ThS. Lê Văn Quyền
Bộ Công an
Email: Tstrietluatqhqt2024@gmail.com
Tóm tắt
Trong kỷ nguyên số hóa và đổi mới sáng tạo toàn diện, Chính phủ Việt Nam đẩy mạnh xây dựng chính quyền số để nâng cao hiệu quả quản lý, minh bạch hoạt động và phục vụ người dân. Nghiên cứu này phân tích các cơ sở lý luận về quyền công dân trong bối cảnh chuyển đổi số, đánh giá thực trạng pháp luật Việt Nam về bảo đảm quyền công dân (như quyền riêng tư, tiếp cận thông tin, bình đẳng, an toàn dữ liệu) trong quá trình số hóa chính quyền. Trên cơ sở phân tích chính sách, tác giả chỉ ra những tiến bộ và hạn chế, từ đó kiến nghị hoàn thiện khuôn khổ pháp lý và cơ chế triển khai để bảo đảm tốt hơn quyền công dân trong chính quyền số.
Từ khóa: Chính quyền số, quyền công dân, chuyển đổi số, bảo vệ dữ liệu cá nhân, pháp luật Việt Nam
Summary
In the era of digitalization and comprehensive innovation, the Government of Vietnam is accelerating the development of digital government to enhance administrative efficiency, transparency, and citizen services. This study examines the theoretical foundations of citizenship rights in the context of digital transformation and assesses the current legal framework in Vietnam regarding the protection of these rights (including privacy, access to information, equality, and data security) throughout the digitalization of government operations. Based on policy analysis, the paper identifies both advancements and limitations and proposes recommendations to improve the legal framework and implementation mechanisms to better safeguard citizenship rights in a digital government context.
Keywords: Digital government, citizenship rights, digital transformation, personal data protection, Vietnamese law
ĐẶT VẤN ĐỀ
Bước vào kỷ nguyên mới của dân tộc, Việt Nam xác định chuyển đổi số là động lực phát triển then chốt của “kỷ nguyên vươn mình”. Đảng và Chính phủ liên tục ban hành các nghị quyết, quyết định quan trọng về chuyển đổi số. Chẳng hạn, Nghị quyết số 52-NQ/TW (2019) của Bộ Chính trị xác định trọng tâm là phát triển kinh tế số, xây dựng đô thị thông minh, Chính phủ điện tử để hướng đến chính quyền số. Tiếp đó, Nghị quyết số 17/NQ-CP (2019) của Chính phủ khẳng định ứng dụng công nghệ thông tin để xây dựng Chính phủ điện tử phục vụ nhân dân, đã hình thành các cơ sở dữ liệu quốc gia (đăng ký doanh nghiệp, bảo hiểm, đất đai, dân cư) và cung cấp nhiều dịch vụ công trực tuyến thiết yếu cho người dân như đăng ký doanh nghiệp, kê khai - nộp thuế, hải quan, bảo hiểm xã hội… Các mục tiêu của Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến 2025 (Quyết định 749/QĐ-TTg, 2020) cũng đặt ra yêu cầu về kết nối, chia sẻ dữ liệu, phát triển dịch vụ công mức cao nhằm phục vụ tốt hơn người dân.
Tuy nhiên, trong quá trình số hóa, vấn đề bảo đảm các quyền cơ bản của công dân càng trở nên cấp thiết. Hiến pháp Việt Nam năm 2013 khẳng định mọi công dân đều có quyền bất khả xâm phạm về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân và bí mật gia đình; thông tin về đời sống riêng tư được pháp luật bảo vệ. Đồng thời, quyền tiếp cận thông tin của người dân được luật quy định nhằm thúc đẩy dân chủ, minh bạch. Việc hình thành chính quyền số đặt ra yêu cầu làm sao công nghệ và dữ liệu được ứng dụng mạnh mẽ mà không làm xói mòn quyền riêng tư, quyền được tiếp cận thông tin, quyền bình đẳng giữa công dân và doanh nghiệp, đồng thời nâng cao hiệu quả giải quyết thủ tục hành chính. Nghiên cứu này đi vào phân tích về thực trạng về đảm bảo các quyền công dân trong quá trình xây dựng chính quyền số ở Việt Nam, từ các cơ sở lý luận đến thực trạng pháp luật và đề xuất giải pháp chính sách.
CƠ SỞ LÝ LUẬN
Quyền công dân trong lý luận chung thể hiện tập hợp các quyền cơ bản mà công dân được hưởng theo hiến pháp và pháp luật. Ở Việt Nam, lý luận Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh đều khẳng định quyền con người, quyền công dân là bất khả xâm phạm. Cụ thể, Hiến pháp năm 2013 (Điều 21) quy định: “Mọi người có quyền bất khả xâm phạm về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân và bí mật gia đình;… thông tin về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân, bí mật gia đình được pháp luật bảo vệ”. Các quyền này được bổ sung, cụ thể hóa trong văn bản luật như Bộ luật Dân sự (2015) quy định việc thu thập, lưu trữ công khai thông tin cá nhân phải có sự đồng ý của cá nhân, Luật An ninh mạng (2018) đặt ra quy định nghiêm ngặt về xử lý dữ liệu cá nhân và trách nhiệm của tổ chức trong bảo vệ thông tin người dùng.
Trong kỷ nguyên số, khái niệm chính quyền số ngày càng rõ nét. Đó là mô hình quản lý nhà nước mà các cơ quan chính quyền sử dụng công nghệ số và dữ liệu số để cải tiến quy trình làm việc, nâng cao chất lượng dịch vụ công và tối ưu hóa việc ra quyết định. Chính quyền số không chỉ đơn thuần số hóa thủ tục hành chính mà còn thay đổi căn bản cách thức tổ chức bộ máy và hoạt động của cơ quan nhà nước, hướng tới tăng cường hiệu lực, hiệu quả và tương tác với người dân. Bên cạnh đó, công dân trong xã hội số (“công dân số”) cần được hiểu là những người dân có năng lực tiếp cận và sử dụng hiệu quả công nghệ số, đồng thời tích cực tham gia vào các hoạt động chính trị - xã hội trên không gian mạng. Mạng lưới thông tin số mở ra cơ hội cho công dân tham gia giám sát, phản biện xã hội, nhưng cũng đặt ra yêu cầu mới về năng lực số và nhận thức pháp lý.
Từ góc độ pháp quyền, các quyền truyền thống của công dân (quyền bình đẳng, tự do ngôn luận, được xét xử, kiến nghị, khiếu nại...) đều cần được cụ thể hóa trong môi trường số. Điều này bao gồm: Quyền được tiếp cận thông tin theo nguyên tắc công khai, minh bạch; Quyền bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu số, tránh bị thu thập, sử dụng trái phép; Quyền được hưởng dịch vụ công và bồi thường thiệt hại giám sát, phản ánh ý kiến qua các kênh trực tuyến. Nói cách khác, quy định pháp luật và tổ chức thực hiện phải tạo điều kiện để công dân được thụ hưởng đầy đủ quyền lợi từ chính quyền số đồng thời có cơ chế bảo vệ trước những nguy cơ vi phạm riêng tư và quyền dân sự trên môi trường số.
THỰC TRẠNG BAN HÀNH CHÍNH SÁCH, PHÁP LUẬT
Thực trạng pháp luật về quyền công dân trong bối cảnh chuyển đổi số gồm hai khía cạnh: thể chế chuyển đổi số và quy định bảo vệ quyền công dân.
Về thể chế chuyển đổi số, Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách quan trọng. Quốc hội và Chính phủ đã ban hành Chương trình chuyển đổi số quốc gia đến 2025 (Quyết định 749/QĐ-TTg, 2020) nhằm phát triển chính quyền số, kinh tế số, xã hội số. Nhiều nghị quyết liên quan đến Chính phủ điện tử và Chính quyền số được ban hành, như Nghị quyết 17/NQ-CP (2019) về phát triển Chính phủ điện tử giai đoạn 2019-2020. Đồng thời, Nghị quyết 52-NQ/TW (2019) đã đặt nền tảng về khoa học-công nghệ và chuyển đổi số quốc gia. Tuy nhiên, hầu hết các văn bản này chỉ định hướng lớn mà chưa cụ thể hoá thành luật chuyên ngành về chính quyền số. Pháp luật hiện hành chưa có khái niệm “chính quyền số” trong văn bản luật, khiến việc xây dựng quy định chi tiết triển khai còn lúng túng.
Về quy định bảo đảm quyền công dân: Hiến pháp và luật cơ bản đã có những quy định liên quan. Điều 21 Hiến pháp 2013 bảo vệ quyền riêng tư và bí mật cá nhân. Luật Công nghệ thông tin (2006) quy định Nhà nước và xã hội phải bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của người sử dụng sản phẩm, dịch vụ công nghệ thông tin. Luật Tiếp cận thông tin (2016) quy định “Công dân được tiếp cận thông tin của cơ quan nhà nước” trừ các trường hợp bí mật nhà nước, và bảo đảm người dân có thể yêu cầu cung cấp thông tin chính sách, pháp luật.
Bên cạnh đó, một loạt luật và nghị định liên quan an toàn thông tin, bảo vệ dữ liệu cá nhân đã được ban hành: Luật An ninh mạng (2018) đã đặt ra quy định nghiêm về xử lý dữ liệu cá nhân và trách nhiệm tổ chức bảo vệ thông tin người dùng. Gần đây, Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân (ban hành 17/4/2023) xác định rõ quyền của “chủ thể dữ liệu” (công dân) như quyền được biết, quyền đồng ý, quyền truy cập, quyền rút lại sự đồng ý… đối với việc xử lý dữ liệu cá nhân của mình. Đặc biệt, Luật Dữ liệu (2024) sẽ có hiệu lực từ 01/7/2025, đánh dấu bước tiến đầu tiên trong việc thiết lập khung pháp lý toàn diện về dữ liệu, góp phần bảo vệ quyền riêng tư và thúc đẩy phát triển kinh tế số.
Mặc dù Quốc hội và Chính phủ yêu cầu cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức cao, nhưng một số thủ tục công vẫn đòi hỏi công dân nộp hồ sơ giấy hoặc phải đi lại nhiều bước. Các cơ quan nhà nước chưa đủ nguồn lực để xây dựng hạ tầng số mạnh, còn thiếu thống nhất trong chia sẻ dữ liệu liên ngành. Đồng thời, nhận thức của người dân về quyền số và cách thức bảo vệ quyền còn hạn chế. Việc giám sát, kiểm soát bảo vệ dữ liệu cá nhân trong các nền tảng số còn tiềm ẩn yếu tố rủi rủi ro trong bảo vệ dữ liệu cá nhân.
MỘT SỐ ĐÁNH GIÁ
Trong vài năm qua, chuyển đổi số của Việt Nam đã có bước tiến đáng kể trong hoàn thiện chính sách, pháp luật. Ví dụ, năm 2024, công tác chuyển đổi số quốc gia và Đề án 06 “xây dựng Chính phủ điện tử” đạt các kết quả tích cực như hoàn thiện khung pháp lý và thể chế, đầu tư cơ sở hạ tầng số và dữ liệu quốc gia; kết nối, tích hợp, chia sẻ dữ liệu có bước phát triển tốt; cung cấp dịch vụ công trực tuyến phục vụ người dân, doanh nghiệp ngày càng tốt hơn. Báo cáo Quốc gia về phát triển Chính phủ điện tử của Liên hợp quốc cũng ghi nhận thứ hạng của Việt Nam cải thiện qua các năm, cho thấy bước tiến trong số hóa dịch vụ công.
Tuy nhiên, hoạt động chuyển đổi số của Việt Nam hiện còn nhiều hạn chế. Thông báo kết luận của Văn phòng Chính phủ ngày 23/2/2025 nêu rõ nhiều nhiệm vụ chủ yếu của Chương trình chuyển đổi số và Đề án 06 vẫn chưa hoàn thành; kinh tế số và hạ tầng số phát triển chưa tương xứng với tiềm năng; công tác an ninh mạng, an toàn thông tin ở nhiều nơi chưa được quan tâm đúng mức; việc cắt giảm, đơn giản hóa thủ tục hành chính chuyển đổi số còn chậm; chất lượng dịch vụ công trực tuyến chưa cao; nguồn nhân lực cho chuyển đổi số còn thiếu về số lượng và chưa đồng đều chất lượng. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến việc thực thi quyền công dân. Ví dụ, chất lượng dịch vụ công trực tuyến thấp có thể ảnh hưởng tới quyền của công dân được giải quyết công việc kịp thời và minh bạch; thiếu an ninh thông tin có thể xâm phạm quyền riêng tư và dữ liệu cá nhân của người dân.
KIẾN NGHỊ GIẢI PHÁP
Trên cơ sở những vấn đề nêu trên, để bảo đảm tốt hơn quyền công dân trong quá trình xây dựng chính quyền số, tác giả đề xuất các giải pháp sau:
Hoàn thiện hệ thống pháp luật: Cần nghiên cứu ban hành Luật Chuyển đổi số hoặc Luật Chính quyền điện tử nhằm quy định cụ thể các nguyên tắc bảo vệ quyền công dân trong sử dụng dịch vụ công số. Tiếp tục hoàn thiện các quy định pháp luật và thông tư hướng dẫn về bảo vệ dữ liệu cá nhân, an ninh mạng, tiếp cận thông tin để bổ sung những quy định chi tiết về quyền và nghĩa vụ của công dân trên môi trường số.
Xây dựng cơ chế kiểm soát và giám sát: Thúc đẩy vai trò của Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức xã hội trong giám sát quá trình số hóa. Ví dụ, tổ chức diễn đàn, hội thảo lấy ý kiến của người dân về dịch vụ công trực tuyến; quy định cơ chế phản ánh, đánh giá chất lượng dịch vụ số. Thiết lập chỉ số đánh giá (KPIs) liên quan đến quyền công dân trong dịch vụ công điện tử để theo dõi tiến độ và chất lượng. Các cơ quan nhà nước cần chủ động công bố thông tin, báo cáo kết quả triển khai chuyển đổi số, tạo thuận lợi để người dân giám sát và giám định.
Đầu tư nguồn lực và hạ tầng số: Tăng cường đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin để phục vụ chính quyền số, đảm bảo dịch vụ công trực tuyến liên tục, ổn định cho người dân. Đảm bảo cơ sở dữ liệu quốc gia quan trọng (dân cư, đất đai, đăng ký kinh doanh, y tế, tài chính, bảo hiểm…) được tích hợp, chia sẻ an toàn để phục vụ người dân kịp thời. Xây dựng nền tảng dữ liệu mở (open data) để người dân có thể tra cứu thông tin chính sách, thủ tục, tiến độ xử lý hồ sơ dễ dàng.
Nâng cao năng lực số và nhận thức của công dân: Đẩy mạnh hoạt động đào tạo, tập huấn về kỹ năng số, an toàn thông tin cho người dân, đặc biệt là nhóm dễ bị tổn thương (người cao tuổi, dân tộc thiểu số, ở nông thôn). Tổ chức các khóa phổ biến pháp luật để người dân hiểu rõ quyền của mình khi tham gia chính quyền điện tử, như biết quyền nào được bảo vệ, cách thức khiếu nại trực tuyến.
Đơn giản hóa thủ tục hành chính và minh bạch thông tin: Tiếp tục rà soát, đơn giản hóa tối đa thủ tục hành chính, gắn với chuyển đổi số. Cung cấp hướng dẫn công khai, rõ ràng về các thủ tục hành chính trên cổng thông tin điện tử để công dân dễ theo dõi và thực hiện. Đặc biệt, các cơ quan phải cung cấp thông tin có liên quan về tiến trình, kết quả xử lý công việc điện tử cho người yêu cầu, qua email hoặc hệ thống thông báo trực tuyến.
Tăng cường an ninh, bảo mật và minh bạch: Siết chặt quy định kỹ thuật an toàn thông tin, bảo mật dữ liệu đối với hạ tầng chính quyền số. Cùng với đó, khuyến khích áp dụng mã hoá, xác thực đa nhân tố, và hạn chế tối đa việc chia sẻ dữ liệu cá nhân nhạy cảm qua internet. Đồng thời, minh bạch về cách thức quản lý dữ liệu: công dân cần biết dữ liệu nào của mình được lưu trữ ở đâu, ai truy cập và cho mục đích gì.
Với các giải pháp trên, việc chuyển đổi số ở Việt Nam sẽ không chỉ đơn thuần là hiện đại hóa công nghệ mà còn đảm bảo tính nhân văn, phù hợp với chủ trương xây dựng Nhà nước pháp quyền và những giá trị cốt lõi của xã hội. Đầu tư vào hạ tầng và pháp lý, cùng với tăng cường nhận thức, sẽ giúp mọi công dân Việt Nam tiếp cận được chính quyền số một cách công bằng và được bảo vệ đầy đủ các quyền căn bản trong kỷ nguyên mới.
KẾT LUẬN
Bảo đảm quyền công dân là một yếu tố then chốt để chính quyền số phát huy được hiệu quả và tính chính danh. Để thực hiện thành công chuyển đổi số, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện luật pháp, chính sách và cơ chế thực thi để các quyền của công dân (như tiếp cận thông tin, quyền riêng tư, quyền được phục vụ công bằng) được tôn trọng và bảo vệ trong môi trường số. Chỉ khi công nghệ và pháp luật đồng hành, nâng quyền cho người dân thì kỷ nguyên số mới thực sự là kỷ nguyên phát triển bền vững của dân tộc.
Tài liệu tham khảo
1. Bộ Thông tin và Truyền thông (2024). Báo cáo kết quả chuyển đổi số quốc gia năm 2023 và nhiệm vụ trọng tâm năm 2024.
2. Chính phủ (2019). Nghị quyết số 17/NQ-CP ngày 7/3/2019 về một số nhiệm vụ, giải pháp phát triển Chính phủ điện tử giai đoạn 2019–2020, định hướng đến 2025.
3. Đinh Văn Minh (2023). Quyền công dân trong môi trường số – yêu cầu hoàn thiện pháp luật ở Việt Nam hiện nay, Tạp chí Luật học, số 6.
4. Nguyễn Đăng Dung (2016). Hiến pháp với quyền con người, quyền công dân ở Việt Nam hiện nay, Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội.
5. Nguyễn Minh Phương (2021). Bảo vệ dữ liệu cá nhân – những vấn đề lý luận và thực tiễn, Tạp chí Nhà nước và Pháp luật, số 5(409).
6. Nguyễn Ngọc Khánh (2024). Đảm bảo quyền riêng tư trong chính quyền số – Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam, Tạp chí Nghiên cứu Lập pháp, số 2(462).
7. Nguyễn Văn Cường (2023). Công dân số và năng lực tiếp cận chính quyền số, Tạp chí Cộng sản, số chuyên đề.
8. Quốc hội (2013). Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013.
9. Quốc hội (2024). Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân, số hiệu 60/2024/QH15, có hiệu lực từ 01/7/2025.
10. Trần Văn Nam (2020). Tiếp cận khái niệm Chính quyền số và yêu cầu về khuôn khổ pháp lý, Tạp chí Quản lý nhà nước, số 298.
11. Trường Đại học Luật Hà Nội (2022). Giáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam, Nxb. Công an nhân dân, Hà Nội.
12. Văn phòng Chính phủ (2025). Thông báo số 112/TB-VPCP ngày 23/02/2025 về kết luận của Thủ tướng tại Hội nghị triển khai Đề án 06.
Ngày nhận bài: 02/6/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 10/6/2025; Ngày duyệt xuất bản: 13/6/2025 |