Quản lý nhà nước đối với đầu tư trực tiếp nước ngoài trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0 ở Việt Nam

Đầu tư trực tiếp nước ngoài là một trong những động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, đổi mới công nghệ và hội nhập quốc tế của Việt Nam.

ThS. Trịnh Thùy Linh

Kho bạc Nhà nước

Email: linhtt.neu@gmail.com

Tóm tắt

Bài viết phân tích vai trò chiến lược của đầu tư trực tiếp nước ngoài trong tiến trình phát triển mô hình tăng trưởng mới của Việt Nam, dưới tác động sâu sắc của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Trong bối cảnh đó, quản lý nhà nước đối với đầu tư trực tiếp nước ngoài không còn là một bài toán kỹ thuật thuần túy về pháp lý và thể chế, mà đã trở thành bài toán chiến lược về lựa chọn mô hình phát triển quốc gia. Nghiên cứu đề cập các vấn đề nổi bật về chính sách, thể chế, mô hình quản lý và phân cấp trong điều kiện chuyển đổi số, đồng thời đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý nhà nước đối với đầu tư trực tiếp nước ngoài chất lượng cao trong thời đại 4.0.

Từ khóa: Cách mạng công nghiệp 4.0, chính sách đầu tư, chuyển đổi số, đầu tư trực tiếp nước ngoài, FDI, quản lý nhà nước, Việt Nam

Summary

This article analyzes the strategic role of foreign direct investment in the development of Viet Nam’s new growth model, under the profound influence of the Fourth Industrial Revolution. In this context, state management of foreign direct investment is no longer merely a technical matter of legal and institutional frameworks, but has become a strategic issue in choosing a national development model. The study addresses key issues related to policies, institutions, management models, and decentralization in the context of digital transformation. It also proposes several solutions to enhance the effectiveness and efficiency of state management over high-quality foreign direct investment in the era of Industry 4.0.

Keywords: The Fourth Industrial Revolution, investment policy, digital transformation, foreign direct investment, FDI, state management, Viet Nam

ĐẶT VẤN ĐỀ

Trong hơn 3 thập niên Đổi mới, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đã trở thành một trong những động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, đổi mới công nghệ và hội nhập quốc tế của Việt Nam. Hiện nay, cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) đang làm thay đổi căn bản logic đầu tư quốc tế và cấu trúc chuỗi giá trị toàn cầu. Trong bối cảnh đó, quản lý nhà nước đối với FDI không thể tiếp tục theo mô hình truyền thống, nơi nhà nước chủ yếu đóng vai trò “cấp phép - kiểm tra - giám sát”, mà cần chuyển sang mô hình quản trị hiện đại, kiến tạo phát triển, lấy công nghệ và số hóa làm nền tảng. Như vậy, quản lý FDI trong thời đại 4.0 không chỉ là bài toán về pháp luật, mà còn là câu chuyện chiến lược về định hình mô hình phát triển quốc gia, về lựa chọn dòng vốn có chất lượng cao, lan tỏa công nghệ, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, và nâng cao năng lực cạnh tranh dài hạn.

Việt Nam hiện đang nổi lên như một điểm đến hấp dẫn trong chuỗi cung ứng toàn cầu mới, với những cam kết rõ ràng về phát triển xanh, kinh tế số và hội nhập sâu rộng. Bài toán đặt ra là: Làm thế nào để vừa thu hút FDI chất lượng cao, vừa kiểm soát hiệu quả các rủi ro về chuyển giá, chuyển giao công nghệ một chiều, hay ô nhiễm môi trường? Làm thế nào để chuyển từ “thu hút vốn” sang “chọn lọc dòng vốn” nhằm phục vụ mục tiêu phát triển bền vững? Mô hình quản lý FDI nào là phù hợp trong bối cảnh phân quyền, số hóa và toàn cầu hóa sâu sắc? Trên cơ sở đó, nghiên cứu tiến hành: (i) Phân tích vai trò chiến lược của FDI trong kỷ nguyên CMCN 4.0; (ii) Tổng kết thực trạng chính sách và mô hình quản lý nhà nước đối với FDI tại Việt Nam hiện nay; (iii) Đánh giá các thách thức và yêu cầu đổi mới quản lý nhà nước đối với FDI chất lượng cao; và (iv) Đề xuất giải pháp hoàn thiện thể chế, đổi mới mô hình quản trị và nâng cao hiệu lực thực thi chính sách đầu tư nước ngoài trong thời đại mới.

TẦM QUAN TRỌNG CỦA FDI TRONG CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP 4.0

Trong tiến trình phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, Đảng và Nhà nước ta luôn xác định, khu vực FDI là một bộ phận cấu thành quan trọng của nền kinh tế, đóng vai trò bổ sung nguồn lực, thúc đẩy tăng trưởng, đổi mới công nghệ, mở rộng thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Đặc biệt, trong bối cảnh CMCN 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, FDI không chỉ đơn thuần là dòng vốn từ bên ngoài, mà còn là kênh truyền dẫn công nghệ, tri thức, kỹ năng quản trị hiện đại và đổi mới sáng tạo vào nền kinh tế quốc gia.

Thực tiễn tại nhiều quốc gia đang phát triển như Ấn Độ, Indonesia, Mexico hay Brazil cho thấy, FDI đóng vai trò như một đòn bẩy quan trọng trong việc rút ngắn khoảng cách công nghệ, nâng cao trình độ sản xuất và thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại. Trong bối cảnh CMCN 4.0, các quốc gia này đã thu hút và tận dụng hiệu quả dòng vốn FDI vào các lĩnh vực như: sản xuất linh kiện điện tử, ô tô điện, logistics thông minh, AI, dữ liệu lớn... Tại khu vực ASEAN, các quốc gia như: Malaysia, Thái Lan, Việt Nam đã xây dựng các chiến lược FDI gắn với phát triển công nghiệp công nghệ cao (Malaysia Digital Economy Blueprint; Thailand 4.0), qua đó khẳng định FDI là động lực song hành với quá trình hiện đại hóa mô hình tăng trưởng.

Tại Việt Nam, Nghị quyết số 50-NQ/TW ngày 20/8/2019 của Bộ Chính trị về Định hướng hoàn thiện thể chế, chính sách, nâng cao chất lượng, hiệu quả hợp tác đầu tư nước ngoài đến năm 2030 đã khẳng định, thu hút, sử dụng FDI là một bộ phận quan trọng, không tách rời trong tổng thể chiến lược phát triển kinh tế - xã hội đất nước. Nghị quyết cũng nhấn mạnh yêu cầu thu hút FDI có chọn lọc, lấy chất lượng, hiệu quả, công nghệ và bảo vệ môi trường làm tiêu chí đánh giá chủ yếu, đồng thời đẩy mạnh liên kết giữa FDI và doanh nghiệp trong nước. Đây là quan điểm xuyên suốt, nhất quán, cho thấy vị trí chiến lược của FDI trong bối cảnh đất nước bước vào kỷ nguyên số và hội nhập sâu rộng.

Trong 6 tháng đầu năm 2025, tổng vốn FDI đăng ký vào Việt Nam đạt 21,2 tỷ USD, tăng 13,1% so với cùng kỳ năm trước. Đặc biệt, vốn đầu tư điều chỉnh và góp vốn, mua cổ phần tăng mạnh, phản ánh xu hướng mở rộng đầu tư và niềm tin dài hạn của nhà đầu tư nước ngoài vào thị trường Việt Nam. Các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo tiếp tục dẫn đầu với 12 tỷ USD, chiếm hơn 55% tổng vốn đăng ký. Đáng chú ý, nhiều dự án FDI lớn trong lĩnh vực công nghệ cao, logistics tự động, năng lượng tái tạo và công nghệ sinh học được triển khai tại các địa phương như Hà Nội, Bắc Ninh, TP. Hồ Chí Minh, Hải Phòng... là những trung tâm kinh tế - kỹ thuật có lợi thế về hạ tầng và nguồn nhân lực chất lượng cao.

Tuy nhiên, trước những biến động nhanh chóng của môi trường đầu tư quốc tế và sự phát triển vượt bậc của các công nghệ cốt lõi trong CMCN 4.0, như: trí tuệ nhân tạo (AI), chuỗi khối (blockchain), robot, dữ liệu lớn (Big Data), in 3D, thực tế ảo... mô hình quản lý nhà nước truyền thống hiện đang bộc lộ nhiều khoảng trống và thách thức. Nhiều nội dung quản lý như: kiểm soát chuyển giao công nghệ, bảo vệ dữ liệu xuyên biên giới, giám sát năng lực công nghệ của nhà đầu tư, yêu cầu minh bạch trong báo cáo tài chính và cơ cấu sở hữu... hiện vẫn chưa được điều chỉnh cụ thể, đồng bộ trong hệ thống pháp luật đầu tư hiện hành. Điều này đòi hỏi phải đổi mới tư duy và phương thức quản lý nhà nước đối với FDI theo hướng “kiến tạo phát triển”, “ứng dụng số hóa” và “phân quyền hợp lý”.

Trong bối cảnh đó, việc thực hiện mô hình chính quyền địa phương 2 cấp trên toàn quốc, đặc biệt là tại các đô thị lớn như: Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Hải Phòng... đặt ra yêu cầu phân cấp, phân quyền rõ ràng hơn trong quản lý đầu tư nước ngoài tại địa phương. Chính quyền cấp tỉnh/thành phố không chỉ có vai trò tiếp nhận và thẩm định dự án, mà còn phải chủ động phối hợp liên ngành trong thu hút đầu tư, phát triển hạ tầng số, đào tạo nhân lực và đồng hành cùng doanh nghiệp FDI. Mô hình này cũng đòi hỏi nâng cao năng lực của đội ngũ cán bộ quản lý đầu tư tại địa phương, bảo đảm hiểu biết về công nghệ, pháp lý quốc tế, ngoại ngữ và kỹ năng hỗ trợ nhà đầu tư theo chuẩn quốc tế.

Bên cạnh đó, việc phân cấp mạnh mẽ cho địa phương cần song hành với cơ chế kiểm tra, giám sát, đánh giá hiệu quả thu hút FDI một cách minh bạch, có sự liên thông giữa hệ thống quốc gia và địa phương. Luật Đầu tư năm 2020 và Nghị định số 31/2021/NĐ-CP đã từng bước quy định chi tiết hơn về thẩm quyền, trình tự thủ tục đầu tư, song vẫn còn thiếu các quy định đặc thù cho lĩnh vực công nghệ cao, đầu tư dữ liệu xuyên biên giới và các vấn đề mới nổi trong CMCN 4.0. Như vậy, quản lý nhà nước đối với FDI trong bối cảnh CMCN 4.0 không chỉ là yêu cầu cấp bách về hoàn thiện pháp luật, mà còn là thách thức về năng lực thể chế, trình độ điều hành và sự đồng bộ trong hệ thống chính quyền từ trung ương đến địa phương.

TỔNG QUAN CHÍNH SÁCH QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỚI FDI Ở VIỆT NAM

Chính sách quản lý nhà nước đối với FDI tại Việt Nam được hình thành từ cuối thập niên 1980, gắn liền với quá trình đổi mới và mở cửa nền kinh tế. Cột mốc đầu tiên là việc ban hành Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam năm 1987, đánh dấu bước chuyển căn bản trong tư duy phát triển kinh tế - từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, lấy FDI làm một nguồn lực phát triển quan trọng bên cạnh vốn ngân sách nhà nước và vốn đầu tư trong nước.

Từ đó đến nay, chính sách quản lý FDI đã trải qua nhiều lần sửa đổi, bổ sung và hoàn thiện, phản ánh rõ xu thế hội nhập ngày càng sâu rộng cũng như yêu cầu nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong bối cảnh mới. Trong đó, Luật Đầu tư năm 1996 và Luật Đầu tư sửa đổi năm 2000 đã mở rộng hình thức đầu tư, giảm bớt các rào cản thủ tục hành chính, bước đầu cho phép hình thức hợp đồng hợp tác kinh doanh, công ty liên doanh và công ty 100% vốn nước ngoài.

Luật Đầu tư 2005 (hợp nhất Luật Đầu tư trong nước và nước ngoài) tạo sự bình đẳng giữa các nhà đầu tư, đơn giản hóa hệ thống pháp luật đầu tư. Luật Đầu tư 2014, sửa đổi bởi Luật Đầu tư 2020, cùng với các nghị định hướng dẫn thi hành (đặc biệt là Nghị định số 31/2021/NĐ-CP), đã tiếp tục thể chế hóa quyền tự do kinh doanh, mở rộng danh mục ngành nghề ưu đãi đầu tư, quy định rõ hơn cơ chế phân cấp giữa trung ương và địa phương.

Gần đây, Luật số 90/2025/QH15 được Quốc hội thông qua ngày 25/6/2025 đã sửa đổi, bổ sung một số điều của: Luật Đấu thầu, Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư, Luật Hải quan, Luật thuế giá trị gia tăng, Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, Luật Đầu tư, Luật Đầu tư công, Luật Quản lý, sử dụng tài sản công. Đây là bước đi thuận chiều xu hướng số hóa và phân cấp, phù hợp với yêu cầu phát triển nền kinh tế số cũng như thực thi mô hình chính quyền địa phương 2 cấp. Các doanh nghiệp FDI, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học công nghệ sẽ được thu hút mạnh mẽ nhờ thủ tục nhanh, ngành ưu đãi rộng.

Chính sách quản lý FDI không chỉ dừng ở việc “thu hút vốn” mà đã chuyển dần sang “chọn lọc dòng vốn”, “nâng cao chất lượng, hiệu quả đầu tư”, hướng tới các lĩnh vực có công nghệ cao, tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường, tạo liên kết với doanh nghiệp trong nước. Đó là những chuyển biến rất tích cực, cho thấy tư duy đổi mới trong điều hành chính sách đầu tư nước ngoài.

Chính sách quản lý FDI của Việt Nam tập trung vào 3 nhóm mục tiêu lớn: (1) Thu hút FDI có chọn lọc, định hướng dài hạn, trong đó ưu tiên ngành công nghệ cao, xanh, đổi mới sáng tạo, hạn chế dự án tiêu tốn tài nguyên, gây ô nhiễm hoặc chuyển giá; (2) Nâng cao hiệu quả quản lý và phối hợp trong thu hút FDI, trong đó phân định rõ thẩm quyền trung ương - địa phương, tăng cường hậu kiểm, giám sát dòng vốn, năng lực chuyển giao công nghệ; (3) Tạo môi trường đầu tư thuận lợi, minh bạch, cạnh tranh, trong đó tăng cường cải cách thủ tục hành chính, nâng cấp hạ tầng pháp lý và kỹ thuật, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, hỗ trợ doanh nghiệp trong nước nâng cấp để liên kết với doanh nghiệp FDI.

Chính sách quản lý FDI của Việt Nam bao gồm các nhóm nội dung cụ thể như: (1) Chính sách pháp luật và thể chế đầu tư: Luật Đầu tư 2020 quy định rõ ngành, nghề ưu đãi đầu tư, điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài; Nghị định 31/2021/NĐ-CP quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành Luật Đầu tư; Luật Doanh nghiệp 2020 tạo khung khổ pháp lý thuận lợi cho việc thành lập, tổ chức và hoạt động của doanh nghiệp có vốn FDI. (2) Chính sách thuế, tài chính, đất đai: Áp dụng mức thuế thu nhập doanh nghiệp ưu đãi cho các dự án công nghệ cao, đầu tư vào khu công nghiệp, khu kinh tế; Hỗ trợ miễn/giảm tiền thuê đất, chi phí hạ tầng; Bảo đảm quyền sở hữu hợp pháp và chuyển lợi nhuận ra nước ngoài theo quy định. (3) Chính sách xúc tiến và hỗ trợ đầu tư: Xây dựng các trung tâm xúc tiến đầu tư tại trung ương và địa phương; Ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (CPTPP, EVFTA, RCEP...) tạo thuận lợi cho FDI; Áp dụng các chương trình “một cửa”, số hóa hồ sơ, thúc đẩy dịch vụ công trực tuyến trong cấp phép đầu tư.

Trong thời gian qua, chính sách quản lý FDI đã giúp Việt Nam: Duy trì vị thế là một trong những điểm đến hấp dẫn nhất khu vực châu Á - Thái Bình Dương về thu hút FDI; Xây dựng được một hệ sinh thái công nghiệp tương đối hoàn chỉnh, nhất là ở các lĩnh vực điện tử, công nghệ thông tin, sản xuất thiết bị và dịch vụ gia công; Thu hút các tập đoàn lớn như Samsung, Intel, LG, Foxconn, LEGO… với các trung tâm sản xuất quy mô lớn; Thúc đẩy quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế, hình thành đội ngũ lao động kỹ thuật, cải thiện năng lực quản lý và chuyển giao công nghệ bước đầu.

Tuy nhiên, chính sách quản lý FDI vẫn còn một số bất cập như: Chất lượng FDI chưa đồng đều, tỷ lệ chuyển giao công nghệ còn thấp; Một số dự án có dấu hiệu lách luật, chuyển giá, trốn thuế, gây thất thoát ngân sách; Còn thiếu cơ chế giám sát hậu đầu tư, thiếu chỉ số đánh giá hiệu quả toàn diện; Chưa có quy định riêng cho FDI trong lĩnh vực dữ liệu, AI, công nghệ lõi, trong khi CMCN 4.0 đang đặt ra yêu cầu cấp thiết; Khả năng phối hợp giữa trung ương và chính quyền địa phương hai cấp còn chồng chéo, chưa nhất quán, ảnh hưởng đến hiệu lực quản lý.

TÁC ĐỘNG CỦA CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP 4.0 ĐẾN HOẠT ĐỘNG FDI VÀ YÊU CẦU ĐỔI MỚI QUẢN LÝ

Tác động của CMCN 4.0 đến hoạt động FDI tại Việt Nam là sâu sắc, đa chiều và đặt ra những yêu cầu cấp thiết về đổi mới tư duy, thể chế và cách thức quản lý FDI, bao gồm:

Tạo ra sự chuyển dịch dòng vốn FDI theo hướng “chất lượng cao”

Các nhà đầu tư nước ngoài ngày càng hướng tới các dự án công nghệ cao, ứng dụng số, thân thiện môi trường thay vì dựa vào lao động giá rẻ hay khai thác tài nguyên. Dòng vốn FDI toàn cầu đang tái định vị sang những nước có hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, nhân lực công nghệ, hạ tầng số phát triển, buộc Việt Nam phải nâng cấp năng lực cạnh tranh.

Nhiều nhà đầu tư nước ngoài đã dừng mở rộng các dự án gia công đơn giản và chuyển sang nghiên cứu và phát triển (R&D), sản xuất thông minh, trung tâm dữ liệu, bán dẫn... như: Công ty Amkor Technology (Hàn Quốc) đã đầu tư hơn 1,6 tỷ USD vào nhà máy đóng gói và kiểm định chip bán dẫn tại Bắc Ninh (khánh thành tháng 10/2023); Samsung đưa Trung tâm R&D quy mô 220 triệu USD tại Hà Nội vào hoạt động năm 2022, đây là trung tâm lớn nhất Đông Nam Á của hãng; AWS (Amazon Web Services) và Google Cloud đang có kế hoạch đầu tư trung tâm dữ liệu tại Việt Nam, phục vụ thị trường khu vực; NTT (Nhật Bản) hợp tác với Viettel xây dựng trung tâm dữ liệu quy mô lớn tại TP. Hồ Chí Minh; Tập đoàn Lego (Đan Mạch) đầu tư hơn 1 tỷ USD vào nhà máy carbon trung tính tại Bình Dương, sử dụng 100% năng lượng tái tạo, đi vào hoạt động từ 2024; First Solar (Hoa Kỳ) và nhiều tập đoàn châu Âu mở rộng đầu tư vào sản xuất thiết bị năng lượng mặt trời tại miền Nam; Foxconn, Pegatron, Compal (Đài Loan, Trung Quốc) đầu tư nhà máy sản xuất linh kiện điện tử cao cấp tại Bắc Giang, Quảng Ninh; Intel Products Vietnam đầu tư mở rộng sản xuất chip với tổng vốn hơn 1,5 tỷ USD tại TP. Hồ Chí Minh … Như vậy, Việt Nam không còn lợi thế thu hút FDI bằng giá nhân công thấp, mà cần chuyển sang cạnh tranh bằng hạ tầng số, nhân lực chất lượng cao và chính sách thông minh.

Thay đổi mô hình sản xuất - kinh doanh của doanh nghiệp FDI

Các doanh nghiệp FDI đang áp dụng robot, AI, IoT, dữ liệu lớn, dẫn đến thay đổi cấu trúc chuỗi giá trị, mô hình tổ chức và nhu cầu nhân lực; có xu hướng dịch chuyển từ sản xuất giản đơn sang sản xuất thông minh, từ lắp ráp sang thiết kế và phát triển sản phẩm. Ví dụ như Samsung Electronics Vietnam đã số hóa toàn bộ hệ thống sản xuất tại Thái Nguyên và Bắc Ninh, áp dụng hệ thống MES (Manufacturing Execution System) để giám sát quy trình sản xuất theo thời gian thực; sản phẩm được theo dõi từ khâu linh kiện đến đóng gói và xuất xưởng bằng mã QR và hệ thống AI đánh giá lỗi. Hay Công ty Lego ở Bình Dương đang xây dựng nhà máy carbon trung tính đầu tiên của tập đoàn tại châu Á, sử dụng hoàn toàn năng lượng tái tạo; mô hình sản xuất tự động với robot cộng tác (cobots) và cảm biến môi trường thông minh, điển hình của “nhà máy 4.0”. VinFast hợp tác cùng Bosch, Nidec, LG xây dựng nhà máy thông minh tại Hải Phòng, ứng dụng hệ thống quản trị sản xuất tích hợp ERP, IoT và quản trị dữ liệu lớn; toàn bộ chuỗi giá trị, từ thiết kế, sản xuất đến phân phối xe điện đều tích hợp trong hệ sinh thái số… Do đó, Việt Nam cần cải thiện năng lực kết nối chuỗi cung ứng toàn cầu, thúc đẩy doanh nghiệp trong nước tham gia vào chuỗi giá trị FDI có công nghệ cao, tránh tình trạng làm thuê thuần túy.

Thay đổi cấu trúc và xu hướng sử dụng lao động

Việc đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ, AI, robot… trong các mô hình sản xuất hiện đại cũng đặt ra nhu cầu ngày càng lớn đối với nhân lực công nghệ, quản trị số, kỹ sư phần mềm, chuyên gia dữ liệu... Từ đó đòi hỏi Việt Nam phải đổi mới hệ thống giáo dục - đào tạo, gắn kết chặt chẽ hơn với nhu cầu thực tế của nhà đầu tư nước ngoài, phát triển nhanh nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt là nhân lực kỹ thuật số.

Yêu cầu nâng cấp hạ tầng kỹ thuật - số hóa quản lý FDI

Các nhà đầu tư ngày càng yêu cầu hạ tầng số hiện đại, quy trình cấp phép nhanh gọn, minh bạch, trực tuyến. Việc quản lý FDI theo cách truyền thống (giấy tờ, phân tán, chậm xử lý) trở nên lỗi thời. Do đó, Việt Nam cần nhanh chóng chuyển đổi số trong quản lý FDI, xây dựng cơ sở dữ liệu số tập trung về FDI, đơn giản hóa thủ tục qua một cửa điện tử.

Thúc đẩy nhu cầu xây dựng thể chế FDI mới, thích ứng công nghệ

FDI hiện nay không chỉ là dòng vốn, mà còn là dòng công nghệ và tri thức quản trị. Do đó, Việt Nam cần một khung pháp lý mới để quản lý các mô hình đầu tư mới: sản xuất phi vật chất, đầu tư xuyên biên giới dựa trên dữ liệu, nền kinh tế số và phi truyền thống. Nói cách khác, Việt Nam phải sớm hoàn thiện hệ thống pháp luật về chuyển giao công nghệ, bảo vệ dữ liệu, sở hữu trí tuệ, an ninh mạng, đồng thời có cơ chế kiểm soát FDI nhạy cảm về an ninh quốc gia.

MỘT SỐ VẤN ĐỀ ĐẶT RA TRONG QUẢN LÝ FDI CÔNG NGHỆ CAO HIỆN NAY

Hạn chế trong thiết kế chính sách thu hút FDI chất lượng cao

Mặc dù Việt Nam đã ưu tiên thu hút dòng vốn FDI vào các ngành như: công nghệ cao, bán dẫn, điện tử, nhưng trên thực tế vẫn có sự thiếu đồng bộ giữa chính sách ưu đãi và cơ chế liên kết với chuỗi sản xuất toàn cầu. Hiện nay tuy đã có ưu đãi nhưng vẫn mang tính đơn lẻ theo ngành/thông số, mà chưa tạo ra môi trường liên ngành; thiếu khung khuyến khích doanh nghiệp FDI tham gia R&D và chuyển giao công nghệ có hệ thống.

Chuyển giao công nghệ còn yếu và không toàn diện

Mặc dù đã có các khu công nghiệp và khu công nghệ cao ở một số thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng… nhưng việc chuyển giao toàn diện công nghệ và kỹ năng quản trị đến doanh nghiệp nội địa vẫn còn hạn chế, do: thiếu chính sách buộc FDI hợp tác R&D với trường, viện và doanh nghiệp nội; do FDI chỉ thực hiện "lắp ráp - sản xuất", không tham gia sâu ở khâu thiết kế - phát triển.

Nguồn nhân lực nội địa chưa đáp ứng nhu cầu cao của doanh nghiệp FDI

FDI công nghệ cao đòi hỏi cần có nguồn nhân lực kỹ thuật số, quản trị, R&D, nhưng thực tế cho thấy, nguồn nhân lực trong nước hiện nay vẫn chưa phát triển tương xứng; thiếu cơ chế thu hút và đào tạo những chuyên gia chất lượng cao; doanh nghiệp FDI không có đủ cơ hội liên kết đào tạo với trường đại học và viện nghiên cứu.

Quản lý tài chính và thủ tục hành chính chưa phù hợp đặc thù công nghệ cao

Việc quản lý theo pháp luật về thuế và ngân sách hiện hành chưa phù hợp với các đặc thù đổi mới sáng tạo liên quan đến các vấn đề về: Hạn mức trích lập quỹ phát triển khoa học và công nghệ quá thấp, chỉ 10% lợi nhuận trước thuế; thủ tục đấu thầu mua sắm thiết bị công nghệ phức tạp, chậm trễ, không phù hợp với tính kịp thời và rủi ro cao của đổi mới công nghệ… Do đó, doanh nghiệp FDI thường ngại đầu tư mạnh cho R&D hoặc dùng quỹ để đổi mới.

Thiếu hệ sinh thái liên kết giữa FDI và doanh nghiệp trong nước

Kết nối giữa các doanh nghiệp FDI với doanh nghiệp trong nước vẫn yếu cũng cho thấy tình trạng doanh nghiệp FDI tập trung vào sản xuất khép kín, ít chia sẻ công nghệ với doanh nghiệp Việt Nam. Thiếu chính sách hỗ trợ kết nối chuỗi cung ứng giữa FDI và các doanh nghiệp nhỏ và vừa địa phương.

GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN CHÍNH SÁCH VÀ TĂNG HIỆU LỰC QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC

Để tăng hiệu quả quản lý FDI trong bối cảnh CMCN 4.0, Việt Nam cần chuyển sang chọn lọc, gắn trách nhiệm và kiểm soát hiệu quả nguồn vốn này; đồng thời, xây dựng hệ sinh thái FDI minh bạch, liên kết chặt chẽ với doanh nghiệp trong nước và hệ thống đổi mới sáng tạo quốc gia. Trên cơ sở đó, tác giả đề xuất một số giải pháp như sau:

Một là, hoàn thiện chính sách thu hút FDI theo hướng chọn lọc, chất lượng cao. Xây dựng chiến lược FDI thế hệ mới theo hướng cụ thể hóa Chiến lược hợp tác đầu tư nước ngoài giai đoạn 2021-2030 bằng các quy hoạch vùng/lĩnh vực cụ thể, ưu tiên công nghệ cao, đổi mới sáng tạo, phát triển xanh; không ưu đãi tràn lan mà ưu tiên doanh nghiệp FDI có: hệ số lan tỏa cao, cam kết R&D, chuyển giao công nghệ, Liên kết với doanh nghiệp nội địa, trường viện.

Hai là, tăng cường hiệu lực, hiệu quả quản lý nhà nước đối với FDI. Quản lý FDI theo hướng phân cấp, phân quyền rõ ràng trong giám sát và hỗ trợ FDI; giao địa phương quyền thẩm định, giám sát, kiểm tra hoạt động đầu tư FDI nhưng phải có cơ chế kiểm soát chéo từ các bộ: Bộ Tài chính, Bộ Xây dựng, Bộ Nông nghiệp và môi trường. Hoàn thiện hệ thống hậu kiểm thay cho tiền kiểm quá tải; thành lập Trung tâm quản lý và giao dịch FDI; triển khai thí điểm Trung tâm Giao dịch đầu tư và bất động sản FDI theo hướng quản lý minh bạch, số hóa toàn bộ thông tin về: hồ sơ năng lực nhà đầu tư, tiến độ dự án, tuân thủ nghĩa vụ tài chính - môi trường - lao động...

Ba là, nâng cấp khung pháp lý phù hợp đặc thù FDI công nghệ cao. Trong đó, sửa đổi Luật Đầu tư, Luật Doanh nghiệp; thiết lập ràng buộc pháp lý rõ ràng về tỷ lệ nội địa hóa, cam kết chuyển giao công nghệ, trách nhiệm xã hội, môi trường; quy định mức phạt và cơ chế rút giấy phép nếu FDI vi phạm các điều kiện đã cam kết.

Bốn là, phát triển hệ sinh thái FDI bền vững và có kiểm soát theo hướng xây dựng cơ chế liên kết FDI - doanh nghiệp trong nước, trong đó, yêu cầu doanh nghiệp FDI ưu tiên mua hàng hóa, dịch vụ từ doanh nghiệp nội địa, tạo cụm công nghiệp hỗ trợ cho từng chuỗi giá trị; tăng đầu tư cho đào tạo nhân lực công nghệ cao, trong đó hỗ trợ doanh nghiệp FDI kết nối các chương trình đào tạo tại các trường đại học, viện nghiên cứu, trung tâm nghiên cứu quốc tế…

Năm là, đẩy mạnh chuyển đổi số trong quản lý FDI theo hướng xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về FDI, trong đó liên thông toàn bộ hệ thống đăng ký đầu tư - thuế - đất đai - môi trường - bảo hiểm xã hội, theo dõi tự động tiến độ thực hiện dự án, phát hiện chậm trễ, điều chỉnh hoặc rút giấy phép; ứng dụng AI/Big Data, phân tích rủi ro đầu tư, phát hiện hành vi chuyển giá, trốn thuế, dự báo xu hướng dịch chuyển vốn FDI theo thời gian thực.

Tài liệu tham khảo:

1. Bộ Tài chính (2018-2025). Báo cáo đầu tư. https://ipcs.mpi.gov.vn/co-so-du-lieu/bao-cao-dau-tu/.

2. Nguyễn Tuấn Anh (2022). Tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đến thế giới, khu vực và Việt Nam. https://www.tapchicongsan.org.vn/the-gioi-van-de-su-kien/-/2018/825809/tac-dong-cua-cuoc-cach-mang-cong-nghiep-lan-thu-tu-den-the-gioi%2C-khu-vuc-va-viet-nam.aspx#.

3. Phương Anh (2021). Chiến lược quốc gia về Cách mạng công nghiệp 4.0: Nhìn lại 1 năm để bước tiếp. https://kinhtevadubao.vn/chien-luoc-quoc-gia-ve-cach-mang-cong-nghiep-40-nhin-lai-1-nam-de-buoc-tiep-20512.html.

4. Quốc hội (2025). Luật số 90/2025/QH15 sửa đổi, bổ sung các luật về đấu thầu; đầu tư; hải quan; thuế; tài sản công.

5. Tạp chí Tài chính (2018). Chiến lược thu hút FDI thời kỳ Cách mạng công nghiệp 4.0. https://tapchitaichinh.vn/chien-luoc-thu-hut-fdi-thoi-ky-cach-mang-cong-nghiep-4-0.html.

6. Tạp chí Tài chính (2022). Tác động của Cách mạng công nghiệp 4.0 tới đầu tư trực tiếp nước ngoài trên thế giới và Việt Nam. https://tapchitaichinh.vn/tac-dong-cua-cach-mang-cong-nghiep-4-0-toi-dau-tu-truc-tiep-nuoc-ngoai-tren-the-gioi-va-viet-nam.html.

7. Thủ tướng Chính phủ (2020). Quyết định số 2289/QĐ-TTg ban hành Chiến lược quốc gia về Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đến năm 2030.

Ngày nhận bài: 9/7/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 15/7/2025; Ngày duyệt đăng: 29/7/2025