Các yếu tố tác động đến thu hút đầu tư trực tiếp từ Hàn Quốc vào Việt Nam giai đoạn 1992-2024

Hàn Quốc không chỉ là quốc gia có lượng vốn FDI cao nhất, mà còn là đối tác chiến lược quan trọng của Việt Nam.

TS. Đỗ Thị Hải

Viện Kinh tế Việt Nam và thế giới

Email: Beansea11@gmail.com

Tóm tắt

Nghiên cứu phân tích các yếu tố tác động đến thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Hàn Quốc vào Việt Nam trong giai đoạn 1992-2024 bằng công cụ định lượng. Kết quả phân tích cho thấy, GDP bình quân đầu người của Việt Nam và độ mở nền kinh tế tác động tích cực đến thu hút FDI của Hàn Quốc. Trong khi đó, lạm phát của Việt Nam tác động tiêu cực và khoảng cách địa lý không ảnh hưởng đến thu hút FDI từ Hàn Quốc vào Việt Nam.

Từ khoá: Đầu tư trực tiếp nước ngoài, FDI, Hàn Quốc, thu hút, Việt Nam, yếu tố, tác động

Summary

This study examines the factors influencing South Korea's foreign direct investment (FDI) in Viet Nam from 1992 to 2024, employing quantitative methods. The results show that Viet Nam’s GDP per capita and economic openness have positive impacts on attracting South Korean FDI. In contrast, Viet Nam’s inflation exerts an adverse effect, while geographical distance does not influence the inflow of South Korean FDI into Viet Nam.

Keywords: Foreign direct investment, FDI, South Korea, attraction, Viet Nam, factors, impacts

GIỚI THIỆU

Ngày 22/12/1992, Việt Nam và Hàn Quốc chính thức thiết lập quan hệ ngoại giao cấp Đại sứ, đặt nền móng cho mối quan hệ hợp tác song phương ngày càng sâu rộng giữa 2 quốc gia. Chỉ sau chưa đầy một thập kỷ, vào năm 2001, quan hệ 2 nước được nâng cấp thành Đối tác toàn diện. Điểm nhấn đặc biệt trong quan hệ kinh tế là việc ký kết Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) năm 2015, giúp thúc đẩy mạnh mẽ thương mại và đầu tư giữa 2 bên, đưa Hàn Quốc trở thành một trong những đối tác thương mại và đầu tư hàng đầu của Việt Nam. Tới tháng 12/2022, quan hệ giữa 2 nước tiếp tục được nâng lên thành Đối tác chiến lược toàn diện, phản ánh sự gắn kết ngày càng bền chặt trên nhiều lĩnh vực, đặc biệt là kinh tế.

Một trong những điểm nổi bật nhất trong hợp tác kinh tế song phương là lĩnh vực đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Theo Cục Đầu tư nước ngoài (Bộ Kế hoạch và Đầu tư, nay là Bộ Tài chính), tính đến cuối năm 2023, Việt Nam đã thu hút được 39.140 dự án FDI với tổng vốn đăng ký đạt 468,917 tỷ USD, trải rộng trên 18 ngành, lĩnh vực và đến từ 111 quốc gia và vùng lãnh thổ. Trong đó, Hàn Quốc giữ vị trí dẫn đầu với 9.863 dự án, tổng vốn đăng ký lên tới 85,865 tỷ USD - chiếm 25,1% tổng số dự án FDI và 18,3% tổng vốn đầu tư đăng ký vào Việt Nam. Hàn Quốc không chỉ là quốc gia có lượng vốn FDI cao nhất, mà còn là đối tác chiến lược quan trọng, hiện diện tại 59/63 tỉnh, thành phố với hơn 9.000 doanh nghiệp hoạt động ở nhiều lĩnh vực, nổi bật là công nghiệp chế biến, chế tạo - ngành luôn thu hút phần lớn vốn FDI tại Việt Nam.

Mặc dù bị ảnh hưởng đáng kể bởi đại dịch COVID-19, ngành công nghiệp Việt Nam vẫn đang từng bước phục hồi và tiếp tục khẳng định vai trò là động lực tăng trưởng chính của nền kinh tế. Trong 3 năm gần đây, Hàn Quốc vẫn duy trì vị trí trong top 3 quốc gia có vốn FDI lớn nhất vào Việt Nam, cho thấy sức hút mạnh mẽ của thị trường Việt Nam trong mắt các nhà đầu tư Hàn Quốc. Tuy nhiên, dòng vốn FDI này không chỉ chịu ảnh hưởng bởi chính sách ưu đãi hay các hiệp định thương mại, mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, như: chi phí lao động, chất lượng nguồn nhân lực, cơ sở hạ tầng, ổn định vĩ mô, mức độ tương đồng thể chế, cũng như môi trường đầu tư và cạnh tranh khu vực (Toan và Cương, 2022).

Trong bối cảnh đó, việc nghiên cứu và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến thu hút FDI từ Hàn Quốc vào Việt Nam trong giai đoạn 1992-2024 là hết sức cần thiết. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp làm rõ bản chất của dòng vốn FDI từ Hàn Quốc, mà còn cung cấp căn cứ khoa học cho việc xây dựng các chính sách phù hợp nhằm tăng cường hiệu quả thu hút và sử dụng vốn FDI trong tương lai.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Cơ sở lý thuyết

Thu nhập bình quân đầu người của quốc gia đầu tư FDI

Theo Dunning (1993), khi thu nhập bình quân đầu người tăng cao, nhu cầu tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ cũng gia tăng, kéo theo khả năng thu hút các nhà đầu tư nước ngoài tìm kiếm thị trường tiêu thụ lớn và ổn định. Bên cạnh đó, Schneider và Frey (1985) cho rằng, thu nhập bình quân đầu người cũng phản ánh mức độ phát triển kinh tế của quốc gia tiếp nhận đầu tư, từ đó ảnh hưởng đến môi trường kinh doanh, khả năng chi trả của người tiêu dùng cũng như mức độ an toàn của khoản đầu tư.

Độ mở thị trường của quốc gia nhận vốn FDI

Theo Edwards (1992), các quốc gia có độ mở cao thường có chính sách kinh tế hướng ngoại, khuyến khích tự do hóa thương mại và đầu tư, từ đó tạo môi trường thuận lợi để dòng vốn FDI gia tăng. Độ mở thị trường còn thể hiện thông qua mức độ sẵn sàng tiếp nhận các nhà đầu tư nước ngoài, giảm thiểu các rào cản pháp lý, thủ tục hành chính và hạn chế các quy định bảo hộ khắt khe. Còn Chakrabarti (2001) cho rằng, khi quốc gia áp dụng các chính sách mở cửa thị trường, như: nới lỏng quy định sở hữu, ưu đãi thuế cho nhà đầu tư nước ngoài hoặc tạo điều kiện để doanh nghiệp FDI tham gia vào chuỗi cung ứng nội địa, thì khả năng thu hút FDI sẽ được cải thiện đáng kể.

Lạm phát của quốc gia nhận vốn FDI

Theo Schneider và Frey (1985), lạm phát cao có thể tạo ra môi trường đầu tư kém hấp dẫn do làm gia tăng chi phí đầu vào, gây biến động giá cả và giảm kỳ vọng lợi nhuận của nhà đầu tư. Lạm phát cũng đi kèm với sự bất ổn chính sách tiền tệ và tài khóa, từ đó khiến các nhà đầu tư thận trọng hơn khi đưa ra quyết định đầu tư dài hạn. Maibetly và Idris (2022) trong nghiên cứu phân tích hồi quy chéo quốc gia đã chỉ ra rằng, lạm phát không phải lúc nào cũng có tác động nhất quán đến FDI. Ông nhấn mạnh rằng, các quốc gia duy trì được lạm phát ở mức ổn định và có thể dự báo sẽ có lợi thế lớn trong việc thu hút FDI so với các quốc gia có tỷ lệ lạm phát biến động mạnh.

Khoảng cách địa lý của hai quốc gia tham gia đầu tư FDI

Kabir và cộng sự (2017) cho rằng, khoảng cách địa lý không chỉ đơn thuần là yếu tố vật lý, mà còn tác động mạnh đến cấu trúc chuỗi cung ứng, khả năng kiểm soát chất lượng và hệ thống dịch vụ hậu mãi. Các doanh nghiệp thường gặp khó khăn hơn trong việc mở rộng hệ thống phân phối hoặc thiết lập các kênh giao tiếp hiệu quả với thị trường xa về mặt địa lý, từ đó làm giảm hiệu quả đầu tư hoặc buộc phải tăng chi phí điều hành. Trong khi đó, Xuewei Yu và cộng sự (2023) nhấn mạnh, khoảng cách địa lý là một trong những rào cản quan trọng đối với dòng chảy thương mại và FDI. Không chỉ gây tốn kém về chi phí logistics, khoảng cách còn làm giảm tần suất và mức độ tương tác giữa các đối tác, gây khó khăn trong việc thiết lập lòng tin, truyền thông hiệu quả và triển khai chiến lược kinh doanh linh hoạt. Ngoài ra, sự khác biệt về múi giờ, thời tiết, ngôn ngữ và văn hóa càng lớn nếu khoảng cách địa lý xa cũng là các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả đầu tư và khả năng vận hành xuyên biên giới.

Tổng quan nghiên cứu

Một số nghiên cứu quốc tế đã đi sâu vào việc khám phá các yếu tố thúc đẩy FDI từ Hàn Quốc sang các thị trường khác nhau. Dent và Randerson (1996) đề cập đến các động lực kinh tế vĩ mô, trong đó nhấn mạnh vai trò của quy mô thị trường và ổn định kinh tế trong việc thu hút nhà đầu tư Hàn Quốc. Tiếp nối, nghiên cứu của Kang và Lee (2006) cho thấy, nhà đầu tư Hàn Quốc bị hấp dẫn bởi các yếu tố, như: quy mô thị trường nội địa, chính sách ưu đãi đầu tư của chính phủ nước tiếp nhận, chất lượng lực lượng lao động và cơ sở hạ tầng, đặc biệt là tại thị trường Trung Quốc. Kết quả này phản ánh mối quan tâm mạnh mẽ của nhà đầu tư đến các điều kiện thực tế có thể hỗ trợ triển khai dự án và tối ưu hóa lợi nhuận.

Ngoài ra, Kim và cộng sự (2009) cũng nhấn mạnh vai trò của yếu tố văn hóa và mức độ tương đồng thể chế trong việc định hướng dòng vốn FDI, đặc biệt trong bối cảnh các doanh nghiệp Hàn Quốc có xu hướng lựa chọn những thị trường có môi trường kinh doanh dễ tiếp cận và ít rủi ro pháp lý.

Mô hình nghiên cứu

Nghiên cứu này được xây dựng dựa trên mô hình trọng lực do Tinbergen (1962) đề xuất, đồng thời kế thừa và điều chỉnh từ các nghiên cứu có liên quan như của Kang và Lee (2006) thì mô hình nghiên cứu được thể hiện như sau:

ln(FDIijt) = α0 + α1ln(GDPPCjt) + α2ln(GDPPCit) + α3ln(OPENit) + α4ln(DISTij) + α5ln(INFij) (1)

Trong đó:

- GDPPCjt là tổng sản phẩm quốc nội bình quân đầu người của Hàn Quốc tại năm t.

- GDPPCit là tổng sản phẩm quốc nội bình quân đầu người của Việt Nam tại năm t.

- OPENit là độ mở của nền kinh tế của Việt Nam tại năm t.

- DISTij là khoảng cách địa lý của Việt Nam và Hàn Quốc.

- INFij là lạm phát của Việt Nam tại năm t.

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng của 32 quan sát trong giai đoạn 32 năm ((1992-2024) giữa Việt Nàm và Hàn Quốc. Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ các nguồn như sau: (i) Chỉ số đầu tư trực tiếp nước ngoài: từ CEIC; (ii) Quy mô quốc gia được đo lường bằng GDP: từ World Bank; (iii) Dân số quốc gia được đo lường bằng tổng dân số: từ World Bank; (iv) Khoảng cách địa lý được đo lường bằng khoảng cách giữa 2 thủ đô của Việt Nam và Hàn Quốc; (v) Độ mở của nền kinh tế Việt Nam: từ World Bank; và (vi) Số liệu về lạm phát của Việt Nam: từ Vietstock.vn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hồi quy OLS và sau đó thực hiện các kiểm định, như: tự tương quan, phương sai sai số thay đổi. Nếu phát hiện thấy các hiện tượng trên xảy ra, nghiên cứu sẽ sử dụng phương pháp GLS để khắc phục (Nghiên cứu sử dụng cách viết số thập phân theo chuẩn quốc tế).

KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN

Kết quả mô hình hồi quy OLS

Bảng 1: Kết quả hồi quy OLS

Các yếu tố tác động đến thu hút đầu tư trực tiếp từ Hàn Quốc vào Việt Nam giai đoạn 1992-2024

Nguồn: Tính toán của tác giả

Kết quả hồi quy OLS của các biến như sau:

- GDPPCVN (GDP bình quân đầu người của Việt Nam): Biến này có hệ số dương 0.4068 và đạt ý nghĩa thống kê ở mức 5% (p = 0.021). Kết quả này phản ánh rằng, khi thu nhập bình quân đầu người của Việt Nam tăng, dòng vốn FDI từ Hàn Quốc vào Việt Nam cũng có xu hướng tăng tương ứng.

- GDPPCKR (GDP bình quân đầu người của Hàn Quốc): Hệ số ước lượng là 1.1349 và có ý nghĩa thống kê ở mức 10% (p = 0.065), cho thấy tác động tích cực của sự phát triển kinh tế tại Hàn Quốc đối với dòng vốn đầu tư ra nước ngoài, bao gồm Việt Nam.

- OPEN (Độ mở nền kinh tế Việt Nam): Kết quả hồi quy đạt 0.1104 và có ý nghĩa thống kê ở mức 1% (p = 0.008). Điều này phản ánh rằng, trong giai đoạn nghiên cứu, khi Việt Nam tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế, hoạt động thu hút đầu tư nước ngoài - đặc biệt từ Hàn Quốc - cũng có xu hướng gia tăng tương ứng. Độ mở thương mại cao tạo điều kiện thuận lợi cho dòng lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ, công nghệ và vốn, từ đó gia tăng sức hấp dẫn của thị trường nội địa Việt Nam đối với các nhà đầu tư nước ngoài.

- INF (Tỷ lệ lạm phát của Việt Nam): Đây là biến có ảnh hưởng lớn nhất và rõ ràng nhất trong mô hình, với hệ số -4.1942 và mức ý nghĩa thống kê rất cao (p = 0.005). Hệ số âm mạnh mẽ này cho thấy, khi lạm phát tại Việt Nam gia tăng, dòng vốn FDI từ Hàn Quốc có xu hướng giảm mạnh. Nguyên nhân là do lạm phát cao tạo ra môi trường kinh doanh kém ổn định, làm tăng chi phí đầu vào, giảm lợi nhuận và khiến các nhà đầu tư lo ngại về rủi ro vĩ mô và mất giá tiền tệ. Vì vậy, việc kiểm soát lạm phát là một yếu tố then chốt trong chiến lược thu hút FDI.

- DIST (Khoảng cách địa lý giữa Việt Nam và Hàn Quốc): Biến DIST bị loại khỏi mô hình do không thay đổi theo thời gian và được xác định là hằng số trong mô hình (giá trị không biến động trong chuỗi thời gian).

Các kiểm định

Kiểm định hiện tượng tự tương quan

Bảng 2: Kiểm định hiện tượng tự tương quan

Lags (p)

Chi2

df

Prob > chi2

1

0.923

1

0.3366

Nguồn: Tính toán của tác giả

Giá trị Prob > chi2 = 0.3366, lớn hơn mức ý nghĩa 5%, tức là mô hình không có hiện tượng tự tương quan. Kết quả này khẳng định rằng các ước lượng từ mô hình hồi quy là đáng tin cậy và không bị sai lệch do sự phụ thuộc theo thời gian giữa các phần dư.

Kiểm định hiện tượng phương sai sai số thay đổi

Bảng 3: Kiểm định hiện tượng phương sai sai số thay đổi

Chi2

Prob > chi2

0.701

0.4011

Nguồn: Tính toán của tác giả

Với giá trị Prob > chi2 = 0.4011, lớn hơn mức ý nghĩa thông thường 5%, Điều này có nghĩa là không có bằng chứng thống kê để khẳng định rằng mô hình đang gặp phải hiện tượng phương sai sai số thay đổi. Tóm lại, mô hình đạt được giả định về phương sai sai số không thay đổi, cho thấy sai số có tính ổn định và độ tin cậy của các ước lượng hồi quy là cao

KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý CHÍNH SÁCH

Kết luận

Nghiên cứu đã xác định được những yếu tố kinh tế vĩ mô có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định đầu tư của Hàn Quốc vào Việt Nam. Cụ thể: GDP bình quân đầu người của Việt Nam có tác động tích cực và mạnh mẽ đến dòng vốn FDI; độ mở nền kinh tế của Việt Nam cho thấy ảnh hưởng thuận chiều đến FDI. Ngược lại, lạm phát của Việt Nam có tác động tiêu cực đáng kể đến FDI, phản ánh rằng các nhà đầu tư Hàn Quốc rất nhạy cảm với rủi ro kinh tế vĩ mô, đặc biệt là chi phí đầu vào và sự bất ổn trong chính sách tài khóa - tiền tệ. Cuối cùng, khoảng cách địa lý không cho thấy ảnh hưởng đáng kể, điều này phù hợp với bối cảnh toàn cầu hóa, trong đó chi phí vận chuyển và hạ tầng logistics ngày càng được cải thiện, làm giảm đáng kể ảnh hưởng của vị trí địa lý truyền thống.

Hàm ý chính sách

Từ những kết quả nghiên cứu trên, có thể rút ra một số hàm ý chính sách nhằm nâng cao hiệu quả thu hút FDI từ Hàn Quốc như sau:

Thứ nhất, đẩy mạnh tăng trưởng kinh tế và cải thiện thu nhập bình quân đầu người. Khi thu nhập bình quân đầu người tăng, không chỉ sức mua nội địa được cải thiện mà còn tạo thêm động lực tiêu dùng trung và dài hạn, thúc đẩy các doanh nghiệp Hàn Quốc mở rộng đầu tư nhằm khai thác thị trường nội địa Việt Nam. Do đó, Việt Nam cần tiếp tục duy trì ổn định kinh tế vĩ mô, hỗ trợ tăng năng suất lao động và phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ để nâng cao chất lượng tăng trưởng.

Thứ hai, duy trì chính sách mở cửa và hội nhập kinh tế quốc tế. Độ mở nền kinh tế có ảnh hưởng tích cực đến FDI, vì vậy Chính phủ nên tiếp tục mở rộng không gian hội nhập, tăng cường thực thi hiệu quả các hiệp định thương mại tự do hiện có, đồng thời đẩy mạnh cải cách thể chế, cải thiện chất lượng điều hành công và giảm thiểu rào cản phi thuế quan. Môi trường kinh doanh minh bạch, ổn định sẽ giúp nâng cao niềm tin từ phía nhà đầu tư Hàn Quốc.

Thứ ba, kiểm soát lạm phát ở mức hợp lý để bảo đảm môi trường đầu tư ổn định. Lạm phát cao là yếu tố làm suy giảm dòng FDI, đặc biệt đối với các doanh nghiệp Hàn Quốc vốn có xu hướng tối ưu hóa chi phí sản xuất. Do đó, cần có sự phối hợp hiệu quả giữa chính sách tiền tệ và tài khóa để kiểm soát giá cả hàng hóa, ổn định tỷ giá và tạo sự ổn định cho thị trường tài chính, qua đó giữ chân dòng vốn dài hạn.

Thứ tư, tiếp tục đầu tư vào cơ sở hạ tầng và logistics để giảm chi phí vận hành cho doanh nghiệp FDI. Mặc dù khoảng cách địa lý không còn là yếu tố quyết định, nhưng chi phí logistics vẫn ảnh hưởng đến quyết định đặt nhà máy sản xuất và phân phối của các tập đoàn đa quốc gia. Do vậy, đầu tư vào hạ tầng giao thông, cảng biển, trung tâm logistics và số hóa quy trình hành chính sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh cho Việt Nam so với các quốc gia khác trong khu vực ASEAN.

Thứ năm, tăng cường hợp tác song phương thông qua các kênh đối thoại chiến lược. Để thu hút và giữ chân các nhà đầu tư Hàn Quốc, Việt Nam cần chủ động thúc đẩy các cơ chế hợp tác cấp cao, các diễn đàn doanh nghiệp - chính phủ, đồng thời phát triển các khu công nghiệp chuyên biệt phục vụ nhà đầu tư Hàn Quốc. Việc xây dựng lòng tin chiến lược và cơ chế bảo hộ đầu tư minh bạch sẽ góp phần củng cố vị thế của Việt Nam là điểm đến đầu tư dài hạn trong mắt các tập đoàn hàng đầu Hàn Quốc.

(*)Bài viết là sản phẩm của đề tài cấp Bộ “Giải pháp thúc đẩy hợp tác kinh tế Việt Nam - Hàn Quốc trong bối cảnh thực hiện tuyên bố chung về đối tác chiến lược toàn diện giữa hai nước” do TS. Đỗ Thị Hải làm chủ nhiệm, Viện Kinh tế Việt Nam và thế giới thực hiện.

Tài liệu tham khảo:

1. Chakrabarti (2001). The Determinants of Foreign Direct Investments: Sensitivity Analyses of Cross-Country Regressions. Kyklos, 54, 89-114.

2. Dent and Randerson (1996). Korean Foreign Direct Investment In. Europe: The Determining Forces. The Pacific Review, 9(4), 531-52.

3. Dunning (1993). Multinational Enterprises and the Global Economy. Addison Wesley, New York.

4. Edwards (1992). Trade Orientation, Distortions and Growth in Developing Countries. Journal of Development Economics, 39, 31-57.

5. Kabir et al. (2017). The gravity model and trade flows: Recent developments in econometric modeling and empirical evidence. Economic analysis and policy, 56, 60-71.

6. Kang and Lee (2006). Determinants of South Korean FDI: Market size, government incentives, labor quality and infrastructure. IMF Staff Country Reports, 07/345.

7. Kim et al. (2009). Trust and Satisfaction, Two Stepping Stones for Successful E-Commerce Relationships: A Longitudinal Exploration. Information Systems Research, 20, 237-257.

8. Maibetly and Idris (2022). Analysis of Factors Affecting Foreign Direct Investment (FDI) in ASEAN (Lower Middle Income) Plus Three: Market Seeking, Resource Seeking or Efficiency Seeking? in Proceedings of the Eighth Padang International Conference On Economics Education, Economics, Business and Management, Accounting and Entrepreneurship (PICEEBA-8 2021).

9. Schneider and Frey (1985). Economic and political determinants of foreign direct investment. World development, 13(2), 161-175.

10. Tinbergen, J. (1962). Shaping the world economy; suggestions for an international economic policy. The Economic Journal, 76(301), 92-95.

11. Toan and Cương (2022). Factors affecting foreign direct investment (FDI) flows into Vietnam in the context of integration. Journal of Economics & Forecasting, 24, 46-50.

12. Xuewei Yu et al. (2023). Financial development gap, institutional distance and international cooperation on production capacity. Finance Research Letters, 56, 104057.

Ngày nhận bài: 24/7/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 30/7/2025; Ngày duyệt đăng: 26/8/2025