TS. Nguyễn Thị Diệu Thu
Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
Tóm tắt
Tín chỉ carbon là công cụ tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu biến đổi khí hậu và hướng tới phát triển bền vững. Nghiên cứu này phân tích thực trạng các phương thức tạo tín chỉ carbon có khả năng giao dịch trên thị trường tại vùng Trung du và miền núi phía Bắc, thách thức trong tạo lập tín chỉ, thành quả bước đầu và kỳ vọng. Nghiên cũng đánh giá cơ chế vận hành thị trường tín chỉ carbon tại khu vực này trên các khía cạnh: cơ chế vận hành, quy mô, hiệu suất. Trên cơ sở kết quả nghiên cứu, tác giả đề xuất một số hàm ý nhằm thúc đẩy phát triển hiệu quả thị trường carbon của Vùng, để thị trường tín chỉ carbon có thể trở thành động lực tăng trưởng mới cho Vùng.
Từ khóa: Biến đổi khí hậu, COP26, công cụ kinh tế, giảm phát thải, quyền phát thải, tín chỉ carbon
Summary
Carbon credits are a financial instrument that plays a crucial role in mitigating climate change and advancing sustainable development. This study analyzes the current status of carbon credit generation methods eligible for trading in the Northern Midland and Mountainous regions, the challenges in establishing carbon credits, initial achievements, and future expectations. It also evaluates the operational mechanisms of the carbon credit market in the region from three perspectives: operational framework, scale, and efficiency. Based on the research findings, the author proposes several policy implications to promote the effective development of the region’s carbon market so that carbon credits can become a new growth driver for the area.
Keywords: Climate change, COP26, economic instruments, emission reduction, emission rights, carbon credits
ĐẶT VẤN ĐỀ
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu đã và đang gây ra nhiều tác hại nghiêm trọng đến mọi mặt kinh tế - xã hội, việc phát triển và sử dụng các công cụ kinh tế nhằm giảm nhẹ phát thải khí nhà kính trở nên cấp thiết.
Công cụ tài chính thể hiện quyền phát thải một tấn khí CO₂ (hoặc lượng khí nhà kính tương đương khác) vào khí quyển được gọi là Tín chỉ carbon (carbon credits). Đây là khái niệm quan trọng trong các cơ chế thị trường carbon, nhằm giảm phát thải. Thị trường tín chỉ carbon cho phép các quốc gia, tổ chức thực hiện mục tiêu hạn chế khí thải gây hiệu ứng một cách linh hoạt và hiệu quả về chi phí. Tại Việt Nam, việc hình thành và thúc đẩy thị trường tín chỉ carbon không chỉ là cam kết quốc tế trong thực hiện các thỏa thuận quốc tế, mà còn là một trong những công cụ quan trọng để đạt được mục tiêu trung hòa khí thải vào năm 2050 theo cam kết của tại Hội nghị lần thứ 26 các Bên tham gia Công ước khung của Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu (COP26).
PHƯƠNG THỨC TẠO TÍN CHỈ CARBON GIAO DỊCH TRÊN THỊ TRƯỜNG
Việc tạo ra tín chỉ carbon là một trong những yếu tố nền tảng để hình thành và phát triển thị trường carbon, đặc biệt tại các khu vực có tiềm năng hấp thụ hoặc hạn chế thải CO2. Vùng Trung du và miền núi phía Bắc có diện tích rừng lớn, đa dạng cây cối, dân cư chủ yếu sinh sống bằng nông - lâm nghiệp, cho thấy nhiều tiềm năng phát triển tín chỉ carbon.
Tín chỉ carbon có được thông qua các hoạt động làm giảm lượng khí nhà kính (KNK) so với mức phát thải cơ sở hoặc tăng khả năng hấp thụ CO₂, được đo, báo cáo và thẩm định (MRV) và chứng nhận theo tiêu chuẩn nhất định trước khi niêm yết để giao dịch trên thị trường tín chỉ carbon một cách tự nguyện hoặc bắt buộc.
Các phương thức tạo tín chỉ carbon phổ biến tại vùng Trung du và miền núi phía Bắc
Thực tiễn tại vùng Trung du và miền núi phía Bắc cho thấy, tín chỉ carbon được hình thành chủ yếu từ 5 nhóm hoạt động chính, gồm: (i) REDD+ - Hạn chế phát thải do phá rừng; (ii) Trồng mới và phục hồi rừng (A/R); (iii) Canh tác nông nghiệp carbon thấp (CSA); (iv) Tiết kiệm năng lượng trong nông nghiệp; (v) Biogas trong chăn nuôi.
Bảng 1: Các phương thức tạo tín chỉ carbon phổ biến tại vùng Trung du và miền núi phía Bắc
Phương thức | Mô tả hoạt động | Tỉnh áp dụng tiêu biểu | Ước tính phát thải/giảm phát thải (tCO₂e/năm) |
REDD+ | Bảo vệ, phục hồi, quản lý rừng bền vững | Sơn La, Yên Bái, Hòa Bình | 2.100.000 |
Trồng rừng (A/R) | Trồng mới, phục hồi rừng | Tuyên Quang, Thái Nguyên | 600.000 |
Nông nghiệp carbon thấp (CSA) | Giảm CH₄ qua kỹ thuật canh tác lúa, phân bón hữu cơ | Hà Giang, Bắc Kạn | 250.000 |
Tiết kiệm năng lượng | Cải tiến lò sấy chè, máy ép dầu thực vật | Cao Bằng, Yên Bái | 90.000 - 120.000 |
Biogas hộ gia đình | Thu khí metan từ chất thải chăn nuôi | Sơn La, Lạng Sơn | 100.000 |
Nguồn: Tác giả tổng hợp
Quy trình tạo lập tín chỉ carbon
Để một hoạt động hạn chế thải KNK được chuyển thành tín chỉ carbon có thể giao dịch, cần tuân theo một quy trình chuẩn hóa gồm 5 bước chính:
Bước 1: Xây dựng dự án với cơ sở dòng căn bản, rõ ràng;
Bước 2: Thiết kế hồ sơ dự án theo tiêu chuẩn cụ thể;
Bước 3: Đo đạc - Báo cáo - Thẩm định;
Bước 4: Đăng ký và chứng nhận tín chỉ carbon;
Bước 5: Niêm yết và giao dịch tín chỉ carbon.
Tại vùng Trung du và miền núi phía Bắc, nhiều địa phương còn thiếu kinh nghiệm và hạ tầng để vận hành đầy đủ quy trình này, dẫn đến phụ thuộc vào sự giúp đỡ về mặt kỹ thuật từ quốc tế hoặc các doanh nghiệp tư vấn.
Những thách thức trong tạo lập tín chỉ
Mặc dù có tiềm năng hấp thụ CO2 đáng kể, vùng Trung du và miền núi phía Bắc vẫn đang gặp phải nhiều rào cản đáng kể trong quá trình tạo lập và duy trì các dự án tín chỉ carbon. Cụ thể:
Một là, hạn chế về năng lực kỹ thuật, đặc biệt trong MRV. Thiếu hụt nhân lực có chuyên môn trong lĩnh vực xây dựng và vận hành dự án carbon, đặc biệt tại cấp xã - nơi chủ yếu là người dân tộc thiểu số sinh sống với rừng.
Hai là, chi phí tạo lập và duy trì dự án quá cao. Theo UN-REDD (2022), một dự án tín chỉ carbon quy mô nhỏ cần ít nhất từ 50.000-100.000 USD để hoàn tất các thủ tục thiết kế, đăng ký và thẩm định theo chuẩn quốc tế như VCS (Verra) hay Gold Standard. Trong khi các địa phương miền núi thường là vùng nghèo, nguồn lực tài chính hạn chế, chủ yếu dựa vào ngân sách Nhà nước hoặc viện trợ quốc tế thì việc thu hút tài chính tư nhân cho các dự án carbon hiện còn rất ít.
Ba là, thiếu hụt dữ liệu nền tảng và dòng phát thải căn bản. Việc tính toán tín chỉ carbon phụ thuộc chặt chẽ vào khả năng xác định dòng phát thải căn bản (baseline) - tức là mức phát thải “bình thường” nếu không có dự án can thiệp. Tuy nhiên, nhiều địa phương Vùng không có hệ thống lưu trữ dữ liệu (đảm bảo đầy đủ, liên tục, tin cậy) về diện tích rừng, sinh khối rừng, lịch sử sử dụng đất, hoạt động nông nghiệp - lâm nghiệp, hoặc mức tiêu thụ năng lượng trong cộng đồng. Nhiều khu vực chưa có bản đồ phân loại rừng chính xác, hoặc chỉ được cập nhật 5-10 năm/lần, dẫn đến sai số lớn trong việc thiết lập baseline và ước tính lượng phát thải được giảm.
Bốn là, thị trường trong nước chưa hoàn thiện, phụ thuộc vào quốc tế. Thị trường tín chỉ carbon trong nước mới chỉ ở giai đoạn mới hình thành. Ngoài ra, các giao dịch tín chỉ carbon trên thị trường quốc tế thường diễn ra theo cơ chế song phương, không minh bạch về giá cả, dễ dẫn đến bất lợi cho bên bán tại địa phương.
Kết quả bước đầu và triển vọng
Dù còn nhiều hạn chế, vùng Trung du và miền núi phía Bắc đã bắt đầu ghi nhận những kết quả khả quan trong việc tiếp cận thị trường tín chỉ carbon. Tính đến cuối năm 2024, toàn Vùng đã triển khai khoảng 32 dự án liên quan đến hạn chế phát thải KNK và biến đổi khí hậu. Đây là con số đáng chú ý, nếu xét trong bối cảnh việc quản lý dự án tại địa phương còn hạn chế và thị trường tín chỉ carbon quốc gia vẫn đang hình thành. Các dự án chủ yếu tập trung vào lĩnh vực bảo vệ và phát triển rừng, sử dụng năng lượng sinh học, cải tiến nông nghiệp hoặc sử dụng hiệu quả năng lượng trong nông nghiệp. Nhiều địa phương đã hợp tác cùng các tổ chức quốc tế hoặc doanh nghiệp tư nhân để tạo lập và vận hành các dự án theo hướng tiếp cận carbon.
Đặc biệt, trong số 32 dự án, có 6 dự án là phát hành tín chỉ carbon quốc tế, bao gồm: tín chỉ giảm phát thải có chứng nhận (CER) theo Cơ chế phát triển sạch (CDM) và tín chỉ carbon tự nguyện đã được xác minh (VCU) theo các tiêu chuẩn như Verra. Một số dự án khác được thực hiện theo Cơ chế Tín chỉ chung (JCM) trong khuôn khổ hợp tác song phương giữa Việt Nam và Nhật Bản. Cách tiếp cận và vận hành dự án theo tiêu chuẩn quốc tế của khu vực đang từng bước được cải thiện, đặc biệt khi các tín chỉ này phải trải qua quy trình thẩm định nghiêm ngặt.
Tổng lượng tín chỉ carbon đã được phát hành đạt khoảng 2,8 triệu tCO₂e từ các dự án nêu trên, cho thấy đóng góp lớn của Vùng trong nỗ lực giảm phát thải chung của quốc gia. Tuy nhiên, các dự án đã phát hành tín chỉ carbon vẫn còn chiếm tỷ lệ khiêm tốn so với tổng tiềm năng. Ngoài ra, mức giá tín chỉ tại thời điểm hiện tại (4-8 USD/tCO₂e), vẫn chưa đạt kỳ vọng của nhiều bên tham gia và chịu ảnh hưởng từ biến động trên thị trường tín chỉ carbon quốc tế.
Hình 1: Lượng tín chỉ carbon phát hành tại vùng Trung du và miền núi phía Bắc (2020-2024)
![]() |
Nguồn: Tác giả tổng hợp
ĐÁNH GIÁ CHUNG
Nhìn chung, mô hình vận hành thị trường tín chỉ carbon ở vùng Trung du và miền núi phía Bắc đang từng bước được hình thành, dựa trên nền tảng hợp tác công - tư và sự tham gia của cộng đồng. Tuy nhiên, để phát triển hiệu quả và bền vững, việc hoàn thiện thể chế, hỗ trợ kỹ thuật, mở rộng kết nối thị trường và đầu tư hạ tầng số sẽ hỗ trợ các địa phương có thể tiếp cận thị trường tín chỉ carbon toàn cầu một cách hiệu quả.
Hình 2: Quy trình vận hành tín chỉ carbon
![]() |
Nguồn: Tác giả tổng hợp
Quy mô và hiệu suất giao dịch tín chỉ carbon
Giai đoạn 2020-2024, quy mô phát hành tín chỉ carbon tại vùng Trung du và miền núi phía Bắc đã tăng trưởng rõ rệt cả về số lượng dự án lẫn tổng lượng phát thải được chứng nhận và phát hành dưới dạng tín chỉ. Nếu như năm 2020, toàn Vùng chỉ có 6 dự án phát hành khoảng 380.000 tấn CO₂ tương đương (tCO₂e), thì đến năm 2024, số dự án đã tăng lên 17 và khối lượng tín chỉ phát hành đạt 1,2 triệu tCO₂e.
Bảng 2: Quy mô phát hành và giao dịch tín chỉ carbon giai đoạn 2020-2024
Năm | Dự án phát hành tín chỉ carbon (dự án) | Số tín chỉ carbon phát hành (tCO₂e) | tín chỉ carbon giao dịch (tCO₂e) | Tỷ lệ giao dịch/phát hành (%) |
2020 | 6 | 380.000 | 150.000 | 39,5% |
2021 | 9 | 520.000 | 220.000 | 42,3% |
2022 | 12 | 780.000 | 395.000 | 50,6% |
2023 | 15 | 950.000 | 540.000 | 56,8% |
2024 | 17 | 1.200.000 | 690.000 | 57,5% |
Nguồn: Tác giả tổng hợp
Theo Bảng 2, tỷ lệ giao dịch/phát hành đã tăng đều từ mức 39,5% trong năm 2020 lên đến 57,5% vào năm 2024, cho thấy năng lực của các địa phương trong việc đáp ứng tiêu chuẩn thị trường. Diễn biến này cho thấy thị trường tín chỉ carbon trong Vùng đang dần hình thành và vận hành hiệu quả hơn, với mức độ thương mại hóa tăng đều hàng năm. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 40%-45% lượng tín chỉ chưa được giao dịch, phản ánh những rào cản như thiếu cơ chế đấu giá nội địa, chi phí giao dịch cao, hay hạn chế tiếp cận các thị trường quốc tế như VCS hoặc JCM.
Các tín chỉ carbon phát hành chủ yếu đến từ dự án REDD+ và trồng rừng có chứng nhận quốc tế như Verra VCS, giúp nâng cao độ tin cậy và khả năng giao dịch. Vùng có tiềm năng rất lớn trong thương mại hóa tín chỉ, đặc biệt khi Việt Nam sẽ triển khai Sàn giao dịch tín chỉ carbon quốc gia từ năm 2025. Nhờ sự hỗ trợ từ JICA, UN-REDD, GCF, và Forest Carbon Partnership Facility (FCPF), Vùng đã xây dựng được chuỗi giá trị carbon tương đối hoàn chỉnh và từng bước hội nhập thị trường tín chỉ quốc tế.
Nhìn chung, thị trường tín chỉ carbon ở vùng Trung du và miền núi phía Bắc đã có bước phát triển tích cực, với tốc độ tăng trưởng bình quân trên 25%/năm về lượng phát hành và hơn 30%/năm về lượng giao dịch. Đây là tiền đề quan trọng để vùng này tiếp tục đóng vai trò chủ lực trong chiến lược giảm phát thải quốc gia giai đoạn 2025-2030.
Phân tích SWOT đánh giá tổng thể các yếu tố bên trong (điểm mạnh - S, điểm yếu - W) và các yếu tố bên ngoài (cơ hội - O, thách thức - T) đối với quá trình hình thành và phát triển thị trường tín chỉ carbon tại vùng Trung du và miền núi phía Bắc được thể hiện trong Bảng 3.
Bảng 3: Phân tích SWOT thị trường tín chỉ carbon vùng Trung du và miền núi phía Bắc
Yếu tố | Nội dung phân tích |
Điểm mạnh (Strengths) | - Diện tích rừng lớn, độ che phủ cao nhất cả nước, đặc biệt là rừng tự nhiên có khả năng hấp thụ carbon lớn. |
- Nhiều địa phương có sẵn kinh nghiệm triển khai các dự án chi trả dịch vụ môi trường rừng (PFES), REDD+ và các mô hình bảo tồn sinh thái. | |
- Đa dạng sinh học tạo nền tảng cho các dự án carbon sinh học có giá trị gia tăng lớn. | |
- Khung pháp lý bước đầu hình thành, tạo cơ sở cho triển khai thị trường tín chỉ carbon tự nguyện và bắt buộc trong tương lai. | |
Điểm yếu (Weaknesses) | - Trình độ quản lý nhà nước về thị trường carbon còn yếu, thiếu nhân lực chuyên môn và hệ thống MRV chưa đồng bộ. |
- Nhận thức cộng đồng, doanh nghiệp còn thấp; chưa có cơ chế chia sẻ lợi ích rõ ràng cho người dân tham gia. | |
- Hạ tầng kỹ thuật, công nghệ phục vụ đo lường, giám sát hấp thụ carbon còn lạc hậu. | |
- Cơ chế tài chính kém bền vững để triển khai các dự án tạo tín chỉ carbon quy mô lớn. | |
Cơ hội (Opportunities) | - Nhu cầu tín chỉ carbon tăng mạnh từ các nước phát triển và các doanh nghiệp có cam kết Net Zero. |
- Nhiều tổ chức quốc tế, nhà tài trợ sẵn sàng hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho các dự án carbon cộng đồng. | |
- Việt Nam đang xây dựng sàn giao dịch tín chỉ carbon quốc gia, tạo điều kiện kết nối vùng với thị trường trong và ngoài nước. | |
- Xu hướng tiêu dùng xanh và đầu tư ESG mở ra cơ hội huy động nguồn lực ngoài ngân sách cho bảo vệ rừng và phát triển carbon thấp. | |
Thách thức (Threats) | - Nguy cơ cháy rừng, suy giảm trữ lượng sinh khối tự nhiên do biến đổi khí hậu. |
- Cạnh tranh nguồn lực đất đai giữa phát triển kinh tế và bảo vệ rừng có thể cản trở các dự án tạo tín chỉ carbon dài hạn. | |
- Hành lang pháp lý về xác lập quyền sở hữu tín chỉ carbon còn chưa hoàn thiện. | |
- Nguy cơ “greenwashing” và gian lận tín chỉ carbon trong thị trường tự nguyện nếu thiếu kiểm soát minh bạch và chuẩn MRV thống nhất. |
Nguồn: Tác giả tổng hợp
Từ phân tích trên, có thể thấy rằng, mặc dù còn nhiều điểm yếu và rủi ro, nhưng nếu tận dụng tốt cơ hội và phát huy các điểm mạnh vốn có, vùng Trung du và miền núi phía Bắc hoàn toàn có thể đi đầu trong phát triển thị trường tín chỉ carbon tại Việt Nam.
KẾT LUẬN
Thị trường tín chỉ carbon đang nổi lên như một công cụ tốt giúp ứng phó với biến đổi khí hậu và hỗ trợ phát triển kinh tế xanh của Việt Nam. Với lợi thế về và khả năng hấp thụ carbon cao, vùng Trung du và miền núi phía Bắc có tiềm năng lớn để xây dựng và phát triển thị trường tín chỉ carbon một cách bền vững. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy, thị trường tín chỉ carbon tại khu vực vẫn đang ở giai đoạn khởi đầu, thiếu tính liên kết vùng, thiếu cơ chế điều phối, hệ thống dữ liệu còn phân tán, năng lực thể chế và nguồn nhân lực địa phương còn hạn chế. Vùng tuy có tiềm năng lớn, nhưng việc khai thác hiệu quả còn phụ thuộc nhiều vào có khung pháp lý phù hợp, năng lực thể chế của địa phương, gắn thị trường tín chỉ carbon với chiến lược giảm xóa đói, giảm nghèo quốc gia.
Vì vậy, để thị trường tín chỉ carbon có thể trở thành động lực tăng trưởng mới cho vùng Trung du và miền núi phía Bắc, cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp chiến lược. Cần phát triển kinh tế lâm nghiệp gắn với tạo tín chỉ carbon, xây dựng vùng sinh thái carbon trọng điểm, đẩy mạnh hợp tác công tư, hoàn thiện thể chế và đặt ra mục tiêu giảm CO2 vào kế hoạch phát triển kinh tế xã hội của các địa phương trong Vùng. Chỉ khi có sự tham gia của tất cả các bên liên quan, thị trường tín chỉ carbon mới có thể vận hành hiệu quả, mang lại lợi ích thiết thực về kinh tế, môi trường và xã hội, góp phần thực hiện mục tiêu trung hòa Carbon của quốc gia vào năm 2050.
(*) Nghiên cứu được thực hiện trước thời điểm sắp xếp đơn vị hành chính cấp tỉnh theo Nghị quyết số 202/2025/QH15.
Tài liệu tham khảo:
1. Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2021). Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050.
2. Bộ Tài chính (2023). Khung pháp lý tài chính hỗ trợ thị trường carbon tại Việt Nam.
3. Cục Biến đổi khí hậu (2022). Chiến lược phát triển thị trường tín chỉ carbon Việt Nam.
4. GIZ và Viện Tài nguyên và Môi trường (2022). Phát triển thị trường tín chỉ carbon tự nguyện: Cơ hội cho Việt Nam.
5. Nguyễn Đức Khánh và Trần Thị Mai (2023). Phát triển thị trường carbon tại Việt Nam - Cơ hội và thách thức. Tạp chí Tài chính, 6, 25-30.
6. Nguyễn Thị Bích Ngọc (2023). Xây dựng hệ thống đo đạc, báo cáo, thẩm định phục vụ giao dịch tín chỉ carbon. Tạp chí Biến đổi khí hậu, 3, 17-22.
7. Nguyễn Văn Tài (2022). Tiềm năng hấp thụ carbon từ rừng ở vùng Trung du và miền núi phía Bắc. Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp, 4, 41-50.
8. Nguyễn Xuân Cường (2022). Phát triển kinh tế rừng gắn với thị trường carbon - Lối đi bền vững cho miền núi phía Bắc. Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn, 12, 33-39.
9. Phạm Thị Lan Hương (2023). Khai thác tiềm năng kinh tế từ dịch vụ hấp thụ carbon tại các vùng sinh thái đặc thù. Tạp chí Chính sách và Phát triển, 9, 60-66.
10. UN-REDD (2022). Annual reports 2022.
11. Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam (2022). Tiềm năng hấp thụ và lưu giữ carbon tại hệ sinh thái rừng Việt Nam.
Ngày nhận bài: 7/7/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 1/8/2025; Ngày duyệt đăng: 14/8/2025 |