Tác động của chính sách thuế carbon đến phát thải CO₂ và tăng trưởng kinh tế

Nghiên cứu tập trung vào so sánh giữa các nhóm quốc gia đã và chưa áp dụng thuế carbon, từ đó làm rõ các yếu tố bối cảnh ảnh hưởng đến hiệu quả chính sách. Kết quả cho thấy, thuế carbon có thể góp phần làm giảm phát thải mà không gây tổn hại đến tăng trưởng kinh tế, nếu được thiết kế và triển khai phù hợp với điều kiện thể chế và xã hội cụ thể.

TS. Đào Tuyết Lan

Nguyễn Hoàng Long

Khoa Kế toán Kiểm toán, Trường Đại học Văn Lang

Email: lan.dt@vlu.edu.vn

Tóm tắt

Bài viết này phân tích tác động của chính sách thuế carbon đến phát thải CO₂ và tăng trưởng kinh tế thông qua phương pháp định tính có định hướng dữ liệu, dựa trên số liệu thu thập từ nhiều quốc gia trong giai đoạn 2000-2022. Nghiên cứu tập trung vào so sánh giữa các nhóm quốc gia đã và chưa áp dụng thuế carbon, từ đó làm rõ các yếu tố bối cảnh ảnh hưởng đến hiệu quả chính sách. Kết quả cho thấy, thuế carbon có thể góp phần làm giảm phát thải mà không gây tổn hại đến tăng trưởng kinh tế, nếu được thiết kế và triển khai phù hợp với điều kiện thể chế và xã hội cụ thể. Phân tích cũng chỉ ra rằng, thời gian thực thi, tính ổn định chính sách và cơ chế phân phối lại đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hiệu quả dài hạn. Các kết luận này gợi ý một khung khuyến nghị chính sách linh hoạt, có khả năng điều chỉnh theo đặc điểm từng nền kinh tế.

Từ khoá: Thuế carbon, tăng trưởng kinh tế, phát thải CO₂, chính sách môi trường

Summary

The study analyzes the impact of carbon taxation on CO₂ emissions and economic growth through a data-driven qualitative approach, based on data collected from various countries during the period 2000-2022. The research compares countries that have adopted carbon taxes with those that have not, thereby identifying contextual factors influencing policy effectiveness. The findings indicate that carbon taxes can reduce emissions without hindering economic growth, if they are developed and implemented in alignment with specific institutional and societal conditions. The analysis shows that implementation duration, policy stability, and redistribution mechanisms play a pivotal role in ensuring long-term effectiveness. These conclusions suggest a flexible policy framework that can be adapted to the unique characteristics of each economy.

Keywords: Carbon tax, economic growth, CO₂ emissions, environmental policy

GIỚI THIỆU

Biến đổi khí hậu đặt ra thách thức toàn cầu lớn trong thế kỷ XXI, với những hệ quả tiêu cực ngày càng rõ rệt đối với môi trường, sức khỏe con người và nền kinh tế. Trong nỗ lực giảm phát thải khí nhà kính, nhiều quốc gia đã sử dụng thuế carbon như một công cụ chính sách thị trường nhằm đánh vào lượng CO₂ phát sinh từ hoạt động kinh tế. Thuế này không chỉ góp phần nội hóa chi phí xã hội của ô nhiễm mà còn tạo động lực dịch chuyển sang các mô hình sản xuất và tiêu dùng ít phát thải hơn.

Dù được đánh giá là hiệu quả về môi trường, thuế carbon vẫn gây tranh luận do lo ngại ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế, chi phí đầu vào và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Trong khi một số quan điểm cho rằng thuế làm gia tăng gánh nặng chi phí, nhiều nghiên cứu lại nhấn mạnh vai trò của nó trong kích thích đổi mới công nghệ và chuyển đổi cơ cấu kinh tế theo hướng bền vững (Metcalf & Stock, 2020; Best et al., 2020). Hiệu quả của thuế carbon trong thực tiễn cũng được chứng minh là phụ thuộc lớn vào điều kiện thể chế, mức phát triển và bối cảnh chính sách của từng quốc gia.

Trên cơ sở đó, nghiên cứu này tiếp cận vấn đề theo hướng định tính, dựa trên dữ liệu thực nghiệm từ nhiều quốc gia trong giai đoạn 2000-2022. Thông qua so sánh giữa các quốc gia có và không có thuế carbon, bài viết phân tích tác động của chính sách này đến tăng trưởng kinh tế và phát thải CO₂, đồng thời làm rõ các yếu tố điều kiện quyết định đến hiệu quả chính sách trong từng bối cảnh triển khai.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ TỔNG QUAN TÀI LIỆU

Lý thuyết ngoại tác và thuế carbon

Chính sách thuế carbon được đặt nền tảng trên lý thuyết ngoại tác của Pigou (1920). Theo lý thuyết này, thị trường tự do không phản ánh đầy đủ chi phí xã hội của các hành vi gây ô nhiễm môi trường, dẫn đến mức phát thải vượt quá mức tối ưu. Để khắc phục thất bại thị trường, Pigou đề xuất cơ chế đánh thuế nhằm nội hóa các chi phí ngoại tác tiêu cực. Trong bối cảnh hiện đại, thuế carbon được xem là công cụ điều chỉnh hành vi sản xuất và tiêu dùng thông qua việc gắn chi phí kinh tế với mỗi đơn vị phát thải CO₂, từ đó tạo động lực giảm phát thải tại nguồn.

Cơ chế định giá carbon làm thay đổi tương quan giá cả giữa các công nghệ và sản phẩm, từ đó thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang các mô hình tiêu dùng và đầu tư ít phát thải hơn. Theo Parry et al. (2019), để đạt được các mục tiêu khí hậu toàn cầu, mức thuế hiệu quả cần dao động trong khoảng 75-100 USD mỗi tấn CO₂. Tuy nhiên, trên thực tế, phần lớn các quốc gia đang áp dụng mức thuế thấp hơn nhiều, khiến công cụ chính sách này chưa đạt được tiềm năng kỳ vọng.

Bên cạnh tác động lên thị trường, thuế carbon còn tạo ra nguồn thu có thể sử dụng cho các mục tiêu phân phối lại hoặc hỗ trợ thích ứng khí hậu. Việc thiết kế cơ chế bù đắp đi kèm và sự minh bạch trong tái phân bổ nguồn thu là điều kiện cần thiết để chính sách có được sự ủng hộ xã hội và tính bền vững trong thực thi.

Tăng trưởng xanh, đổi mới công nghệ và tái cấu trúc ngành

Lý thuyết tăng trưởng xanh kế thừa từ tư duy phát triển bền vững, nhấn mạnh khả năng đạt được tăng trưởng kinh tế đồng thời với bảo vệ môi trường thông qua quá trình chuyển đổi công nghệ và tái cơ cấu ngành. Trong khuôn khổ này, thuế carbon được xem là chất xúc tác cho đổi mới sáng tạo và tái phân bổ nguồn lực sản xuất. OECD (2011) khẳng định rằng định giá carbon hợp lý có thể thúc đẩy các doanh nghiệp chuyển hướng đầu tư sang công nghệ sạch và năng lượng tái tạo.

Giả thuyết Porter (Porter & van der Linde, 1995) bổ sung thêm một luận điểm quan trọng rằng các quy định môi trường được thiết kế hợp lý có thể khuyến khích cải tiến công nghệ và nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên, từ đó tăng năng suất và khả năng cạnh tranh. Thực nghiệm tại các quốc gia như Thụy Điển và Đức cho thấy mối liên hệ tích cực giữa thuế carbon, đổi mới công nghệ và nâng cao hiệu quả năng lượng. Bên cạnh đó, thuế carbon còn có thể làm thay đổi cấu trúc ngành nghề theo hướng ưu tiên các lĩnh vực ít phát thải hơn. Khi kết hợp với các chính sách hỗ trợ chuyển dịch lao động và ngành nghề, thuế carbon có thể đóng vai trò nền tảng cho một quá trình chuyển dịch công bằng và bền vững.

Tổng quan các nghiên cứu thực nghiệm

Các nghiên cứu thực nghiệm về thuế carbon đã đưa ra nhiều kết quả đa chiều, phản ánh sự khác biệt về hiệu quả giữa các quốc gia và bối cảnh chính sách. Metcalf và Stock (2020), khi phân tích 31 quốc gia thuộc Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế (OECD) bằng mô hình sự kiện, cho thấy không có bằng chứng về tác động tiêu cực của thuế carbon lên tăng trưởng GDP, đồng thời ghi nhận xu hướng giảm phát thải rõ rệt sau khi chính sách được triển khai. Nghiên cứu của Best et al. (2020) cũng cho thấy các quốc gia có chính sách định giá carbon giảm phát thải trung bình 2% mỗi năm, trong khi không ghi nhận suy giảm tăng trưởng kinh tế thực. Tác động tích cực thường xuất hiện rõ nhất trong các trường hợp chính sách được thiết kế minh bạch và có cơ chế phân phối lại nguồn thu hiệu quả.

Tuy nhiên, một số nghiên cứu khác đã chỉ ra những rủi ro đáng kể trong bối cảnh các quốc gia đang phát triển. Chen et al. (2022) cảnh báo rằng, thuế carbon có thể làm tăng giá năng lượng và thực phẩm, ảnh hưởng đến sức mua của hộ gia đình có thu nhập thấp nếu không có chính sách hỗ trợ đi kèm. Narassimhan et al. (2018) cũng nhấn mạnh rằng, hiệu quả chính sách phụ thuộc vào mức độ bao phủ, tính minh bạch trong triển khai và năng lực hành chính thực thi.

Ngoài yếu tố thiết kế, bối cảnh thể chế đóng vai trò thiết yếu trong hiệu quả thực thi. Các quốc gia Bắc Âu như Thụy Điển, Na Uy và Đan Mạch triển khai thuế carbon từ rất sớm trong điều kiện chính trị ổn định và hệ thống thuế đồng bộ. Andersson (2019) chứng minh rằng Thụy Điển đã giảm đáng kể lượng phát thải trên đầu người trong khi GDP vẫn tăng trưởng đều, phản ánh khả năng “tách rời” giữa phát thải và tăng trưởng. Ngược lại, tại nhiều quốc gia đang phát triển, chính sách thuế carbon thường bị giới hạn bởi năng lực thể chế thấp, phản đối xã hội hoặc thiếu cơ chế bù trừ rõ ràng.

Từ tổng quan lý thuyết và thực tiễn, có thể thấy rằng hiệu quả của chính sách thuế carbon không mang tính phổ quát. Các yếu tố như thiết kế chính sách, năng lực quản trị và mức độ chấp nhận xã hội cần được xem xét đồng thời để đảm bảo hiệu quả môi trường và ổn định kinh tế. Cách tiếp cận định tính có định hướng dữ liệu, như được sử dụng trong nghiên cứu này, đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích sâu cơ chế vận hành chính sách trong bối cảnh cụ thể của từng quốc gia.

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính có định hướng dữ liệu nhằm phân tích tác động của thuế carbon đến tăng trưởng kinh tế và phát thải CO₂. Dữ liệu được thu thập từ nhiều quốc gia trong giai đoạn 2000-2022, bao gồm cả những nước có và không áp dụng thuế carbon, với các chỉ số như GDP, phát thải CO₂/người, dân số và mức thuế carbon (nếu có).

Phân tích tập trung vào so sánh xu hướng kinh tế - môi trường giữa các quốc gia, đặc biệt là trước và sau khi áp dụng chính sách. Các trường hợp điển hình như Thụy Điển, Canada, Pháp và các quốc gia đối chứng được lựa chọn nhằm phản ánh sự khác biệt về kết quả trong các bối cảnh thể chế khác nhau. Phương pháp diễn giải được sử dụng để làm rõ vai trò của các yếu tố trung gian như cơ cấu ngành và năng lực thực thi chính sách. Cách tiếp cận này cho phép nhận diện không chỉ mối liên hệ chính sách - kết quả, mà còn giải thích sự khác biệt theo điều kiện quốc gia, góp phần hoàn thiện căn cứ cho hoạch định chính sách môi trường hiệu quả.

KẾT QUẢ VÀ PHÂN TÍCH

Phân tích dữ liệu từ 5 quốc gia đại diện, bao gồm Thụy Điển, Pháp, Canada, Hoa Kỳ và Ấn Độ, cho thấy sự khác biệt rõ rệt về xu hướng phát thải CO₂ bình quân đầu người và GDP bình quân đầu người trong giai đoạn từ năm 2000 đến năm 2022. Hình 1 cung cấp cái nhìn trực quan về mối quan hệ giữa chính sách thuế carbon, tăng trưởng kinh tế và kết quả môi trường tại các quốc gia có và không áp dụng công cụ này.

Hình 1: Xu hướng phát thải CO₂ bình quân đầu người (2000-2022)

Tác động của chính sách thuế carbon đến phát thải CO₂ và tăng trưởng kinh tế

Nguồn: Tổng hợp của tác giả

Tại Hình 1, trong nhóm quốc gia có thuế carbon, Thụy Điển cho thấy sự giảm phát thải liên tục và ổn định (lượng phát thải giảm từ mức khoảng 6-7 tấn/người xuống dưới 4 tấn trong vòng 2 thập kỷ). Xu hướng này phản ánh hiệu quả lâu dài của chính sách thuế carbon được triển khai từ những năm 1990, đi kèm mức thuế cao và phạm vi bao phủ rộng. Pháp và Canada có xu hướng giảm phát thải nhẹ từ sau năm 2010, nhưng sự biến động vẫn xuất hiện. Điều này có thể liên quan đến mức độ chấp nhận xã hội khác nhau và việc chính sách thuế carbon chỉ mới được thực hiện trong thời gian ngắn hơn. Tại Pháp, sự gián đoạn chính sách sau các phản ứng xã hội năm 2018 cho thấy hiệu quả bị ảnh hưởng bởi yếu tố chính trị và truyền thông công.

Ngược lại, ở các quốc gia không có thuế carbon cấp quốc gia như Hoa Kỳ và Ấn Độ, xu hướng phát thải không giảm mạnh. Hoa Kỳ duy trì mức phát thải cao trong phần lớn thời kỳ nghiên cứu. Tuy có sự suy giảm nhẹ về sau, nhưng mức phát thải vẫn cao hơn nhiều so với các quốc gia áp dụng chính sách thuế carbon. Ấn Độ có mức phát thải thấp hơn đáng kể nhưng lại ghi nhận xu hướng tăng đều đặn. Điều này phản ánh một đặc điểm phổ biến tại các nền kinh tế đang phát triển, nơi tăng trưởng kinh tế vẫn gắn liền với tiêu thụ năng lượng hóa thạch.

Hình 2: Xu hướng GDP bình quân đầu người (2000-2022)

Tác động của chính sách thuế carbon đến phát thải CO₂ và tăng trưởng kinh tế

Nguồn: Tổng hợp của tác giả

Hình 2 cho thấy, việc áp dụng thuế carbon không đồng nghĩa với kìm hãm tăng trưởng kinh tế. Theo đó, Thụy Điển, Canada và Pháp đều có xu hướng tăng trưởng ổn định hoặc mạnh mẽ trong suốt thời kỳ nghiên cứu. Tại Thụy Điển, GDP/người tăng từ khoảng 30.000 USD năm 2000 lên gần 60.000 USD năm 2022, trong khi phát thải/người giảm đều. Đây là một trường hợp điển hình của hiện tượng “tách rời” (decoupling) giữa phát thải và tăng trưởng, cho thấy khả năng thực thi chính sách môi trường mà không gây tổn thất đến năng lực kinh tế. Canada đạt tăng trưởng đều, dù có một số dao động sau khủng hoảng tài chính toàn cầu; còn Pháp duy trì tốc độ tăng trưởng vừa phải nhưng ổn định.

Trái lại, Hoa Kỳ có mức tăng GDP/người nhanh và cao nhất trong số 5 quốc gia khảo sát, mặc dù không triển khai thuế carbon ở cấp quốc gia. Tuy nhiên, phát thải/người của Hoa Kỳ vẫn ở mức cao, cho thấy sự thiếu hiệu quả tương đối về môi trường. Trong khi đó, Ấn Độ có GDP/người tăng từ dưới 1.000 USD lên gần 2.500 USD trong giai đoạn nghiên cứu, đồng thời đi kèm xu hướng tăng phát thải. Điều này phản ánh mô hình tăng trưởng truyền thống dựa vào năng lượng hóa thạch - đặc trưng ở các nền kinh tế đang trong giai đoạn công nghiệp hóa sớm và chưa có điều kiện triển khai thuế carbon hiệu quả.

Tổng hợp 2 chuỗi dữ liệu cho thấy 3 kết luận chính: (1) thuế carbon có thể đồng hành với tăng trưởng nếu được thiết kế và thực thi hiệu quả trong môi trường thể chế vững chắc; (2) tác động tích cực đến giảm phát thải cần thời gian để phát huy, đặc biệt là khi được duy trì liên tục và bao phủ rộng; và (3) sự khác biệt giữa các quốc gia phản ánh vai trò then chốt của bối cảnh thể chế, mức độ phát triển và mức độ chấp nhận chính trị - xã hội đối với chính sách môi trường. Kết quả cho thấy hiệu quả của chính sách thuế carbon không chỉ phụ thuộc vào bản thân mức thuế, mà còn vào cách chính sách được thiết kế, triển khai và tích hợp trong tổng thể chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia.

Thảo luận

Kết quả nghiên cứu xác nhận rằng thuế carbon có khả năng làm giảm phát thải CO₂ mà không gây tổn hại rõ rệt đến tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, hiệu quả của chính sách này không mang tính đồng nhất mà phụ thuộc sâu sắc vào bối cảnh thể chế, cách thức thiết kế và cơ chế thực thi. Phát hiện này phù hợp với lập luận lý thuyết về thuế Pigou và khái niệm tăng trưởng xanh, đồng thời được củng cố bởi các nghiên cứu thực nghiệm trước đây. Nghiên cứu của Metcalf và Stock (2020) cho thấy không có mối liên hệ tiêu cực đáng kể giữa thuế carbon và tăng trưởng GDP tại các quốc gia OECD, trong khi Best và cộng sự (2020) ghi nhận xu hướng giảm phát thải rõ rệt tại các quốc gia áp dụng thuế carbon hiệu quả.

Trường hợp Thụy Điển thể hiện rõ tác động tích cực của thuế carbon khi được áp dụng trong một môi trường ổn định. Giai đoạn 2000-2020 ghi nhận cả tăng trưởng GDP vững chắc và xu hướng giảm phát thải bền vững phản ánh không chỉ hiệu lực của mức thuế cao mà còn là kết quả của hệ thống hành chính hiệu quả và đồng thuận xã hội cao. Đây cũng là ví dụ minh họa cho giả thuyết Porter, cho rằng các quy định môi trường nghiêm ngặt có thể khuyến khích đổi mới công nghệ và nâng cao năng suất.

Ngược lại, các trường hợp như Canada và Pháp cho thấy chính sách thuế carbon có thể gặp giới hạn trong thực thi nếu thiếu các cơ chế hỗ trợ đi kèm, đặc biệt là về phân phối thu nhập và truyền thông chính sách. Tại Pháp, mặc dù được triển khai từ năm 2014, song hiệu quả thực thi của thuế carbon chịu ảnh hưởng tiêu cực từ phản ứng xã hội, đỉnh điểm là phong trào “Áo vàng” (Gilets Jaunes) nổ ra vào cuối năm 2018 dẫn đến hiệu lực chính sách bị suy giảm. Trường hợp này phản ánh một thực tế rằng hiệu quả môi trường của thuế carbon có thể bị suy giảm đáng kể nếu chính sách không được thiết kế một cách toàn diện, đặc biệt là trong các bối cảnh có độ nhạy cảm cao về mặt chính trị và xã hội.

Tại các quốc gia đang phát triển như Ấn Độ, thuế carbon chưa được áp dụng ở cấp độ quốc gia chủ yếu do những hạn chế về thể chế, áp lực tăng trưởng công nghiệp và lo ngại về tác động phân phối. Khả năng thực thi thấp, thiếu công cụ giám sát và lo ngại về chi phí chính trị khiến chính sách trở nên khó khả thi. Narassimhan và cộng sự (2018) đã chỉ ra rằng thành công của chính sách định giá carbon phụ thuộc không chỉ vào mức thuế, mà còn vào tính minh bạch, năng lực hành chính và mức độ tin tưởng của công chúng đối với nhà nước.

Ngoài yếu tố thể chế, thời gian triển khai cũng là yếu tố ảnh hưởng mạnh mẽ đến hiệu quả. Các quốc gia có chính sách thuế carbon ổn định, với lộ trình rõ ràng và thực thi liên tục, thường đạt được mức giảm phát thải cao hơn. Trái lại, việc trì hoãn, gián đoạn hoặc thay đổi chính sách giữa chừng làm suy yếu niềm tin thị trường và hạn chế tác động điều chỉnh hành vi.

Từ các phân tích trên, có thể rút ra 2 kết luận quan trọng. Thứ nhất, thuế carbon là công cụ hiệu quả trong kiểm soát phát thải nếu được điều chỉnh phù hợp với năng lực thể chế và bối cảnh chính trị - xã hội của từng quốc gia. Thứ hai, hiệu quả không chỉ phụ thuộc vào thiết kế kỹ thuật mà còn vào tính chấp nhận xã hội, sự phối hợp liên ngành và khả năng phân phối lại gánh nặng một cách công bằng. Do đó, cách tiếp cận linh hoạt và thích ứng cần được ưu tiên hơn so với mô hình áp dụng đồng nhất trong chính sách khí hậu toàn cầu.

KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ CHÍNH SÁCH

Nghiên cứu này đã sử dụng phương pháp định tính có định hướng dữ liệu để phân tích tác động của chính sách thuế carbon đến tăng trưởng kinh tế và phát thải CO₂ trong giai đoạn 2000-2022. Kết quả cho thấy thuế carbon có thể góp phần giảm phát thải mà không làm suy giảm tăng trưởng, với điều kiện chính sách được thiết kế hợp lý và thực thi trong môi trường thể chế vững chắc. Tuy nhiên, hiệu quả không mang tính phổ quát, mà phụ thuộc vào mức độ phát triển thể chế, cơ chế phân phối lại và khả năng chấp nhận xã hội.

Trường hợp Thụy Điển cho thấy hiệu quả cao nhờ chính sách ổn định, mức thuế cao và đồng thuận xã hội mạnh. Trong khi đó, Pháp và Canada gặp khó khăn khi thiếu cơ chế hỗ trợ đồng bộ. Các quốc gia đang phát triển như Ấn Độ hiện chưa áp dụng thuế carbon do vướng mắc về thể chế và ưu tiên tăng trưởng.

Từ đó, nghiên cứu đề xuất 3 định hướng chính sách như sau:

Một là, cần gắn thuế carbon với các công cụ hỗ trợ chuyển dịch công bằng như hoàn thuế hoặc trợ cấp cho nhóm dễ tổn thương.

Hai, chính sách cần có lộ trình rõ ràng, minh bạch và dễ dự đoán để tạo sự ổn định cho doanh nghiệp.

Ba, cần tiếp cận linh hoạt theo đặc điểm từng quốc gia, trong đó các nước đang phát triển nên được hỗ trợ về tài chính, công nghệ và năng lực thể chế.

Bốn là, thuế carbon nên được tích hợp trong một chiến lược chính sách khí hậu tổng thể, đi kèm đầu tư vào năng lượng tái tạo và nâng cao hiệu quả năng lượng, nhằm đảm bảo tính khả thi và bền vững trong chuyển dịch sang nền kinh tế phát thải thấp.

Tài liệu tham khảo:

1. Andersson, J. J. (2019). Carbon taxes and CO₂ emissions: Sweden as a case study. American Economic Journal: Economic Policy, 11(4), 1-30.

2. Best, R., Burke, P. J., & Jotzo, F. (2020). Carbon pricing efficacy: Cross-country evidence. Nature Climate Change, 10(12), 127-134.

3. Chen, Y., Xie, Z., & Li, W. (2022). Carbon taxation and household welfare in developing economies. Energy Policy, 164, 112929.

4. Metcalf, G. E., & Stock, J. H. (2020). The macroeconomic impact of Europe’s carbon taxes. National Bureau of Economic Research Working Paper No. 25972.

5. Narassimhan, E., Gallagher, K. S., Koester, S., & Alejo, J. R. (2018). Carbon pricing in practice: A review of existing emissions trading systems. Energy Economics, 73, 38-50.

6. OECD (2011). Towards green growth. OECD Publishing. https://www.oecd.org/greengrowth/48012345.pdf

7. Parry, I., Mylonas, V., & Vernon, N. (2019). Global impact of carbon pricing. IMF Working Paper No. 19/185. International Monetary Fund.

8. Pigou, A. C. (1920). The economics of welfare. Macmillan and Co.

9. Porter, M. E., & van der Linde, C. (1995). Toward a new conception of the environment-competitiveness relationship. Journal of Economic Perspectives, 9(4), 97-118.

Ngày nhận bài: 22/7/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 24/7/2025; Ngày duyệt đăng: 25/7/2025