NCS ThS. Phan Nguyên Nhung
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
PGS, TS. Phạm Trung Lương
Viện Nghiên cứu phát triển du lịch
PGS, TS. Nguyễn Hoàng Phương
Học viện Chính trị Khu vực II
Tóm tắt
TP. Hồ Chí Minh, trung tâm du lịch hàng đầu của Việt Nam, đang đối mặt với những thách thức cấp bách trong phát triển du lịch bền vững, đặc biệt là tình trạng quá tải đô thị và biến đổi khí hậu. Nghiên cứu đề xuất một mô hình lý thuyết toàn diện cho phát triển du lịch đô thị bền vững dựa trên việc tích hợp 3 lý thuyết nền tảng là: Lý thuyết Bền vững, Lý thuyết Các bên liên quan và Lý thuyết Hành vi có kế hoạch, qua đó làm rõ mối quan hệ động giữa các yếu tố độc lập, biến trung gian và kết quả cuối cùng về kinh tế, xã hội và môi trường.
Từ khóa: Du lịch đô thị bền vững, du lịch bền vững, quá tải du lịch, khoảng trống thực thi, năng lực phục hồi, sự đồng cảm, TP. Hồ Chí Minh
Summary
Ho Chi Minh City, as Viet Nam’s leading tourism center, is confronting urgent challenges in sustainable tourism development, particularly urban congestion and climate change. This study proposes a comprehensive theoretical model for sustainable urban tourism development by integrating three foundational theories: Sustainability Theory, Stakeholder Theory, and Planned Behavior Theory. The model elucidates the dynamic relationships among independent factors, mediating variables, and ultimate outcomes across economic, social, and environmental dimensions.
Keywords: Sustainable urban tourism, sustainable tourism, tourism congestion, implementation gap, resilience, empathy, Ho Chi Minh City
ĐẶT VẤN ĐỀ
TP. Hồ Chí Minh từ lâu đã khẳng định vị thế là trung tâm kinh tế, văn hóa và là đầu tàu du lịch lớn nhất của Việt Nam. Với vai trò là cửa ngõ quốc tế quan trọng, Thành phố đón nhận một lượng lớn du khách, đóng góp đáng kể vào sự phát triển kinh tế - xã hội của cả vùng và quốc gia. Trước đại dịch COVID-19, TP. Hồ Chí Minh đã đón trên 7 triệu lượt khách quốc tế mỗi năm; đóng góp tới 22% vào GDP quốc gia. Trong Chiến lược phát triển du lịch quốc gia, TP. Hồ Chí Minh luôn được xác định là một trung tâm du lịch hàng đầu, có vai trò điều phối và lan tỏa đến các vùng lân cận. Tuy nhiên, sự tăng trưởng nhanh chóng của ngành Du lịch, đặc biệt trong bối cảnh một siêu đô thị với mật độ dân số cao, đã và đang tạo ra những thách thức nghiêm trọng, đặt ra câu hỏi cấp thiết về tính bền vững của mô hình phát triển hiện tại.
Đối với bối cảnh TP. Hồ Chí Minh, mặc dù du lịch có vai trò rất quan trọng, nhưng các nghiên cứu mang tính hệ thống về những yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của ngành Du lịch tại đây vẫn còn hạn chế. Các nghiên cứu hiện có thường tập trung vào các khía cạnh riêng lẻ như tác động môi trường, sự tham gia của cộng đồng hoặc các chính sách quản lý nhà nước, nhưng chưa xây dựng được một mô hình tổng thể có khả năng lý giải mối quan hệ tương tác phức tạp giữa các yếu tố này. Việc thiếu một khung lý thuyết toàn diện, đặc thù cho một siêu đô thị như TP. Hồ Chí Minh, đã hạn chế khả năng chẩn đoán các vấn đề một cách hệ thống và đề xuất các giải pháp đồng bộ.
Vì vậy, nghiên cứu đặt mục tiêu xây dựng một mô hình nghiên cứu lý thuyết toàn diện nhằm xác định và phân tích các yếu tố then chốt cũng như mối quan hệ nhân quả giữa chúng trong việc thúc đẩy phát triển du lịch bền vững tại TP. Hồ Chí Minh. Để đạt được mục tiêu này, nghiên cứu tập trung trả lời 2 câu hỏi chính: (1) Đâu là những yếu tố cốt lõi thuộc các nhóm chính sách, hạ tầng, môi trường và văn hóa - xã hội tác động đến sự phát triển du lịch bền vững tại TP. Hồ Chí Minh?; (2) Các yếu tố này tương tác với nhau như thế nào trong một mô hình cấu trúc tổng thể? Thông qua việc đề xuất một mô hình lý thuyết có khả năng kiểm định thực nghiệm, nghiên cứu kỳ vọng sẽ đóng góp một công cụ khoa học hữu ích, giúp các nhà hoạch định chính sách, các doanh nghiệp và cộng đồng tại TP. Hồ Chí Minh có một cái nhìn hệ thống hơn, từ đó đưa ra các quyết sách và hành động hiệu quả hơn nhằm hướng tới một ngành du lịch không chỉ tăng trưởng về kinh tế mà còn bền vững về môi trường, công bằng về xã hội và có năng lực phục hồi cao trước những biến động trong tương lai.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Du lịch đô thị bền vững: Từ khái niệm đến những thách thức đương đại
Lý thuyết Bền vững, được định nghĩa kinh điển bởi Ủy ban Brundtland là “sự phát triển đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai”, đã được ngành du lịch tiếp nhận và cụ thể hóa (Boom, S., Weijschede và cộng sự, 2021). Tại Việt Nam, khái niệm này đã được luật hóa trong Luật Du lịch 2017, nhấn mạnh sự phát triển du lịch phải “đáp ứng đồng thời các yêu cầu về kinh tế - xã hội và môi trường, bảo đảm hài hòa lợi ích của các chủ thể tham gia” (Lưu Thị Thu Thủy, 2020). Theo đó, phát triển du lịch bền vững không chỉ đơn thuần là tăng trưởng kinh tế, mà là một quá trình phức hợp nhằm đạt được sự cân bằng giữa 3 trụ cột cốt lõi: Kinh tế, Xã hội và Môi trường. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây cho thấy mô hình 3 trụ cột truyền thống là chưa đủ để nắm bắt sự phức tạp trong quản trị. Một nghiên cứu điển hình tại Huế đã đề xuất áp dụng Khung Bốn Lĩnh vực (Four Sphere Framework), bổ sung thêm trụ cột "Thể chế/Chính trị" (Institutional/Political) để bao hàm các yếu tố về quản trị, quy tắc và giải quyết xung đột (Bhati và cộng sự, 2021). Trụ cột thứ tư này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh Việt Nam, nơi các chính sách và năng lực quản lý của nhà nước đóng vai trò then chốt.
Trong bối cảnh đô thị, những thách thức của du lịch bền vững càng trở nên gay gắt hơn. Nghiên cứu tại 13 thành phố châu Âu chỉ ra rằng, “overtourism” không chỉ đơn thuần là do “quá nhiều du khách”, mà là kết quả của sự cạnh tranh không gian và tài nguyên giữa nhiều nhóm người, bao gồm cả người dân và người đến làm việc hàng ngày (Koens và cộng sự, 2018). Vấn đề này đặc biệt đáng báo động khi một nghiên cứu tại Hong Kong (Trung Quốc) đã chứng minh sự tồn tại của “Hiệu ứng độ trễ” (Hysteresis Effect), theo đó những tác động tiêu cực lên mối quan hệ giữa du khách và người dân có thể trở nên vĩnh viễn và không thể đảo ngược, ngay cả khi nguyên nhân ban đầu đã được loại bỏ (Cheung và cộng sự, 2019). Tại Việt Nam, nhiều nghiên cứu cũng chỉ ra những vấn đề tương tự; một đánh giá tại Đà Lạt cho thấy trụ cột môi trường đạt điểm bền vững rất thấp (chỉ 0,35/1), phản ánh tình trạng đáng lo ngại về quản lý ô nhiễm và quá tải hạ tầng (Trương Thị Lan Hương và cộng sự, 2024). Những thách thức này đòi hỏi một cách tiếp cận không chỉ hướng tới sự "bền vững" tĩnh tại, mà cần xây dựng "năng lực phục hồi" (resilience) - khả năng của hệ thống du lịch có thể chống chịu và thích ứng với các cú sốc như dịch bệnh hay biến đổi khí hậu.
Các bên liên quan trong du lịch bền vững đô thị: Sự phức tạp của các "thế giới quan"
Lý thuyết Các bên liên quan (Stakeholder Theory) khẳng định,g để đạt được mục tiêu bền vững, cần có sự tham gia, hợp tác và dung hòa lợi ích của tất cả các chủ thể chính: chính quyền, doanh nghiệp, cộng đồng và du khách (Timur và cộng sự, 2009). Tuy nhiên, việc tạo ra sự đồng thuận là vô cùng khó khăn. Một nghiên cứu đột phá sử dụng phương pháp Q-sort đã chỉ ra rằng không thể đơn giản hóa các bên liên quan theo nhóm vai trò, bởi trong nội bộ mỗi nhóm lại tồn tại những "thế giới quan" (worldviews) rất khác nhau về du lịch (Boom, S., Weijschede và cộng sự, 2021). Nghiên cứu này đã xác định 5 thế giới quan chính: xem du lịch là nguyên nhân của khủng hoảng, là một ngành có thể quản lý, là thứ cần giải pháp công nghệ, cần sự lãnh đạo mạnh mẽ hoặc là một động lực cho sự tốt đẹp. Sự đa dạng này lý giải tại sao việc tìm kiếm một chiến lược chung thường đi vào bế tắc.
Trong số các bên liên quan, vai trò của cộng đồng địa phương luôn được nhấn mạnh là yếu tố then chốt. Các nghiên cứu tại Việt Nam đã hệ thống hóa sự tham gia của cộng đồng thành 3 cấp độ rõ ràng: thụ động (chỉ là đối tượng tham quan), tham gia (cung cấp một số dịch vụ) và chủ động (là chủ thể tổ chức và quản lý) (Phạm Trung Lương, 2018). Việc nâng cao mức độ tham gia của cộng đồng lên cấp độ chủ động được xem là điều kiện tiên quyết để đảm bảo lợi ích được chia sẻ công bằng và các giá trị văn hóa bản địa được bảo tồn. Hơn nữa, một nghiên cứu định lượng thực hiện ngay tại TP. Hồ Chí Minh đã giới thiệu một khái niệm tâm lý - xã hội sâu sắc hơn là "Sự đồng cảm" (Emotional Solidarity) (Nguyen và cộng sự, 2020). Khái niệm này bao gồm các thành tố như sự gần gũi tình cảm, thái độ chào đón và sự thấu hiểu giữa người dân và du khách, đã được chứng minh là có tác động tích cực và trực tiếp đến sự ủng hộ của người dân đối với du lịch bền vững. Điều này cho thấy, để có được sự hợp tác thực chất, việc xây dựng mối quan hệ tình cảm tích cực giữa các bên là vô cùng quan trọng.
Cơ chế hình thành hành vi bền vững: Vận dụng Lý thuyết Hành vi có kế hoạch
Để hiểu và tác động đến hành vi của các bên liên quan, Lý thuyết Hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior - TPB) của Ajzen cung cấp một khung phân tích vi mô mạnh mẽ (Ajzen, 2020). TPB cho rằng, ý định (intention) thực hiện một hành vi là yếu tố dự báo tốt nhất cho hành vi đó và ý định này được quyết định bởi 3 yếu tố chính: Thái độ (Attitude) đối với hành vi; Chuẩn mực chủ quan (Subjective Norm), tức là áp lực xã hội từ những người xung quanh; và Nhận thức kiểm soát hành vi (Perceived Behavioral Control - PBC), tức là niềm tin vào khả năng thực hiện hành vi của bản thân. Lý thuyết này đặc biệt phù hợp để nghiên cứu du lịch bền vững vì các hành vi liên quan (ví dụ: doanh nghiệp áp dụng công nghệ xanh, du khách bỏ rác đúng nơi quy định, cộng đồng tham gia giám sát) không hoàn toàn phụ thuộc vào ý chí mà còn bị chi phối bởi các điều kiện bên ngoài như chính sách, nguồn lực và kỹ năng.
Sự phù hợp của TPB trong bối cảnh Việt Nam đã được chứng minh qua một nghiên cứu về hành vi của du khách nội địa. Nghiên cứu này không chỉ áp dụng thành công mô hình TPB gốc mà còn mở rộng nó bằng cách đưa thêm 2 biến số mới là Sự thuận tiện (Convenience) và Sự giám sát (Supervision), cho thấy tiềm năng điều chỉnh lý thuyết cho phù hợp với đặc thù văn hóa và xã hội địa phương (Vũ An Dân và cộng sự, 2024). Nghiên cứu của Ajzen (2020) cũng nhấn mạnh, không có một bộ câu hỏi TPB tiêu chuẩn nào, mà các nhà nghiên cứu cần phải thực hiện nghiên cứu định tính ban đầu để khám phá ra những "niềm tin thực tế" (salient beliefs) trong bối cảnh cụ thể trước khi xây dựng thang đo định lượng. Điều này hoàn toàn ủng hộ cho việc áp dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp trong nghiên cứu này.
MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU ĐỀ XUẤT VÀ CÁC GIẢ THUYẾT
Mô hình nghiên cứu đề xuất
Mô hình nghiên cứu (Hình) được đề xuất dựa trên sự tích hợp 3 lý thuyết nền tảng. Lý thuyết Bền vững cung cấp khung cấu trúc cho các biến kết quả cuối cùng, nhấn mạnh sự cần thiết phải đạt được sự hài hòa giữa 3 trụ cột Kinh tế - Xã hội - Môi trường. Lý thuyết Các bên liên quan lý giải cho sự xuất hiện và vai trò của các biến trung gian, khẳng định rằng sự phát triển bền vững chỉ có thể đạt được thông qua sự hợp tác và tương tác hiệu quả giữa các chủ thể. Cuối cùng, lý thuyết Hành vi có kế hoạch cung cấp cơ chế vi mô, giải thích cách thức các yếu tố nền tảng (như chính sách, năng lực quản lý) và các yếu tố tâm lý - xã hội hình thành nên ý định và hành vi bền vững của các bên liên quan.
Hình: Mô hình nghiên cứu đề xuất về phát triển du lịch bền vững tại TP. Hồ Chí Minh
![]() |
Nguồn: Nhóm tác giả đề xuất, 2025 |
Diễn giải các biến số và phát triển giả thuyết nghiên cứu
Mô hình bao gồm các nhóm biến có mối quan hệ tương tác với nhau, được diễn giải và cụ thể hóa thành các giả thuyết nghiên cứu như sau:
Nhóm biến độc lập (Yếu tố nền tảng): Đây là những yếu tố mang tính vĩ mô, tạo ra bối cảnh, điều kiện và áp lực cho toàn bộ hệ thống du lịch đô thị. Chúng bao gồm: Nhận thức về du lịch bền vững, Chính sách vĩ mô, Năng lực quản lý của chính quyền, Hạ tầng đô thị và tác động của Biến đổi khí hậu. Các chính sách vĩ mô và năng lực quản lý hiệu quả được xem là tiền đề để tạo ra một môi trường thể chế thuận lợi, khuyến khích các thực hành bền vững. Thực trạng quản lý nhà nước tại TP. Hồ Chí Minh cho thấy vẫn còn những "điểm nghẽn" về quy hoạch và phối hợp liên ngành (Phạm Trung Lương, 2018), do đó, việc cải thiện các yếu tố này được kỳ vọng sẽ tạo ra tác động lan tỏa tích cực. Từ đó, nhóm tác giả đưa ra giả thuyết:
H1: Các yếu tố nền tảng (Nhận thức về du lịch bền vững, Chính sách vĩ mô, Năng lực quản lý, Hạ tầng đô thị, Biến đổi khí hậu) có tác động tích cực đến các yếu tố hành vi của các bên liên quan (biến trung gian).
Nhóm biến trung gian (Yếu tố hành vi và hoạt động): Các yếu tố này đóng vai trò chuyển hóa, biến các tác động vĩ mô thành những hành động cụ thể, bao gồm: Sự tham gia của cộng đồng, Thực hành bền vững của doanh nghiệp, Hành vi bền vững của du khách và sự hình thành Đô thị xanh - thông minh. Lý thuyết Các bên liên quan cho rằng, sự tham gia hiệu quả của cộng đồng là nền tảng của du lịch bền vững. Một nghiên cứu tại TP. Hồ Chí Minh đã chứng minh bằng mô hình định lượng rằng Sự hợp tác giữa các bên và Sự đồng cảm giữa người dân và du khách là 2 yếu tố có tác động tích cực và trực tiếp đến sự ủng hộ du lịch bền vững của người dân (Nguyen và cộng sự, 2020). Do đó, nhóm nghiên cứu tích hợp Sự đồng cảm như một biến trung gian quan trọng trong mô hình này. Các hành vi này khi được thực hiện đồng bộ sẽ trực tiếp góp phần tạo nên một môi trường du lịch bền vững. Từ đó, nhóm tác giả đưa ra giả thuyết:
H2: Các yếu tố hành vi và hoạt động (Sự tham gia của cộng đồng, Thực hành của doanh nghiệp, Hành vi của du khách, Đô thị xanh - thông minh, Sự đồng cảm) có tác động tích cực đến Sự phát triển du lịch đô thị bền vững.
Biến phụ thuộc và Biến kết quả: Biến phụ thuộc trung tâm là Sự phát triển du lịch đô thị bền vững, thể hiện mục tiêu tổng thể của mô hình. Đây là một khái niệm đa chiều, được đo lường thông qua sự hài lòng của các bên và mức độ đạt được các nguyên tắc bền vững. Khi mục tiêu này được thực hiện, nó sẽ tạo ra các kết quả cụ thể trên 3 trụ cột, được xem là các biến kết quả: Lợi ích kinh tế (tăng trưởng doanh thu, việc làm), Lợi ích xã hội (nâng cao chất lượng sống, bảo tồn văn hóa) và Cải thiện môi trường (giảm ô nhiễm, bảo vệ tài nguyên). Nghiên cứu tại Huế đã chỉ ra sự mâu thuẫn khi ngành du lịch thường ưu tiên các mục tiêu Kinh tế và Trải nghiệm, trong khi các mục tiêu về Xã hội và Môi trường lại bị xem nhẹ. Mô hình này cho rằng, sự phát triển bền vững thực sự sẽ dẫn đến kết quả hài hòa trên cả 3 phương diện. Do đó, nhóm tác giả đưa ra giả thuyết:
H3: Sự phát triển du lịch đô thị bền vững có tác động tích cực và đồng thời đến các kết quả về Kinh tế, Xã hội và Môi trường.
Ngoài ra, mô hình cũng thừa nhận vai trò của Biến đổi khí hậu và Năng lực thích ứng như những yếu tố ngoại sinh và nội sinh quan trọng. Biến đổi khí hậu tạo ra áp lực và rủi ro, trong khi Năng lực thích ứng (hay năng lực phục hồi - resilience) là khả năng của hệ thống ứng phó với những áp lực đó. Từ đó, nhóm tác giả đưa ra giả thuyết:
H4: Mức độ tác động tiêu cực của Biến đổi khí hậu càng cao thì yêu cầu đối với Năng lực thích ứng và các hành vi bền vững càng lớn.
Mô hình nghiên cứu này, với cấu trúc đa tầng và các giả thuyết được xây dựng dựa trên sự tổng hợp lý thuyết và bằng chứng thực chứng, sẽ cung cấp một khung phân tích toàn diện để hiểu rõ hơn về các động lực và rào cản trong quá trình phát triển du lịch bền vững tại một siêu đô thị phức tạp như TP. Hồ Chí Minh.
KẾT LUẬN
Nghiên cứu đã đạt được mục tiêu đề ra là xây dựng một mô hình lý thuyết toàn diện và có hệ thống nhằm giải thích các yếu tố cấu thành nên sự phát triển du lịch đô thị bền vững tại TP. Hồ Chí Minh. Bằng cách tích hợp 3 dòng lý thuyết chính - Lý thuyết Bền vững, Lý thuyết Các bên liên quan và Lý thuyết Hành vi có Kế hoạch - mô hình đề xuất đã vượt qua cách tiếp cận đơn ngành, cung cấp một lăng kính đa chiều để nhìn nhận du lịch đô thị không chỉ như một hoạt động kinh tế, mà là một hệ thống kinh tế - xã hội phức hợp. Đóng góp cốt lõi của nghiên cứu là việc xác định và hệ thống hóa các mối quan hệ nhân quả, từ các yếu tố nền tảng vĩ mô như chính sách và hạ tầng, đến các yếu tố hành vi vi mô như sự tham gia của cộng đồng và sự đồng cảm, qua đó làm rõ cơ chế dẫn đến sự phát triển bền vững. Mô hình này không chỉ giúp lý giải "khoảng trống thực thi" đang tồn tại giữa định hướng và hành động, mà còn nhấn mạnh sự cần thiết phải hướng tới xây dựng "năng lực phục hồi" (resilience) cho hệ thống du lịch thành phố trước các thách thức đương đại như quá tải đô thị và biến đổi khí hậu.
Tài liệu tham khảo:
1. Ajzen, I. (2020). The theory of planned behavior: Frequently asked questions. Human Behavior and Emerging Technologies, 2(4), 1-11.
2. Bhati, A. S., Nguyen, T. H., Goswami, A., and Kamble, Z. (2021). Sustainable Tourism Development in Vietnam: A case of Hue. Asia-Pacific Journal of Innovation in Hospitality and Tourism, 10(2), 79-94.
3. Boom, S., Weijschede, J., Melissen, F., Koens, K., and Mayer, I. (2021). Identifying stakeholder perspectives and worldviews on sustainable urban tourism development using a Q-sort methodology. Current Issues in Tourism, 24(4), 520-535.
4. Cheung, K. S., and Li, L.-H. (2019). Understanding visitor-resident relations in overtourism: developing resilience for sustainable tourism. Journal of Sustainable Tourism, 27(8), 1197-1216.
5. Koens, K., Postma, A., and Papp, B. (2018). Is Overtourism Overused? Understanding the Impact of Tourism in a City Context. Sustainability, 10(12).
6. Nguyen, H. N. P., and Nguyen, H. M. (2020). The importance of collaboration and emotional solidarity in residents' support for sustainable urban tourism: case study Ho Chi Minh City. Journal of Sustainable Tourism, DOI: 10.1080/09669582.2020.1831520.
7. Lưu Thị Thu Thủy (2020). Phát triển du lịch bền vững ở Việt Nam hiện nay: Vấn đề và giải pháp. Tạp chí Thông tin Khoa học xã hội, số 10.
8. Phạm Trung Lương (2018). Mô hình phát triển du lịch bền vững với sự tham gia của cộng đồng. Hội nghị Khoa học Công nghệ trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh (HUTECH), TP. Hồ Chí Minh, ngày 20/7/2018.
9. Timur, S., and Getz, D. (2009). Sustainable Tourism Development: How Do Destination Stakeholders Perceive Sustainable Urban Tourism? Sustainable Development, 17, 220-232.
10. Trương Thị Lan Hương và Trần Huyền Trang (2024). Đánh giá du lịch đô thị bền vững - Nghiên cứu trường hợp thành phố Đà Lạt. https://www.quanlynhanuoc.vn/2024/12/05/danh-gia-du-lich-do-thi-ben-vung-nghien-cuu-truong-hop-thanh-pho-da-lat/.
11. Vũ An Dân, Bùi Hà Linh và Mai Thị Hoài Thu (2024). Khám phá những yếu tố ảnh hưởng tới ý định thực hiện hành vi có tác động tới sự bền vững về mặt xã hội của du khách nội địa. Tạp chí Quản lý và Kinh tế quốc tế, số 161 (01), 85-106.
Ngày nhận bài: 22/7/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 25/8/2025; Ngày duyệt đăng: 28/8/2025 |