​​​​​​​Đầu tư vô hình: Thực trạng và xu hướng

Dựa trên dữ liệu thống kê từ Báo cáo Điểm nổi bật về đầu tư vô hình thế giới 2025 và cơ sở dữ liệu INTAN-Invest, nghiên cứu này tập trung phân tích xu hướng đầu tư vô hình trên phạm vi toàn cầu, đặc biệt là tại các nền kinh tế phát triển và mới nổi. Qua đó, nghiên cứu làm rõ đặc điểm, động lực và cấu trúc danh mục đầu tư vô hình, từ đó đưa ra cái nhìn hệ thống về vai trò và tác động của chúng đối với tăng trưởng kinh tế.

ThS. Nguyễn Anh Thư

Giảng viên, Trường Đại học Phan Thiết

Tóm tắt

Trong bối cảnh kinh tế tri thức toàn cầu đang thúc đẩy xu hướng dịch chuyển từ tài sản hữu hình sang tài sản vô hình, đầu tư vào phần mềm, dữ liệu, nghiên cứu và phát triển, thương hiệu và vốn tổ chức ngày càng trở thành động lực cốt lõi của tăng trưởng. Dựa trên dữ liệu thống kê từ Báo cáo Điểm nổi bật về đầu tư vô hình thế giới 2025 và cơ sở dữ liệu INTAN-Invest, nghiên cứu này tập trung phân tích xu hướng đầu tư vô hình trên phạm vi toàn cầu, đặc biệt là tại các nền kinh tế phát triển và mới nổi. Qua đó, nghiên cứu làm rõ đặc điểm, động lực và cấu trúc danh mục đầu tư vô hình, từ đó đưa ra cái nhìn hệ thống về vai trò và tác động của chúng đối với tăng trưởng kinh tế.

Từ khóa: Đầu tư vô hình, tài sản trí tuệ, dữ liệu, R&D, trí tuệ nhân tạo

Summary

Amid the global knowledge-based economy, where the trend is shifting from tangible to intangible assets, investments in software, data, research and development, branding, and organizational capital have increasingly become key drivers of growth. Based on statistical data from the World Intangible Investment Highlights 2025 report and the INTAN-Invest database, the study analyzes global trends in intangible investment, with particular emphasis on developed and emerging economies. The research clarifies the characteristics, drivers, and portfolio structure of intangible investments, thereby offering a systematic perspective on their role and impact on economic growth.

Keywords: Intangible investment, intellectual property, data, R&D, artificial intelligence

ĐẶT VẤN ĐỀ

Theo ấn bản thứ hai của Báo cáo Điểm nổi bật về đầu tư vô hình thế giới (WIIH) do Tổ chức Sở hữu trí tuệ thế giới (WIPO) hợp tác với Trường Kinh doanh Luiss (LBS) đồng xuất bản năm 2025, đầu tư vô hình trong nền kinh tế toàn cầu đã tăng trưởng nhanh hơn gấp 3 lần so với đầu tư hữu hình kể từ năm 2008, bất chấp những khó khăn về kinh tế và sự bất ổn trong kinh doanh (WIPO & LBS, 2025). Đầu tư vào tài sản vô hình như: phần mềm và cơ sở dữ liệu, sở hữu trí tuệ (IP), nghiên cứu và phát triển (R&D), thương hiệu và thiết kế hiện đang chiếm tỷ trọng lớn và ngày càng gia tăng trong tổng sản phẩm quốc nội (GDP) toàn cầu (Corrado và cộng sự, 2009). Đi cùng với xu hướng phát triển của lĩnh vực phần mềm, cơ sở dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (AI), giá trị đầu tư trong lĩnh vực vô hình ngày càng chiếm tỷ trọng cao, đặc biệt là tại các quốc gia như Hoa Kỳ, Pháp, Ấn Độ, Nhật Bản, Brazil…(Grewal và cộng sự, 2025). Nghiên cứu này tổng hợp dữ liệu thực chứng đa quốc gia trong hơn 15 năm và phân tích chuyên sâu về các loại tài sản vô hình tăng trưởng mạnh. Nghiên cứu kỳ vọng giúp các nhà hoạch định chính sách, nhà nghiên cứu và doanh nghiệp nâng cao nhận thức và phát triển các công cụ đo lường, ghi nhận và huy động tài chính hiệu quả hơn để đầu tư vào tài sản vô hình trong bối cảnh mới.

TỔNG QUAN VỀ TÀI SẢN VÔ HÌNH

Khái niệm tài sản vô hình và đầu tư vô hình

Tài sản vô hình (Intangible Assets) là những tài sản không có hình thái vật chất cụ thể, nhưng vẫn mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai cho doanh nghiệp hoặc tổ chức nắm giữ chúng (Corrado và cộng sự, 2009). Theo chuẩn mực kế toán quốc tế IAS 38, tài sản vô hình được định nghĩa là "một tài sản phi tiền tệ có thể nhận dạng, không có hình thái vật lý", bao gồm cả tài sản có thể tách rời hoặc phát sinh từ quyền pháp lý/hợp đồng (OECD, 2019).

Các ví dụ điển hình về tài sản vô hình bao gồm: phần mềm, bằng sáng chế, bản quyền, nhãn hiệu thương mại, thiết kế, dữ liệu, lợi thế thương mại và vốn tổ chức. Đặc trưng cơ bản của tài sản vô hình là khó định lượng, khó đo lường giá trị thị trường và thường không được phản ánh đầy đủ trong báo cáo tài chính truyền thống (OECD, 2019).

Đầu tư vô hình (Intangible Investment) là các khoản chi tiêu hoặc hình thành vốn nhằm tạo ra, duy trì hoặc gia tăng giá trị của tài sản vô hình. Khác với đầu tư hữu hình (vào máy móc, thiết bị, nhà xưởng), đầu tư vô hình tập trung vào những yếu tố vô hình như R&D, phần mềm, thương hiệu, dữ liệu, kỹ năng lao động và năng lực tổ chức nội bộ (Corrado và cộng sự, 2013).

Đầu tư vô hình đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng suất lao động, tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, đặc biệt là trong các nền kinh tế dịch vụ, công nghệ và số hóa. Tuy nhiên, phần lớn các khoản đầu tư vô hình vẫn chưa được đo lường đầy đủ trong hệ thống thống kê quốc gia do tính chất phi vật chất và tính bất định về lợi ích kinh tế.

Vai trò của đầu tư vô hình trong doanh nghiệp

Trong bối cảnh chuyển đổi số và nền kinh tế tri thức phát triển mạnh mẽ, đầu tư vô hình ngày càng giữ vai trò trung tâm trong việc định hình giá trị và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Khác với đầu tư vào tài sản hữu hình vốn dễ định lượng và khấu hao theo thời gian, đầu tư vô hình lại gắn liền với tri thức, thương hiệu và năng lực đổi mới - những yếu tố ngày càng quyết định sự thành bại của doanh nghiệp hiện đại (Gumbau-Albert, M., & Maudos, J., 2022).

Cụ thể, đầu tư vào các tài sản vô hình như phần mềm, cơ sở dữ liệu, R&D, thương hiệu, thiết kế và vốn tổ chức mang lại một số lợi ích chính sau:

Tăng cường năng suất và hiệu quả hoạt động: Đầu tư vào công nghệ số, hệ thống phần mềm và năng lực tổ chức giúp doanh nghiệp vận hành tinh gọn, giảm chi phí và nâng cao hiệu quả quản lý nội bộ (Corrado và cộng sự, 2009).

Thúc đẩy đổi mới sáng tạo: Các khoản chi cho R&D và thiết kế tạo điều kiện phát triển sản phẩm, dịch vụ mới, đáp ứng nhanh hơn nhu cầu thị trường (Corrado và cộng sự, 2013).

Tạo dựng và duy trì lợi thế cạnh tranh: Thương hiệu mạnh, bằng sáng chế, dữ liệu khách hàng và tri thức tổ chức là những tài sản giúp doanh nghiệp duy trì vị thế và sự khác biệt trên thị trường (Gumbau-Albert, M., & Maudos, J., 2022).

Hỗ trợ huy động vốn và gia tăng giá trị doanh nghiệp: Mặc dù chưa được phản ánh đầy đủ trong báo cáo tài chính truyền thống, tài sản vô hình đóng góp đáng kể vào giá trị vốn hóa thị trường, đặc biệt đối với các doanh nghiệp công nghệ và dịch vụ (WIPO, 2025b).

Tăng khả năng thích ứng và phục hồi trước biến động: Doanh nghiệp đầu tư nhiều vào tài sản vô hình thường có khả năng điều chỉnh mô hình kinh doanh nhanh hơn và phục hồi tốt hơn trong các khủng hoảng kinh tế (OECD, 2019).

Tóm lại, đầu tư vô hình không chỉ là yếu tố hỗ trợ hoạt động kinh doanh ngắn hạn mà còn là nền tảng cho chiến lược phát triển bền vững của doanh nghiệp trong dài hạn. Tuy nhiên, việc đánh giá và đo lường hiệu quả của loại hình đầu tư này vẫn còn là thách thức, đòi hỏi sự phát triển của các công cụ kế toán và quản trị hiện đại.

Tầm quan trọng của việc đo lường tài sản vô hình

Việc đo lường chính xác tài sản vô hình có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với doanh nghiệp, nhà đầu tư và các cơ quan hoạch định chính sách (Gumbau-Albert, M., & Maudos, J., 2022). Trong bối cảnh các yếu tố phi vật chất ngày càng trở thành động lực cốt lõi cho tăng trưởng, đổi mới và năng suất, sự thiếu vắng các chỉ số đo lường phù hợp sẽ dẫn đến nhiều hệ lụy trong quản trị, báo cáo tài chính và định giá doanh nghiệp.

Thứ nhất, tài sản vô hình chiếm tỷ trọng lớn trong tổng giá trị thị trường của doanh nghiệp hiện đại, đặc biệt là trong các ngành công nghệ, truyền thông, dịch vụ, nhưng lại thường không được ghi nhận đầy đủ trong bảng cân đối kế toán do hạn chế của các chuẩn mực kế toán hiện hành (Corrado và cộng sự, 2013). Điều này tạo ra khoảng cách đáng kể giữa giá trị sổ sách và giá trị thị trường, gây khó khăn trong việc đánh giá hiệu quả tài chính thực sự của doanh nghiệp.

Thứ hai, việc không đo lường được chính xác tài sản vô hình làm giảm khả năng doanh nghiệp huy động vốn thông qua tài sản trí tuệ như bằng sáng chế, thương hiệu, phần mềm hay dữ liệu WIPO (2025b). Điều này đặc biệt bất lợi đối với các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp sáng tạo - những đối tượng mà tài sản hữu hình rất hạn chế.

Thứ ba, từ góc độ quản trị doanh nghiệp, việc định lượng rõ ràng tài sản vô hình giúp nhà quản lý đánh giá tính hiệu quả của các khoản đầu tư vào R&D, đào tạo nhân sự, xây dựng hệ thống phần mềm hoặc phát triển thương hiệu Gumbau-Albert, M., & Maudos, J. (2022). Điều này không chỉ hỗ trợ quá trình ra quyết định chiến lược mà còn giúp đo lường mức độ đổi mới và tăng trưởng dài hạn.

Thứ tư, ở tầm vĩ mô, các nhà hoạch định chính sách cần các chỉ số đo lường tài sản vô hình đáng tin cậy để phản ánh đúng cấu trúc tài sản quốc gia, hoạch định chiến lược phát triển công nghiệp, giáo dục, khoa học - công nghệ và đổi mới sáng tạo (WIPO, 2024). Tuy nhiên, cho đến nay, vẫn tồn tại lỗ hổng dữ liệu lớn trong việc thống kê tài sản vô hình. Nhiều khoản đầu tư như thiết kế, thương hiệu, dữ liệu khách hàng hoặc phần mềm nội bộ không được tính vào hình thành vốn trong hệ thống tài khoản quốc gia. Theo WIPO (2025a), hơn 60% đầu tư vô hình toàn cầu hiện vẫn chưa được ghi nhận trong các số liệu thống kê chính thức.

Do đó, phát triển các khung đo lường tài sản vô hình toàn diện, nhất quán và có thể chuẩn hóa là yêu cầu cấp thiết để phản ánh đúng bản chất nền kinh tế hiện đại, đồng thời hỗ trợ quá trình quản trị và định giá doanh nghiệp hiệu quả hơn (WIPO & LBS, 2025).

ĐẶC ĐIỂM XU HƯỚNG ĐẦU TƯ VÔ HÌNH

Theo WIPO & LBS (2025) và Cơ sở dữ liệu Global INTAN-Invest (tính đến tháng 7/2025) giá trị về đầu tư xuyên quốc gia của 27 nền kinh tế thu nhập cao và trung bình, có những đặc điểm nổi bật như sau:

Tăng trưởng vượt trội so với đầu tư hữu hình

Kể từ năm 1995 (năm đầu tiên có dữ liệu) cho đến năm 2024, giá trị từ đầu tư vô hình đã tăng gấp đôi theo giá trị thực so với đầu tư hữu hình (tăng trưởng 143%, trong khi đầu tư hữu hình chỉ tăng 32%). Từ năm 2008–2024, đầu tư vô hình tăng trưởng với tốc độ CAGR 4,1%/năm, gấp 3,7 lần đầu tư hữu hình (không bao gồm tòa nhà dân cư). Năm 2024, đầu tư vô hình đạt 7,6 nghìn tỷ USD, tăng 3% so với năm trước (WIPO & LBS, 2025) (Hình 1).

Hình 1: Tổng đầu tư vô hình và hữu hình giai đoạn 1995-2024

​​​​​​​Đầu tư vô hình: Thực trạng và xu hướng

Nguồn: Cơ sở dữ liệu INTAN-Invest toàn cầu của WIPO–LBS, tháng 7/2025

Trong số các nền kinh tế có mức đầu tư vô hình hàng đầu, Pháp ghi nhận mức tăng trưởng nhanh nhất theo giá trị thực (hơn 5% từ năm 2023 đến năm 2024), tiếp theo là Vương quốc Anh (hơn 4%) và Hoa Kỳ (3,5%). Tại Mỹ, đầu tư vô hình tăng trưởng nhanh hơn 5 lần so với đầu tư hữu hình trong giai đoạn 2020-2024.

Tăng trưởng đầu tư vô hình làm hạn chế suy giảm đầu tư trong khủng hoảng

Trong bối cảnh kinh tế khó khăn (2020-2024), tăng trưởng đầu tư vô hình (23%) đã bù đắp phần lớn cho sự trì trệ của đầu tư hữu hình, giúp tổng đầu tư của các nền kinh tế được khảo sát vẫn tăng 12% theo giá trị thực. Ngược lại, đầu tư hữu hình ghi nhận mức tăng trưởng không đáng kể (WIPO & LBS, 2025) (Hình 2).

Hình 2: Xu hướng đầu tư vô hình, hữu hình và tổng thể giai đoạn 1995-2024.

(Đơn vị tính: nghìn tỷ USD)

​​​​​​​Đầu tư vô hình: Thực trạng và xu hướng

Nguồn: Cơ sở dữ liệu INTAN-Invest toàn cầu của WIPO–LBS, tháng 7/2025

Đầu tư vô hình ngày càng gia tăng tỷ trọng trong GDP

Tỷ trọng đầu tư vô hình trong GDP toàn cầu tăng từ 10% (1995) lên gần 14% (2024), vượt qua đầu tư hữu hình kể từ năm 2009 (WIPO & LBS, 2025). Các quốc gia như Thụy Điển, Mỹ, Pháp có tỷ trọng đầu tư vô hình trên 15% GDP (Hình 3).

Hình 3: Đầu tư vô hình và hữu hình theo quý của Hoa Kỳ, Pháp, Đức, Anh và Ý giai đoạn 2019-2024

​​​​​​​Đầu tư vô hình: Thực trạng và xu hướng

Nguồn: Cơ sở dữ liệu INTAN-Invest toàn cầu của WIPO-LBS, tháng 7/2025

Phần mềm và dữ liệu là danh mục tăng trưởng nhanh nhất

Giai đoạn 2013-2022, đầu tư vào phần mềm và dữ liệu tăng trung bình trên 7%/năm. Giai đoạn 2021-2022, đầu tư vào thương hiệu tăng 12%, thiết kế tăng 10%, phản ánh tác động của sự bùng nổ AI.

Vốn tổ chức chiếm tỷ trọng cao trong số các tài sản vô hình

Năm 2022, vốn tổ chức chiếm gần 30% tổng đầu tư vô hình, dẫn đầu trong các loại tài sản vô hình. Tiếp theo là R&D (22%), phần mềm và dữ liệu (18%), thương hiệu (15%) và thiết kế (10%), (Hình 4).

Hình 4: Tỷ trọng đầu tư vô hình theo loại tài sản (%) năm 2022

​​​​​​​Đầu tư vô hình: Thực trạng và xu hướng

Nguồn: Cơ sở dữ liệu INTAN-Invest toàn cầu của WIPO–LBS, tháng 7/2025

Tác động của trí tuệ nhân tạo đối với đầu tư vô hình

Sự phát triển nhanh chóng của AI trong thập kỷ qua đã và đang trở thành một trong những yếu tố chính định hình lại cấu trúc đầu tư trên toàn cầu. AI không chỉ làm tăng nhu cầu đầu tư vào hạ tầng vật lý như siêu máy tính, trung tâm dữ liệu và chip xử lý, mà quan trọng hơn, thúc đẩy mạnh mẽ đầu tư vào các tài sản vô hình (WIPO, 2025a).

Thứ nhất, AI làm gia tăng mạnh nhu cầu đầu tư vào phần mềm, dữ liệu và hạ tầng số. Việc tích hợp AI trong doanh nghiệp đòi hỏi một hệ sinh thái dữ liệu toàn diện, phần mềm tùy chỉnh, và các nền tảng quản lý thông minh - tất cả đều là tài sản vô hình.

Thứ hai, AI tạo ra nhu cầu đầu tư vào năng lực tổ chức và vốn con người (OECD, 2019).

Thứ ba, AI kích thích sự gia tăng trong đầu tư vào đổi mới sáng tạo như thiết kế, R&D, thương hiệu và sở hữu trí tuệ (WIPO, 2025b).

Thứ tư, AI làm thay đổi cách đo lường và quản trị tài sản vô hình. Các thuật toán AI đang được áp dụng trong việc định giá tài sản vô hình, quản lý dữ liệu phi cấu trúc, phát hiện rủi ro phi tài chính và tối ưu hóa chiến lược đầu tư dài hạn (WIPO, 2024).

Theo WIPO & LBS (2025), đầu tư vào các lĩnh vực gắn với AI, đặc biệt là phần mềm và dữ liệu, đã tăng trưởng trên 9% trong giai đoạn 2021-2022. Đồng thời, chi tiêu cho thương hiệu và thiết kế cũng tăng vượt kỳ vọng, phản ánh sự chuyển dịch sang mô hình kinh doanh dựa trên tài sản vô hình. AI không chỉ là một công nghệ hỗ trợ mà còn là chất xúc tác thúc đẩy mở rộng quy mô và chiều sâu của đầu tư vô hình. Sự kết hợp giữa AI và các tài sản vô hình đang định hình lại lợi thế cạnh tranh và năng suất trong nền kinh tế số toàn cầu.

KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý CHÍNH SÁCH

Nghiên cứu tập trung phân tích các xu hướng nổi bật của đầu tư vô hình trên phạm vi toàn cầu, dựa trên dữ liệu thống kê từ INTAN-Invest toàn cầu của WIPO-LBS, giai đoạn 2008-2025. Với mục tiêu làm rõ đặc điểm, cấu trúc và động lực phát triển của các loại hình tài sản vô hình, nghiên cứu đã chỉ ra rằng: đầu tư vô hình đang gia tăng nhanh chóng, chiếm tỷ trọng ngày càng lớn trong GDP và tổng đầu tư của nhiều quốc gia, đặc biệt trong các lĩnh vực phần mềm, dữ liệu, R&D, thương hiệu và vốn tổ chức. Nghiên cứu hướng đến khoảng cách giữa giá trị thực tế và giá trị được đo lường - ghi nhận chính thức của tài sản vô hình. Dù đóng vai trò cốt lõi trong tăng trưởng kinh tế và đổi mới sáng tạo, phần lớn tài sản vô hình vẫn chưa được phản ánh đầy đủ trong hệ thống kế toán doanh nghiệp và thống kê quốc gia. Điều này tạo ra thách thức trong việc huy động vốn, xây dựng chính sách phát triển công nghiệp trí tuệ và đo lường năng suất thực chất của nền kinh tế. Để giải quyết vấn đề đó và đạt được mục tiêu nghiên cứu, bài viết đề xuất một số hàm ý chính sách và giải pháp cụ thể sau:

(1) Hoàn thiện khuôn khổ kế toán và thống kê quốc gia theo hướng công nhận nhiều loại tài sản vô hình hơn, đồng thời phát triển hệ thống đo lường tài sản trí tuệ phù hợp với đặc thù từng ngành nghề.

(2) Khuyến khích doanh nghiệp đầu tư có chiến lược vào tài sản vô hình, Cần có cơ chế ghi nhận các khoản đầu tư này trong hệ thống tài chính - kế toán doanh nghiệp.

(3) Xây dựng các công cụ tài chính và tín dụng đặc thù cho tài sản vô hình, như tài trợ dựa trên IP, trái phiếu đổi mới sáng tạo, hoặc các quỹ đầu tư mạo hiểm chuyên biệt. Điều này giúp doanh nghiệp có thể thế chấp tài sản vô hình khi tiếp cận nguồn vốn.

(4) Thiết kế chính sách khuyến khích đổi mới sáng tạo dựa trên tài sản vô hình, như ưu đãi thuế cho chi phí R&D, hỗ trợ đăng ký quyền sở hữu trí tuệ, phát triển cơ sở dữ liệu tài sản vô hình quốc gia, và hình thành thị trường giao dịch sở hữu trí tuệ công khai.

(5) Nâng cao năng lực đo lường và quản trị tài sản vô hình trong doanh nghiệp, thông qua các công cụ đánh giá tài sản trí tuệ (IP audit), phần mềm định giá sở hữu trí tuệ, đào tạo nhân lực kế toán sáng tạo và quản trị tri thức.

Với phạm vi tiếp cận toàn cầu, bài viết không chỉ cung cấp cái nhìn hệ thống về bức tranh đầu tư vô hình hiện nay, mà còn góp phần gợi mở hướng đi để doanh nghiệp, nhà đầu tư và các nhà hoạch định chính sách tối ưu hóa vai trò của tài sản vô hình trong phát triển bền vững của nền kinh tế tri thức tương lai.

Tài liệu tham khảo:

1. WIPO & LBS (2025). World Intangible Investment Highlights 2025. Global INTAN-Invest Database.

2. OECD (2019). Productivity Growth and Finance: The Role of Intangible Assets. OECD Economics Department Working Papers, No. 1547. Organisation for Economic Co-operation and Development.

3. Corrado, C., Hulten, C., & Sichel, D. (2009). “Intangible Capital and U.S. Economic Growth.” Review of Income and Wealth, 55(3), 661-685. https://doi.org/10.1111/j.1475-4991.2009.00343.x

4. Corrado, C., Haskel, J., Jona-Lasinio, C., & Iommi, M. (2013). “Innovation and intangible investment in Europe, Japan, and the United States.” Oxford Review of Economic Policy, 29(2), 261-286. https://doi.org/10.1093/oxrep/grt026

5. Gumbau-Albert, M., & Maudos, J. (2022). “The importance of intangible assets in regional economic growth: A growth accounting approach.” Annals of Regional Science, 69(2), 215-242. https://doi.org/10.1007/s00168-022-01138-6

6. Grewal, A. K., Wunsch-Vincent, S., Jona-Lasinio, C., Bontadini, F., Corrado, C., Haskel, J., Iommi, M., Jaccoud, F., Poquiz, J. L., & Serberis, P. (2025). “Global intangible investment statistics,” in World Intangible Investment Highlights 2025. Global INTAN-Invest Database, WIPO–LBS.

7. WIPO (2025a). Investment in intangible assets—CAGR 4% vs tangible 1%. World Intellectual Property Organization Press Release, July 2025.

[8] WIPO (2025b). Unlocking IP-backed Financing: Country Perspectives. Series on Unlocking IP-backed Financing. World Intellectual Property Organization.

9. WIPO (2025c). IP Finance Dialogue 2025: The Value of Intangible Assets. World Intellectual Property Organization.

10. WIPO (2024). World Intellectual Property Report 2024: Making Innovation Policy Work for Growth and Development. World Intellectual Property Organization.

Ngày nhận bài: 20/7/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 10/8/2025; Ngày duyệt xuất bản: 14/8/2025