TS. Nguyễn Thị Hồng Lâm
Khoa Kinh tế chính trị - Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Email: honglamhcma@gmail.com
Tóm tắt
Kinh tế chính trị Mác-xít là thành quả trí tuệ vĩ đại của C. Mác và Ph. Ăngghen, kế thừa tinh hoa của kinh tế chính trị cổ điển, đồng thời vượt lên bằng những phát kiến mang tính cách mạng. Các cống hiến khoa học của C. Mác về đối tượng và phương pháp nghiên cứu, quan điểm lịch sử trong phân tích kinh tế, học thuyết giá trị – lao động, học thuyết giá trị thặng dư và lý luận tái sản xuất tư bản xã hội đã đặt nền móng cho một hệ thống lý luận kinh tế hoàn chỉnh. Nghiên cứu này tập trung phân tích những cống hiến khoa học chủ yếu và ý nghĩa thời đại của chúng, qua đó khẳng định tính bền vững, giá trị khoa học và thực tiễn của kinh tế chính trị Mác-xít trong bối cảnh hiện nay.
Từ khóa: Kinh tế chính trị Mác- xít, cống hiến khoa học, ý nghĩa thời đại.
Summary
Marxist political economy represents the profound intellectual achievement of Karl Marx and Friedrich Engels, inheriting the essence of classical political economy while transcending it through revolutionary discoveries. Marx’s scientific contributions regarding the object and method of study, the historical perspective in economic analysis, the labor theory of value, the theory of surplus value, and the theory of social capital reproduction laid the foundation for a comprehensive economic theoretical system. This study focuses on analyzing the key scientific contributions and their contemporary significance, thereby affirming the enduring validity, scientific value, and practical relevance of Marxist political economy in the present context.
Keywords: Marxist political economy, scientific contributions, contemporary significance
GIỚI THIỆU
Trong lịch sử tư tưởng nhân loại, Kinh tế chính trị Mác-xít đánh dấu một bước ngoặt căn bản trong nhận thức khoa học về các quan hệ kinh tế - xã hội. Không chỉ kế thừa có chọn lọc những thành tựu của kinh tế chính trị cổ điển Anh và các trào lưu tư tưởng kinh tế khác, C. Mác đã xây dựng một hệ thống lý luận khoa học có tính cách mạng, làm rõ bản chất của chủ nghĩa tư bản và chỉ ra quy luật vận động khách quan của nó.
Ngày nay, trong bối cảnh toàn cầu hóa, Cách mạng công nghiệp lần thứ tư và sự vận động phức tạp của kinh tế thế giới, việc nghiên cứu lại những cống hiến khoa học của Kinh tế chính trị Mác-xít và ý nghĩa thời đại của chúng có giá trị quan trọng, vừa để củng cố nền tảng lý luận, vừa để vận dụng vào thực tiễn phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt ở các quốc gia xây dựng chủ nghĩa xã hội.
NHỮNG CỐNG HIẾN KHOA HỌC CỦA KINH TẾ CHÍNH TRỊ MÁC-XÍT
Quan điểm mới về đối tượng và phương pháp nghiên cứu của Kinh tế chính trị
Trước khi C. Mác xuất hiện, các nhà kinh tế chính trị cổ điển và tư sản thường xác định đối tượng nghiên cứu chủ yếu là các phương thức nhằm gia tăng của cải, tối đa hóa lợi nhuận hoặc tìm kiếm cơ chế phân phối của cải hợp lý sau khi đã được tạo ra. Điểm đột phá trong tư duy khoa học của C. Mác là Ông không chỉ dừng lại ở việc xem xét từng khía cạnh riêng lẻ, mà tiến hành phân tích một cách hệ thống, toàn diện các quy luật vận động nội tại của chủ nghĩa tư bản. Từ đó, Ông vạch ra sự tồn tại của các quy luật kinh tế chung, các quy luật kinh tế đặc thù và đặc biệt là quy luật cơ bản của chủ nghĩa tư bản – quy luật giá trị thặng dư.
Để thực hiện điều này, C. Mác đã vận dụng một phương pháp hoàn toàn mới: phương pháp duy vật biện chứng kết hợp với trừu tượng hóa khoa học, tạo nên nền tảng phương pháp luận cho kinh tế chính trị Mác-xít (C. Mác - Ph. Ăngghen, Tập 23).
Vận dụng quan điểm lịch sử trong phân tích phạm trù và quy luật kinh tế
Một hạn chế lớn của kinh tế chính trị trước C. Mác là xu hướng đồng nhất các phạm trù kinh tế, coi chúng tồn tại song song, bất biến và không gắn với sự phát triển lịch sử cụ thể. Thậm chí, nhiều học giả tư sản còn tuyệt đối hóa các quy luật kinh tế của chủ nghĩa tư bản như những quy luật tự nhiên vĩnh cửu.
Ngược lại, C. Mác khẳng định rằng, các phạm trù kinh tế có sự ra đời, vận động, phát triển và chuyển hóa qua các giai đoạn lịch sử. Đây là bước tiến có tính cách mạng, bởi nó đặt cơ sở khoa học để phân tích kinh tế chính trị trong tính lịch sử - cụ thể, phủ định quan điểm coi chủ nghĩa tư bản là tồn tại vĩnh cửu.
Cách mạng trong học thuyết giá trị – lao động
Các nhà kinh tế học trước C. Mác đã phân biệt được 2 thuộc tính cơ bản của hàng hóa: giá trị sử dụng và giá trị trao đổi. Tuy nhiên, C. Mác đã phát triển thành luận điểm sâu sắc hơn khi khẳng định: hàng hóa là sự thống nhất biện chứng giữa giá trị sử dụng và giá trị (C. Mác - Ph. Ăngghen, Tập 23). Bên cạnh đó, Ông không dừng lại ở bề ngoài của hành vi trao đổi hàng hóa, mà đi sâu vào bản chất bị che lấp phía sau quá trình trao đổi.
Đặc biệt, C. Mác là người đầu tiên phát hiện tính 2 mặt của lao động sản xuất hàng hóa: lao động cụ thể và lao động trừu tượng. Phát minh này được coi là “chìa khóa” của kinh tế chính trị, giúp giải quyết một loạt vấn đề then chốt như nguồn gốc giá trị hàng hóa, sự phân biệt giữa tư bản bất biến và tư bản khả biến, cũng như bản chất của giá trị và tiền tệ. Nhờ đó, Mác đã giải thích một cách khoa học, triệt để nguồn gốc và bản chất của tiền tệ, điều mà các học giả trước Ông chưa đạt tới (C. Mác - Ph. Ăngghen, Tập 23).
Học thuyết giá trị thặng dư – phát kiến vĩ đại của C. Mác
Trên nền tảng lý luận giá trị – lao động, C. Mác đã đưa ra học thuyết giá trị thặng dư, được coi là “hòn đá tảng” của chủ nghĩa Mác. Ông phân biệt rõ giữa sức lao động với lao động của con người, đồng thời phân chia tư bản thành hai bộ phận: tư bản bất biến và tư bản khả biến. Sự phân chia này giúp lý giải khoa học nguồn gốc của giá trị thặng dư, kết quả của việc nhà tư bản chiếm đoạt phần lao động không được trả công của công nhân (C. Mác - Ph. Ăngghen, Tập 23).
Học thuyết giá trị thặng dư không chỉ phơi bày bản chất bóc lột của chủ nghĩa tư bản, vốn được che đậy tinh vi dưới hình thức tiền công, mà còn chỉ ra rằng, tiền công thực chất là giá cả của hàng hóa – sức lao động, chứ không phải giá cả của lao động. Đây là một phát hiện mang tính cách mạng, vạch rõ cơ chế vận hành và bản chất của quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa.
Hoàn thiện lý luận về tái sản xuất tư bản xã hội và khủng hoảng
Trong tác phẩm “Tư bản”, C. Mác đã tiến hành phân tích toàn diện quá trình sản xuất, lưu thông, trao đổi và tiêu dùng trong chủ nghĩa tư bản. Ông khẳng định, quá trình tái sản xuất không chỉ là sự tái sản xuất của cải vật chất mà đồng thời là sự tái sản xuất các quan hệ xã hội đặc thù của chủ nghĩa tư bản.
C. Mác đã chia tổng sản phẩm xã hội thành 3 bộ phận: tư bản bất biến, tư bản khả biến và giá trị thặng dư; đồng thời, chia nền sản xuất xã hội thành 2 khu vực cơ bản: (i) sản xuất tư liệu sản xuất và (ii) sản xuất tư liệu tiêu dùng. Trên cơ sở đó, Ông phân tích mối quan hệ và sự trao đổi giữa hai khu vực này, cả về giá trị và hiện vật, từ đó, chỉ ra cơ chế vận động của nền kinh tế tư bản chủ nghĩa cũng như nguồn gốc tất yếu của các cuộc khủng hoảng kinh tế (C. Mác - Ph. Ăngghen, Tập 24).
Như vậy, với những phát hiện mang tính cách mạng về phương pháp nghiên cứu, bản chất của hàng hóa, học thuyết giá trị thặng dư và quy luật tái sản xuất xã hội, C. Mác đã đặt nền móng khoa học vững chắc cho Kinh tế chính trị Mác-xít, tạo nên bước ngoặt căn bản trong lịch sử tư duy kinh tế nhân loại.
Ý NGHĨA THỜI ĐẠI CỦA NHỮNG CỐNG HIẾN KHOA HỌC TRONG KINH TẾ CHÍNH TRỊ MÁC-XÍT
Ý nghĩa của việc xác định đúng đối tượng và phương pháp nghiên cứu kinh tế chính trị
Việc xác định đúng đối tượng nghiên cứu của kinh tế chính trị Mác-xít có ý nghĩa phương pháp luận sâu sắc; giúp trang bị cho người học một nền tảng khoa học vững chắc, từ đó, hình thành năng lực nhận diện, lựa chọn đúng đắn đối tượng nghiên cứu trong từng tình huống cụ thể, làm giàu tri thức cũng như phát triển kỹ năng phân tích, đánh giá các quá trình và quan hệ kinh tế phức tạp trong thực tiễn.
Bên cạnh đó, việc C. Mác xác lập phương pháp nghiên cứu dựa trên duy vật biện chứng và trừu tượng hóa khoa học đã mở ra một hướng tiếp cận mới. Điều này cho phép người nghiên cứu tiếp cận sự vật, hiện tượng kinh tế trong tính khách quan, xác định được nguyên nhân, cơ chế vận động của các quy luật kinh tế, từ đó, đề xuất giải pháp ứng xử phù hợp và hiệu quả trong hoạt động kinh tế của cá nhân, gia đình, tổ chức và quốc gia.
Ý nghĩa của việc áp dụng quan điểm lịch sử trong phân tích phạm trù và quy luật kinh tế
Thông qua việc áp dụng quan điểm lịch sử vào phân tích, C. Mác đã khắc phục triệt để hạn chế của các học thuyết kinh tế trước đó – vốn coi các phạm trù kinh tế là bất biến và đồng nhất với quy luật tự nhiên. C. Mác chỉ rõ rằng các phạm trù kinh tế có quá trình hình thành, phát triển và chuyển hóa, gắn liền với từng giai đoạn lịch sử – xã hội cụ thể. Nhờ vậy, Ông đã thực hiện một cuộc cách mạng trong học thuyết giá trị - lao động, đồng thời giải quyết những bế tắc mà các trào lưu kinh tế học trước chưa vượt qua được.
Ý nghĩa lý luận và thực tiễn của học thuyết giá trị - lao động và phát hiện tính chất 2 mặt của lao động sản xuất hàng hóa
Thứ nhất, lý luận giá trị - lao động nói chung và phát hiện về tính chất 2 mặt của lao động sản xuất hàng hóa nói riêng là nền tảng phương pháp luận quan trọng, giúp mở đường cho việc tiếp cận, phân tích những vấn đề lý luận và thực tiễn của kinh tế chính trị.
Thứ hai, phát hiện này mang lại cơ sở khoa học vững chắc cho toàn bộ học thuyết kinh tế của C. Mác, cho phép lý giải sự chuyển hóa từ lý luận giá trị sang lý luận tiền tệ, rồi phát triển thành học thuyết giá trị thặng dư, tư bản và tích lũy.
Thứ ba, nhờ phân biệt giữa lao động và sức lao động, C. Mác đã chứng minh một cách khoa học bản chất bóc lột của chủ nghĩa tư bản thông qua cơ chế chiếm đoạt giá trị thặng dư.
Thứ tư, lý luận này giúp giải thích hiện tượng tăng khối lượng của cải vật chất song song với xu hướng giá trị của nó giảm xuống, vốn từng bị hiểu sai bởi các nhà tư tưởng như Proudhon hay các học giả tư sản khác.
Thứ năm, trong bối cảnh nền kinh tế thị trường hiện đại, phát hiện của C. Mác vẫn giữ nguyên giá trị. Học thuyết giá trị - lao động là công cụ khoa học để lý giải các vấn đề liên quan đến giá trị, giá cả, tiền lương, quan hệ giữa lao động quá khứ và lao động sống. Đồng thời, cung cấp cơ sở lý luận cho việc nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, thúc đẩy phân công lao động xã hội, chuyển dịch cơ cấu kinh tế, mở rộng ngành nghề và thực hiện phân phối theo lao động trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Về phương diện thực tiễn, lý luận giá trị - lao động đòi hỏi phải đẩy mạnh phân công lao động cả trong phạm vi quốc gia và quốc tế nhằm đa dạng hóa ngành nghề, giải quyết việc làm và đáp ứng nhu cầu ngày càng phong phú của xã hội. Bên cạnh đó, sự thay đổi trong cấu trúc nhu cầu xã hội đặt ra yêu cầu phải có sự chuyển dịch tương ứng trong cơ cấu lao động xã hội. Trong tổ chức sản xuất kinh doanh, cần quan tâm đồng thời cả 2 thuộc tính của hàng hóa: vừa nâng cao chất lượng, mẫu mã, vừa không ngừng giảm chi phí sản xuất để tăng sức cạnh tranh.
Ý nghĩa của học thuyết giá trị thặng dư
Học thuyết giá trị thặng dư là công cụ sắc bén để phơi bày bản chất bóc lột của chủ nghĩa tư bản, song cũng mang ý nghĩa phương pháp luận đối với việc xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam. Việc vận dụng học thuyết này phải gắn với nguyên tắc kết hợp giữa tăng trưởng kinh tế và bảo đảm công bằng xã hội, giữa phát triển kinh tế với ổn định chính trị, nhằm hiện thực hóa mục tiêu “dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh”.
Trong bối cảnh hiện nay, khi năng suất lao động ngày càng tăng, giá trị thặng dư trong xã hội cũng ngày càng lớn, thì việc tổ chức khai thác và phân phối hợp lý giá trị này có ý nghĩa quyết định đối với tái sản xuất mở rộng.
Từ những nghiên cứu trên, có thể rút ra một số ý nghĩa sau:
Một là, phương pháp sản xuất giá trị thặng dư tương đối đã rút ngắn thời gian lao động tất yếu thông qua tăng năng suất lao động, là con đường cơ bản để nâng cao hiệu quả sản xuất. Trong điều kiện Việt Nam, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp, nông thôn là giải pháp quan trọng nhằm giảm chi phí sinh hoạt và dịch vụ, qua đó cải thiện đời sống và tiền công thực tế cho người lao động.
Hai là, nghiên cứu các giai đoạn phát triển công nghiệp tư bản chủ nghĩa cung cấp bài học hữu ích cho quá trình chuyển từ sản xuất nhỏ lên sản xuất lớn ở Việt Nam.
Ba là, sự phát triển lực lượng sản xuất gắn liền với tiến bộ khoa học - công nghệ chính là cơ sở để tổ chức, phân công và hợp tác lao động ở quy mô lớn, kể cả với sự tham gia của yếu tố nước ngoài.
Bốn là, trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, việc ứng dụng khoa học - công nghệ nhằm nâng cao năng suất lao động sẽ góp phần làm giảm giá trị sức lao động. Điều này mang ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc xây dựng và phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam.
Ý nghĩa của việc hoàn chỉnh lý luận về tái sản xuất tư bản xã hội và khủng hoảng kinh tế
Lý luận của C. Mác về tái sản xuất tư bản xã hội và khủng hoảng kinh tế không chỉ chỉ ra cơ chế tái sản xuất của cải vật chất và lưu thông trong chủ nghĩa tư bản, mà còn vạch rõ quy luật tích lũy tư bản, sự tập trung của cải vào tay giai cấp tư sản và quá trình bần cùng hóa giai cấp công nhân. Từ đó, lý luận này trở thành vũ khí tư tưởng quan trọng của giai cấp công nhân và nhân dân lao động trong đấu tranh chống lại chủ nghĩa tư bản, đồng thời định hướng cho công cuộc xây dựng xã hội mới - xã hội xã hội chủ nghĩa.
Như vậy, ý nghĩa thời đại của những cống hiến khoa học trong Kinh tế chính trị Mác-xít không chỉ nằm ở giá trị lý luận, mà còn ở khả năng định hướng và dẫn dắt thực tiễn phát triển kinh tế - xã hội trong điều kiện hiện đại, đặc biệt đối với các quốc gia quá độ lên chủ nghĩa xã hội như Việt Nam.
KẾT LUẬN
Những cống hiến khoa học của C. Mác đã đặt nền móng cho Kinh tế chính trị Mác-xít trở thành công cụ lý luận sắc bén trong nhận thức và cải tạo xã hội. Trong bối cảnh Việt Nam xây dựng kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, việc vận dụng những giá trị ấy có ý nghĩa thiết thực cho mục tiêu “dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh”.
Tài liệu tham khảo
1. C. Mác - Ph. Ăngghen (1993, 1994, 1994, 1995). Toàn tập, Tập 23, 24, 25, 26, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.
2. Đảng Cộng sản Việt Nam (2001, 2006, 2011, 2016, 2021). Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX, X, XI, XII, XIII, Nxb. Chính trị quốc gia - Sự thật, Hà Nội.
Ngày nhận bài: 15/7/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 10/8/2025; Ngày duyệt đăng: 28/8/2025 |