro vĩ mô nghiêm trọng. Để đạt được mục tiêu này, cần tập trung vào các giải pháp cụ thể như cải cách cơ cấu thu chi, tăng cường hiệu quả và nâng cao chất lượng chi tiêu công. Các khoản chi tiêu nên được ưu tiên cho các lĩnh vực tạo ra giá trị gia tăng dài hạn như cơ sở hạ tầng, chuyển đổi số và phát triển nguồn nhân lực. Việc thực thi đồng bộ các giải pháp này không chỉ tạo ra “bộ đệm” an toàn trước những cú sốc mà còn củng cố nền tảng cho sự phát triển kinh tế bền vững của Việt Nam.
Hai là, nâng cao hiệu quả phối hợp giữa chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ là một trong những giải pháp quan trọng nhất để đạt được sự ổn định và phát triển kinh tế bền vững. Sự phối hợp này là rất cần thiết khi triển khai các gói kích cầu quy mô lớn, nhằm tránh những hệ quả không mong muốn như lạm phát cao đã từng xảy ra trong giai đoạn 2008-2012. Cơ chế phối hợp hiệu quả đòi hỏi sự đồng bộ giữa Ngân hàng Nhà nước và Bộ Tài chính. Ví dụ, khi Chính phủ áp dụng chính sách tài khóa mở rộng thông qua tăng chi tiêu công, Ngân hàng Nhà nước có thể thực hiện chính sách tiền tệ thận trọng hơn để kiềm chế lạm phát hoặc ngược lại. Sự phối hợp này được thể hiện rõ trong giai đoạn 2020-2024, khi Việt Nam đã thành công trong việc kiểm soát lạm phát ở mức thấp mặc dù phải đối mặt với áp lực chi tiêu công lớn. Điều này cho thấy sự phối hợp nhịp nhàng giữa 2 chính sách này đã phát huy hiệu quả hơn so với giai đoạn trước. Tăng cường cơ chế phối hợp sẽ là chìa khóa để Việt Nam đạt được đa mục tiêu: vừa hỗ trợ tăng trưởng, vừa kiểm soát lạm phát và ổn định giá cả...
Ba là, nâng cao chất lượng chi tiêu công là một giải pháp then chốt để đảm bảo tính bền vững của chính sách tài khóa. Thay vì chỉ tập trung vào việc tăng quy mô chi tiêu để kích thích tổng cầu, các khoản chi tiêu công cần được ưu tiên cho những lĩnh vực tạo ra giá trị gia tăng dài hạn và thúc đẩy tăng trưởng tiềm năng của nền kinh tế. Các khoản đầu tư vào cơ sở hạ tầng, chuyển đổi số, công nghệ cao và phát triển nguồn nhân lực là những ví dụ điển hình. Việc này không chỉ giải quyết các điểm nghẽn về phía cung mà còn nâng cao năng suất tổng thể của nền kinh tế, từ đó củng cố khả năng chống chịu trước các cú sốc trong tương lai. Việc thực thi đồng bộ các giải pháp này sẽ góp phần xây dựng một nền tảng vững chắc cho sự phát triển kinh tế bền vững của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu còn nhiều bất định.
Bốn là, xây dựng một mạng lưới an sinh xã hội vững mạnh, kết hợp với việc đẩy mạnh số hóa dịch vụ công, được coi là một hàm ý chính sách quan trọng nhằm nâng cao khả năng chống chịu của nền kinh tế ở cấp độ vi mô. Giải pháp này cho phép các gói hỗ trợ được phân phối một cách nhanh chóng, chính xác và có chọn lọc đến những cá nhân và doanh nghiệp thực sự cần, thay vì phải dựa vào các gói kích thích kinh tế quy mô lớn, thiếu tính chọn lọc và có thể gây ra lạm phát. Bằng cách này, hệ thống an sinh xã hội có thể hoạt động như một cơ chế ổn định tự động, giúp duy trì sức mua của người dân và ổn định tổng cầu trong thời kỳ khủng hoảng. Điều này không chỉ giúp giảm gánh nặng lên chính sách tài khóa, vốn thường phải đối mặt với rủi ro lạm phát và thâm hụt ngân sách khi triển khai các biện pháp kích cầu quy mô lớn, mà còn cho phép Chính phủ giữ lại “dư địa tài khóa” cho các dự án đầu tư dài hạn khác. Việc số hóa các dịch vụ công, từ đăng ký thất nghiệp trực tuyến đến phân phối hỗ trợ tài chính qua các nền tảng kỹ thuật số, sẽ làm tăng hiệu quả và minh bạch của các chính sách, đồng thời củng cố nền tảng bền vững cho nền kinh tế trong tương lai.
Tài liệu tham khảo:
1. Alesina, A., & Ardagna, S. (2010). Large changes in fiscal policy: taxes versus spending. Tax policy and the economy, 24(1), 35-68.
2. Alesina, A., & Perotti, R. (1996). Fiscal discipline and the budget process. The American Economic Review, 86(2), 401-407.
3. Baldacci, E., Gupta, S., & Mulas-Granados, C. (2009). How effective is fiscal policy response in systemic banking crises?.
4. He, Y., & Wang, Y. (2022). Macroeconomic effects of COVID-19 pandemic: Fresh evidence from Korea. Sustainability, 14(9), 5100.
5. John Maynard Keynes (1936). The supply of gold. The Economic Journal, 46(183), 412-418.
6. McKibbin, W. J., & Stoeckel, A. (2009). The potential impact of the global financial crisis on world trade. World Bank Policy Research Working Paper, (5134).
7. Tổng cục Thống kê (2000-2024). Dữ liệu và số liệu thống kê giai đoạn 2000-2024. https://www.nso.gov.vn/du-lieu-va-so-lieu-thong-ke
8. Reinhart, C. M., & Rogoff, K. S. (2009). This time is different: Eight centuries of financial folly. Princeton University Press.
9. Reisen, H. (1994). Debt, Deficits, and Exchange Rates: Essays on Financial Interdependence and Development. Edward Elgar Publishing.
10. World Bank (2024). DataBankWorld Development Indicators.https://databank.worldbank.org/source/world-development-indicators.
Ngày nhận bài: 10/8/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 9/9/2025; Ngày duyệt đăng: 12/9/2025 |