Xu hướng mua trước trả sau và thanh toán không dùng tiền mặt trong thương mại điện tử của giới trẻ Việt Nam

Nghiên cứu phân tích xu hướng sử dụng thanh toán không dùng tiền mặt kết hợp với mô hình mua trước trả sau của giới trẻ Việt Nam trong thương mại điện tử.

ThS. Dương Quỳnh Mai

Trường Đại học FPT Hà Nội

Email: duongquynhmai18@gmail.com

Tóm tắt

Nghiên cứu phân tích xu hướng sử dụng thanh toán không dùng tiền mặt kết hợp với mô hình mua trước trả sau của giới trẻ Việt Nam trong thương mại điện tử. Sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp với dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo của Ngân hàng Nhà nước và khảo sát 210 người trẻ tuổi 18-35, nghiên cứu cho thấy giá trị giao dịch thanh toán không dùng tiền mặt năm 2024 đạt 295 triệu tỷ đồng, trong khi 64,3% giới trẻ đã sử dụng dịch vụ mua trước trả sau. Ví điện tử và QR Code Banking là phương thức ưa thích nhất với tỷ lệ lần lượt 72,4% và 68,1%. Động lực chính bao gồm tính tiện lợi (84,3%) và quản lý tài chính linh hoạt (76,2%), trong khi rào cản chủ yếu là lo ngại về an toàn thông tin (69,5%) và khó kiểm soát chi tiêu (64,8%). Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cho nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp và nền tảng thương mại điện tử để phát triển hệ sinh thái thanh toán số bền vững.

Từ khóa: Giới trẻ Việt Nam, mua trước trả sau, thanh toán không tiền mặt, thương mại điện tử, ví điện tử.

Abstract

The study analyzes the trend of using cashless payments combined with the buy now, pay later (BNPL) model among Vietnamese youth in e-commerce. Using a mixed research method with secondary data from reports of the State Bank of Vietnam and a survey of 210 young people aged 18-35, the study shows that the value of cashless payment transactions in 2024 will reach VND295 quadrillion, while 64.3% of young people have used BNPL services. E-wallets and QR Code Banking are the most preferred methods with rates of 72.4% and 68.1%, respectively. The main drivers include convenience (84.3%) and flexible financial management (76.2%), while the main barriers are concerns about information security (69.5%) and difficulty in controlling spending (64.8%). The study proposes solutions for policymakers, businesses and e-commerce platforms to develop a sustainable digital payment ecosystem.

Keywords: Vietnamese youth, buy now pay later, cashless payment, e-commerce, e-wallet.

GIỚI THIỆU

Cuộc cách mạng công nghệ 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế số đã biến thương mại điện tử (TMĐT) thành một xu hướng tất yếu và không thể đảo ngược tại Việt Nam. Quy mô thị trường TMĐT Việt Nam đã đạt mức tăng trưởng ấn tượng trong những năm gần đây, với sự tham gia ngày càng tích cực của các nhóm đối tượng khác nhau, đặc biệt là thế hệ trẻ (Mai Thu Hà và cộng sự, 2021). Giới trẻ Việt Nam, với đặc thù am hiểu công nghệ và có xu hướng tiêu dùng hiện đại, đã trở thành động lực chính thúc đẩy sự phát triển của ngành TMĐT nói chung và các hình thức thanh toán số nói riêng.

Song song với sự bùng nổ của TMĐT, hai xu hướng thanh toán mới đang nổi lên và thu hút sự quan tâm đặc biệt từ cả người tiêu dùng lẫn các doanh nghiệp: thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM) và mô hình mua trước trả sau (BNPL). TTKDTM, bao gồm các hình thức như chuyển khoản ngân hàng, ví điện tử, thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ, đã được Chính phủ Việt Nam khuyến khích mạnh mẽ thông qua các chính sách phát triển thanh toán số (Nguyễn Thuỳ Linh và cộng sự, 2022; Nguyễn Thị Thu Hương và cộng sự, 2021). Bên cạnh đó, mô hình BNPL cũng đang thu hút sự chú ý với lời hứa mang lại sự linh hoạt về tài chính và trải nghiệm mua sắm thuận tiện cho người tiêu dùng (Phạm Văn Tuấn và cộng sự, 2024).

Giới trẻ Việt Nam, đặc biệt là thế hệ Gen Z và Millennials, được xem là nhóm đối tượng tiên phong trong việc ứng dụng các công nghệ thanh toán mới (Phạm Thị Ngọc Anh và cộng sự, 2023). Với đặc điểm tâm lý thế hệ mong muốn trải nghiệm ngay lập tức, khả năng thích ứng cao với công nghệ và xu hướng tiêu dùng cá nhân hóa, giới trẻ đã trở thành mục tiêu chính của các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán số và các nền tảng TMĐT. Tuy nhiên, việc áp dụng những hình thức thanh toán mới này cũng đặt ra nhiều câu hỏi quan trọng về hành vi tiêu dùng, quản lý tài chính cá nhân và những tác động tiềm ẩn đối với nền kinh tế vĩ mô (Công Vũ Hà Mi & Đỗ Thị Vân Anh, 2025).

Mặc dù đã có một số nghiên cứu về thanh toán điện tử và TMĐT tại Việt Nam (Trần Phạm Huyền Trang & Nguyễn Ngọc Huyền Trân, 2021; Nguyễn Thị Hồng, 2023; Nguyễn Ngọc Phương Hồng & Lưu Minh Sang), việc tìm hiểu sâu về xu hướng kết hợp giữa TTKDTM và mô hình BNPL của giới trẻ vẫn còn hạn chế. Các nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào từng khía cạnh riêng lẻ hoặc phân tích tổng quan về thanh toán điện tử, chưa đi sâu vào mối quan hệ tương tác giữa hai xu hướng này và tác động cụ thể của chúng đối với nhóm đối tượng trẻ tuổi, tạo khoảng trống nghiên cứu cần được lấp đầy để hiểu rõ hơn về động lực, thách thức và cơ hội trong việc phát triển các dịch vụ tài chính số phù hợp với nhu cầu của thị trường Việt Nam.

Xuất phát từ thực tế trên, nghiên cứu được thực hiện nhằm làm rõ xu hướng sử dụng TTKDTM kết hợp với mô hình BNPL của giới trẻ Việt Nam trên các nền tảng TMĐT. Kết quả của nghiên cứu không chỉ có ý nghĩa học thuật trong việc làm phong phú thêm cơ sở lý thuyết về hành vi tiêu dùng số, mà còn mang lại giá trị thực tiễn cho các nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp công nghệ tài chính và các nền tảng TMĐT trong phát triển sản phẩm, dịch vụ phù hợp với xu hướng và nhu cầu của thị trường trẻ Việt Nam.

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp với trọng tâm là phân tích dữ liệu thứ cấp kết hợp dữ liệu sơ cấp bổ sung. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam về TTKDTM, báo cáo TMĐT của Bộ Công Thương và VECOM, cùng với các nghiên cứu thị trường từ Nielsen Vietnam và We Are Social về hành vi tiêu dùng số của giới trẻ. Thông tin từ các nền tảng TMĐT như Shopee, Lazada và các ví điện tử MoMo, ZaloPay cũng được tham khảo để phân tích xu hướng thanh toán. Đối với BNPL, nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ các công ty BNPL như Kredivo, FE Credit và Home Credit về đặc điểm khách hàng và quy mô hoạt động.

Dữ liệu thứ cấp được phân tích bằng phương pháp phân tích nội dung và xu hướng để xác định các mô hình phát triển trong giai đoạn 2020-2024. Phương pháp so sánh và tam giác hóa dữ liệu được áp dụng để đảm bảo độ tin cậy thông qua việc xác minh thông tin từ nhiều nguồn khác nhau. Để bổ sung cho dữ liệu thứ cấp, nghiên cứu tiến hành khảo sát trực tuyến với 210 người trẻ tuổi từ 18-35 tại các thành phố lớn.

KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN

Kết quả nghiên cứu

Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, giá trị giao dịch TTKDTM năm 2024 đã đạt mức kỷ lục trên 295 triệu tỷ đồng, tương đương gấp 25 lần GDP của cả nước, vượt xa mục tiêu đề ra ban đầu (Vietnam+, 2025). Con số này phản ánh sự thay đổi căn bản trong thói quen thanh toán của người dân Việt Nam, đặc biệt là thế hệ trẻ (Bảng 1).

Bảng 1: Tăng trưởng giao dịch TTKDTM tại Việt Nam (2021-2024)

Năm

Giá trị giao dịch (triệu tỷ VND)

Tăng trưởng (%)

Số lượng giao dịch (triệu)

Tăng trưởng số lượng (%)

2021

180

-

8.500

-

2022

220

22,2

11.200

31,8

2023

268

21,8

14.600

30,4

2024

295

10,1

16.800

15,1

Nguồn: Báo cáo Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Phân tích theo kênh thanh toán cho thấy sự bùng nổ của các hình thức thanh toán hiện đại. Số lượng giao dịch thanh toán qua kênh Internet và Mobile bình quân giai đoạn 2021-2023 lần lượt tăng trưởng ở mức 52% và 103,3%, trong khi tăng trưởng về số lượng và giá trị thanh toán qua phương thức QR Code đạt hơn 170%. Điều này cho thấy xu hướng chuyển đổi mạnh mẽ từ các hình thức thanh toán truyền thống sang số, với QR Code trở thành phương thức được ưa chuộng nhất.

Sự thay đổi thể hiện rõ qua xu hướng giảm giao dịch rút tiền mặt tại ATM. Theo thống kê của Ngân hàng Nhà nước, giao dịch rút tiền mặt tại ATM đầu năm 2024 giảm 14,15% về số lượng và 7,84% về giá trị so với cùng kỳ năm 2023, cho thấy xu hướng chuyển đổi từ thanh toán bằng tiền mặt sang các hình thức không tiền mặt đang diễn ra một cách rõ nét và bền vững.

Kết quả khảo sát 210 người trẻ tuổi từ 18-35 tại các thành phố lớn cho thấy những đặc điểm nổi bật trong hành vi thanh toán của nhóm đối tượng này. Về tần suất sử dụng, 87,6% giới trẻ sử dụng TTKDTM ít nhất một lần trong ngày, trong đó 45,2% sử dụng từ 3-5 lần/ngày và 23,8% sử dụng trên 5 lần/ngày, cho thấy TTKDTM đã trở thành thói quen hàng ngày không thể thiếu của giới trẻ Việt Nam (Bảng 2).

Bảng 2: Phân bố phương thức thanh toán ưa thích của giới trẻ (18-35 tuổi)

Phương thức thanh toán

Tỷ lệ sử dụng (%)

Mức độ ưa thích (1-5)

Ví điện tử (MoMo, ZaloPay, ViettelPay)

72,4

4,3

QR Code Banking

68,1

4,2

Internet Banking

45,7

3,8

Thẻ tín dụng/ghi nợ

34,3

3,5

Tiền mặt

28,6

2,1

Nguồn: Kết quả khảo sát của tác giả

Ví điện tử và QR Code Banking chiếm vị trí thống trị trong sở thích của giới trẻ, với tỷ lệ sử dụng lần lượt là 72,4% và 68,1%. Điều đáng chú ý là tiền mặt chỉ được 28,6% đối tượng khảo sát ưa thích, với điểm số trung bình chỉ 2,1/5, phản ánh xu hướng “phi tiền mặt hóa” rõ rệt trong thế hệ trẻ.

Kết quả khảo sát về hành vi sử dụng BNPL của giới trẻ cho thấy 64,3% đối tượng khảo sát đã từng sử dụng dịch vụ BNPL ít nhất một lần trong 12 tháng qua. Trong số này, 38,1% sử dụng thường xuyên (2-3 lần/tháng) và 26,2% sử dụng thỉnh thoảng (1 lần/2-3 tháng). Tỷ lệ này cao hơn so với các nghiên cứu tương tự được thực hiện trong giai đoạn 2021-2022, cho thấy sự gia tăng nhanh chóng trong việc chấp nhận mô hình này (Bảng 3).

Bảng 3: Hành vi sử dụng BNPL theo đặc điểm nhân khẩu học

Đặc điểm

Tỷ lệ sử dụng BNPL (%)

Giá trị giao dịch trung bình (triệu VND)

Tần suất sử dụng (lần/tháng)

Nhóm tuổi

18-22

58,7

1,8

2,1

23-27

69,2

3,2

2,8

28-32

67,8

4,5

2,3

33-35

61,4

5,1

1,9

Thu nhập

52,3

2,1

1,8

10-20 triệu

68,9

3,8

2,6

20-30 triệu

72,1

5,2

2,9

> 30 triệu

69,8

7,3

2,4

Nghề nghiệp

Sinh viên

55,2

1,6

1,9

Nhân viên văn phòng

71,3

4,2

2,7

Kinh doanh tự do

68,9

5,8

2,8

Nguồn: Kết quả khảo sát của tác giả

Theo các nhóm đặc điểm cho thấy nhóm tuổi 23-27 có tỷ lệ sử dụng BNPL cao nhất (69,2%), đây là giai đoạn mà nhiều người trẻ bắt đầu có công việc ổn định và nhu cầu tiêu dùng gia tăng. Về mặt thu nhập, các nhóm có thu nhập từ 10-30 triệu đồng/tháng thể hiện xu hướng sử dụng BNPL mạnh mẽ nhất, phù hợp với đặc điểm của nhóm khách hàng mục tiêu của các dịch vụ này.

Kết quả nghiên cứu xác định các yếu tố động lực chính thúc đẩy giới trẻ sử dụng TTKDTM kết hợp BNPL. Yếu tố “tiện lợi và nhanh chóng” được 84,3% đối tượng khảo sát đánh giá là quan trọng nhất, theo sau là “quản lý tài chính linh hoạt” (76,2%) và “không cần mang theo tiền mặt” (71,9%). Trong đó, yếu tố “theo xu hướng bạn bè và xã hội” được 58,1% người trẻ cho là có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định sử dụng của họ.

Về mặt rào cản, “lo ngại về an toàn thông tin” là mối quan tâm lớn nhất với 69,5% đối tượng khảo sát, tiếp theo là “khó kiểm soát chi tiêu” (64,8%) và “không hiểu rõ điều khoản dịch vụ” (52,4%), cho thấy mặc dù có xu hướng chấp nhận công nghệ cao, giới trẻ Việt Nam thể hiện sự thận trọng hợp lý trong việc bảo vệ quyền lợi và quản lý rủi ro tài chính cá nhân (Bảng 4).

Bảng 4: Xếp hạng các yếu tố động lực và rào cản

Yếu tố động lực

Tỷ lệ (%)

Yếu tố rào cản

Tỷ lệ (%)

Tiện lợi, nhanh chóng

84,3

Lo ngại an toàn thông tin

69,5

Quản lý tài chính linh hoạt

76,2

Khó kiểm soát chi tiêu

64,8

Không cần mang tiền mặt

71,9

Không hiểu điều khoản

52,4

Có nhiều ưu đãi, khuyến mãi

65,7

Quy trình phức tạp

41,9

Theo xu hướng xã hội

58,1

Chi phí giao dịch cao

38,6

Dễ theo dõi chi tiêu

54,8

Hạn chế về thanh toán

35,2

Nguồn: Kết quả khảo sát của tác giả

Kết quả cho thấy sự cần thiết phải cân bằng giữa việc phát triển tính năng tiện ích và đảm bảo an toàn, minh bạch trong các dịch vụ thanh toán số để thu hút và duy trì người dùng trẻ tuổi tại Việt Nam.

Thảo luận kết quả nghiên cứu

Kết quả nghiên cứu cho thấy xu hướng TTKDTM kết hợp với mô hình BNPL đã trở thành hiện tượng phổ biến trong hành vi tiêu dùng của giới trẻ Việt Nam, với tỷ lệ 64,3% đối tượng khảo sát đã sử dụng dịch vụ BNPL trong 12 tháng qua. Con số này cao hơn so với nghiên cứu của Phạm Văn Tuấn và cộng sự (2024) về thế hệ Z, cho thấy sự gia tăng nhanh chóng trong việc chấp nhận mô hình - phù hợp với dự báo tăng trưởng 29,2% của thị trường BNPL giai đoạn 2026-2029, khẳng định tính chính xác của các mô hình dự báo trước đó.

Phân tích sâu hơn về động lực sử dụng cho thấy yếu tố “tiện lợi và nhanh chóng” (84,3%) và “quản lý tài chính linh hoạt” (76,2%) là hai động lực chính, tương đồng với kết quả nghiên cứu của Phạm Thị Ngọc Anh và cộng sự (2023) về yếu tố kỳ vọng hiệu quả trong mô hình UTAUT. Tuy nhiên, nghiên cứu bổ sung thêm yếu tố “ảnh hưởng xã hội” với 58,1% giới trẻ cho rằng xu hướng bạn bè và xã hội có tác động, mở rộng hiểu biết về vai trò của chuẩn mực xã hội trong lý thuyết TPB được Công Vũ Hà Mi & Đỗ Thị Vân Anh (2025) đề cập.

Sự phân hóa rõ rệt trong hành vi sử dụng theo nhóm tuổi và thu nhập. Nhóm tuổi 23-27 có tỷ lệ sử dụng BNPL cao nhất (69,2%) với giá trị giao dịch trung bình 3,2 triệu VND, trong khi nhóm thu nhập 20-30 triệu đồng/tháng thể hiện xu hướng sử dụng tích cực nhất (72,1%). Kết quả bổ sung cho nghiên cứu của Nguyễn Thị Hồng (2023) về đặc điểm nhân khẩu học trong thanh toán điện tử, đồng thời làm rõ mối quan hệ giữa giai đoạn cuộc đời và khả năng tài chính với quyết định sử dụng dịch vụ BNPL.

Về mặt rào cản, nghiên cứu xác định “lo ngại về an toàn thông tin” (69,5%) và “khó kiểm soát chi tiêu” (64,8%) là hai thách thức lớn nhất, phù hợp với phát hiện của Nguyễn Thuỳ Linh và cộng sự (2022) về tầm quan trọng của yếu tố an toàn và bảo mật trong thanh toán điện tử, cho thấy mặc dù có xu hướng chấp nhận công nghệ cao, giới trẻ Việt Nam thể hiện sự thận trọng hợp lý trong việc quản lý rủi ro tài chính, bổ sung thêm chiều sâu cho yếu tố “nhận thức kiểm soát hành vi” trong khung lý thuyết TPB.

Nghiên cứu làm rõ mối quan hệ tương tác giữa TTKDTM và mô hình BNPL, với ví điện tử (72,4%) và QR Code Banking (68,1%) trở thành các kênh chính hỗ trợ giao dịch BNPL, mở rộng hiểu biết về tính tương thích (Compatibility) trong lý thuyết DOI, cho thấy sự hội tụ giữa các đổi mới công nghệ tạo ra hiệu ứng tăng cường lẫn nhau. Kết quả góp phần làm phong phú thêm khung lý thuyết tích hợp về chấp nhận công nghệ thanh toán trong bối cảnh Việt Nam, đồng thời cung cấp cơ sở thực nghiệm để hiểu rõ hơn về động lực và thách thức trong phát triển hệ sinh thái thanh toán số phù hợp với đặc điểm văn hóa và kinh tế xã hội của thị trường trong nước.

KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ GIẢI PHÁP

Nghiên cứu đã làm rõ xu hướng BNPL kết hợp với TTKDTM đang trở thành hiện tượng phổ biến trong hành vi tiêu dùng của giới trẻ Việt Nam. Kết quả phân tích cho thấy giá trị giao dịch TTKDTM năm 2024 đạt 295 triệu tỷ đồng, tăng gấp 25 lần so với GDP, trong khi thị trường BNPL dự kiến đạt 6,89 tỷ USD vào năm 2029 với tốc độ tăng trưởng kép 29,2%, phản ánh sự chuyển đổi căn bản trong thói quen thanh toán của người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ với 64,3% đã sử dụng dịch vụ BNPL trong 12 tháng qua.

Các yếu tố động lực chính thúc đẩy xu hướng này bao gồm tính tiện lợi và nhanh chóng (84,3%), khả năng quản lý tài chính linh hoạt (76,2%), và ảnh hưởng từ xu hướng xã hội (58,1%). Trong khi đó, các rào cản chủ yếu tập trung vào lo ngại về an toàn thông tin (69,5%) và khó kiểm soát chi tiêu (64,8%). Ví điện tử và QR Code Banking đã trở thành kênh thanh toán ưu việt với tỷ lệ sử dụng lần lượt là 72,4% và 68,1%, cho thấy sự hội tụ mạnh mẽ giữa các công nghệ thanh toán hiện đại. Nhóm tuổi 23-27 và nhóm thu nhập 20-30 triệu đồng/tháng thể hiện xu hướng sử dụng tích cực nhất, phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa giai đoạn cuộc đời, khả năng tài chính và quyết định áp dụng công nghệ mới.

Dựa trên các phát hiện nghiên cứu, một số khuyến nghị giải pháp được đề xuất cho các nhóm đối tượng liên quan.

Đối với các nhà hoạch định chính sách, cần xây dựng khung pháp lý toàn diện cho dịch vụ BNPL với các quy định rõ ràng về bảo vệ người tiêu dùng, minh bạch thông tin và quản lý rủi ro tín dụng. Phát triển các chương trình giáo dục tài chính số cho giới trẻ cần được ưu tiên để nâng cao nhận thức về quản lý chi tiêu và sử dụng dịch vụ tài chính một cách có trách nhiệm. Đồng thời, tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghệ và an ninh mạng để đảm bảo môi trường thanh toán số an toàn và tin cậy.

Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ thanh toán và BNPL tập trung vào nâng cao trải nghiệm người dùng thông qua giao diện đơn giản, quy trình thanh toán nhanh chóng và tích hợp liền mạch giữa các nền tảng. Đầu tư vào công nghệ bảo mật tiên tiến và xây dựng hệ thống xác thực đa lớp là cần thiết để giải quyết mối quan ngại về an toàn thông tin. Các doanh nghiệp phát triển các công cụ quản lý tài chính thông minh giúp người dùng theo dõi và kiểm soát chi tiêu hiệu quả, đồng thời xây dựng chương trình giáo dục khách hàng về sử dụng dịch vụ BNPL có trách nhiệm.

Đối với các nền tảng TMĐT, việc tích hợp đa dạng các phương thức TTKDTM và dịch vụ BNPL là cần thiết để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng trẻ. Phát triển các tính năng cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm dựa trên hành vi và sở thích của từng nhóm khách hàng, đồng thời xây dựng hệ thống chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp để hỗ trợ giải quyết các vấn đề phát sinh. Việc hợp tác chặt chẽ với các nhà cung cấp dịch vụ tài chính để cung cấp gói giải pháp thanh toán tích hợp tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Công Vũ Hà Mi, Đỗ Thị Vân Anh (2025). Nghiên cứu yếu tố ảnh hưởng tới lựa chọn phương thức thanh toán khi mua hàng trên nền tảng bán hàng trực tuyến–trường hợp người tiêu dùng tại thành phố Hà Nội. Tạp chí điện tử Khoa học và Công nghệ Giao thông, 88-101.

2. Mai Thu Hà, Lê Thị Thu Thuỷ, Hà Châu Anh, Nguyễn Anh Thư, Mạc Thị Ngọc Diệp. (2021). Sự phát triển của thương mại xã hội tại Việt Nam. Tạp chí Quản lý Kinh tế Quốc tế, (141), 143-160.

3. Nguyễn Ngọc Phương Hồng & Lưu Minh Sang. Xây dựng xã hội không dùng tiền mặt: kinh nghiệm của Trung Quốc và gợi mở cho Việt Nam. Tạp chí Khoa học xã hội Việt Nam.

4. Nguyễn Thị Hồng (2023). Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thanh toán điện tử của người tiêu dùng trung niên tại Việt Nam. Bản B của Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam, 65(10).

5. Nguyễn Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Phương Hiệp (2021). Thanh toán điện tử trong bối cảnh chuyển đổi số tại Việt Nam. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Mở Hà Nội.

6. Nguyễn Thuỳ Linh, Trần Ngọc Anh, Nguyễn Thị Quý (2022). Thực trạng và giải pháp phát triển thanh toán không dùng tiền mặt trong xu hướng nền kinh tế số tại Việt Nam. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Mở Hà Nội.

7. Phạm Thị Ngọc Anh, Đặng Thị Thùy Linh, Đỗ Ngọc Diệp, Trần Hoàng Mai (2023). Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thanh toán trực tuyến trên sàn thương mại điện tử của thế hệ Gen Z trên địa bàn Thành phố Hà Nội. Tạp chí Khoa học & Đào tạo Ngân hàng số, 255, 26-39.

8. Phạm Văn Tuấn, Nguyễn Thị Phương Trâm, Vũ Mai Chi, Nguyễn Thị Hảo, Nguyễn Khánh Linh, Nguyễn Phan Dung Anh (2024). Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua trước trả sau đối với hình thức thanh toán trực tuyến của thế hệ Z. Tạp chí Phát triển và hội nhập, 78, 10-18.

9. Trần Phạm Huyền Trang, Nguyễn Ngọc Huyền Trân (2021). Thanh toán điện tử tại Việt Nam: Thực trạng và một số giải pháp. Nhà xuất bản Lao động.

Ngày nhận bài: 30/7/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 15/8/2025; Ngày duyệt xuất bản: 27/8/2025