TS. Phan Thuý Thảo
Trường Đại học Thủy lợi
Email: thaopt@tlu.edu.vn
Tóm tắt
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển dịch chuỗi cung ứng, việc thu hút dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) “thế hệ mới” từ các quốc gia Liên minh châu Âu (EU) vào Việt Nam đóng vai trò chiến lược trong nâng cao chất lượng tăng trưởng và thúc đẩy phát triển bền vững. FDI “thế hệ mới” không chỉ hướng đến lợi nhuận mà còn đề cao các tiêu chuẩn về công nghệ cao, chuyển giao tri thức, phát triển xanh, quản trị doanh nghiệp, trách nhiệm xã hội và lao động bền vững. Nghiên cứu trên cơ sở phân tích thực trạng thu hút FDI “thế hệ mới” từ EU giai đoạn 2015-2024, đề xuất các giải pháp: hoàn thiện thể chế EVFTA/EVIPA, cải thiện mội trường đầu tư, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và tạo lập hệ sinh thái đổi mới sáng tạo… nhằm thu hút hiệu quả nguồn vốn FDI “thế hệ mới” từ EU vào Việt Nam giai đoạn tới.
Từ khóa: FDI thế hệ mới, liên minh châu Âu, EVFTA, môi trường đầu tư
Summary
In the context of globalization and supply chain shifts, attracting “next-generation” foreign direct investment (FDI) from European Union (EU) member states plays a strategic role in enhancing growth quality and promoting sustainable development in Vietnam. This new generation of FDI not only seeks profit but also emphasizes high-tech standards, knowledge transfer, green development, corporate governance, social responsibility, and sustainable labor practices. Based on an analysis of the current state of new generation FDI inflows from the EU during the 2015–2024 period, this study proposes several solutions: improving the EVFTA/EVIPA institutional framework, enhancing the investment environment, developing high-quality human resources, and fostering an innovation ecosystem to effectively attract next-generation FDI from the EU in the coming years.
Keywords: Next-generation FDI, European Union, EVFTA, investment environment
GIỚI THIỆU
Trong bối cảnh toàn cầu hóa sâu rộng và cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, việc thu hút FDI "thế hệ mới" đang trở thành xu hướng tất yếu và chiến lược ưu tiên của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Khác với các làn sóng FDI truyền thống tập trung vào khai thác lao động giá rẻ và tài nguyên thiên nhiên, FDI "thế hệ mới" hướng đến các dự án có hàm lượng công nghệ cao, thân thiện với môi trường, tuân thủ các tiêu chuẩn về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (ESG) và có khả năng tạo ra giá trị gia tăng cao cho nền kinh tế tiếp nhận.
Liên minh châu Âu (EU), với 27 quốc gia thành viên, là một trong những khu vực kinh tế phát triển nhất thế giới, dẫn đầu về công nghệ sạch, đổi mới sáng tạo và các tiêu chuẩn phát triển bền vững. Việc Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam-EU (EVFTA) chính thức có hiệu lực từ tháng 8/2020 đã mở ra cơ hội lớn cho Việt Nam trong việc thu hút dòng vốn FDI chất lượng cao từ các nước thành viên EU. Tuy nhiên, thực tế cho thấy quy mô và chất lượng FDI từ EU vào Việt Nam vẫn chưa tương xứng với tiềm năng hợp tác giữa hai bên. Do đó, việc phân tích thực trạng thu hút FDI "thế hệ mới" từ các nước EU vào Việt Nam, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng, nhận diện những hạn chế và thách thức, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp để nâng cao hiệu quả thu hút dòng vốn đầu tư chất lượng cao này trong bối cảnh hiện nay là rất cấp thiết.
ĐẶC TRƯNG CỦA FDI “THẾ HỆ MỚI”
FDI "thế hệ mới" là khái niệm được hình thành trong bối cảnh chuyển đổi mô hình phát triển toàn cầu, đặc trưng bởi việc tích hợp các tiêu chuẩn cao về công nghệ, môi trường và xã hội. Theo định nghĩa trong nghiên cứu này, FDI "thế hệ mới" là việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài tập trung vào các dự án có công nghệ cao, có khả năng nghiên cứu và phát triển (R&D), quản trị hiện đại và mang lại giá trị gia tăng cao cho nền kinh tế, đồng thời thúc đẩy sự liên kết và hợp tác với các doanh nghiệp trong nước (Nguyễn Thị Thương, 2014). Chính vì thế, FDI “thế hệ mới” đóng vai trò quan trọng cho nước nhận đầu tư ở các khía cạnh chính như: (1) Chuyển giao công nghệ và lan tỏa tri thức; (2) Tác động đến chuỗi giá trị và liên kết trong nước; (3) Đóng góp cho phát triển bền vững; (4) Tác động đến thị trường lao động thông qua việc tạo việc làm có kỹ năng cao; (5) Hiệu quả tài chính-kinh tế qua đóng góp vào GDP, xuất khẩu; (6) Cải thiện thể chế và năng lực quản trị quốc gia.
FDI "thế hệ mới" có 5 đặc điểm cơ bản: (i) Ưu tiên chất lượng hơn số lượng, tập trung vào các ngành có giá trị gia tăng cao như công nghiệp chế biến-chế tạo công nghệ cao, năng lượng tái tạo, công nghệ sinh học; (ii) Gắn liền với mục tiêu phát triển bền vững, tuân thủ các tiêu chuẩn khắt khe về môi trường, lao động và quản trị doanh nghiệp (ESG); (iii) Chú trọng đổi mới sáng tạo và chuyển giao công nghệ, sẵn sàng đầu tư vào cơ sở R&D tại nước sở tại; (iv) Tăng cường liên kết với doanh nghiệp nội địa thông qua việc phát triển chuỗi cung ứng địa phương; (v) Ứng dụng rộng rãi công nghệ số như AI, Big Data, IoT để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động. Theo đó, các nhân tố ảnh hưởng đến thu hút FDI "thế hệ mới” về cơ bản phân thành 2 nhóm gồm: (1) Nhóm nhân tố môi trường đầu tư của nước nhận đầu tư như: pháp lý và thể chế, chất lượng nguồn nhân lực, hạ tầng kỹ thuật - logistics, chính sách thu hút FDI có chọn lọc và hệ sinh thái đổi mới sáng tạo: (2) Nhóm nhân tố bên ngoài như: bối cảnh kinh tế-chính trị toàn cầu, xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng, các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới và xu hướng phát triển xanh toàn cầu.
THỰC TRẠNG THU HÚT FDI THẾ HỆ MỚI TỪ CÁC NƯỚC EU VÀO VIỆT NAM
Quy mô và xu hướng đầu tư FDI từ EU vào Việt Nam gia tăng theo năm
FDI từ EU vào Việt Nam trải qua các giai đoạn: Giai đoạn tăng trưởng mạnh (2010-2019) chứng kiến vốn FDI đăng ký mới tăng từ 950 triệu USD năm 2010 lên đỉnh điểm 3.150 triệu USD năm 2019, đồng thời số dự án cấp mới tăng từ 20 dự án lên 230 dự án, phản ánh sự quan tâm ngày càng lớn của các nhà đầu tư EU. Tuy nhiên, giai đoạn 2020-2021 chứng kiến sự suy giảm mạnh do tác động Covid-19, với vốn đăng ký giảm xuống khoảng 1.400 triệu USD và số dự án giảm về 160 dự án năm 2020-2021. Từ năm 2022, thu hút FDI từ EU bắt đầu phục hồi mạnh mẽ với vốn đăng ký tăng từ 2.500 triệu USD năm 2022 lên 3.250 triệu USD năm 2024, trong khi số dự án ổn định ở mức 150-230 dự án, cho thấy quy mô đầu tư trung bình mỗi dự án đang tăng lên. Luỹ kế đến năm 2024, trong 30 năm EU đã tích lũy 2.450 dự án với tổng vốn khoảng 30,6 tỷ USD, trong đó 4 nước EU hàng đầu (Hà Lan, Pháp, Luxembourg, Đức) đóng góp hơn 20 tỷ USD (Hình 1).
Xu hướng phục hồi mạnh mẽ sau đại dịch cùng với việc EU duy trì dòng vốn ổn định năm 2024 đã khẳng định vị thế của EU là đối tác đầu tư chất lượng cao, tập trung vào các lĩnh vực công nghệ cao và dịch vụ tại Việt Nam. FDI từ EU luỹ kế năm 2024 chiếm 6,5% tổng vốn FDI vào Việt Nam. Con số này đặt EU ở vị trí thứ 6 trong danh sách các đối tác đầu tư lớn nhất của Việt Nam, sau Hàn Quốc (75,3 tỷ USD), Nhật Bản (71,8 tỷ USD), Singapore (58,9 tỷ USD), Đài Loan (54,4 tỷ USD) và Hong Kong (30,2 tỷ USD).
Hình 1: Quy mô và xu hướng vốn FDI thế hệ mới từ EU vào Việt Nam giai đoạn 2010-2024
Nguồn: Tổng hợp số liệu từ Cục Đầu tư nước ngoài – Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Cơ cấu ngành nghề và phân bố địa lý đối với FDI từ EU được phát triển đa dạng và rộng khắp
Về cơ cấu ngành nghề, FDI từ EU đã đầu tư vào 18/21 ngành theo hệ thống phân ngành kinh tế quốc dân. Các dự án trong ngành Công nghiệp Chế biến chế tạo chiếm chiếm tỷ trọng lớn nhất với 36,3% tổng vốn đầu tư, trong đó lọc hóa dầu (11%), dệt may (6,94%), điện tử (6,4%), chế biến thực phẩm (5,6%). Các dự án thuộc ngành sản xuất và phân phối điện, khí (20,7%), bất động sản (11%), thông tin và truyền thông (6,6%).
Về phân bố địa lý, các nhà đầu tư EU đã có mặt tại 54 tỉnh thành trên cả nước (Hình 2), nhưng tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn và khu vực có hạ tầng phát triển. TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh phía Nam (Bà Rịa-Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương) thu hút khoảng 45% tổng vốn FDI từ EU. Khu vực phía Bắc với Hà Nội, Bắc Ninh, Quảng Ninh chiếm khoảng 35%. Các vùng còn lại chiếm tỷ trọng thấp do hạn chế về cơ sở hạ tầng và nguồn lực.
Hình 2: Phân bổ vốn FDI từ EU tại Việt Nam
Nguồn: Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Cơ chế chính sách thu hút FDI “thế hệ mới”
Định hướng thu hút FDI có chọn lọc. Nghị quyết số 50-NQ/TW, ngày 20/8/2019 của Bộ Chính trị về định hướng hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa đến năm 2030 đã xác định rõ định hướng thu hút FDI có chọn lọc, ưu tiên chất lượng hơn số lượng. Nghị quyết nhấn mạnh việc thu hút các dự án đầu tư có công nghệ tiên tiến, quản trị hiện đại, giá trị gia tăng cao, thân thiện với môi trường và có khả năng lan tỏa mạnh mẽ đến nền kinh tế. Cụ thể, Nghị quyết đề ra các tiêu chí ưu tiên thu hút gồm: Dự án sử dụng công nghệ tiên tiến, thân thiện với môi trường; Dự án có khả năng tạo liên kết với doanh nghiệp trong nước; Dự án đầu tư vào nghiên cứu và phát triển; Dự án tạo việc làm có giá trị gia tăng cao; Dự án góp phần phát triển hạ tầng và nguồn nhân lực chất lượng cao.
Các chính sách hỗ trợ thực hiện EVFTA và EVIPA. Chính phủ đã ban hành nhiều văn bản pháp lý quan trọng. Luật Đầu tư số 61/2020/QH14 (có hiệu lực từ 1/1/2021) đã được sửa đổi để phù hợp với các cam kết mở cửa thị trường và bảo hộ đầu tư trong EVFTA. Luật đã tạo điều kiện thuận lợi hơn cho nhà đầu tư EU trong việc tiếp cận các ngành nghề kinh doanh có điều kiện. Theo đó, Nghị định 31/2021/NĐ-CP, ngày 26/3/2021 về đầu tư theo hình thức đối tác công tư (PPP) mở ra cơ hội cho các nhà đầu tư EU tham gia vào các dự án hạ tầng lớn. Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT về thủ tục đầu tư đã đơn giản hóa đáng kể các quy trình, rút ngắn thời gian giải quyết hồ sơ từ 45 ngày xuống 15 ngày đối với dự án không thuộc diện quy hoạch.
Chính sách khuyến khích đầu tư vào lĩnh vực ưu tiên. Nghị định 218/2013/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 82/2018/NĐ-CP) quy định chi tiết về ưu đãi đầu tư, trong đó ưu tiên đặc biệt cho các dự án công nghệ cao, R&D, và bảo vệ môi trường - những lĩnh vực mà EU có thế mạnh. Các ưu đãi bao gồm thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp 10% trong 15 năm, miễn thuế 4 năm và giảm 50% trong 9 năm tiếp theo đối với dự án đầu tư vào khu công nghệ cao. Quyết định 2068/QĐ-TTg, ngày 25/11/2015 về phê duyệt Chương trình phát triển công nghiệp hỗ trợ đến năm 2030 tạo điều kiện cho các doanh nghiệp EU tham gia phát triển chuỗi cung ứng nội địa thông qua việc hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực để trở thành nhà cung ứng của các tập đoàn đa quốc gia.
Những hạn chế và thách thức đối với Việt Nam trong thu hút FDI từ EU
Thứ nhất, hạn chế về quy mô và chất lượng FDI. Mặc dù có tăng trưởng, quy mô FDI từ EU vẫn khiêm tốn so với tiềm năng. Tỷ trọng 6,5% trong tổng FDI vào Việt Nam chưa tương xứng với vị thế kinh tế của EU. Nhiều dự án có quy mô nhỏ, với giá trị trung bình (11,02 triệu USD) thấp hơn mặt bằng chung. Các dự án công nghệ cao, R&D vẫn chiếm tỷ trọng thấp, chủ yếu vẫn là các dự án thâm dụng lao động.
Thứ hai, tính lan tỏa và liên kết còn hạn chế. Phần lớn dự án FDI từ EU (khoảng 80%) là 100% vốn nước ngoài, hình thức liên doanh với doanh nghiệp Việt Nam chiếm tỷ trọng thấp. Điều này dẫn đến tính liên kết với khu vực doanh nghiệp trong nước còn yếu, hạn chế tác động lan tỏa về công nghệ và kỹ năng quản lý. Bên cạnh đó, tỷ lệ nội địa hóa trong các dự án FDI từ EU trung bình chỉ đạt 35-40%, thấp hơn so với các nhà đầu tư từ Nhật Bản (55-60%) hay Hàn Quốc (50-55%). Nguyên nhân chính là năng lực của doanh nghiệp Việt Nam chưa đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng và giao hàng của các doanh nghiệp EU.
Thứ ba, phân bố không đều theo vùng và ngành. FDI từ EU tập trung quá mức tại các thành phố lớn và vùng kinh tế trọng điểm. Vùng Đông Nam Bộ và đồng bằng sông Hồng chiếm gần 80% tổng vốn đầu tư, trong khi các vùng khác như Tây Nguyên, miền Trung chỉ chiếm 5-10%. Sự phân bố không đều này làm gia tăng khoảng cách phát triển giữa các vùng. Trong khi đó, về cơ cấu ngành, mặc dù EU có thế mạnh về công nghệ cao, năng lượng sạch, nhưng đầu tư vào các lĩnh vực này vẫn hạn chế. Các ngành truyền thống như dệt may, chế biến thực phẩm vẫn chiếm tỷ trọng cao, trong khi các ngành công nghệ sinh học, AI, năng lượng tái tạo chưa thu hút được nhiều dự án lớn.
Thứ tư, thách thức về năng lực tiếp nhận và hấp thụ. Năng lực hấp thụ công nghệ của Việt Nam còn yếu, chủ yếu ở cấp độ vận hành chứ chưa tiếp cận được công nghệ lõi. Hệ sinh thái đổi mới sáng tạo chưa phát triển, với chi tiêu R&D chỉ đạt 0,44% GDP (2022), thấp hơn nhiều so với các nước có thu nhập trung bình cao (1,5-2%). Thiếu hụt nhân lực chất lượng cao, đặc biệt trong các lĩnh vực kỹ thuật, IT, quản lý dự án quốc tế. Theo khảo sát của ManpowerGroup (2023), 77% doanh nghiệp tại Việt Nam gặp khó khăn trong tuyển dụng nhân tài, cao hơn mức trung bình toàn cầu (77%).
GIẢI PHÁP THU HÚT FDI “THẾ HỆ MỚI” TỪ EU VÀO VIỆT NAM TRONG BỐI CẢNH HIỆN NAY
Dự báo tác động từ phía EU và môi trường quốc tế đến thu hút FDI “thế hệ mới” vào Việt Nam
Những tác động có ảnh hưởng nhất định đến thu hút FDI “thế hệ mới” từ EU vào Việt Nam có thể kể đến như sau:
(1) Xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng: Sau đại dịch Covid-19 và trong bối cảnh căng thẳng địa chính trị, các doanh nghiệp EU đang tái cấu trúc chuỗi cung ứng theo chiến lược "China+1" hoặc "nearshoring". Việt Nam được xem là điểm đến thay thế hấp dẫn nhờ ổn định chính trị và chi phí cạnh tranh.
(2) Tác động từ chính sách thương mại của Mỹ: Chiến tranh thương mại Mỹ-Trung Quốc dưới thời Donald Trump (2018-2020) và các chính sách bảo hộ thương mại tiếp tục được duy trì đã tạo ra "hiệu ứng chuyển hướng thương mại" tích cực cho Việt Nam. Nhiều doanh nghiệp EU có hoạt động sản xuất tại Trung Quốc đã chuyển dịch sang Việt Nam để tránh các rào cản thuế quan khi xuất khẩu vào thị trường Mỹ. Tuy nhiên, việc Donal Trump tái đắc cử năm 2024 với cam kết áp thuế cao hơn lên hàng hóa Trung Quốc có thể tạo thêm cơ hội nhưng cũng đặt ra thách thức mới về quy tắc xuất xứ cho Việt Nam.
(3) Áp lực tuân thủ tiêu chuẩn ESG: EU đang áp dụng nghiêm ngặt các quy định về ESG, bao gồm Luật Thẩm định Chuỗi cung ứng của EU (2023) và các tiêu chuẩn về carbon footprint vừa tạo ra thách thức và cơ hội cho Việt Nam nếu đáp ứng được các yêu cầu này.
Một số giải pháp thu hút FDI "thế hệ mới" từ EU vào Việt Nam
Để Việt Nam không chỉ thu hút được nhiều dự án FDI chất lượng cao từ EU, mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và đạt được mục tiêu phát triển bền vững trong kỷ nguyên mới cần thực hiện đồng bộ các giải pháp sau:
Một là, hoàn thiện thể chế và tăng cường thực hiện EVFTA/EVIPA. Việt Nam cần đẩy nhanh quá trình nội luật hóa các cam kết trong EVFTA và EVIPA, đặc biệt về bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, minh bạch thủ tục hành chính và cơ chế giải quyết tranh chấp. Cần thiết lập "cơ chế một cửa quốc gia" cho nhà đầu tư EU, tích hợp tất cả thủ tục từ cấp phép đến hậu đầu tư trên nền tảng số. Đồng thời, tăng cường đào tạo cán bộ thực thi pháp luật về các tiêu chuẩn và thông lệ EU để đảm bảo việc thực thi nhất quán trên toàn quốc.
Hai là, xúc tiến đầu tư chuyên sâu và có trọng tâm. Việt Nam cần xây dựng chiến lược xúc tiến đầu tư theo ngành và quốc gia EU trọng điểm. Tập trung vào các ngành mà EU có thế mạnh và Việt Nam có nhu cầu phát triển như năng lượng tái tạo, công nghệ sinh học, chuyển đổi số, công nghiệp phụ trợ. Ưu tiên các quốc gia có tiềm năng cao như Đức (công nghiệp 4.0, năng lượng xanh), Hà Lan (nông nghiệp công nghệ cao, logistics), Pháp (hàng không, dược phẩm), Đan Mạch và Thụy Điển (công nghệ sạch). Thiết lập các "trung tâm xúc tiến đầu tư chuyên ngành" tại các thành phố lớn của EU, phối hợp với các cơ quan ngoại giao và tổ chức doanh nghiệp địa phương.
Ba là, nâng cao năng lực cạnh tranh và cải thiện môi trường đầu tư. Việt Nam cần đẩy mạnh cải cách hành chính và chuyển đổi số trong quản lý đầu tư. Phát triển nền tảng "Chính phủ số" cho phép nhà đầu tư thực hiện mọi thủ tục trực tuyến, minh bạch và theo dõi được tiến độ xử lý. Đầu tư nâng cấp hạ tầng logistics, năng lượng và viễn thông theo tiêu chuẩn quốc tế. Đặc biệt chú trọng phát triển hạ tầng năng lượng sạch và hệ thống xử lý chất thải công nghiệp để đáp ứng yêu cầu ESG của các doanh nghiệp EU.
Bốn là, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Việt Nam cần cải cách hệ thống giáo dục và đào tạo nghề gắn với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp EU. Thúc đẩy hợp tác giữa các trường đại học Việt Nam với các cơ sở giáo dục châu Âu trong đào tạo nguồn nhân lực cho các ngành công nghệ cao. Xây dựng chương trình đào tạo kỹ năng mềm, ngoại ngữ và văn hóa làm việc quốc tế. Khuyến khích các doanh nghiệp EU tham gia vào các chương trình đào tạo, thực tập sinh và chuyển giao công nghệ.
Năm là, tạo lập hệ sinh thái đổi mới sáng tạo. Phát triển các khu công nghệ cao, khu đổi mới sáng tạo đạt tiêu chuẩn quốc tế với cơ chế ưu đãi đặc biệt cho các dự án R&D. Khuyến khích liên kết giữa doanh nghiệp FDI và các trường đại học, viện nghiên cứu trong nước. Xây dựng quỹ đầu tư mạo hiểm (venture capital) để hỗ trợ các startup công nghệ và dự án đổi mới. Tạo môi trường thuận lợi cho việc chuyển giao và thương mại hóa công nghệ giữa các doanh nghiệp EU và Việt Nam./.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Bộ Chính trị (2019). Nghị quyết số 50-NQ/TW ngày 20/8/2019 về định hướng hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa đến năm 2030.
2. Cục Đầu tư nước ngoài - Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2015-2024). Thống kê đầu tư trực tiếp nước ngoài các năm từ năm 2015 đến năm 2024.
3. EuroCham Vietnam (2023). Business Climate Index Q3/2023: European Business Sentiment in Vietnam, Ho Chi Minh City: EuroCham.
4. Nguyễn Chiến Thắng (2023). FDI của EU vào Việt Nam trong bối cảnh thực thi EVFTA và EVIPA, Tọa đàm khoa học, Viện Nghiên cứu châu Âu.
5. Trung tâm WTO và Hội nhập (2023). Hai năm thực thi EVFTA: Kết quả thu hút đầu tư nước ngoài từ EU vào Việt Nam, truy cập từ https://trungtamwto.vn/chuyen-de/23279-hai-nam-thuc-thi-evfta-danh-gia-trien-vong-thu-hut-dau-tu-nuoc-ngoai-tu-eu-vao-viet-nam
6. Nguyễn Thị Thương et al. (2024). Các yếu tố tác động đến FDI thế hệ mới tại Việt Nam, Vietnam Economic Review, (89), 12-28.
7. World Economic Forum (2023). The Global Competitiveness Report 2023, Geneva: World Economic Forum.
8. ManpowerGroup (2023). Talent Shortage Survey 2023: Vietnam Report, Milwaukee: ManpowerGroup.
9. OECD (2020). FDI Qualities Indicators: Measuring the sustainable development impacts of investment, Paris: OECD Publishing.
10. UNCTAD (2023). World Investment Report 2023: Investing in sustainable energy for all, Geneva: United Nations.
Ngày nhận bài: 28/5/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 20/6/2025; Ngày duyệt đăng 23/6/2025. |