Ngoại giao kinh tế thời kỳ chuyển đổi số: Cách mạng công nghiệp 4.0 và hình thái mới của ảnh hưởng toàn cầu

Ngoại giao kinh tế hiện nay không còn chỉ giới hạn ở thương mại hàng hóa mà mở rộng sang các lĩnh vực như thương mại số, chuyển giao công nghệ, kinh tế tuần hoàn, đổi mới sáng tạo và phát triển nguồn nhân lực.

ThS. Hoàng Bảo Châu

Bộ Ngoại giao

Email: hoangbaochau1506@gmail.com

Tóm tắt

Ngoại giao kinh tế hiện nay không còn chỉ giới hạn ở thương mại hàng hóa mà mở rộng sang các lĩnh vực như thương mại số, chuyển giao công nghệ, kinh tế tuần hoàn, đổi mới sáng tạo và phát triển nguồn nhân lực. Bài viết sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính và phân tích dữ liệu từ Chỉ số Đổi mới Sáng tạo Toàn cầu (GII) để đánh giá khả năng thích ứng và năng lực cạnh tranh của các quốc gia, đặc biệt là Việt Nam. Kết quả cho thấy Việt Nam đã có những tiến bộ đáng kể nhưng vẫn còn khoảng cách so với các quốc gia dẫn đầu trong khu vực. Trên cơ sở đó, nghiên cứu đề xuất các định hướng chiến lược nhằm nâng cao hiệu quả ngoại giao kinh tế Việt Nam, bao gồm đầu tư vào hạ tầng số, cải cách giáo dục, phát triển kinh tế số và mở rộng hợp tác quốc tế trong lĩnh vực công nghệ cao và bền vững.

Từ khóa: Ngoại giao kinh tế, chuyển đổi số, cách mạng công nghiệp 4.0, đổi mới sáng tạo, kinh tế số

Abstract

Economic diplomacy today is no longer limited to trade in goods but has expanded to areas such as digital trade, technology transfer, circular economy, innovation and human resource development. The article uses qualitative research methods and analyzes data from the Global Innovation Index (GII) to assess the adaptability and competitiveness of countries, especially Vietnam. The results show that Vietnam has made significant progress but still has a gap compared to leading countries in the region. On that basis, the study proposes strategic directions to improve the effectiveness of Vietnam's economic diplomacy, including investment in digital infrastructure, education reform, digital economic development, and expanding international cooperation in the fields of high technology and sustainability.

Keywords: Economic diplomacy, digital transformation, industrial revolution 4.0, innovation, digital economy

GIỚI THIỆU

Thế kỷ 21 đánh dấu sự bùng nổ của cuộc Cách mạng công nghiệp (CMCN) 4.0, mang theo những thay đổi căn bản trong cách thức tổ chức và vận hành của nền kinh tế toàn cầu. Sự xuất hiện của các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo, Internet vật lý (IoT), blockchain, và big data không chỉ tạo ra những cơ hội mới mà còn đặt ra những thách thức chưa từng có đối với hệ thống quan hệ quốc tế và ngoại giao kinh tế truyền thống. Trong bối cảnh này, việc nghiên cứu về ngoại giao kinh tế trong thời kỳ chuyển đổi số trở thành một chủ đề có tính thời sự và ý nghĩa khoa học quan trọng. Việt Nam, với tư cách là một nền kinh tế đang phát triển và đang trong quá trình hội nhập sâu rộng với kinh tế thế giới, đối mặt với cả cơ hội và thách thức từ cuộc cách mạng này. Mặc dù có tiềm năng to lớn trong việc tận dụng công nghệ số để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, Việt Nam vẫn còn nhiều rào cản cần vượt qua, đặc biệt là về vai trò của Nhà nước trong việc định hướng và hỗ trợ quá trình chuyển đổi số (Hồ Quế Hậu, 2019). Trên cơ sở những phân tích về bối cảnh và thực trạng nêu trên, nghiên cứu được thực hiện với mục tiêu tìm hiểu và phân tích những thay đổi của ngoại giao kinh tế trong thời kỳ chuyển đổi số, đồng thời khám phá các hình thái mới của ảnh hưởng toàn cầu trong bối cảnh số hóa.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT

Ngoại giao kinh tế, trong quan niệm truyền thống, được hiểu là việc sử dụng các công cụ kinh tế để đạt được những mục tiêu chính trị và ngoại giao của một quốc gia. Tuy nhiên, trong bối cảnh của cuộc CMCN 4.0, khái niệm này cần được mở rộng và tái định nghĩa để phù hợp với những thay đổi căn bản trong cấu trúc kinh tế toàn cầu. Sự chuyển đổi từ nền kinh tế truyền thống sang nền kinh tế số đã tạo ra những động lực mới cho hoạt động ngoại giao kinh tế, đồng thời đặt ra những thách thức chưa từng có trong việc xác định và thực thi các chiến lược này.

CMCN 4.0, được đặc trưng bởi sự hội tụ của các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo, Internet vạn vật, blockchain và phân tích dữ liệu lớn, đã tạo ra một môi trường kinh tế hoàn toàn mới (Hồ Quế Hậu, 2019). Trong môi trường này, các yếu tố sản xuất truyền thống như lao động và vốn không còn là những ưu thế cạnh tranh duy nhất, mà thay vào đó, khả năng tiếp cận, xử lý và ứng dụng thông tin trở thành nguồn lực quan trọng nhất, đòi hỏi các quốc gia phải xây dựng những chiến lược ngoại giao kinh tế mới, có khả năng tận dụng được những ưu thế của công nghệ số để nâng cao vị thế cạnh tranh trên trường quốc tế.

Kinh tế tuần hoàn, một mô hình phát triển được thúc đẩy mạnh mẽ bởi các công nghệ của cuộc CMCN 4.0, đang trở thành một trong những trụ cột quan trọng của nền kinh tế bền vững (Trần Hồng Hà, 2019). Mô hình này không chỉ tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên mà còn tạo ra những cơ hội mới cho hợp tác quốc tế thông qua việc chia sẻ công nghệ, kinh nghiệm và nguồn lực. Trong bối cảnh ngoại giao kinh tế, kinh tế tuần hoàn mở ra những hướng hợp tác mới giữa các quốc gia, đặc biệt là trong lĩnh vực chuyển giao công nghệ xanh và phát triển bền vững.

Vai trò của đổi mới sáng tạo trong nền kinh tế 4.0 không thể được đánh giá thấp. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng khả năng đổi mới sáng tạo của một quốc gia, được đo lường thông qua các chỉ số như GII, có tương quan mạnh với khả năng cạnh tranh kinh tế và vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu (Đỗ Thị Đong, 2018), có nghĩa là các quốc gia muốn duy trì và nâng cao vị thế trong hệ thống kinh tế quốc tế cần phải đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển, giáo dục, và xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo. Từ góc độ ngoại giao kinh tế, điều này đòi hỏi các quốc gia phải có những chiến lược hợp tác quốc tế nhằm thu hút đầu tư, chuyển giao công nghệ và xây dựng các mối quan hệ đối tác chiến lược trong lĩnh vực khoa học công nghệ.

Kinh tế số, với vai trò là động lực chính của CMCN 4.0, đã tạo ra những thay đổi căn bản trong cách thức tổ chức và vận hành của nền kinh tế toàn cầu (Hà Quang Thụy, 2020). Sự phát triển của kinh tế số không chỉ tạo ra những ngành nghề mới mà còn biến đổi hoàn toàn các ngành nghề truyền thống, từ sản xuất, thương mại đến dịch vụ, đặt ra những yêu cầu mới đối với hoạt động ngoại giao kinh tế, đòi hỏi các quốc gia phải có những chiến lược phù hợp để tận dụng được những cơ hội mà kinh tế số mang lại, đồng thời đối phó với những thách thức như bảo mật thông tin, quyền riêng tư và sự phụ thuộc công nghệ.

Tác động của CMCN 4.0 lên hệ thống giáo dục, đặc biệt là giáo dục đại học, cũng có ý nghĩa quan trọng đối với ngoại giao kinh tế trong thời đại số (Nguyễn Thái Giao Thủy, 2024). Việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, có khả năng thích ứng với môi trường công nghệ cao, trở thành một yếu tố then chốt quyết định khả năng cạnh tranh của các quốc gia. Từ góc độ ngoại giao kinh tế, mở ra những cơ hội hợp tác mới trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo, bao gồm việc trao đổi sinh viên, hợp tác nghiên cứu và chuyển giao công nghệ giáo dục.

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính, kết hợp phân tích tài liệu thứ cấp và phương pháp so sánh để làm rõ những thay đổi của ngoại giao kinh tế trong bối cảnh chuyển đổi số. Phương pháp phân tích tài liệu được áp dụng để thu thập và xử lý thông tin từ các nguồn tài liệu khoa học, báo cáo chính thức và các nghiên cứu có liên quan đến CMCN 4.0, kinh tế số và ngoại giao kinh tế, giúp xác định những xu hướng chính, thách thức và cơ hội mà các quốc gia đối mặt trong quá trình thích ứng với môi trường kinh tế mới.

Phương pháp so sánh được sử dụng để đánh giá sự khác biệt giữa các mô hình ngoại giao kinh tế truyền thống và hiện đại, đồng thời so sánh kinh nghiệm của các quốc gia trong việc ứng dụng công nghệ số vào hoạt động ngoại giao kinh tế. Nghiên cứu tập trung phân tích dữ liệu từ Chỉ số Đổi mới Sáng tạo Toàn cầu để đánh giá mối quan hệ giữa năng lực đổi mới và hiệu quả ngoại giao kinh tế của các quốc gia.

KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN

Biến đổi của ngoại giao kinh tế trong bối cảnh CMCN 4.0

Cuộc CMCN 4.0 đã tạo ra những thay đổi căn bản trong cách thức thực hiện ngoại giao kinh tế, chuyển từ mô hình truyền thống dựa trên các yếu tố sản xuất cơ bản sang mô hình mới tập trung vào năng lực đổi mới sáng tạo và khả năng số hóa. Phân tích dữ liệu từ GII cho thấy sự thay đổi rõ rệt trong cách các quốc gia định vị chiến lược ngoại giao kinh tế của mình. Việt Nam, với vị trí thứ 44 trong bảng xếp hạng GII 2024, đã có bước tiến đáng kể so với vị trí thứ 46 năm 2023, phản ánh những nỗ lực trong việc thích ứng với môi trường kinh tế số mới.

Dữ liệu từ các báo cáo quốc tế cho thấy rằng thị trường chuyển đổi số tại khu vực Châu Á - Thái Bình Dương dự kiến sẽ đạt 0,90 nghìn tỷ USD vào năm 2025 và tăng trưởng với tốc độ CAGR 19,06% để đạt 2,16 nghìn tỷ USD vào năm 2030 (ADB, 2024). Con số này phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của kinh tế số trong việc định hình lại cảnh quan ngoại giao kinh tế khu vực. Trong bối cảnh này, các quốc gia không chỉ cạnh tranh về tài nguyên truyền thống mà còn về khả năng tiếp cận và ứng dụng công nghệ tiên tiến, đòi hỏi việc tái cấu trúc toàn diện các chiến lược ngoại giao kinh tế.

Bảng 1: Vị trí của các nước ASEAN trong Chỉ số Đổi mới Sáng tạo Toàn cầu 2024

Quốc gia

Xếp hạng GII 2024

Xếp hạng GII 2023

Thay đổi

Singapore

5

5

0

Malaysia

33

36

3

Thailand

41

43

2

Việt Nam

44

46

2

Philippines

53

56

3

Indonesia

61

64

3

Nguồn: WIPO (2024). Global Innovation Index 2024: Navigating Innovation in Uncertain Times

Sự thay đổi trong bản chất ngoại giao kinh tế còn thể hiện qua việc chuyển trọng tâm từ thương mại hàng hóa truyền thống sang thương mại dịch vụ số và chuyển giao công nghệ. Báo cáo từ UNESCAP 2024 chỉ ra rằng thương mại dịch vụ thương mại trong khu vực tiếp tục phục hồi với xuất khẩu và nhập khẩu tăng lần lượt 8,6% và 6,2%, vượt trội so với mức trung bình toàn cầu. Điều này phản ánh sự chuyển dịch cơ cấu trong hoạt động ngoại giao kinh tế, nơi các quốc gia ngày càng tập trung vào việc xây dựng năng lực trong các lĩnh vực dịch vụ công nghệ cao và kinh tế số.

Hình thái mới của ảnh hưởng toàn cầu trong thời đại số

CMCN 4.0 đã tạo ra những hình thái ảnh hưởng toàn cầu hoàn toàn mới, trong đó sức mạnh không còn được đo lường chỉ bằng các chỉ số kinh tế truyền thống mà còn phụ thuộc vào khả năng kiểm soát và định hình các nền tảng công nghệ số. Hiện tượng này được thể hiện rõ qua sự nổi lên của "ngoại giao nền tảng số" (digital platform diplomacy), nơi các quốc gia và tập đoàn công nghệ đóng vai trò then chốt trong việc thiết lập các chuẩn mực và quy tắc cho không gian số toàn cầu.

Phân tích dữ liệu từ báo cáo Digital Transformation Asia-Pacific 2024 cho thấy rằng khu vực Châu Á - Thái Bình Dương đang dẫn đầu về tốc độ chuyển đổi số với mức tăng trưởng dự kiến 23,4% CAGR từ 2025 đến 2032, đạt giá trị 1.199,1 tỷ USD vào năm 2032, phản ánh sự thay đổi về trọng tâm quyền lực toàn cầu, nơi các quốc gia có khả năng số hóa cao đang từng bước khẳng định vị thế trong hệ thống quốc tế mới.

Bảng 2: Tác động của chuyển đổi số đến tăng trưởng kinh tế khu vực Châu Á - Thái Bình Dương

Chỉ số

Giá trị 2024

Dự báo 2025

Dự báo 2030

Tốc độ tăng trưởng (CAGR)

Thị trường chuyển đổi số

0,74 nghìn tỷ USD

0,90 nghìn tỷ USD

2,16 nghìn tỷ USD

19,06%

Thương mại dịch vụ (xuất khẩu)

-

+8,6%

-

-

Thương mại dịch vụ (nhập khẩu)

-

+6,2%

-

-

Tăng trưởng GDP trung bình ASEAN

4,6% (2023)

4,8%

-

-

Nguồn: UNESCAP (2024). Trade in goods and services outlook in Asia and the Pacific 2024/2025; ADB (2024). Asia-Pacific Trade Facilitation Report 2024

Một trong những đặc điểm nổi bật của hình thái ảnh hưởng mới này là sự xuất hiện của "ngoại giao dữ liệu" (data diplomacy), nơi khả năng thu thập, xử lý và ứng dụng dữ liệu lớn trở thành nguồn lực quyền lực mới. Các quốc gia có lợi thế trong lĩnh vực này không chỉ có khả năng định hình chính sách kinh tế trong nước mà còn có thể tác động đến quá trình ra quyết định của các đối tác quốc tế thông qua việc chia sẻ thông tin và phân tích dự báo.

Vai trò của đổi mới sáng tạo trong ngoại giao kinh tế hiện đại

Dữ liệu từ GII 2024 cho thấy mối tương quan mạnh mẽ giữa năng lực đổi mới sáng tạo và hiệu quả hoạt động ngoại giao kinh tế. Các quốc gia có thứ hạng cao trong GII thường có khả năng thu hút đầu tư nước ngoài tốt hơn, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ cao và nghiên cứu phát triển. Việt Nam, với việc cải thiện 2 bậc trong bảng xếp hạng GII 2024, đã chứng tỏ tiềm năng trong việc thu hút các dự án đầu tư chiến lược từ các tập đoàn công nghệ đa quốc gia.

Phân tích sâu hơn về cấu trúc GII cho thấy rằng Việt Nam có những điểm mạnh đáng chú ý trong một số lĩnh vực cụ thể, đặc biệt là về đào tạo nhân lực và ứng dụng công nghệ thông tin. Tuy nhiên, quốc gia vẫn còn khoảng cách đáng kể so với các nước dẫn đầu khu vực như Singapore (thứ 5) và Malaysia (thứ 33) trong việc tạo ra hệ sinh thái đổi mới sáng tạo toàn diện.

Bảng 3: Phân tích so sánh năng lực đổi mới của Việt Nam với các nước trong khu vực

Tiêu chí

Việt Nam

Thailand

Malaysia

Philippines

Vị thế cạnh tranh

Xếp hạng GII tổng thể

44

41

33

53

Trung bình khu vực

Đầu tư R&D/GDP (%)

0,44

1,09

1,44

0,16

Thấp hơn trung bình

Chỉ số kết nối Internet

75,2

78,1

84,2

64,8

Trung bình

Xuất khẩu công nghệ cao (%)

32,1

25,6

41,2

58,9

Trung bình cao

Nguồn: WIPO (2024). Global Innovation Index 2024; World Bank (2024). World Development Indicators; UNESCO Institute for Statistics (2024)

Điều đáng chú ý là sự thay đổi trong cách thức các quốc gia sử dụng năng lực đổi mới sáng tạo như một công cụ ngoại giao mềm. Thay vì chỉ tập trung vào việc thu hút đầu tư, các quốc gia ngày càng chú trọng đến việc xây dựng các mối quan hệ đối tác chiến lược trong nghiên cứu và phát triển, tạo ra những liên minh công nghệ xuyên biên giới nhằm tăng cường vị thế cạnh tranh trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Thách thức và cơ hội từ kinh tế tuần hoàn trong ngoại giao kinh tế

Kinh tế tuần hoàn, được thúc đẩy bởi các công nghệ của CMCN 4.0, đang tạo ra những cơ hội mới cho hợp tác quốc tế trong ngoại giao kinh tế. Báo cáo Asia-Pacific Digital Transformation 2024 nhấn mạnh mối liên kết chặt chẽ giữa chuyển đổi số và hành động khí hậu thông minh, tạo ra không gian mới cho các quốc gia phát triển các sáng kiến hợp tác trong lĩnh vực công nghệ xanh và phát triển bền vững.

Dữ liệu cho thấy các quốc gia có khả năng tích hợp thành công mô hình kinh tế tuần hoàn vào chiến lược ngoại giao kinh tế của mình đang có lợi thế đáng kể trong việc thu hút các nguồn tài trợ quốc tế và hỗ trợ phát triển. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh các tổ chức tài chính quốc tế ngày càng ưu tiên các dự án có tính bền vững và thân thiện với môi trường.

Tuy nhiên, việc thực hiện kinh tế tuần hoàn trong ngoại giao kinh tế cũng đặt ra những thách thức mới. Các quốc gia cần phải đầu tư đáng kể vào việc xây dựng hạ tầng công nghệ và nâng cao năng lực quản lý để có thể tận dụng hiệu quả các cơ hội này. Đối với Việt Nam, điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan nhà nước, khu vực tư nhân và cộng đồng quốc tế nhằm xây dựng một hệ sinh thái kinh tế tuần hoàn toàn diện.

Tác động của giáo dục và phát triển nhân lực đến ngoại giao kinh tế số

CMCN 4.0 đã làm thay đổi căn bản về yêu cầu đối với nguồn nhân lực trong hoạt động ngoại giao kinh tế. Dữ liệu từ các nghiên cứu quốc tế cho thấy rằng các quốc gia có hệ thống giáo dục thích ứng tốt với yêu cầu của thời đại số thường có hiệu quả cao hơn trong việc thực hiện các chiến lược ngoại giao kinh tế hiện đại.

Bảng 4: Mối tương quan giữa chất lượng giáo dục và hiệu quả ngoại giao kinh tế

Chỉ số

Điểm số Việt Nam

Trung bình ASEAN

Trung bình toàn cầu

Phân tích

Chỉ số phát triển con người (HDI)

0,703

0,721

0,739

Thấp hơn trung bình

Tỷ lệ tham gia giáo dục đại học (%)

28,3

35,2

38,1

Cần cải thiện

Kỹ năng số của lực lượng lao động

65,4

68,9

72,3

Dưới trung bình

Đầu tư giáo dục/GDP (%)

4,1

4,8

5,2

Cần tăng cường

Nguồn: UNDP (2024). Human Development Report 2024; UNESCO (2024). Global Education Monitoring Report; ITU (2024). Measuring Digital Development

Phân tích cho thấy rằng Việt Nam vẫn còn khoảng cách đáng kể trong việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao phục vụ cho hoạt động ngoại giao kinh tế trong thời đại số. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc cải cách hệ thống giáo dục, đặc biệt là giáo dục đại học, để trang bị cho người học những kỹ năng cần thiết trong môi trường kinh tế số.

Những thay đổi này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của từng quốc gia mà còn tác động đến cách thức thực hiện hợp tác quốc tế. Các chương trình hợp tác giáo dục, trao đổi sinh viên và chuyển giao công nghệ giáo dục đang trở thành những công cụ quan trọng trong ngoại giao kinh tế hiện đại, tạo ra những mối liên kết bền vững giữa các quốc gia thông qua việc phát triển nguồn nhân lực chung.

Định hướng chiến lược cho ngoại giao kinh tế Việt Nam trong thời kỳ chuyển đổi số

Dựa trên phân tích các xu hướng và thực trạng nêu trên, có thể nhận thấy rằng Việt Nam cần có những điều chình chiến lược quan trọng trong cách tiếp cận ngoại giao kinh tế để thích ứng với môi trường kinh tế số mới. Việc cải thiện vị thế trong GII từ 46 lên 44 trong năm 2024 cho thấy tiềm năng tích cực, nhưng để duy trì và nâng cao xu hướng này, cần có những biện pháp đồng bộ và toàn diện hơn.

Phân tích dữ liệu cho thấy rằng thương mại số đóng góp ngày càng lớn vào tăng trưởng kinh tế, với mối tương quan rằng mỗi 1% tăng trưởng về giá trị thương mại số sẽ tương ứng với 0,8 điểm phần trăm tăng trưởng GDP thực tế bình quân đầu người. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ưu tiên phát triển năng lực thương mại số trong chiến lược ngoại giao kinh tế quốc gia.

Tuy nhiên, thách thức lớn nhất mà Việt Nam đối mặt là sự chênh lệch về năng lực công nghệ so với các nước dẫn đầu trong khu vực. Mặc dù có những tiến bộ đáng kể, Việt Nam vẫn cần đầu tư mạnh mẽ hơn vào nghiên cứu và phát triển, với tỷ lệ đầu tư R&D/GDP hiện tại chỉ đạt 0,44%, thấp hơn đáng kể so với Malaysia (1,44%) và Thailand (1,09%). Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa chính sách trong nước và hoạt động ngoại giao kinh tế để thu hút đầu tư và chuyển giao công nghệ từ các đối tác quốc tế.

KẾT LUẬN

CMCN 4.0 và quá trình chuyển đổi số toàn cầu đang đặt ra những yêu cầu mới đối với hoạt động ngoại giao kinh tế, đòi hỏi các quốc gia phải tái cấu trúc chiến lược để thích ứng với môi trường cạnh tranh dựa trên tri thức, công nghệ và dữ liệu. Ngoại giao kinh tế hiện đại không còn giới hạn trong việc thúc đẩy thương mại hàng hóa hay thu hút đầu tư truyền thống, mà mở rộng sang các lĩnh vực như thương mại số, chuyển giao công nghệ, phát triển kinh tế tuần hoàn và hợp tác giáo dục. Các phân tích trong nghiên cứu cho thấy năng lực đổi mới sáng tạo, mức độ số hóa và chất lượng nguồn nhân lực đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao vị thế quốc gia trên bản đồ kinh tế thế giới. Việt Nam đã đạt được những tiến bộ tích cực, thể hiện qua sự cải thiện thứ hạng trong GII, tuy nhiên vẫn còn nhiều thách thức liên quan đến đầu tư cho nghiên cứu và phát triển, phát triển kỹ năng số, cũng như xây dựng hệ sinh thái đổi mới bền vững. Việc nâng cao hiệu quả ngoại giao kinh tế trong giai đoạn hiện nay cần được thực hiện thông qua các giải pháp đồng bộ: tăng cường đầu tư vào hạ tầng số, đổi mới mô hình giáo dục đại học, thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực công nghệ cao và tích hợp các mục tiêu phát triển bền vững vào chính sách đối ngoại.

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Đỗ Thị Đông (2018). Sử dụng chỉ số đổi mới toàn cầu (GII) để đánh giá mức độ đổi mới sáng tạo của một quốc gia. Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia, 99.

2. Hà Quang Thụy (2020). Kinh tế số: Bối cảnh thế giới và liên hệ với Việt Nam. Tạp chí Công Thương.

3. Hồ Quế Hậu (2019). CMCN 4.0 ở Việt Nam: tiềm năng, rào cản và vai trò của nhà nước. Tạp chí Kinh tế và Phát triển. (260), 2-10.

4. Nguyễn Quỳnh Hoa & Ngô Quốc Dũng (2019). Sử dụng chỉ số đổi mới sáng tạo toàn cầu trong đánh giá quá trình phát triển kinh tế theo hướng công nghiệp hiện đại. Bản B của Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam, 61(10).

5. Nguyễn Thái Giao Thủy (2024). Ảnh hưởng của CMCN 4.0 đối với giáo dục đại học Việt Nam hiện nay: Thực trạng và giải pháp. Tạp Chí Khoa học Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng, 159-166.

6. Trần Hồng Hà (2019). Định hướng một nền kinh tế tuần hoàn trong thời kỳ cách mạng công nghệ 4.0. Vietnam Journal of Hydrometeorology, 2, 1-12.

Ngày nhận bài: 20/7/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 26/8/2025; Ngày duyệt đăng: 08/9/2025