Phạm Anh Thông
Khoa Cơ bản, Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh, Phân hiệu Vĩnh Long
Email: thongpa@ueh.edu.vn
Tóm tắt
Kỷ nguyên số đang không ngừng định hình lại các cấu trúc kinh tế - xã hội, kéo theo sau là hệ thống tài chính truyền thống phải đối mặt với những kỳ vọng cùng thách thức to lớn trong chuyển đổi số. “Tiền” theo đó cũng không còn mang trong mình nội hàm cố định, mà đang chuyển đổi theo hướng số hóa - khi sự xuất hiện của tiền mã hóa, tiền kỹ thuật số và tiền điện tử đã làm mờ ranh giới giữa tiền pháp định và các hình thức “tiền mới”. Nghiên cứu này tập trung làm rõ cấu trúc lý luận pháp lý về tiền, đồng thời phân tích những khoảng trống trong nhận thức lý luận hiện nay. Từ đó, xây dựng nền tảng lý thuyết vững chắc, làm cơ sở cho việc thiết lập các nguyên tắc pháp lý phù hợp, nhằm bảo đảm tính minh bạch, an toàn và ổn định của hệ thống tiền tệ trong nền kinh tế số.
Từ khóa: Kinh tế số, kỷ nguyên số, mã hóa, tiền, tiền kỹ thuật số
Summary
The digital era is constantly reshaping socio-economic structures, placing the traditional financial system under significant pressure to meet growing expectations and challenges in the digital transformation process. In this context, the concept of "money" is no longer static but is evolving toward digitization - with the emergence of cryptocurrencies, digital currencies, and electronic money increasingly blurring the line between fiat money and new forms of currency. This study focuses on clarifying the legal theoretical framework of money, identifies current gaps in theoretical understanding, and then establishs a robust theoretical foundation to support the development of appropriate legal principles that ensure the transparency, security, and stability of the monetary system in the digital economy.
Keywords: Digital economy, digital era, encryption, money, digital currency
ĐẶT VẤN ĐỀ
“Tiền” từ lâu được nhìn nhận như một hiện tượng pháp lý có tính nền tảng, gắn liền mật thiết với vai trò điều tiết và quản lý kinh tế - tài chính của Nhà nước. Tiền không chỉ là công cụ phục vụ trao đổi trong đời sống hằng ngày, mà còn phản ánh năng lực thực thi quyền lực công của Nhà nước trong bảo đảm trật tự kinh tế và ổn định xã hội. Từ góc độ này, “tiền” được xem như là sự vật chất hóa của quyền lực công.
Khi tiến trình số hóa làm thay đổi sâu sắc các điều kiện kinh tế - xã hội. Sự ra đời và phát triển nhanh chóng của các hiện tượng như “tiền điện tử”, “tiền mã hóa”, hay “tiền kỹ thuật số” - vốn có khả năng thực hiện các chức năng tương tự như tiền nhưng không hoàn toàn tuân theo mô hình pháp lý truyền thống, đã và đang đặt ra yêu cầu cấp thiết trong việc đánh giá lại bản chất pháp lý của “tiền”. Chính vì thế, khái niệm và bản chất pháp lý của “tiền” không còn giữ được tính cố hữu ban đầu, mà đang đứng trước những thách thức lớn cả về mặt lý luận lẫn thực tiễn. Trên thực tế, việc tiếp tục áp dụng các khuôn khổ pháp lý truyền thống - được thiết kế cho tiền pháp định trong “thế giới vật lý” đang tạo ra rủi ro không nhỏ cho hoạt động tài chính, đầu tư và lưu thông hàng hóa khi đặt trong không gian số. Từ đó, tạo ra những thách thức cho cơ quan quản lý nhà nước trong việc kiểm soát các dòng tiền, phòng chống rửa tiền, bảo vệ người tiêu dùng và duy trì ổn định tài chính vĩ mô trong bối cảnh số hóa hiện nay.
CƠ SỞ LÝ LUẬN
“Tiền” - bản chất giao thoa của một hình thái pháp lý - kinh tế đặc thù
Có thể nói, “Tiền” khá phổ biến trong cuộc sống hằng ngày, song lại rất phức tạp trong lý luận - rõ ràng, tiền không thể tồn tại một định nghĩa cụ thể, thống nhất và cố hữu. Do đó, với tư cách là một hiện tượng pháp lý - kinh tế đặc thù, tiền mang trong mình bản chất đa diện bởi sự khác biệt trong cách tiếp cận, và sự giao thoa giữa chức năng kinh tế và bản chất pháp lý.
Ở góc độ kinh tế học cổ điển, “Tiền” là “sản phẩm của Nhà nước” (Creature of the state) (Smithin, 2000), trong cuốn sách What is money? của mình, John Smithin chỉ ra rằng, các nhà kinh tế học tiêu biểu như Adam Smith hay John Maynard Keynes đều nhìn nhận tiền là một sản phẩm được “chấp nhận” bởi Nhà nước – Trong khi, “Nhà nước định nghĩa tiền là thứ được chấp nhận tại các cơ quan thanh toán công cộng, chủ yếu để nộp thuế” (Smithin, 2000). Đây là cách tiếp cận trực diện và mang tính “luật” nhất khi ông xem sự “chấp nhận” (accepts) là một hành động cần thiết để “tiền” thật sự có giá trị lưu hành. Xuất phát từ góc độ này, “tiền” cùng giá trị của nó là một hiện tượng lệ thuộc vào quyền lực nhà nước. Điều này có nghĩa rằng, “tiền” vốn không phải là kết quả một thị trường tự do, hay một phát minh ngẫu nhiêu mang tính biểu tượng trong trao đổi hàng hóa. Cũng chính trong cuốn sách này, John Smithin đã chỉ ra nhiều lập luận bác bỏ việc “tiền” được hình thành từ tập quán trao đổi qua lại (reciprocity), hay giá trị của tiền được xây dựng dựa trên cơ chế trả giá hay mặc cả của thị trường. Trên cơ sở đó, vai trò định giá và sự tác động của thị trường đối với giá trị của tiền dường như bị gạt bỏ hoàn toàn. Thêm vào đó, việc cho rằng vai trò chính của tiền là “chủ yếu để nộp thuế” đã phần nào làm rõ nội hàm của “tiền” khi đóng vai trò là một đơn vị tính (unit of accout).
Xuất phát từ góc nhìn tương tự, “cơ quan công quyền” (authorrities) được xem là yếu tố quyết định đến nguồn gốc và sự phát triển của tiền - “Nhà nước sẽ thiết lập một khoản phải trả dưới hình thức một đơn vị kế toán xã hội có tính chất chung - tiền tệ dùng để đo lường nghĩa vụ đó. Việc này không đòi hỏi sự tồn tại sẵn có của thị trường, và trên thực tế gần như chắc chắn nó đã xuất hiện trước cả thị trường” (Wray, 2014). Theo đó, dưới góc độ kinh tế học cổ điển, tiền không tồn tại dưới dạng một thực thể hoàn toàn thị trường, hoàn toàn kinh tế, mà giá trị tồn tại và khái niệm về nó phụ thuộc vào cách nhìn nhận (chấp nhận) của cơ quan công quyền đương thời.
Frederic S. Mishkin thì xem xét “tiền” một cách gần gũi và phổ quát hơn: “Tiền được định nghĩa là bất kỳ thứ gì được chấp nhận rộng rãi trong việc thanh toán hàng hóa, dịch vụ hoặc trả nợ. Tiền có mối liên hệ với những biến động kinh tế, ảnh hưởng đến tất cả chúng ta và đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe của nền kinh tế” (Mishkin, 2011). Quan điểm này cho thấy, những khía cạnh chính trong bản chất của tiền bao gồm: (1) Tính chấp nhận xã hội; (2) Khả năng thanh toán hay chức năng kinh tế; (3) Quan hệ với các biến động kinh tế; (4) Vai trò ổn định kinh tế vĩ mô. Cách tiếp cận này mang tính thực dụng và linh hoạt khi cho rằng: “tiền” không bị giới hạn ở một hình thức cố hữu, mà có thể là “bất cứ thứ gì” (anything), qua đó nhấn mạnh lại một lần nữa về tính chấp nhận của xã hội - mà đại diện là Nhà nước, Chính phủ hay các cơ quan công quyền có khả năng áp đặt. Bên cạnh đó, dưới góc độ kinh tế, ông cũng chỉ ra “tiền” vừa đóng vai trò là động lực thúc đẩy, vừa là mục tiêu hướng tới, đồng thời là một yếu tố mang tính kiểm soát khi đặt vào nền kinh tế vĩ mô. Vô hình chung, ông đặt vai trò của Nhà nước, các cơ quan công quyền trong việc quyết định sự ổn định thị trường tài chính bằng các chính sách tiền tệ.
Trong bối cảnh nền kinh tế hiện đại, khi yếu tố bền vững được xem là mục tiêu hướng tới, “tiền” được tiếp cận dưới bản chất là một thành tố có ý nghĩa trong nền kinh tế sinh thái - một sự cụ thể hóa của “khoản nợ thâm hụt sinh học” (biophysical deficit). Dưới góc độ đó, “tiền” được các nhà khoa học đặt trong các “hệ quy chiếu” mang tính đại diện là: “cá nhân” và “cộng đồng”. Ở góc độ cá nhân - tiền được xem như một hình thức của cải (form of wealth), dưới góc độ cộng đồng - tiền là một khoản nợ thâm hụt sinh học, hay đúng hơn là một khoản thế chấp cho thu nhập thực tế trong tương lai (a debt, a biophysical liability, a lien on future real income) (Renner, Daly, & Mayumi, 2021), họ gọi đây là bản chất kép của tiền - Dual nature. Chính “bản chất kép” này đã đặt “tiền” trong sự giao thoa giữa luật học và kinh tế học, khi đặt ra vấn đề về trách nhiệm pháp lý trong việc quản lý tác động môi trường từ các hoạt động tài chính.
Trong những cách tiếp cận mang tính luật học mạnh mẽ hơn, “tiền” - giá trị của tiền - bản chất của tiền đều được cấu thành từ yếu tố luật pháp, có nghĩa “tiền” tự bản thân nó không thể tồn tại nếu tách rời khỏi hệ thống pháp luật và quyền lực nhà nước - “Bản chất của tiền tệ không phải từ vật liệu làm ra nó, mà chính là pháp luật điều chỉnh” (Li, 2022). Quan điểm này cho thấy, “Các cơ quan pháp lý không thể giải quyết tranh chấp chỉ bằng cách hỏi: Tiền là gì? Vì các quyết định của họ vốn đã góp phần định nghĩa tiền là gì” (Zou & Yao, 2025). Bên cạnh đó, khi tiếp cận “tiền” dưới góc độ là một hiện tượng pháp lý, Christine Desan phân tách từng cấu trúc và chức năng của tiền: khi bản chất của tiền là một đơn vị tính toán, nó đóng vai trò là một sáng kiến chính trị (polotical initiative), ở vai trò phương tiện trao đổi thì nó là một thuộc tính pháp lý (legal property) (Desan, 2024).
Nét tương đồng trong quan niệm về “tiền” - bản chất pháp lý của “tiền” trong pháp luật Việt Nam
Thứ nhất, bản chất của tiền là một sản phẩm của nhà nước. Các học thuyết đều quan niệm tính “chấp nhận” của cơ quan công quyền như một yếu tố bắt buộc để “tiền” thật sự có giá trị - điều này mở ra khái niệm về “tiền pháp định” (fiat money). Đặt trong bối cảnh Việt Nam hiện nay, quy định tại Điều 105 Bộ Luật dân sự năm 2015, pháp luật công nhận “tiền” là một loại tài sản. Tuy nhiên, theo Điều 16,17,18, Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) năm 2010, lại cho rằng tính “tài sản” là khái niệm hóa ý chí của cơ quan Nhà nước có thẩm quyền - khi nắm độc quyền về chính sách tiền tệ quốc gia từ đơn vị tiền, phát hành, thiết kế, kiểm soát tiền tệ. Điều này càng làm rõ hơn tính “pháp định” của tiền trong pháp luật Việt Nam. Việc cơ quan có thẩm quyền trao “giá trị thanh toán” cho một hiện tượng “tiền” cụ thể, đồng nghĩa với việc cơ quan có thẩm quyền cũng có khả năng tước đi, hoặc không công nhận “giá trị thanh toán” cho một hiện tượng tương tự. Thực tế, NHNN Việt Nam đã tuyên bố rằng: “tiền ảo nói chung và Bitcoin, Litecoin nói riêng không phải là tiền tệ và không phải là phương tiện thanh toán hợp pháp theo quy định của pháp luật Việt Nam”. Rõ ràng, tinh thần pháp lý về “tiền” của pháp luật Việt Nam đã phản ánh một cách rõ nét bản chất của “tiền” là: (1) “Thuộc tính pháp lý”; (2) “Sáng kiến chính trị”, bởi giá trị của tiền pháp định tại Việt Nam không dựa vào vật chất mà được xác lập thông qua sự công nhận pháp lý và niềm tin xã hội do Nhà nước bảo đảm.
Thứ hai, “Tiền” là công cụ pháp lý phục vụ các nghĩa vụ xã hội và ổn định kinh tế vĩ mô. Như quan điểm của Smithin, tiền pháp định là một “bằng chứng của nợ”, khi đối chiếu với pháp luật Việt Nam. Theo Điều 17, Luật NHNN Việt Nam quy định: “Tiền giấy, tiền kim loại phát hành vào lưu thông là tài sản "Nợ" đối với nền kinh tế và được cân đối bằng tài sản "Có" của NHNN”. Thêm vào đó, bản chất của một hiện tượng kinh tế - pháp lý đặc biệt còn thể hiện qua sự phụ thuộc sâu sắc giữa tính chất “ổn định” của nền kinh tế với các chính sách pháp lý. Xem xét quy định tại Điều 3 và Mục 1, Chương III của Luật NHNN Việt Nam năm 2010, không khó để nhận thấy, các biện pháp hành động nhằm kiểm soát lạm phát, ổn định thị trường, kiểm soát tỷ giá, đều phản ánh mạnh mẽ nét tương đồng với quan điểm của Minshkin khi thể hiện được mối liên hệ giữa “tiền” với các biến động kinh tế. Ngoài ra, nó còn thể hiện sự kiểm soát chặt chẽ của NHNN Việt Nam đối với tiền pháp định, đảm bảo duy trì giá trị và chức năng của “tiền” trong nền kinh tế, và ngăn chặn các rủi ro tài chính.
Thứ ba, “Tiền” mang trong mình đặc tính xã hội, một quan niệm mang tính thời đại và phù hợp với tôn chỉ quốc tế hiện nay về phát triển bền vững. Khi này, bản chất của “tiền” được đặt trong các hệ quy chiếu là “con người” và “môi trường”. Điều đó cho thấy, tính tác động của “tiền” không bị giới hạn một cách riêng biệt, mà mang tính ảnh hưởng sâu rộng. Suy cho cùng, hoạt động quản lý “tiền” của cơ quan nhà nước có thẩm quyền phải mang tính toàn diện, bao trùm và có nhiều sự cân nhắc nhất định. Quan niệm của Việt Nam đã cho thấy rõ sự nhận thức về tính đa tác động này của “tiền”, khi Quyết định số 149/QĐ-TTg về Chiến lược tài chính toàn diện quốc gia đến năm 2025, định hướng 2030 được thông qua. Theo đó quan điểm chủ trương là “thúc đẩy tài chính toàn diện đi đôi với sự an toàn, hiệu quả và bền vững của cả hệ thống tài chính, bảo vệ người tiêu dùng tài chính”. Tính “toàn diện” được nhắc tới phải đảm bảo mọi cá nhân, doanh nghiệp được tiếp cận đến các dịch vụ tài chính. Điều này không chỉ đảm bảo tính minh bạch cho thị trường, mà còn tạo sự công bằng trong xã hội và thúc đẩy phát triển kinh tế. Qua đó thấy rõ một lần nữa bản chất của “tiền” như là công cụ pháp lý thực hiện các mục tiêu xã hội, và ổn định kinh tế.
Thứ tư, “Tiền” là một đơn vị kế toán xã hội. Quy định tại Điều 10, theo Luật Kế toán năm 2015 cho thấy, vai trò “đơn vị kế toán” của “tiền”, cụ thể là Đồng Việt Nam (VND), được xác định là đơn vị tiền tệ chính thức trong kế toán, dùng để ghi sổ kế toán và lập báo cáo tài chính, phản ánh các hoạt động kinh tế, tài chính của đơn vị kế toán. Tương đồng với quan điểm trên, khi Innes khẳng định: “tiền” xuất phát từ nhu cầu thiết lập một đơn vị kế toán xã hội để đo lường nghĩa vụ và không phụ thuộc vào sự tồn tại của thị trường. Bản chất “không phụ thuộc vào sự tồn tại của thị trường” xuất phát từ tính “chấp nhận” như đã phân tích trên, và niềm tin của cộng đồng, Nhân dân vào hệ thống tài chính. Hay nói cách khác, giá trị của “tiền” lưu thông trong xã hội phản ánh niềm tin của Nhân dân vào quyền lực của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
NHỮNG THIẾU HỤT TRONG CHIỀU SÂU LÝ LUẬN VỀ “TIỀN” KHI ĐẶT TRONG BỐI CẢNH SỐ HÓA
Thứ nhất, quan niệm về “tiền” chỉ dừng lại ở tính truyền thống. Pháp luật Việt Nam hiện nay có sự cứng nhắc trong quan niệm về “tiền” - khi chỉ cố định bởi sự kiểm soát của Nhà nước, mà không có bất cứ ngoại lệ, hay khả năng thay đổi nào. Điều này làm hạn chế bản chất “chấp nhận” của tiền. Khi so sánh với quan điểm “tiền là bất kỳ thứ gì”, thì rõ ràng cơ sở lý luận pháp luật Việt Nam về bản chất của “tiền” đang không nhìn nhận “tiền” như một hình thái có thể được công nhận hoặc chấp thuận bởi cơ quan có thẩm quyền, mà lại quy định tiền theo hướng khép kín, coi đó là hình thức duy nhất được phép tồn tại và lưu hành. Khi Nghị định số 52/2024/NĐ-CP của Chính phủ có hiệu lực, giới hạn này mới được nới lỏng và có cơ sở “chấp nhận” các hình thái khác bên cạnh tiền truyền thống - thuật ngữ “tiền điện tử” được đưa vào một văn bản pháp luật chính thức. Tuy nhiên, những quy định liên quan chỉ đang nằm ở mức tổng quát, và vẫn chưa thể khai thác triệt để bản chất “chấp nhận” của “tiền”. Điều này khiến Việt Nam bỏ qua những hiện tượng khác có bản chất tương tự như “tiền mã hóa”, vô hình chung khiến pháp luật Việt Nam thiếu linh hoạt, không đáp ứng được xu hướng kinh tế số, nơi các hình thức tiền mới đang định hình lại hệ thống tài chính.
Thứ hai, tính chất sinh thái chưa được nhìn nhận. Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, khi tính bền vững được xem là định hướng phát triển của mọi ngành, hoạt động - pháp luật theo đó cũng không nằm ngoài yêu cầu này. Bản chất của “tiền” đặt trong yêu cầu phát triển bền vững chính là “bản chất kép” - vừa là của cải cá nhân, đồng thời là khoản nợ thâm hụt sinh học, mang tính xã hội, môi trường. Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam hiện nay chỉ đang tiếp cận “tiền” dưới góc độ bộc lộ được bản chất xã hội của nó - một công cụ kinh tế và pháp lý thuần túy, mà chưa có khung lý luận hay quy định cụ thể về các tác động môi trường của hoạt động tiền tệ. Tiền trong bối cảnh hiện tại còn mang giá trị tác động sâu rộng tới các yếu tố bền vững phát triển, bao gồm khai thác tài nguyên, tiêu thụ năng lượng. Việc thiếu các quy định liên quan sẽ làm giảm tính nhận diện về trách nhiệm sinh thái trong quản lý tiền tệ, gây tác động tiêu cực và làm suy giảm tính bền vững của nền kinh tế. Hơn nữa, thiếu vắng các chính sách tài chính xanh, tín chỉ carbon hay các công cụ ưu đãi cho dự án thân thiện môi trường trong hệ thống pháp luật hiện nay, cho thấy sự thiếu hụt toàn diện về chiều sâu xã hội và sinh thái của pháp luật về tiền tệ.
Thứ ba, thiếu hụt quy định về quản lý tiền kỹ thuật số. Xét trong bối cảnh số hóa hiện nay, các khái niệm chủ chốt như “tiền”, “tài sản” giờ đây còn mang cả nội hàm kỹ thuật, công nghệ số. Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam nói chung và nhận thức quần chúng nói riêng vẫn còn khá thờ ơ và chưa có sự quan tâm phù hợp với hai khái niệm này. Sự thiếu hụt pháp luật tạo ra rủi ro lớn cho các nhà đầu tư cá nhân khi tham gia vào các giao dịch tiền mã hóa hoặc tài sản số, bởi không có sự bảo hộ pháp lý hay cơ chế giám sát nghiêm ngặt. Nhất là trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng, khi không ít các quốc gia, nền kinh tế, hệ thống tài chính quốc tế công nhận tiền kỹ thuật số, tài sản số như là một đối tương giao dịch, “Ví dụ, Ngân hàng Anh, ECB và Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ đề xuất tiềm năng về các đồng Pound, EURO và RUPEE kỹ thuật số có thể được phân phối thông qua khu vực tư nhân” (Bank for International Settlements (BIS), 2022). Việc thiếu những quy định rõ ràng về tiền kỹ thuật số và tài sản số làm gia tăng rủi ro gian lận, rửa tiền và thao túng thị trường. Nhất là đối với các quốc gia có mức độ phát triển pháp lý về tiền kỹ thuật số thấp như Việt Nam, khiến cho thị trường này dễ bị tổn thương và người tiêu dùng dễ mất tiền khi không được bảo vệ đầy đủ.
MỘT SỐ KHUYẾN NGHỊ
Khi kinh tế số đã và đang định hình lại các quan hệ tài chính - tiền tệ, pháp luật Việt Nam theo đó cũng cần có những nhìn nhận về tính hiệu quả của pháp luật nói chung và các quy định liên quan đến “tiền” nói riêng. Do đó, Việt Nam cần xây dựng khung pháp lý cho tài sản số nói chung và tiền kỹ thuật số nói riêng. Theo dự thảo Luật Công nghiệp công nghệ số, đã đề cập đến khái niệm về: “tài sản số” và “tiền kỹ thuật số” là một trong những yếu tố được manh nha phát triển. Tuy nhiên, dự thảo này vẫn còn mang tính tổng quát, thiếu những khái niệm hoặc hướng dẫn thi hành cụ thể. Việc thúc đẩy hoàn thiện các quy định về tài sản số nói chung và tiền điện tử nói riêng sẽ giúp hiện đại hóa hệ thống thanh toán, thúc đẩy tài chính toàn diện.
Bên cạnh đó, cần tích hợp khía cạnh sinh thái vào “tiền” và xây dựng các chính sách tiền tệ phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững của Việt Nam. “Bản chất kép” của tiền phản ánh trách nhiệm đối với xã hội và môi trường của “tiền” nói chung và các giá trị liên quan khác nói riêng. Trên cơ sở đó, các chính sách tiền tệ không thể đặt ngoài mối liên hệ với các tác động sinh thái, môi trường. Ngoài ra, cần tiếp tục đẩy mạnh nghiên cứu, ban hành các quy định về tài chính xanh, tín chỉ carbon hoặc các chính sách ưu đãi cho các dự án về môi trường tại Việt Nam...
Kỳ vọng, với những giải pháp trên sẽ giúp hỗ trợ hoàn thiện pháp luật về bản chất pháp lý của tiền, đảm bảo Việt Nam hội nhập nền kinh tế số, đáp ứng mục tiêu phát triển bền vững và phù hợp với bản chất đa diện của tiền trong bối cảnh hiện đại.
* Lời cảm ơn: Tác giả trân trọng gửi lời cảm ơn đến TS. Nguyễn Thành Trân - Khoa Luật, Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh, đã hỗ trợ tài liệu, đôn đốc và tạo điều kiện để hoàn thành bài viết này.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Bank for International Settlements (BIS) (2022). Regulation of Digital Assets: Risks and Policy Considerations, Retrieved from https://www.bis.org/publ/bppdf/bispap136.pdf.
2. Desan, Christine A (2024). Legal Aspects of Money Creation, Available at SSRN: https://ssrn.com/abstract=5110407 or http://dx.doi.org/10.2139/ssrn.5110407.
3. Li, J (2022). Research on the Legal Nature of Sovereign Currency in the Process of RMB, 2022 International Conference on Social Sciences and Humanities and Arts (SSHA 2022) (p. 1038). Atlantis Press SARL.
4. Mishkin, F. S (2011). The economics of money, banking and financial markets - 4th Canadian ed, Canada, Retrieved from https://unitimesofficial.wordpress.com/wp-content/uploads/2020/10/the-economics-of-money-banking-and-financial-markets-mishkin-f.-s.-2011.pdf.
5. Renner, A., Daly, H., & Mayumi, K (2021, 04 23). The dual nature of money: why monetary systems matter for equitable bioeconomy. Environmental Economics and Policy Studies, p. 749, Retrieved from https://www.researchgate.net/publication/351075883_The_dual_nature_of_money_why_monetary_systems_matter_for_equitable_bioeconomy.
6. Smithin, J (2000). What is Money? Retrieved from https://research.ebsco.com/c/op53zc/search/details/dnhwfonnmr
7. Wray, L. R (2014). From the State Theory of Money to Modern Money Theory: An Alternative to Economic Orthodoxy, The Levy Economics Institute Working Paper Collection, Retrieved from https://www.levyinstitute.org/pubs/wp_792.pdf.
8. Zou, C., & Yao, X (2025). What Should the Legal Concept of Money Be: Facing the Digital Currency Era, Open Journal of Social Science, 219-241, Retrieved from https://www.scirp.org/pdf/jss2025132_151769748.pdf.
Ngày nhận bài: 03/6/2025; Ngày hoàn thiện biên tâp: 12/6/2025; Ngày duyệt đăng: 24/6/2025 |