ThS. Nguyễn Quý Thắng
Khoa Quản lý công - Bất động sản, Trường Đại học Tài chính - Marketing (UFM)
Email: nguyenquythang@ufm.edu.vn
Tóm tắt
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và yêu cầu phát triển bền vững, hải quan xanh trở thành một xu hướng tất yếu nhằm hướng tới mục tiêu bảo vệ môi trường trong hoạt động xuất nhập khẩu. Nghiên cứu này nhằm đánh giá khả năng áp dụng mô hình Hải quan xanh tại Việt Nam thông qua khảo sát tại các địa bàn trọng điểm gồm TP. Hồ Chí Minh, Đồng Nai, Tây Ninh(*). Kết quả nghiên cứu không chỉ củng cố lý thuyết về quản lý công xanh mà còn đưa ra các hàm ý chính sách khả thi giúp ngành Hải quan Việt Nam thúc đẩy quá trình xanh hóa phù hợp với xu thế quốc tế.
Từ khóa: Hải quan xanh, phát triển bền vững, thể chế chính sách, mô hình SEM
Summary
In the context of global economic integration and the imperative of sustainable development, green customs have emerged as an inevitable trend toward achieving environmental protection in import-export activities. This study aims to assess the feasibility of applying the Green Customs model in Viet Nam through surveys conducted in key areas, including Ho Chi Minh City, Dong Nai, and Tay Ninh(*). The findings not only reinforce the theoretical foundations of green public management but also propose feasible policy implications to support Viet Nam Customs in promoting a green transition aligned with international trends.
Keywords: Green customs, sustainable development, institutional policy, SEM model
GIỚI THIỆU
Trong bối cảnh toàn cầu đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng về môi trường như biến đổi khí hậu, ô nhiễm xuyên biên giới và suy thoái tài nguyên thiên nhiên, vai trò của các tổ chức kiểm soát tại biên giới, đặc biệt là cơ quan hải quan, ngày càng trở nên quan trọng trong việc hỗ trợ thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững. Một trong những xu hướng nổi bật trong thập kỷ qua là “Hải quan xanh”, một mô hình hoạt động nhằm tăng cường kiểm soát thương mại quốc tế các sản phẩm có tác động tiêu cực đến môi trường, đồng thời thúc đẩy lưu chuyển hàng hóa thân thiện với sinh thái (World Customs Organization, 2021).
Hải quan xanh không chỉ đơn thuần là việc ngăn chặn buôn lậu chất thải, hóa chất nguy hại hay động vật hoang dã mà còn bao hàm việc áp dụng các chính sách, quy trình và công nghệ nhằm giảm thiểu dấu chân sinh thái của hoạt động hải quan. Điều này bao gồm cả việc số hóa thủ tục hải quan, áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và công nghệ chuỗi khối (Blockchain) trong giám sát hàng hóa cũng như phát triển cơ sở hạ tầng thân thiện với môi trường tại các cửa khẩu (Shauki & Benzie, 2017).
Tại Việt Nam, yêu cầu về phát triển bền vững đang trở thành một trụ cột quan trọng trong chiến lược hội nhập quốc tế. Chính phủ Việt Nam đã cam kết đạt mức phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, Cục Hải quan cũng thông qua Đề án hiện đại hóa hải quan đến năm 2030, trong đó đề cập đến việc “nâng cao năng lực kiểm soát hải quan gắn với tiêu chuẩn xanh và bền vững”. Tuy nhiên, mô hình Hải quan xanh tại Việt Nam hiện vẫn còn mới mẻ, thiếu khung pháp lý cụ thể, nguồn lực kỹ thuật và sự phối hợp liên ngành cần thiết để triển khai đồng bộ.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý thuyết
Khái niệm “Hải quan xanh” (Green Customs) xuất phát từ Lý thuyết quản trị môi trường (Environmental Governance Theory) và Lý thuyết thương mại bền vững (Sustainable Trade Theory). Theo đó, các cơ quan nhà nước, trong đó có hải quan, đóng vai trò quan trọng không chỉ trong kiểm soát dòng lưu chuyển hàng hóa mà còn là lực lượng tuyến đầu trong giám sát thực thi các công ước quốc tế về môi trường (Shauki & Benzie, 2017)
Trong bối cảnh chuyển đổi số, Lý thuyết đổi mới công nghệ trong khu vực công (Public Sector Innovation Theory) cũng được áp dụng để lý giải khả năng tích hợp các yếu tố môi trường vào hoạt động hải quan thông qua công nghệ như AI, phân tích dữ liệu lớn (Big data), Blockchain và Hệ thống định danh xanh (green certification) (Kotze & Miller, 2023). Mô hình Hải quan xanh không chỉ bao gồm kiểm soát hàng hóa mà còn bao hàm cách thức xây dựng quy trình, tổ chức bộ máy và cơ sở hạ tầng sao cho thân thiện với môi trường, nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.
Nhiều nghiên cứu quốc tế đã làm rõ khái niệm và tầm quan trọng của Hải quan xanh. Theo UNEP (2020), Hải quan xanh là hệ thống các biện pháp, chính sách và công cụ nhằm hỗ trợ thực thi hiệu quả các công ước quốc tế về môi trường, với mục tiêu bảo vệ hệ sinh thái toàn cầu và thúc đẩy thương mại bền vững. Nghiên cứu của Shauki và Benzie (2017) chỉ ra rằng, sự thành công của mô hình Hải quan xanh phụ thuộc vào 4 yếu tố chính: (1) năng lực thể chế của cơ quan hải quan; (2) trình độ công nghệ; (3) nhận thức của doanh nghiệp và cộng đồng; và (4) khung pháp lý liên ngành.
Zhou và Lin (2022) phân tích chiến lược Hải quan xanh của Trung Quốc và nhấn mạnh vai trò của dữ liệu lớn và phân tích rủi ro môi trường trong quy trình kiểm tra hàng hóa. Zhou và Lin cho rằng công nghệ là yếu tố then chốt để nâng cao tính dự báo, tiết kiệm nguồn lực và giảm phát thải trong hoạt động kiểm tra tại cửa khẩu. Tương tự, nghiên cứu của Baker và Wick (2020) tại Singapore nhấn mạnh việc tích hợp chỉ số “mức độ phát thải carbon” vào hệ thống khai báo hải quan điện tử, từ đó hướng doanh nghiệp đến hành vi xuất nhập khẩu xanh.
Tại Việt Nam, nghiên cứu về Hải quan xanh vẫn còn khá khiêm tốn và mang tính khái quát. Trần và Lưu (2023) cho rằng mô hình Hải quan xanh tại Việt Nam đang ở giai đoạn ý tưởng, với những định hướng ban đầu được đưa vào Chiến lược phát triển Hải quan đến năm 2030. Nguyễn và Trần (2021) chỉ ra rằng phần lớn các cán bộ Hải quan chưa được đào tạo bài bản về kiểm soát hàng hóa liên quan đến môi trường, trong khi các văn bản pháp luật hiện hành chưa tích hợp đầy đủ nội dung môi trường vào quy trình kiểm tra chuyên ngành. Một khảo sát gần đây của Viện Môi trường và Phát triển bền vững (2022) cũng cho thấy tỷ lệ doanh nghiệp nhận thức đúng về các quy định môi trường liên quan đến xuất nhập khẩu chỉ chiếm khoảng 35%, điều này đặt ra thách thức lớn cho việc triển khai Hải quan xanh một cách đồng bộ và hiệu quả.
Mô hình nghiên cứu đề xuất
Từ các phân tích ở trên, mô hình nghiên cứu đề xuất như sau:
Y = β1X1 + β2X2 + β3X3 + β4X4 + €
Trong đó:
- Biến phụ thuộc (Y): Khả năng áp dụng mô hình Hải quan xanh tại Việt Nam.
- Các biến độc lập (X):
+ X1: Mức độ hoàn thiện thể chế và chính sách liên quan đến môi trường trong hoạt động hải quan.
+ X2: Trình độ công nghệ và hệ thống thông tin hỗ trợ kiểm tra xanh.
+ X3: Năng lực và nhận thức của cán bộ hải quan về bảo vệ môi trường.
+ X4: Mức độ sẵn sàng của doanh nghiệp trong tuân thủ tiêu chuẩn môi trường.
- β1, β2, β3, β4: Các hệ số tác động; €: sai số cấu trúc
Tác giả sử dụng mô hình SEM nhằm đo lường và phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng áp dụng Hải quan xanh trong bối cảnh Việt Nam hiện nay.
Hình 1: Mô hình nghiên cứu đề xuất
|
Nguồn: Đề xuất của tác giả
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng khảo sát: Cán bộ, công chức và chuyên viên đang công tác tại các cơ quan Hải quan tại các địa bàn trọng điểm về hoạt động xuất nhập khẩu như TP. Hồ Chí Minh, Đồng Nai, Tây Ninh.
Phạm vi nội dung nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá mức độ nhận thức, sẵn sàng, khó khăn và đề xuất trong việc triển khai Hải quan xanh, thông qua 4 nhóm yếu tố: (1) Thể chế - chính sách; (2) Công nghệ - hạ tầng; (3) Năng lực cán bộ; (4) Nhận thức doanh nghiệp.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Kiểm tra độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha)
Kết quả kiểm định độ tin cậy các thang đo cho thấy tất cả nhóm biến đều có hệ số Cronbach’s Alpha > 0.7, chứng tỏ thang đo có độ tin cậy cao.
Bảng 1: Hệ số Cronbach’s Alpha
Nhóm yếu tố | Số biến quan sát | Cronbach’s Alpha |
Thể chế – chính sách (X1) | 4 | 0.812 |
Công nghệ – hạ tầng (X2) | 4 | 0.847 |
Năng lực cán bộ (X3) | 3 | 0.801 |
Nhận thức doanh nghiệp (X4) | 3 | 0.788 |
Khả năng áp dụng hải quan xanh (Y) | 4 | 0.836 |
Nguồn: Xử lý dữ liệu của tác giả
Phân tích nhân tố khám phá (EFA)
EFA được thực hiện với phương pháp rút trích Principal Axis Factoring và xoay varimax. Kết quả:
- KMO = 0.859, Sig. Bartlett
- 5 nhóm nhân tố được trích xuất đúng như mô hình lý thuyết, tổng phương sai trích được là 71.2%.
Bảng 2: Phương sai trích các nhân tố
Nhân tố | Eigenvalue | Phương sai trích (%) |
Thể chế - chính sách | 3.94 | 18.3 |
Công nghệ - hạ tầng | 3.12 | 16.7 |
Năng lực cán bộ | 2.87 | 14.5 |
Nhận thức doanh nghiệp | 2.56 | 11.8 |
Khả năng áp dụng HQX | 2.34 | 9.9 |
Nguồn: Xử lý dữ liệu của tác giả
Phân tích nhân tố khẳng định (CFA)
CFA được tiến hành để kiểm định độ phù hợp của mô hình đo lường. Kết quả chỉ ra:
- Chi-square/df = 1.967
- GFI = 0.910, TLI = 0.921, CFI = 0.936 > 0.9
- RMSEA = 0.047
Tất cả các chỉ số đều đạt ngưỡng chấp nhận cho thấy mô hình đo lường phù hợp tốt với dữ liệu thực tế.
Phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM)
Bảng 3: Kết quả kiểm định giả thuyết SEM
Mối quan hệ | Hệ số chuẩn hóa (β) | Giá trị p | Kết luận |
Thể chế – chính sách → HQX (Y) | 0.354 |
| Có ý nghĩa |
Công nghệ – hạ tầng → HQX (Y) | 0.221 | 0.004 | Có ý nghĩa |
Năng lực cán bộ → HQX (Y) | 0.276 | 0.001 | Có ý nghĩa |
Nhận thức DN → HQX (Y) | 0.193 | 0.021 | Có ý nghĩa |
Nguồn: Xử lý dữ liệu của tác giả
Mô hình lý thuyết được kiểm định thành công với tất cả các giả thuyết H1-H4 đều được chấp nhận, khẳng định các yếu tố được đề xuất có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng áp dụng Hải quan xanh.
KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý CHÍNH SÁCH
Kết luận
Nghiên cứu này được thực hiện nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng áp dụng Hải quan xanh tại Việt Nam, thông qua khảo sát tại 3 địa bàn trọng điểm xuất nhập khẩu gồm TP. Hồ Chí Minh, Đồng Nai, Tây Ninh. Dựa trên mô hình SEM, nghiên cứu đã xác định được 4 nhóm yếu tố chính tác động đến việc triển khai Hải quan xanh: Thể chế - chính sách; Công nghệ - hạ tầng; Năng lực cán bộ; Nhận thức doanh nghiệp.
Kết quả chỉ ra rằng, thể chế - chính sách là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến việc triển khai Hải quan xanh, tiếp theo là năng lực cán bộ, công nghệ - hạ tầng và cuối cùng là nhận thức doanh nghiệp. Điều này phản ánh đúng thực trạng hiện nay tại Việt Nam, khi chính sách còn thiếu tính tích hợp môi trường, cán bộ chưa được đào tạo bài bản về các tiêu chuẩn xanh và doanh nghiệp chưa thực sự thấy rõ lợi ích của việc tuân thủ quy định bảo vệ môi trường trong hoạt động hải quan.
Đồng thời, nghiên cứu cũng chứng minh rằng Hải quan xanh không chỉ là một xu hướng toàn cầu, được thúc đẩy bởi các tổ chức quốc tế như WCO (World Customs Organization) và UNEP, mà còn là một yêu cầu tất yếu nếu Việt Nam muốn đáp ứng các cam kết thương mại xanh trong các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới và mục tiêu phát triển bền vững đến năm 2030.
Hàm ý chính sách
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp giúp ngành Hải quan Việt Nam thúc đẩy quá trình xanh hóa phù hợp với xu thế quốc tế gồm:
Một là, hoàn thiện hệ thống thể chế tích hợp yếu tố “xanh” trong quy trình hải quan:
- Lồng ghép quy định môi trường vào Luật Hải quan, Thông tư và Nghị định hiện hành.
- Ban hành Bộ tiêu chí Hải quan xanh theo hướng dẫn của WCO, làm cơ sở đánh giá mức độ xanh hóa của từng cơ quan hải quan
- Thiết lập cơ chế giám sát liên ngành, kết nối giữa Hải quan - Bộ Nông nghiệp và Môi trường - Cảng vụ - Kiểm dịch trong giám sát hàng hóa có yếu tố môi trường.
Có thể tận dụng các khung pháp lý hiện hành như Luật Bảo vệ môi trường 2020, Luật Hải quan 2014, đồng thời phù hợp với lộ trình cải cách thủ tục hành chính hiện nay.
Hai là, nâng cấp công nghệ và hạ tầng kỹ thuật theo hướng số hóa và “xanh hóa”:
- Đầu tư hệ thống cảnh báo sớm tự động trong phân luồng đối với hàng hóa có dấu hiệu rủi ro môi trường.
- Tích hợp dữ liệu giữa Hải quan và các cơ quan môi trường (qua Cơ chế một cửa quốc gia) để tra cứu và đối chiếu thông tin theo thời gian thực.
- Sử dụng AI và phân tích Big Data trong xác định danh mục doanh nghiệp/ngành hàng có tác động tiêu cực đến môi trường để phân loại luồng kiểm tra phù hợp.
Các đề án chuyển đổi số ngành Hải quan giai đoạn 2021-2025 đã có định hướng rõ ràng và được hỗ trợ từ các đối tác như JICA, WCO, UNCTAD.
Ba là, tăng cường đào tạo và tái đào tạo cán bộ Hải quan về tiêu chuẩn môi trường quốc tế:
- Xây dựng chương trình đào tạo định kỳ về “Hải quan xanh” gắn với các bộ tiêu chuẩn như ISO 14000, Basel Convention, Rotterdam Convention…
- Tổ chức mô phỏng tình huống kiểm tra hàng hóa có yếu tố môi trường, tăng kỹ năng thực hành cho cán bộ.
- Cơ chế đánh giá năng lực cán bộ định kỳ dựa trên các tiêu chí “xanh” để nâng cao nhận thức và động lực nội tại.
Cục Hải quan có các chương trình đào tạo thường niên, có thể mở rộng thêm nội dung “xanh” mà không cần xây dựng mới hoàn toàn.
Bốn là, nâng cao nhận thức và trách nhiệm tuân thủ của doanh nghiệp:
- Truyền thông chính sách hải quan xanh một cách chủ động và minh bạch, sử dụng mạng xã hội, cổng thông tin điện tử, hội nghị doanh nghiệp.
- Cơ chế ưu đãi về thời gian thông quan, phí kiểm tra hoặc thứ hạng tín nhiệm cho doanh nghiệp “xanh”.
- Tổ chức giải thưởng Doanh nghiệp Hải quan xanh tiêu biểu hằng năm để khuyến khích cạnh tranh lành mạnh và thay đổi hành vi.
Các chương trình như “Doanh nghiệp ưu tiên”, “Doanh nghiệp tuân thủ cao” đã có nền tảng và có thể mở rộng thêm yếu tố môi trường.
(*) Nghiên cứu được thực hiện trước thời điểm sắp xếp đơn vị hành chính cấp tỉnh theo Nghị quyết số 202/2025/QH15.
Tài liệu tham khảo:
1. Andersen, M. S., & Liefferink, D. (Eds.). (2001). Environmental policy integration: Greening sectoral policies in Europe. Earthscan.
2. Nguyễn, T. H., & Trần, P. N. (2021). Chính sách thương mại xanh và vai trò của hải quan tại Việt Nam. Tạp chí Kinh tế và Dự báo (25), 45–50.
3. Tổng cục Hải quan (2022). Báo cáo tổng kết công tác cải cách, hiện đại hóa ngành hải quan năm 2021–2022.
4. Trần, V. H., & Lưu, M. T. (2023). Áp dụng công nghệ số trong quản lý hải quan hướng tới phát triển bền vững. Tạp chí Quản lý Nhà nước (4), 67–73.
5. U.S. Customs and Border Protection (2022). Green trade strategy. https://www.cbp.gov/
6. United Nations Environment Programme (2004). Green Customs Initiative. https://www.unep.org/greencustoms
7. United Nations Environment Programme (2022). Green Customs Guide. https://www.unep.org/greencustoms
8. United Nations ESCAP & Asian Development Bank (2024). Green trade facilitation: Policy options for Asia and the Pacific. https://www.unescap.org/
9. Võ, T. Q., & Lê, M. H. (2022). Hải quan xanh và phát triển bền vững: Hàm ý chính sách cho Việt Nam. Tạp chí Khoa học Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh, 17(2), 105–117.
10. World Customs Organization (2021). WCO Green Customs Action Plan. https://www.wcoomd.org/
11. World Customs Organization (2022). WCO Strategic Plan 2022–2025. https://www.wcoomd.org/
12. World Customs Organization (2023). Green Customs Action Plan (GCAP). https://www.wcoomd.org/
Ngày nhận bài: 15/7/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 10/8/2025; Ngày duyệt đăng: 28/8/2025 |