ThS. Lê Nguyễn Linh Giang
Trường Đại học Thủ Dầu Một
Email: gianglnl@tdmu.edu.vn
Tóm tắt
Trong quá trình chuyển đổi xanh và phát triển bền vững tại Việt Nam, kế toán môi trường đóng vai trò ngày càng quan trọng. Qua việc ghi nhận, đo lường và công bố thông tin liên quan đến chi phí môi trường, rủi ro sinh thái và hiệu quả sử dụng tài nguyên, kế toán môi trường giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất môi trường, đáp ứng yêu cầu công bố chuẩn mực môi trường - xã hội - quản trị (ESG) và định giá tài nguyên. Nghiên cứu này tập trung phân tích vai trò của kế toán môi trường và mối liên hệ trong phát triển bền vững. Từ đó, tác giả đề xuất một số hàm ý chính sách nhằm thúc đẩy việc áp dụng kế toán môi trường một cách rộng rãi và hiệu quả, góp phần hiện thực hóa các mục tiêu phát triển xanh và bền vững của quốc gia.
Từ khóa: ESG, kế toán môi trường, kinh tế xanh, phát triển bền vững
Summary
In Viet Nam's transition toward a green economy and sustainable development, environmental accounting plays an increasingly vital role. By recording, measuring, and disclosing information related to environmental costs, ecological risks, and resource efficiency, environmental accounting helps enterprises improve environmental performance, meet environmental–social–governance (ESG) disclosure requirements, and support resource valuation. This study focuses on analyzing the role of environmental accounting and its connection to sustainable development. Based on the findings, the author proposes several policy implications to promote the widespread and effective adoption of environmental accounting, thereby contributing to the realization of national green and sustainable development goals.
Keywords: ESG, environmental accounting, green economy, sustainable development
GIỚI THIỆU
Trong những năm gần đây, khi biến đổi khí hậu toàn cầu tiếp tục ảnh hưởng đến các nền kinh tế và chất lượng cuộc sống, các vấn đề môi trường ngày càng trở nên quan trọng. Việt Nam là quốc gia đang phát triển chịu ảnh hưởng đáng kể bởi những thay đổi này, phải đối mặt với những thách thức lớn trong việc cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế với phát triển bền vững (PTBV) về môi trường. Cùng với đó, chiến lược phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2021-2030 nhấn mạnh yêu cầu tăng trưởng xanh, giảm phát thải ròng và khai thác hợp lý tài nguyên thiên nhiên. Trong bối cảnh đó, kế toán môi trường (KTMT) được xem như một công cụ cần thiết để phản ánh chi phí và giá trị liên quan đến yếu tố môi trường trong quá trình sản xuất và tiêu dùng. KTMT giúp các doanh nghiệp quản lý và kiểm soát chi phí hiệu quả hơn đồng thời nâng cao hiệu suất môi trường và khả năng cạnh tranh (Dinh và cộng sự, 2022; Nguyen và cộng sự, 2017). Mặc dù được đề cập trong nhiều nghiên cứu học thuật và khuyến nghị chính sách, nhưng việc triển khai KTMT trong thực tiễn tại Việt Nam vẫn còn hạn chế. Nguyên nhân chủ yếu là do thiếu khung pháp lý cụ thể, năng lực thực hiện chưa đồng đều giữa các doanh nghiệp, chưa có hướng dẫn kỹ thuật thống nhất. Trong khi đó, PTBV không thể đạt được nếu các chi phí và rủi ro môi trường tiếp tục bị bỏ qua trong hệ thống kế toán tài chính truyền thống. Vì vậy, cần nhìn nhận lại vai trò của KTMT trong hỗ trợ doanh nghiệp, nhà nước thực thi các mục tiêu PTBV một cách thực chất. Nghiên cứu này tập trung phân tích vai trò của KTMT trong bối cảnh Việt Nam đang chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng xanh, từ đó đề xuất các giải pháp thúc đẩy ứng dụng hiệu quả công cụ này trong giai đoạn tới.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
KTMT là lĩnh vực kết hợp giữa kế toán tài chính, kế toán quản trị và quản lý môi trường, nhằm đo lường các tác động môi trường gắn liền với hoạt động sản xuất kinh doanh. Theo Burritt và cộng sự (2002) và Schaltergger & Burritt (2000), KTMT là một nhánh của kế toán tập trung vào việc thu thập, phân tích, báo cáo các chi phí và lợi ích liên quan đến hoạt động bảo vệ môi trường cũng như PTBV. KTMT bao gồm việc đo lường và báo cáo các tác động môi trường của hoạt động kinh doanh, từ đó giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định tài chính và quản lý nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Các khái niệm chính trong KTMT bao gồm:
Kế toán chi phí môi trường (Environmental Cost Accounting): Xác định và phân bổ các chi phí liên quan đến việc ngăn ngừa, kiểm soát và xử lý các tác động môi trường.
Kế toán quản trị môi trường (Environmental Management Accounting): Tích hợp các yếu tố môi trường vào quá trình ra quyết định quản lý nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm thiểu tác động môi trường.
Kế toán tài chính môi trường (Environmental Financial Accounting): Báo cáo và công bố những thông tin tài chính liên quan đến các khoản đầu tư và chi phí bảo vệ môi trường trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
Kế toán chi phí vòng đời (Life Cycle Costing): Đánh giá chi phí và lợi ích của sản phẩm hoặc dịch vụ trong suốt vòng đời của nó, bao gồm cả các giai đoạn sản xuất, sử dụng, và thải bỏ.
Liên hợp quốc đã phát triển Hệ thống Kế toán môi trường - kinh tế (SEEA) như khuôn khổ thống kê tích hợp giữa kinh tế và môi trường, tương thích với Hệ thống Tài khoản quốc gia (SNA). SEEA cho phép đo lường cả đóng góp của môi trường vào nền kinh tế và các tác động qua lại giữa hoạt động kinh tế và tài nguyên thiên nhiên. Đây là nền tảng dữ liệu cho việc xây dựng các chính sách như thuế carbon, tín chỉ phát thải và quản trị tài nguyên hiệu quả.
VAI TRÒ CỦA KẾ TOÁN MÔI TRƯỜNG TRONG PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG
Thứ nhất, KTMT giúp doanh nghiệp nhận diện và ghi nhận đầy đủ các chi phí môi trường phát sinh trong quá trình hoạt động. Đây là cơ sở để tính đúng, tính đủ giá thành sản phẩm, đảm bảo nguyên tắc “người gây ô nhiễm phải trả chi phí”. Thông qua việc tích hợp chi phí xử lý chất thải, phát thải khí nhà kính, chi phí tuân thủ pháp luật môi trường... vào hệ thống kế toán, doanh nghiệp sẽ có động lực điều chỉnh chiến lược sản xuất theo hướng sử dụng tài nguyên hiệu quả, giảm ô nhiễm và gia tăng đầu tư vào công nghệ sạch. Việc hạch toán chi phí môi trường hỗ trợ doanh nghiệp nhận diện và theo dõi các khoản chi liên quan đến bảo vệ môi trường cũng như hướng đến mục tiêu giảm thiểu chất thải, kiểm soát và đánh giá rủi ro môi trường
Thứ hai, KTMT đóng vai trò hỗ trợ nhà quản trị trong việc ra quyết định và quản trị rủi ro môi trường. Theo Anago & Oyediran (2010), việc tích hợp KTMT vào hệ thống quản trị môi trường giúp doanh nghiệp tuân thủ các yêu cầu pháp lý, giảm chi phí kiểm toán, cải thiện hình ảnh thị trường và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực. Các thông tin KTMT cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả sử dụng tài nguyên, mức độ tuân thủ quy định pháp lý và rủi ro tiềm ẩn từ các hoạt động gây hại môi trường. Từ đó, tạo cơ sở để doanh nghiệp lựa chọn mô hình sản xuất sạch hơn, đầu tư vào chuyển đổi công nghệ hoặc xây dựng chiến lược giảm phát thải phù hợp.
Thứ ba, KTMT là nền tảng để doanh nghiệp thực hiện công bố thông tin phi tài chính theo chuẩn mực ESG. Hiện nay, nhiều nhà đầu tư, tổ chức tài chính và đối tác quốc tế yêu cầu các doanh nghiệp công khai minh bạch thông tin liên quan đến tác động môi trường và xã hội. KTMT giúp thu thập, xử lý và hệ thống hóa dữ liệu để xây dựng các báo cáo PTBV, báo cáo ESG theo chuẩn GRI (Global Reporting Initiative), TCFD (Task Force on Climate-related Financial Disclosures) hoặc tiêu chuẩn quốc gia. Theo PwC (2023), các doanh nghiệp tại châu Á có hệ thống KTMT và báo cáo ESG tốt thường được ưu tiên tiếp cận vốn xanh, trái phiếu bền vững và có nhiều cơ hội hợp tác với các đối tác quốc tế. Đặc biệt, trong bối cảnh các cơ chế điều tiết carbon như Cơ chế điều chỉnh carbon tại biên giới của Liên minh châu Âu (EU) đã bắt đầu được triển khai và Việt Nam đang từng bước xây dựng thị trường carbon, xem xét áp dụng thuế carbon trong tương lai, việc doanh nghiệp có hệ thống KTMT bài bản càng trở nên cấp thiết. Việc đo lường và minh bạch thông tin phát thải khí nhà kính có thể giúp doanh nghiệp chủ động tuân thủ các quy định pháp lý quốc tế và trong nước; nâng cao khả năng cạnh tranh và đáp ứng yêu cầu từ chuỗi cung ứng toàn cầu.
Thứ tư, KTMT góp phần định giá tài nguyên thiên nhiên và dịch vụ hệ sinh thái, vốn trước đây thường bị xem là “miễn phí”. Việc lượng hóa giá trị tài nguyên như nước, không khí, rừng và đất giúp doanh nghiệp và nhà nước có cơ sở để tính toán chi phí lợi ích một cách đầy đủ, từ đó đưa ra các chính sách quản lý và sử dụng tài nguyên hợp lý hơn. Hệ thống SEEA do Liên hợp quốc phát triển hiện đã được hơn 70 quốc gia, trong đó có Việt Nam, triển khai nhằm tích hợp giá trị tài nguyên thiên nhiên và dịch vụ hệ sinh thái vào hệ thống tài khoản quốc gia. Việc ứng dụng SEEA tạo nền tảng cho các chính sách tài chính môi trường như thuế tài nguyên, tín chỉ phát thải và chi trả dịch vụ hệ sinh thái.
Với các vai trò trên, KTMT không còn là công cụ kế toán đơn thuần, mà trở thành một trụ cột hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam thực thi chiến lược PTBV, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế và chuyển đổi sang mô hình kinh tế xanh
ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP
Để thúc đẩy ứng dụng KTMT trong thực tiễn cần triển khai đồng bộ một số giải pháp sau:
Một là, xây dựng khung pháp lý chính thức. Cơ quan quản lý cần ban hành các văn bản hướng dẫn cụ thể về KTMT. Nội dung cần tham khảo các khung chuẩn quốc tế như SEEA, GRI Standards và tiêu chuẩn ESG đang được áp dụng phổ biến. Đây là cơ sở để doanh nghiệp triển khai KTMT một cách thống nhất, có thể kiểm tra và đối chiếu được.
Hai là, lồng ghép KTMT vào đào tạo chuyên môn. Các cơ sở đào tạo thuộc khối kinh tế, tài chính kế toán cần đưa KTMT vào chương trình giảng dạy chính quy, đặc biệt lồng ghép như một phần nội dung trong các học phần kế toán quản trị hiện đại hoặc quản trị doanh nghiệp. Ngoài ra, tổ chức các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ cho kế toán viên, kiểm toán viên và cán bộ quản lý doanh nghiệp. Từ đó trang bị nền tảng chuyên môn vững chắc là điều kiện tiên quyết để KTMT có thể vận hành hiệu quả.
Ba là, tăng cường công bố thông tin môi trường. Cơ quan quản lý cần từng bước quy định doanh nghiệp niêm yết và các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) bắt buộc công bố báo cáo PTBV hoặc báo cáo ESG hằng năm. Đây không chỉ là yêu cầu về minh bạch mà còn là công cụ để nhà đầu tư, người tiêu dùng và cơ quan quản lý giám sát trách nhiệm môi trường của doanh nghiệp.
KẾT LUẬN
KTMT là phương tiện giúp doanh nghiệp quản trị hiệu quả tài nguyên, chi phí và rủi ro môi trường trong tiến trình PTBV. Việc thúc đẩy ứng dụng KTMT giúp nâng cao năng lực cạnh tranh và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, hỗ trợ hoạch định chính sách quốc gia trong quản lý tài nguyên, bảo vệ môi trường hướng đến tăng trưởng xanh. Hiện nay, Việt Nam đang từng bước chuyển mình theo mô hình kinh tế tuần hoàn, KTMT cần sớm được thể chế hóa và thực thi rộng rãi trong cộng đồng doanh nghiệp. Điều này càng trở nên cấp thiết trong bối cảnh Việt Nam cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.
Tài liệu tham khảo:
1. Anago, T. A., & Oyediran, W. O. (2010). Environmental accounting as a tool for environmental management system. Journal of Applied Sciences and Environmental Management, 11(2), 137-145.
2. Burritt, R. L., Hahn, T., & Schaltegger, S. (2002). Towards a comprehensive framework for environmental management accounting - Links between business actors and environmental management accounting tools, Australian Accounting Review, 12(27), 39-50.
3. Burritt, R. L., & Schaltegger, S. (2010). Sustainability accounting and reporting: Fad or trend?, Accounting, Auditing & Accountability Journal, 23(7), 829-846.
4. Costanza, R., d’Arge, R., de Groot, R., Farber, S., Grasso, M., Hannon, B., ... & Belt, M. (1997). The value of the world’s ecosystem services and natural capital, Nature, 387(6630), 253-260.
5. Dinh, T. K. X., Nguyen, T. D., & Nguyen, T. H. (2022). Factors affecting the application of environmental accounting in manufacturing enterprises in Vietnam, Journal of Accounting, Finance and Auditing Studies (JAFAS), 8(2), 115-140.
6. Nguyen, L. S., Tran, M. D., Nguyen, T. X. H., & Le, Q. H. (2017). Factors affecting disclosure levels of environmental accounting information: The case of Vietnam, Accounting and Finance Research, 6(4), 255-263.
7. Schaltegger, S., & Burritt, R. (2000). Contemporary Environmental Accounting. Greenleaf Publishing Limited.
8. PwC (2023). Asia ESG Readiness Report 2023. https://www.pwc.com/gx/en/services/sustainability/publications/asia-esg-readiness.html
Ngày nhận bài: 5/7/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 1/8/2025; Ngày duyệt xuất bản: 5/8/2025 |