Nâng cao năng lực xúc tiến xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế

Nghiên cứu phân tích bối cảnh quốc tế và trong nước tác động đến hoạt động xúc tiến xuất khẩu của Việt Nam, đồng thời đề xuất một số quan điểm và định hướng nhằm nâng cao năng lực xúc tiến xuất khẩu hàng hóa theo hướng bền vững, hiện đại và thích ứng với yêu cầu hội nhập kinh tế quốc tế.

Vũ Bá Phú

Cục Xúc tiến thương mại, Bộ Công Thương

Email: phuvba@moit.gov.vn

Tóm tắt

Trong bối cảnh toàn cầu hóa bước sang giai đoạn mới với nhiều biến động sâu sắc về cấu trúc thương mại và chuỗi giá trị toàn cầu, năng lực xúc tiến xuất khẩu ngày càng có vai trò quyết định đối với phát triển ngoại thương của Việt Nam. Năng lực này không chỉ thúc đẩy mở rộng thị trường mà còn định hướng dịch chuyển sản xuất từ chiều rộng sang chiều sâu, hỗ trợ phát triển các ngành hàng có giá trị gia tăng cao, tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu. Nghiên cứu phân tích bối cảnh quốc tế và trong nước tác động đến hoạt động xúc tiến xuất khẩu của Việt Nam, đồng thời đề xuất một số quan điểm và định hướng nhằm nâng cao năng lực xúc tiến xuất khẩu hàng hóa theo hướng bền vững, hiện đại và thích ứng với yêu cầu hội nhập kinh tế quốc tế.

Từ khóa: Hội nhập kinh tế quốc tế, năng lực, phát triển bền vững, xúc tiến xuất khẩu

Summary

In the context of globalization entering a new phase with profound shifts in trade structures and global value chains, export promotion capacity plays an increasingly decisive role in Viet Nam’s foreign trade development. This capacity not only facilitates market expansion but also guides the transition of production from extensive to intensive growth, supports the development of high-value-added industries, and enables deeper participation in global value chains. The study analyzes both international and domestic contexts influencing Viet Nam’s export promotion activities and proposes several perspectives and orientations to enhance export promotion capacity in a sustainable, modern, and adaptive manner in line with the requirements of international economic integration.

Keywords: International economic integration, capacity, sustainable development, export promotion

GIỚI THIỆU

Xuất khẩu hàng hóa từ lâu là động lực then chốt thúc đẩy tăng trưởng và hội nhập quốc tế, đưa Việt Nam trở thành một trong những nền kinh tế có độ mở cao, với kim ngạch tăng trưởng mạnh trong gần 4 thập kỷ đổi mới. Tuy nhiên, cơ cấu hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiều vào khu vực doanh nghiệp đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và các ngành gia công, trong khi doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), còn hạn chế về năng lực cạnh tranh và khả năng tham gia chuỗi giá trị toàn cầu. Bối cảnh thương mại quốc tế hiện nay với xu hướng bảo hộ gia tăng, rào cản kỹ thuật, tiêu chuẩn xanh và sự bùng nổ của thương mại điện tử xuyên biên giới đặt ra yêu cầu đổi mới căn bản hoạt động xúc tiến xuất khẩu (XTXK). Do đó, nghiên cứu, xây dựng quan điểm và định hướng chiến lược nâng cao năng lực XTXK giai đoạn 2025-2030 là cấp thiết, nhằm mở rộng thị trường, gia tăng giá trị thương hiệu và khẳng định vị thế của Việt Nam trong tiến trình hội nhập sâu rộng.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT

Khái niệm xúc tiến xuất khẩu

XTXK là công cụ quan trọng trong chính sách thương mại, đặc biệt đối với các nền kinh tế đang phát triển. Theo Trung tâm Thương mại quốc tế (ITC, 2022), XTXK là tập hợp các hoạt động do Nhà nước, cơ quan xúc tiến thương mại hoặc hiệp hội ngành hàng triển khai nhằm hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng thị trường, nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập vào chuỗi giá trị toàn cầu. Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD, 2023) nhấn mạnh, XTXK không chỉ bao gồm hội chợ, triển lãm, mà còn gắn với đào tạo nhân lực, tư vấn pháp lý, hỗ trợ logistics, thương mại điện tử, và xây dựng thương hiệu quốc gia.

Ở góc độ nghiên cứu, Lederman và cộng sự (2010) phân chia XTXK thành 2 nhóm chính: (i) hỗ trợ gián tiếp (nghiên cứu thị trường, cung cấp thông tin, đào tạo nhân lực); (ii) hỗ trợ trực tiếp (tài trợ tham gia hội chợ, chương trình quảng bá, xúc tiến điện tử). Các nghiên cứu đều khẳng định, XTXK có tác động tích cực đến kim ngạch xuất khẩu, đặc biệt với nhóm DNNVV.

Năng lực xúc tiến xuất khẩu

Khái niệm năng lực xúc tiến xuất khẩu mới được đề cập trong các nghiên cứu gần đây, phản ánh khả năng của một quốc gia trong việc thiết kế, tổ chức, giám sát và đánh giá hoạt động XTXK một cách hiệu quả. Hội nghị về Thương mại và Phát triển Liên hợp quốc (UNCTAD, 2021) coi năng lực XTXK là một dạng năng lực thể chế, gắn với năng lực hoạch định chính sách thương mại, năng lực tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp và khả năng quản trị dữ liệu.

Dựa trên tổng hợp lý thuyết (UNCTAD, 2021; World Bank, 2024; OECD, 2023), năng lực XTXK có thể được cấu trúc thành 4 trụ cột: (1) Thể chế - chính sách: mức độ hoàn thiện pháp lý, hiệu quả phối hợp giữa các bộ ngành và địa phương; (2) Hạ tầng và số hóa: khả năng cung cấp dịch vụ XTXK trực tuyến, năng lực phân tích dữ liệu và ứng dụng logistics thông minh; (3) Doanh nghiệp và nhân lực: trình độ tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế, mức độ tham gia của DNNVV và năng lực nhân lực thương mại quốc tế; (4) Thương hiệu và thị trường: khả năng xây dựng thương hiệu quốc gia, uy tín sản phẩm và phát triển mạng lưới đối tác toàn cầu.

Khung năng lực XTXK này không chỉ phục vụ đánh giá hiệu quả XTXK mà còn là cơ sở cho việc hoạch định chính sách nâng cao năng lực XTXK của Việt Nam.

BỐI CẢNH QUỐC TẾ VÀ TRONG NƯỚC ẢNH HƯỞNG ĐẾN HOẠT ĐỘNG XÚC TIẾN XUẤT KHẨU CỦA VIỆT NAM TRONG GIAI ĐOẠN HIỆN NAY

Bối cảnh quốc tế

Trong giai đoạn hiện nay, sự dịch chuyển của chuỗi giá trị toàn cầu đang mở ra cơ hội mới cho các nền kinh tế đang phát triển như Việt Nam tham gia sâu hơn vào những công đoạn có giá trị gia tăng cao. Tuy nhiên, để nắm bắt cơ hội này, doanh nghiệp Việt Nam buộc phải nâng cao năng lực XTXK, không chỉ ở khía cạnh mở rộng thị trường mà còn ở khả năng đáp ứng yêu cầu khắt khe về chất lượng sản phẩm, thời gian giao hàng và tiêu chuẩn quốc tế. Năng lực XTXK mạnh sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng được hình ảnh uy tín, tạo niềm tin với đối tác toàn cầu, qua đó gia tăng mức độ tham gia trong các chuỗi giá trị.

Song song với đó, các rào cản thương mại phi thuế quan đang gia tăng nhanh chóng. Các cơ chế mới như: Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM), Quy định chống phá rừng (EUDR) của Liên minh châu Âu, hay đạo luật chống lao động cưỡng bức của Hoa Kỳ, đều buộc doanh nghiệp xuất khẩu phải minh bạch hơn trong toàn bộ chuỗi cung ứng, đồng thời chứng minh được cam kết tuân thủ các chuẩn mực môi trường và xã hội. Trong bối cảnh đó, năng lực XTXK không chỉ đơn thuần là khả năng quảng bá sản phẩm, mà còn bao gồm việc cung cấp thông tin về xuất xứ, chứng nhận xanh, và thông điệp về phát triển bền vững cho đối tác quốc tế.

Một xu hướng nổi bật khác là sự bùng nổ của chuyển đổi số và thương mại điện tử xuyên biên giới. Các nền tảng lớn như: Amazon, Alibaba hay TikTok Shop đã trở thành kênh thương mại điện tử chủ đạo đưa sản phẩm Việt Nam ra thị trường quốc tế. Điều này đòi hỏi phải xây dựng một hạ tầng XTXK số hiện đại, bao gồm cơ sở dữ liệu thị trường trực tuyến, nền tảng giao dịch điện tử hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, cũng như các chương trình đào tạo kỹ năng số cho lực lượng xúc tiến. Việc chậm thích ứng trong lĩnh vực này có thể khiến doanh nghiệp mất lợi thế cạnh tranh so với các nước trong khu vực.

Bên cạnh đó, sự thay đổi trong xu hướng tiêu dùng toàn cầu cũng tạo ra áp lực lớn. Người tiêu dùng ở các thị trường phát triển ngày càng ưu tiên các sản phẩm xanh, có chứng nhận quốc tế, và thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. Điều này biến năng lực XTXK thành công cụ không thể thiếu để truyền tải những thông tin xác thực về sản phẩm bền vững, qua đó thuyết phục người tiêu dùng và đáp ứng kỳ vọng ngày càng cao của thị trường.

Hiện nay, bất ổn địa chính trị cùng với chi phí logistics gia tăng đang làm phức tạp thêm môi trường kinh doanh quốc tế. Đồng thời, những rủi ro từ chiến tranh thương mại, xung đột khu vực hay biến động giá nhiên liệu khiến cho hoạt động xuất khẩu trở nên khó dự đoán hơn. Do đó, năng lực XTXK cần được mở rộng theo hướng hỗ trợ doanh nghiệp lựa chọn thị trường linh hoạt, xây dựng chiến lược phân tán rủi ro, và tối ưu hóa chi phí logistics thông qua các giải pháp xúc tiến đa thị trường.

Bối cảnh trong nước

Tại Việt Nam, bức tranh xuất khẩu trong những năm gần đây ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng. Năm 2024, kim ngạch xuất khẩu đạt 405,53 tỷ USD và chỉ trong 7 tháng đầu năm 2025 đã đạt 262,44 tỷ USD. Tuy nhiên, sự tăng trưởng này vẫn bộc lộ điểm yếu khi phụ thuộc quá lớn vào một số thị trường trọng điểm, đặc biệt là Hoa Kỳ. Điều này tiềm ẩn rủi ro cao khi thị trường chủ lực có sự thay đổi về chính sách nhập khẩu, thị hiếu tiêu dùng hoặc rào cản kỹ thuật mới. Năng lực XTXK trong bối cảnh này cần định hướng mạnh hơn vào việc đa dạng hóa thị trường và giảm sự phụ thuộc vào một vài đối tác chiến lược.

Mặt khác, tỷ lệ tận dụng ưu đãi từ các hiệp định thương mại tự do (FTA) của doanh nghiệp Việt Nam còn thấp. Tỷ lệ tận dụng EVFTA mới đạt 35,2%, cho thấy nhiều doanh nghiệp chưa đủ năng lực để khai thác triệt để lợi thế thuế quan. Nguyên nhân đến từ hạn chế về hiểu biết pháp lý, năng lực chứng nhận xuất xứ, cũng như khả năng tiếp cận thông tin thị trường. Đây là khoảng trống lớn cần được khắc phục thông qua các chương trình nâng cao năng lực xúc tiến.

Ngoài ra, chuyển đổi số trong lĩnh vực XTXK tại Việt Nam mới ở giai đoạn khởi đầu. Các doanh nghiệp, đặc biệt là DNNVV còn lúng túng trong việc ứng dụng công cụ số vào công tác xúc tiến như: khai thác thương mại điện tử, sử dụng dữ liệu lớn hay triển khai quảng bá trực tuyến đa ngôn ngữ. Điều này cho thấy một nhu cầu cấp thiết trong việc hình thành năng lực XTXK số ở cấp quốc gia, từ thể chế đến hạ tầng công nghệ và đào tạo nguồn nhân lực.

Bên cạnh đó, thương hiệu quốc gia của Việt Nam dù đã được xây dựng nhưng chưa tạo được sức lan tỏa mạnh mẽ như các quốc gia trong khu vực, chẳng hạn Thái Lan hay Hàn Quốc. Điều này hạn chế khả năng định vị hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế. Do đó, việc củng cố năng lực XTXK gắn với chiến lược thương hiệu quốc gia sẽ giúp sản phẩm Việt Nam không chỉ được biết đến nhờ giá rẻ hay gia công, mà còn được ghi nhận nhờ chất lượng, sự bền vững và bản sắc riêng.

QUAN ĐIỂM VÀ ĐỊNH HƯỚNG NÂNG CAO NĂNG LỰC XÚC TIẾN XUẤT KHẨU TRONG BỐI CẢNH HỘI NHẬP QUỐC TẾ

Quan điểm nâng cao năng lực xúc tiến xuất khẩu

Thứ nhất, phát triển năng lực XTXK phải gắn với chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Điều này bảo đảm rằng hoạt động xúc tiến không mang tính ngắn hạn hay cục bộ, mà được định hướng trong tổng thể chiến lược công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế, qua đó góp phần trực tiếp vào mục tiêu tăng trưởng bền vững và nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế.

Thứ hai, năng lực XTXK cần xuất phát từ nhu cầu thực tiễn của doanh nghiệp, đặc biệt là DNNVV. Đây là lực lượng chủ đạo trong nền kinh tế, song còn nhiều hạn chế về vốn, công nghệ, thông tin và khả năng tiếp cận thị trường. Do đó, việc thiết kế chính sách và triển khai các hoạt động xúc tiến phải phù hợp với nhu cầu và khả năng của nhóm doanh nghiệp này, nhằm bảo đảm tính bao trùm và lan tỏa trong toàn bộ hệ thống sản xuất - xuất khẩu.

Thứ ba, phát triển năng lực XTXK phải dựa trên sự kết hợp hài hòa giữa ngoại thương và nội thương. Thị trường trong nước đóng vai trò nền tảng giúp doanh nghiệp xây dựng năng lực sản xuất, thương hiệu và quản trị, từ đó tạo tiền đề vững chắc để thâm nhập thị trường quốc tế. Sự kết hợp này cũng bảo đảm khả năng ứng phó khi thị trường xuất khẩu gặp biến động, đồng thời nâng cao sức chống chịu của nền kinh tế.

Thứ tư, năng lực xúc tiến xuất khẩu cần được xây dựng theo cách tiếp cận toàn diện và gắn chặt với các FTA. Điều này không chỉ bao gồm việc tận dụng các ưu đãi thuế quan, mà còn là khả năng đáp ứng các cam kết về quy tắc xuất xứ, tiêu chuẩn chất lượng, sở hữu trí tuệ, môi trường và lao động. Quan điểm này nhấn mạnh xúc tiến phải gắn liền với chiến lược hội nhập, khai thác tối đa lợi thế mà các FTA thế hệ mới mang lại.

Thứ năm, phát triển năng lực XTXK phải đi đôi với hoàn thiện thể chế và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Một khung thể chế minh bạch, ổn định và có tính dự báo cao sẽ tạo môi trường thuận lợi cho hoạt động xúc tiến, trong khi nguồn nhân lực chất lượng cao, am hiểu thương mại quốc tế và công nghệ số sẽ là nhân tố quyết định hiệu quả triển khai xúc tiến trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Thứ sáu, đầu tư hạ tầng xúc tiến xuất khẩu theo chuẩn quốc tế là điều kiện cần để nâng cao năng lực cạnh tranh. Hạ tầng này bao gồm hệ thống dữ liệu thị trường, nền tảng xúc tiến trực tuyến, trung tâm hội chợ - triển lãm hiện đại, và mạng lưới cơ quan xúc tiến ở trong và ngoài nước. Đầu tư đúng hướng sẽ giúp doanh nghiệp tiếp cận thông tin nhanh chóng, tiết kiệm chi phí và mở rộng cơ hội kinh doanh.

Thứ bảy, phát triển năng lực XTXK phải gắn với thương mại xanh và xây dựng đối tác chiến lược. Trong bối cảnh người tiêu dùng toàn cầu ngày càng quan tâm đến các giá trị bền vững, việc xúc tiến cần tập trung truyền tải thông điệp về sản phẩm xanh, sạch, thân thiện môi trường. Đồng thời, tăng cường hợp tác với các đối tác chiến lược, cả trong khu vực và toàn cầu, từ đó giúp Việt Nam tận dụng được kinh nghiệm, công nghệ và nguồn lực để gia tăng giá trị trong chuỗi cung ứng quốc tế.

Định hướng trọng tâm giai đoạn đến năm 2030

Trên cơ sở quan điểm về năng lực XTXK, có thể xác định 3 định hướng phát triển trọng tâm giai đoạn 2025 - 2030.

Thứ nhất, xây dựng bộ chỉ số xúc tiến xuất khẩu quốc gia, bảo đảm tính chuẩn hóa, khách quan và có khả năng ứng dụng công nghệ dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (AI) để theo dõi và đánh giá.

Thứ hai, đổi mới mô hình XTXK theo hướng trọng tâm, trọng điểm, tận dụng nền tảng số và triển khai theo mô hình 3 cấp (quốc gia, ngành hàng, địa phương/doanh nghiệp), nhằm bảo đảm sự liên kết và hiệu quả.

Thứ ba, ưu tiên ngành hàng theo lộ trình: giai đoạn 2025-2026 tập trung vào nhóm nông sản và thủy sản, các mặt hàng lợi thế so sánh và dễ tận dụng FTA; giai đoạn 2026-2030 chuyển trọng tâm sang nhóm sản phẩm chế biến sâu, công nghiệp công nghệ cao và sản phẩm xanh để nâng cao giá trị gia tăng và đáp ứng yêu cầu thị trường quốc tế.

HÀM Ý GIẢI PHÁP

Hoàn thiện thể chế xúc tiến xuất khẩu

Giải pháp mang tính nền tảng và lâu dài trước hết là hoàn thiện thể chế XTXK, nhằm tạo dựng một khuôn khổ pháp lý minh bạch, thống nhất và ổn định để điều chỉnh toàn bộ hoạt động trong lĩnh vực này. Cần sớm ban hành Chiến lược XTXK quốc gia giai đoạn 2025-2035, với vai trò là kim chỉ Nam trong việc xác định tầm nhìn, mục tiêu, ngành hàng và thị trường trọng điểm, đồng thời bảo đảm sự hài hòa với các chiến lược phát triển kinh tế - xã hội và các cam kết hội nhập quốc tế. Trên cơ sở đó, cần thiết lập cơ chế phối hợp liên ngành chặt chẽ giữa các bộ, ngành, hiệp hội và chính quyền địa phương, nhằm khắc phục tình trạng phân tán nguồn lực, chồng chéo chức năng và thiếu liên thông trong thực thi chính sách. Một thể chế đồng bộ và hiệu quả sẽ là tiền đề quan trọng để nâng cao năng lực XTXK một cách toàn diện và bền vững.

Phát triển hạ tầng số và cơ sở vật chất phục vụ xúc tiến xuất khẩu

Trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ, phát triển hạ tầng số cho XTXK trở thành yêu cầu cấp thiết. Cần xây dựng nền tảng XTXK trực tuyến quốc gia tích hợp cơ sở dữ liệu thị trường, thông tin doanh nghiệp, công cụ kết nối giao thương và dịch vụ hỗ trợ giao dịch xuyên biên giới. Song song, cần nâng cấp hệ thống trung tâm hội chợ, triển lãm theo tiêu chuẩn quốc tế, kết hợp mô hình trực tiếp và trực tuyến, để gia tăng hiệu quả tiếp cận đối tác toàn cầu. Việc phát triển hạ tầng số phải gắn kết chặt chẽ với logistics thông minh nhằm giảm chi phí, rút ngắn thời gian vận chuyển và bảo đảm tính minh bạch của chuỗi cung ứng. Đây là nhân tố có tính đột phá, giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và bắt kịp xu hướng xúc tiến thương mại hiện đại trên thế giới.

Nâng cao năng lực doanh nghiệp và phát triển nguồn nhân lực

Một trong những điều kiện tiên quyết để gia tăng hiệu quả XTXK là nâng cao năng lực của doanh nghiệp, đặc biệt là khối DNNVV. Nhà nước cần thiết kế và triển khai các chương trình đào tạo chuyên sâu về XTXK, nhằm hình thành đội ngũ chuyên gia có khả năng tư vấn, hoạch định chiến lược và trực tiếp tổ chức hoạt động xúc tiến tại các thị trường trọng điểm. Đồng thời, cần có cơ chế hỗ trợ doanh nghiệp đạt các chứng chỉ quốc tế về chất lượng, an toàn, môi trường và trách nhiệm xã hội, được coi là những điều kiện tiên quyết để thâm nhập và duy trì vị thế tại các thị trường phát triển. Thông qua đó, năng lực nội sinh của doanh nghiệp được củng cố, tạo nền tảng vững chắc cho việc nâng cao hiệu quả xúc tiến và mở rộng thị trường xuất khẩu.

Xây dựng, phát triển thương hiệu quốc gia và thương hiệu ngành hàng

Xây dựng thương hiệu quốc gia cần được coi là một trụ cột quan trọng trong chiến lược XTXK dài hạn. Việc tái định vị Chương trình Thương hiệu Quốc gia theo hướng hiện đại, chuyên nghiệp và phù hợp với xu thế tiêu dùng toàn cầu sẽ nâng cao uy tín của hàng hóa Việt Nam, tạo hiệu ứng lan tỏa trên thị trường quốc tế. Cùng với đó, cần tập trung hỗ trợ xây dựng thương hiệu ngành hàng đối với các sản phẩm chủ lực như: gạo, cà phê, thủy sản, dệt may và da giày. Khi thương hiệu quốc gia và thương hiệu ngành hàng được phát triển đồng bộ, chúng sẽ trở thành “tài sản vô hình” gia tăng năng lực cạnh tranh, giúp hàng hóa Việt Nam không chỉ được nhận diện nhờ giá thành thấp mà còn được đánh giá cao về chất lượng, sự bền vững và bản sắc văn hóa.

Định hướng xanh và phát triển bền vững

Trong bối cảnh toàn cầu hóa gắn với xu thế phát triển bền vững, XTXK của Việt Nam cần được triển khai theo định hướng xanh. Nhà nước cần tích hợp các tiêu chuẩn về môi trường, xã hội và quản trị (ESG) vào chính sách xúc tiến, bảo đảm rằng các chương trình xúc tiến không chỉ tập trung vào mở rộng thị trường mà còn thúc đẩy cam kết bền vững của doanh nghiệp. Đồng thời, cần khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào chuỗi giá trị carbon thấp và kinh tế tuần hoàn, qua đó tạo lợi thế cạnh tranh dài hạn. XTXK theo định hướng xanh không chỉ giúp doanh nghiệp Việt Nam vượt qua các rào cản kỹ thuật mới như CBAM hay EUDR, mà còn góp phần nâng cao hình ảnh quốc gia, đáp ứng kỳ vọng của người tiêu dùng và đối tác quốc tế về trách nhiệm xã hội và môi trường.

KẾT LUẬN

Nghiên cứu cho thấy năng lực XTXK Việt Nam chịu tác động mạnh từ bối cảnh toàn cầu và thực trạng trong nước, đòi hỏi phải được nâng cao để bảo đảm tính bền vững. Năng lực XTXK cần được tiếp cận như một khái niệm phức hợp với 4 trụ cột: thể chế - chính sách, hạ tầng và số hóa, doanh nghiệp và nhân lực, thương hiệu và thị trường. Trên cơ sở đó, nghiên cứu đề xuất 7 quan điểm chiến lược và 3 định hướng trọng tâm gồm: xây dựng bộ chỉ số XTXK quốc gia, đổi mới mô hình xúc tiến theo hướng số hóa và ưu tiên ngành hàng chiến lược. Về mặt học thuật, nghiên cứu đóng góp khung lý thuyết 4 trụ cột tích hợp yếu tố số hóa và phát triển bền vững; về thực tiễn, các giải pháp có ý nghĩa tham khảo quan trọng cho hoạch định chính sách.

Tài liệu tham khảo:

1. Lederman, D., Olarreaga, M., & Payton, L. (2010). Export promotion agencies: Do they work? Journal of Development Economics, 91(2), 257–265. https://doi.org/10.1016/j.jdeveco.2009.09.003.

2. Nguyễn, V. H., & Trần, M. T. (2022). Thực trạng và giải pháp xúc tiến xuất khẩu hàng hóa Việt Nam. Tạp chí Kinh tế và Dự báo, 12(792), 15–24.

3. Organisation for Economic Co-operation and Development (2023). Digital trade and export promotion. OECD Publishing. https://doi.org/10.1787/20743815.

4. Phạm, Q. A. (2021). Nâng cao năng lực xúc tiến thương mại trong bối cảnh hội nhập. Tạp chí Công Thương, 18(6), 45–52.

5. Trần, L. T., & Lê, H. M. (2023). Phát triển năng lực xúc tiến xuất khẩu theo hướng bền vững. Tạp chí Kinh tế Đối ngoại, 139(9), 27–35.

6. United Nations Conference on Trade and Development. (2024). Trade and development report 2024: Building more resilient and inclusive supply chains. UNCTAD.

7. World Bank. (2024). Vietnam economic update: Harnessing digital trade for growth. World Bank.

Ngày nhận bài: 12/8/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 27/8/2025; Ngày duyệt đăng: 29/8/2025