ThS. Trần Hữu Đông
Trường Kinh tế Phenikaa, Đại học Phenikaa
Email: dong.tranhuu@phenikaa-uni.edu.vn
Tóm tắt
Nghiên cứu phân tích khả năng tận dụng Hiệp định Thương mại Tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu của doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh căng thẳng thương mại toàn cầu gia tăng. Trên cơ sở lý thuyết về đa dạng hóa thị trường và vai trò chiến lược của các hiệp định thương mại tự do, kết quả nghiên cứu cho thấy, mặc dù Hiệp định mang lại nhiều cơ hội tiếp cận thị trường và ưu đãi thuế quan, song mức độ khai thác thực tế vẫn còn hạn chế, đặc biệt đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa. Nguyên nhân chủ yếu đến từ rào cản quy tắc xuất xứ, tiêu chuẩn kỹ thuật, chi phí tuân thủ cao và thiếu hệ sinh thái hỗ trợ thể chế. Trên cơ sở đó, tác giả đề xuất các giải pháp về chuẩn hóa sản xuất, nâng cao năng lực pháp lý cho doanh nghiệp và hoàn thiện cơ chế hỗ trợ chính sách nhằm khai thác hiệu quả Hiệp định, góp phần giảm thiểu rủi ro trong bối cảnh căng thẳng thương mại leo thang.
Từ khóa: Căng thẳng thương mại, doanh nghiệp vừa và nhỏ, đa dạng hóa thị trường, EVFTA
Summary
This study analyzes the capacity of Vietnamese enterprises to leverage the EU–Vietnam Free Trade Agreement amid escalating global trade tensions. Drawing on theory of market diversification and the strategic role of free trade agreements, the research indicates that although EVFTA offers significant opportunities for market access and tariff preferences, the actual level of utilization remains limited, particularly among small and medium-sized enterprises. The primary barriers include rules of origin, technical standards, high compliance costs, and lack of an institutional support ecosystem. Finally, the study proposes several solutions, such as production standardization, enhancement of legal capacity for enterprises, and improvements to policy support mechanisms, in order to effectively harness EVFTA’s benefits and mitigate risks in the context of rising trade tensions.
Keywords: Trade tensions, small and medium-sized enterprises, market diversification, EVFTA
ĐẶT VẤN ĐỀ
Những năm gần đây, thương mại quốc tế chịu ảnh hưởng nghiêm trọng bởi sự gia tăng căng thẳng thương mại giữa các nền kinh tế lớn, đặc biệt là Trung Quốc và Hoa Kỳ. Điều này dẫn đến xu hướng bảo hộ thương mại và áp thuế quan đang lan rộng ở quy mô lớn. Với độ mở kinh tế cao và tỷ trọng xuất khẩu lớn trong cơ cấu GDP, Việt Nam đang chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ những biến động này.
Chính quyền Tổng thống Mỹ Donald Trump đã ban hành nhiều chính sách thuế quan mới đối với các quốc gia vào ngày 02/4/2025. Theo đó, mức thuế mới theo sắc lệnh áp dụng đối với tất cả hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam là 46%, với lý do thâm hụt thương mại song phương và các hành vi thương mại không công bằng. Động thái này đã gây sốc cho các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam, đặc biệt các ngành như: dệt may, da giày, đồ gỗ và điện tử, vốn phụ thuộc lớn vào thị trường Hoa Kỳ. Trong bối cảnh cạnh tranh thương mại giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc, mục tiêu chiến lược của Hoa Kỳ là ngăn chặn các doanh nghiệp Trung Quốc sử dụng Việt Nam như một “quốc gia trung chuyển” (transshipment hub) để lách thuế. Nếu không có biện pháp ứng phó hiệu quả, mức thuế mới này có thể khiến GDP Việt Nam giảm tới 2% (The Banker, 2025). Do đó, Việt Nam cần có phản ứng chiến lược, bao gồm cải cách thể chế dài hạn, tái cấu trúc trung hạn và nỗ lực ngoại giao trước mắt. Các doanh nghiệp Việt Nam cần chủ động đa dạng hóa thị trường, nâng cao khả năng thích ứng và giảm rủi ro thương mại.
Một trong những công cụ chiến lược mà các doanh nghiệp Việt Nam có thể tận dụng chính là Hiệp định Thương mại Tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA). EVFTA không chỉ cung cấp ưu đãi về thuế quan mà còn hỗ trợ cơ hội tiếp cận thị trường Châu Âu - thị trường có chính sách thương mại khá ổn định. Tuy nhiên, theo báo cáo của Viện Nghiên cứu Quản lý kinh tế Trung ương năm 2023 (CIEM), các doanh nghiệp Việt Nam vẫn chưa tận dụng tốt lợi thế từ EVFTA, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs).
Đáng chú ý, Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách nhằm thúc đẩy khu vực kinh tế tư nhân phát triển bền vững và hội nhập hiệu quả. Trong đó, có thể kể đến như: Nghị quyết số 10-NQ/TW (2017) về phát triển kinh tế tư nhân, Nghị quyết số 68-NQ/TW (2022) về cải thiện môi trường đầu tư, và gần đây nhất là Nghị quyết số 198/2025/QH15 và Nghị quyết số 139/NQ-CP (2025) nhằm hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân phát triển và thích ứng với bối cảnh kinh tế mới, căng thẳng thương mại quốc tế leo thang.
Trên cơ sở đã nêu, bài viết phân tích vai trò của EVFTA như một công cụ giúp các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là SMEs ứng phó hiệu quả với các biến động thương mại toàn cầu. Nghiên cứu tập trung tổng hợp các cơ sở lý thuyết liên quan đến chiến lược đa dạng hóa thị trường thông qua các Hiệp định thương mại tự do (FTA). Đồng thời, phân tích thực trạng và chỉ ra những hạn chế của các doanh nghiệp Việt Nam khi tận dụng EVFTA. Từ đó, đưa ra các đề xuất thực tiễn giúp doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách tận dụng EVFTA hiệu quả hơn trong bối cảnh thương mại toàn cầu ngày càng bất định.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các nền kinh tế ngày càng phụ thuộc lẫn nhau, việc đa dạng hóa thị trường thông qua FTA là chiến lược hiệu quả để các doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro thương mại khi bất ổn kinh tế gia tăng. Để phân tích hành vi ứng phó và tận dụng EVFTA của doanh nghiệp Việt Nam, bài viết dựa trên các nhóm lý thuyết nền tảng sau:
Đa dạng hóa thị trường và chiến lược giảm thiểu rủi ro thương mại
Môi trường kinh tế quốc tế liên tục biến động bởi các yếu tố như chiến tranh thương mại, dịch bệnh toàn cầu, xung đột địa chính trị hay biến đổi chính sách bảo hộ thương mại. Doanh nghiệp xuất khẩu ngày càng chịu áp lực lớn về rủi ro thị trường. Trước thực tế đó, chiến lược đa dạng hóa thị trường được xem là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp và quốc gia nâng cao khả năng chống chịu trước các cú sốc thương mại từ bên ngoài (Ninaquispe và cộng sự, 2024).
Theo lý thuyết đa dạng hóa thị trường, việc mở rộng xuất khẩu sang nhiều quốc gia có nhu cầu tiêu dùng khác biệt cho phép doanh nghiệp tận dụng sự không đồng bộ về nhu cầu giữa các thị trường để giảm biến động tổng doanh thu và ổn định tăng trưởng dài hạn (Esposito, 2022). Điều này đồng nghĩa với việc, ngay cả khi một thị trường gặp suy thoái, doanh nghiệp vẫn có thể duy trì hoạt động nhờ sự bù đắp từ các thị trường khác có chu kỳ kinh tế hoặc nhu cầu tiêu dùng khác biệt. Caselli và cộng sự (2015) cho thấy, việc tham gia sâu vào thương mại quốc tế thông qua mở rộng đa dạng đối tác và nguồn cung có thể làm giảm đáng kể mức độ biến động kinh tế quốc dân. Việc triển khai chiến lược đa dạng hóa hiệu quả cho thương mại giúp ổn định kinh tế vĩ mô bằng cách ngăn chặn các cú sốc từ bất ổn thương mại quốc tế. Về mặt quản trị doanh nghiệp, đa dạng hóa thị trường không chỉ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro thương mại mà còn là thành tố thiết yếu trong chiến lược quản trị rủi ro tổng thể của doanh nghiệp xuất khẩu trong điều kiện toàn cầu hóa.
Trong bối cảnh doanh nghiệp Việt Nam hiện nay đang chịu tác động từ căng thẳng thương mại Mỹ - Trung, chiến lược đa dạng hóa thị trường - đặc biệt, hướng tới các thị trường có FTA như EU thông qua EVFTA - trở nên cấp thiết. Đây không chỉ là giải pháp phòng ngừa rủi ro mà còn mở ra cơ hội phát triển bền vững về dài hạn.
Lý thuyết hội nhập kinh tế và lợi ích từ các FTA
Theo lý thuyết hội nhập kinh tế của Balassa (1962), các FTA cho phép các quốc gia và doanh nghiệp khai thác lợi thế so sánh, giảm trở ngại thương mại và tăng hiệu quả phân bổ nguồn lực. FTA không chỉ mang lại lợi ích thuế quan mà còn thúc đẩy cải cách thể chế, thay đổi cấu trúc sản xuất và tái định hình chiến lược xuất khẩu. Nhiều nghiên cứu cho thấy, FTA giúp đa dạng hóa thị trường. Chẳng hạn, khi Peru tham gia FTA với Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản, số lượng hàng hóa và thị trường xuất khẩu đều tăng lên (Vera, 2023). Hiệp định CEPA giữa Indonesia và Úc đã cung cấp cho các doanh nghiệp Indonesia khả năng tiếp cận thị trường Úc, giảm sự phụ thuộc của họ vào các thị trường truyền thống và tăng cường khả năng chống chịu với những biến động của thị trường (Verico, 2023).
Tương tự đối với thị trường Việt Nam, việc tham gia vào một số FTA song phương và đa phương, chẳng hạn như EVFTA, CPTPP và RCEP, không chỉ mang lại lợi ích thương mại mà còn khuyến khích cải cách Chính phủ, cải thiện môi trường kinh doanh và hội nhập sâu hơn vào chuỗi giá trị khu vực và toàn cầu. Nghiên cứu của Ngô và cộng sự (2024) chỉ ra rằng, EVFTA đã tạo ra nhiều việc làm đáng kể trong các ngành thâm dụng lao động như dệt may và giày dép, làm nổi bật tác động tích cực của việc cắt giảm thuế quan đối với việc làm và tăng trưởng kinh tế.
Hành vi doanh nghiệp trong việc tận dụng FTA
Mặc dù FTA mở ra các ưu đãi hấp dẫn, song thực tế cho thấy, tỷ lệ doanh nghiệp thực sự tận dụng thành công FTA còn hạn chế, đặc biệt là SMEs. Rào cản chi phí tuân thủ và mức độ phức tạp của các quy định pháp lý đi kèm được cho là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến kết quả trên. Để được hưởng ưu đãi thuế quan từ FTA, doanh nghiệp phải đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc xuất xứ, tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn thực phẩm, chứng nhận hợp chuẩn, và thủ tục hải quan. Mỗi hiệp định có quy định khác nhau, tạo áp lực lớn về nhân sự chuyên môn, chi phí pháp lý và hệ thống chứng từ cho doanh nghiệp, đặc biệt SMEs có nguồn lực hạn chế (Cernat và cộng sự, 2014)
Về mặt hành vi doanh nghiệp, Baldwin và Lopez - Gonzalez (2015) cho rằng, doanh nghiệp thường cân nhắc giữa chi phí tuân thủ và lợi ích kỳ vọng từ FTA khi đưa ra quyết định. Các doanh nghiệp lớn có xu hướng tận dụng FTA nhiều hơn nhờ lợi thế về quy mô, nhân lực và hệ thống kiểm soát nội bộ. Trong khi đó, SMEs thường lo ngại chi phí ẩn và rủi ro pháp lý nên hạn chế tận dụng ưu đãi.
THỰC TRẠNG TẬN DỤNG EVFTA TRONG CHIẾN LƯỢC ĐA DẠNG HÓA THỊ TRƯỜNG TẠI VIỆT NAM
Khái quát về EVFTA và Lý do lựa chọn EVFTA
EVFTA có hiệu lực từ ngày 01/08/2020, được đánh giá là hiệp định thương mại tự do có phạm vi và mức độ cam kết cao nhất mà Việt Nam từng ký kết. Đây là một hiệp định song phương toàn diện, bao gồm không chỉ các cam kết giảm thuế quan mà còn cả các quy định sâu rộng về đầu tư, sở hữu trí tuệ, mua sắm Chính phủ, phát triển bền vững, lao động, môi trường và cải cách thể chế.
Cụ thể, khi Hiệp định được thực thi, 85% dòng thuế được xóa bỏ, và tỷ lệ này sẽ nâng lên 99% trong 7 năm tiếp theo. Ngược lại, Việt Nam cũng cam kết xóa bỏ dần thuế quan với khoảng 99% ngành hàng xuất khẩu từ EU. Ngoài ra, EVFTA còn bao gồm nhiều điều khoản tạo thuận lợi thương mại như: đơn giản hóa thủ tục hải quan, công nhận tiêu chuẩn kỹ thuật, và cơ chế tự chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
Trong số các FTA mà Việt Nam đã ký kết, EVFTA có ý nghĩa đặc biệt quan trọng bởi một số lý do: (i) EU là khu vực kinh tế có quy mô lớn thứ hai thế giới. Hơn thế nữa, EU là thị trường có sức mua cao, ổn định chính trị và yêu cầu chuẩn hóa chất lượng; (ii) EVFTA là một FTA mới, có quy định chặt chẽ về quy tắc xuất xứ, tiêu chuẩn lao động, môi trường và minh bạch, đặt ra “chuẩn hội nhập” cao hơn so với nhiều FTA khác; (iii) Trong bối cảnh căng thẳng thương mại toàn cầu đang gia tăng, EVFTA là một giải pháp quan trọng giúp Việt Nam giảm phụ thuộc vào thị trường Hoa Kỳ và Trung Quốc.
Thực trạng thực thi EVFTA của Việt Nam giai đoạn 2020-2024
Theo số liệu của Bộ Công Thương và Tổng cục Thống kê, từ khi EVFTA có hiệu lực (2020), tổng kim ngạch xuất khẩu Việt Nam sang EU liên tục tăng trưởng, với kim ngạch xuất khẩu 4 năm ước tính đạt hơn 200 tỷ USD, tăng 12-15%. Năm 2021, mặc dù chịu ảnh hưởng nặng nề từ Đại dịch COVID-19, song EVFTA vẫn mang lại những kết quả tích cực, thương mại hai chiều giữa Việt Nam và EU đạt 63,6 tỷ USD, tăng 14,8% so với năm 2020. Năm 2022, xuất khẩu sang EU đạt 46,8 tỷ USD, tương ứng mức tăng 11,4% so với năm trước. Trong năm 2023, con số này tiếp tục đạt khoảng 49,4 tỷ USD, bất chấp bối cảnh lạm phát, chi phí logistics tăng cao tại châu Âu, và xung đột Nga - Ukraine gây gián đoạn một số chuỗi cung ứng khu vực. Riêng trong năm 2024, ước tính kim ngạch xuất khẩu sang EU đạt gần 52 tỷ USD, chiếm khoảng 12% tổng kim ngạch xuất khẩu cả nước.
Xét theo nhóm ngành hàng, các mặt hàng có mức tăng trưởng rõ rệt nhờ EVFTA bao gồm: dệt may, da giày, gỗ chế biến, nông sản và thủy sản. Những ngành này đều là thế mạnh của Việt Nam, đồng thời nằm trong danh mục được ưu đãi thuế quan cao theo cam kết của EVFTA. Đặc biệt, ngành dệt may và da giày ghi nhận tăng trưởng xuất khẩu hai con số nhờ việc chuyển đơn hàng từ Trung Quốc sang Việt Nam, trong bối cảnh EU tìm kiếm nguồn cung thay thế tại Đông Nam Á.
Tuy vậy, khi xem xét mức độ tận dụng ưu đãi thuế quan EVFTA, vẫn còn một khoảng cách đáng kể giữa tiềm năng và thực tế. Theo thống kê của Cục Xuất nhập khẩu - Bộ Công Thương (2023), tỷ lệ tận dụng ưu đãi thuế EVFTA năm 2021 là 14,8%, tăng lên 20,2% vào năm 2022 và đạt khoảng 33% vào năm 2023. Dù có xu hướng cải thiện, con số này vẫn còn thấp so với tiềm năng mở cửa thị trường mà EVFTA mang lại, và thấp hơn mức bình quân tận dụng ưu đãi FTA của các nước ASEAN với EU.
Đặc biệt, tỷ lệ tận dụng EVFTA có sự phân hóa rõ rệt giữa các loại hình doanh nghiệp. Các doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp lớn có hệ thống kiểm soát chất lượng, truy xuất nguồn gốc, và đội ngũ pháp lý quốc tế chuyên trách thường tận dụng tốt các ưu đãi thuế. Ngược lại, đối với SMEs - vốn chiếm trên 96% tổng số doanh nghiệp tại Việt Nam - lại gặp nhiều rào cản do năng lực tuân thủ còn nhiều hạn chế.
Những khó khăn trong việc tận dụng EVFTA của doanh nghiệp Việt Nam
Mặc dù các doanh nghiệp Việt Nam đã đạt được những kết quả khả quan trong việc tận dụng EVFTA, song vẫn gặp một số khó khăn, hạn chế sau:
Thứ nhất, các doanh nghiệp Việt Nam gặp khó khăn về quy tắc xuất xứ. Phần lớn doanh nghiệp dệt may, da giày, điện tử vẫn còn phụ thuộc đáng kể vào nguồn nguyên phụ liệu nhập khẩu từ các quốc gia ngoài EU như Trung Quốc, Hàn Quốc, ASEAN, Mỹ - những nguồn này không nằm trong danh mục “nguyên liệu có thể cộng gộp” theo tiêu chí xuất xứ nội khối EVFTA (CIEM, 2023). Nhiều doanh nghiệp không thể đáp ứng được yêu cầu về xuất xứ do tỷ lệ nội địa hóa nguyên liệu thấp. Do đó, họ bị loại khỏi diện hưởng ưu đãi thuế quan. Ngoài ra, một số SME thiếu hiểu biết chuyên môn và nhân sự pháp lý, dẫn đến các sai sót về chứng từ xuất xứ, qua đó hải quan EU đã từ chối nhiều lô hàng.
Thứ hai, các doanh nghiệp chịu áp lực lớn do yêu cầu về tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn thực phẩm. Theo quy định của Liên minh Châu Âu, các doanh nghiệp nông sản như cà phê, hồ tiêu, hạt điều và rau quả phải đối mặt với các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về dư lượng kim loại nặng, chất bảo quản và thuốc bảo vệ thực vật (Ngô và cộng sự, 2024). Nhiều hợp tác xã sản xuất nhỏ lẻ ở Tây Nguyên và Đồng bằng sông Cửu Long không có hệ thống kiểm soát chất lượng nội bộ; không đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và hữu cơ như Global GAP. Tương tự như vậy, ngành thủy sản Việt Nam phải kiểm soát dư lượng hóa chất và kháng sinh trong vùng nuôi và đạt được các chứng nhận như HACCP và ASC. Tuy nhiên, điều này vượt quá khả năng kiểm soát của hầu hết các cơ sở sản xuất vừa và nhỏ.
Thứ ba, các doanh nghiệp phải đối mặt với vấn đề chi phí tuân thủ. Nhiều doanh nghiệp nhỏ không có khả năng đầu tư nâng cấp nhà xưởng, xây dựng dây chuyền sản xuất đạt chuẩn EU, xây dựng phòng kiểm nghiệm. Hơn nữa, việc thuê chuyên gia tư vấn quốc tế am hiểu pháp lý và đào tạo nhân sự am hiểu thủ tục FTA, logistics quốc tế và chứng nhận hợp chuẩn quốc tế cũng tốn chi phí lớn.
Thứ tư, rất ít người có thể tìm hiểu về EVFTA và các dịch vụ hỗ trợ, đặc biệt ở cấp địa phương. Nhiều hợp tác xã và doanh nghiệp nhỏ không thể tiếp cận được các dịch vụ tư vấn pháp lý, đào tạo hoặc hội thảo liên quan đến việc thực thi EVFTA. Hệ thống tư vấn tại các sở, ngành, địa phương còn thiếu chuyên gia, khiến các doanh nghiệp phải tự mày mò hoặc thậm chí nhầm lẫn giữa các hiệp định thương mại như EVFTA, CPTPP hoặc RCEP. Đặc biệt, SMEs dễ mắc sai sót khi khai báo hồ sơ xin ưu đãi thuế, thậm chí bị loại khỏi danh mục hàng hóa đủ điều kiện vì thiếu tư vấn và đào tạo đồng bộ.
Thứ năm, SMEs tại Việt Nam vẫn hoạt động một cách phân tán và không liên kết chặt chẽ với chuỗi giá trị. Các doanh nghiệp này không thể tự mình đạt được chuẩn EVFTA nếu không có sự trợ giúp bên ngoài. Điều này là do thiếu các hiệp hội ngành nghề mạnh, các tổ chức trung gian hỗ trợ đàm phán và kiểm soát chất lượng. Tình trạng “tự bơi” này đã khiến nhiều doanh nghiệp không thể tận dụng được các lợi ích thực sự của EVFTA mặc dù họ có khả năng xuất khẩu sang EU.
KHUYẾN NGHỊ VÀ GIẢI PHÁP
Từ những phân tích trên cho thấy, khoảng cách giữa chính sách hỗ trợ của EVFTA và khả năng thực thi tại doanh nghiệp Việt Nam vẫn còn rất lớn. Thách thức chủ yếu hiện nay đối với doanh nghiệp Việt Nam không chỉ nằm ở cơ hội thị trường mà còn đến từ hạn chế nội tại về năng lực tuân thủ, tổ chức sản xuất và khả năng tiếp cận hệ sinh thái hỗ trợ từ EVFTA. Do vậy, để tận dụng EVFTA một cách hiệu quả trong bối cảnh thương mại toàn cầu vẫn ngày càng bất ổn, nghiên cứu đề xuất một số khuyến nghị và giải pháp cho SMEs tại Việt Nam như sau:
Nhóm giải pháp cho doanh nghiệp, đặc biệt SMEs
Đối với SMEs, việc tận dụng EVFTA cần khởi đầu từ những chiến lược cụ thể, khả thi phù hợp với nguồn lực sẵn có như: (1) Doanh nghiệp có thể bắt đầu từ việc xây dựng hệ thống kiểm soát truy xuất nguồn gốc cơ bản ngay từ cấp độ hộ sản xuất, hợp tác xã hoặc cụm ngành hàng nhỏ. Mặc dù không đòi hỏi nhiều chi phí, nhưng việc chuẩn hóa sổ sách nguyên liệu, nhật ký sản xuất và vùng nguyên liệu có kiểm soát là một bước quan trọng để các doanh nghiệp từng bước đáp ứng tiêu chuẩn xuất xứ nội khối EVFTA; (2) SMEs nên tập trung vào các dòng sản phẩm mũi nhọn, có tỷ lệ nội địa hóa cao và khả năng tiếp cận thị trường EU thực tế. Ví dụ, doanh nghiệp dệt may có thể tập trung sản xuất quần áo bảo hộ, sản phẩm thể thao hoặc nguyên liệu đơn giản; trong khi, doanh nghiệp nông sản phát triển trước vùng nguyên liệu hữu cơ quy mô nhỏ rồi từng bước mở rộng sau khi có đủ nguồn lực; (3) Bên cạnh chiến lược sản phẩm, SMEs nên đẩy mạnh các mô hình liên kết chuỗi trong nội bộ ngành hàng. Các doanh nghiệp có thể góp vốn xây dựng các trung tâm kiểm nghiệm, hệ thống chứng nhận chất lượng chung nhằm chia sẻ chi phí tuân thủ tiêu chuẩn EVFTA. Cách tiếp cận theo cụm ngành này có thể giúp SMEs giảm áp lực tài chính khi phải tự đầu tư hệ thống kiểm nghiệm độc lập vốn rất tốn kém; (4) Về mặt tổ chức, các doanh nghiệp phải từng bước thành lập bộ phận pháp lý thương mại quốc tế nội bộ hoặc ký hợp đồng với các nhà tư vấn pháp lý FTA bên ngoài để giúp đỡ trong quá trình hội nhập EVFTA. Đội ngũ chuyên trách này sẽ giúp công ty quản lý rủi ro pháp lý, ngăn chặn sai sót trong hồ sơ xin ưu đãi thuế và khai báo xuất xứ; (5) Doanh nghiệp cần chủ động ứng dụng các giải pháp công nghệ số để hỗ trợ quản lý tuân thủ EVFTA. Ví dụ, có thể kể đến như phần mềm quản lý truy xuất nguồn gốc, hệ thống hồ sơ xuất nhập khẩu điện tử và các nền tảng hỗ trợ logistics thông minh. Việc số hóa không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, giảm sai sót mà còn tăng tính minh bạch khi làm việc với cơ quan hải quan.
Như vậy, bản thân SMEs cần thay đổi nhận thức: EVFTA không còn đơn thuần là một hiệp định ở cấp vĩ mô mà chính là “chính sách thị trường” ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí kinh doanh và khả năng tồn tại lâu dài của doanh nghiệp. Do đó, việc hoạch định chiến lược sản xuất - kinh doanh của doanh nghiệp cần phải lồng ghép với yếu tố tận dụng EVFTA ngay từ đầu như một phần thiết yếu của kế hoạch phát triển.
Đề xuất chính sách hỗ trợ từ phía nhà nước và thể chế
Để đồng hành cùng sự phát triển của doanh nghiệp, đặc biệt SMEs, nhà nước cần thực hiện một số chính sách hỗ trợ mang tính dài hạn và hệ thống như sau:
Một là, cần phát triển các Trung tâm tư vấn FTA liên vùng: Các trung tâm này sẽ cung cấp thông tin, hướng dẫn và tư vấn pháp lý thực tiễn về quy tắc xuất xứ, chứng nhận chất lượng và thủ tục hải quan cho doanh nghiệp tại các trung tâm kinh tế. Mô hình FTA Helpdesk này đã được Hàn Quốc và Singapore triển khai rất hiệu quả.
Hai là, nhà nước cần tăng cường tổ chức các chương trình đào tạo, thực hành liên quan đến quy tắc xuất xứ, kỹ năng khai báo chứng từ xuất khẩu, phân tích phòng vệ thương mại và quản trị logistics quốc tế cho doanh nghiệp, công thương và hải quan địa phương. Các chương trình đào tạo này, nên bao gồm nhiều tình huống thực tế như các vụ kiện chống lẩn tránh xuất xứ hay tranh chấp thương mại mà Việt Nam đang phải đối mặt.
Ba là, về mặt tài chính, nhà nước cần có các gói tín dụng ưu đãi dành riêng cho các doanh nghiệp thực hiện chuẩn hóa vùng nguyên liệu, đầu tư vào dây chuyền kiểm định chất lượng, phòng thí nghiệm và chứng nhận quốc tế để tạo điều kiện thuận lợi cho thị trường EU. Chính sách tài khóa trọng điểm như vậy sẽ giúp giảm bớt áp lực chi phí tuân thủ cho doanh nghiệp SMEs.
Bốn là, trong bối cảnh Hoa Kỳ đang gia tăng các cuộc điều tra chống lẩn tránh xuất xứ đối với hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam, nhà nước cần xây dựng cơ chế cảnh báo sớm cho doanh nghiệp về các vụ kiện phòng vệ thương mại tiềm năng. Việc cập nhật nhanh chóng các nguy cơ này sẽ giúp doanh nghiệp chủ động điều chỉnh chiến lược nhập khẩu nguyên phụ liệu và thiết kế chuỗi cung ứng phù hợp, hạn chế rủi ro bị áp thuế trừng phạt hoặc bị loại khỏi danh mục ưu đãi thuế quan của EU và Hoa Kỳ.
Năm là, Việt Nam cần tăng cường hợp tác kỹ thuật với EU trong khuôn khổ các chương trình phát triển năng lực FTA. Các chương trình này, sẽ cung cấp những hỗ trợ về tư vấn thể chế, chuyển giao công nghệ kiểm nghiệm chất lượng và tiêu chuẩn hóa chuỗi cung ứng, từ đó đẩy nhanh tiến trình hội nhập hiệu quả vào chuỗi giá trị khu vực châu Âu.
KẾT LUẬN
Dựa trên các cơ sở lý thuyết về đa dạng hóa thị trường, vai trò của FTA và những khó khăn khi tuân thủ FTA, nghiên cứu cho thấy, EVFTA không chỉ đơn thuần là một cơ hội mở rộng xuất khẩu mà còn là phép thử năng lực thích ứng và quản trị doanh nghiệp trong bối cảnh căng thẳng thương mại toàn cầu. Việc tham gia EVFTA giúp Việt Nam từng bước đa dạng hóa thị trường, giảm rủi ro phụ thuộc vào các đối tác truyền thống như Hoa Kỳ và Trung Quốc.
Tuy nhiên, thực tế cho thấy, SMEs vẫn gặp phải không ít khó khăn trong việc đáp ứng các yêu cầu phức tạp về quy tắc xuất xứ, tiêu chuẩn kỹ thuật và chi phí tuân thủ. Để khai thác và tận dụng hiệu quả EVFTA, doanh nghiệp cần chủ động xây dựng chiến lược dài hạn, chuẩn hóa sản xuất, liên kết chuỗi giá trị và đầu tư cho nguồn nhân lực am hiểu FTA. Bên cạnh đó, nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện các cơ chế hỗ trợ kỹ thuật, tài chính và tư vấn chuyên sâu, đồng thời xây dựng hệ thống cảnh báo sớm nhằm bảo vệ doanh nghiệp trước các nguy cơ phòng vệ thương mại mới. Sự phối hợp đồng bộ giữa doanh nghiệp, Chính phủ và hệ sinh thái hỗ trợ sẽ là yếu tố quyết định khả năng tận dụng EVFTA như một động lực tăng trưởng bền vững.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
1. Baldwin, R., & Lopez-Gonzalez, J (2015). Supply-chain Trade: A Portrait of Global Patterns and Several Testable Hypotheses, The World Economy, 38(11), 1682-1721, https://doi.org/10.1111/twec.12189.
2. Caselli, F., Koren, M., Lisicky, M., & Tenreyro, S (2015). Diversification through Trade, RePEc: Research Papers in Economics, https://doi.org/10.3386/w21498.
3. Cernat, L., Norman-Lopez, A., & Duch T-Figueras, A (2014). Smes Are More Important Than You Think! Challenges and Opportunities for EU Exporting Smes, SSRN Electronic Journal, https://doi.org/10.2139/ssrn.3777681.
4. CIEM (2023). Báo cáo thường niên kinh tế Việt Nam: Tận dụng FTA và năng lực cạnh tranh doanh nghiệp, Hà Nội: Trung tâm Thông tin và Dự báo Kinh tế Xã hội Quốc gia.
5. Esposito, F (2022). Demand risk and diversification through international trade, Journal of International Economics, 135, 103562, https://doi.org/10.1016/j.jinteco.2021.103562.
6. Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam - VCCI (2023). TTWTO VCCI - Hiệp định EVFTA tiếp tục duy trì đà xuất khẩu của Việt Nam sang EU, https://trungtamwto.vn/thi-truong-duc/24617-hiep-dinh-evfta-tiep-tuc-duy-tri-da-xuat-khau-cua-viet-nam-sang-eu.
7. Ngô, Q. D., Nguyễn, Q. H., & Toan, P. N (2024). Assessing the impact of the European Union-Vietnam free trade agreement on labor market and employment in Vietnam, International Journal of Social Economics, 52(7), https://doi.org/10.1108/ijse-03-2024-0236.
8. Ninaquispe, J. C. M., Arbulú-Ballesteros, M. A., Valle, M. G., Elizabeth, A., Edgardo, L., Farfán-Chilicaus, G. C., Daniel, H., & Ernesto, J (2024). Diversification of Export Markets: A Literature Review, Journal of Educational and Social Research, 14(5), 260–260, https://doi.org/10.36941/jesr-2024-0137.
9. Vera, E (2023). Export Diversification and Free Trade Agreements, Latin American Journal of Trade Policy, 6(17), 39-74, https://doi.org/10.5354/0719-9368.2023.72523.
10. Verico, K (2023). Optimizing Benefit of Bilateral CEPA: Indonesia with Australia and Republic of Korea, Indonesia’s International Economic Strategies, 159-184, https://doi.org/10.1007/978-981-99-8458-9_6.
Ngày nhận bài: 12/6/2025; Ngày hoàn thiện biên tâp: 22/6/2025; Ngày duyệt đăng: 24/6/2025 |